You are on page 1of 19

Code: BM-TC-01

Location acceptance record of bored pile


Record No.: LM6/BP5-11/01
Biên bản nghiệm thu công tác định vị cọc khoan nhồi
Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Start/ Bắt đầu: Date/Ngày
Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Finish/ Kết thúc: Date/Ngày
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Pile No./ Cọc số: BP5-11
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm

BP5-11

Coordinates/ Tọa độ định vị:

Point O / Điểm O
Coordinate/ Tọa độ
X (m) Y (m)
Design (A)
Thiết kế
#N/A #N/A
Actual (B)
Thực tế
Deviation (B-A)
Sai lệch
#N/A #N/A
GW actual level
Cao độ tường dẫn thực tế
Ground level
Cao độ đất nền

Note/ Ghi chú: Conclusion/ Kết luận:

Approved
Bored pile Point 1 Point 2 √ Đạt yêu cầu
X
Point 0
Not approved
Không đạt yêu cầu

Others
Y
Ý kiến khác

Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Chữ ký

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu

Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án
NamPhon
NHAP THO
THU DAO

Code: BM-TC-02
Acceptance record of bored pile trench excavation
Biên bản nghiệm thu công tác đào đất cho cọc khoan nhồi Record No.: L4,5,6/BP5-11/02

Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Start/ Bắt đầu: Date/ Ngày:

Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Finish/ Kết thúc: Date/ Ngày:
Pile No.:
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh Cọc số: BP5-11
Ground level / Cao độ đất tự nhiên(m): +0.000
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm
Level of casing/ Cao độ đỉnh casing(m): +0.000
Crane/ Máy đào: LIEBHEER 855 Clamshell/ Gàu đào: 1200x2800 Cao độ đáy thiết kế/ Designed toe level (m): #N/A
Diameter
Theory dimension/ Kích thước thiết kế (m): Đường kính:
#N/A Length/ Chiều dài: #N/A Depth/ Chiều sâu: #N/A
Diameter
Actual dimension/ Kích thước thực tế (m): Đường kính:
#N/A Length/ Chiều dài: #N/A Depth/ Chiều sâu: 0.00 m

Set up Exc Chisel Wait Dam. Repair Time Depth


Lắp dựng Đào Đục Chờ Hư hỏng Sửa chữa Thời gian
Remark/ Ghi chú
Độ sâu (m)
Soil profile/ Địa chất

7.00 0.0

Đất san lấp, đá dăm đá cục, phần dưới đáy lẫn cát nhỏ
8.00 1.5

9.00 5.0

10.00
Dayshift/ Ca ngày 07:00 - 19:00

11.00 10.0

12.00

13.00 15.0

Bùn sét xám đen, xám xanh chứa hữu cơ


14.00

15.00 20.0

16.00

17.00 25.0

18.00

19.00 31.3

20.00
Cát pha màu xám xanh, xám màu vàng, kết cấu chặt vừa

21.00 35.2

22.00 Sét và sét pha màu xanh đến xám vàng, dẻo cứng đến nửa cứng
38.5
23.00
Nightshift/ Ca đêm 19:00 - 07:00

0.00

1.00

2.00

3.00 50.0

4.00

5.00 55.0

Cát pha màu xám xanh, xám ghi, xám hồng, kết cấu chặt vừa đến chặt
6.00

7.00 60.0

REMARKS/ GHI CHÚ:

Depth after excavation/ (m)


Độ sâu sau khi đào :

66.8
Depth after cleaning hole bottom/ (m)
Độ sâu sau khi làm sạch đáy hố :

Depth before concreting/ (m)


Độ sâu của hố đào trước khi đổ bê tông : 70.0

CONCLUSION/ KẾT LUẬN: Cát hạt nhỏ đến trung màu xám xanh, xám vàng, kết cấu chặt đến rất chặt
75.0
√ Approved
Đạt yêu cầu
Not approved
Không đạt yêu cầu
Others
Ý kiến khác

Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Ký tên

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu

Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án
Code: BM-TC-03
Acceptance record of bored pile rebar cage fabrication and installation Record No.: L4,5,6/BP5-11/03
Biên bản nghiệm thu công tác gia công & lắp dựng lồng thép cho cọc khoan nhồi

Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Start/ Bắt đầu: 00:00 Date/ Ngày: 0

Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Finish/ Kết thúc: 00:00 Date/ Ngày: 30/12/1899

Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Pile No./ Cọc số: BP5-11
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm

Inspected and Accepted Properties/ Các chi tiết lồng thép được kiểm tra

Comment on the work quality/ As in approved shop drawing/


A. Rebar cage fabrication/ Gia công lồng thép Notes/ Ghi chú
Đánh giá chất lượng công việc Tên bản vẽ thiết kế thi công

Length √ Approved Inspection time/ Thời gian nghiệm thu:


#N/A
Chiều dài Not Approved

Width
√ Approved Start/ Bắt đầu:
#N/A
Not Approved
Chiều rộng Date/ Ngày:
Thickness
√ Approved
#N/A
Not Approved
Chiều dày Finish/ Kết thúc:
Lapping length: Special
√ Approved
#N/A
Chiều dài đoạn nối chồng: Qui cách Not Approved

Diameter & nos. of main bar, Bar mark, Spacing Approved Date/ Ngày:
#N/A
Not Approved
Đường kính, số lượng thép chủ, số hiệu thép, khoảng cách

