You are on page 1of 4

Khối

TT Nội dung ĐVT


lượng
ĐẶT CỐNG D500
1 Đào lớp đất mặt và vận chuyển m3 126.7
Đào đất đặt cống (1,5m x 1,5 m x 66m) và vận chuyển m 3
99
2
Đào đất đặt cống (1,5m x 1,5 m x 66m) đổ tại chỗ m3 49.5
3 Đào đất hố ga đổ tại chỗ m3 16.2
4 Đổ bê tông lót rãnh, lót hố ga thủ công m 3
8.2
5 Lắp đặt cống m 66
6 Lấp đất lèn chặt m3 65.8
7 Xây tường 220 hố ga, xây cuốn cống, xây rãnh thoát nước đến hố ga m3 10.9
8 Trát tường m2
34.7
9 Làm nắp hố ga m 10.7
10 Vận chuyển gạch từ bãi tập kết đến vị trí thi công viên 5995
11 Vận chuyển xi măng từ kho đến vị trí thi công Tấn 2
Tổng
ĐỔ BÊ TÔNG
1 Đổ bê tông thương phẩm nền nhà, đường m3 1035.7
2 Đánh bóng bề mặt nền nhà m 2
5000
3 Cắt rãnh khe co giãn md
Tổng
BỂ THU BI
1 Đào đất móng cột và hố thu bi, vận chuyển đến nơi quy định m3 220
2 Đào đất móng cột và hố thu bi đổ tại chỗ m3 60
3 Đổ bê tông thương phẩm móng cột nhà thu bi m 3

4 Đổ bê tông thủ công lót bể thu bi m3


5 Làm cốt thép bê tông móng cột và hố thu bi kg 1250
6 Cấp và lắp dựng ván khuân m2 87
7 Đổ bê tông thương phẩm bể chứa bi m3
8 Đào đất rãnh đường ray nhà xưởng vận chuyển đến nơi quy định m3 30
9 Đầm nền m2 150
Tổng
NHÀ MÁY RƯỢU
1 Đổ bê tông thương phẩm m3 36
2 Xây tường 110 bồn hoa m3 4.2
3 Trát mép tường bồn hoa md 760
4 Lát gạch m2 286
5 Cắt mạch bê tông 1,5cmx1,5cm m 170
6 Cắt mạch bê tông đơn m 370
7 Đào đất vận chuyển tôn nền để lát gạch vườn hoa m3 20
Tổng
ĐỔ BÊ TÔNG BẮC NINH
1 Đổ bê tông thương phẩm + đánh bóng m3 1126
Tổng
CHỐNG SẠT
Tiền chống sạt bể thu bi

TỔNG CỘNG
Trừ tiền ứng Thành Long
Trừ tiền ứng Bắc Ninh
Trừ VAT
CÒN LẠI
CÒN LẠI (KHÔNG TÍNH CHỐNG SẠT)
Đơn giá Thành tiền

100,000 12,670,000
100,000 9,900,000
70,000 3,465,000
70,000 1,134,000
150,000 1,230,000
50,000 3,300,000
100,000 6,580,000
500,000 5,450,000
40,000 1,388,000
50,000 535,000
120 719,400
30,000 60,000
46,431,400

35,000 36,249,500
7,000 35,000,000
20,000 -
71,249,500

100,000 22,000,000
70,000 4,200,000
35,000 -
150,000 -
2,200 2,750,000
180,000 15,660,000
35,000 -
100,000 3,000,000
8,000 1,200,000
48,810,000

35,000 1,260,000
550,000 2,310,000
15,000 11,400,000
60,000 17,160,000
20,000 3,400,000
10,000 3,700,000
100,000 2,000,000
41,230,000

65,000 73,190,000
73,190,000

65,880,000

346,790,900
- 50,000,000
- 20,000,000
- 20,772,090
256,018,810
190,138,810

You might also like