Professional Documents
Culture Documents
BP5-11
Point O / Điểm O
Coordinate/ Tọa độ
X (m) Y (m)
Design (A)
Thiết kế
#N/A #N/A
Actual (B)
Thực tế
Deviation (B-A)
Sai lệch
#N/A #N/A
GW actual level
Cao độ tường dẫn thực tế
Ground level
Cao độ đất nền
Approved
Bored pile Point 1 Point 2 √ Đạt yêu cầu
X
Point 0
Not approved
Không đạt yêu cầu
Others
Y
Ý kiến khác
Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Chữ ký
Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án
NamPhon
NHAP THO
THU DAO
Code: BM-TC-02
Acceptance record of bored pile trench excavation
Biên bản nghiệm thu công tác đào đất cho cọc khoan nhồi Record No.: L4,5,6/BP5-11/02
Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Start/ Bắt đầu: Date/ Ngày:
Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Finish/ Kết thúc: Date/ Ngày:
Pile No.:
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh Cọc số: BP5-11
Ground level / Cao độ đất tự nhiên(m): +0.000
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm
Level of casing/ Cao độ đỉnh casing(m): +0.000
Crane/ Máy đào: LIEBHEER 855 Clamshell/ Gàu đào: 1200x2800 Cao độ đáy thiết kế/ Designed toe level (m): #N/A
Diameter
Theory dimension/ Kích thước thiết kế (m): Đường kính:
#N/A Length/ Chiều dài: #N/A Depth/ Chiều sâu: #N/A
Diameter
Actual dimension/ Kích thước thực tế (m): Đường kính:
#N/A Length/ Chiều dài: #N/A Depth/ Chiều sâu: 0.00 m
7.00 0.0
Đất san lấp, đá dăm đá cục, phần dưới đáy lẫn cát nhỏ
8.00 1.5
9.00 5.0
10.00
Dayshift/ Ca ngày 07:00 - 19:00
11.00 10.0
12.00
13.00 15.0
15.00 20.0
16.00
17.00 25.0
18.00
19.00 31.3
20.00
Cát pha màu xám xanh, xám màu vàng, kết cấu chặt vừa
21.00 35.2
22.00 Sét và sét pha màu xanh đến xám vàng, dẻo cứng đến nửa cứng
38.5
23.00
Nightshift/ Ca đêm 19:00 - 07:00
0.00
1.00
2.00
3.00 50.0
4.00
5.00 55.0
Cát pha màu xám xanh, xám ghi, xám hồng, kết cấu chặt vừa đến chặt
6.00
7.00 60.0
66.8
Depth after cleaning hole bottom/ (m)
Độ sâu sau khi làm sạch đáy hố :
CONCLUSION/ KẾT LUẬN: Cát hạt nhỏ đến trung màu xám xanh, xám vàng, kết cấu chặt đến rất chặt
75.0
√ Approved
Đạt yêu cầu
Not approved
Không đạt yêu cầu
Others
Ý kiến khác
Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Ký tên
Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án
Code: BM-TC-03
Acceptance record of bored pile rebar cage fabrication and installation Record No.: L4,5,6/BP5-11/03
Biên bản nghiệm thu công tác gia công & lắp dựng lồng thép cho cọc khoan nhồi
Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Start/ Bắt đầu: 00:00 Date/ Ngày: 0
Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Finish/ Kết thúc: 00:00 Date/ Ngày: 30/12/1899
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Pile No./ Cọc số: BP5-11
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm
Inspected and Accepted Properties/ Các chi tiết lồng thép được kiểm tra
Width
√ Approved Start/ Bắt đầu:
#N/A
Not Approved
Chiều rộng Date/ Ngày:
Thickness
√ Approved
#N/A
Not Approved
Chiều dày Finish/ Kết thúc:
Lapping length: Special
√ Approved
#N/A
Chiều dài đoạn nối chồng: Qui cách Not Approved
Diameter & nos. of main bar, Bar mark, Spacing Approved Date/ Ngày:
#N/A
Not Approved
Đường kính, số lượng thép chủ, số hiệu thép, khoảng cách
Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Chữ ký
Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án
Checking the cage connection, lapping length √ Approved Inspection time/ Thời gian nghiệm thu:
#N/A
Not Approved
Kiểm tra mối nối lồng, chiều dài nối lồng
Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Chữ ký
Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án
Code: BM-TC-03B
Biên bản kiểm tra Coupler Record No.: VS5/BP5-11/03B
Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Bắt đầu/ Start: Ngày/ Date:
Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Kết thúc/ End: Ngày/ Date:
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Pile No.:
Cọc số: BP5-11
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm
Kết luận: Đạt yêu cầu, đồng ý cho triển khai các công tác tiếp theo.
