You are on page 1of 1292

1.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA THIẾT BI DÀN LẠNH ĐIỀU HÒA VRF


Công suất
Khối lượng Điên áp
STT Tên thiết bị lạnh Môi chất lạnh
(Cái) (P/V/Hz)
Kw

1. DÀN LẠNH ĐIỀU HÒA VRF

1 Dàn lạnh âm trần nối ống, cột áp trung bình 7.1 1 1P/220/50 R410A

2 Dàn lạnh âm trần nối ống, cột áp trung bình 14.0 2 1P/220/50 R410A

3 Dàn lạnh Cassette đa hướng thổi 2.2 7 1P/220/50 R410A

4 Dàn lạnh Cassette đa hướng thổi 2.8 3 1P/220/50 R410A

5 Dàn lạnh Cassette đa hướng thổi 3.6 5 1P/220/50 R410A

6 Dàn lạnh Cassette đa hướng thổi 4.5 2 1P/220/50 R410A

7 Dàn lạnh Cassette đa hướng thổi 5.6 4 1P/220/50 R410A

8 Dàn lạnh Cassette đa hướng thổi 7.1 9 1P/220/50 R410A

9 Dàn lạnh Cassette đa hướng thổi 9.0 4 1P/220/50 R410A

10 Dàn lạnh Cassette đa hướng thổi 11.2 3 1P/220/50 R410A


11 Dàn lạnh Cassette đa hướng thổi 14.0 21 1P/220/50 R410A

12 Dàn lạnh Cassette 2 hướng thổi 5.6 2 1P/220/50 R410A

13 Dàn lạnh Cassette 2 hướng thổi 7.1 17 1P/220/50 R410A

14 Dàn lạnh treo tường 3.6 1 1P/220/50 R410A

15 Dàn lạnh treo tường 7.1 1 1P/220/50 R410A

2. DÀN NÓNG ĐIỀU HÒA VRF

Dàn nóng 2 chiều làm lạnh, sưởi loại tiêu chuẩn


1 (26HP) 73.5 2 3P/380/50 R410A
- Nhiệt độ môi trường làm việc tối đa 55 oC

Dàn nóng 2 chiều làm lạnh, sưởi loại tiêu chuẩn


2 (40HP) 111.9 1 3P/380/50 R410A
- Nhiệt độ môi trường làm việc tối đa 55 oC

Dàn nóng 2 chiều làm lạnh, sưởi loại tiêu chuẩn


3 (42HP) 117.5 1 3P/380/50 R410A
- Nhiệt độ môi trường làm việc tối đa 55 oC

Dàn nóng 2 chiều làm lạnh, sưởi loại tiêu chuẩn


4 (44HP) 123 1 3P/380/50 R410A
- Nhiệt độ môi trường làm việc tối đa 55 oC
Dàn nóng 2 chiều làm lạnh,sưởi loại tiêu chuẩn
5 (66HP) 185.0 1 3P/380/50 R410A
- Nhiệt độ môi trường làm việc tối đa 55 oC

3. ĐIỀU HÒA CỤC BỘ

1 Điều hòa cục bộ dàn lạnh loại treo tường 1 chiều 2.5 1 1P/220/50 R410A
GHI CHÚ

Đồng bộ với dàn nóng kèm


điều khiển từ xa loại có dây
Đồng bộ với dàn nóng kèm
điều khiển từ xa loại không
dây

Trọn bộ

Trọn bộ

Trọn bộ

Trọn bộ
Trọn bộ

Trọn bộ
72.8
3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ AHU GAS

Quạt ly tâm
Tên AHU Bộ lọc Nhiệt độ gió vào ( AHU ) /
Cột áp ngoài
Lưu lượng
E.S.P (*)
STT
AHU name Volume Static Pressure Filter oC(dB) ; %RH

