Professional Documents
Culture Documents
1
ĐÃ THẨM TRA)
419,910,780
Chi phí
sau thuế
80,875,494
80,875,494 419,910,780
80,875,494
339,035,286 ````
10,142,754
25,363,960
18,900,063
737,363
174,985
169,839
2,269,366
3,112,344
3,359,286
1,259,732
2,099,554
1,100,000
22,993,839 #VALUE!
482,870,619 #VALUE!
2
Phụ lục 1
TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ
0
Chi phí
STT Tên thiết bị Thuế VAT
trước thuế
Phụ lục 2
TỔNG HỢP CHI PHÍ TƯ VẤN THIẾT KẾ
Chi phí
STT Khoản mục chi phí Diễn giải tính toán Thuế VAT
trước thuế
2
Phụ lục 1
HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ
0
Chi phí
sau thuế
662,935,567
15,135,005
678,070,572
Phụ lục 2
CHI PHÍ TƯ VẤN THIẾT KẾ
Chi phí
sau thuế
15,536,699
3,172,985
190,379
18,900,063
3
BIỂU GIÁ TRỊ THIẾT BỊ
3
Á TRỊ THIẾT BỊ
Giá trị
Thuế GTGT
sau thuế
60,266,870 662,935,567
4
DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY 35KV, TBA, ĐZ 0,4KV TBA SỐ 2 XÃ NHÂN ĐẠO
Lắp đặt, TN thiết bị
STT Khoản mục chi phí Diễn giải tính toán Trạm biến áp
TBA
I Chi phí trực tiếp
1 Chi phí vật liệu (VL)
- Chi phí vật liệu theo đơn giá VL = VL đơn giá 7606/BCT-NL 52,675,866 987,276
- Chi phí vật liệu thí nghiệm VL = VL thí nghiệm 27,587 121,826
Chi phí vận chuyển đường dài (Tính cho cả công trình)
2 Chi phí nhân công (NC)
NC ĐZ = NCXL x 0,9 x
- Chi phí nhân công xây lắp
(730000đ/650000đ)
- Chi phí nhân công thí nghiệm NC = NCTN x 2,0857 1,083,296 4,624,059
3 Chi phí máy thi công (MTC)
- Chi phí MTC xây lắp ĐZ MTC = MTCKLXL x 1,0305
- Chi phí MTC xây lắp TBA MTC = MTCKLXL x 1,0278 470,485 358,150
- Chi phí MTC thí nghiệm MTC = MTCKLTN x 1,0266 97,660 673,710
4 Trực tiếp phí khác 2% x (1+2+3) 1,276,364 172,119
Cộng trực tiếp phí (T) T = 1+2+3+4 65,094,540 8,778,050
II Chi phí chung C ĐZ = 65% x NC 4,202,229
C TBA = 5,5% x T 3,580,200
Giá thành dự toán xây dựng (Z) Z = T+C 68,674,740 12,980,279
III Thu nhập chịu thuế tính trước (TL) TL = 6% (T+C) 4,120,484 778,817
Chi phí xây dựng trước thuế (G) G = T + C + TL 72,795,224 13,759,096
IV Thuế giá trị gia tăng (TGTGT) TGTGT = 10% (G) 7,279,522 1,375,910
Chi phí xây dựng sau thuế (GXD) GXD = G + TGTGT 80,074,747 15,135,005
4
V Chi phí xây dựng nhà tạm (GXDNT) GXDNT = 2% x G*(1+TGTGT-XD)
GXDNT = 1% x G*(1+TGTGT-XD) 800,747 0
Tổng cộng GXD = GXD + GXDNT 80,875,494 15,135,005
5
CHI PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MTC LẮP ĐẶT TRẠM BIẾN ÁP SỐ 2 XÃ NHÂN ĐẠO
