You are on page 1of 52

TỔNG HỢP DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (ĐÃ THẨM TRA)

Chi phí trước thuế


STT Khoản mục chi phí Diễn giải tính toán Cộng trước thuế Thuế GTGT
TBA số 2

1 CHI PHÍ XÂY DỰNG 73,523,177 73,523,177 7,352,318


Chi phí xây dựng công trình: 73,523,177 73,523,177 7,352,318
- Trạm biến áp Chi tiết 73,523,177 73,523,177 7,352,318
2 CHI PHÍ THIẾT BỊ Phụ lục 1 308,213,896 308,213,896 30,821,390
3 CHI PHÍ QUẢN LÝ XÂY DỰNG = 2,657% x (CPXD+TB) 10,142,754 10,142,754
4 CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 23,089,493 23,089,493 2,274,467
- Chi phí thiết kế xây dựng công trình Phụ lục 2 17,181,875 17,181,875 1,718,188
- Chi phí lập HSMT = 0,439% x (CPXD+TB)x40% 670,330 670,330 67,033
- Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật = 0,238%CPXD 174,985 174,985
- Chi phí thẩm tra dự toán = 0,231%CPXD 169,839 169,839
- Chi phí giám sát thi công xây dựng = 2,806% x CPXD 2,063,060 2,063,060 206,306
- Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị = 0,918% x CPTB 2,829,404 2,829,404 282,940
5 CHI PHÍ KHÁC 3,053,897 3,053,897 305,390
- Phí thanh toán cho vay vốn đầu tư = 0,3% x (CPXD+TB) 1,145,211 1,145,211 114,521
- Phí kiểm toán =0,5%x(CPXD+CPTB) 1,908,685 1,908,685 190,869
6 ĐỀN BÙ Tạm tính 1,000,000 1,000,000 100,000
7 CHI PHI DỰ PHÒNG = 5% x (1+2+...+6) 20,951,161 20,951,161 2,042,678
Tổng cộng 439,974,377 439,974,377 42,896,242

1
ĐÃ THẨM TRA)

419,910,780
Chi phí
sau thuế

80,875,494
80,875,494 419,910,780
80,875,494
339,035,286 ````
10,142,754
25,363,960
18,900,063
737,363
174,985
169,839
2,269,366
3,112,344
3,359,286
1,259,732
2,099,554
1,100,000
22,993,839 #VALUE!
482,870,619 #VALUE!

2
Phụ lục 1
TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ
0

Chi phí
STT Tên thiết bị Thuế VAT
trước thuế

1 Chi phí mua sắm và vận chuyển thiết bị 602,668,697 60,266,870


2 Chi phí lắp đặt thiết bị, thí nghiệm hiệu chỉnh 13,759,096 1,375,910
Tổng cộng 616,427,793 61,642,779

Phụ lục 2
TỔNG HỢP CHI PHÍ TƯ VẤN THIẾT KẾ

Chi phí
STT Khoản mục chi phí Diễn giải tính toán Thuế VAT
trước thuế

1 Chi phí lập BCKTKT = 3,7% (CPXD+TB) 14,124,272 1,412,427


2 Chi phí khảo sát
- Trạm biến áp = 2.028.389 x 0,25 x 1,76 (QĐ 3404 EVN) x 1,616x2tr 2,884,531 288,453
3 Lập báo cáo khảo sát = 6% x (2) 173,072 17,307
Tổng cộng 17,181,875 1,718,188

2
Phụ lục 1
HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ
0

Chi phí
sau thuế

662,935,567
15,135,005
678,070,572

Phụ lục 2
CHI PHÍ TƯ VẤN THIẾT KẾ

Chi phí
sau thuế

15,536,699

3,172,985
190,379
18,900,063

3
BIỂU GIÁ TRỊ THIẾT BỊ

Số Vận Giá trị


STT Tên thiết bị ĐVT Đơn giá Thành tiền
lượng chuyển trước thuế

1 Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV cái 2 269,830,000 539,660,000

2 Tủ hạ thế ngoài trời 600A-500V, 3 lộ ra tủ 2 17,932,323 35,864,646


3 Chống sét van 24kV bộ 2 5,200,000 10,400,000

4 Cầu dao cách ly 630A-35kV bộ 2 7,818,000 15,636,000

Cộng 601,560,646 1,108,051 602,668,697

3
Á TRỊ THIẾT BỊ

Giá trị
Thuế GTGT
sau thuế

60,266,870 662,935,567

4
DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY 35KV, TBA, ĐZ 0,4KV TBA SỐ 2 XÃ NHÂN ĐẠO
Lắp đặt, TN thiết bị
STT Khoản mục chi phí Diễn giải tính toán Trạm biến áp
TBA
I Chi phí trực tiếp
1 Chi phí vật liệu (VL)
- Chi phí vật liệu theo đơn giá VL = VL đơn giá 7606/BCT-NL 52,675,866 987,276
- Chi phí vật liệu thí nghiệm VL = VL thí nghiệm 27,587 121,826
Chi phí vận chuyển đường dài (Tính cho cả công trình)
2 Chi phí nhân công (NC)
NC ĐZ = NCXL x 0,9 x
- Chi phí nhân công xây lắp
(730000đ/650000đ)

NC TBA = NCXL x (730000đ/650000đ) 9,463,283 1,840,909

- Chi phí nhân công thí nghiệm NC = NCTN x 2,0857 1,083,296 4,624,059
3 Chi phí máy thi công (MTC)
- Chi phí MTC xây lắp ĐZ MTC = MTCKLXL x 1,0305
- Chi phí MTC xây lắp TBA MTC = MTCKLXL x 1,0278 470,485 358,150
- Chi phí MTC thí nghiệm MTC = MTCKLTN x 1,0266 97,660 673,710
4 Trực tiếp phí khác 2% x (1+2+3) 1,276,364 172,119
Cộng trực tiếp phí (T) T = 1+2+3+4 65,094,540 8,778,050
II Chi phí chung C ĐZ = 65% x NC 4,202,229
C TBA = 5,5% x T 3,580,200
Giá thành dự toán xây dựng (Z) Z = T+C 68,674,740 12,980,279
III Thu nhập chịu thuế tính trước (TL) TL = 6% (T+C) 4,120,484 778,817
Chi phí xây dựng trước thuế (G) G = T + C + TL 72,795,224 13,759,096
IV Thuế giá trị gia tăng (TGTGT) TGTGT = 10% (G) 7,279,522 1,375,910
Chi phí xây dựng sau thuế (GXD) GXD = G + TGTGT 80,074,747 15,135,005

