You are on page 1of 102

BIỂU TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU XÂY DỰNG

Gói thầu: Cung cấp, lắp đặt thiết bị, xây dựng trạm biến áp 2500kVA-35/10kV

Dự án: Khai thác và tuyển quặng sắt mỏ Quý Xa

TT Hạng mục công việc


1 Trạm biến áp 2500kVA-35/10kV

1.1 Thiết bị trạm biến áp

1.2 Vật liệu trạm biến áp

1.2.1 Điện động lực

1.2.2 Điện chiếu sáng trong trạm

1.2.3 Phần chiếu sáng ngoài trạm; tiếp đất và chống sét

1.3 Xây dựng trạm biến áp và các hạng mục phụ trợ

1.3.1 Nhà điều khiển và phân phối TBA 2500kVA-35/10kV

- Phần móng

- Phần thân

- Phần hoàn thiện

- Hào cáp điện

1.3.2 Hạng mục phụ trợ (Sân vườn, hàng rào, cổng)

- Cổng
- Tường rào

- Phần bó vỉa

- Phần sân

1.3.3 Hạng mục chống sét

2 Đường dây 35kV

3 Phần thí nghiệm hiệu chỉnh


TỔNG CỘNG
HẦU XÂY DỰNG

trạm biến áp 2500kVA-35/10kV

ng sắt mỏ Quý Xa

Thành tiền
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
9,982,464
#REF!
#REF!

Hà Nội, ngày 23 tháng 9 năm 2011


Đại diện hợp pháp của nhà thầu
BIỂU CHI TIẾT GIÁ DỰ THẦU
Gói thầu: Cung cấp, lắp đặt thiết bị, xây dựng trạm biến áp 400kVA-22/0,4k
tuyến đường dây 22kV, hệ thống điện hạ thế và chiếu sáng

Đơn vị Khối lượng


TT Hạng mục công việc
tính mời thầu
I #N/A
1 Lắp đặt xà thép XL3F-22 bộ 1
2 Sản xuất xà cột ĐZ bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 96.96
3 Sứ điện đứng PL 24KV +TY quả 6
4 Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, loại sứ 24KV sứ 6
5 Dây nhôm lõi kép AC50/8mm2 kg 6.468
6 Rải căng dây lấy độ võng, dây nhôm lõi kép (AC, ACSR), tiết d km 0.033
7 Ghip nhôm A50 3 bu lông bộ 12
II #N/A
8 Cột BTLT 12m BTLT 12B cột 4
9 Xà TBA bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 626.712
10 Giá đỡ bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 627.92
11 Sản xuất thang, sàn thao tác bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 427.442
12 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác tấn 0.427442
13 Sản xuất tiếp địa trạm biến áp bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 428.76
14 Đóng cọc tiếp địa trạm biến áp T8c-2,5m cọc 16
15 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa 10m 20.4
16 Sứ điện đứng PL 24KV +TY quả 26
17 Cầu chì tự rơi 24KV SI-24 bộ 2
18 Thanh cái đồng D8mm kg 37.44
19 Cáp cu/XLPE/PVC-1x95mm2 m 36
20 Cáp cu/XLPE/PVC-1x240mm2 m 112
21 Đầu cốt đồng M240 cái 28
22 Đầu cốt đồng M95 cái 4
23 Dây dẫn xuống thiết bị, dây AC tiết diện ≤50mm2 m 79.2
24 Dây dẫn AC-50/8 mm2 kg 15.532
Phần móng cột trạm, rãnh tiếp địa …
25 Móng cột bê tông cái 4
26 Đào, lấp rãnh tiếp địa trạm (đất C3) m 204
27 Ống bảo hộ cáp m 48
28 Hòm chống tổng thất đầu cực MBA cái 2
29 Ghip nhôm A50 3 bu lông bộ 24
Đơn vị Khối lượng
TT Hạng mục công việc
tính mời thầu
30 Ghíp móng đồng M50 bộ 6
31 Đầu cốt đồng nhôm AM-50 bộ 6
32 Đầu cốt đồng M-50 bộ 12
33 Dây đồng mềm nhiều sợi M50 m 12
III #N/A
34 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 m 128.5
35 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x95 mm2 m 302
36 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x70 mm2 m 245.2
37 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x50 mm2 m 426.5
38 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x35 mm2 m 198
39 Tủ điện gom công tơ: tủ khung thép thanh cái 400A tủ 22
40 Đầu cáp khô<=1KV từ 3-4 ruột, cáp có tiết diện <=120mm2 bộ 10
41 Đầu cáp khô<=1KV từ 3-4 ruột, cáp có tiết diện <=70mm2 bộ 22
42 Đầu cáp khô<=1KV từ 3-4 ruột, cáp có tiết diện <=35mm2 bộ 34
43 Đầu cốt đồng M120 bộ 8
44 Đầu cốt đồng M95 bộ 32
45 Đầu cốt đồng M70 bộ 28
46 Đầu cốt đồng M50, M35 bộ 54
47 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=120mm2 bộ 0.1
48 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=95mm2 bộ 0.8
49 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=70mm2 bộ 5.6
50 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=35-50mm2 bộ 9.6
51 Mốc sứ báo hiệu cáp ngầm mốc 62
52 Lắp cổ dề, đỡ cáp ngầm lên cột trạm biến áp bộ 12
53 Sản xuất cổ dề bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 43.96
54 Đóng cọc hàn tiếp địa 10 cọc 4
55 Sản xuất tiếp địa bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 614.7
56 Bu lông M18x200 móng tủ điện cái 88
57 Sơn số tủ, biển báo nguy hiểm m2 8.8
58 Công tơ điện 1pha 10(40A) cái 125
59 Attomat 3 pha 175A cái 2
60 Attomat 3 pha 150A cái 1
61 Attomat 3 pha 125A cái 7
62 Attomat 3 pha 100A cái 1
63 Attomat 3 pha 75A cái 1
64 Attomat 3 pha 40A cái 14
Đơn vị Khối lượng
TT Hạng mục công việc
tính mời thầu
65 Attomat 3 pha 30A cái 22
66 Attomat 3 pha 50A cái 25
Phần móng tủ điện, hào cáp, đào rãnh tiếp địa …
67 Hào cáp trên vỉa hè m 1117.2
68 Hào cáp qua đường m 50
69 Móng bệ tủ phân phối cái 22
70 Đào, lấp rãnh tiếp địa lặp lại m 22
71 Attomat 1 pha 40A cái 125
IV #N/A
72 Ống nhựa TFP D65/50 luồn cáp chân móng m 83.8
73 Ống nhựa PVC D76 luồn cáp chân móng tủ m 2
74 Cút chếch d76 cái 2
75 Khung móng cột M24x300x300x675 bộ 20
76 Khung móng cột M16x240x240x525 bộ 14
77 Khung móng cột M16x260x260x480 bộ 5
78 Khung móng tủ M16x650 bộ 1
79 Ống nhựa vặn xoắn TFP D65/50 m 1364
80 Đóng cọc chống sét đã có sẵn cọc 69
Phần móng cột đèn, hào cáp …
81 Móng cột chiếu sáng (trừ khung móng) cái 34
82 Móng cột sân vườn (trừ khung móng) cái 5
83 Móng tủ điều khiển chiếu sáng (trừ khung móng) cái 1
84 Hào cáp chiếu sáng m 1364
V #N/A
85 Lắp chóa đèn cao áp S150W chóa 14
86 Lắp chóa đèn cao áp S250W chóa 20
87 Cột đèn, cột thép bát giác liền cần đơn cao 11m cột 16
88 Cột đèn, cột thép bát giác liền cần đơn cao 9m cột 4
89 Cột đèn, cột thép bát giác liền cần đơn cao 8m cột 14
90 Cần đèn C05-2 bộ 4
91 Đèn cầu bộ 20
92 Cột điện sân vườn cột 5
93 Lắp chùm đơn 4 nhánh CH-04-4 nhôm bộ 5
94 Rải cáp ngầm 4x25mm2 100m 0.26
95 Rải cáp ngầm 4x16mm2 100m 2.92
96 Rải cáp ngầm 4x10mm2 100m 5.63
Đơn vị Khối lượng
TT Hạng mục công việc
tính mời thầu
97 Rải cáp ngầm 4x6mm2 100m 6.26
98 Rải dây đồng M10 100m 15.07
99 Luồn dây lên đèn 2x2.5mm2 100m 6.12
100 Làm đầu cáp đầu 80
101 Luồn cáp cửa cột đầu 80
102 Bảng điện cửa cột liền cần đơn cột 30
103 Bảng điện cửa cột liền cần kép cột 4
104 Bảng điện cửa cột sân vườn cột 5
105 Đánh số cột 10 cột 3.9
106 Tủ điều khiển chiếu sáng tủ 1
107 Hệ thống tiếp địa cho cột điện bộ 33
108 Hệ thống tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm bộ 6
109 Băng dính cách điện cuộn 40
VI #N/A
110 Máy biến áp 400kVA-22/0.4kV máy 2
111 Tủ điện phân phối hạ thế 600A - 3lộ ra tủ 2
112 Cầu dao cách ly 3 pha 24kV cái 2
113 Chống sét 24kV bộ 2
Phần lắp đặt thiết bị
114 Lắp máy biến áp 400kVA-35(22)/0,4kV máy 2
115 Lắp tủ điện phân phối hạ thế 600A - 3lộ ra tủ 2
116 Lắp cầu dao cách ly 3 pha 24kV bộ 2
117 Lắp chống sét 24kV bộ 2
VII #N/A
#N/A
118 Thí nghiệm cách điện đứng 24kV quả 6
#N/A
119 Thí nghiệm cách điện đứng 24kV quả 26
120 Thí nghiệm cầu chì tự rơi bộ 2
121 Thí nghiệm cáp hạ thế 1 pha sợi 16
122 Thí nghiệm tiếp địa trạm HT 2
#N/A
123 Thí nghiệm cáp hạ thế 3 pha sợi 33
124 Thí nghiệm tiếp địa lặp lại tủ điện vị trí 22
125 Thí nghiệm công tơ 1 pha điện từ cái 125
126 Thí nghiệm Aptomat <=300A cái 10
Đơn vị Khối lượng
TT Hạng mục công việc
tính mời thầu
127 Thí nghiệm Aptomat <=100A cái 2
128 Thí nghiệm Aptomat <=50A cái 61
129 Thí nghiệm Aptomat <=50A 1 pha cái 125
Thí nghiệm hệ thống chiếu sáng - phần xây dựng
130 Thí nghiệm tiếp địa chân cột vị trí 39
#N/A
131 Thí nghiệm cáp hạ thế 3 pha sợi 40
132 Thí nghiệm Aptomat <=10A 1 pha cái 114
133 Thí nghiệm Aptomat <=100A cái 1
134 Thí nghiệm Aptomat <=50A cái 2
135 Thí nghiệm Cotactor <=50A cái 2
136 Thí nghiệm rơle thời gian cái 1
#N/A
137 Thí nghiệm máy biến áp máy 2
138 Thí nghiệm dầu MBA mẫu 2
139 Thí nghiệm hệ thống thanh cái hạ thế HT 2
140 Thí nghiệm hiệu chỉnh TI cái 12
141 Thí nghiệm hiệu chỉnh công tơ 3 pha cái 4
142 Thí nghiệm chống sét van hạ thế bộ 2
143 Thí nghiệm Aptomat -500-<1000A cái 2
144 Thí nghiệm Aptomat <=300A cái 6
145 Thí nghiệm cầu dao 24kV bộ 2
146 Thí nghiệm chống sét van 24kV bộ 2
VIII Chi phí khác trong quá trình xây lắp:
Chi phí nghiệm thu đóng điện
147 Chi phí nghiệm thu đóng điện đường dây 22kV: 1%Gdđ 1%
148 Chi phí nghiệm thu đóng điệnTBA 22/0,4kV: 1,5%Gtba 1.5%
149 Chi phí nghiệm thu đóng điện cáp ngầm hạ thế: 0,3%Ght*1,3 1.3 0.3%
150 Chi phí nghiệm thu đóng điện cáp ngầm chiếu sáng: 0,3%Gcs*1,3 1.3 0.3%
Chi phí giám sát
151 Chi phí giám sát TCXD ĐD và TBA: 2,431%XL 2.431%
152 Chi phí giám sát lắp đặt TB TBA: 1,09%TB 1.09%
153 Chi phí giám sát TCXD phần chiếu sáng: 1,964%XL 1.964%
154 Chi phí giám sát lắp đặt TB CS: 1,09%TB 0.768%
Các chi phí khánh tiết động thổ, nghiệm thu khánh thành
Đơn vị Khối lượng
TT Hạng mục công việc
tính mời thầu
Tổng cộng:

Trong đó phần khối lượng tính thêm cho đầy đủ:


(Phần đánh dấu vàng)

Hà Nội, ngày 25 th
ỂU CHI TIẾT GIÁ DỰ THẦU
p đặt thiết bị, xây dựng trạm biến áp 400kVA-22/0,4kV
dây 22kV, hệ thống điện hạ thế và chiếu sáng

Đơn giá Thành tiền


dự thầu (VNĐ)
9,982,464
945,618 945,618
39,168 3,797,746
297,211 1,783,266
88,467 530,801
82,966 536,621
6,627,591 218,710
180,808 2,169,702
399,085,517
8,248,940 32,995,759
44,067 27,617,241
44,044 27,655,880
41,322 17,662,939
2,630,612 1,124,434
40,667 17,436,173
66,937 1,070,992
81,055 1,653,516
370,311 9,628,076
4,704,432 9,408,863
355,314 13,302,952
387,717 13,957,817
973,676 109,051,687
456,010 12,768,279
286,812 1,147,246
10,770 853,017
87,529 1,359,495
100,391,151
5,414,312 21,657,249
217,568 44,383,835
358,890 17,226,729
4,494,089 8,988,179
143,848 3,452,351
Đơn giá Thành tiền
dự thầu (VNĐ)
134,889 809,335
98,259 589,554
50,905 610,864
222,755 2,673,056
2,989,524,116
2,068,558 265,809,657
1,649,524 498,156,362
1,301,996 319,249,372
843,821 359,889,844
628,103 124,364,449
21,197,374 466,342,219
2,020,537 20,205,368
1,844,133 40,570,920
1,582,934 53,819,746
78,852 630,815
49,737 1,591,596
42,459 1,188,844
35,180 1,899,725
365,465 36,546
281,317 225,053
227,285 1,272,794
151,468 1,454,095
58,079 3,600,875
115,291 1,383,498
39,168 1,721,833
1,363,547 5,454,188
38,546 23,694,506
18,197 1,601,300
102,275 900,016
528,745 66,093,123
2,081,371 4,162,742
1,999,019 1,999,019
1,957,843 13,704,902
1,213,066 1,213,066
1,171,890 1,171,890
895,441 12,536,171
Đơn giá Thành tiền
dự thầu (VNĐ)
757,216 16,658,761
895,441 22,386,020
654,534,802
433,735 484,569,139
945,122 47,256,087
2,564,061 56,409,345
303,879 6,685,343
476,919 59,614,889
576,952,865
72,957 6,113,791
63,953 127,907
18,926 37,851
758,292 15,165,832
355,047 4,970,658
339,402 1,697,009
368,421 368,421
72,957 99,513,265
87,557 6,041,449
442,916,681
1,378,759 46,877,813
586,304 2,931,522
859,659 859,659
287,572 392,247,687
934,128,755
2,728,883 38,204,363
2,527,432 50,548,632
10,343,852 165,501,631
8,199,305 32,797,220
6,837,913 95,730,779
2,622,765 10,491,059
1,897,479 37,949,588
5,094,195 25,470,976
3,648,206 18,241,032
47,242,712 12,283,105
30,294,075 88,458,698
19,717,105 111,007,303
Đơn giá Thành tiền
dự thầu (VNĐ)
13,600,304 85,137,902
4,297,668 64,765,859
2,723,850 16,669,964
146,431 11,714,513
36,634 2,930,718
319,506 9,585,187
429,320 1,717,279
648,947 3,244,734
366,365 1,428,822
19,176,736 19,176,736
456,887 15,077,270
2,623,840 15,743,040
6,309 252,343
645,327,038
257,733,259 515,466,519
45,508,417 91,016,835
6,247,788 12,495,575
5,169,788 10,339,575
16,008,534
4,088,817 8,177,634
1,307,694 2,615,388
2,041,061 4,082,121
566,695 1,133,390
137,265,859