Approved Parties / Xác nhận bởi các bên Full Name / Họ & Tên Signature / Chữ ký
Err:509
Code: BM-TC-04
Acceptance record of Polymer slurry for bored pile Record No.: L4,5,6/BP5-11/04
Biên bản nghiệm thu dung dịch Polymer cho cọc khoan nhồi
Start / Date/
Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Bắt đầu: 00:00 Ngày 30/12/1899
Finish/ Date/
Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Kết thúc: 00:00 Ngày 30/12/1899
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm
Pile No./Cọc số: BP5-11
POLYMER SUPPLY TO EXCAVATION / POLYMER CUNG CẤP CHO CÔNG TÁC ĐÀO
Viscosity / Độ nhớt
(côn 976/1500 ml)
Sec / giây 50 ÷ 80 50 ÷ 80
Finish/
Kết thúc:
√ Đạt Không đạt
pH 8 ÷ 12 8 ÷ 12
Date/
Ngày:
√ Đạt Không đạt
Approved Parties/
Full Name / Tên Signature / Chữ ký
Xác nhận bởi các bên
Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án
Viscosity / Độ nhớt
Sec / giây 50 ÷ 80
Date/
Ngày:
√ Đạt Không đạt
(côn 976/1500 ml)
pH 8 ÷ 12
Finish/
Kết thúc:
√ Đạt Không đạt
Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án
Code: BM-TC-05C
Acceptance record of tremmie pipe installation
Biên bản kiểm tra lắp ống đổ Record No.: VS5/BP5-11/05C
Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Bắt đầu/ Start: Ngày/ Date:
Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Kết thúc/ End: Ngày/ Date:
Pile No.:
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh Cọc số:
BP5-11
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm Kích thước:
Đoạn 20 Đoạn 20
Đoạn 19 Đoạn 19
Đoạn 18 Đoạn 18
Đoạn 17 Đoạn 17
Đoạn 16 Đoạn 16
Đoạn 15 Đoạn 15
Đoạn 14 Đoạn 14
Đoạn 13 Đoạn 13
Đoạn 12 Đoạn 12
Đoạn 11 Đoạn 11
Đoạn 10 Đoạn 10
Đoạn 9 Đoạn 9
Đoạn 8 Đoạn 8
Đoạn 7 Đoạn 7
Đoạn 6 Đoạn 6
Đoạn 5 Đoạn 5
Đoạn 4 Đoạn 4
Đoạn 3 Đoạn 3
Đoạn 2 Đoạn 2
Đoạn 1 Đoạn 1
Mặt ngoài
Barrette
Bored pile
1
1
Mặt trong
Approved Parties / Xác nhận bởi các bên Full Name / Họ & Tên Signature / Chữ ký
Err:509
Code: BM-TC-05A
Acceptance record of bored pile tremie concreting Record No.: L4,5,6/BP5-11/05A
Biên bản nghiệm thu công tác đổ bê tông cọc khoan nhồi bằng ống tremie
Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Started: Date: HVM:
Bắt đầu: Ngày:
Finished: Date:
Chú ý cấp p
Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Kết thúc: Ngày:
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Pile No./ Cọc số: BP5-11
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm
Width Depth before concreting
Actual dimensions/ Kích thước thực tế: Diameter / Đường kính: #N/A (m) Chiều rộng: #N/A (m) Chiều sâu trước khi đổ bê tông: 0.00
GW actual level average/ Cao độ tường dẫn trung bình: Err:509 (m) Suplier/ Nhà cung cấp bê tông: FTC
Design slump
Designed Concrete level/ Cao độ dừng đổ thiết kế: #N/A (m) Design Grade of concrete/ Cường độ bê tông thiết kế: B35 Độ sụt thiết kế
20±2
Actual Concrete level/ Cao độ dừng đổ thực tế: Err:509 (m) Theory volume/ Thể tích lý thuyết: #N/A m3