4
V Chi phí xây dựng nhà tạm (GXDNT) GXDNT = 2% x G*(1+TGTGT-XD)
GXDNT = 1% x G*(1+TGTGT-XD) 800,747 0
Tổng cộng GXD = GXD + GXDNT 80,875,494 15,135,005

5
CHI PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MTC LẮP ĐẶT TRẠM BIẾN ÁP SỐ 2 XÃ NHÂN ĐẠO
Đơn giá
STT MHĐM Nội dung công việc ĐVT KL
Vật liệu Nhân công MTC
I./ Lắp đặt
1 C.tính Móng cột trạm móng 1 3,864,452 4,203,974 657
2 C.tính Cột LT - 12B cột 2 3,755,893 442,313 210,542
3 C.tính Sứ đứng VHĐ 35kv+ ty mạ nhúng nóng quả 11 246,961 22,957 -
4 C.tính Chuỗi néo Polime 35kV + phụ kiện chuỗi 3 270,981 26,950 -
5 C.tính Xà đón dây ngang tuyến đầu TBA-XĐDN-35 bộ 1 2,468,575 110,550 -
6 C.tính Xà dao cách ly -XDCL35 bộ 1 3,328,038 149,039 -
7 C.tính Xà FCO+ thu lôi van: XFCO+TLV35 bộ 1 1,819,221 81,470 -
8 C.tính Hệ thống xà đỡ MBA-XĐMBA35 bộ 1 6,182,371 243,487 -
9 C.tính Công son đỡ MBA -CSĐM35 bộ 1 3,590,386 141,404 -
10 C.tính Giàn ghế thao tác-SG35 bộ 1 5,189,949 224,683 -
11 C.tính Thang sắt bộ 1 1,359,658 58,862 -
12 C.tính Hộp chụp đầu cực MBA cái 1 318,457 13,787 -
13 Tiếp địa trạm HT 1 2,366,859 1,049,179 -
14 Cầu chì tự rơi 35kV bộ 1 3,120,000
15 02.3155 Lắp đặt cầu chì tự rơi 35kV bộ 1 13,565 239,556
16 C.tính Dây AC-50 mm2 km 0.006 11,195,520 2,110,438
17 Cáp 0,6kV Cu/XLPE: 1x120mm2 mét 11.5 228,801
18 03 1402 Lắp đặt cáp 0,6kV Cu/XLPE: 1x120mm2 mét 11.5 96 3,294
19 03.2113 Làm đầu cáp cáp 0,6kV Cu/XLPE: 1x120mm2 đầu 2 2,604 111,408
20 Cáp 0,6kV Cu/XLPE: 1x70mm2 mét 3.5 132,784
21 03.1401 Lắp đặt cáp 0,6kV Cu/XLPE: 1x70mm2 mét 3.5 96 2,885
Chi tiết VT-NC-MTC
22 03.2112 Làm đầu cáp cáp 0,6kV Cu/XLPE: 1x70mm2 đầu 1 2,499 98,428
23 - Dây đồng M35 m 5 68,878
24 Ống nhựa f21 m 12 5,000
25 03.4005 Đầu cốt đồng M120 cái 6 26,364 9,735 2,062
26 03.4003 Đầu cốt đồng M70 cái 4 18,182 5,949 1,767
27 03 4002 Đầu cốt đồng M35 cái 3 5,000 3,786 1,472
28 Ghíp đấu M35 bộ 12 5,000
29 03 4002 Đầu cốt đồng nhôm AM50 mm2 cái 3 13,636 3,786 1,472
30 Ghíp nhôm 3BL A50 bộ 18 18,182
31 Thanh cái đồng dẹt 30x4 m 21 167,400
32 04 5102 Lắp thanh cái đồng dẹt 30x4 m 21 328 9,782 369
33 Biển báo an toàn + tên trạm cái 2 100,000
34 Khóa tủ + khoá tay dao cái 2 20,000
II./ Thí nghiệm
1 EB.41020 Sứ đứng 35kV quả 11 1,027 2,313 2,923
2 EB.41040 Sứ chuỗi 35kV chuỗi 3 359 1,150 1,527
3 EB.22040 Cầu chì tự rơi SI-35kV bộ 1 6,499 238,506 35,039
4 EC.21040 Tiếp địa trạm HT 1 8,576 240,609 20,383
5 EB.60040 Cáp <=1000V sợi 2 69 5,692 1,487
Cộng XL
TN

Chi tiết VT-NC-MTC


CHI PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MTC LẮP ĐẶT, THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH THIẾT BỊ
Đơn giá
STT MHĐM Nội dung công việc ĐVT KL
Vật liệu Nhân công MTC
I./ Lắp đặt
1 01.1414 Máy biến áp 180kVA-35/0,4kV cái 1 879,521 591,258 150,004
2 05.1002 Tủ điện hạ thế 300A-500V tủ 1 70,299 404,962 55,839
3 02.3123a Lắp đặt cầu dao 35kV bộ 1 22,880 493,223 142,620
4 02 51114 Chống sét van 35kV bộ 1 14,576 149,723
II./ Thí nghiệm
1 EA.22140 MBA 180kVA-35/0,4kV máy 1 37,462 448,718 158,224
2 EH.10000 Tính chất hóa học của dầu cách điện mẫu 1 34,603 461,456 57,637
3 EB.22040 Cầu dao cách ly 35kV bộ 1 6,499 238,506 35,039
4 EC.12010 Chống sét van 35kV (1bộ 3 pha) bộ 3 2,084 17,477 15,313
Tủ điện hạ thế 300A-500V:
5 EB.72010 - Áp tô mát tổng 3x300A cái 1 1,650 48,537 26,723
6 EB.72010 - Áp tô mát lộ 3x150A cái 1 1,650 48,537 26,723
7 EB.72010 - Áp tô mát lộ 3x150A cái 1 1,650 48,537 26,723
8 EA.42010 - Biến dòng 300/5A cái 3 3,884 94,713 36,216
9 EA.42010 - Biến dòng 200/5A cái 3 3,884 94,713 36,216
10 EE.10030 - Vôn kế 0-450V cái 1 1,245 54,503 3,705
11 EE.10010 - Ampe 0-300A cái 3 1,245 54,503 3,705
12 EE.40030 - Công tơ 3x5- 380/220V hữu công cái 1 2,021 60,849 26,259
13 EC.12030 - Chống sét GZ - 500V ptử 3 585 7,723 6,957
Cộng XL
TN

