You are on page 1of 96

DANH SÁCH BIỂU MẪU BIÊN BẢN KIỂM TRA

CÔNG TÁC ĐIỆN

STT MÃ HIỆU SỐ TÊN BIỂU MẪU


No. CODE FORM TITLE
LẮP ĐẶT ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN / ỐNG XUYÊN
1 AVN-CTC-P02/ F07-01
INSTALLATION OF ELECTRICAL CONDUIT/SLEEVE

LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN


2 AVN-CTC-P02/ F07-02
INSTALLATION OF ELECTRICAL EQUIPMENT

LẮP ĐẶT Ổ CẮM VÀ CÔNG TẮC ĐiỆN


3 AVN-CTC-P02/ F07-03
INSTALLATION OF SOCKET OUTLET & SWITCH
LẮP ĐẶT ĐÈN
4 AVN-CTC-P02/ F07-04
INSTALLATION OF LIGHTING
LẮP ĐẶT DÂY / CÁP ĐIỆN
5 AVN-CTC-P02/ F07-05a
INSTALLATION OF CABLES/ WIRES
BUSDUCT TRONG HỐ KỸ THUẬT ĐIỆN
6 AVN-CTC-P02/ F07-05b
BUSDUCT IN RISER
HỆ THỐNG ĐƯỜNG DẪN ĐIỆN
7 AVN-CTC-P02/ F07-06
INSTALLATION OF ELECTRICAL WAY

TỦ ĐIỆN
8 AVN-CTC-P02/ F07-07
INSTALLATION OF ELECTRICAL DISTRIBUTION BOARD

LỖ CHỜ
9 AVN-CTC-P02/ F07-08
INSTALLATION OF OPENINGS
HỆ THỐNG MÁY PHÁT ĐIỆN
10 AVN-CTC-P02/ F07-09
GENERATOR UNIT
HỆ THỐNG TỦ ATS
11 AVN-CTC-P02/ F07-10
ATS
MÁY CẮT TRUNG THẾ
12 AVN-CTC-P02/ F07-11
MV SWITCHGEAR
MÁY BIẾN THẾ
13 AVN-CTC-P02/ F07-12
INSTALLATION OF TRANSFORMER
THANH CHẮN XE RA VÀO
14 AVN-CTC-P02/ F07-13
GARAGE BARRIER

HỆ THỐNG NỐI ĐẤT


15 AVN-CTC-P02/ F07-14
EARTHING SYSTEM

KIỂM TRA THIẾT BỊ - VẬT TƯ


16 AVN-CTC-P02/ F07-15
CHECKING EQUIPMENTS - MATERIALS
HỆ THỐNG ÂM THANH
17 AVN-CTC-P02/ F07-16
AUDIO SYSTEM
HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI
18 AVN-CTC-P02/ F07-17
TELEPHONE SYSTEM
HỆ THỐNG CAMERA ( CCTV )
19 AVN-CTC-P02/ F07-18
CCTV SYSTEM
HỆ THỐNG ANTENNA
20 AVN-CTC-P02/ F07-19
ANTENNA SYSTEM
BIÊN BẢN KIỂM TRA & CHẠY THỬ LẮP ĐẶT Ổ CẮM
21 AVN-CTC-P02/ F07-20
TESTING & COMMISIONING RECORD SOCKET OUTLET
BIÊN BẢN KIỂM TRA & CHẠY THỬ TỦ ĐIỆN CAO THẾ
22 AVN-CTC-P02/ F07-21 TESTING & COMMISIONING RECORD HIGH VOLTAGE
SWITCH GEAR
BIÊN BẢN KIỂM TRA & CHẠY THỬ CÁP ĐIỆN CAO THẾ
23 AVN-CTC-P02/ F07-22 TESTING & COMMISIONING RECORD HIGH VOLTAGE
CABLES
BIÊN BẢN KIỂM TRA & CHẠY THỬ CÁP ĐIỆN CHÍNH,
BUSDUCT
24 AVN-CTC-P02/ F07-23
TESTING & COMMISIONING RECORD MAIN CABLES,
BUSDUCT ROUTING
BIÊN BẢN KIỂM TRA & CHẠY THỬ HỆ THỐNG ĐIỆN
THOẠI,DATA
25 AVN-CTC-P02/ F07-24
TESTING & COMMISIONING RECORD TELEPHONE, DATA
SYSTEM
BIÊN BẢN KIỂM TRA & CHẠY THỬ TỦ ĐIỆN
26 AVN-CTC-P02/ F07-25
TESTING & COMMISIONING RECORD ELECTRICAL PANEL

AVN-CTC-P02/F07 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:1/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA & CHẠY THỬ HỆ THỐNG MÁY PHÁT
27 AVN-CTC-P02/ F07-26 ĐIỆN
TESTING & COMMISIONING RECORD GENERATOR SYSTEM

BIÊN BẢN KiỂM TRA & CHẠY THỬ HỆ THỐNG CAMERA


28 AVN-CTC-P02/ F07-27
TESTING & COMMISIONING RECORD CCTV SYSTEM

BIÊN BẢN KIỂM TRA & CHẠY THỬ LẮP ĐẶT ĐÈN
29 AVN-CTC-P02/ F07-28
TESTING & COMMISIONING RECORD LIGHTING FIXTURE

BIÊN BẢN KIỂM TRA & CHẠY THỬ MÁY BIẾN THẾ
30 AVN-CTC-P02/ F07-29
TESTING & COMMISIONING RECORD TRANFORMER

TRỤ VÀ MÓNG TRỤ BTLT - TRUNG THẾ


31 AVN-CTC-P02/ F07-30 CENTRIFUGAL CONCRETE PILE AND PILE FOUNDATION -
HV

MÓNG NÉO VÀ DÂY NÉO - TRUNG THẾ


32 AVN-CTC-P02/ F07-31
TIGHTENING BASE AND CABLE - HV
XÀ - SỨ - LÈO DÂY - TRUNG THẾ
33 AVN-CTC-P02/ F07-32
GIRDER - PORCELAIN - CABLE CLIP - HV
ĐẤU NỐI DÂY DẪN - TRUNG THẾ
34 AVN-CTC-P02/ F07-33
CABLE CONNECTION - HV
KÉO DÂY - TRUNG THẾ
35 AVN-CTC-P02/ F07-34
CABLE PULLING - HV

TIẾP ĐỊA ĐƯỜNG DÂY


36 AVN-CTC-P02/ F07-35
EARTHING OF LINES

LẮP ĐẶT ỐNG KHÓI MÁY PHÁT ĐiỆN


37 AVN-CTC-P02/ F07-36
CHIMNEY OF GENERATOR SYSTEM

AVN-CTC-P02/F07 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:2/96


KIỂM TRA

Các tiêu chuẩn Việt Nam/ khác tham khảo cho checklist

+TCXD 25:1991
+Tiêu chuẩn cáp : S 4553 & 6346 7889 & IEC 502
+TCXD 27:1991
TCXDVN 394:2007"Thiết kế lắp đặt trang thiết bị điện
trong các công trình xây dựng - phần an toàn điện"

+TCXD 27:1991

+TCXD 25:1991, TCXD 27:1993

+TCXD 25:1991
+Tiêu chuẩn cáp : S 4553 & 6346 7889 & IEC 502

+Tiêu chuẩn cáp : S 4553 & 6346 7889 & IEC 502

+TCXD 25:1991
+Tiêu chuẩn cáp : S 4553 & 6346 7889 & IEC 502

IEC 60439-1
IEC 61641 tủ điều khiển và tủ đóng cắt hạ thế có bao che

+Cummins installation guide

+Quy phạm trang bị Điện 11-TCN:2006

+Quy phạm trang bị Điện 11-TCN:2007 & IEC 364

+Quy phạm trang bị Điện 11-TCN 20:2006

NFPA

+TCXD 46:2007 chống sét cho nhà và công trình dân


dụng
+TCXD 319-2004: Lắp đặt hệ thống nối đất thiết bị cho
các CT CN
+ TCXD 4756- 1989: Qui phạm nối đất và nối không thiết
bị

+Tiêu chuẩn nghiệm thu

TCXD 27:1991 cho vị trí lắp đặt


và tham khảo tiêu chuẩn NEC ( NFPA 70 )

AVN-CTC-P02/F07 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:3/96


Quy phạm trang bị Điện 11-TCN:2007 & IEC 364
TCVN 5846:1994 Cột điện bêtông cốt thép li tâm - Kết
cấu và kích thước
TCVN 5847:1994 Cột điện bêtông cốt thép li tâm -Yêu
cầu kĩ thuật và PP thử

Quy phạm trang bị Điện 11-TCN:2007 & IEC 364

Quy phạm trang bị Điện 11-TCN:2007 & IEC 364

Quy phạm trang bị Điện 11-TCN:2007 & IEC 364

Quy phạm trang bị Điện 11-TCN:2007 & IEC 364

+TCXD 46:2007 chống sét cho nhà và công trình dân


dụng
TCVN 4756:1989 - Quy phạm nối đất và nối không các
thiết bị điện

Cummins installation guide

AVN-CTC-P02/F07 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:4/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
LẮP ĐẶT ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN / ỐNG XUYÊN Date
INSTALLATION OF ELECTRICAL CONDUIT/
SLEEVE Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
I Công tác chuẩn bị/ Preparing work:
Kiểm tra, khảo sát khu vực bên dưới đất trước khi
đào (nếu chôn ống ngầm trong đất)
1
Check, survey underground area before digging
(for underground conduit)

