You are on page 1of 21

DANH SÁCH BIỂU MẪU BIÊN BẢN KIỂM TRA

LIST OF CHECKING RECORD


FORMS
Công tác chuẩn bị/ Preparation Works
ST MÃ HIỆU SỐ
T TÊN BIỂU MẪU/ FORM TITLE
CODE
No.
BIÊN BẢN BÀN GIAO MẶT BẰNG THI CÔNG
1 AVN-CTC-P02/F01-01
SITE LAND HANDING OVER
BIÊN BẢN HỌP GIAO BAN HÀNG TUẦN
2 AVN-CTC-P02/F01-02
MINUTE OF WEEKLY SITE MEETING
BÁO CÁO NGÀY
3 AVN-CTC-P02/F01-03
DAILY REPORT
BÁO CÁO TUẦN
4 AVN-CTC-P02/F01-04
WEEKLY REPORT
CHỈ THỊ CÔNG TRƯỜNG
5 AVN-CTC-P02/F01-05
SITE INSTRUCTION
TỔNG HỢP CHỈ THỊ CÔNG TRƯỜNG
6 AVN-CTC-P02/F01-06
SITE INSTRUCTION SUMMARY
THƯ TAY CÔNG TRƯỜNG
7 AVN-CTC-P02/F01-07
SITE MEMO
TỔNG HỢP THƯ TAY CÔNG TRƯỜNG
8 AVN-CTC-P02/F01-08
SITE MEMO SUMMARY
BIÊN BẢN GIAO NHẬN HỒ SƠ
9 AVN-CTC-P02/F01-09
DOCUMENT SENDING/RECEIVING RECORD
THÔNG BÁO KHỞI CÔNG
10 AVN-CTC-P02/F01-10
EXECUTION STARTING NOTICE
TỔNG HỢP CÁC THAY ĐỔI THIẾT KẾ
11 AVN-CTC-P02/F01-11
DESIGN CHANGE SUMMARY
BÁO CÁO CÔNG VIỆC KHÔNG PHÙ HỢP
12 AVN-CTC-P02/F01-12
NON-CONFORMED WORK REPORT
TỔNG HỢP BÁO CÁO CÔNG VIỆC KHÔNG PHÙ HỢP
13 AVN-CTC-P02/F01-13
NON-CONFORMED WORK REPORT SUMMARY
BÁO CÁO GIẢI TỎA CÔNG VIỆC KHÔNG PHÙ HỢP
14 AVN-CTC-P02/F01-14
NON-CONFORMED WORK RELEASE REPORT
TỔNG HỢP BÁO CÁO GIẢI TỎA CÔNG VIỆC KHÔNG PHÙ HỢP
15 AVN-CTC-P02/F01-15
NON-CONFORMED WORK RELEASE REPORT SUMMARY
BIÊN BẢN XỬ LÝ KỸ THUẬT
16 AVN-CTC-P02/F01-16
MINUTE OF TECHNICAL SOLVING
BIÊN BẢN BÀN GIAO CA GIÁM SÁT
17 AVN-CTC-P02/F01-17
MINUTE OF HAND-OVER SUPERVISING SHIFT
BIÊN BẢN LÀM VIỆC
18 AVN-CTC-P02/F01-18
MINUTE OF DISCUSSION
PHIẾU GIAO VIỆC
19 AVN-CTC-P02/F01-19
WORK ASSIGN SHEET

DANH MUC/AVN-CTC-P02/F01 Date of Issue: 12/03/2009 Issue No.01 Page 1/1


DANH MUC/AVN-CTC-P02/F01 Date of Issue: 12/03/2009 Issue No.01 Page 2/1
Ngày:
PHIẾU GIAO VIỆC Date:
WORK ASSIGNMENT SHEET Số tờ:
Number of page:

Công trình/ Project:


Địa chỉ/ Address:
Chủ Đầu tư/
Đơn vị thi công/ Contractor:
Owner:
ST
CÔNG VIỆC ĐƯỢC PHÂN CÔNG CA / GiỜ NGƯỜI THỰC HIỆN
T
ASSIGNED WORKS SHIFT / TIMES DONE BY
No.