Chi tiết VT-NC-MTC


MTC LẮP ĐẶT TRẠM BIẾN ÁP SỐ 2 XÃ NHÂN ĐẠO
Thành tiền

Vật liệu Nhân công MTC


52,675,866 8,426,211 457,759
3,864,452 4,203,974 657
7,511,786 884,626 421,084
2,716,571 252,527 -
812,943 80,851 -
2,468,575 110,550 -
3,328,038 149,039 -
1,819,221 81,470 -
6,182,371 243,487 -
3,590,386 141,404 -
5,189,949 224,683 -
1,359,658 58,862 -
318,457 13,787 -
2,366,859 1,049,179 -
3,120,000 - -
13,565 239,556 -
67,173 12,663 -
2,631,210 - -
1,105 37,880 -
5,208 222,816 -
464,743 - -
336 10,096 -
Chi tiết VT-NC-MTC
2,499 98,428 -
344,391 - -
60,000 - -
158,182 58,408 12,370
72,727 23,796 7,069
15,000 11,357 4,415
60,000 - -
40,909 11,357 4,415
327,273 - -
3,515,400 - -
6,878 205,416 7,749
200,000 - -
40,000 - -
27,587 519,392 95,130
11,297 25,443 32,153
1,077 3,450 4,581
6,499 238,506 35,039
8,576 240,609 20,383
138 11,384 2,974
52,675,866 8,426,211 457,759
27,587 519,392 95,130

Chi tiết VT-NC-MTC


MTC LẮP ĐẶT, THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH THIẾT BỊ
Thành tiền

Vật liệu Nhân công MTC


987,276 1,639,165 348,463
879,521 591,258 150,004
70,299 404,962 55,839
22,880 493,223 142,620
14,576 149,723 -
121,826 2,217,030 656,254

37,462 448,718 158,224


34,603 461,456 57,637
6,499 238,506 35,039
6,252 52,431 45,939
- - -
1,650 48,537 26,723
1,650 48,537 26,723
1,650 48,537 26,723
11,652 284,139 108,648
11,652 284,139 108,648
1,245 54,503 3,705
3,735 163,509 11,115
2,021 60,849 26,259
1,755 23,169 20,871
987,276 1,639,165 348,463
121,826 2,217,030 656,254

Chi tiết VT-NC-MTC


#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! 11
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
Chi tiết VT-NC-MTC
#VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!

Chi tiết VT-NC-MTC


CHIẾT TÍNH GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT CẤU KIỆN ĐƯỜNG DÂY 35KV; TBA; ĐZ 0,4kV
STT MHĐM ĐVT Khối lượng Đơn giá
Danh mục chi phí
t.t §.Møc vÞ Thiết kế Hao hụt Vật liệu Nhân công MTC

CHIẾT TÍNH ĐƯỜNG DÂY 35KV CẤP ĐIỆN CHO TBA SỐ 1&2 XÃ NHÂN ĐẠO
Móng M-LT18B
03.1012 Đào đất nhóm 2 sâu >1m m3 20.20 1.000 97,630
04.1202b Đổ bê tông móng M150 m3 3.54 1.020 515,237 262,058
04 1101 Đá 4x6 lót móng m3 0.30 1.020 152,000 231,228
04 5101 + Thép f 8-12 kg 32.65 1.020 13,158 1,207 55
04.5102 + Thép f 1 kg 0.20 1.020 11,000 1,207 55
CPBT Vận chuyển bê tông M150 m3 3.54 1.000 140,285
02.1043 Vận chuyển đá dăm 4x6 m3 0.30 1.500 136,167
04.6101 Làm ván khuôn m2 8.30 1.000 28,205 30,295
03.4111 Lấp đất hố móng m3 16.96 1.000 53,097
Móng M-2LT18B
03.1012 Đào đất nhóm 2 sâu >1m m3 24.42 1.000 97,630
04.1202b Đổ bê tông móng M150 m3 4.87 1.020 515,237 262,058
04 1101 Đá 4x6 lót móng m3 0.41 1.020 152,000 231,228
04 5101 + Thép f 8-12 kg 48.77 1.020 13,158 1,207 55
04.5102 + Thép f 1 kg 0.20 1.020 11,000 1,207 55
CPBT Vận chuyển bê tông M150 m3 4.87 1.000 140,285
02.1043 Vận chuyển đá dăm 4x6 m3 0.41 1.500 136,167
04.6101 Làm ván khuôn m2 10.66 1.000 28,205 30,295
03.4111 Lấp đất hố móng m3 19.14 1.000 53,097
Cột LT - 18B
Cột bê tông LT - 18B cái 1.00 1.000 10,588,182
05.5103 Nối cột bê tồng bằng mặt bích mối 1.00 1.000 31,189 359,334
05.5501 Dựng cột LT - 18m cái 1.00 1.200 20,335 717,670
02 1242 Vận chuyển cột 100m bằng thủ công bùn nước 30cm tấn 2.325 1.50 124,435

Bô ̣ xà rẽ cân X2C-1T


Xà gia công và mạ kẽm nhúng nóng kg 59.37 1.04 23,921
05 6032 Lắp đặt trên cột đã dựng bộ 1.00 1.50 191,024

Vận chuyển xà 100m bằng thủ công bùn lầy


02 1152 tấn 0.06 1.50 90,864
<=30cm

Xà néo cột tròn:ZN-2T1


Xà gia công và mạ kẽm nhúng nóng kg 118.77 1.04 23,921
05 6043 Lắp đặt trên cột đã dựng bộ 1.00 1.50 194,773

Vận chuyển xà 100m bằng thủ công bùn lầy


02 1152 tấn 0.12 1.50 90,864
<=30cm

Xà Z đỡ:ZĐ-1T
Xà gia công và mạ kẽm nhúng nóng kg 45.85 1.04 23,921
05 6021 Lắp đặt trên cột đã dựng bộ 1.00 1.50 106,640

Vận chuyển xà 100m bằng thủ công bùn lầy


02 1152 tấn 0.05 1.50 90,864
<=30cm

Xà Z néo :ZN-1T


Xà gia công và mạ kẽm nhúng nóng kg 110.80 1.04 23,921
05 6042 Lắp đặt trên cột đã dựng bộ 1.00 1.50 229,043