m3/h Pa

EU4 /
1 AHU-01 23,000 500 20oC(dB) ; 65%RH
EU7

EU4 /
2 AHU-02 35,000 550 20oC(dB) ; 65%RH
EU7

GHI CHÚ
1. TỔN THẤT CỘT ÁP LIỆT KÊ TRONG MỤC (*) LÀ CỦA HỆ THỐNG ỐNG GIÓ, KHÔNG BAO GỒM TỔN TH
2. CẦN BỐ TRÍ CÁC CỬA THĂM, CỬA TẠI ĐẦU RA CỦA QUẠT NẾU CẦN THIẾT
3. KHI TÍNH TOÁN TỔN THẤT ÁP SUẤT TĨNH CHO AHU CẦN TÍNH CẢ TỔN THẤT QUA BỘ LỌC Ở MỨC ĐỘ
4. TẤT CẢ CÁC QUẠT ĐỀU ĐƯỢC BIẾN THIÊN VẬN TỐC BỞI CÁC BỘ ĐIỀU KHIỂN BIẾN TẦN.(BIẾN TẦN M
5. TẤT CẢ CÁC QUẠT ĐỀU BAO GỒM PHỤ KiỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM: CHẮN NƯỚC, ĐÈN, CÔNG TẮC ĐÈN,
6. TẤT CẢ CÁC AHU PHẢI CÓ PANEL VÀ BẢO ÔN CÁCH NHIỆT ĐẠT ĐƯỢC ĐỘ CÁCH NHIỆT VÀ ĐỘ CẦU
7. TẤT CẢ HAU LÀ LOẠI ĐẶT SÀN
Công suất lạnh
Nhiệt độ gió ra AHU Công suất sưởi
Lạnh
Ghi chú
Capacity
oC(dB) ; %RH
Cooling Elec.Heating
KW KW

10oC(dB) ; 98%RH 118.0 -- - AHU và CDU đồng bộ cùng một thương hiệu
- AHU đi kèm với tủ điều khiển PLC, cảm biến
nhiệt độ/ độ ẩm
- AHU đi kèm tủ biến tần
- Động cơ quạt class IE3
- AHU đạt tiêu chuẩn Eurovent, EN1886
- Độ kín gió đạt cấp độ L1 - EN1886
- Độ cứng vững cấp D1- EN1886
- Chống cầu nhiệt cấp độ TB1 - EN1886
- Cách nhiệt vỏ AHU đạt cấp độ T2 - EN1886
10oC(dB) ; 98%RH 181.0 -- - Nhà máy sản xuất AHU đạt tiêu chuẩn ISO:9001-
2008, 9001-2015

ÔNG BAO GỒM TỔN THẤT QUA AHU

QUA BỘ LỌC Ở MỨC ĐỘ SẠCH VỪA ĐẾN BẨN


N BIẾN TẦN.(BIẾN TẦN MUA RIÊNG THEO THIẾT KẾ TỦ ĐIỆN)
, ĐÈN, CÔNG TẮC ĐÈN, KÍNH KiỂM TRA, CẦU DAO CÁCH LY SỬA CHỬA.
CÁCH NHIỆT VÀ ĐỘ CẦU NHIỆT THEO TIÊU CHUÂN
2.1. DÀN NÓNG AHU

Công suất lạnh Khối lượng


STT Tên thiết bị
(HP) (Bộ)

Dàn nóng VRF, biến tần 100%


1 44.0 1
- Nhiệt độ môi trường làm việc tối đa 55 oC

Dàn nóng VRF, biến tần 100%


2 66.0 1
- Nhiệt độ môi trường làm việc tối đa 55 oC

3 Bộ kết nối dàn nóng với AHU (AHU kit) 4


Điên áp
Môi chất lạnh Ghi chú
(P/V/Hz)