20,743 124,461

20,743 539,330
214,906 429,813
40,751 652,014
1,675,020 3,350,040

40,751 1,344,779
300,858 6,618,866
182,184 22,773,061
366,780 3,667,798
Đơn giá Thành tiền
dự thầu (VNĐ)
261,270 522,539
195,126 11,902,692
195,126 24,390,763

300,858 11,733,444

40,751 1,630,035
116,926 13,329,537
261,270 261,270
195,126 390,252
195,126 390,252
292,670 292,670

3,864,573 7,729,146
3,258,261 6,516,521
693,666 1,387,331
696,105 8,353,264
450,477 1,801,908
62,219 124,437
534,380 1,068,760
366,780 2,200,679
1,673,901 3,347,802
196,198 392,395
233,293,969
23,638,470
9,982,464 99,825
399,085,517 5,986,283
2,989,524,116 11,659,144
1,511,081,620 5,893,218
109,655,500
3,398,592,097 82,619,774
782,592,897 8,530,263
576,952,865 11,331,354
934,128,755 7,174,109
100,000,000
Đơn giá Thành tiền
dự thầu (VNĐ)
5,925,560,583
4,341,149,589
1,584,410,995

Hà Nội, ngày 25 tháng 12 năm 2011


Mã TT Thành phần công việc Đơn Khối Hệ số NC, MTC Đơn giá

hiệu vị lượng Knc1 Knc2 Km V.L V.L phụ N.C M.T.C

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

#N/A
ĐG.1 1 Lắp đặt xà thép XL3F-22 bộ 1 0.9 1.8462 1.2383 - - 286,536 -
ĐG.2 2 Sản xuất xà cột ĐZ bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 96.96 0.9 1.8462 1.2383 32,288 - - -
ĐG.3 3 Sứ điện đứng PL 24KV +TY quả 6 0.9 1.8462 1.2383 245,000 - - -
ĐG.4 4 Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, loại sứ 24KV sứ 6 0.9 1.8462 1.2383 - 274 26,706 -
ĐG.5 5 Dây nhôm lõi kép AC50/8mm2 kg 6.468 0.9 1.8462 1.2383 68,391 - - -
Rải căng dây lấy độ võng, dây nhôm lõi kép (AC, ACSR), tiết diện
ĐG.6 6 km 0.033 0.9 1.8462 1.2383 - 226,950 1,924,832 -
dây ≤50mm2
ĐG.7 7 Ghip nhôm A50 3 bu lông bộ 12 0.9 1.8462 1.2383 35,000 - 41,922 -
#N/A
TR.1 8 Cột BTLT 12m BTLT 12B cột 4 1.8462 1.1833 4,935,600 15,893 487,774 501,423
TR.2 9 Xà TBA bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 626.712 1.8462 1.1833 32,288 18 1,152 -
TR.3 10 Giá đỡ bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 627.92 1.8462 1.1833 32,288 - 1,152 -

TR.4 11 Sản xuất thang, sàn thao tác bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 427.442 1.8462 1.1833 32,288 - - -

TR.5 12 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác tấn 0.427442 1.8462 1.1833 - - 1,113,337 -

TR.6 13 Sản xuất tiếp địa trạm biến áp bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 428.76 1.8462 1.1833 31,775 - - -

TR.7 14 Đóng cọc tiếp địa trạm biến áp T8c-2,5m cọc 16 1.8462 1.1833 - 704 27,948 -
TR.8 15 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa 10m 20.4 1.8462 1.1833 - 926 28,547 8,200
TR.9 16 Sứ điện đứng PL 24KV +TY quả 26 1.8462 1.1833 245,000 1,961 22,957 -
TR.10 17 Cầu chì tự rơi 24KV SI-24 bộ 2 1.8462 1.1833 3,220,000 13,565 239,556 -
Mã TT Thành phần công việc Đơn Khối Hệ số NC, MTC Đơn giá

hiệu vị lượng Knc1 Knc2 Km V.L V.L phụ N.C M.T.C

TR.11 18 Thanh cái đồng D8mm kg 37.44 1.8462 1.1833 240,000 7,220 16,470 -
TR.12 19 Cáp cu/XLPE/PVC-1x95mm2 m 36 1.8462 1.1833 289,000 2,888 5,989 -
TR.13 20 Cáp cu/XLPE/PVC-1x240mm2 m 112 1.8462 1.1833 754,000 190 3,573 -
TR.14 21 Đầu cốt đồng M240 cái 28 1.8462 1.1833 110,000 5,388 128,606 2,945
TR.15 22 Đầu cốt đồng M95 cái 4 1.8462 1.1833 41,000 2,487 96,698 1,767
TR.16 23 Dây dẫn xuống thiết bị, dây AC tiết diện ≤50mm2 m 79.2 1.8462 1.1833 - 2,888 2,994 -
TR.17 24 Dây dẫn AC-50/8 mm2 kg 15.532 1.8462 1.1833 68,391 - - -
TR.18 25 Móng cột bê tông cái 4 1.8462 1.1833 1,371,706 186,920 1,446,802 668
TR.19 26 Đào, lấp rãnh tiếp địa trạm (đất C3) m 204 1.8462 1.1833 - - 92,080 -
TR.20 27 Ống bảo hộ cáp m 48 1.8462 1.1833 191,000 227 48,312 -
TR.21 28 Hòm chống tổng thất đầu cực MBA cái 2 1.8462 1.1833 2,800,000 70,299 311,509 55,839
TR.22 29 Ghip nhôm A50 3 bu lông bộ 24 1.8462 1.1833 35,000 - 41,922 -
TR.23 30 Ghíp móng đồng M50 bộ 6 1.8462 1.1833 28,000 - 41,922 -
TR.24 31 Đầu cốt đồng nhôm AM-50 bộ 6 1.8462 1.1833 66,000 3,786 3,786 -
TR.24 32 Đầu cốt đồng M-50 bộ 12 1.8462 1.1833 29,000 3,786 3,786 -
TR.26 33 Dây đồng mềm nhiều sợi M50 m 12 1.8462 1.1833 159,000 2,888 6,588 -
#N/A
HT.1 34 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 m 128.5 0.9 1.8462 1.2383 1,664,480 343 14,833 -
HT.2 35 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x95 mm2 m 302 0.9 1.8462 1.2383 1,328,150 240 11,529 -
HT.3 36 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x70 mm2 m 245.2 0.9 1.8462 1.2383 1,048,380 240 9,063 -
HT.4 37 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x50 mm2 m 426.5 0.9 1.8462 1.2383 676,700 205 6,867 -
HT.5 38 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x35 mm2 m 198 0.9 1.8462 1.2383 502,980 205 5,359 -
HT.6 39 Tủ điện gom công tơ: tủ khung thép thanh cái 400A tủ 22 0.9 1.8462 1.2383 8,370,283 287,049 3,201,814 85,591
Mã TT Thành phần công việc Đơn Khối Hệ số NC, MTC Đơn giá