Vận chuyển xà 100m bằng thủ công bùn lầy


02 1152 tấn 0.11 1.50 90,864
<=30cm
Bô ̣ xà rẽ cân X2C-2T2
Xà gia công và mạ kẽm nhúng nóng kg 73.97 1.04 23,921
05 6043 Lắp đặt trên cột đã dựng bộ 1.00 1.50 194,773

Vận chuyển xà 100m bằng thủ công bùn lầy


02 1152 tấn 0.07 1.50 90,864
<=30cm

Chuỗi đỡ Polime 35kV + phụ kiện


+ Chuỗi Polime 35kV chuỗi 1 1.00 195,000
+Phụ kiện sứ chuỗi 4 chi tiết bộ 1 1.00 45,000
62,301 Lắp chuỗi đỡ Polime 35kV chuỗi 1 1.00 545 20,163

02 1212 Vận chuyển sứ 100m bằng thủ công bùn nước 30cm tấn 0.005 1.50 146,872

Chuỗi néo Polime 35kV + phụ kiện


+ Chuỗi Polime 35kV chuỗi 1 1.00 195,000
+Phụ kiện sứ chuỗi néo bộ 1 1.00 75,000
06.2401 Lắp chuỗi néo Polime 35kV chuỗi 1 1.00 545 25,153

02 1212 Vận chuyển sứ 100m bằng thủ công bùn nước 30cm tấn 0.005 1.50 146,872

Sứ đứng VHĐ 35kV+ ty mạ nhúng nóng


Sứ đứng VHĐ 35kV+ ty mạ nhúng nóng quả 1 1.00 245,000
06 1116 Lắp sứ 35kV quả 1 1.00 274 26,706

02 1212 Vận chuyển sứ 100m bằng thủ công bùn nước 30cm tấn 0.005 1.50 146,872

Rải căng dây dẫn AC-50mm2 km 1.00

Dây dẫn AC-50mm2 km 196 1.02 56,000

06.6114 Rải căng dây dẫn AC-50mm2 km 1 1.30 1,604,027

02.1221 Bốc dỡ dây dẫn tấn 0.196 1.00 41,107


02.1222 Vận dây dẫn cự ly 100m bùn nước 30cm tấn 0.196 1.50 58,321

Tiếp địa cột R1


03.3122 §µo ®Êt tiÕp ®Þa (®Êt nhãm II) m3 0.42 1.00 85,640
03.4122 LÊp ®Êt tiÕp ®Þa (®Êt nhãm II) m3 0.42 1.00 65,086
Cọc tiếp địa sắt L 63x63x6 kg 14.30 1.025 13,158
+ Sắt f 12 mạ kẽm NN kg 3.60 1.04 23,921
+ Dẹt 50x5 mạ kẽm NN kg 0.60 1.04 23,921
+ Bu lông M16x50 mạ kẽm NN kg 0.270 1.04 23,921
05.7001 Lắp dây tiếp địa trên cột kg 3.60 1.00 927
05.8102 Đóng cọc tiếp địa cái 1.00 1.00 25,964

02 1142 Vận chuyển TĐ 100m bằng thủ công bùn nước 30cm tấn 0.02 1.50 99,256

Bô ̣ xà rẽ cân X2C-1T


Xà gia công và mạ kẽm nhúng nóng kg 73.97 1.04 23,921
05 6032 Lắp đặt trên cột đã dựng bộ 1.00 1.50 191,024
CHIẾT TÍNH GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT CẤU KIỆN TRẠM BIẾN ÁP
STT MHĐM ĐVT Khối lượng Đơn giá
Danh mục chi phí
t.t §.Møc vÞ Thiết kế Hao hụt Vật liệu Nhân công MTC

Móng cột trạm


03.1012 Đào đất nhóm 2 sâu >1m m3 18.91 1.00 87,867
04.1202b Đổ tông móng M150 m3 4.83 1.025 515,237 235,852
04.1101 Đổ bê tông tấm đan M200 m3 0.25 1.025 601,561 235,852
04 1101 Đá 4x6 lót móng m3 0.42 1.000 152,000 208,105
03.3001b Bê tông gạch vỡ M50 m3 1.5 1.025 304,513 149,870

04.5201 + Thép f 10 kg 17.60 1.020 13,617 1,309 37


+ Thép f 1 kg 0.20 1.02 11,000
04.6101 Làm ván khuôn m2 13.50 1.00 28,205 27,266
03.4111 Lấp đất hố móng m3 13.41 1.00 47,787
Cột LT - 12B
04.6101 Cột bê tông LT - 12B cái 1.00 1.000 3,740,000
04.9203 Dựng cột LT - 12m cái 1.00 1.000 15,893 442,313 210,542
Sứ đứng VHĐ 35kv+ ty mạ nhúng nóng
Sứ VHĐ 35kv+ ty mạ nhúng nóng quả 1 1.00 245,000
04.2201 Lắp sứ 35kV quả 1 1.00 1,961 22,957
Chuỗi néo Polime 35kV + phụ kiện
+ Chuỗi Polime 35kV chuỗi 1 1.00 195,000
+Phụ kiện sứ chuỗi 4 chi tiết bộ 1 1.00 75,000
04 2102 Lắp chuỗi néo Polime 35kV chuỗi 1 1.00 981 26,950
Xà đón dây ngang tuyến đầu TBA-XĐDN-35
Xà gia công và mạ kẽm nhúng nóng kg 95.99 1.04 24,663
04 9102 Lắp đặt tấn 0.096 1.00 18,160 1,151,682
Xà dao cách ly -XDCL35
Xà gia công và mạ kẽm nhúng nóng kg 129.41 1.04 24,663
04.9102 Lắp đặt tấn 0.129 1.00 18,160 1,151,682
Xà FCO+ thu lôi van: XFCO+TLV35
Xà gia công và mạ kẽm nhúng nóng kg 70.74 1.04 24,663
04.9102 Lắp đặt tấn 0.071 1.00 18,160 1,151,682
Hệ thống xà đỡ MBA-XĐMBA35
Xà gia công và mạ kẽm nhúng nóng kg 240.57 1.04 24,663
04.8002 Lắp đặt tấn 0.241 1.00 1,012,124
Công son đỡ MBA -CSĐM35
Xà gia công và mạ kẽm nhúng nóng kg 139.71 1.04 24,663
04.8002 Lắp đặt tấn 0.140 1.00 1,012,124
Giàn ghế thao tác-SG35
Xà gia công và mạ kẽm nhúng nóng kg 201.81 1.04 24,663
04.8001 Lắp đặt tấn 0.202 1.00 18,160 1,113,337
Thang sắt
Xà gia công và mạ kẽm nhúng nóng kg 52.87 1.04 24,663
04.8001 Lắp đặt tấn 0.053 1.00 18,160 1,113,337
Hộp chụp đầu cực MBA
Tôn gia công mạ kẽm nhúng nóng kg 12.38 1.04 24,663
04.8001 Lắp đặt tấn 0.012 1.00 18,160 1,113,337
Tiếp địa trạm
Sắt F12 mạ kẽm nhúng nóng kg 24.92 1.00 24,663
Sắt F16 kg 31.60 1.02 13,362
Bu lông + êcu mạ kg 3.15 1.00 24,663
Cọc tiếp địa sắt L 63x63x6 kg 86.10 1.025 13,158
Dẹt 40 x 4 kg 3.00 1.00 24,663
04.7001 - Đóng cọc tiếp địa cọc 6 1.00 704 27,948
04.7002 - Rải dây tiếp địa m 48 1.00 93 2,855
03.3122 - Đào rãnh tiếp địa m3 5.49 1.00 77,076
03.4122 - Đắp đất rãnh tiếp địa m3 5.49 1.00 58,577