- Sử dụng cho AHU-01


3P/380/50 R410A
- Đồng bộ cùng với AHU

- Sử dụng cho AHU-02


3P/380/50 R410A
- Đồng bộ cùng với AHU
3.THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC QUẠT THÔNG GIÓ
SỐ
SỐ LƯU
KÍ HIỆU QUẠT LƯỢNG CỘP ÁP QUY CÁCH
LƯỢNG LƯỢNG
STT KT

m3/h Pa

1 T1/EF-01 1 1 600 150 Quạt hướng trục

2 T1/EF-02 1 1 1500 250 Quạt hướng trục

3 T1/EF-03 1 1 1000 50 Quạt gắn tường

4 T1/EF-04 1 1 1800 150 Quạt hướng trục

5 T1/EF-05 1 1 5000 300 Quạt hướng trục

6 T1/K.EF-01 1 1 22000 550 Quạt hướng trục

7 T1/K.EF-02,04 2 2 25500 550 Quạt hướng trục

8 T1/K.EF-03 1 1 16000 500 Quạt hướng trục

9 T1/K.EF-05 1 1 18500 500 Quạt hướng trục

10 T1/K.EF-06 1 1 13500 500 Quạt hướng trục

11 T1/K.EF-07 1 1 2400 300 Quạt hướng trục

12 T1/K.EF-08 1 1 5000 450 Quạt hướng trục

13 T1/K.EF-09 1 1 7800 400 Quạt hướng trục

14 T1/K.EF-10 1 1 16800 400 Quạt hướng trục

15 T1/K.EF-11 0 1 1800 200 Quạt hướng trục

15 T1/SF-01 1 1 2000 250 Quạt hướng trục

16 T1/K.SF-01 1 1 17500 400 Quạt hướng trục

17 T1/K.SF-02,04 2 2 20000 350 Quạt hướng trục


18 T1/K.SF-03 1 1 12500 350 Quạt hướng trục

19 T1/K.SF-05 1 1 14500 400 Quạt hướng trục

20 T1/K.SF-06 1 1 11000 400 Quạt hướng trục

21 T1/K.SF-07 1 1 2400 300 Quạt hướng trục

22 T1/K.SF-08 1 1 4000 400 Quạt hướng trục

23 T1/K.SF-09 1 1 7800 400 Quạt hướng trục


NHIỆT ĐỘ LÀM CÔNG NGUỒN
ĐỘ ỒN
VIỆC SUẤT ĐIỆN ĐIỆN TỐC ĐỘ VÒNG
HIỆU SUẤT
QUAY
kW dBA @ 3M
oC V/Ph/Hz

60 0.22 220/1/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm

60 0.37 220/1/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm

60 0.37 220/1/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 2900 rpm

60 0.37 220/1/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm

60 2.2 380/3/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm

130 11.00 380/3/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm

130 11.00 380/3/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm

130 7.50 380/3/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm

130 7.50 380/3/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm

130 5.50 380/3/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm

130 1.10 220/1/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm

130 2.20 380/3/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm

130 3.0 380/3/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm

130 5.5 380/3/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm

60 0.55 220/1/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm

60 5.50 380/3/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm

60 7.50 380/3/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm


60 5.50 380/3/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm

60 5.50 380/3/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm

60 5.50 380/3/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm

60 1.10 220/1/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm

60 1.50 220/1/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm

60 3.0 380/3/50 ≤ 65 dBA ≥ 50 % ≤ 1450 rpm


GHI CHÚ
4. THIẾT BỊ LỌC TĨNH ĐIỆN, LỌC CARBON KLEANLAND ESP

STT Mô tả ĐV Số lượng

Bộ lọc tĩnh điện + Lọc Carbon- Electrostatic


Precipitator (ESP)
- Model: BS-216Q-16KS + KL-8CS
- Lưu lượng xử lý: 16.000 m3/h
- Kích thước: (LxWxH): 1377x1567x917 mm
1 - Nguồn cấp: 1P+N+PE/220VAC/50HZ Bộ 3
- Công suất điện: 1350 w
- Trọng lượng: 283 Kg
- Chênh lệch áp suất qua 3 tầng lọc: ~280 Pa

Bộ lọc tĩnh điện + Lọc Carbon- Electrostatic


Precipitator (ESP)
- Model: BS-216Q-24KS + KL-12CS
- Lưu lượng xử lý: 24.000 m3/h
- Kích thước: (LxWxH): 1377x1637x1077 mm
2 - Nguồn cấp: 1P+N+PE/220VAC/50HZ Bộ 3
- Công suất điện: 1981 w
- Trọng lượng: 406 Kg
- Chênh lệch áp suất qua 3 tầng lọc: ~280 Pa