Starter bar, coupler ( Position, Diameter, Quantity) √ Approved


#N/A
Not Approved
Thép chờ, coupler ( Vị trí, đường kính, số lượng)
Diameter of stirrup, Spacing √ Approved
#N/A
Not Approved
Đường kính thép đai, khoảng cách

Lapping length: Special


√ Approved
#N/A
Chiều dài đoạn nối chồng: Qui cách Not Approved

Sonic tubes (Position, Quantity) Approved


#N/A
Ống siêu âm (Vị trí, số lượng) Not Approved

Stopping & lifting bars (length, position)


√ Approved
#N/A
Thép treo lồng (chiều dài, vị trí) Not Approved

Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Chữ ký

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu

Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án

Comment on the work quality/ As in approved shop drawing/


B. Rebar cage installation/ Lắp dựng lồng thép Đánh giá chất lượng công việc Tên bản vẽ thiết kế
Notes/ Ghi chú

Checking the cage connection, lapping length √ Approved Inspection time/ Thời gian nghiệm thu:
#N/A
Not Approved
Kiểm tra mối nối lồng, chiều dài nối lồng

Completion of sonic tubes √ Approved


#N/A
Hoàn tất việc lắp ống siêu âm Not Approved

Concrete cover block (mm) √ Approved Start/ Bắt đầu:


#N/A
Chiều dày lớp bảo vệ (mm) Not Approved Date/ Ngày:

Quantity, location of spacer


√ Approved
Not Approved
#N/A
Vị trí, số lượng con kê Finish/ Kết thúc:
Checking top of steel cage level √ Approved Date/ Ngày:
#N/A
Not Approved
Kiểm tra cao độ đỉnh lồng

Completion of cage installation √ Approved


#N/A
Not Approved
Hoàn tất việc hạ lồng

Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Chữ ký

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu

Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án
Code: BM-TC-03B
Biên bản kiểm tra Coupler Record No.: VS5/BP5-11/03B

Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Bắt đầu/ Start: Ngày/ Date:

Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Kết thúc/ End: Ngày/ Date:

Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Pile No.:
Cọc số: BP5-11
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm

Đánh giá chất lượng công việc


Các chi tiết coupler được kiểm tra Tên bản vẽ thiết kế
Đạt yêu cầu Không đạt yêu cầu

Chiều dài ống coupler #N/A


□√ □
Đường kính coupler #N/A
□√ □
Chiều dài thanh thép nối và đường kính #N/A
□√ □
Vết cắt đầu ren trước ren răng #N/A
□√ □
Chiều dài đoạn ren trên thanh thép #N/A
□√ □
Số ren trên thanh thép #N/A
□√ □
Lắp đặt ren và vặn đủ lực, đủ kích thước chờ #N/A
□√ □
Số ren còn dư khi lắp coupler #N/A
□√ □
Số lượng, vị trí đặt coupler #N/A
□√ □
Ghi chú

Kết luận: Đạt yêu cầu, đồng ý cho triển khai các công tác tiếp theo.

Approved Parties / Xác nhận bởi các bên Full Name / Họ & Tên Signature / Chữ ký

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu

Err:509
Code: BM-TC-04
Acceptance record of Polymer slurry for bored pile Record No.: L4,5,6/BP5-11/04
Biên bản nghiệm thu dung dịch Polymer cho cọc khoan nhồi

Start / Date/
Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Bắt đầu: 00:00 Ngày 30/12/1899
Finish/ Date/
Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Kết thúc: 00:00 Ngày 30/12/1899

Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm
Pile No./Cọc số: BP5-11

POLYMER SUPPLY TO EXCAVATION / POLYMER CUNG CẤP CHO CÔNG TÁC ĐÀO

Limitation As measured Inspection time/ Assessed by


Unit Giới hạn cho phép Kết quả thực tế Thời gian nghiệm thu: Đánh giá
Criteria to test / Chỉ tiêu thí nghiệm
Đơn vị
Fresh Re-Used Fresh Re-Used Start/
Mới Sử dụng lại Mới Sử dụng lại Bắt đầu:

Density / Tỉ trọng g/ml ≥1.00 1.00 ÷ 1.10


Date/
Ngày: √ Đạt Không đạt

Viscosity / Độ nhớt
(côn 976/1500 ml)
Sec / giây 50 ÷ 80 50 ÷ 80
Finish/
Kết thúc:
√ Đạt Không đạt

pH 8 ÷ 12 8 ÷ 12
Date/
Ngày:
√ Đạt Không đạt

Approved Parties/
Full Name / Tên Signature / Chữ ký
Xác nhận bởi các bên

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu

Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án

POLYMER PRIOR TO CONCRETING / POLYMER TRƯỚC KHI ĐỔ BÊ TÔNG

Unit Limitation As measured Inspection time/ Assessed by


Criteria to test / Chỉ tiêu thí nghiệm
Đơn vị Giới hạn cho phép Kết quả thực tế Thời gian nghiệm thu: Đánh giá