CHIẾT TÍNH GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT CẤU KIỆN ĐƯỜNG DÂY 0,4KV TBA LAM HẠ
Khối lượng Đơn giá
STT MHĐM Danh mục chi phí ĐVT
Thiết kế Hao hụt Vật liệu Nhân công MTC

Móng M-LT8,5B
03.1012 Đào đất nhóm 2 sâu >1m m3 2.56 1.000 97,630
04.1202b Đổ tông móng M100 m3 1.261 1.025 451,071 262,058
C.tính Vận chuyển bê tông mác 100 m3 1.261 1.000 54,814
03.4111 Lấp đất hố móng m3 1.30 1.000 53,097
Cột LT - 8,5B/160
Cột bê tông LT - 8,5B/160 cái 1.00 1.00 1,579,091
05.5301 Dựng cột LT - 8,5m cái 1.00 1.00 17,400 495,082
Tiếp địa lặp lại RC-1
Cọc tiếp địa sắt L63x63x6 kg 12.01 1.025 13,520
+ Sắt f 10 mạ kẽm NN kg 1.85 1.04 23,921
+ Dẹt 50x4 mạ kẽm NN kg 0.16 1.04 23,921
+ Bu lông M16x50 mạ kẽm NN kg 0.050 1.04 23,921
+ Dây nối AV-35 m 7.800 1.00 12,500
+ Kẹp rẽ nhánh bộ 1.000 1.00 10,000
+ Ống nhựa F21 m 1.000 1.00 5,000
+ đai thép + khoá đai bộ 3.000 1.00 7,500
+ Đầu cốt nhôm A35 cái 1.000 1.00 7,500
07.6002 Ép đầu cốt A35 cái 1 1 3,786 3,824
05.7001 Lắp dây tiếp địa trên cột m 7.80 1.00 927
03.3122 - Đào rãnh tiếp địa m3 0.51 1.00 85,640
03.4122 - Đắp đất rãnh tiếp địa m3 0.51 1.00 65,086
05.8102 Đóng cọc tiếp địa cái 1.00 1.00 25,964
Kéo dải căng dây cáp vặn xoắn 4x70mm2
Dây cáp vặn xoắn 4x70mm2 km 1.00 1.02 75,097,273
06 6505 Lắp đặt cáp vặn xoắn 4x70mm2 km 1.000 1.02 9,562 2,809,792
Kéo dải căng dây cáp vặn xoắn 4x95mm2
Dây cáp vặn xoắn 4x95mm2 km 1.00 1.02 100,714,545
06 6505 Lắp đặt cáp vặn xoắn 4x95mm2 km 1.000 1.02 10,368 3,896,778
0,4kV
Thành tiền

Vật liệu Nhân công MTC

O
2,581,476 4,738,829 1,792 V/c thon Cói
- 1,971,735 - 30
1,860,418 946,239 - 85
46,512 70,756 - #VALUE!
438,201 40,208 1,782 #VALUE!
2,244 246 11 #VALUE!
- 496,608 - #VALUE!
- 61,275 -
234,102 251,449 - 79
- 900,313 - 158
3,580,526 5,949,149 2,672 V/c thon Cói
- 2,384,125 - 30
2,559,388 1,301,747 - 85
63,566 96,700 - #VALUE!
654,550 60,060 2,661 #VALUE!
2,244 246 11 #VALUE!
- 683,187 - #VALUE!
- 83,743 -
300,778 323,066 - #VALUE!
- 1,016,277 - #VALUE!
10,639,706 1,654,505 -
10,588,182 - - -
31,189 359,334 -
20,335 861,204 -
433,967

1,479,838 294,628 -
1,479,838 - -
- 286,536 -

8,092

2,960,423 308,347 -
2,960,423 - -
- 292,160 -

16,188

1,142,843 166,209 -
1,142,843 - - 96.47
- 159,960 -

6,249

2,761,766 358,666 -
2,761,766 - - 96.47
- 343,565 -

15,102
1,843,753 302,241 -
1,843,753 - -
- 292,160 -

10,082

240,545 21,265 -
195,000 - -
45,000 - -
545 20,163 -

1,102

270,545 26,255 -
195,000 - -
75,000 - -
545 25,153 -

1,102

245,274 27,808 -
245,000 - -
274 26,706 -

1,102

11,195,520 2,110,438 -

11,195,520 -

2,085,235

8,057
17,146

304,281 95,402 -
- 35,969 -
- 27,336 -
192,863 - -
89,732 - -
14,955 - -
6,730 - -
- 3,338 -
- 25,964 -