hiệu vị lượng Knc1 Knc2 Km V.L V.L phụ N.C M.T.C

HT.7 40 Đầu cáp khô<=1KV từ 3-4 ruột, cáp có tiết diện <=120mm2 bộ 10 0.9 1.8462 1.2383 1,360,000 2,506 111,410 -

HT.8 41 Đầu cáp khô<=1KV từ 3-4 ruột, cáp có tiết diện <=70mm2 bộ 22 0.9 1.8462 1.2383 1,250,000 2,402 98,430 -

HT.9 42 Đầu cáp khô<=1KV từ 3-4 ruột, cáp có tiết diện <=35mm2 bộ 34 0.9 1.8462 1.2383 1,070,000 2,399 85,450 -

HT.10 43 Đầu cốt đồng M120 bộ 8 0.9 1.8462 1.2383 65,000 - - -


HT.11 44 Đầu cốt đồng M95 bộ 32 0.9 1.8462 1.2383 41,000 - - -
HT.12 45 Đầu cốt đồng M70 bộ 28 0.9 1.8462 1.2383 35,000 - - -
HT.13 46 Đầu cốt đồng M50, M35 bộ 54 0.9 1.8462 1.2383 29,000 - - -
HT.14 47 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=120mm2 bộ 0.1 0.9 1.8462 1.2383 - 10,908 97,347 20,617
HT.15 48 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=95mm2 bộ 0.8 0.9 1.8462 1.2383 - 4,040 75,714 17,672
HT.16 49 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=70mm2 bộ 5.6 0.9 1.8462 1.2383 - 3,636 59,490 17,672
HT.17 50 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=35-50mm2 bộ 9.6 0.9 1.8462 1.2383 - 3,636 37,857 14,727
HT.18 51 Mốc sứ báo hiệu cáp ngầm mốc 62 0.9 1.8462 1.2383 15,000 - 12,085 -
HT.19 52 Lắp cổ dề, đỡ cáp ngầm lên cột trạm biến áp bộ 12 0.9 1.8462 1.2383 - - 34,935 -
HT.20 53 Sản xuất cổ dề bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 43.96 0.9 1.8462 1.2383 32,288 - - -
HT.21 54 Đóng cọc hàn tiếp địa 10 cọc 4 0.9 1.8462 1.2383 - 19,091 406,157 -
HT.22 55 Sản xuất tiếp địa bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 614.7 0.9 1.8462 1.2383 31,775 - - -
HT.23 56 Bu lông M18x200 móng tủ điện cái 88 0.9 1.8462 1.2383 15,000 - - -
HT.24 57 Sơn số tủ, biển báo nguy hiểm m2 8.8 0.9 1.8462 1.2383 30,000 - 19,963 -
HT.25 58 Công tơ điện 1pha 10(40A) cái 125 0.9 1.8462 1.2383 371,000 125 23,796 -
HT.26 59 Attomat 3 pha 175A cái 2 0.9 1.8462 1.2383 1,210,000 30,541 174,677 -
HT.27 60 Attomat 3 pha 150A cái 1 0.9 1.8462 1.2383 1,210,000 30,541 149,723 -
HT.28 61 Attomat 3 pha 125A cái 7 0.9 1.8462 1.2383 1,210,000 30,541 137,246 -
Mã TT Thành phần công việc Đơn Khối Hệ số NC, MTC Đơn giá

hiệu vị lượng Knc1 Knc2 Km V.L V.L phụ N.C M.T.C

HT.29 62 Attomat 3 pha 100A cái 1 0.9 1.8462 1.2383 630,000 30,541 124,769 -
HT.30 63 Attomat 3 pha 75A cái 1 0.9 1.8462 1.2383 630,000 30,541 112,292 -
HT.31 64 Attomat 3 pha 40A cái 14 0.9 1.8462 1.2383 470,000 30,541 87,338 -
HT.32 65 Attomat 3 pha 30A cái 22 0.9 1.8462 1.2383 390,000 30,541 74,861 -
HT.33 66 Attomat 3 pha 50A cái 25 0.9 1.8462 1.2383 470,000 30,541 87,338 -
HT.34 67 Hào cáp trên vỉa hè m 1117.2 0.9 1.8462 1.2383 24,517 - 122,416 -
HT.35 68 Hào cáp qua đường m 50 0.9 1.8462 1.2383 219,174 2,586 204,869 -
HT.36 69 Móng bệ tủ phân phối cái 22 0.9 1.8462 1.2383 502,175 57,182 571,335 -
HT.37 70 Đào, lấp rãnh tiếp địa lặp lại m 22 0.9 1.8462 1.2383 - - 92,080 -
HT.38 71 Attomat 1 pha 40A cái 125 0.9 1.8462 1.2383 125,000 30,541 87,338 -
#N/A
CS.1 72 Ống nhựa TFP D65/50 luồn cáp chân móng m 83.8 0.9 1.8462 1.2383 34,680 16 13,919 -
CS.2 73 Ống nhựa PVC D76 luồn cáp chân móng tủ m 2 0.9 1.8462 1.2383 27,540 20 13,919 -
CS.3 74 Cút chếch d76 cái 2 0.9 1.8462 1.2383 15,000 - - -
CS.4 75 Khung móng cột M24x300x300x675 bộ 20 0.9 1.8462 1.2383 601,000 - - -
CS.5 76 Khung móng cột M16x240x240x525 bộ 14 0.9 1.8462 1.2383 281,400 - - -
CS.6 77 Khung móng cột M16x260x260x480 bộ 5 0.9 1.8462 1.2383 269,000 - - -
CS.7 78 Khung móng tủ M16x650 bộ 1 0.9 1.8462 1.2383 292,000 - - -
CS.8 79 Ống nhựa vặn xoắn TFP D65/50 m 1364 0.9 1.8462 1.2383 34,680 16 13,919 -
CS.9 80 Đóng cọc chống sét đã có sẵn cọc 69 0.9 1.8462 1.2383 - 1,909 40,616 -
CS.10 81 Móng cột chiếu sáng (trừ khung móng) cái 34 0.9 1.8462 1.2383 658,205 403,228 18,857
CS.11 82 Móng cột sân vườn (trừ khung móng) cái 5 0.9 1.8462 1.2383 261,042 191,896 7,071
CS.12 83 Móng tủ điều khiển chiếu sáng (trừ khung móng) cái 1 0.9 1.8462 1.2383 409,611 253,698 10,852
Mã TT Thành phần công việc Đơn Khối Hệ số NC, MTC Đơn giá