Density / Tỉ trọng g/ml 1.00 ÷ 1.10


Start/
Bắt đầu:
√ Đạt Không đạt

Viscosity / Độ nhớt
Sec / giây 50 ÷ 80
Date/
Ngày:
√ Đạt Không đạt
(côn 976/1500 ml)

pH 8 ÷ 12
Finish/
Kết thúc:
√ Đạt Không đạt

Sand content / Hàm lượng cát % ≤2


Date/
Ngày:
√ Đạt Không đạt

Approved Parties/ Đạt Không đạt


Full Name / Tên Signature / Chữ ký
Xác nhận bởi các bên

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu

Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án
Code: BM-TC-05C
Acceptance record of tremmie pipe installation
Biên bản kiểm tra lắp ống đổ Record No.: VS5/BP5-11/05C

Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Bắt đầu/ Start: Ngày/ Date:

Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Kết thúc/ End: Ngày/ Date:
Pile No.:
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh Cọc số:
BP5-11

Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm Kích thước:

Ống đổ 1; L = 0.0 m Ống đổ 2; L = 0.0 m

Đoạn 20 Đoạn 20

Đoạn 19 Đoạn 19

Đoạn 18 Đoạn 18

Đoạn 17 Đoạn 17

Đoạn 16 Đoạn 16

Đoạn 15 Đoạn 15

Đoạn 14 Đoạn 14

Đoạn 13 Đoạn 13

Đoạn 12 Đoạn 12

Đoạn 11 Đoạn 11

Đoạn 10 Đoạn 10

Đoạn 9 Đoạn 9

Đoạn 8 Đoạn 8

Đoạn 7 Đoạn 7

Đoạn 6 Đoạn 6

Đoạn 5 Đoạn 5

Đoạn 4 Đoạn 4

Đoạn 3 Đoạn 3

Đoạn 2 Đoạn 2

Đoạn 1 Đoạn 1

Mặt ngoài
Barrette
Bored pile
1
1

Mặt trong

Approved Parties / Xác nhận bởi các bên Full Name / Họ & Tên Signature / Chữ ký

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu

Err:509
Code: BM-TC-05A
Acceptance record of bored pile tremie concreting Record No.: L4,5,6/BP5-11/05A
Biên bản nghiệm thu công tác đổ bê tông cọc khoan nhồi bằng ống tremie
Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Started: Date: HVM:
Bắt đầu: Ngày:
Finished: Date:
Chú ý cấp p
Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Kết thúc: Ngày:

Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Pile No./ Cọc số: BP5-11
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm
Width Depth before concreting
Actual dimensions/ Kích thước thực tế: Diameter / Đường kính: #N/A (m) Chiều rộng: #N/A (m) Chiều sâu trước khi đổ bê tông: 0.00
GW actual level average/ Cao độ tường dẫn trung bình: Err:509 (m) Suplier/ Nhà cung cấp bê tông: FTC
Design slump
Designed Concrete level/ Cao độ dừng đổ thiết kế: #N/A (m) Design Grade of concrete/ Cường độ bê tông thiết kế: B35 Độ sụt thiết kế
20±2
Actual Concrete level/ Cao độ dừng đổ thực tế: Err:509 (m) Theory volume/ Thể tích lý thuyết: #N/A m3
Designed toe level/ Cao độ mũi cọc thiết kế: #N/A (m) Actual Volume/ Thể tích thực tế: 240.0 m3
Actual toe level/ Cao độ mũi cọc thực tế: Err:509 (m) Over - Break/ Vượt trội: #N/A %
Tremie pipe No.1 Tremie pipe No.2 Cons. Vol. (m3) Time
Ống đổ số 1 Ống đổ số 2 Thể tích BT Thời gian
Độ dâng bê tông thực tế

Tremmie length in

Độ dâng bê tông thực tế


Tremmie length in Batching
concrete /
Độ dâng bê tông lý

Độ dâng bê tông lý
Chiều sâu bê tông
Chiều sâu bê tông

Chiều sâu ống đổ

Chiều sâu ống đổ


No. concrete / Chiều dài ống
Theory elevation

Theory elevation

Depth of Tremie
Depth of Tremie

Actual elevation
Actual elevation

Chiều dài ống trong bê Truck No. time Slump (mm) Cube No. Notes
Thứ
Cons.Depth

Cons.Depth
trong bê tông Số xe Thời gian Độ sụt Lấy mẫu Ghi chú
tông
concrete

concrete
concrete

concrete
tự

thuyết
thuyết

Truck / Acc./ Start Finish trộn


tremmie/Trướ

tremmie/Trướ

tremmie/Sau
tremmie/Sau
c khi cắt ống

c khi cắt ống


khi cắt ống

Mỗi xe Cộng dồn Bắt đầu Kết thúc

khi cắt ống


Before cut
Before cut

After cuts

After cuts
0 0.00 -0.20 0.00

1 6 6

2 6 12

3 6 18

4 6 24

5 6 30

6 6 36

7 6 42

8 6 48

9 6 54

10 6 60

11 6 66

12 6 72

13 6 78

14 6 84

15 6 90

16 6 96

17 6 102

18 6 108

19 6 114

20 6 120

21 6 126

22 6 132

23 6 138

24 6 144

25 6 150

26 6 156

27 6 162

28 6 168

29 6 174

30 6 180

31 6 186

32 6 192

33 6 198

34 6 204

35 6 210

36 6 216

37 6 222

38 6 228

NOTES/ GHI CHÚ:

Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Chữ ký

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu

Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án
Code: BM-TC-05B
Concreting chart of bored pile Record No.: L4,5,6/BP5-11/05B
Biễu đồ theo dõi quá trình đổ bê tông cho cọc barrette
Started:
Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Bắt đầu:
Date/Ngày: 30/12/1899
Finished:
Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Kết thúc:
Date/Ngày: 30/12/1899
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Depth from top o f casing ) (m ) Ch iều sâu từ đ ỉnh ố ng vách