2,795

1,843,753 286,536 -
1,843,753 - -
- 286,536 -
Thành tiền

Vật liệu Nhân công MTC

3,864,452 4,203,974 657


- 1,661,647 -
2,550,809 1,139,166 -
154,150 58,963 -
63,840 87,404 -
468,189 224,805 -
244,452 23,031 657
2,244 - -
380,768 368,084 -
- 640,872 -
3,755,893 442,313 210,542
3,740,000 - -
15,893 442,313 210,542
246,961 22,957 -
245,000 - -
1,961 22,957 -
270,981 26,950 -
195,000 - -
75,000 - -
981 26,950 -
2,468,575 110,550 -
2,466,832 - - 71.220
1,743 110,550 -
3,328,038 149,039 -
3,325,688 - -
2,350 149,039 -
1,819,221 81,470 -
1,817,936 - - 60.84
1,285 81,470 -
6,182,371 243,487 -
6,182,371 - - 146.26
- 243,487 -
3,590,386 141,404 -
3,590,386 - -
- 141,404 -
5,189,949 224,683 -
5,186,284 - -
3,665 224,683 -
1,359,658 58,862 -
1,358,698 - -
960 58,862 -
318,457 13,787 -
318,232 - -
225 13,787 -
2,366,859 1,049,179 -
614,602 - -
430,684 - -
77,688 - -
1,161,226 - -
73,989 - -
4,224 167,688 -
4,445 137,026 -
- 422,993 -
- 321,473 -

M HẠ
Thành tiền

Vật liệu Nhân công MTC

583,021 718,104 -
- 249,689 -
583,021 330,455 -
- 69,120 -
- 68,840 -
1,596,491 495,082 -
1,579,091 - -
17,400 495,082 -
364,067 110,369 -
166,435 - -
46,113 - -
3,988 - -
1,246 - -
97,500 - -
10,000 - -
5,000
22,500
7,500
3,786
- 7,233 -
- 43,848 -
- 33,324 -
- 25,964 -
76,608,971 2,865,988 -
76,599,218 - -
9,753 2,865,988 -
102,739,412 3,974,714 -
102,728,836 - -
10,575 3,974,714 -
CHIẾT TÍNH CẤP PHỐI BÊ TÔNG
Khối lượng
STT Mã hiệu Danh mục chi phí ĐVT
Thiết kế Hao hụt

1 Bê tông M 50 đá 4x6

Xi măng PC30 kg 168 1.010

Cát vàng m3 0.512 1.035

Đá 4x6 m3 0.899 1.020

Vận chuyển bê tông M50 cự ly 100m bằng thủ công bùn nước 30cm

02.1012 VËn chuyÓn xim¨ng tÊn 0.168 1.5


02.1032 VËn chuyÓn c¸t vµng m3 0.512 1.5
02.1042 VËn chuyÓn ®¸ d¨m c¸c lo¹i m3 0.899 1.5
2 Bê tông M150 đá 2x4
Xi măng PC30 kg 281 1.010
Cát vàng m3 0.478 1.035
Đá 2x4 m3 0.882 1.020
Vận chuyển bê tông M150 cự ly 100m bằng thủ công bùn nước 30cm

02.1012 VËn chuyÓn xim¨ng tÊn 0.281 1.5


02.1032 VËn chuyÓn c¸t vµng m3 0.478 1.5
02.1042 VËn chuyÓn ®¸ d¨m c¸c lo¹i m3 0.882 1.5
3 Bê tông M200 đá 1x2
Xi măng PC30 kg 361 1.010
Cát vàng m3 0.45 1.035
Đá 1x2 m3 0.866 1.020
Vận chuyển bê tông M200 cự ly 100m bằng thủ công bùn nước 30cm

02.1012 VËn chuyÓn xim¨ng tÊn 0.361 1.5


02.1032 VËn chuyÓn c¸t vµng m3 0.45 1.5
02.1042 VËn chuyÓn ®¸ d¨m c¸c lo¹i m3 0.866 1.5
4 Bê tông M100 đá 4x6

Xi măng PC30 kg 207 1.010

Cát vàng m3 0.502 1.035


Đá 4x6 m3 0.898 1.020
Vận chuyển bê tông M100 cự ly 100m bằng thủ công

02.1012 VËn chuyÓn xim¨ng tÊn 0.207 0.6

02.1032 VËn chuyÓn c¸t vµng m3 0.502 0.6

02.1042 VËn chuyÓn ®¸ d¨m c¸c lo¹i m3 0.898 0.6

CHIẾT TÍNH CẤP PHỐI BÊ TÔNG GHẠCH VỠ NỀN TRẠM


Bê tông ghạch vỡ M50
Vữa xi măng M50 m3 0.525 1.050
Ghạch vỡ m3 0.893 1.000
Nước m3 0.185 1.025
Vữa xi măng cát vàng M50
Xi măng PC 30 kg 213.020 1.050
Cát vàng Việt Trì m3 1.150 1.050
Nước m3 0.300 1.025
P PHỐI BÊ TÔNG

Đơn giá
(T 5/2010 khu Thành tiền
vực 6)

417,368

920 156,106

230,000 121,882

152,000 139,381

y 100m bằng thủ công bùn nước 30cm


134,456
58,920 14,848
51,984 39,923
59,091 79,684
515,237 Đá 4x6
920 261,105 152,000
230,000 113,788
156,000 140,344 V/c
ly 100m bằng thủ công bùn nước 30cm 35
140,285 125
58,920 24,835 215
51,984 37,272 285
59,091 78,178 355
601,561 400
920 335,441 1,415 236
230,000 107,123
180,000 158,998
ly 100m bằng thủ công bùn nước 30cm
143,754
58,920 31,905
51,984 35,089
59,091 76,759
451,071

920 192,344

230,000 119,501
152,000 139,226
M100 cự ly 100m bằng thủ công
54,814

58,920 7,318

51,984 15,657

59,091 31,838

304,513
485,440 267,599
40,000 35,720
6,300 1,195
485,440
920 205,777
230,000 277,725
6,300 1,937
chiÕt tÝnh phÇn gia c«ng, l¾p ®Æt tñ ®iÖn h¹ thÕ trªn cét 300A-500V