hiệu vị lượng Knc1 Knc2 Km V.L V.L phụ N.C M.T.C

CS.13 84 Hào cáp chiếu sáng m 1364 0.9 1.8462 1.2383 24,517 - 122,416 -
#N/A
Đ.1 85 Lắp chóa đèn cao áp S150W chóa 14 2.6667 1.4655 1,741,950 24,000 101,548 86,036
Đ.2 86 Lắp chóa đèn cao áp S250W chóa 20 2.6667 1.4655 1,814,400 - 23,506 86,036
Đ.3 87 Cột đèn, cột thép bát giác liền cần đơn cao 11m cột 16 2.6667 1.4655 7,698,000 - 130,654 103,598
Đ.4 88 Cột đèn, cột thép bát giác liền cần đơn cao 9m cột 4 2.6667 1.4655 6,096,000 - 108,878 76,552
Đ.5 89 Cột đèn, cột thép bát giác liền cần đơn cao 8m cột 14 2.6667 1.4655 5,017,000 - 108,878 76,552
Đ.6 90 Cần đèn C05-2 bộ 4 2.6667 1.4655 1,809,720 - 53,595 86,036
Đ.7 91 Đèn cầu bộ 20 2.6667 1.4655 1,332,000 - 9,403 100,179
Đ.8 92 Cột điện sân vườn cột 5 2.6667 1.4655 3,658,000 - 70,519 130,644
Đ.9 93 Lắp chùm đơn 4 nhánh CH-04-4 nhôm bộ 5 2.6667 1.4655 2,371,000 - 100,608 172,072
Đ.10 94 Rải cáp ngầm 4x25mm2 100m 0.26 2.6667 1.4655 37,269,000 - 65,327 -
Đ.11 95 Rải cáp ngầm 4x16mm2 100m 2.92 2.6667 1.4655 23,836,000 - 65,327 -
Đ.12 96 Rải cáp ngầm 4x10mm2 100m 5.63 2.6667 1.4655 15,453,000 - 65,327 -
Đ.13 97 Rải cáp ngầm 4x6mm2 100m 6.26 2.6667 1.4655 10,605,000 - 65,327 -
Đ.14 98 Rải dây đồng M10 100m 15.07 2.6667 1.4655 3,232,000 - 65,327 -
Đ.15 99 Luồn dây lên đèn 2x2.5mm2 100m 6.12 2.6667 1.4655 1,868,500 - 108,878 -
Đ.16 100 Làm đầu cáp đầu 80 2.6667 1.4655 - 12,000 39,021 -
Đ.17 101 Luồn cáp cửa cột đầu 80 2.6667 1.4655 - - 10,888 -
Đ.18 102 Bảng điện cửa cột liền cần đơn cột 30 2.6667 1.4655 81,800 46,158 41,893 9,251
Đ.19 103 Bảng điện cửa cột liền cần kép cột 4 2.6667 1.4655 139,800 46,158 52,781 9,251
Đ.20 104 Bảng điện cửa cột sân vườn cột 5 2.6667 1.4655 255,800 46,158 74,557 9,251
Đ.21 105 Đánh số cột 10 cột 3.9 2.6667 1.4655 - 23,100 100,225 -
Mã TT Thành phần công việc Đơn Khối Hệ số NC, MTC Đơn giá

hiệu vị lượng Knc1 Knc2 Km V.L V.L phụ N.C M.T.C

Đ.22 106 Tủ điều khiển chiếu sáng tủ 1 2.6667 1.4655 14,926,000 - 102,346 -
Đ.23 107 Hệ thống tiếp địa cho cột điện bộ 33 2.6667 1.4655 - 303,192 22,096 -
Đ.24 108 Hệ thống tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm bộ 6 2.6667 1.4655 - 1,819,152 23,506 134,933
Đ.25 109 Băng dính cách điện cuộn 40 2.6667 1.4655 5,000 - - -
#N/A
TB.1 110 Máy biến áp 400kVA-22/0.4kV máy 2 1.8462 1.1833 233,200,000 1,102,963 - -
TB.2 111 Tủ điện phân phối hạ thế 600A - 3lộ ra tủ 2 1.8462 1.1833 40,600,000 771,289 - -
TB.3 112 Cầu dao cách ly 3 pha 24kV cái 2 1.8462 1.1833 5,460,000 219,807 - -
TB.4 113 Chống sét 24kV bộ 2 1.8462 1.1833 4,480,000 219,807 - -
TB.5 114 Lắp máy biến áp 400kVA-35(22)/0,4kV máy 2 1.8462 1.1833 - 879,521 749,570 190,390
TB.6 115 Lắp tủ điện phân phối hạ thế 600A - 3lộ ra tủ 2 1.8462 1.1833 - 70,299 311,509 55,839
TB.7 116 Lắp cầu dao cách ly 3 pha 24kV bộ 2 1.8462 1.1833 - 22,880 493,223 142,620
TB.8 117 Lắp chống sét 24kV bộ 2 1.8462 1.1833 - 14,576 149,723 -
Thí nghiệm thiết bị, vật liệu điện
Thí nghiệm đường dây 22kV
EB.41020 118 Thí nghiệm cách điện đứng 24kV quả 6 3.4286 1.0566 1,027 2,313 2,923

Thí nghiệm trạm biến áp 400kVA-22/0,4kV - phần xây dựng

EB.41020 119 Thí nghiệm cách điện đứng 24kV quả 26 3.4286 1.0566 1,027 2,313 2,923
EB.22040 120 Thí nghiệm cầu chì tự rơi bộ 2 0.1 3.4286 1.0566 6,499 238,056 35,039
EB.60040 121 Thí nghiệm cáp hạ thế 1 pha sợi 16 3.4286 1.0566 69 5,692 1,487
EC.21040 122 Thí nghiệm tiếp địa trạm HT 2 3.4286 1.0566 8,576 240,609 20,383
Thí nghiệm đường dây cáp ngầm 0,4kV
EB.60040 123 Thí nghiệm cáp hạ thế 3 pha sợi 33 3.4286 1.0566 69 5,692 1,487
Mã TT Thành phần công việc Đơn Khối Hệ số NC, MTC Đơn giá

hiệu vị lượng Knc1 Knc2 Km V.L V.L phụ N.C M.T.C

EC.22010 124 Thí nghiệm tiếp địa lặp lại tủ điện vị trí 22 3.4286 1.0566 1,126 43,205 4,116
EE.40010 125 Thí nghiệm công tơ 1 pha điện từ cái 125 3.4286 1.0566 1,684 24,459 10,596
EB.72010 126 Thí nghiệm Aptomat <=300A cái 10 3.4286 1.0566 1,650 48,537 26,723
EB.72020 127 Thí nghiệm Aptomat <=100A cái 2 3.4286 1.0566 1,155 34,650 18,654
EB.72030 128 Thí nghiệm Aptomat <=50A cái 61 3.4286 1.0566 878 25,813 14,262
EB.72030 129 Thí nghiệm Aptomat <=50A 1 pha cái 125 3.4286 1.0566 878 25,813 14,262
Thí nghiệm hệ thống chiếu sáng - phần xây dựng
EC.22010 130 Thí nghiệm tiếp địa chân cột vị trí 39 3.4286 1.0566 1,126 43,205 4,116
Thí nghiệm hệ thống chiếu sáng - phần thiết bị
EB.60040 131 Thí nghiệm cáp hạ thế 3 pha sợi 40 3.4286 1.0566 69 5,692 1,487
EB.72040 132 Thí nghiệm Aptomat <=10A 1 pha cái 114 3.4286 1.0566 527 15,488 8,439
EB.72020 133 Thí nghiệm Aptomat <=100A cái 1 3.4286 1.0566 1,155 34,650 18,654
EB.72030 134 Thí nghiệm Aptomat <=50A cái 2 3.4286 1.0566 878 25,813 14,262
EB.72030 135 Thí nghiệm Cotactor <=50A cái 2 3.4286 1.0566 878 25,813 14,262
ED.14010 136 Thí nghiệm rơle thời gian cái 1 3.4286 1.0566 1,242 33,610 48,595