Bộ lọc tĩnh điện + Lọc Carbon- Electrostatic


Precipitator (ESP)
- Model: BS-216Q-6KS + KL-3CS
- Lưu lượng xử lý: 6.000 m3/h
- Kích thước: (LxWxH): 1377x865x860 mm
- Nguồn cấp: 1P+N+PE/220VAC/50HZ
3 - Công suất điện: 730 w Bộ 1
- Trọng lượng: 147 Kg
- Chênh lệch áp suất qua 3 tầng lọc: ~280 Pa
5.KHỐI LƯỢNG THIẾT BỊ & VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ & THÔNG GIÓ
SỐ LƯỢNG
STT TÊN THIẾT BỊ VẬT TƯ ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG
kiểm tra

V.PHÂN VẬT TƯ LẮP ĐẶT

V.1 - HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CHUNG

1. HỆ THỐNG HÚT MÙI VỆ SINH + PHÒNG KỸ THUẬT

1.1 Ống gió tôn tráng kẽm

KT 150x150, tôn dày 0,58mm m 20 23

KT 200x200, tôn dày 0,58mm m 38 40

KT 300x200, tôn dày 0,58mm m 8

KT 350x250, tôn dày 0,58mm m 7

KT 400x200, tôn dày 0,58mm m 32 25

KT 500x350, tôn dày 0,58mm m 12

1.2 Ống gió mềm không bảo ôn

KT: D150 m 25.5 34

KT: D100 m 10

1.3 Cửa hút gió nhôm sơn tĩnh điện, kiểu khe

KT: 250x250, Kèm van điều chỉnh OBD và hộp gió KT :250x250x250 Cái 22

KT: 450x450, Kèm van điều chỉnh OBD Cái 4 6

1.4 Cửa louver gió ngoài, khung nhôm sơn tĩnh điện, nan Z ( tiết diện sống 55%)
KT 1800X400,Kiểu nan Z, kèm hộp gió KT: 1800X400xH300 Cái 2

KT 600X400,Kiểu nan Z, kèm hộp gió KT: 600X400xH300 Cái 1

KT 1000X300,Kiểu nan Z, kèm hộp gió KT: 1000X300xH250 Cái 1

1.5 Van gió 1 chiều (NRD)

KT 400x200 Cái 2

Tiêu âm đường ống trước quạt bằng tôn soi lỗ dày 0.5mm + Vải thủy tinh +
1.6 Rockwool dày 50-100mm, tỷ trọng 48 kg/m3 (Chiều dày tiêu âm được điều
chỉnh theo vật liệu được phê duyệt theo thực tế bởi CDT)

KT 400x200x1500 Cái 4

KT 500x350x1500 Cái 2

1.7 Khớp nối mềm , kèm mặt bích Cái 6

1.8 Vật tư phụ làm ty treo giá đỡ đường ống Lot 1

2 - HỆ THỐNG ỐNG THÔNG GIÓ CẤP GIÓ (OA)

2.1 Ống gió tôn tráng kẽm

KT D250 dày 0,58mm m 28 38

KT 100x100, dày 0,58mm m 11

KT 150x150, dày 0,58mm m 11

KT 200x150, dày 0,58mm m 5

KT 300x200, dày 0,58mm m 15


KT 350x250, dày 0,58mm m 6

KT 400x200, dày 0,58mm m 9

KT 400x250, dày 0,58mm m 19 20

KT 500x250, dày 0,58mm m 21 20

KT 500X300, dày 0,58mm m 18

KT 600X300, dày 0,75mm m 27

KT 700X350, dày 0,75mm m 21

KT 800X300, dày 0,95mm m 14

KT 800X350, dày 0,95mm m 26 20

KT 1000X350, dày 0,95mm m 33 30

KT 1000x400, dày 0,95mm m 11

KT 1200x350, dày 0,95mm m 23 27

KT 1200x400, dày 0,95mm m 21

KT 1400x350, dày 1,15mm m 30 26

2.2 Ống mềm không bọc bảo ôn

KT D150 m 16 16

KT D100 m 11 11
2.3 Van gió điều chỉnh bằng tay (VCD)