TT M· sè Danh môc chi phÝ §V SL §¬n gi¸ T


Nh©n
VËt liÖu MTC VËt liÖu
c«ng
1 C«ng t¬ 3 pha c¸i 1 475,000 475,000
2 16.08.10.2 L¾p ®Æt c«ng t¬ 3x5A-220/380V c¸i 1 9,500 37,930 12,965 9,500
3 16.07.20.6 Aut«m¸t ABS 403b - 300A c¸i 1 5,510,000 199,630 5,510,000
4 16.07.20.5 Att«m¸t ABE 203b - 150A c¸i 2 2,105,000 149,723 4,210,000
5 16.08.20.2 BiÕn dßng h¹ thÕ 300/5 c¸i 3 186,000 99,815 8,643 558,000
6 16.08.20.2 BiÕn dßng h¹ thÕ 200/5A c¸i 3 178,000 99,815 8,643 534,000
7 05.5103 Am pe kÕ E 300(0-300A) c¸i 3 80,000 240,000
8 05.5103 V«n kÕ 0 - 450V c¸i 1 115,000 115,000
12 05.5103 Khãa chØnh m¹ch KH-301-V-2 c¸i 1 90,000 - 90,000
13 08.01.21 Sø ®ì thanh c¸i 0f - 1 qu¶ 8 2,800 5,995 22,400
14 Chèng sÐt h¹ thÕ GZ500 bé 1 65,000 65,000
15 Khèi ®Êu d©y (17hµng kÑp) c¸i 1 50,000 50,000
16 D©y dÉn 1x2,5 m 30 3,113 93,382
17 èng luån c¸p F150 2m bé 1 350,000 350,000
18 §ång dÑt 40x4 kg 4.23 -
19 ThiÕc hµn kg 0.1 30,000 3,000
20 Nhùa th«ng " 0.1 15,000 1,500
21 A xÝt lÝt 0.5 12,000 6,000

Vá Tñ h¹ thÕ -
22 T«n dÇy 1,5ly kg 66.09 15,000 991,287
23 T«n dÇy 3ly kg 0.51 15,000 7,650
24 S¾t L40*40*4 kg 17.94 13,158 236,022
25 DÑt 40*4 kg 2.05 13,158 26,974
26 DÑt 80*8vµ F20 kg 5.33 13,158 70,132
27 Khuy kho¸ tñ Bé 2.00 1,000 2,000
28 B¶n nÒn tñ Bé 7.00 2,500 17,500
29 S¾t gia c«ng b¶o vÖ b»ng s¬n tÜnh ®iÖn kg 91.91 8,000 735,306

Cộng: 14,419,653
300A-500V

Thµnh tiÒn

Nh©n c«ng MTC

- -
37,930 12,965
199,630 -
299,445 -
299,445 25,929
299,445 25,929
- -
- -
- -
47,958 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
1,183,853 64,823
Bảng tổng hợp tủ hạ thế

STT Khoản mục chi phí Diễn giải tính toán

I Chi phí trực tiếp


1 Chi phí vật liệu (VL)
- Chi phí vật liệu theo đơn giá VL = VL đơn giá
2 Chi phí nhân công (NC)

- Chi phí nhân công xây lắp NC = NC x (730000đ/650000đ)

3 Chi phí máy thi công (MTC)


- Chi phí MTC xây lắp MTC = MTCKLXL x 1,0278
4 Trực tiếp phí khác 1,5% x (1+2+3)
Cộng trực tiếp phí (T) T = 1+2+3+4
II Chi phí chung C = 65% x NC
Giá thành dự toán xây dựng (Z) Z = T+C
III Thu nhập chịu thuế tính trước (TL) TL = 6% (T+C)
Chi phí xây dựng trước thuế (G) G = T + C + TL
IV Thuế giá trị gia tăng (TGTGT) TGTGT = 10% (G)
Chi phí xây dựng sau thuế (GXD) GXD = G + TGTGT
Tổng cộng GXD = GXD
Tủ 300V-500A

14,419,653

1,329,558
Điều chỉnh nhân công theo lương nền 730.000đ từ 1/5/2010

66,625
237,238
16,053,073
864,213
16,917,286
1,015,037
17,932,323
1,793,232
19,725,555
19,725,555
BIỂU TÍNH VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ
Khối Km vận
TT Nội dung ĐVT Đơn giá Hệ số
lượng chuyển

VC thiết bị từ Hà Nội về tuyến (MBA, cầu chì, tủ điện, CSV) T/km 3


- Xe 3 tấn, đường loại 1, hàng bậc 3 T/km 3 60 421 1.56
- Xe 3 tấn, đường loại 3, hàng bậc 3 T/km 3 20 736 1.56
- Phí cầu đường: 1xe x 2lượt x 22.000đ/chuyến x 1 trạm
- Bốc dỡ bằng cẩu 5 tấn ca 1 576,940
- Phí chằng buộc ( T/T )
Cộng

BIỂU TÍNH VẬN CHUYỂN VẬT TƯ XÂY LẮP


( Chung cả công trình )

Khối Km vận
TT Nội dung ĐVT Đơn giá Hệ số
lượng chuyển

1 VC cột từ Ninh Bình về công trường xe 5T+ rơ mooc T/km 28.10


- Xe 3 tấn, đường loại 1, hàng bậc 3 T/km 28.1 30 446 1.56
- Xe 3 tấn, đường loại 3, hàng bậc 3 T/km 28.1 20 780 1.56
Bốc dỡ cột bằng cẩu 5T ca 2.00 576,940
2 VC Dây dẫn, xà, sứ, phụ kiện bằng xe 3T T/km 3
- Xe 3 tấn, đường loại 1, hàng bậc 3 T/km 3 60 421 1.30
- Xe 3 tấn, đường loại 3, hàng bậc 3 T/km 3 20 736 1.30
Phí cầu đường: 1xe x 2lượt x 22.000đ/chuyến x 1 trạm
Bốc dỡ dây dẫn, sứ, phụ kiện, xà T 3.00 108,477
Cộng
Cột LT - 10B cột 1.1 -
Cột LT - 12B cột 4 1.1 4.4
Cột LT - 8,5B cột 0.85 -
Cột LT - 12A cột 1.1 -
Cột LT - 12B cột 1.1 -
Cột LT - 12C cột 1.1 -
Cột LT - 18B cột 8 2.325 18.6
Cột LT - 12B cột 1.1 -
Cột LT - 8,5B+C cột 6 0.85 5.1
28.1
H VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ

Thành tiền

118,203
68,907
44,000
576,940
300,000
1,108,051

N CHUYỂN VẬT TƯ XÂY LẮP


hung cả công trình )