Pile No/Cọc số: BP5-11


Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm

Conc. volume (m3) / Thể tích bê tông


0
0.00 6 12 18 24 30 36 42 48 54 60 66 72 78 84 90 96 102 108 114 120 126 132 138 144 150 156 162 168 174 180 186 192 198 204 210 216 222 228 234 240
0 0.00
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
34
36
38
40
42
44
46
48
50
52
54
56
58
60
62
64
66
68
70
72
74
0.00 Colum n AM Row 15
76
78
80
82
84
86

Theory. Volume/ Thể tích lý thuyết (m3): #N/A

Actual volume/ Thể tích thực tế (m3): 240.00 (m3)

Over - Break/ Vượt trội (%): #N/A


Notes/ Ghi chú:

Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Chữ ký

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu

Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án
CONCRETE SAMPLING RECORD Code: BM-TC-05C
BIÊN BẢN LẤY MẪU BÊTÔNG Record No.: L4,5,6/BP5-11/05C

Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Date:


Started:
Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6
Bắt đầu: Ngày:

Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh Date:
Kết thúc/
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm
Finish : Ngày:

Concrete Grade / Mác bê tông: B35

Design slump mix / Độ sụt thiết kế: 20±2 cm Pile No: Cọc số: BP5-11
Design flowtable mix / Độ chảy thiết kế thiết kế: 550÷650 mm

Actual Testing time Actual Slump Actual flowtable


No. Cum. Volume/ Truck No. Batching time No. of samples Samples name Notes
Volume/ KL Thời gian kiểm Độ sụt thực tế Độ chảy thực tế
STT KL cộng dồn Số xe Thời gian trộn Số lượng mẫu Tên mẫu Ghi chú
thực tế tra (cm) (mm)

1 6 6

2 6 12

3 6 18

4 6 24

5 6 30

6 6 36

7 6 42

8 6 48

9 6 54

10 6 60

11 6 66

12 6 72

13 6 78

14 6 84

15 6 90

16 6 96

17 6 102

18 6 108

19 6 114

20 6 120

21 6 126

22 6 132

23 6 138

24 6 144

25 6 150

26 6 156

27 6 162

28 6 168

29 6 174

30 6 180

Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Chữ ký

Supplier's Rep.
Đại diện Nhà cung cấp

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu

Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án
Code: BM-TC-07
Inspection & acceptance record of pile water cracking
Biên bản kiểm tra và nghiệm thu công tác phá nước Record No.: LMK/TP… /07

Project / Dự án: Vinhomes Central Park Start / Bắt đầu: 21:00 11-Oct-2013
Site/ Công trình: Landmark Tower Finish / Kết thúc: 8:30 12-Oct-2013
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh.
Pile No/ Cọc số: TP…
Package /Gói thầu: Cọc Barrette thử nghiệm

1 2 3

TP…
8 4

6 5
7

Depth of sleeve Borehole No. / Ống số


Sleeve level
Độ sâu tính từ Sleeve No.
Cao độ lỗ 1 2 3 4 5 6 7 8
mặt Barrette Lỗ số Remark
(m)
(m) Cracking pressure / Áp lực phá vỡ (bar) Ghi chú

Approved Parties / Xác nhận bởi các bên Full Name / Họ &Tên Signature / Chữ ký

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu

Consultant's Rep.
Đại diện Tư vấn giám sát
Code: BM-TC-08A
Inspection & acceptance record of mixing grout
Biên bản kiểm tra và nghiệm thu vữa bơm phụt Record No.: LMK/ TP… /08A

Project / Dự án: Vinhomes Central Park Start / Bắt đầu:


Site/ Công trình: Landmark Tower Finish / Kết thúc:
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh.
Pile No/ Cọc số: TP…
Package /Gói thầu: Cọc Barrette thử nghiệm
1. Composition of grout / Cấp phối vữa:
Compotsiion for 1 batch of grout / Cấp phối cho 1 mẽ vữa trộn như sau (95,2 lít):
1/. Cement / Xi măng (kg) 100 3/. Bentonite (kg) 0.57
2/. Water / Nước (lít) 62.9 4/. Bentocryl 86 (ml) 143
5/. Daracem 100 (ml) 381
2. Grout parameter / Các chỉ tiêu phụt vữa: + Viscosity / Độ nhớt S ≤ 40 (s) + Density / Tỉ trọng ≥ 1.65 kg/l

Viscosity Density
No. Date Time Batch No. Sample Remark
Độ nhớt Tỉ trọng
Số hiệu Ngày Thời gian Số mẻ trộn Mẫu thử Ghi chú
(s) (Kg/l)

Remark / Ghi chú:

Approved Parties / Xác nhận bởi các bên Full Name / Họ &Tên Signature / Chữ ký

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu

Consultant's Rep.
Đại diện Tư vấn giám sát
INSPECTION & ACCEPTANCE RECORD OF BARRETTE PILE SHAFT GROUTING Code: BM-TC-08B
BIÊN BẢN KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU CÔNG TÁC BƠM VỮA GIA CỐ THÂN CỌC BARRETTE Record No.: LMK/ TP… /08B