Thí nghiệm trạm biến áp 400kVA-22/0,4kV - phần thiết bị

EA.22120 137 Thí nghiệm máy biến áp máy 2 3.4286 1.0566 41,625 498,380 327,850
EH.10000 138 Thí nghiệm dầu MBA mẫu 2 3.4286 1.0566 34,603 461,456 57,637
EB.21040 139 Thí nghiệm hệ thống thanh cái hạ thế HT 2 3.4286 1.0566 6,903 95,862 25,351
EA.42010 140 Thí nghiệm hiệu chỉnh TI cái 12 3.4286 1.0566 3,884 94,713 36,216
EE.40030 141 Thí nghiệm hiệu chỉnh công tơ 3 pha cái 4 3.4286 1.0566 2,021 60,849 26,259
EC.12030 142 Thí nghiệm chống sét van hạ thế bộ 2 3.4286 1.0566 585 7,723 6,957
EB.71030 143 Thí nghiệm Aptomat -500-<1000A cái 2 3.4286 1.0566 2,946 68,658 49,355
Mã TT Thành phần công việc Đơn Khối Hệ số NC, MTC Đơn giá

hiệu vị lượng Knc1 Knc2 Km V.L V.L phụ N.C M.T.C

EB.72010 144 Thí nghiệm Aptomat <=300A cái 6 3.4286 1.0566 1,650 48,537 26,723
EB.22040 145 Thí nghiệm cầu dao 24kV bộ 2 3.4286 1.0566 6,499 238,056 35,039
EC.11040 146 Thí nghiệm chống sét van 24kV bộ 2 3.4286 1.0566 2,605 24,804 18,824
PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ DỰ THẦU
Đối với đơn giá xây dựng tổng hợp

Thành phần chi phí Tổng Mã Thành phần công việc Đơn giá

Vật liệu Nhân công Máy TT khác cộng hiệu tổng hợp thiếu

13=9+10 14=6*7*11 15=8*12 16=2%(13+14+15) 17=13+14+15+16 1 2 3

#N/A
0 476,102 - 9,522 485,625 ĐG.1 Lắp đặt xà thép XL3F-22 485,625
32,288 - - 646 32,933 ĐG.2 Sản xuất xà cột ĐZ bằng thép mạ kẽm nhúng nóng 32,933
245,000 - - 4,900 249,900 ĐG.3 Sứ điện đứng PL 24KV +TY 249,900
274 44,374 - 893 45,541 ĐG.4 Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, loại sứ 24KV 45,541
68,391 - - 1,368 69,759 ĐG.5 Dây nhôm lõi kép AC50/8mm2 69,759
Rải căng dây lấy độ võng, dây nhôm lõi kép (AC, ACSR), tiết diện
226,950 3,198,263 - 68,504 3,493,717 ĐG.6 3,493,717
dây ≤50mm2
35,000 69,657 - 2,093 106,750 ĐG.7 Ghip nhôm A50 3 bu lông 106,750
#N/A
4,951,493 900,527 593,334 128,907 6,574,261 TR.1 Cột BTLT 12m BTLT 12B 6,574,261
32,306 2,126 - 689 35,121 TR.2 Xà TBA bằng thép mạ kẽm nhúng nóng 35,121
32,288 2,126 - 688 35,102 TR.3 Giá đỡ bằng thép mạ kẽm nhúng nóng 35,102

32,288 - - 646 32,933 TR.4 Sản xuất thang, sàn thao tác bằng thép mạ kẽm nhúng nóng 32,933

0 2,055,443 - 41,109 2,096,552 TR.5 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác 2,096,552

31,775 - - 636 32,411 TR.6 Sản xuất tiếp địa trạm biến áp bằng thép mạ kẽm nhúng nóng 32,411

704 51,598 - 1,046 53,348 TR.7 Đóng cọc tiếp địa trạm biến áp T8c-2,5m 53,348
926 52,703 9,703 1,267 64,599 TR.8 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa 64,599
246,961 42,383 - 5,787 295,131 TR.9 Sứ điện đứng PL 24KV +TY 295,131
3,233,565 442,268 - 73,517 3,749,350 TR.10 Cầu chì tự rơi 24KV SI-24 3,749,350
Thành phần chi phí Tổng Mã Thành phần công việc Đơn giá

Vật liệu Nhân công Máy TT khác cộng hiệu tổng hợp thiếu

247,220 30,406 - 5,553 283,179 TR.11 Thanh cái đồng D8mm 283,179
291,888 11,057 - 6,059 309,004 TR.12 Cáp cu/XLPE/PVC-1x95mm2 309,004
754,190 6,597 - 15,216 776,003 TR.13 Cáp cu/XLPE/PVC-1x240mm2 776,003
115,388 237,433 3,485 7,126 363,432 TR.14 Đầu cốt đồng M240 363,432
43,487 178,523 2,091 4,482 228,584 TR.15 Đầu cốt đồng M95 228,584
2,888 5,528 - 168 8,584 TR.16 Dây dẫn xuống thiết bị, dây AC tiết diện ≤50mm2 8,584
68,391 - - 1,368 69,759 TR.17 Dây dẫn AC-50/8 mm2 69,759
1,558,626 2,671,086 790 84,610 4,315,112 TR.18 Móng cột bê tông 4,315,112
0 169,998 - 3,400 173,398 TR.19 Đào, lấp rãnh tiếp địa trạm (đất C3) 173,398
191,227 89,194 - 5,608 286,029 TR.20 Ống bảo hộ cáp 286,029
2,870,299 575,108 66,074 70,230 3,581,711 TR.21 Hòm chống tổng thất đầu cực MBA 3,581,711
35,000 77,396 - 2,248 114,644 TR.22 Ghip nhôm A50 3 bu lông 114,644
28,000 77,396 - 2,108 107,504 TR.23 Ghíp móng đồng M50 107,504
69,786 6,989 - 1,536 78,311 TR.24 Đầu cốt đồng nhôm AM-50 78,311
32,786 6,989 - 796 40,571 TR.24 Đầu cốt đồng M-50 40,571
161,888 12,163 - 3,481 177,532 TR.26 Dây đồng mềm nhiều sợi M50 177,532
#N/A
1,664,823 24,645 - 33,789 1,723,258 HT.1 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 1,723,258
1,328,390 19,156 - 26,951 1,374,496 HT.2 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x95 mm2 1,374,496
1,048,620 15,059 - 21,274 1,084,952 HT.3 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x70 mm2 1,084,952
676,905 11,411 - 13,766 702,082 HT.4 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x50 mm2 702,082
503,185 8,905 - 10,242 522,332 HT.5 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x35 mm2 522,332
8,657,332 5,320,071 105,987 281,668 14,365,058 HT.6 Tủ điện gom công tơ: tủ khung thép thanh cái 400A 14,365,058
Thành phần chi phí Tổng Mã Thành phần công việc Đơn giá

Vật liệu Nhân công Máy TT khác cộng hiệu tổng hợp thiếu

1,362,506 185,117 - 30,952 1,578,575 HT.7 Đầu cáp khô<=1KV từ 3-4 ruột, cáp có tiết diện <=120mm2 1,578,575