Đơn giá
STT MHĐM Nội dung công việc ĐVT KL
Vật liệu Nhân công MTC
I./ Lắp đặt
1 C.tính Móng cột trạm móng 1 3,864,452 4,203,974 657
2 C.tính Cột LT - 12B cột 2 3,755,893 442,313 210,542
3 C.tính Sứ đứng VHĐ 35kv+ ty mạ nhúng nóng quả 11 246,961 22,957 -
4 C.tính Chuỗi néo Polime 35kV + phụ kiện chuỗi 3 270,981 26,950 -
5 C.tính Xà đón dây ngang tuyến đầu TBA-XĐDN-35 bộ 1 2,468,575 110,550 -
6 C.tính Xà dao cách ly -XDCL35 bộ 1 3,328,038 149,039 -
7 C.tính Xà FCO+ thu lôi van: XFCO+TLV35 bộ 1 1,819,221 81,470 -
8 C.tính Hệ thống xà đỡ MBA-XĐMBA35 bộ 1 6,182,371 243,487 -
9 C.tính Công son đỡ MBA -CSĐM35 bộ 1 3,590,386 141,404 -
10 C.tính Giàn ghế thao tác-SG35 bộ 1 5,189,949 224,683 -
11 C.tính Thang sắt bộ 1 1,359,658 58,862 -
12 C.tính Hộp chụp đầu cực MBA cái 1 318,457 13,787 -
13 Tiếp địa trạm HT 1 2,366,859 1,049,179 -
14 Cầu chì tự rơi 35kV bộ 1 3,120,000
15 02.3155 Lắp đặt cầu chì tự rơi 35kV bộ 1 13,565 239,556
16 C.tính Dây AC-50 mm2 km 0.006 11,195,520 2,110,438
17 Cáp 0,6kV Cu/XLPE: 1x120mm2 mét 11.5 228,801
18 03 1402 Lắp đặt cáp 0,6kV Cu/XLPE: 1x120mm2 mét 11.5 96 3,294
19 03.2113 Làm đầu cáp cáp 0,6kV Cu/XLPE: 1x120mm2 đầu 2 2,604 111,408
20 Cáp 0,6kV Cu/XLPE: 1x70mm2 mét 3.5 132,784
21 03.1401 Lắp đặt cáp 0,6kV Cu/XLPE: 1x70mm2 mét 3.5 96 2,885
Chi tiết VT-NC-MTC
22 03.2112 Làm đầu cáp cáp 0,6kV Cu/XLPE: 1x70mm2 đầu 1 2,499 98,428
23 - Dây đồng M35 m 5 68,878
24 Ống nhựa f21 m 12 5,000
25 03.4005 Đầu cốt đồng M120 cái 6 26,364 9,735 2,062
26 03.4003 Đầu cốt đồng M70 cái 4 18,182 5,949 1,767
27 03 4002 Đầu cốt đồng M35 cái 3 5,000 3,786 1,472
28 Ghíp đấu M35 bộ 12 5,000
29 03 4002 Đầu cốt đồng nhôm AM50 mm2 cái 3 13,636 3,786 1,472
30 Ghíp nhôm 3BL A50 bộ 18 18,182
31 Thanh cái đồng dẹt 30x4 m 21 167,400
32 04 5102 Lắp thanh cái đồng dẹt 30x4 m 21 328 9,782 369
33 Biển báo an toàn + tên trạm cái 2 100,000
34 Khóa tủ + khoá tay dao cái 2 20,000
II./ Thí nghiệm
1 EB.41020 Sứ đứng 35kV quả 11 1,027 2,313 2,923
2 EB.41040 Sứ chuỗi 35kV chuỗi 3 359 1,150 1,527
3 EB.22040 Cầu chì tự rơi SI-35kV bộ 1 6,499 238,506 35,039
4 EC.21040 Tiếp địa trạm HT 1 8,576 240,609 20,383
5 EB.60040 Cáp <=1000V sợi 2 69 5,692 1,487
Cộng XL
TN
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
CHIẾT TÍNH ĐƯỜNG DÂY 35KV CẤP ĐIỆN CHO TBA SỐ 1&2 XÃ NHÂN ĐẠO
Móng M-LT18B
03.1012 Đào đất nhóm 2 sâu >1m m3 20.20 1.000 97,630