Project / Dự án: Vinhomes Central Park Started / Bắt đầu: 09:45 20-Nov-2013

Site/ Công trình: Landmark Tower Finished / Kết thúc: 22:10 20-Nov-2013
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh.
Package /Gói thầu: Cọc Barrette thử nghiệm Pile No/ Cọc số: TP…

I. Design grouting parameters / Thông số thiết kế bơm vữa:


1. Volume per sleeve (liter): 45 3. Width of Barrette(m): a = 1.0 5. Toe level of grouting: -76.00 8. Grouting area of barrette: { STK = 2*(a+b)*H} 183.92

Thể tích vữa cho 1 lỗ khoan(lít): Chiều rộng mặt cắt ngang barrette: Cao độ đáy bơm vữa (m): Diện tích bơm vữa của barrette (m2):

2. Volume per sq. m of shaft (liter/m2): 35 4. Length of Barrette(m) b = 2.8 6. Stop level of grouting: -37.00 9. Total grout volume of barrtette (liter) { VTK = STK.35} 6437.20

Thể tích vữa bơm cho 1 m2(lít/m2): Chiều dài mặt cắt ngang barrette (m): Cao độ dừng bơm vữa (m): Tổng thể tích vữa bơm cho barrette (lít):

II. Thông số bơm vữa thực tế / Actual grouting parameter: 7. Height of grouting length H= [(5)-(6)] (m) 24.20

Độ cao bơm vữa H (m):


Borehole No. / Ống số
1 2 Spare/ Dự phòng 3 4 5 6 Spare/ Dự phòng 7 8
Depth Compensate/ Bơm bù Compensate/ Bơm bù Compensate/ Bơm bù Compensate/ Bơm bù Compensate/ Bơm bù Compensate/ Bơm bù
No. Remark
Độ sâu Act. Volume Act. Volume Act. Volume Act. Volume Act. Volume Act. Volume Act. Volume Act. Volume Ghi chú
Số tt Pressure Pressure
(m) Thể tích bơm Pressure
Vol. comp.
By Borehole/ Thể tích bơm
Áp suất
Thể tích bơm Pressure
Vol. comp.
By Borehole/ Thể tích bơm Pressure
Vol. comp.
By Borehole/ Thể tích bơm Pressure
Vol. comp.
By Borehole/ Thể tích bơm
Áp suất
Thể tích bơm Pressure
Vol. comp.
By Borehole/ Thể tích bơm Pressure
Vol. comp. By Borehole/ Sleeve
t.tế Áp suất (bar) Sleeve t.tế t.tế Áp suất (bar) Sleeve t.tế Áp suất (bar) Sleeve t.tế Áp suất (bar) Sleeve t.tế t.tế Áp suất (bar) Sleeve t.tế Áp suất (bar)
Thể tích bù (bar) Thể tích bù Thể tích bù Thể tích bù (bar) Thể tích bù Thể tích bù Qua ống/lỗ
(lít) Qua ống/lỗ (lít) (lít) Qua ống/lỗ (lít) Qua ống/lỗ (lít) Qua ống/lỗ (lít) (lít) Qua ống/lỗ (lít)

1
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Volume grouted /
Thể tích đã bơm (lít) V01 = OK Com. V02 = V03 = OK Com. V04 = OK Com. V05 = OK Com. V06 = V07 = OK Com. V08 = OK Com.
0.0 Đạt Bơm bù
0.0 0.0 Đạt Bơm bù
0.0 Đạt Bơm bù
0.0 Đạt Bơm bù
0.00 0.0 Đạt Bơm bù
0.0 Đạt Bơm bù

IV. CONCLUSION / KẾT LUẬN:


Total Volume grouted (litres) { VL1 =S (V01÷ V08)} 0.00 Average volume per 1m2 (litres /m2) { VTB1 = VL1 / STK } 0.00
*/.Tổng thể tích vữa đã bơm (lít). */. Thể tích vữa bơm trung bình cho 1 m2 (lít/m2)
1. OK / Đạt ü (VTB ≥ 35 lít/m2) 2. Not OK / Không đạt (VTB < 35 lít/m2)

1 2 3

8 4

7 6 6

Contractor's Rep. (BSV) Consultant's Rep.


Đại diện Nhà thầu Đại diện Tư vấn giám sát
INSPECTION & ACCEPTANCE RECORD OF BARRETTE PILE SHAFT GROUTING Code: BM-TC-08B
BIÊN BẢN KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU CÔNG TÁC BƠM VỮA GIA CỐ THÂN CỌC BARRETTE Record No.: LMK/ TP… /08B

Project / Dự án: Vinhomes Central Park Started / Bắt đầu: 09:45 20-Nov-2013

Site/ Công trình: Landmark Tower Finished / Kết thúc: 22:10 20-Nov-2013
Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh.
Package /Gói thầu: Cọc Barrette thử nghiệm Pile No/ Cọc số: TP…

I. Design grouting parameters / Thông số thiết kế bơm vữa:


1. Volume per sleeve (liter): 45 3. Width of Barrette(m): a = 1.0 5. Toe level of grouting: -76.00 8. Grouting area of barrette: { STK = 2*(a+b)*H} 183.92

Thể tích vữa cho 1 lỗ khoan(lít): Chiều rộng mặt cắt ngang barrette: Cao độ đáy bơm vữa (m): Diện tích bơm vữa của barrette (m2):