Độ dày tường, sàn chôn ống (nếu đi ngầm trong


2 sàn, tường)/
Thickness of wall, floor (for embedded conduit)
3 Kiểm tra ống/ Check conduit :
- Chủng loại, quy cách, chiều dày, số lượng
Type, specification, thickness, quantity
- Nhãn hiệu
Trademark
Phương pháp liên kết ống vào tường,sàn
4
Enclosed method of conduit to wall,floor
Chiều dày lớp bảo vệ
5
Thickness of protection layer
Phương pháp chống nứt (tường, trần)
6
Unti-crack method
Kiểm tra chất lượng lắp đặt/
II
Checking quality of installation:
Bán kính uốn cong nhỏ nhất cho phép
1
Minimum permitted bending radius
Kiểm tra vị trí và cao độ theo bản vẽ
2
Checking position and level as per drawing
Với ống chôn ngầm
3
For underground conduit
- Kiểm tra vị trí tuyến ống, đào lấp đất
Check position, routine of excavation
- Chiều sâu lắp đặt ống theo bản vẽ
Check burial depth of conduit as per drawing

Code : AVN-CTC-P02/F07-01 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:5/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
LẮP ĐẶT ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN / ỐNG XUYÊN Date
INSTALLATION OF ELECTRICAL CONDUIT/
SLEEVE Số tờ:
Number of page:
- Kiểm tra các lớp bảo vệ
Check warning tape/ protection layer
- Đào, lấp đất và lèn chặt
Excavation, Back filling and compacting
- Bọc bảo vệ các hộp nối chôn ngầm
Protection of concealed boxes
- Hố cáp/ Cable pit
+ Vị trí & kích thước theo thiết kế
Location & dimension as design
+ Ống thoát, nắp bảo vệ và hoàn thiện
Drainage pipe, pit covers and complete
Ống âm tường và xuyên
4
Embedded conduit and sleeve
- Kiểm tra ống đặt phẳng, chặt
Check conduit to be flat/ crushed
- Đã có dây mồi, hộp kéo dây
Drawing core, draw-in box
- Vị trí xuyên tường hoặc ống xuyên
Check penetration or sleeve

5 Các kiểm tra khác


Others
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable
III. Kết luận/ Conclusion:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-01 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:6/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN Date
INSTALLATION OF ELECTRICAL EQUIPMENT Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:
I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:

Tài liệu thiết kế/ Design documents:


Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02

II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
I Công tác chuẩn bị/ Preparing work:
Bản vẽ chi tiết, bản vẽ thi công đã được duyệt
1
Detail drawing, shop drawing to be approved
Chứng chỉ xuất xưởng vật liệu của nhà sản xuất
2
Manufactory certificate
Biên bản kiểm tra vật liệu thiết bị
3
Material checking record
Bảo vệ thiết bị
4
Protection of equipment
Các yêu cầu phát sinh khác (nếu có)
5
Other requirements (if any)
Kiểm tra chất lượng lắp đặt
II
Checking quality of installation:
Cao độ lắp đặt/
1
Level of equipment
Vị trí lắp đặt
2
Location of equipment
Độ thẳng đứng của thiết bị
3
Vertical position
Độ ngang bằng
4
Alignment
Mặt phẳng so với bề mặt lắp đặt (tường, trần …)
5
Plan surface to installation plan (wall, ceiling…)
Vật liệu dùng để liên kết
6
Material used for connection
Kiểm tra vận hành thử
7
Testing and operating

8 Các kiểm tra khác


Others

Code : AVN-CTC-P02/F07-02 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:7/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN Date
INSTALLATION OF ELECTRICAL EQUIPMENT Số tờ:
Number of page:

Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-02 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:8/96


Code : AVN-CTC-P02/F07-02 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:9/96
BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
LẮP ĐẶT Ổ CẮM VÀ CÔNG TẮC ĐIỆN Date
INSTALLATION OF SOCKET OUTLET & SWITCH Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Bản vẽ thi công đã được phê duyệt
1
Shop Drawings issued, approved and attached.
Vật liệu/ phụ kiện đã được phê duyệt
2
Materials/ Equipment approved & record avail.
Đã lắp đặt tủ điện/ hộp nối
3 Already installed distribution board/ connection
box
Mọi dây cáp/ dây dẫn đã đấu nối
4
Already connected all cables/ wires
Kích thước ống dây phù hợp
5
Suitable conduit
Máng điện, ống điện đảm bảo
6
Suitable tray, trunking
Chủng loại ổ cắm phù hợp phê duyệt
7
Approved type of socket outlet
Vị trí ổ cắm phù hợp phê duyệt
8
Suitable with approved position `
Chủng loại công tắc phù hợp phê duyệt
9
Approved type of socket outlet
Vị trí công tắc phù hợp phê duyệt
10
Suitable with approved position
Kích cỡ dây dẫn thích hợp
11
Suitable wire size
Đã đấu dây bảo vệ an toàn
12
Already connected PE wire
Không có hư hỏng vật lý cho ổ cắm, công tắc
13
No physical damage
Kiểm tra cách ly
14
Check isolators as per attached schedule
Hồ sơ tài liệu kèm theo
15
Attached documents

Code : AVN-CTC-P02/F07-03 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:10/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
LẮP ĐẶT Ổ CẮM VÀ CÔNG TẮC ĐIỆN Date
INSTALLATION OF SOCKET OUTLET & SWITCH Số tờ:
Number of page:
Các yêu cầu khác
16
Others
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-03 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:11/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA
INSPECTION REPORT

LẮP ĐẶT ĐÈN


INSTALLATION OF LIGHTING

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến


No. Work description Reference Comments

Đã lắp đặt tủ điện/ hộp nối


1
Already installed distribution board/ connection box

Mọi dây cáp/ dây dẫn đã đấu nối


2
Already connected cables/ wires
Kiểm tra phụ kiện, ống luồn dây
3
Check cabling support, including conduit
Máng điện, ống điện đảm bảo
4
Suitable tray, trunking
Chủng loại đèn phù hợp phê duyệt
5
Lighting type is suitable with approved type
Vị trí, số lượng đèn phù hợp phê duyệt
6 Lighting position, quantity is suitable with approved

Vị trí đèn sự cố phù hợp với phê duyệt


7 Emergency Lighting is suitable with approved
position
Kích cỡ dây dẫn thích hợp
8
Suitable wire size
Đã đấu dây bảo vệ an toàn
9
Already connected PE wire
Không có hư hỏng vật lý cho đèn
10
No physical damage of lighting fixtures
Hoạt động của đèn
11
Operation of lightings
Hồ sơ tài liệu kèm theo
12
Attached documents
Các kiểm tra khác
13
Others
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:

Code : AVN-CTC-P02/F07-04 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:12/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA
INSPECTION REPORT

LẮP ĐẶT ĐÈN


INSTALLATION OF LIGHTING

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-04 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:13/96


Số:
No.
Ngày:
Date
Số tờ:
Number of page:

ng:

P02

Ghi chú
Remarks

nspection;

Code : AVN-CTC-P02/F07-04 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:14/96


Số:
No.
Ngày:
Date
Số tờ:
Number of page:
.....................................
.....................................
.....................................
.....................................

.....................................
.....................................
.....................................

đầu tư (nếu cần)


ner (if needed)

à tên/ Full name:

tìm thấy sau này.


cts (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-04 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:15/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA
INSPECTION REPORT

LẮP ĐẶT DÂY / CÁP ĐIỆN


INSTALLATION OF WIRES/ CABLES

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:
I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:
Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến


No. Work description Reference Comments
Bản vẽ thi công đã được phê duyệt
1
Shop Drawings issued, approved and attached.
Kiểm tra tình trạng kéo dây/ cáp: không hư hỏng
vật lý (trầy xước, biến dạng,…)
2
Check after pulling cables/ wires: no physical
damage (scratched, deformed…)
Kiểm tra kích cỡ, chủng loại dây/ cáp
3
Suitable cable sizes, type as approved
Kiểm tra dây/ cáp nối đất bảo vệ & tình trạng đấu
4 nối
Check PE cable/ wire and its connection
Đã lắp đặt, đấu nối cáp/ dây thích hợp
5
Suitable connection of cables/ wires
Kiểm tra phụ kiện, buộc cáp
6
Check accessories, cable tie of each interval
Kiểm tra tình trạng đánh dấu cáp/ dây
7
Suitable marking/ identification verification
Kiểm tra thông mạch của cáp/dây
8
Cable/ wire continuity
Kiểm tra điện trở cách điện cáp/ dây
9
Check cables/ wires insulation resistance
Tình trạng che chắn, bảo vệ cáp/ dây
10
Protected cover for cables/ wires
Sự thẳng hàng trong lắp đặt
11
Check vertical/ horizontal in alignment
Khoảng cách lắp đặt so với t.bị phù hợp
12
Suitable spacing with other equipment/ services
Hồ sơ tài liệu kèm theo
13
Attached documents

14 Biên bản kiểm tra vật liệu


Material checking record

Code : AVN-CTC-P02/F07-05a Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:16/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA
INSPECTION REPORT

LẮP ĐẶT DÂY / CÁP ĐIỆN


INSTALLATION OF WIRES/ CABLES

15 Khác
Others
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-05a Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:17/96


Số:
No.
Ngày:
Date
Số tờ:
Number of page:

ng:

P02

Ghi chú
Remarks

Code : AVN-CTC-P02/F07-05a Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:18/96


Số:
No.
Ngày:
Date
Số tờ:
Number of page:

nspection;

.....................................
.....................................
.....................................
.....................................