Designed toe level/ Cao độ mũi cọc thiết kế: #N/A (m) Actual Volume/ Thể tích thực tế: 240.0 m3
Actual toe level/ Cao độ mũi cọc thực tế: Err:509 (m) Over - Break/ Vượt trội: #N/A %
Tremie pipe No.1 Tremie pipe No.2 Cons. Vol. (m3) Time
Ống đổ số 1 Ống đổ số 2 Thể tích BT Thời gian
Độ dâng bê tông thực tế
Tremmie length in
Độ dâng bê tông lý
Chiều sâu bê tông
Chiều sâu bê tông
Theory elevation
Depth of Tremie
Depth of Tremie
Actual elevation
Actual elevation
Chiều dài ống trong bê Truck No. time Slump (mm) Cube No. Notes
Thứ
Cons.Depth
Cons.Depth
trong bê tông Số xe Thời gian Độ sụt Lấy mẫu Ghi chú
tông
concrete
concrete
concrete
concrete
tự
thuyết
thuyết
tremmie/Trướ
tremmie/Sau
tremmie/Sau
c khi cắt ống
After cuts
After cuts
0 0.00 -0.20 0.00
1 6 6
2 6 12
3 6 18
4 6 24
5 6 30
6 6 36
7 6 42
8 6 48
9 6 54
10 6 60
11 6 66
12 6 72
13 6 78
14 6 84
15 6 90
16 6 96
17 6 102
18 6 108
19 6 114
20 6 120
21 6 126
22 6 132
23 6 138
24 6 144
25 6 150
26 6 156
27 6 162
28 6 168
29 6 174
30 6 180
31 6 186
32 6 192
33 6 198
34 6 204
35 6 210
36 6 216
37 6 222
38 6 228
Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Chữ ký
Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án
Code: BM-TC-05B
Concreting chart of bored pile Record No.: L4,5,6/BP5-11/05B
Biễu đồ theo dõi quá trình đổ bê tông cho cọc barrette
Started:
Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Bắt đầu:
Date/Ngày: 30/12/1899
Finished:
Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Kết thúc:
Date/Ngày: 30/12/1899
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Depth from top o f casing ) (m ) Ch iều sâu từ đ ỉnh ố ng vách
Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Chữ ký
Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án
CONCRETE SAMPLING RECORD Code: BM-TC-05C
BIÊN BẢN LẤY MẪU BÊTÔNG Record No.: L4,5,6/BP5-11/05C
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh Date:
Kết thúc/
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm
Finish : Ngày:
Design slump mix / Độ sụt thiết kế: 20±2 cm Pile No: Cọc số: BP5-11
Design flowtable mix / Độ chảy thiết kế thiết kế: 550÷650 mm
1 6 6
2 6 12
3 6 18
4 6 24
5 6 30
6 6 36
7 6 42
8 6 48
9 6 54
10 6 60
11 6 66
12 6 72
13 6 78
14 6 84
15 6 90
16 6 96
17 6 102
18 6 108
19 6 114
20 6 120
21 6 126
22 6 132
23 6 138
24 6 144
25 6 150
26 6 156
27 6 162
28 6 168
29 6 174
30 6 180
Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Chữ ký
Supplier's Rep.
Đại diện Nhà cung cấp
Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án
Code: BM-TC-07
Inspection & acceptance record of pile water cracking
Biên bản kiểm tra và nghiệm thu công tác phá nước Record No.: LMK/TP… /07
Project / Dự án: Vinhomes Central Park Start / Bắt đầu: 21:00 11-Oct-2013
Site/ Công trình: Landmark Tower Finish / Kết thúc: 8:30 12-Oct-2013
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh.