KT D250 Cái 53 58

KT D100 Cái 5

KT D150 Cái 3

KT 350x250 Cái 1

KT 200x150 Cái 0 1

2.4 Van gió 1 chiều (NRD)

KT 500X300 Cái 1

KT 800X350 Cái 1

2.5 Cửa cấp gió, khung nhôm sơn tĩnh điện

KT 800X600,Kiểu khe Cái 1

KT 1200X600,Kiểu khe Cái 1

2.6 Cửa louver gió ngoài, khung nhôm sơn tĩnh điện, nan Z ( tiết diện sống 55%)

KT 2500X800,Kiểu nan Z, kèm hộp gió KT: 2500X800xH300 Cái 2

KT 2000X800,Kiểu nan Z, kèm hộp gió KT: 2000X800xH300 Cái 4

KT 2500X600,Kiểu nan Z, kèm hộp gió KT: 2500X600xH300 Cái 1


KT 1000X400,Kiểu nan Z, kèm hộp gió KT: 1000X400xH300 Cái 2

KT 1800X500,Kiểu nan Z, kèm hộp gió KT: 1800X500xH300 Cái 1

Tiêu âm đường ống trước quạt bằng tôn soi lỗ dày 0.5mm + Vải thủy tinh +
2.7 Rockwool dày 50-100mm, tỷ trọng 60 kg/m3 (Chiều dày tiêu âm được điều
chỉnh theo vật liệu được phê duyệt theo thực tế bởi CDT) (Tiêu âm vách)