NGƯỜI ĐƯỢC PHÂN CÔNG TRƯỞNG CÔNG TRƯỜNG


ASSIGNED PERSON SITE MANAGER

Code: AVN-CTC-P02/F01-19 Date of issue: 12/03/2009 Issue No.01 Page 1/1


Ngày:
BIÊN BẢN LÀM VIỆC Date:
MINUTE OF DISCUSION Số tờ:
Number of
page:
Công trình/ Project:
Địa chỉ/ Address:
Chủ đề/ Subject:
Địa điểm họp/ Location:
Ngày/ Date: Giờ bắt đầu/ Starting time: Giờ kết thúc/ Ending time:

I. THÀNH PHẦN THAM DỰ/ PARTICIPANTS:


Stt/ No. Họ và Tên/ Full name Đơn vị/ Party Ký Tên/ Signature

II. NỘI DUNG LÀM VIỆC/ CONTENT:

Stt/ No. Nội dung/ Content

Code: AVN-CTC-P02/F01-18 Date of issue: 12/03/2009 Issue No.01 Page 1/1


Ngày:
BIÊN BẢN BÀN GIAO CA GIÁM SÁT Date:
MINUTE OF HAND-OVER
Số tờ:
SUPERVISING SHIFT Number of page:

Công trình/ Project:


Địa chỉ/ Address:
Đơn vị thi công/
Chủ Đầu tư/ Owner: Contractor:
Hạng mục/ Item: Vị trí/ Location:
Stt/ Ghi chú/
No.:
Diễn giải công việc/ Description: Thông tin/ Information:
Remarks:
I Ca thứ I/ 1st Shift:
1 Công việc trong ca/ Work in shift

2 Thông tin giao nhận/ Receive- deliver informations

3 Thời điểm giao nhận/ Receive-deliver time


Người giao/ Sender Người nhận/ Receiver
(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên)

II Ca thứ II/ 2nd shift:


1 Công việc trong ca/ Work in shift

2 Thông tin giao nhận/ Receive- deliver informations

3 Thời điểm giao nhận/ Receive-deliver time


Người giao/ Sender Người nhận/ Receiver
(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên)

III Ca thứ III/ 3rd shift:


1 Công việc trong ca/ Work in shift

2 Thông tin giao nhận/ Receive- deliver informations

3 Thời điểm giao nhận/ Receive-deliver time


Người giao/ Sender Người nhận/ Receiver
(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên)

Code: AVN-CTC-P02/F01-17 Date of Issue: 12/03/2009 Issue No.01 Page 1/1


Ngày:
BIÊN BẢN XỬ LÝ KỸ THUẬT Date:
MINUTE OF TECHNICAL SOLVING Số tờ:
Number of
page:
Công trình/ Project:
Địa chỉ/ Address:
Chủ Đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:
Thời gian/ Time:
I. Thành phần tham dự/ Participants:

Đại diện CĐT/ Owner's Rep. Chức vụ/ Position:


Đại diện thiết kế/ Design consultant's Rep. Chức vụ/ Position:
Đại diện TVGS/ Supervision consultant's
Chức vụ/ Position:
Rep.
Đại diện Nhà thầu/ Contractor's Rep. Chức vụ/ Position:
Thành viên khác/ Others Chức vụ/ Position:
II. Nội dung xử lý/ Content:

1. Nguyên nhân/ Causing:


....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
2. Biện pháp xử lý/ Solving Method:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
3.Tài liệu, bản vẽ đính kèm/ Attached documents/ drawings:
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

III. Kết luận/ Conclusion:

....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
Đại diện Chủ đầu tư Đại diện Thiết kế TVGS APAVE Đại diện Nhà thầu
Owner's representativeDesigner's representative
Supervisor's representative
Contractor's representative
(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên)

Code: AVN-CTC-P02/F01-16 Date of issue: 12/03/2009 Issue No. 01 Page 1/1


Ngày:
TỔNG HỢP BÁO CÁO GIẢI TOẢ CÔNG VIỆC KHÔNG PHÙ HỢP Date:
NON-CONFORMED WORK RELEASE REPORT SUMMARY Số tờ:
Number of
page:
Công trình/ Project:
Địa chỉ/ Address:
Đơn vị thi công/
Chủ Đầu tư/ Owner:
Contractor: Kết quả xử
Stt. Số tham chiếu Ngày Nội dung Biện pháp xử lý Thời gian xử lý lý
No. Reference No. Date Content Handle method Handle time Handle
result