2. Volume per sq. m of shaft (liter/m2): 35 4. Length of Barrette(m) b = 2.8 6. Stop level of grouting: -37.00 9. Total grout volume of barrtette (liter) { VTK = STK.35} 6437.20

Thể tích vữa bơm cho 1 m2(lít/m2): Chiều dài mặt cắt ngang barrette (m): Cao độ dừng bơm vữa (m): Tổng thể tích vữa bơm cho barrette (lít):

II. Thông số bơm vữa thực tế / Actual grouting parameter: 7. Height of grouting length H= [(5)-(6)] (m) 24.20

Độ cao bơm vữa H (m):


Borehole No. / Ống số
1 2 Spare/ Dự phòng 3 4 5 6 Spare/ Dự phòng 7 8
Depth Compensate/ Bơm bù Compensate/ Bơm bù Compensate/ Bơm bù Compensate/ Bơm bù Compensate/ Bơm bù Compensate/ Bơm bù
No. Remark
Độ sâu Act. Volume Act. Volume Act. Volume Act. Volume Act. Volume Act. Volume Act. Volume Act. Volume Ghi chú
Số tt Pressure Pressure
(m) Thể tích bơm Pressure
Vol. comp.
By Borehole/ Thể tích bơm
Áp suất
Thể tích bơm Pressure
Vol. comp.
By Borehole/ Thể tích bơm Pressure
Vol. comp.
By Borehole/ Thể tích bơm Pressure
Vol. comp.
By Borehole/ Thể tích bơm
Áp suất
Thể tích bơm Pressure
Vol. comp.
By Borehole/ Thể tích bơm Pressure
Vol. comp. By Borehole/ Sleeve
t.tế Áp suất (bar) Sleeve t.tế t.tế Áp suất (bar) Sleeve t.tế Áp suất (bar) Sleeve t.tế Áp suất (bar) Sleeve t.tế t.tế Áp suất (bar) Sleeve t.tế Áp suất (bar)
Thể tích bù (bar) Thể tích bù Thể tích bù Thể tích bù (bar) Thể tích bù Thể tích bù Qua ống/lỗ
(lít) Qua ống/lỗ (lít) (lít) Qua ống/lỗ (lít) Qua ống/lỗ (lít) Qua ống/lỗ (lít) (lít) Qua ống/lỗ (lít)
Inspection and acceptance of Kingpost fabrication record Code: BM-TC-03C
Biên bản nghiệm thu gia công cột chống tạm Record No.: VS5/ BP5-11/ 03C

Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Pile No.


BP5-11
Cọc số:
Site/ Công trình: Bệnh viện Đa khoa Vinmec Sài Gòn (CC.4)
Type of Kingpost:
Package /Gói thầu: Gia công lắp dựng Kingpost và Cọc khoan nhồi đại trà
Loại Kingpost:

Location / Địa điểm xây dựng : 720A Điện Biên Phủ, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh. Started/ Bắt đầu:

Finished/ Kết thúc:


VỊ TRÍ, CẤU KIỆN KIỂM TRA
SƠ ĐỒ MẶT BẰNG CẤU KIỆN KIỂM TRA Tên, vị trí cấu kiện kiểm tra:

Căn cứ kiểm tra: Bản vẽ thiết kế thi công số: ……………………….


NỘI DUNG KIỂM TRA
Thời gian Đánh giá
TT Công việc kiểm tra:
Ngày, tháng Đạt Không đạt
1 Ngoại quan (không chảy tràn, không ngắt quãng…)
2 Thử từ
3 Siêu âm
4 Độ phẳng theo phương ngang
5 Độ phẳng theo phương đứng
6 Khoảng cách mối hàn đính
7 Độ võng của cột
8 Các khuyết tật mối hàn
9 Xỉ chùm và rỗ khí mối hàn
10 Mặt cắt ngang của cột theo thiết kế
Ý kiến khác của các bên (Nếu có):

KẾT LUẬN:
Đồng ý chuyển công tác tiếp theo
Không đồng ý chuyển công tác tiếp theo
Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Chữ ký

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu

Project Managerment Unit's.


Ban QLXD Vinhomes Central Park - Vincom 2
Site inspection and installing the Kingpost acceptance record Code: BM-TC-03D

Biên bản nghiệm thu hiện trường và lắp dựng cột chống tạm Record No.: VS5/ BP5-11/ 03D
Started: Date:
Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Ngày:
Bắt đầu:
Finished: Date:
Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Ngày:
Kết thúc:

Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Pile No./
Cọc số: BP5-11
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm
Type of Kingpost/
Loại Kingpost: #N/A

STANCHION INSPECTION ON SITE / KIỂM TRA KINGPOST TẠI HIỆN TRƯỜNG


Inspected properties As in approved drawing Assessed by
Nội dung kiểm tra Bản vẽ được duyệt số Đánh giá
Lengths of Temporary Kingpost (m)
Chiều dài thanh nối (m)
Err:502 √ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Dimensions (Length, width, thickness) of Kingpost


Kích thước hình học (chiều dài, rộng, dày) của Kingpost
Err:502 √ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Detail of Kingpost join


Chi tiết nối Kingpost
Err:502 √ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Quantity of bult connection


Số lượng bu lông nối
Err:502 √ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Location of hanger on Kingpost


Vị trí móc treo khi cẩu
Err:502 √ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Straightness, deflection, bending of Kingpost