.....................................
.....................................
.....................................

đầu tư (nếu cần)


ner (if needed)

à tên/ Full name:

tìm thấy sau này.


cts (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-05a Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:19/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
BUSDUCT TRONG HỐ KỸ THUẬT ĐIỆN Date
BUSDUCT IN RISER Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:
I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:
Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Bản vẽ thi công đã được phê duyệt
1
Shop Drawings issued, approved and attached.
Kiểm tra thực tế lắp đặt so với bản vẽ thi công
2 Check actual installation with approved shop-
drawings
Kiểm tra vệ sinh khu vực hố thông tầng
3
Check riser cleanliness
Kiểm tra các sleeves xuyên sàn (vật liệu, phương
4 pháp thực hiện)
Check sleeves (material, installing methode)
Kiểm tra sự chắc chắn của các giá đỡ (thang cáp,
5 busduct…)
Check firm fixation of hanger, support…
Kiểm tra lắp đặt các tap-off unit
6
Check installation of tap-off units
Kiểm tra các đầu dây ra cáp từ tap-off unit
7
Check cable-outcomings of tap-off units
Kiểm tra các hư hỏng vật lý cho cáp hay busduct
8 (nếu có)/ Check physical damage of cables or
busduct (if any)
Kiểm tra biên bản đo điện trở cách điện cáp hay
9
busduct/ Check insulation resistance record
Kiểm tra thao tác đóng cắt MCCB của tap-off unit
10
Check operation of MCCBs of tap-off units
Biên bản kiểm tra vật tư thiết bị
11
Material checking record
12 Khác/ Others
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:


....................................................................................................................................................................................

Code : AVN-CTC-P02/F07-05b Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:20/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
BUSDUCT TRONG HỐ KỸ THUẬT ĐIỆN Date
BUSDUCT IN RISER Số tờ:
Number of page:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-05b Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:21/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐƯỜNG DẪN ĐIỆN Date
INSTALLATION OF ELECTRICAL RACE WAY Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Kiểm tra vật liệu máng cáp/ ống luồn
1
Check material of ladder, trunking, tray, conduit
Kiểm tra kích thước, chủng loại, số lượng máng
cáp/ ống luồn
2
Check dimension, type and quantity of ladder,
trunking, tray, conduit
Kiểm tra vị trí lắp đặt theo bản vẽ
3
Check installation position as per drawing
Kiểm tra độ kín ống luồn
4
Check tightness of conduit
Kiểm tra cố định ống, máng
5 Check conduit, ladder and fitting to be fixed
properly
Kiểm tra các phụ kiện (đai ốc, buloong…)
6
Check accessaries (nuts, screws, bolts…)

Kiểm tra tình trạng giá đỡ (kích thước, khoảng


7 cách,…)
Check hangers & support (dimension, distance…)

Kiểm tra độ cao/ độ sâu lắp đặt theo bản vẽ


8
Check installed level/ depth as per drawing
Kiểm tra dây nối với hệ tiếp địa (nếu có)
9
Copper link and grounded with ground system

Kiểm tra tình trạng lắp đặt thẳng hàng


10
Check vertical/ horizontal installation in alignment

Kiểm tra khoảng cách với các hệ thống/t.bị khác


11
Check spacing with other system/ equipment
Kiểm tra việc dán nhãn, đánh dấu
12
Check lebelling and tagging
Kiểm tra sự phù hợp về màu sắc
13
Check Suitable colour

Code : AVN-CTC-P02/F07-06 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:22/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐƯỜNG DẪN ĐIỆN Date
INSTALLATION OF ELECTRICAL RACE WAY Số tờ:
Number of page:
Kiểm tra tình trạng vệ sinh
14
Check cleanliness condition
Hồ sơ tài liệu kèm theo
15
Attached documents
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-06 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:23/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN HẠ THẾ Date
INSTALLATION OF LOW VOLTAGE DISTRIBUTION
BOARD Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:
I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:
Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Bản vẽ thi công đã được phê duyệt
1
Shop Drawings issued, approved and attached.
Vị trí lắp đặt tủ theo bản vẽ
2
Installation location as per drawing
Lắp đặt khung, sườn chặt chẽ
3
Tight fixing of frame

Mọi vật liệu khác, dụng cụ, rác đã được lấy khỏi tủ
4
Removed the other materials, tools, rubbish…

Tình trạng Nối đất


5
Earthing status
Kiểm tra điều kiện thông gió
6
Check ventilation status
Đã lắp đặt, đấu nối cáp/ dây ra và vào với đầu cáp
thích hợp
7
Already connected input/ output cables/ wires to
suitable cable-end

Cáp/ dây đúng loại, cỡ, và được đánh dấu


8
Suitable sizes, types and marking of cables/ wires

CB và các relay đúng kích cỡ


9
Suitable sizes, types of CBs and relays
Mọi CB và phụ kiện đã đánh dấu thích hợp
10
Suitable marking of CBs and accessaries
Không hư hỏng vật lý cho tủ và sơn
11
No physical damage of DB and paint
Không hư hỏng vật lý cho linh kiện trong tủ
12
No physical damage of inside components of DB
Hiện trạng cuả đèn chỉ thị, Ampe mét, Vôn kế ...
13 Status of indication lamps, Ampere meter, Voltage
meter …

Code : AVN-CTC-P02/F07-07 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:24/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN HẠ THẾ Date
INSTALLATION OF LOW VOLTAGE DISTRIBUTION
BOARD Số tờ:
Number of page:
Điện trở cách điện cáp/ dây đầu vào
14
Insulation resistance of input cables/ wires
Điện trở cách điện cáp/ dây đầu ra
15
Insulation resistance of output cables/ wires
Các đấu nối thích hợp
16
Suitable connection
Các thanh cái được bố trí thích hợp
17
Suitable arrangement of bus bars
Tình trạng đấu nối phù hợp giữa pha và các cực
18
Suitable connection between phases and poles
Tình trạng che chắn an toàn cho tủ
19
Safety cover of DB
Kiểm tra chỉ số bảo vệ thích hợp theo yêu cầu
20
Check IP rating as required
Tên tủ, kí hiệu theo như bản vẽ
21
Name plate/ symbol as per drawing

Hồ sơ tài liệu kèm theo (biên bản kiểm tra vật tư,
biên bản nhà máy, chứng nhận của Trung tâm thí
22 nghiệm,…)/ Attached documents (material
checking record, manuafactury documents,
cetificate of laboratory center,…)

23 Kiểm tra các phụ kiện đã được lắp đặt chắc chắn
Check accessories (fitting, support,…)

24 Các yêu cầu khác


Others
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable
III. Kết luận/ Conclusion:

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Code : AVN-CTC-P02/F07-07 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:25/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN HẠ THẾ Date
INSTALLATION OF LOW VOLTAGE DISTRIBUTION
BOARD Số tờ:
Number of page:
Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-07 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:26/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA
INSPECTION REPORT

LẮP ĐẶT CÁC LỖ CHỜ


INSTALLATION OF OPENINGS

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:

Tài liệu thiết kế/ Design documents:


Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02

II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến


No. Work description Reference Comments
Kiểm tra lỗ chờ thông gió điều hòa
I
Check openings for ACMV
1 Kiểm tra kích thước/ Check dimension
2 Kiểm tra vị trí/ Check position
3 Kiểm tra số lượng/ Check quantity
4 Khác/ Others
Kiểm tra lỗ chờ đèn
II
Check openings for lighting fixtures
1 Kiểm tra kích thước/ Check dimension
2 Kiểm tra vị trí/ Check position
3 Kiểm tra số lượng/ Check quantity
4 Khác/ Others
Kiểm tra lỗ chờ thông tầng
II
Check openings for risers
1 Kiểm tra kích thước/ Check dimension
2 Kiểm tra vị trí/ Check position
3 Kiểm tra số lượng/ Check quantity
4 Khác/ Others
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:
....................................................................................................................................................................................

Code : AVN-CTC-P02/F07-08 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:27/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA
INSPECTION REPORT

LẮP ĐẶT CÁC LỖ CHỜ


INSTALLATION OF OPENINGS

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-08 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:28/96


Số:
No.
Ngày:
Date
Số tờ:
Number of page:

ng:

P02

Ghi chú
Remarks

nspection;

.....................................
.....................................
.....................................
.....................................

.....................................