KT 400x200x1500 Cái 2

KT 500x200x1500 Cái 2

KT 700x350x1500 Cái 2

KT 800x350x1500 Cái 2

KT 1000x350x1500 Cái 2

KT 1000x400x1500 Cái 2

KT 1200x350x1500 Cái 4

KT 1400x350x1500 Cái 4

2.10 Khớp nối mềm , kèm mặt bích Cái 20

2.11 Vật tư phụ làm ty treo giá đỡ đường ống Lot 1

3 - HỆ THỐNG ỐNG HÚT MÙI BẾP

3.1 Ống gió tôn tráng kẽm

KT 300x200, dày 0,58mm m 26 30

KT 400x400, dày 0,58mm m 27 45


KT 500x200, dày 0,58mm m 17 20

KT 500X250, dày 0,58mm m 11 13

KT 500X300, dày 0,75mm m 28 33

KT 700X350, dày 0,75mm m 40 45

KT 700X300, dày 0,75mm m 63 46

KT 800X300, dày 0,75mm m 17 8

KT 800X350, dày 0,95mm m 17 18

KT 1000X350, dày 0,95mm m 25 28

KT 1050x400, dày 0,95mm m 21 22

KT 1200x400, dày 0,95mm m 52 61

KT 1500x400, dày 1,15mm m 105 125

3.2 Van gió điều chỉnh bằng tay (VCD)

KT 800x300 Cái 4

KT 750x300 Cái 20 25

KT 650x300 Cái 4 0

KT 500x300 Cái 2

KT 500X250, Cái 0 1

KT 400x200 Cái 1 0
KT 400x250 Cái 0 1

KT 400x400 Cái 10

KT 250x200 Cái 0 2

3.3 Cửa louver gió ngoài, khung nhôm sơn tĩnh điện, nan Z ( tiết diện sống 55%)

KT 2500X800,Kiểu nan Z, kèm hộp gió KT: 2500X800xH300 Cái 1

KT 2000X800,Kiểu nan Z, kèm hộp gió KT: 2000X800xH300 Cái 2

KT 1800X1200,Kiểu nan Z, kèm hộp gió KT: 1800X1200xH300 Cái 2

KT 1800X800,Kiểu nan Z, kèm hộp gió KT: 1800X800xH300 Cái 2

KT 1800X500,Kiểu nan Z, kèm hộp gió KT: 1800X500xH300 Cái 1

KT 1500X400,Kiểu nan Z, kèm hộp gió KT: 1500X400xH300 Cái 1

KT 1000X400,Kiểu nan Z, kèm hộp gió KT: 1000X400xH300 Cái 1

3.4 Khớp nối mềm , kèm mặt bích Cái 20

3.5 Vật tư phụ làm ty treo giá đỡ đường ống Lot 1

4 - HỆ THỐNG ỐNG GIÓ AHU

4.1 Ống gió tôn tráng kẽm

KT D350, dày 0,58mm m 23 15

KT 400x200, dày 0,58mm m 14 15

KT 400x300, dày 0,58mm m 8


KT 600x300, dày 0,75mm m 34 31

KT 600x350, dày 0,75mm m 8

KT 600x400, dày 0,75mm m 8 7

KT 650x300, dày 0,75mm m 16

KT 700x350, dày 0,75mm m 18

KT 700x400, dày 0,75mm m 28 29

KT 800x450, dày 0,75mm m 49 54

KT 1000x400, dày 0,95mm m 48 52

KT 1000x450, dày 0,95mm m 5

KT 1200x450, dày 0,95mm m 77 120

KT 1400x450, dày 1,15mm m 32 40

KT 1500x550, dày 1,15mm m 0 25

KT 2200x600, dày 1,15mm m 0 3

Bảo ôn tấm cách nhiệt bằng vật liệu Polyolefine có cấu trúc ô kín, tỷ trọng 25
4.2 m2 894 930
kg/m3, hệ số dẫn nhiệt k = 0.032W/mK tại 23oC dày 25mm

4.3 Ống mềm bọc bảo ôn bông thủy tinh dày 32mm

KT D350 m 205 200

4.4 Van gió điều chỉnh bằng tay (VCD)


KT D350 Cái 60

KT 400x200 Cái 1

KT 600x300 Cái 1

KT 700x350 Cái 1

KT 700x400 Cái 2

KT 800x450 Cái 1

KT 1000x400 Cái 1

KT 1200x450 Cái 4

KT 1400x450 Cái 1

4.5 Cửa cấp gió, khung nhôm sơn tĩnh điện

KT 600X600,Kiểu khuếch tán, kèm hộp gió KT: 600X600xH250 Cái 65

KT 1000X600, Kiểu khe Cái 1

4.6 Cửa gió hồi, khung nhôm sơn tĩnh điện

KT 600X600,Kiểu khe, kèm hộp gió KT: 600X600xH250 Cái 5

KT 1000X600+OBD, Kiểu khe Cái 18

4.7 Khớp nối mềm , kèm mặt bích Cái 5

4.8 Vật tư phụ làm ty treo giá đỡ đường ống Lot 1
G GIÓ

GHI CHÚ
AHU1

AHU2
6.KHỐI LƯỢNG PHẦN ỐNG GAS DỊCH

STT TÊN THIẾT BỊ VẬT TƯ ĐƠN VỊ

VI.1 - VẬT TƯ ĐƯỜNG ỐNG GAS DỊCH ĐIỀU HÒA VRF

1 Bộ chia gas/dịch dàn lạnh, kèm bảo ôn Bộ

2 Bộ chia gas/dịch dàn nóng, kèm bảo ôn Bộ

Ống đồng dẫn tác nhân lạnh, bọc cách nhiệt Polyolefin foam cấu trúc ô kín
liên kết ngang vật lý (IXPE) có lớp film PE ngăn ẩm được dán sẵn, tỷ trọng 25
3
kg/m3, hệ số dẫn nhiệt k = 0.032W/mK tại 23oC(ASTM C518), tiêu chuẩn
chống cháy UL 94 (HF-1)