04.1202b Đổ bê tông móng M150 m3 3.54 1.020 515,237 262,058
04 1101 Đá 4x6 lót móng m3 0.30 1.020 152,000 231,228
04 5101 + Thép f 8-12 kg 32.65 1.020 13,158 1,207 55
04.5102 + Thép f 1 kg 0.20 1.020 11,000 1,207 55
CPBT Vận chuyển bê tông M150 m3 3.54 1.000 140,285
02.1043 Vận chuyển đá dăm 4x6 m3 0.30 1.500 136,167
04.6101 Làm ván khuôn m2 8.30 1.000 28,205 30,295
03.4111 Lấp đất hố móng m3 16.96 1.000 53,097
Móng M-2LT18B
03.1012 Đào đất nhóm 2 sâu >1m m3 24.42 1.000 97,630
04.1202b Đổ bê tông móng M150 m3 4.87 1.020 515,237 262,058
04 1101 Đá 4x6 lót móng m3 0.41 1.020 152,000 231,228
04 5101 + Thép f 8-12 kg 48.77 1.020 13,158 1,207 55
04.5102 + Thép f 1 kg 0.20 1.020 11,000 1,207 55
CPBT Vận chuyển bê tông M150 m3 4.87 1.000 140,285
02.1043 Vận chuyển đá dăm 4x6 m3 0.41 1.500 136,167
04.6101 Làm ván khuôn m2 10.66 1.000 28,205 30,295
03.4111 Lấp đất hố móng m3 19.14 1.000 53,097
Cột LT - 18B
Cột bê tông LT - 18B cái 1.00 1.000 10,588,182
05.5103 Nối cột bê tồng bằng mặt bích mối 1.00 1.000 31,189 359,334
05.5501 Dựng cột LT - 18m cái 1.00 1.200 20,335 717,670
02 1242 Vận chuyển cột 100m bằng thủ công bùn nước 30cm tấn 2.325 1.50 124,435
Xà Z đỡ:ZĐ-1T
Xà gia công và mạ kẽm nhúng nóng kg 45.85 1.04 23,921
05 6021 Lắp đặt trên cột đã dựng bộ 1.00 1.50 106,640
02 1212 Vận chuyển sứ 100m bằng thủ công bùn nước 30cm tấn 0.005 1.50 146,872
02 1212 Vận chuyển sứ 100m bằng thủ công bùn nước 30cm tấn 0.005 1.50 146,872
02 1212 Vận chuyển sứ 100m bằng thủ công bùn nước 30cm tấn 0.005 1.50 146,872
02 1142 Vận chuyển TĐ 100m bằng thủ công bùn nước 30cm tấn 0.02 1.50 99,256
CHIẾT TÍNH GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT CẤU KIỆN ĐƯỜNG DÂY 0,4KV TBA LAM HẠ
Khối lượng Đơn giá
STT MHĐM Danh mục chi phí ĐVT
Thiết kế Hao hụt Vật liệu Nhân công MTC
Móng M-LT8,5B
03.1012 Đào đất nhóm 2 sâu >1m m3 2.56 1.000 97,630
04.1202b Đổ tông móng M100 m3 1.261 1.025 451,071 262,058
C.tính Vận chuyển bê tông mác 100 m3 1.261 1.000 54,814
03.4111 Lấp đất hố móng m3 1.30 1.000 53,097
Cột LT - 8,5B/160
Cột bê tông LT - 8,5B/160 cái 1.00 1.00 1,579,091
05.5301 Dựng cột LT - 8,5m cái 1.00 1.00 17,400 495,082
Tiếp địa lặp lại RC-1
Cọc tiếp địa sắt L63x63x6 kg 12.01 1.025 13,520
+ Sắt f 10 mạ kẽm NN kg 1.85 1.04 23,921
+ Dẹt 50x4 mạ kẽm NN kg 0.16 1.04 23,921
+ Bu lông M16x50 mạ kẽm NN kg 0.050 1.04 23,921
+ Dây nối AV-35 m 7.800 1.00 12,500
+ Kẹp rẽ nhánh bộ 1.000 1.00 10,000