Code : AVN-CTC-P02/F07-08 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:29/96


Số:
No.
Ngày:
Date
Số tờ:
Number of page:
.....................................
.....................................
đầu tư (nếu cần)
ner (if needed)

à tên/ Full name:

tìm thấy sau này.


cts (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-08 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:30/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
HỆ THỐNG MÁY PHÁT ĐIỆN Date
GENERATOR SYSTEM Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Thông số máy phát (công suất, dầu tiêu thụ, tần
số…)
1
Check these parameters of Genset (power, fuel
consumption, frequency…)
Vị trí lắp đặt bồn dầu chính cung cấp & bồn dầu
2 ngày so với bản vẽ
Position of bulk tank & daily tank as per drawing
Kiểm tra vị trí lắp đặt máy bơm dầu cung cấp cho
3 máy phát điện
Position of oil pump
Thử áp suất đường ống dẫn dầu (nếu có)
4
Pressure test of oil pipe (if any)
Kiểm tra vị trí lắp đặt của máy phát điện
5
Check installation position of generator
Kiểm tra thiết bị chống rung của máy phát điện
6
Check anti-vibration part
Kiểm tra tính liên động của máy phát điện
7
Check the interlock of generator
Kiểm tra độ ồn và khói thải của máy phát điện
8
Check noise level and exhaust smoke
Kiểm tra dầu nhớt và nước tản nhiệt
9
Check oil, lubrication and heat-releasing water
Kiểm tra nối đất cho máy phát điện
10
Check earthing connection
Kiểm tra không gian khoảng cách để bảo đảm cho
11 công tác bảo trì
Check space and distance for maintenance
Kiểm tra bình ắc quy khởi động
12
Check starting batteries
Kiểm tra đèn chỉ thị, hệ bảo vệ, cảnh báo ...
13 Check lamps/ leds indicator, protection, alarm
system

Code : AVN-CTC-P02/F07-09 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:31/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
HỆ THỐNG MÁY PHÁT ĐIỆN Date
GENERATOR SYSTEM Số tờ:
Number of page:
Tủ điều khiển
14
Control panel
Khác
15
Others
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-09 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:32/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
HỆ THỐNG TỦ ATS Date
ATS SYSTEM Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:

Tài liệu thiết kế/ Design documents:


Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02

II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Biên bản kiểm tra vật tư thiết bị
1
Material checking record
Kiểm tra vị trí lắp đặt tủ ATS
2
Check installation position of ATS

Kiểm tra cáp liên kết giửa tủ ATS và tủ điện chính,


giữa ATS và máy phát điện ...
3
Check connection cables between ATS and MDB
(MSB), between ATS and generator…

Kiểm tra nguồn nuôi ATS


4
Check supply source of ATS
Kiểm tra nối đất tủ ATS
5
Check earthing connection
Khác
6 Others

Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Code : AVN-CTC-P02/F07-10 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:33/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
HỆ THỐNG TỦ ATS Date
ATS SYSTEM Số tờ:
Number of page:
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-10 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:34/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA
INSPECTION REPORT

TỦ ĐIỆN/ MÁY CẮT TRUNG THẾ


MV PANEL/ SWITCHGEAR

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:


Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:
Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến


No. Work description Reference Comments
Biên bản kiểm tra vật tư thiết bị
1
Material checking record
Kiểm tra chứng nhận xuất xưởng của nhà sản xuất
2
Manufactory documents
Kiểm tra chứng nhận của trung tâm thí nghiệm điện
3 (nếu có yêu cầu)
Certificate of laboratory center (if requirement)
Kiểm tra vị trí lắp đặt
4
Check installation position
Khoảng cách cho phép với các thiết bị khác
5
Allowable spacing with other equipments
Nối đất
6
Earthing status
Kiểm tra các biên bản đo cách điện và thông mạch các
7 tuyến cáp
Check cable continuity & resistance records
Kiểm tra công tác dán nhãn, đánh dấu
8
Check identification and marking works
Kiểm tra thao tác của ACB, máy cắt …
9
Check operation of ACB, switch gear …
Kiểm tra điều kiện thông gió của phòng đặt tủ
10
Check ventilation status of Panel room
Kiểm tra các quạt giải nhiệt của tủ và relay nhiệt
11
Check ventilation fans & thermal relays of DB
Kiểm tra chỉ số bảo vệ thích hợp theo yêu cầu
12
Check IP rating as required
Tên tủ, kí hiệu theo như bản vẽ
13
Name plate/ symbol as per drawing
Kiểm tra tình trạng vệ sinh
14
Check cleanliness status
Khác (tùy theo công trình)
15
Others (depend on pro.)

Code : AVN-CTC-P02/F07-11 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:35/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA
INSPECTION REPORT

TỦ ĐIỆN/ MÁY CẮT TRUNG THẾ


MV PANEL/ SWITCHGEAR

Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-11 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:36/96


Số:
No.
Ngày:
Date
Số tờ:
Number of page:

ng:

Ghi chú
Remarks

Code : AVN-CTC-P02/F07-11 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:37/96


Số:
No.
Ngày:
Date
Số tờ:
Number of page:

ction;

...............................
...............................
...............................
...............................

...............................
...............................
...............................

u tư (nếu cần)
er (if needed)

ên/ Full name:

hấy sau này.


any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-11 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:38/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
LẮP ĐẶT MÁY BIẾN THẾ Date
INSTALLATION OF TRANSFORMER Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:


Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:
Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Biên bản kiểm vật tư thiết bị
1
Material checking record
Kiểm tra giấy chứng nhận xuất xưởng của nhà
2 chế tạo.
Check manuafactory documents
Kiểm tra giấy kiểm định của cơ quan quản lý chất
lượng địa phương.
3
Check control documents of government
organization

Thông số, chủng loại máy( khô/ dầu, điện áp, công
suất …)
4
Parameters, type of transformer (cast-resin/ oil,
rating power, voltage…)
Vị trí lắp đặt phù hợp với bản vẽ được phê duyệt
5
Install position as per approved drawings
Khoảng cách cho phép với các thiết bị khác
6
Allowable spacing with other equipments
Kiếm tra tiếp địa của Máy biến thế
7
Check earthing connection
Kiểm tra nấc điều chỉnh điện áp
8
Check voltage adjust step
Kiểm tra mức dầu (với máy dầu)
9
Check oil level (for oil type)
Kiểm tra vệ sinh khu vực phòng máy biến thế
10
Check cleaness of transformer room
Kiểm tra bằng mắt thường sự rò rỉ dầu máy biến
11 áp (nếu có)
Visual check oil leakage (if any)
Kiểm tra các biện pháp phòng chống cháy nổ khu
12 vực biến áp.
Check fire protection of the transformer room

Code : AVN-CTC-P02/F07-12 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:39/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
LẮP ĐẶT MÁY BIẾN THẾ Date
INSTALLATION OF TRANSFORMER Số tờ:
Number of page:
Kiểm tra việc thông gió phòng máy (tự nhiên hay
13 cưỡng bức)/ Check the ventilation of Transformer
room (natural or mechanical)
Kiểm tra rào chắn, khóa cửa bảo vệ, các biển
14 cảnh báo…
Check protecting fence, lock, warning board…

Kiểm tra đê chắn dầu, ống thu dầu tràn, hố thu


dầu (với máy biến áp dầu đặt trong nhà)
15
Check oil damper, oil leakage accumulating pipe/
pit (for oil type placed indoor)

Kiểm tra biên bản đo cách điện các tuyến cáp nối
16 vào biến áp
Check cable insulation record
Kiểm tra các tiếp điểm khô đấu vào biến áp (dầu,
17 nhiệt độ, tr.thái)/ Check dry-contacts (oil,
temperature, status)
Kiểm tra chiếu sáng bình thường và chiếu sáng sự
18 cố phòng biến áp./ Check normal lighting and
emergency lighting in transformer room

19 Các kiểm tra khác


Others (if required)
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-12 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:40/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
THANH CHẮN XE RA VÀO Date
GARAGE BARRIER Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:


Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:
Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Biên bản kiểm tra vật tư thiết bị
1
Material checking record
Kiểm tra vị trí lắp đặt phù hợp với bản vẽ thiết kế
2 và bản vẽ thi công/ Check position conforms to
design and shop drawing
Kiểm tra cao độ của thanh chắn
3
Check installation level of barrier
Kiểm tra hoạt động của hệ thống
4
Check system's operation
Kiểm tra cấp nguồn cho hệ thống
5
Check power supply

Kiểm tra hệ thống cảm biến (tùy hệ thống lắp đặt)


6
Check sensor system (depend on installed sys.)

Kiểm tra khác


7
Others
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable
III. Kết luận/ Conclusion:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Code : AVN-CTC-P02/F07-13 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:41/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
THANH CHẮN XE RA VÀO Date
GARAGE BARRIER Số tờ:
Number of page:
Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-13 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:42/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
HỆ THỐNG NỐI ĐẤT Date
EARTHING SYSTEM Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:
I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:
Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Bản vẽ thi công đã được phê duyệt
1
Shop Drawings issued, approved and attached.
Kiểm tra vật liệu cọc nối đất
2
Check material of earth-rods
Kiểm tra kích thước cọc nối đất
3
Check size of earth-rods
Kiểm tra số lượng cọc nối đất
4
Check quantity of earth-rods
Kiểm tra vật liệu dây tiếp địa
5
Check Material of earthing cable
Kiểm tra kích thước dây tiếp địa
6
Check size of cable
Kiểm tra các phụ kiện (đai ốc, buloong…)
7
Check accessaries (nuts, screws, bolts…)
Kiểm tra vị trí lắp đặt
8
Check installation position as per drawing
Kiểm tra độ sâu lắp đặt cọc tiếp địa
9
Check installation depth of earth-rods
Kiểm tra tình trạng đấu nối, mối hàn
10
Check connection and weld status
Kiểm tra điện trở tiếp đất
11
Check earthing resistance
Kiểm tra hộp kiểm tra điện trở
12
Check test box
Kiểm tra các hồ sơ tài liệu kèm theo
13
Attached documents
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
Code : AVN-CTC-P02/F07-14 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:43/96
BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
HỆ THỐNG NỐI ĐẤT Date
EARTHING SYSTEM Số tờ:
Number of page:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-14 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:44/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA
INSPECTION REPORT