1,252,402 163,549 - 28,319 1,444,270 HT.8 Đầu cáp khô<=1KV từ 3-4 ruột, cáp có tiết diện <=70mm2 1,444,270

1,072,399 141,982 - 24,288 1,238,669 HT.9 Đầu cáp khô<=1KV từ 3-4 ruột, cáp có tiết diện <=35mm2 1,238,669

65,000 - - 1,300 66,300 HT.10 Đầu cốt đồng M120 66,300


41,000 - - 820 41,820 HT.11 Đầu cốt đồng M95 41,820
35,000 - - 700 35,700 HT.12 Đầu cốt đồng M70 35,700
29,000 - - 580 29,580 HT.13 Đầu cốt đồng M50, M35 29,580
10,908 161,750 25,530 3,964 202,152 HT.14 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=120mm2 202,152
4,040 125,805 21,883 3,035 154,763 HT.15 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=95mm2 154,763
3,636 98,847 21,883 2,487 126,854 HT.16 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=70mm2 126,854
3,636 62,902 18,236 1,695 86,470 HT.17 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=35-50mm2 86,470
15,000 20,080 - 702 35,782 HT.18 Mốc sứ báo hiệu cáp ngầm 35,782
0 58,047 - 1,161 59,208 HT.19 Lắp cổ dề, đỡ cáp ngầm lên cột trạm biến áp 59,208
32,288 - - 646 32,933 HT.20 Sản xuất cổ dề bằng thép mạ kẽm nhúng nóng 32,933
19,091 674,862 - 13,879 707,832 HT.21 Đóng cọc hàn tiếp địa 707,832
31,775 - - 636 32,411 HT.22 Sản xuất tiếp địa bằng thép mạ kẽm nhúng nóng 32,411
15,000 - - 300 15,300 HT.23 Bu lông M18x200 móng tủ điện 15,300
30,000 33,170 - 1,263 64,434 HT.24 Sơn số tủ, biển báo nguy hiểm 64,434
371,125 39,539 - 8,213 418,877 HT.25 Công tơ điện 1pha 10(40A) 418,877
1,240,541 290,239 - 30,616 1,561,396 HT.26 Attomat 3 pha 175A 1,561,396
1,240,541 248,776 - 29,786 1,519,104 HT.27 Attomat 3 pha 150A 1,519,104
1,240,541 228,045 - 29,372 1,497,958 HT.28 Attomat 3 pha 125A 1,497,958
Thành phần chi phí Tổng Mã Thành phần công việc Đơn giá

Vật liệu Nhân công Máy TT khác cộng hiệu tổng hợp thiếu

660,541 207,314 - 17,357 885,212 HT.29 Attomat 3 pha 100A 885,212


660,541 186,582 - 16,942 864,066 HT.30 Attomat 3 pha 75A 864,066
500,541 145,120 - 12,913 658,574 HT.31 Attomat 3 pha 40A 658,574
420,541 124,388 - 10,899 555,828 HT.32 Attomat 3 pha 30A 555,828
500,541 145,120 - 12,913 658,574 HT.33 Attomat 3 pha 50A 658,574
24,517 203,404 - 4,558 232,479 HT.34 Hào cáp trên vỉa hè 232,479
221,760 340,407 - 11,243 573,410 HT.35 Hào cáp qua đường 573,410
559,356 949,318 - 30,173 1,538,848 HT.36 Móng bệ tủ phân phối 1,538,848
0 152,998 - 3,060 156,058 HT.37 Đào, lấp rãnh tiếp địa lặp lại 156,058
155,541 145,120 - 6,013 306,674 HT.38 Attomat 1 pha 40A 306,674
#N/A
34,696 23,127 - 1,156 58,980 CS.1 Ống nhựa TFP D65/50 luồn cáp chân móng 58,980
27,560 23,127 - 1,014 51,701 CS.2 Ống nhựa PVC D76 luồn cáp chân móng tủ 51,701
15,000 - - 300 15,300 CS.3 Cút chếch d76 15,300
601,000 - - 12,020 613,020 CS.4 Khung móng cột M24x300x300x675 613,020
281,400 - - 5,628 287,028 CS.5 Khung móng cột M16x240x240x525 287,028
269,000 - - 5,380 274,380 CS.6 Khung móng cột M16x260x260x480 274,380
292,000 - - 5,840 297,840 CS.7 Khung móng tủ M16x650 297,840
34,696 23,127 - 1,156 58,980 CS.8 Ống nhựa vặn xoắn TFP D65/50 58,980
1,909 67,486 - 1,388 70,783 CS.9 Đóng cọc chống sét đã có sẵn 70,783
1,061,433 31,332 - 21,855 1,114,620 CS.10 Móng cột chiếu sáng (trừ khung móng) 1,114,620
452,938 11,749 - 9,294 473,982 CS.11 Móng cột sân vườn (trừ khung móng) 473,982
663,308 18,032 - 13,627 694,967 CS.12 Móng tủ điều khiển chiếu sáng (trừ khung móng) 694,967
Thành phần chi phí Tổng Mã Thành phần công việc Đơn giá

Vật liệu Nhân công Máy TT khác cộng hiệu tổng hợp thiếu

24,517 203,404 - 4,558 232,479 CS.13 Hào cáp chiếu sáng 232,479
#N/A
1,765,950 270,798 126,086 43,257 2,206,090 Đ.1 Lắp chóa đèn cao áp S150W 2,206,090
1,814,400 62,683 126,086 40,063 2,043,233 Đ.2 Lắp chóa đèn cao áp S250W 2,043,233
7,698,000 348,415 151,823 163,965 8,362,203 Đ.3 Cột đèn, cột thép bát giác liền cần đơn cao 11m 8,362,203
6,096,000 290,345 112,187 129,971 6,628,503 Đ.4 Cột đèn, cột thép bát giác liền cần đơn cao 9m 6,628,503
5,017,000 290,345 112,187 108,391 5,527,923 Đ.5 Cột đèn, cột thép bát giác liền cần đơn cao 8m 5,527,923
1,809,720 142,922 126,086 41,575 2,120,302 Đ.6 Cần đèn C05-2 2,120,302
1,332,000 25,075 146,812 30,078 1,533,965 Đ.7 Đèn cầu 1,533,965
3,658,000 188,053 191,459 80,750 4,118,262 Đ.8 Cột điện sân vườn 4,118,262
2,371,000 268,291 252,172 57,829 2,949,292 Đ.9 Lắp chùm đơn 4 nhánh CH-04-4 nhôm 2,949,292
37,269,000 174,208 - 748,864 38,192,072 Đ.10 Rải cáp ngầm 4x25mm2 38,192,072
23,836,000 174,208 - 480,204 24,490,412 Đ.11 Rải cáp ngầm 4x16mm2 24,490,412
15,453,000 174,208 - 312,544 15,939,752 Đ.12 Rải cáp ngầm 4x10mm2 15,939,752
10,605,000 174,208 - 215,584 10,994,792 Đ.13 Rải cáp ngầm 4x6mm2 10,994,792
3,232,000 174,208 - 68,124 3,474,332 Đ.14 Rải dây đồng M10 3,474,332
1,868,500 290,345 - 43,177 2,202,022 Đ.15 Luồn dây lên đèn 2x2.5mm2 2,202,022
12,000 104,057 - 2,321 118,378 Đ.16 Làm đầu cáp 118,378
0 29,035 - 581 29,616 Đ.17 Luồn cáp cửa cột 29,616
127,958 111,716 13,557 5,065 258,296 Đ.18 Bảng điện cửa cột liền cần đơn 258,296
185,958 140,751 13,557 6,805 347,072 Đ.19 Bảng điện cửa cột liền cần kép 347,072
301,958 198,821 13,557 10,287 524,623 Đ.20 Bảng điện cửa cột sân vườn 524,623
23,100 267,270 - 5,807 296,177 Đ.21 Đánh số cột 296,177
Thành phần chi phí Tổng Mã Thành phần công việc Đơn giá