+ Ống nhựa F21 m 1.000 1.00 5,000
+ đai thép + khoá đai bộ 3.000 1.00 7,500
+ Đầu cốt nhôm A35 cái 1.000 1.00 7,500
07.6002 Ép đầu cốt A35 cái 1 1 3,786 3,824
05.7001 Lắp dây tiếp địa trên cột m 7.80 1.00 927
03.3122 - Đào rãnh tiếp địa m3 0.51 1.00 85,640
03.4122 - Đắp đất rãnh tiếp địa m3 0.51 1.00 65,086
05.8102 Đóng cọc tiếp địa cái 1.00 1.00 25,964
Kéo dải căng dây cáp vặn xoắn 4x70mm2
Dây cáp vặn xoắn 4x70mm2 km 1.00 1.02 75,097,273
06 6505 Lắp đặt cáp vặn xoắn 4x70mm2 km 1.000 1.02 9,562 2,809,792
Kéo dải căng dây cáp vặn xoắn 4x95mm2
Dây cáp vặn xoắn 4x95mm2 km 1.00 1.02 100,714,545
06 6505 Lắp đặt cáp vặn xoắn 4x95mm2 km 1.000 1.02 10,368 3,896,778
0,4kV
Thành tiền
O
2,581,476 4,738,829 1,792 V/c thon Cói
- 1,971,735 - 30
1,860,418 946,239 - 85
46,512 70,756 - #VALUE!
438,201 40,208 1,782 #VALUE!
2,244 246 11 #VALUE!
- 496,608 - #VALUE!
- 61,275 -
234,102 251,449 - 79
- 900,313 - 158
3,580,526 5,949,149 2,672 V/c thon Cói
- 2,384,125 - 30
2,559,388 1,301,747 - 85
63,566 96,700 - #VALUE!
654,550 60,060 2,661 #VALUE!
2,244 246 11 #VALUE!
- 683,187 - #VALUE!
- 83,743 -
300,778 323,066 - #VALUE!
- 1,016,277 - #VALUE!
10,639,706 1,654,505 -
10,588,182 - - -
31,189 359,334 -
20,335 861,204 -
433,967
1,479,838 294,628 -
1,479,838 - -
- 286,536 -
8,092
2,960,423 308,347 -
2,960,423 - -
- 292,160 -
16,188
1,142,843 166,209 -
1,142,843 - - 96.47
- 159,960 -
6,249
2,761,766 358,666 -
2,761,766 - - 96.47
- 343,565 -
15,102
1,843,753 302,241 -
1,843,753 - -
- 292,160 -
10,082
240,545 21,265 -
195,000 - -
45,000 - -
545 20,163 -
1,102
270,545 26,255 -
195,000 - -
75,000 - -
545 25,153 -
1,102
245,274 27,808 -
245,000 - -
274 26,706 -
1,102
11,195,520 2,110,438 -
11,195,520 -
2,085,235
8,057
17,146
304,281 95,402 -
- 35,969 -
- 27,336 -
192,863 - -
89,732 - -
14,955 - -
6,730 - -
- 3,338 -
- 25,964 -
2,795
1,843,753 286,536 -
1,843,753 - -
- 286,536 -
Thành tiền
M HẠ
Thành tiền
583,021 718,104 -
- 249,689 -
583,021 330,455 -
- 69,120 -
- 68,840 -
1,596,491 495,082 -
1,579,091 - -
17,400 495,082 -
364,067 110,369 -
166,435 - -
46,113 - -
3,988 - -
1,246 - -
97,500 - -
10,000 - -
5,000
22,500
7,500
3,786
- 7,233 -
- 43,848 -
- 33,324 -
- 25,964 -
76,608,971 2,865,988 -
76,599,218 - -
9,753 2,865,988 -
102,739,412 3,974,714 -
102,728,836 - -
10,575 3,974,714 -
CHIẾT TÍNH CẤP PHỐI BÊ TÔNG
Khối lượng
STT Mã hiệu Danh mục chi phí ĐVT