KIỂM TRA THIẾT BỊ - VẬT TƯ


CHECKING EQUIPMENTS - MATERIALS

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến


No. Work description Reference Comments
I Hồ sơ - tài liệu/ Documents
1 Chứng chỉ xuất xứ/ Original Certificate
2 Chứng chỉ chất lượng/ Quality Certificate
3 Phiếu nhập hàng/ Imported Bill
4 Danh mục hàng hoá/ Packing List
5 Hoá đơn/ Invoice
6 Bảng thống kê vật liệu/ Material Schedule
II Kiểm tra/ Check
Kiểm tra tình trạng toàn vẹn (nguyên đai, nguyên
1
kiện)/ Check un-damaged, full-package condition
2 Kiểm tra mã hiệu, chủng loại/ Check code, type
3 Kiểm tra số lượng/ Check quantity
Kiểm tra tình trạng sử dụng (mới 100% hay đã qua
4 sử dụng)/ Check using situation (brand new or
second hand)
5 Khác/ Others
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Code : AVN-CTC-P02/F07-15 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:45/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA
INSPECTION REPORT

KIỂM TRA THIẾT BỊ - VẬT TƯ


CHECKING EQUIPMENTS - MATERIALS

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-15 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:46/96


Số:
No.
Ngày:
Date
Số tờ:
Number of page:

ng:

P02

Ghi chú
Remarks

nspection;

.....................................
.....................................

.....................................
.....................................

đầu tư (nếu cần)


ner (if needed)

Code : AVN-CTC-P02/F07-15 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:47/96


Số:
No.
Ngày:
Date
Số tờ:
Number of page:
à tên/ Full name:

tìm thấy sau này.


cts (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-15 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:48/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
HỆ THỐNG ÂM THANH & THÔNG TIN CẢNH BÁO Date
PUBLIC ADRESS SYSTEM & EMER. WARNING Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

Tài liệu thiết kế/ Design documents:


Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02

II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Biên bản kiểm tra giao nhận vật tư thiết bị
1
Material checking record
Vị trí lắp đặt loa phù hợp bản vẽ
2
Suitable position of speakers with drawing
Kiểm tra sự chắc chắn gia cố loa vào vị trí lắp đặt
3
Firmly fixed speakers at install position
Kiểm tra sự phù hợp vị trí lắp đặt loa với thiết kế
4
Check the suitable installation location with design
Vị trí đặt micro và tủ khuyếch đại
5
Location of micro and amplifier box
Kiểm tra âm lượng và độ điều chỉnh lớn nhỏ Check
6
volume and volume control
Kiểm tra hệ thống khuyếch đại âm thanh
7
Check amplifier system
Kiểm tra các kênh ra/ bộ chọn kênh của hệ thống
8
Check the output zones/ zone selector of system

Kiểm tra sự phù hợp về đấu nối hệ thống với thiết kế


9
Check the configuration of system with design

Kiểm tra nguồn điện cung cấp/ hệ thống pin


10
Check power supply/ batteries
Các hệ thống phụ khác (casset, CD … nếu có)
11
Other systems (casset deck, CD player …if any)
Đấu nối hệ thống với các hệ cảnh báo khác
12
Configuration with other alarm system

Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Code : AVN-CTC-P02/F07-16 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:49/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
HỆ THỐNG ÂM THANH & THÔNG TIN CẢNH BÁO Date
PUBLIC ADRESS SYSTEM & EMER. WARNING Số tờ:
Number of page:
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-16 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:50/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA
INSPECTION REPORT

HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI -MẠNG


TELEPHONE - DATA SYSTEM

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:
I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:

Tài liệu thiết kế/ Design documents:


Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02

II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến


No. Work description Reference Comments

Bản vẽ thi công đã được phê duyệt


1
Shop Drawings issued, approved and attached.

Biên bản kiểm tra vật tư thiết bị


2
Material checking record
Vị trí lắp đặt tủ phân phối chính, trung gian
3
Installation location PABX, MDF, IDF …
Vị trí lắp đặt server (nếu có), Switch...
4
Installation location of server (if any), Switch ...

Vị trí,số lượng các ổ cắm điện thoại, mạng phù


hợp với bản vẽ
5
Check the suitable of install location and quantity
of telephone & data outlet with drawing

Kiểm tra từng tuyến điện thọai, mạng đã được liên


6 kết
Check association and configuration of lines

Kiểm tra chủng loại cáp


7
Check cable type as per aprroved type

Kiểm sự khoảng cách phù hợp cáp thông tin với


cáp điện
8
Check suitable spacing between com. Cable with
electrical cable

Các biện pháp chống nhiễu (nếu có yêu cầu)


9
An-ti noise method (if required)
Kiểm sự hoạt động của hệ thống
10
Check operation of system
Các kiểm tra khác
11
Others

Code : AVN-CTC-P02/F07-17 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:51/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA
INSPECTION REPORT

HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI -MẠNG


TELEPHONE - DATA SYSTEM

Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:


............................................................................................................................................................................................................
..........
............................................................................................................................................................................................................
..........
............................................................................................................................................................................................................
..........
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:
............................................................................................................................................................................................................
..........
............................................................................................................................................................................................................
..........
............................................................................................................................................................................................................
..........
Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-17 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:52/96


Số:
No.
Ngày:
Date
Số tờ:
Number of page:

Ghi chú
Remarks

Code : AVN-CTC-P02/F07-17 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:53/96


Số:
No.
Ngày:
Date
Số tờ:
Number of page:

ection;

............................................
............................................
............................................

............................................
............................................
............................................

u tư (nếu cần)
(if needed)

ên/ Full name:

hấy sau này.


if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-17 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:54/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
HỆ THỐNG CAMERA ( CCTV ) Date
CCTV SYSTEM Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Biên bản kiểm tra vật tư thiết bị
1
Material checking record
Bản vẽ sơ đồ hệ thống camera
2
Check the schematic drawing
Vị trí lắp đặt màn hình chính để theo dõi
3
Position of main monitor
Vị trí, cao độ lắp đặt của ống kính camera
4
Intallation position, level of camera
Kiểm tra độ gia cố chắc chắn của từng ống kính
5
Check the firmly strengthen of each camera
Kiểm tra độ rõ nét của từng ống kính camera trên
6 màn hình
Check the clear feature
Kiểm tra hoạt động từng camera và của tòan bộ
hệ thống
7
Check operation of each camera and whole
system
Khác
8
Others

Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Code : AVN-CTC-P02/F07-18 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:55/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
HỆ THỐNG CAMERA ( CCTV ) Date
CCTV SYSTEM Số tờ:
Number of page:
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-18 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:56/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
HỆ THỐNG ANTENNA Date
ANTENNA SYSTEM Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Bản vẽ thi công đã được phê duyệt
1
Shop Drawings issued, approved and attached.
Biên bản kiểm tra vật tư thiết bị (chủng loại, số
2 lượng)
Material checking record (type, quantity)
Kiểm tra lắp đặt cột thu hình
3
Check installation of antenna mast
Kiểm tra các đầu ra của antenna
4
Check outputs of antenna
Kiểm tra cấu hình hệ thống theo thiết kế (mã hoá,
giải mã, bộ chia…)
5
Check system configuration as per design
(modulator, demodulator, distributor …)

Kiểm tra hình ảnh và hướng quay của cột thu hình
6
Check images and direction of antenna mast

Kiểm tra sự chắc chắn trong lắp đặt thiết bị


7
Check the firmly installation (if any)
Kiểm tra tiếp địa cho trụ antenna (nếu có)
8
Check earthing (if any)
Kiểm tra nguồn cấp điện
9
Check the power source
Khác (tùy theo công trình)
10
Others (depend on pro.)

Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Code : AVN-CTC-P02/F07-19 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:57/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
HỆ THỐNG ANTENNA Date
ANTENNA SYSTEM Số tờ:
Number of page:
....................................................................................................................................................................................

IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-19 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:58/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY THỬ Số:
TESTING AND COMMISIONING RECORD No.
Ngày:
Ổ CẮM ĐIỆN & CÔNG TẮC ĐÈN Date
POWER SOCKET OUTLET & LIGHTING SWITCH Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:
I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:
Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Tập hợp các biên bản kiểm tra lắp đặt
1
Check socket install inspection report
Kiểm tra thực tế lắp đặt so với bản vẽ thi công sau
2 cùng.
Check installation as per lasted drawing
Kiểm tra tình trạng vệ sinh
3
Cleanning check
Kiểm tra sự chắc chắn
4
Check firmly of installation
Kiểm tra các tủ điện có liên quan tới các ổ cắm,
5 công tắc/
Check DB related to these outlets, switchs
Kiểm tra về dán nhãn trong các tủ điện cho các
6 tuyến ổ cắm, công tắc / Check labeling for MCB
related to these outlets, switchs circuit
Kiểm tra các biên bản đo thông mạch và cách điện
7 trước đây/ Gathering continuity, insulation test
record before
Kiểm tra các hư hỏng vật lý (nếu có) cho ổ cắm,
8
công tắc/ No physical damage of outlet, switch
Kiểm tra điển hình cách đấu dây
9
Typical test for a wiring of socket outlet/ switch
Kiểm tra các ổ cắm hoạt động với nguồn liên tục
10
Function test for agroup of outlet on line
Kiểm tra tác động của phần tiếp đất bằng bộ
11 Power Socket Tester.
Test correction of terminal by tester
Kiểm tra điện áp ra của ổ cắm
12
Check voltage record at outlet
Kiểm tra IPcác ổ cắm theo thiết kế
13
Check IP of outlet as per design

Code : AVN-CTC-P02/F07-20 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:59/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY THỬ Số:
TESTING AND COMMISIONING RECORD No.
Ngày:
Ổ CẮM ĐIỆN & CÔNG TẮC ĐÈN Date
POWER SOCKET OUTLET & LIGHTING SWITCH Số tờ:
Number of page:
Kiểm tra hướng của công tắc trên ổ cắm
14
Check dirrection of switch on outlet
Kiểm tra đèn báo trên ổ cắm điện (nếu có )
15
Check pilote light on outlet (if any)
Kiểm tra điển hình hoạt động của ổ cắm/ công tắc
16 ứng với tải định mức
Typical function test with full load test
Kiểm tra khác
17
Other tests
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-20 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:60/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY THỬ Số:
TESTING AND COMMISIONING RECORD No.
Ngày:
TỦ ĐIỆN CAO THẾ Date
HIGH VOLTAGE SWITCH GEAR Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Tập hợp các biên bản kiểm tra lắp đặt tủ
1
Check HVS install inspection report
Kiểm tra thực tế lắp đặt so với bản vẽ thi công sau
2 cùng.
Check cable installation as per shop drawing
Kiểm tra vệ sinh khu vực hố cáp, mương cáp, chỗ
đặt tủ
3
Unwanted material, tool are removed form HVS
room
Kiểm tra rào chắn và treo các cảnh báo có điện-
4 nguy hiểm
Check safety fence, electric warning poster
Kiểm tra chèn kín các ống lót xuyên sàn , xuyên
5 tường
Check back filling, sleeves
Kiểm tra sự chắc chắn của tủ
6
Check firmly panel instalation
Kiểm tra đánh số, dán nhãn cho cáp ,tủ theo bản
vẽ
7
Check HV cable, panel addressing , labeling as
per drawing
Kiểm tra chứng nhận xuất xưởng máy cắt . Check
8
certificate of switch gear manufacture
Kiểm tra điều kiện thông gió phòng đặt máy cắt.
9
Check ventilation of HVS room
Biên bản thử cao áp của cơ quan chức năng
10
High voltage test report by authority
Biên bản kiểm tra liên động khóa an toàn của tủ
11 bởi cơ quan chức năng
Field check report by authority
Các kiểm tra khác (tùy theo công trình) .
12
Other tests

Code : AVN-CTC-P02/F07-21 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:61/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY THỬ Số:
TESTING AND COMMISIONING RECORD No.
Ngày:
TỦ ĐIỆN CAO THẾ Date
HIGH VOLTAGE SWITCH GEAR Số tờ:
Number of page:
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-21 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:62/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY THỬ Số:
TESTING AND COMMISIONING RECORD No.
Ngày:
CÁP ĐIỆN CAO THẾ Date
HIGH VOLTAGE CABLES Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Tập hợp các biên bản kiểm tra lắp đặt dây, cáp
1
Check cable install inspection report
Kiểm tra thực tế lắp đặt so với bản vẽ thi công.
2
Check cable installation as per shop drawing
Kiểm tra vệ sinh khu vực hố cáp, mương cáp
3
Unwanted material, tool are removed form riser
Kiểm tra rào chắn và treo các cảnh báo có điện-
4 nguy hiểm
Check safety fence, electric warning poster
Kiểm tra chèn kín các ống lót xuyên sàn
5
Check back filling, sleeves
Kiểm tra sự chắc chắn của các giá đỡ
6
Check firmly of tray,laddert instalation
Kiểm tra đánh số, dán nhãn theo bản vẽ
7
Check addressing , labeling as per drawing
Kiểm tra biên bản thử cáp của cơ quan chức
8 năng/ Check parameter of cable testing record by
authority
Các kiểm tra khác (tùy theo công trình) .
9
Other tests
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:


....................................................................................................................................................................................

Code : AVN-CTC-P02/F07-22 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:63/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY THỬ Số:
TESTING AND COMMISIONING RECORD No.
Ngày:
CÁP ĐIỆN CAO THẾ Date
HIGH VOLTAGE CABLES Số tờ:
Number of page:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-22 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:64/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY THỬ Số:
TESTING AND COMMISIONING RECORD No.
Ngày:
CÁP ĐIỆN ĐỘNG LỰC CHÍNH, BUSDUCT Date
MAIN POWER CABLES, BUSDUCT ROUTING Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Tập hợp các biên bản kiểm tra lắp đặt dây, cáp
1
Check cable install inspection report
Kiểm tra thực tế lắp đặt so với bản vẽ thi công sau
2 cùng.
Check cable installation as per shop drawing
Kiểm tra vệ sinh khu vực hố xuyên tầng
3
Unwanted material, tool are removed form riser
Kiểm tra cửa bảo vệ , khóa và các cảnh báo có
4 điện-nguy hiểm
Check riser door, door lock, electric warning
Kiểm tra chèn kín các ống lót xuyên sàn
5
Check back filling, sleeves
Kiểm tra sự chắc chắn của các giá đỡ (thang cáp,
6 busduct…)
Check firmly of tray, busduct instalation
Kiểm tra sự lắp đặt chắc chắn các tap-off unit
7
Check firmly of tap-off units instalation
Kiểm tra các đầu dây cáp ra từ tap-off unit
8
Check firmly of cable terminal in tap-off units
Kiểm tra các hư hỏng vật lý cho cáp hay busduct
9 No physical damage to all the cables mounted on
the tray
Kiểm tra biên bản đo điện trở cách điện cáp hay
10 busduct
Check cables insulation sheets
Kiểm tra thao tác đóng cắt MCCB của tap-off unit
11
Check operation of MCCB in tap-off units
Kiểm tra chứng nhận xuất xưởng của busduct.
12
Check certificated of busduct manufacture

Code : AVN-CTC-P02/F07-23 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:65/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY THỬ Số:
TESTING AND COMMISIONING RECORD No.
Ngày:
CÁP ĐIỆN ĐỘNG LỰC CHÍNH, BUSDUCT Date
MAIN POWER CABLES, BUSDUCT ROUTING Số tờ:
Number of page:
Kiểm tra nhiệt độ bên ngoài của busđuct (cáp) khi
đầy tải
13
Check rating temperature of cable, busduct at full
load
Kiểm tra thứ tự pha nguồn ra
14
Check phase sequence
Kiểm tra chiếu sáng phục vụ thao tác trong hố kỹ
15
thuật/ Check serviced lighting in riser
Đo kiểm các thông số theo thiết kế
16
Verify parameter with design
Các kiểm tra khác (tùy theo công trình) .
17
Other tests ( depend on project)
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-23 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:66/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY THỬ Số:
TESTING AND COMMISIONING RECORD No.
Ngày:
HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI, DATA Date
TELEPHONE, DATA SYSTEM Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Tập hợp các biên bản kiểm tra lắp đặt
1
Check telephone, data install inspection report
Kiểm tra đấu dây trong MDF,IDF, server room
(nếu có) thuận tiện bảo trì
2
Check wriring in MDF, IDF, server room (if any)
for convenient mainternant
Kiểm tra biên bản đo thông mạch cáp
3
Check tel cables continuity sheets
Kiểm tra các đầu bấm RJ11,RJ45 ... với dây
4
Check wiring in RJ11, RJ45 ... jack s
Hoạt động, lập trình bộ tổng đài, server
5
Check operation, progarm of PABX, server
Vị trí, số lượng các đầu cắm RJ11,RJ45 so với
6 thiết kế/ Check the location, quantity of RJ11,
RJ45 jacks with design
Kiểm tra đánh số, dán nhãn theo bản vẽ
7
Check addressing , labeling as per drawing
Quay số, kiểm tra âm thanh từng tuyến điện thọai/
8
Dial-up, check tone of voice point to point
Kiểm tra khác
9
Other tests
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:

Code : AVN-CTC-P02/F07-24 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:67/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY THỬ Số:
TESTING AND COMMISIONING RECORD No.
Ngày:
HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI, DATA Date
TELEPHONE, DATA SYSTEM Số tờ:
Number of page:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-24 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:68/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY THỬ Số:
TESTING AND COMMISIONING RECORD No.
Ngày:
TỦ ĐIỆN Date
ELECTRICAL PANEL Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02

II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

Dòng điện(A) Điện áp(V)


Current(Ampere) Tension (Voltage) Tần số Ghi chú
Mạch Circuit

MCCB (MCB)

Freq.(Hz) Remarks
IR IS IT VR-N VT-N VS-N VR-S VR-T VS-T

TK TT TK TT TK TT TK TT TK TT TK TT TK TT TK TT TK TT TK TT

Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable
III. Kết luận/ Conclusion:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Code : AVN-CTC-P02/F07-25 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:69/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY THỬ Số:
TESTING AND COMMISIONING RECORD No.
Ngày:
TỦ ĐIỆN Date
ELECTRICAL PANEL Số tờ:
Number of page:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-25 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:70/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY THỬ Số:
TESTING AND COMMISIONING RECORD No.
Ngày:
HỆ THỐNG MÁY PHÁT ĐIỆN Date
GENERATOR SYSTEM Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:


Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:
Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:
I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:

Tài liệu thiết kế/ Design documents:


Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
I Động cơ/ Engine
Thời gian chạy thử (h)
2
Testing Running hours
Nhiệt độ môi trường (độ C)
3
Ambient temp.
Nhiệt độ nước làm mát động cơ (độ C)
4
Cooling water temp.
Áp lực dầu bôi trơn (PSI )
5
Engine lubricant oil pressure
Nhiệt độ dầu bôi trơn đi (độ C)
6
Engine oil temp. in Celcius degree
Nhiệt độ dầu bôi trơn về (độ C)
7
Engine oil temp. out
Tốc độ góc động cơ ( vòng /phút)
8
Engine speed (RPM)
Suất tiêu hao nhiên liệu ( lít /giờ)
9
Fuel consumption (l/h)
Nhiệt độ khói thải ( độ C)
10
Exhaust air temp.
Rò rỉ khói thải
11
Leaked exhaust air
12 Độ ồn cho phép (dB)/ Noise
II Bộ phát điện/ Alternator
Tần số (Hz)
1
Frequency
Điện áp (V)
2
Voltage
Dòng điện(A)
3
Current
Công suất hiệu dụng (kW)
4 Active power

Code : AVN-CTC-P02/F07-26 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:71/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY THỬ Số:
TESTING AND COMMISIONING RECORD No.
Ngày:
HỆ THỐNG MÁY PHÁT ĐIỆN Date
GENERATOR SYSTEM Số tờ:
Number of page:
Công suất tính toán (kVA)
5
Calculation power
Hệ số đầy tải (% )
6
% factor of full load

7 Thử đầy tải


Test with full load
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-26 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:72/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY THỬ Số:
TESTING AND COMMISIONING RECORD No.
Ngày:
HỆ THỐNG CAMERA Date
CCTV SYSTEM Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:

Tài liệu thiết kế/ Design documents:


Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02

II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
1 Đầu cảm biến hình/ Camera
Kiểu, loại, hình dáng (digital, analog)
Type (digital, analog)
Ống kính (zoom, rotation…)
Lens (zoom, rotation…)
Vỏ, khung/ Frame (wateroof)
Độ phân giải/ Resolution( pixel)
Điện áp (V)/ Voltage
2 Màn hình/ Monitor:
Lọai, kiểu (CRT,LCD…)/ Type
Kích thước (inch)/ Size
Độ phân giải/ Resolution
Điện áp (V) / Voltage
3 Đầu ghi :/ Recorder
Lọai, kiểu (analog, digital, magnetic tap) / Type
Dung lượng lưu ( h) / Timelapse
Độ phân giải/ Resolution
Điện áp (V) / Voltage
4 Bộ chia kênh / Switcher:
Độ lợi :/ Gain ( dB)
Số kênh tối đa/ Number of channel
Độ phân giải/ Resolution
Điện áp (V) / Voltage
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Code : AVN-CTC-P02/F07-27 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:73/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY THỬ Số:
TESTING AND COMMISIONING RECORD No.
Ngày:
HỆ THỐNG CAMERA Date
CCTV SYSTEM Số tờ:
Number of page:
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-27 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:74/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY THỬ Số:
TESTING AND COMMISIONING RECORD No.
Ngày:
LẮP ĐẶT ĐÈN Date
LIGHTING FIXTURE Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:

Tài liệu thiết kế/ Design documents:


Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02

II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Diện tích chiếu sáng (m2)
1
Lighting area
Số lượng đèn
2
Number of lighting fixture
Màu sắc chiếu sáng
3
Light colour
Phụ kiện/ ballast …
4
Accessories/ ballast …
Kiểu điều khiển ( dimmer, switch, timer, photo cell,
BMS..)
5
Type of control ( dimmer, switch, timer, BMS..)

Kiểm tra hoạt động của hệ thống


6
System operation testing
Độ rọi
7
Illuminance (Lux)
Khác
8
Others (if required)

Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Code : AVN-CTC-P02/F07-28 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:75/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY THỬ Số:
TESTING AND COMMISIONING RECORD No.
Ngày:
LẮP ĐẶT ĐÈN Date
LIGHTING FIXTURE Số tờ:
Number of page:

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-28 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:76/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY THỬ Số:
TESTING AND COMMISIONING RECORD No.
Ngày:
MÁY BIẾN THẾ Date
TRANSFORMER Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Hồ sơ cho phép của cơ quan chức năng
1
Permission of authority
Đo điện trở tiếp địa của máy biến thế
2
Check grounding resistant of transformer
Kiểm tra dầu ở kính xem dầu
3
Check oil level at sight glass of transformer
Kiểm tra nấc điều chỉnh điện áp
4
Check select voltage switch of transformer
Điện trở cách điện sơ cấp với đất (Megaohm)
5
Insulation resitance primary to earth

Điện trở cách điện sơ cấp với thứ cấp (Megaohm)


6
Insulation resitance primary to secondary

Điện trở cách điện thứ cấp với đất (Megaohm)


7
Insulation resitance secondary to earth
Điện áp cao thế (V)
8
High voltage
Hạ thế (V)
9
Low voltage
Dòng không tải máy biến thế (A)
10
Check non load operation current of transformer
Dòng đầy tải máy biến thế (A)
11
Check full load operation current of transformer
Nhiệt độ khi đầy tải máy biến thế (độ C)
12 Check full load operation temperature of
transformer
Khác
13
Others
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:

Code : AVN-CTC-P02/F07-29 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:77/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY THỬ Số:
TESTING AND COMMISIONING RECORD No.
Ngày:
MÁY BIẾN THẾ Date
TRANSFORMER Số tờ:
Number of page:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-29 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:78/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA
INSPECTION REPORT

TRỤ VÀ MÓNG TRỤ BTLT - TRUNG THẾ


CENTRIFUGAL CONCRETE PILE AND PILE
FOUNDATION - HV

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:
I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:

Tài liệu thiết kế/ Design documents:


Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02

II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến


No. Work description Reference Comments
Biên bản kiểm tra vật tư thiết bị (loại trụ, đà cản)
1
Material checking record (type of pole, beam)
Kiểm tra vị trí lắp đặt
2
Check installed position
Kiểm tra độ chôn sâu của móng trụ (2m; 2,2m;
3 2,5m)
Check depth of pole cap (2m; 2,2m; 2,5m)
Kiểm tra khoảng cách giữa các trụ
4
Check distance between poles
Kiểm tra số lượng và loại đà cản cho một móng
5
Check quantity and beam type of a pole base
Kiểm tra độ chôn sâu loại bulon bắt đà cản
6
Check depth and type of bolt
Khác
7
Others

Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Code : AVN-CTC-P02/F07-30 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:79/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA
INSPECTION REPORT

TRỤ VÀ MÓNG TRỤ BTLT - TRUNG THẾ


CENTRIFUGAL CONCRETE PILE AND PILE
FOUNDATION - HV
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-30 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:80/96


Số:
No.
Ngày:
Date
Số tờ:
Number of page:

Ghi chú
Remarks

ection;

................................
................................
................................
................................
................................

................................
................................
................................

Code : AVN-CTC-P02/F07-30 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:81/96


Số:
No.
Ngày:
Date
Số tờ:
Number of page:
................................

u tư (nếu cần)
r (if needed)

ên/ Full name:

hấy sau này.


if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-30 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:82/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA
INSPECTION REPORT

MÓNG NÉO VÀ DÂY NÉO - TRUNG THẾ


TIGHTENING BASE AND CABLE - HV

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến


No. Work description Reference Comments
Biên bản kiểm tra vật tư thiết bị
1
Material checking record
Kiểm tra vị trí lắp đặt
2
Check install position
Kiểm tra loại neo, móng neo, ty neo, số lượng
3
Check tightening type, base, bolt, quantity
Kiểm tra lọai dây neo (cáp 3/8)
4
Check type of tightening cable (cable 3/8)
Kiểm tra khoảng cách từ ty neo đến chân trụ
5
Distance from tightening bolt to pole's base
Kiểm tra độ chôn sâu móng neo
6
Check depth of tightening base
Khác
7
Others
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Code : AVN-CTC-P02/F07-31 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:83/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA
INSPECTION REPORT

MÓNG NÉO VÀ DÂY NÉO - TRUNG THẾ


TIGHTENING BASE AND CABLE - HV

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-31 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:84/96


Số:
No.
Ngày:
Date
Số tờ:
Number of page:

Ghi chú
Remarks

ction;

...............................
...............................
...............................