Độ thẳng, độ võng, độ cong vênh
Err:502 √ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Approved Parties/
Full Name / Tên Signature / Chữ ký
Xác nhận bởi các bên

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu
Project Managerment Unit's.
Ban QLXD Vinhomes Central Park - Vincom 2 ĐINH HỒNG NGUYÊN
STANCHION INSTALLATION ACCEPTANCE / NGHIỆM THU LẮP ĐẶT KINGPOST
Verticality of Kingpost when lifting √ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt
Độ thẳng đứng của Kingpost khi cẩu
Inspection of the moothing of support frame
Kiểm tra độ bằng phẳng của bàn dẫn Kingpost
√ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Inspection of the centre of support frame


Kiểm tra tim của bàn dẩn Kingpost
√ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Installing the Kingpost into support frame


Lắp đặt Kingpost vào bàn dẫn hướng
√ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Inspection of the location of Kingpost after installation


Kiểm tra vị trí của Kingpost sau khi lắp dựng
D-VMC-KP-002 √ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Co-ordinate and lucation in accordance with Barrette pile & axis


Tọa độ và tương quan vị trí với cọc Khoan nhồi và trục công trình
SD-VMC-PILE-001, D-VMC-KP-002 √ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Head Level of Kingpost


Cao độ của đỉnh Kingpost
#N/A √ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Notes:/ Ghi chú


Kingpost no / Tên Kingpost: #N/A Kingpost no / Tên Kingpost: #N/A
X (m) Y (m) Z (m) X (m) Y (m) Z (m)
Theoritical Co-ordinate (m)
Err:502 Err:502 -1.250 Err:502 Err:502
Tọa độ lý thuyết
Actual Co-ordinate (m)
1193858.374 605884.512 -1.247
Tọa độ thực tế
Δx ,Δy, ΔZ (m)
Err:502 Err:502 0.003 Err:502 Err:502 0.000
Sai số

NOTES/ GHI CHÚ:

Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Chữ ký

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu

Err:509
BIỂU ĐỒ THỜI GIAN THI CÔNG Record No.: M3-3.1.1.1.2

Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Bắt đầu/ Start: 00:00 Ngày/ Date: 30/12/1899

Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Kết thúc/ End: #REF! Ngày/ Date: #REF!

Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Panel No.:
Panel số: BP5-11
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm

STT Nội dung công việc Ngày, giờ bắt đầu Ngày, giờ kết thúc

1 Định vị cọc 00:00 - 30/12/1899 00:00 - 30/12/1899

2 Thi công đào/khoan cọc 00:00 - 30/12/1899 00:00 - 30/12/1899

3 Thời gian chờ vét lắng 00:00 - 30/12/1899 -

4 Hạ lồng thép, hàn nối ống siêu âm 00:00 - 30/12/1899 00:00 - 30/12/1899 NamP
̣ P
NHÂ
5 Hạ ống đổ bê tông 00:00 - 30/12/1899 00:00 - 30/12/1899
NGHI
6 Đổ bê tông 00:00 - 30/12/1899 00:00 - 30/12/1899

7 Hạ Kingpost #REF! - 30/12/1899 00:00 - 30/12/1899

8 Lấp đầu cọc và rút casing #REF! - #REF! #REF! - #REF!

Độ sâu so với đỉnh casing (m)

Vét lắng, hạ lồng thép, hạ khung kingpost, hạ ống đổ


00.00 m

Chiều sâu
gặp sét Đổ bê tông
Err:509

Thi công đào/ khoan

Hạ Kingpost
Hạ casing
Lấp đầu cọc, rút casing

00:00 30/12/1899 00:00 30/12/1899 Thời gian

00:00 30/12/1899 00:00 30/12/1899 00:00 30/12/1899


03:00 30/12/1899 00:00 30/12/1899 #REF! #REF!

Approved Parties / Xác nhận bởi các bên Full Name / Họ & Tên Signature / Chữ ký

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu

Err:509
BIÊN BẢN TỔNG HỢP CỌC KHOAN NHỒI/ CỌC BARRETTE ĐẠI TRÀ
Record No.: M3-3.1.1.1.1
CÓ SỬ DỤNG KINGPOST

Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Bắt đầu/ Start: 00:00 Ngày/ Date: 30/12/1899

Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Kết thúc/ End: #REF! Ngày/ Date: #REF!

Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Panel No.:
Panel số: BP5-11
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm

Đánh giá chất lượng công việc


Bắt đầu Kết thúc
Nội dung công việc
Giờ/ Ngày Giờ/ Ngày
Đạt Yêu Cầu Không đạt yêu cầu

Định vị cọc 00:00 - 30/12/1899 00:00 - 30/12/1899


□√ □
Kiểm tra Polymer trước khi đào/ khoan 00:00 - 30/12/1899 00:00 - 30/12/1899
□√ □
Công tác đào/ khoan 00:00 - 30/12/1899 00:00 - 30/12/1899
□√ □
Nghiệm thu lồng thép, ống siêu âm và coupler 00:00 - 30/12/1899 00:00 - 30/12/1899
□√ □
Thời gian chờ vét lắng 00:00 - 30/12/1899 00:00 - 30/12/1899
□√ □
Hạ lồng thép, hàn nối ống siêu âm 00:00 - 30/12/1899 00:00 - 30/12/1899