Người lập/ Prepared by


(ký, ghi rõ họ tên)

Code: AVN-CTC-P02/F01-15 Date of issue: 12/03/2009 Issue No. 01 Page 1/1


BÁO CÁO Ngày:
GIẢI TỎA CÔNG VIỆC KHÔNG PHÙ HỢP Date:
NON-CONFORMED WORK RELEASE Số tờ:
Number of
REPORT page:
Công trình/ Project:
Địa chỉ/ Address:
Chủ Đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:
Từ/ From: Tới/ To: (Chủ đầu tư/ Owner)
Người nhận/ Attn.:
Tel.: Fax:
C/c: (Lãnh đạo Apave/ Apave's directors) C/c (Nhà thầu/ Contractor):
Người nhận/ Attn.:
Tel: Fax: Tel.: Fax:

I. NỘI DUNG/ CONTENT:

Chúng tôi xin thông báo đến Quý Công ty những công việc liệt kê trong “Bảng báo cáo công việc không
phù hợp” số . . . . . . . ngày . . . . . . của Tư vấn giám sát APAVE đã được :
We'd like to inform you of the following works listed in "Report of non-conformed works No
……...............Date ….............................." from APAVE's supervisor have been :

Công việc 1/ Work 1: Giải tỏa/ Released Thay thế/ Replaced Làm lại/ Re-done

Công việc 2/ Work 2: Giải tỏa/ Released Thay thế/ Replaced Làm lại/ Re-done

Công việc 3/ Work 3: Giải tỏa/ Released Thay thế/ Replaced Làm lại/ Re-done

Công việc 4/ Work 4: Giải tỏa/ Released Thay thế/ Replaced Làm lại/ Re-done

và đã được sự chấp thuận của Tư vấn giám sát APAVE. Chúng tôi xin thông báo để Quý Công ty rõ.
and have been approved by APAVE supervisor. We inform you as to know.

Người báo cáo/ Reported by Xác nhận của/ Approved by


Nhà thầu/ Contractor Tư vấn giám sát/ APAVESupervisor
(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên)

Code: AVN-CTC-P02/F01-14 Date of issue: 12/03/2009 Issue No.01 Page 1/1


Ngày:
TỔNG HỢP BÁO CÁO CÔNG VIỆC KHÔNG PHÙ HỢP Date:
NON-CONFORMED WORK REPORT SUMMARY Số tờ:
Number of
page:
Công trình/ Project:
Địa chỉ/ Address:
Đơn vị thi công/
Chủ Đầu tư/ Owner:
Contractor:
Stt. Số tham chiếu Ngày Nội dung Biện pháp xử lý Thời gian xử lý Kết quả xử lý
No. Reference No. Date Content Handle method Handle time Handle result

Người lập/ Prepared by


(ký, ghi rõ họ tên)

Code: AVN-CTC-P02/F01-13 Date of issue: 12/03/2009 Issue No. 01 Page 1/1


Ngày:
BÁO CÁO CÔNG VIỆC KHÔNG PHÙ Date:
HỢP NON-CONFORMED WORK
Số tờ:
REPORT Number of page:

Công trình/ Project:


Địa chỉ/ Address:
Chủ Đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:
Từ/ From: Tới/ To: (Chủ đầu tư/ Owner)
Người nhận/ Attn.:
Tel.: Fax:
C/c: (Lãnh đạo Apave/ Apave's directors) C/c (Nhà thầu/ Contractor):
Người nhận/ Attn.:
Tel: Fax: Tel.: Fax:

I. NỘI DUNG/ CONTENT:

Chúng tôi xin thông báo đến Quý Công ty những công việc đã thực hiện nhưng không phù hợp như sau:
We'd like to report to you about Non-conformed works of contractor as below:
Nội dung/ Description Tài liệu tham chiếu/ Ref. document

Công việc 1/ Work 1:

Công việc 2/ Work 2:

Công việc 3/ Work 3:

Công việc 4/ Work 4:

II. ĐỀ NGHỊ/ REQUESTS:

Công việc 1/ Work 1:

Công việc 2/ Work 2:

Công việc 3/ Work 3:

Công việc 4/ Work 4:

Người ban hành/ Issued by Người nhận công văn/ Receiver


(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên)