...............................
...............................
...............................

tư (nếu cần)
(if needed)

Code : AVN-CTC-P02/F07-31 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:85/96


Số:
No.
Ngày:
Date
Số tờ:
Number of page:

n/ Full name:

ấy sau này.
any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-31 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:86/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
XÀ - SỨ - LÈO DÂY - TRUNG THẾ Date
GIRDER - PORCELAIN - CABLE CLIP - HV Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Biên bản kiểm tra vật tư thiết bị
1
Material checking record
Kiểm tra số lượng lắp đặt
2
Check installed quantity
Kiểm tra loại, số lượng xà - rack
3
Check type, quantity of girder - rack
Kiểm tra lắp sứ trung thế (sứ đứng, sứ đỉnh, sứ
treo)
4
Check installation of HV porcelain (vertical, top,
pendent porcelain)
Kiểm tra lắp sứ ống chỉ (sứ đỡ dây, bộ sứ hàm
dây)
5
Check installation of spool porcelain (supporting,
holding set)
Kiểm tra lèo dây pha, dây trung hòa (kẹp dây, đầu
6 cosse)
Check cable clip (clamp, cable head)
Khác
7
Others
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable
III. Kết luận/ Conclusion:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Code : AVN-CTC-P02/F07-32 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:87/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
XÀ - SỨ - LÈO DÂY - TRUNG THẾ Date
GIRDER - PORCELAIN - CABLE CLIP - HV Số tờ:
Number of page:
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-32 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:88/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
ĐẤU NỐI DÂY DẪN - TRUNG THẾ Date
CABLE CONNECTION - HV Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Hồ sơ cho phép đấu nối của cơ quan chức năng
1
Connection permission of authority
Biên bản kiểm tra vật tư thiết bị
2
Material checking record
Kiểm tra vị trí chỗ nối từ cột đến cột (Chỉ cho phép
nối 1 mối nối trong 1 khoảng dây)
3
Check connecting position from pole to pole (only
1 connection for 1 interval is allowed)
Kiểm tra loại nối (ống nối hay kẹp nối)
4
Check connection type
Các kiểm tra khác theo yêu cầu bên chức năng
5
Others ( if required)
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Code : AVN-CTC-P02/F07-33 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:89/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
ĐẤU NỐI DÂY DẪN - TRUNG THẾ Date
CABLE CONNECTION - HV Số tờ:
Number of page:
Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-33 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:90/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
KÉO DÂY - TRUNG THẾ Date
CABLE PULLING - HV Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Biên bản kiểm tra vật tư thiết bị
1
Material checking record
Kiểm tra xác định việc kéo dây từ cột đến cột
2
Check pulling cable from one pole to other
Kiểm tra loại dây, chiều dài (Cu, Al ….)
3
Check cable type, length (Cu, Al,…)
Kiểm tra thứ tự kéo dây theo thứ tự dây pha, dây
trung hòa (trên, trong, cao, thấp)
4
Check cable order phase, neutral (up, inner, high,
low)
Các kiểm tra khác
5
Others
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Code : AVN-CTC-P02/F07-34 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:91/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
KÉO DÂY - TRUNG THẾ Date
CABLE PULLING - HV Số tờ:
Number of page:
Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-34 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:92/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
TIẾP ĐỊA ĐƯỜNG DÂY Date
EARTHING FOR LINES Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Bản vẽ thi công đã được phê duyệt
1
Shop Drawings issued, approved and attached.
Kiểm tra vật liệu cọc nối đất
2
Check earh rod material
Kiểm tra kích thước cọc nối đất
3
Check earth rod size
Kiểm tra số lượng cọc nối đất
4
Check earth rod quantity
Kiểm tra vật liệu dây dẫn
5
Check conductor material
Kiểm tra kích thước/ chiều dài dây dẫn
6
Check size & length of earthing conductor
Kiểm tra các phụ kiện (đai ốc, buloong…)
7
Check accessories (nut, bolt,…)
Kiểm tra vị trí lắp đặt
8
Check install position
Kiểm tra độ sâu lắp đặt
9
Check install depth
Kiểm tra tình trạng đấu nối
10
Check connection status
Kiểm tra điện trở tiếp đất
11
Check earth -resistance
Kiểm tra sự liên kết của các cọc tiếp đất
12
Check connection between earth rods
Kiểm tra các hồ sơ tài liệu kèm theo
13
Check attached documents
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:

....................................................................................................................................................................................

Code : AVN-CTC-P02/F07-35 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:93/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
TIẾP ĐỊA ĐƯỜNG DÂY Date
EARTHING FOR LINES Số tờ:
Number of page:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-35 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:94/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
LẮP ĐẶT ỐNG KHÓI MÁY PHÁT ĐIỆN Date
CHIMNEY OF GENERATOR SYSTEM Số tờ:
Number of page:

Chủ đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Dự án/ Project: Địa điểm/ Address:


Hạng mục/ Item: Tên công việc/ Job:
Vị trí/ Location: Bản vẽ tham chiếu/ Reference drawing:

I. Tài liệu tham khảo/ Reference documents:


Tài liệu thiết kế/ Design documents:
Quy định kỹ thuật/ Specifications:
Quy định, tiêu chuẩn/ Regulations, standards:
Quy trình nội bộ/ Internal procedures: AVN-CTC-P02
II. Nội dung kiểm tra/ Inspection checklist:

STT Diển giải công việc Tham chiếu Ý kiến Ghi chú
No. Work description Reference Comments Remarks
Kiểm tra chủng loại vật tư, bề dày
1
Material checking
Kiểm tra các vật tư phụ như: que hàn, bu-lông đai
ốc, amiant…
2
Check sub-materials such as : Welding electrodes,
bolts and nuts, amiant,…
Kiểm tra lắp đặt các mặt bích nối trên đường ống
3
Check flange connection
Kiểm tra sự liên kết giữa ống thoát khói và sàn mỗi
tầng, đảm bảo chắc chắn và cho phép giãn nở ở
nhiệt độ cao.
4
Check connection between chimney and floors,
ensure firm connection and have expansion in
hight temperature

Kiểm tra tình trạng sơn cách nhiệt, bọc bảo ôn cho
5 ống khói/ Check cover of isolated paint, insulation
of chimney

Kiểm tra mối liên kết giữa ống khói với mái nhà,
đảm bảo kín, không cho nước rò rỉ vào.
6
Check connections between chimney and roof,
tight, don't leak

Kiểm tra việc lắp đặt nón che mưa


7
Check installation of chop metal-topped conical hat

Kiểm tra các lổ mở vệ sinh trên ống khói


8
Check opening above chimney for maintenance
Kiểm tra việc lắp các khớp giãn nở trên đường
9 thoát khói
Check expansion joints of exhaust duct
Kiểm tra các support, đảm bảo chắc chắn
10
Check support installation

Code : AVN-CTC-P02/F07-36 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:95/96


BIÊN BẢN KIỂM TRA Số:
INSPECTION REPORT No.
Ngày:
LẮP ĐẶT ỐNG KHÓI MÁY PHÁT ĐIỆN Date
CHIMNEY OF GENERATOR SYSTEM Số tờ:
Number of page:
Kiểm tra việc lắp các bộ chống rung
11
Check installation of anti vibrations
Kiểm tra độ thẳng dọc ống, các bát kẹp ống …
12
Check the straight of chimney, brackets,…

Kiểm tra việc thi công lắp đặt ống khói theo bản vẽ
thi công đã duyệt về vị trí, cao độ, kích thước, yêu
13 cầu mối ghép …
Check pipe installation to approved shop-drawing
about location, height, dimension, joints,…

Kiểm tra tình trạng vệ sinh bên trong và bên ngoài


ống khói. Các đầu ống tự do phải được bọc kín để
14 tránh các vật lạ rơi vào.
Check cleaning status of chimney both inside and
outside.

Kiểm tra đấu nối điện (an tòan điện)


15
Check electrical connection (electrical safety)
Khác
16
Others
Ghi chú : P : Đạt yêu cầu/ Pass; NC : không đạt yêu cầu/ Non-comform; N : không kiểm tra/ No inspection;
NA : không áp dụng/ Non-applicable

III. Kết luận/ Conclusion:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
IV. Tài liệu đính kèm/ Attached documents:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

Giám sát APAVE Đơn vị thi công Chủ đầu tư (nếu cần)
APAVE inspector Contractor Owner (if needed)

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Biên bản này được lập trong vòng 24 giờ sau khi kiểm tra và không giải tỏa trách nhiệm của nhà thầu về các khiếm khuyết tìm thấy sau này.
This record is composed within 24 hours after the inspection, and does not discharge the contractor's responsibility for defects (if any) which will be found later.

Code : AVN-CTC-P02/F07-36 Date of issue : 12/03/2009 Issue No.: 01 Page:96/96

You might also like