Kích thước ø 6,4, t=0.81mm, bọc bảo ôn dày 15mm m

Kích thước ø 9.5, t=0.81mm, bọc bảo ôn dày 15mm m

Kích thước ø 12.7, t=0.81mm, bọc bảo ôn dày 19mm m

Kích thước ø 15.9, t=1mm, bọc bảo ôn dày 19mm m

Kích thước ø 19.1, t=1mm, bọc bảo ôn dày 19mm m

Kích thước ø 22.2, t=1mm, bọc bảo ôn dày 25mm m

Kích thước ø 28.6, t=1.2mm, bọc bảo ôn dày 25mm m

Kích thước ø 34.9, t=1.2mm, bọc bảo ôn dày 25mm m

Kích thước ø 41.3, t=1.4mm, bọc bảo ôn dày 25mm m

4 Lượng tác nhân lạnh R-410a bổ sung vào hệ thống kg

5 Vật tư phụ (cút, bulông, đai ốc, sơn, băng dính…) Lô

VI.2 - VẬT TƯ ĐƯỜNG ỐNG GAS DỊCH ĐIỀU HÒA CỤC BỘ

1 Kích thước ø 6,4, t=0.71mm, bọc bảo ôn dày 13mm m

Kích thước ø 9.5, t=0.71mm, bọc bảo ôn dày 13mm m

Kích thước ø 15.9, t=0.81mm, bọc bảo ôn dày 13mm m

2 Vật tư phụ (cút, bulông, đai ốc, sơn, băng dính…) Lô

VI.3 - VẬT TƯ ĐƯỜNG ỐNG THOÁT NƯỚC NGƯNG ĐIỀU HÒA


Ống nước ngưng uPVC, bọc cách nhiệt Polyolefin foam cấu trúc ô kín liên
kết ngang vật lý (IXPE) có lớp film PE ngăn ẩm được dán sẵn, tỷ trọng 25
1
kg/m3, hệ số dẫn nhiệt k = 0.032W/mK tại 23oC(ASTM C518), tiêu chuẩn
chống cháy UL 94 (HF-1)

Ống uPVC - D21 (PN10) bọc bảo ôn dày 13mm m

Ống uPVC - D27 (PN10) bọc bảo ôn dày 13mm m

Ống uPVC - D34 (PN10) bọc bảo ôn dày 13mm m

Ống uPVC - D48 (PN6) bọc bảo ôn dày 13mm m

2 Vật tư phụ (côn, cút, bulông, đai ốc, sơn, băng dính…) Lô

VI.4 - VẬT TƯ PHẦN CÁP ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ

Cáp điều khiển dùng kết nối dàn nóng với dàn lạnh (2x1.5)mm2 cho hệ thống
1 m
điều hòa trung tâm VRF

2 Cáp điều khiển dùng kết nối remote với dàn lạnh (2x0.75)mm2 m

3 Ống nhựa luồn cáp điều khiển PVC - D20 m

4 Ống nhựa luồn cáp điều khiển PVC - D16 m

5 Vật tư phụ (đai ốc, sơn, băng dính…) Lô

VI.5 - VẬT TƯ PHẦN MÁNG ỐNG GAS

Trungking mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5mm, kèm nắp đậy

1 KT 450x300 m

2 Vật tư phụ (đai ốc, sơn, băng dính…) Lô


HẦN ỐNG GAS DỊCH
SỐ LƯỢNG KIỂM
Khối lượng SỐ LƯỢNG GHI CHÚ
TRA

77 77

10 10

136 143 182

374 393 975

179 188 210

369 388 636


Chiều dày của bảo ôn sẽ
được điều chỉnh theo vật tư
326 343 321
được phê duyệt thực tế bởi
CDT sau này.
44 47 73

118 124 146

95 100 117

195 205 239

181 191

7 16

15 6 Chiều dày của bảo ôn sẽ


được điều chỉnh theo vật tư
được phê duyệt thực tế bởi
8 10 CDT sau này.

1
15 16 12

80 84 535.2

60 63 213.6

48 51 63.6

2091 2196 2072

400 420 558

2196 2072

420 558

15 16 60

You might also like