Code: AVN-CTC-P02/F01-12 Date of issue: 12/03/2009 Issue No.01 Page 1/1


Ngày:
TỔNG HỢP CÁC THAY ĐỔI THIÊT KẾ Date:
DESIGN CHANGE SUMMARY Số tờ:
Number of page:

Công trình/ Project:


Địa chỉ/ Address:
Chủ Đầu tư/
Đơn vị thi công/ Contractor:
Owner:
Hạng mục/ Item: Vị trí/ Location:
Tên bản vẽ mới
Diễn giải thay đổi về việc (Văn bản chấp
gì Tên bản vẽ cũ thuận) Name of
Stt. Ngày
Nguyên nhân thay đổi Existing drawing changed
No. Date
Description of design name drawing
changing / Causing (approved
document)

Người lập/ Prepared by


(ký, ghi rõ họ tên)

Code: AVN-CTC-P02/F01-11 Date of issue: 12/03/2009 Issue No. 01 Page 1/1


Ngày:
THÔNG BÁO KHỞI CÔNG Date:
EXECUTION STARTING NOTICE Số tờ:
Number of
page:
Công trình/ Project:
Địa chỉ/ Address:
Chủ Đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

Ngày khởi công/ Execution starting date:


Giám đốc dự án/ Project Director:

1. Công tác cần làm ngay/ Works need to be done at once:

.................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................

2. Họp triển khai dự án/ Kick-off meeting:


Thời gian/ Time:
………………………………………………………………………………………………………….
Địa điểm/ Address:
………………………………………………………………………………………………………
Thành phần tham dự/ Participants:
……………………………………………………………………………………
.................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................

3. Tiêu chuẩn áp dụng/ Applied standards:

.................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................

4. Các điều khoản khác/ Other clauses:

.................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................

Người ban hành/ Issued by


(ký, ghi rõ họ tên)

Code: AVN-CTC-P02/F01-10 Date of issue: 12/03/2009 Issue No.01 Page 1/1


Ngày:
BIÊN BẢN GIAO NHẬN HỒ SƠ Date:
DOCUMENT SENDING/RECEIVING RECORD Số tờ:
Number of
page:
Công trình/ Project:
Địa chỉ/ Address:

Bên giao/ Sending party: Bên nhận/ Receiving party:


Đại diện/ Sender: Đại diện/ Receiver:
Số lượng/
Ghi chú
Quantity (bộ/
Tổng Remarks
sets)
cộng
Stt Ngày Tên hồ sơ Để trình Góp ý
Total Để thi Khác
No. Date Document title Bản sao duyệt kiến
Gốc (bộ/ công Other
Photoco sets) For
For For
Original Approv comme
py constr.
al nt

Đại diện bên giao/Sender Đại diện bên nhận/Receiver


(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên)

Code: AVN-CTC-P02/F01-09 Date of issue:12/03/2009 Issue No.01 Page 1/1


Ngày:
TỔNG HỢP THƯ TAY CÔNG TRƯỜNG Date:
SITE MEMO SUMMARY Số tờ:
Number of page:

Công trình/ Project:


Địa chỉ/ Address:
Chủ Đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:
Số tham Thời gian xử
Stt Ngày Về việc Nội dung Xử lý bởi Kết quả xử lý
chiếu lý
No. Date Subject Content Action by Handle result
Ref. No. Handle time

Người lập/ Prepared by


(ký, ghi rõ họ tên)

Code: AVN-CTC-P02/F01-08 Date of issue: 12/03/2009 Issue No.01 Page 1/1


Ngày:
THƯ TAY CÔNG TRƯỜNG Date:
SITE MEMO Số tờ:
Number of
page:
Về việc/ Subject:………………………………………………………………………………………………………………
Công trình/ Project:
Địa chỉ/ Address:
Chủ Đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:
Từ/ From: Tới/ To: (Chủ đầu tư/ Owner)
Người nhận/ Attn.:
Tel.: Fax:
C/c: (Lãnh đạo Apave/ Apave's directors)
C/c (Nhà thầu/ Contractor):
Người nhận/ Attn.:
Tel: Fax: Tel.: Fax:
I. NỘI DUNG/ CONTENT:
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………….