Pile No/ Cọc số: TP…
Package /Gói thầu: Cọc Barrette thử nghiệm
1 2 3
TP…
8 4
6 5
7
Approved Parties / Xác nhận bởi các bên Full Name / Họ &Tên Signature / Chữ ký
Consultant's Rep.
Đại diện Tư vấn giám sát
Code: BM-TC-08A
Inspection & acceptance record of mixing grout
Biên bản kiểm tra và nghiệm thu vữa bơm phụt Record No.: LMK/ TP… /08A
Viscosity Density
No. Date Time Batch No. Sample Remark
Độ nhớt Tỉ trọng
Số hiệu Ngày Thời gian Số mẻ trộn Mẫu thử Ghi chú
(s) (Kg/l)
Approved Parties / Xác nhận bởi các bên Full Name / Họ &Tên Signature / Chữ ký
Consultant's Rep.
Đại diện Tư vấn giám sát
INSPECTION & ACCEPTANCE RECORD OF BARRETTE PILE SHAFT GROUTING Code: BM-TC-08B
BIÊN BẢN KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU CÔNG TÁC BƠM VỮA GIA CỐ THÂN CỌC BARRETTE Record No.: LMK/ TP… /08B
Project / Dự án: Vinhomes Central Park Started / Bắt đầu: 09:45 20-Nov-2013
Site/ Công trình: Landmark Tower Finished / Kết thúc: 22:10 20-Nov-2013
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh.
Package /Gói thầu: Cọc Barrette thử nghiệm Pile No/ Cọc số: TP…
Thể tích vữa cho 1 lỗ khoan(lít): Chiều rộng mặt cắt ngang barrette: Cao độ đáy bơm vữa (m): Diện tích bơm vữa của barrette (m2):
2. Volume per sq. m of shaft (liter/m2): 35 4. Length of Barrette(m) b = 2.8 6. Stop level of grouting: -37.00 9. Total grout volume of barrtette (liter) { VTK = STK.35} 6437.20
Thể tích vữa bơm cho 1 m2(lít/m2): Chiều dài mặt cắt ngang barrette (m): Cao độ dừng bơm vữa (m): Tổng thể tích vữa bơm cho barrette (lít):
II. Thông số bơm vữa thực tế / Actual grouting parameter: 7. Height of grouting length H= [(5)-(6)] (m) 24.20
1
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Volume grouted /
Thể tích đã bơm (lít) V01 = OK Com. V02 = V03 = OK Com. V04 = OK Com. V05 = OK Com. V06 = V07 = OK Com. V08 = OK Com.
0.0 Đạt Bơm bù
0.0 0.0 Đạt Bơm bù
0.0 Đạt Bơm bù
0.0 Đạt Bơm bù
0.00 0.0 Đạt Bơm bù
0.0 Đạt Bơm bù
1 2 3
8 4
7 6 6
Project / Dự án: Vinhomes Central Park Started / Bắt đầu: 09:45 20-Nov-2013
Site/ Công trình: Landmark Tower Finished / Kết thúc: 22:10 20-Nov-2013
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh.
Package /Gói thầu: Cọc Barrette thử nghiệm Pile No/ Cọc số: TP…
Thể tích vữa cho 1 lỗ khoan(lít): Chiều rộng mặt cắt ngang barrette: Cao độ đáy bơm vữa (m): Diện tích bơm vữa của barrette (m2):
2. Volume per sq. m of shaft (liter/m2): 35 4. Length of Barrette(m) b = 2.8 6. Stop level of grouting: -37.00 9. Total grout volume of barrtette (liter) { VTK = STK.35} 6437.20
Thể tích vữa bơm cho 1 m2(lít/m2): Chiều dài mặt cắt ngang barrette (m): Cao độ dừng bơm vữa (m): Tổng thể tích vữa bơm cho barrette (lít):
II. Thông số bơm vữa thực tế / Actual grouting parameter: 7. Height of grouting length H= [(5)-(6)] (m) 24.20
Location / Địa điểm xây dựng : 720A Điện Biên Phủ, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh. Started/ Bắt đầu:
KẾT LUẬN:
Đồng ý chuyển công tác tiếp theo
Không đồng ý chuyển công tác tiếp theo
Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Chữ ký
Biên bản nghiệm thu hiện trường và lắp dựng cột chống tạm Record No.: VS5/ BP5-11/ 03D
Started: Date:
Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Ngày:
Bắt đầu:
Finished: Date:
Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Ngày:
Kết thúc:
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Pile No./
Cọc số: BP5-11
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm
Type of Kingpost/
Loại Kingpost: #N/A
Approved Parties/
Full Name / Tên Signature / Chữ ký
Xác nhận bởi các bên
Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Chữ ký
Err:509
BIỂU ĐỒ THỜI GIAN THI CÔNG Record No.: M3-3.1.1.1.2
Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Bắt đầu/ Start: 00:00 Ngày/ Date: 30/12/1899
Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Kết thúc/ End: #REF! Ngày/ Date: #REF!