Thiết kế Hao hụt
1 Bê tông M 50 đá 4x6
Vận chuyển bê tông M50 cự ly 100m bằng thủ công bùn nước 30cm
Đơn giá
(T 5/2010 khu Thành tiền
vực 6)
417,368
920 156,106
230,000 121,882
152,000 139,381
920 192,344
230,000 119,501
152,000 139,226
M100 cự ly 100m bằng thủ công
54,814
58,920 7,318
51,984 15,657
59,091 31,838
304,513
485,440 267,599
40,000 35,720
6,300 1,195
485,440
920 205,777
230,000 277,725
6,300 1,937
chiÕt tÝnh phÇn gia c«ng, l¾p ®Æt tñ ®iÖn h¹ thÕ trªn cét 300A-500V
Vá Tñ h¹ thÕ -
22 T«n dÇy 1,5ly kg 66.09 15,000 991,287
23 T«n dÇy 3ly kg 0.51 15,000 7,650
24 S¾t L40*40*4 kg 17.94 13,158 236,022
25 DÑt 40*4 kg 2.05 13,158 26,974
26 DÑt 80*8vµ F20 kg 5.33 13,158 70,132
27 Khuy kho¸ tñ Bé 2.00 1,000 2,000
28 B¶n nÒn tñ Bé 7.00 2,500 17,500
29 S¾t gia c«ng b¶o vÖ b»ng s¬n tÜnh ®iÖn kg 91.91 8,000 735,306
Cộng: 14,419,653
300A-500V
Thµnh tiÒn
- -
37,930 12,965
199,630 -
299,445 -
299,445 25,929
299,445 25,929
- -
- -
- -
47,958 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
1,183,853 64,823
Bảng tổng hợp tủ hạ thế
14,419,653
1,329,558
Điều chỉnh nhân công theo lương nền 730.000đ từ 1/5/2010
66,625
237,238
16,053,073
864,213
16,917,286
1,015,037
17,932,323
1,793,232
19,725,555
19,725,555
BIỂU TÍNH VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ
Khối Km vận
TT Nội dung ĐVT Đơn giá Hệ số
lượng chuyển
Khối Km vận
TT Nội dung ĐVT Đơn giá Hệ số
lượng chuyển
Thành tiền
118,203
68,907
44,000
576,940
300,000
1,108,051
Thành tiền
586,150
683,842
1,153,880
98,503
57,423
44,000
325,432
2,949,229
tÝnh ®µo ®Êt theo 7060
B1 V
=(b+dx2+b+ex2)/2 = A1xB1xC
1. ®¬n gi¸ tiÒn l¬ng ngµy c«ng cho c«ng nh©n söa ch÷a ®êng d©y vµ TBA
2. ®¬n gi¸ tiÒn l¬ng ngµy c«ng cho c«ng nh©n gia c«ng c¬ khÝ
2. ®¬n gi¸ tiÒn l¬ng ngµy c«ng cho c«ng nh©n m¹ kÏm nhóng nãng
25
(1) (4) (5) (6) (7)
26
Ýnh cho khu vùc cã møc l¬ng TT 650000 690,000.00
gµy c«ng
tæng
l¬ng kho¸n tt cho CN
4%
(8) (9=5+6+7+8)
2,160.0 62,640.0
2,355.0 68,295.0
2,550.0 73,950.0
2,780.0 80,620.0
3,010.0 87,290.0
tæng
l¬ng kho¸n tt cho CN
4%
690000
(8) (9=5+6+7+8)
2,876.8 83,426.3
gµy c«ng
tæng
l¬ng kho¸n tt cho CN
4%
27
(8) (9=5+6+7+8)
3,492.5 101,281.4
28
C«ng l¾p míi tr¹m C«ng h¹ thÕ C«ng t¬
BËc thî BËc thî BËc thî
3/7 66,990.00 3/7 66,990.00 3/7 62,640.00
3.5/7 72,790.00 3.5/7 72,790.00 3.5/7 68,295.00
4/7 78,590.00 4/7 78,590.00 4/7 73,950.00
4.5/7 85,550.00 4.5/7 85,550.00 4.5/7 80,620.00
29