√ □
Hạ ống đổ bê tông 00:00 - 30/12/1899 00:00 - 30/12/1899
□√ □
Kiểm tra Polymer trước khi đổ bê tông 00:00 - 30/12/1899 00:00 - 30/12/1899
□√ □
Đổ bê tông 00:00 - 30/12/1899 00:00 - 30/12/1899
□√ □
Nghiệm thu và hạ Kingpost 00:00 - 30/12/1899 00:00 - 30/12/1899
□√ □
Lấp đầu cọc #REF! - #REF! #REF! - #REF!
□√ □
Ghi chú

Kết luận: Hoàn Thành công tác thi công cọc: BP5-11

Approved Parties / Xác nhận bởi các bên Full Name / Họ & Tên Signature / Chữ ký

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu

Err:509
Site inspection and installing the Kingpost acceptance record Code: BM-TC-03A

Biên bản nghiệm thu hiện trường và lắp dựng cột chống tạm Record No.: L4,5,6/ BP5-11/ 03A
Started: Date:
Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK Ngày:
Bắt đầu:
Finished: Date:
Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Ngày:
Kết thúc:

Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Pile No./
Cọc số: BP5-11
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm
Type of Kingpost/
Loại Kingpost: #N/A

FABRICATION OF STANCHION INSPECTION / KIỂM TRA GIA CÔNG


Inspected properties Shop drawing Criteria Assessed by
Nội dung kiểm tra Bản vẽ thiết kế thi công Số liệu Đánh giá

Dimensions (Length, width, thickness) of Kingpost (cm)


√ Approved
Đạt yêu cầu
Not approved
Không đạt yêu cầu
Kích thước hình học (chiều dài, rộng, dày) của cột chống tạm (cm)

Straightness, deflection of Kingpost (cm) √ Approved


Đạt yêu cầu
Not approved
Độ thẳng, độ võng của cột chống tạm (cm) Không đạt yêu cầu

Bending of Kingpost (cm)


√ Approved
Đạt yêu cầu
Not approved
Không đạt yêu cầu
Độ cong vênh của cột chống tạm (cm)

Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name / Tên Signature / Chữ ký

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu

Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án

STANCHION INSTALLATION ACCEPTANCE / NGHIỆM THU LẮP ĐẶT CỘT CHỐNG TẠM
Lengths of Temporary Kingpost √ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt
Chiều dài thanh nối
Quantity of bult connection
Số lượng bu lông nối
√ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Detail of Kingpost join


Chi tiết nối cột chống tạm
√ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Location of hanger on Kingpost


Vị trí móc treo khi cẩu
√ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Verticality of Kingpost when lifting


Độ thẳng đứng của cột chống tạm khi cẩu
√ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Inspection of the moothing of support frame


Kiểm tra độ bằng phẳng của bàn dẫn cột chống tạm
√ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Inspection of the centre of support frame


Kiểm tra tim của bàn dẩn cột chống tạm
√ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Installing the Kingpost into support frame


Lắp đặt cột chống tạm vào bàn dẫn hướng
√ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Inspection of the location of Kingpost after installation


Kiểm tra vị trí của cột chống tạm sau khi lắp dựng
√ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Co-ordinate and lucation in accordance with Barrette pile & axis


Tọa độ và tương quan vị trí với cọc Barrette và trục công trình
√ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Head Level of Kingpost


Cao độ của đỉnh cột chống tạm
√ Approved / Đạt Not Approved / Không đạt

Notes:/ Ghi chú


Kingpost no / Tên Kingpost: Kingpost no / Tên Kingpost:
X (m) Y (m) Z (m) X (m) Y (m) Z (m)
Theoritical Co-ordinate (m)
Tọa độ lý thuyết
Actual Co-ordinate (m)
Tọa độ thực tế
Δx ,Δy, ΔZ (m)
Sai số 0.000

NOTES/ GHI CHÚ:

Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Chữ ký

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu

Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án
Acceptance record of backfilling Code: BM-TC-05D
Record No: L4,5,6/ BP5-11/05D
Biên bản nghiệm thu công tác lấp đầu cọc barrette
Start/ Bắt đầu: Date/Ngày:
Project / Dự án: VINHOMES CENTRAL PARK

Site/ Công trình: Tòa tháp Landmark 6 Finish/ Kết thúc: Date/Ngày:

Location / Địa điểm xây dựng : Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Pile No/ Cọc số: BP5-11
Package /Gói thầu: Thi Công Cọc Đại Trà Và Lắp Dựng Cột Chống Tạm

Criteria checking Unit Criteria Assessed by


Thông số kiểm tra Đơn vị Số liệu Đánh giá

Actual concrete level Đạt yêu cầu Không đạt yêu cầu
m -13.000 V
Cao độ dừng đổ bê tông
Platforn level Đạt yêu cầu Không đạt yêu cầu
m +0.000 V
Cao độ nền đất
Depth of backfilling Không đạt yêu cầu
m 13.000 Đạt yêu cầu
Chiều sâu lấp V
Backfill material volume Đạt yêu cầu Không đạt yêu cầu
m3 #N/A V
Khối lượng vật liệu lấp

CONCLUSION/ KẾT LUẬN:

Approved Parties/ Xác nhận bởi các bên Full Name/ Họ & tên Signature/ Chữ ký

Contractor's Rep. (BSV)


Đại diện Nhà thầu

Consultant's Rep.
Đại diện Tư Vấn Quản Lý Dự Án

You might also like