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Panel No.:
Panel số: BP5-11
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm
STT Nội dung công việc Ngày, giờ bắt đầu Ngày, giờ kết thúc
4 Hạ lồng thép, hàn nối ống siêu âm 00:00 - 30/12/1899 00:00 - 30/12/1899 NamP
̣ P
NHÂ
5 Hạ ống đổ bê tông 00:00 - 30/12/1899 00:00 - 30/12/1899
NGHI
6 Đổ bê tông 00:00 - 30/12/1899 00:00 - 30/12/1899
Chiều sâu
gặp sét Đổ bê tông
Err:509
Hạ Kingpost
Hạ casing
Lấp đầu cọc, rút casing
Approved Parties / Xác nhận bởi các bên Full Name / Họ & Tên Signature / Chữ ký
Err:509
BIÊN BẢN TỔNG HỢP CỌC KHOAN NHỒI/ CỌC BARRETTE ĐẠI TRÀ
Record No.: M3-3.1.1.1.1
CÓ SỬ DỤNG KINGPOST
Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Bắt đầu/ Start: 00:00 Ngày/ Date: 30/12/1899
Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Kết thúc/ End: #REF! Ngày/ Date: #REF!
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Panel No.:
Panel số: BP5-11
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm
Kết luận: Hoàn Thành công tác thi công cọc: BP5-11
Approved Parties / Xác nhận bởi các bên Full Name / Họ & Tên Signature / Chữ ký
Err:509
Site inspection and installing the Kingpost acceptance record Code: BM-TC-03A
Biên bản nghiệm thu hiện trường và lắp dựng cột chống tạm Record No.: L4,5,6/ BP5-11/ 03A
Started: Date:
Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Ngày:
Bắt đầu:
Finished: Date:
Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Ngày:
Kết thúc:
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Pile No./
Cọc số: BP5-11
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm
Type of Kingpost/
Loại Kingpost: #N/A
Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name / Tên Signature / Chữ ký
Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án
STANCHION INSTALLATION ACCEPTANCE / NGHIỆM THU LẮP ĐẶT CỘT CHỐNG TẠM
Lengths of Temporary Kingpost √ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt
Chiều dài thanh nối
Quantity of bult connection
Số lượng bu lông nối
√ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt
Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Chữ ký
Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án
Acceptance record of backfilling Code: BM-TC-05D
Record No: L4,5,6/ BP5-11/05D
Biên bản nghiệm thu công tác lấp đầu cọc barrette
Start/ Bắt đầu: Date/Ngày:
Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK
Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Finish/ Kết thúc: Date/Ngày:
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Pile No/ Cọc số: BP5-11
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm
Actual concrete level Đạt yêu cầu Không đạt yêu cầu
m -13.000 V
Cao độ dừng đổ bê tông
Platforn level Đạt yêu cầu Không đạt yêu cầu
m +0.000 V
Cao độ nền đất
Depth of backfilling Không đạt yêu cầu
m 13.000 Đạt yêu cầu
Chiều sâu lấp V
Backfill material volume Đạt yêu cầu Không đạt yêu cầu
m3 #N/A V
Khối lượng vật liệu lấp
Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Chữ ký
Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án