Tư vấn giám sát APAVE


Sign of Apave's supervisor
(ký, ghi rõ họ tên)

Code: AVN-CTC-P02/F01-07 Date of issue: 12/03/2009 Issue No. 01 Page 1/1


Ngày:
TỔNG HỢP CHỈ THỊ CÔNG TRƯỜNG Date:
SITE INSTRUCTION SUMMARY Số tờ:
Number of
page:
Công trình/ Project:
Địa chỉ/ Address:
Đơn vị thi công/
Chủ Đầu tư/ Owner:
Contractor:
Stt Số tham Thời gian xử
Ngày Về việc Nội dung Xử lý bởi Kết quả xử lý
chiếu Ref. lý Handle
Date Subject Content Action by Handle result
No. No. time

Người lập/ Prepared by


(ký, ghi rõ họ tên)

Code: AVN-CTC-P02/F01-06 Date of issue: 12/03/2009 Issue No.01 Page 1/1


Ngày:
CHỈ THỊ CÔNG TRƯỜNG Date:
SITE INSTRUCTION Số tờ:
Number of
page:
Công trình/ Project:
Địa chỉ/ Address:
Chủ Đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:
Từ/ From: Tới/ To: (Chủ đầu tư/ Owner)
Người nhận/ Attn.:
Tel.: Fax:
C/c: (Lãnh đạo Apave/ Apave's directors) C/c (Nhà thầu/ Contractor):
Người nhận/ Attn.:
Tel: Fax: Tel.: Fax:
I. NỘI DUNG/ CONTENT:
………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………

II. Ý KIẾN CHỦ ĐẦU TƯ/ OWNER'S OPINION:


………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………

, date… , date… , date…


Đại diện Chủ đầu tư TVGS APAVE Đại diện Nhà thầu
Owner Apave's Supervisor Contractor
(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên)

** Sau khi nhận được bản fax này xin vui lòng ký tên và fax trở lại cho chúng tôi.
After receiving this fax, please sign and resend it to us by fax.

Code: AVN-CTC-P02/F01-05 Date of issue: 12/03/2009 Issue No.01 Page 1/1


Ngày:
BÁO CÁO TUẦN Date:
WEEKLY REPORT Số tờ:
Number of
page:
Số tờ:
Từ ngày/ From date: Đến ngày/ To date: Sheet:

Công trình/ Project:


Địa chỉ/ Address:

Chủ Đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:


Từ: CTY APAVE VIỆT NAM & ĐÔNG NAM Á Kính gửi/ To:
Người gửi/ From: Người nhận/ Attn.:
Đồng kính gửi/ C/c:
Tel.: Fax: Tel: Fax:

1. Thời gian từ/ Times From: …../…../….. Đến/ To …../…./…..


2. Nhân sự/ Personnels:

3. Khối lượng công việc đã làm trong tuần/ Works done in the week:

4. Tiến độ thi công/ Construction schedule:

5. Họp - Văn bản/ Metting - Documents:

6. Kiểm tra/ Checking:

7. Kiến nghị/ Petition:

8. Dự kiến công việc tuần tới/ Planning works for next week:

9. An toàn lao động/ Safety: Vệ sinh môi trường/ Sanitation:


Đạt/ Pass: Không đạt/ Fail: Tốt/ Good: Trung bình/ Aver.:Xấu/ Bad:
10. Nhận xét chung/ General obsevations:

Tư vấn giám sát APAVE


(Sign of Apave's supervisor)

Code: AVN-CTC-P02/F01-04 Date of issue: 12/03/2009 Issue No.01 Page 1/1



n
sự
trê Ngày:
n BÁO CÁO NGÀY Date:
cô Số tờ:
ng DAILY REPORT
Number of
tr page:

ư
Công
c trình/ Project:

Địa chỉ/ Address:
thi
ng
:ết
Chủ
bị Đầu tư/ Owner:
(q Đơn vị thi công/ Contractor:
ch
uả
Văn bản, bản vẽ: (giao, nhận …) Thời tiết/ Weather: 12 12
ín
n 6 6
Documents, drawings: (send to, recevie,….)
h
lý,
trê
th Nắng/ Sunny 9 3 9 3
n
ợ, Mưa/ Rainy

la
6
ng
o 6

tr
độ SÁNG/AM CHIỀU/PM
ư
ng Vật liệu vào công trường.