Thành tiền

586,150
683,842
1,153,880

98,503
57,423
44,000
325,432
2,949,229
tÝnh ®µo ®Êt theo 7060

Lo¹i A B C më ®¸y hèmë miÖng hè A1


mãng a b c d e=cx0,5 =(a+dx2+a+ex2)/2

M-LT12A 1.1 1.3 1.6 0.2 0.800 2.10


M-LT12B 1.2 1.5 1.6 0.2 0.800 2.20
M-LT12C 1.3 1.7 1.6 0.2 0.800 2.30
M-2LT12B 1.3 1.8 1.6 0.2 0.800 2.30
M-2LT12C 1.5 2 1.6 0.2 0.800 2.50
M-LT16B 1.2 1.6 2.1 0.2 1.050 2.45
M-LT14C 1.3 1.7 1.8 0.2 0.900 2.40
M-2LT16B 1.4 2.6 2.1 0.2 1.050 2.65
M-Cột trạm 1.2 1.3 1.75 0.2 0.875 2.28
M-LT8,5A 1 1.1 1 0.2 0.250 1.45
M-LT8,5B 1.1 1.2 1 0.2 0.250 1.55
M-LT8,5C 1.1 1.3 1 0.2 0.250 1.55
M-2LT8,5B 1.2 1.5 1.1 0.2 0.275 1.68
M-2LT8,5C 1.3 1.6 1.1 0.2 0.275 1.78
M-LT18B 1.4 2.1 2.2 0.2 1.100 2.70
M-2LT18B 1.7 2.4 2.2 0.2 1.100 3.00
060

B1 V
=(b+dx2+b+ex2)/2 = A1xB1xC

2.30 7.73 1.95


2.50 8.80 2.38
2.70 9.94 2.85
2.80 10.30 3
3.00 12.00 3.74
2.85 14.66 2.52
2.80 12.10 2.85
3.85 21.43 4.48
2.38 9.46 2.1
1.55 2.25 1.56
1.65 2.56 1.82
1.75 2.71 1.95
1.98 3.64 2.38
2.08 4.05 2.7
3.40 20.20 3.68
3.70 24.42 4.94
phô lôc : B¶ng ®¬n gi¸ tiÒn l­¬ng ngµy c«ng tÝnh cho khu vùc cã møc l­¬ng

1. ®¬n gi¸ tiÒn l­¬ng ngµy c«ng cho c«ng nh©n söa ch÷a ®­êng d©y vµ TBA

®¬n gi¸ ngµy c«ng


c¸c kho¶n thu nhËp
BËc l­¬ng møc l­¬ng tèi thiÓu
phô cÊp l­u ®éng
l­¬ng tèi thiÓu ngµy l­¬ng phô 12%
20%

(1) (4) (5) (6) (7)

3,0 650,000.0 57,750.0 0.0 6,930.0


3.5 650,000.0 62,750.0 0.0 7,530.0
4,0 650,000.0 67,750.0 0.0 8,130.0
4.5 650,000.0 73,750.0 0.0 8,850.0
5,0 650,000.0 79,750.0 0.0 9,570.0
2. ®¬n gi¸ tiÒn l­¬ng ngµy c«ng cho c«ng nh©n treo th¸o c«ng t¬
®¬n gi¸ ngµy c«ng

c¸c kho¶n thu nhËp


BËc l­¬ng møc l­¬ng tèi thiÓu
phô cÊp l­u ®éng
l­¬ng tèi thiÓu ngµy l­¬ng phô 12%
20%

(1) (4) (5) (6) (7)

3,0 650,000.0 54,000.0 0.0 6,480.0


3.5 650,000.0 58,875.0 0.0 7,065.0
4,0 650,000.0 63,750.0 0.0 7,650.0
4.5 650,000.0 69,500.0 0.0 8,340.0
5,0 650,000.0 75,250.0 0.0 9,030.0

2. ®¬n gi¸ tiÒn l­¬ng ngµy c«ng cho c«ng nh©n gia c«ng c¬ khÝ

®¬n gi¸ ngµy c«ng

c¸c kho¶n thu nhËp


BËc l­¬ng møc l­¬ng tèi thiÓu
phô cÊp kh«ng æn
l­¬ng tèi thiÓu ngµy l­¬ng phô 12%
®Þnh 10%

(1) (4) (5) (6) (7)

4 690,000.0 71,919.2 0.0 8,630.3

2. ®¬n gi¸ tiÒn l­¬ng ngµy c«ng cho c«ng nh©n m¹ kÏm nhóng nãng

®¬n gi¸ ngµy c«ng

c¸c kho¶n thu nhËp


BËc l­¬ng møc l­¬ng tèi thiÓu

phô cÊp kh«ng æn


l­¬ng tèi thiÓu ngµy l­¬ng phô 12%
®Þnh 10%

25
(1) (4) (5) (6) (7)

4 690,000.0 87,311.5 0.0 10,477.4

26
Ýnh cho khu vùc cã møc l­¬ng TT 650000 690,000.00

gµy c«ng C«ng thu håi tr¹m


BËc thî BËc thî
l­¬ng kho¸n tt cho CN tæng 3/7 66,990.00 3/7 66,990.00
4% 3.5/7 72,790.00 3.5/7 72,790.00
(8) (9=5+6+7+8) 4/7 78,590.00 4/7 78,590.00
2,310.0 66,990.0 4.5/7 85,550.00 4.5/7 85,550.00
2,510.0 72,790.0
2,710.0 78,590.0
2,950.0 85,550.0
3,190.0 92,510.0

gµy c«ng

tæng
l­¬ng kho¸n tt cho CN
4%

(8) (9=5+6+7+8)

2,160.0 62,640.0
2,355.0 68,295.0
2,550.0 73,950.0
2,780.0 80,620.0
3,010.0 87,290.0

gµy c«ng 650000

tæng
l­¬ng kho¸n tt cho CN
4%
690000
(8) (9=5+6+7+8)

2,876.8 83,426.3

gµy c«ng

tæng
l­¬ng kho¸n tt cho CN
4%

27
(8) (9=5+6+7+8)

3,492.5 101,281.4

28
C«ng l¾p míi tr¹m C«ng h¹ thÕ C«ng t¬
BËc thî BËc thî BËc thî
3/7 66,990.00 3/7 66,990.00 3/7 62,640.00
3.5/7 72,790.00 3.5/7 72,790.00 3.5/7 68,295.00
4/7 78,590.00 4/7 78,590.00 4/7 73,950.00
4.5/7 85,550.00 4.5/7 85,550.00 4.5/7 80,620.00

29

You might also like