ph Materials enter site.
ng

.th
M
ôn
ai
g,.
n
..k
eq

ui
ch
p
đế
m
n
en

ts
ng
on
trư
sit
ờn
e.
g..
.)
Pe
rs
Công
on việc thực hiện/ Carried-out works:
ne
l
on
sit
e:
(E
ng
in
ee
rs,
An
te toàn lao động/ Working safety Vệ sinh môi trường/ Environment sanitation
Đạt/
ch Pass: Không đạt/ Fail: Tốt/Good Khá/Fair T.binh/ Medium Xấu/
nic
Nhận xét và kiến nghị/ Observation and Petition:
ia
nt
s,
wo
rk
er
s,.
.., Tư vấn giám sát APAVE
vis (Sign of Apave's supervisor)
ito
(ký, ghi rõ họ tên)
rs

)

Code: AVN-CTC-P02/F01-03 Date of issue:12/03/2009 Issue No.01 Page 1/1


Ngày:
BIÊN BẢN HỌP GIAO BAN Date:
MINUTE OF WEEKLY SITE MEETING Số tờ:
Number of
page:
Công trình/ Project:
Địa chỉ/ Address:
Chủ trì/ Presiding:
Chủ đề/ Subject:
Địa điểm họp/ Location:
Ngày/ Date: Giờ bắt đầu/ Starting time: Giờ kết thúc/ Ending time:
I. THÀNH PHẦN THAM DỰ/ PARTICIPANTS:
No. Họ và tên/ Full name Đơn vị/ Party Ký tên/ Signature
Đại diện Chủ đầu tư
1
Owner's Rep.
Đại diện Chủ nhiệm điều hành dự
2 án
Project Director's Rep.
Đại diện tư vấn giám sát
3
Supervision consultant's Rep.
Đại diện tư vấn thiết kế
4
Design consultant's Rep.
Đại diện Đơn vị thi công
5
Contractor's Rep.
II. NỘI DUNG BUỔI HỌP/ CONTENT :
Stt Nội dung Ý kiến của Bên thực hiện
No. Content Opinion of Acted by

Code: AVN-CTC-P02/F01-02 Date of issue: 12/03/2009 Issue No.01 Page 1/1


Ngày:
BIÊN BẢN BÀN GIAO MẶT BẰNG THI Date:
CÔNG SITE LAND HANDING OVER Số tờ:
Number of page:
Công trình/ Project:
Địa chỉ/ Address:
Chủ Đầu tư/ Owner: Đơn vị thi công/ Contractor:

A - THÀNH PHẦN THAM DỰ/ PARTICIPANTS:


Đại diện chủ đầu tư (Bên A)/ Owner's Rep. (Part A)
Đại diện thiết kế/ Design's Rep.
Đại diện tư vấn giám sát/ Supervision's Rep.
Đại diện nhà thầu (Bên B)/ Contractor's Rep. (Part B)
B - NỘI DUNG/ CONTENT:
Bên A bàn giao cho bên B mặt bằng để thi công công trình với các nội dung sau:
Part A hand over Part B the site land to proceed the execution with following contents:
1. Mốc ranh giới khu đất/ Boundary marks of the site land.

2. Mốc toạ độ, cao độ/ Coordination, level benchmarks.

3. Các vật kiến trúc hiện hữu/ Existing architectural objects.

C - TÀI LIỆU KÈM THEO/ ATTACHED DOCUMENTS:

1. Hợp đồng thuê đất/ Land lenting contract: (số, ngày)/(No, date)

2. Biên bản bàn giao mốc/ Minute of hand-over marks: (số, ngày)/(No,date)

3. Bản vẽ cắm mốc công trình/ Drawing of showing marks of the project: (số, ngày)/(No,date)

4. Tài liệu khác/ Other documents

Ghi chú: Nhà thầu có trách nhiệm rà soát, kiểm tra lại các dữ liệu, thông số... và báo cáo cho
CĐT, TVGS biết những sai sót, mâu thuẫn (nếu có) để chỉnh lý trước khi tiến hành công việc
kế tiếp.
Note: The contractor have responsibility for checking data parameters of site boundary
marks and site coordination marks …. And inform the owner and supervisor of in-correct
points (if any) in order to adjust them before proceeding the next works.

Đại diện Nhà


Đại diện Chủ đầu tư Đại diện Thiết kế TVGS APAVE
thầu
Owner Designer Supervisor
Contractor
(ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên)

Code: AVN-CTC-P02/F01-01 Date of issue: 12/03/2009 Issue No.01 Page 1/1

You might also like