Vật liệu Nhân công Máy TT khác cộng hiệu tổng hợp thiếu

14,926,000 272,926 - 303,979 15,502,905 Đ.22 Tủ điều khiển chiếu sáng 15,502,905
303,192 58,923 - 7,242 369,358 Đ.23 Hệ thống tiếp địa cho cột điện 369,358
1,819,152 62,683 197,744 41,592 2,121,171 Đ.24 Hệ thống tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm 2,121,171
5,000 - - 100 5,100 Đ.25 Băng dính cách điện 5,100
#N/A
234,302,963 - - 234,302,963 TB.1 Máy biến áp 400kVA-22/0.4kV 234,302,963
41,371,289 - - 41,371,289 TB.2 Tủ điện phân phối hạ thế 600A - 3lộ ra 41,371,289
5,679,807 - - 5,679,807 TB.3 Cầu dao cách ly 3 pha 24kV 5,679,807
4,699,807 - - 4,699,807 TB.4 Chống sét 24kV 4,699,807
879,521 1,383,856 225,288 49,773 2,538,439 TB.5 Lắp máy biến áp 400kVA-35(22)/0,4kV 2,538,439
70,299 575,108 66,074 14,230 725,711 TB.6 Lắp tủ điện phân phối hạ thế 600A - 3lộ ra 725,711
22,880 910,588 168,762 22,045 1,124,275 TB.7 Lắp cầu dao cách ly 3 pha 24kV 1,124,275
14,576 276,419 - 5,820 296,814 TB.8 Lắp chống sét 24kV 296,814
Thí nghiệm thiết bị, vật liệu điện

1,027 7,930 3,088 241 12,287 EA.22110 Thí nghiệm máy biến áp 3 pha <=1MVA 12,287

1,027 7,930 3,088 241 12,287 EA.22110 Thí nghiệm máy biến áp 3 pha <=1MVA 12,287
6,499 81,620 37,022 2,503 127,644 EB.22040 Thí nghiệm cầu dao <= 35kV, 3 pha 127,644
69 19,516 1,571 423 21,579 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 21,579
8,576 824,952 21,537 17,101 872,166 EC.21040 Thí nghiệm tiếp địa TBA 872,166

69 19,516 1,571 423 21,579 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 21,579
Thành phần chi phí Tổng Mã Thành phần công việc Đơn giá

Vật liệu Nhân công Máy TT khác cộng hiệu tổng hợp thiếu

1,126 148,133 4,349 3,072 156,680 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 156,680
1,684 83,860 11,196 1,935 98,675 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 98,675
1,650 166,414 28,236 3,926 200,225 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 200,225
1,155 118,801 19,710 2,793 142,459 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 142,459
878 88,502 15,069 2,089 106,539 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 106,539
878 88,502 15,069 2,089 106,539 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 106,539

1,126 148,133 4,349 3,072 156,680 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 156,680

69 19,516 1,571 423 21,579 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 21,579
527 53,102 8,917 1,251 63,797 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 63,797
1,155 118,801 19,710 2,793 142,459 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 142,459
878 88,502 15,069 2,089 106,539 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 106,539
878 88,502 15,069 2,089 106,539 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 106,539
1,242 115,235 51,345 3,356 171,179 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 171,179

41,625 1,708,746 346,406 41,936 2,138,713 EA.22110 Thí nghiệm máy biến áp 3 pha <=1MVA 2,138,713
34,603 1,582,148 60,899 33,553 1,711,203 EE.40030 Thí nghiệm Công tơ 3 pha 1,711,203
6,903 328,672 26,786 7,247 369,609 EB.21040 Thí nghiệm thanh cái hạ thế 369,609
3,884 324,733 38,266 7,338 374,220 EA.42010 Thí nghiệm máy biến dòng <=1kV 374,220
2,021 208,627 27,745 4,768 243,161 EE.40030 Thí nghiệm Công tơ 3 pha 243,161
585 26,479 7,351 688 35,103 EC.12040 Thí nghiệm chống sét van 6 đến 35kV, 1 pha 35,103
2,946 235,401 52,148 5,810 296,305 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 296,305
Thành phần chi phí Tổng Mã Thành phần công việc Đơn giá

Vật liệu Nhân công Máy TT khác cộng hiệu tổng hợp thiếu

1,650 166,414 28,236 3,926 200,225 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 200,225
6,499 816,199 37,022 17,194 876,914 EB.22040 Thí nghiệm cầu dao <= 35kV, 3 pha 876,914
2,605 85,043 19,889 2,151 109,688 EC.12040 Thí nghiệm chống sét van 6 đến 35kV, 1 pha 109,688
CP C Giá thành XD TN chịu thuế TT GT trước thuế Thuế GTGT GT sau thuế CP lán trại tạm Giá thầu

4 5=3+4 6 7=5+6 8=10%7 9=7+8 10=2%7*1,1 11=9+10

309,467 795,091 47,705 842,797 84,280 927,076 18,542 945,618


0 32,933 1,976 34,909 3,491 38,400 768 39,168
0 249,900 14,994 264,894 26,489 291,383 5,828 297,211
28,843 74,384 4,463 78,847 7,885 86,732 1,735 88,467
0 69,759 4,186 73,944 7,394 81,339 1,627 82,966

2,078,871 5,572,588 334,355 5,906,944 590,694 6,497,638 129,953 6,627,591

45,277 152,027 9,122 161,148 16,115 177,263 3,545 180,808

361,584 6,935,845 416,151 7,351,996 735,200 8,087,196 161,744 8,248,940


1,932 37,052 2,223 39,275 3,928 43,203 864 44,067
1,931 37,033 2,222 39,255 3,925 43,180 864 44,044

1,811 34,745 2,085 36,829 3,683 40,512 810 41,322

115,310 2,211,862 132,712 2,344,574 234,457 2,579,031 51,581 2,630,612

1,783 34,193 2,052 36,245 3,624 39,869 797 40,667

2,934 56,282 3,377 59,659 5,966 65,625 1,312 66,937


3,553 68,152 4,089 72,241 7,224 79,465 1,589 81,055
16,232 311,363 18,682 330,045 33,005 363,050 7,261 370,311
206,214 3,955,564 237,334 4,192,898 419,290 4,612,188 92,244 4,704,432
CP C Giá thành XD TN chịu thuế TT GT trước thuế Thuế GTGT GT sau thuế CP lán trại tạm Giá thầu

15,575 298,754 17,925 316,679 31,668 348,347 6,967 355,314


16,995 325,999 19,560 345,559 34,556 380,115 7,602 387,717
42,680 818,683 49,121 867,804 86,780 954,584 19,092 973,676
19,989 383,421 23,005 406,426 40,643 447,069 8,941 456,010
12,572 241,156 14,469 255,625 25,563 281,188 5,624 286,812
472 9,056 543 9,599 960 10,559 211 10,770
3,837 73,596 4,416 78,011 7,801 85,812 1,716 87,529
237,331 4,552,444 273,147 4,825,590 482,559 5,308,149 106,163 5,414,312
9,537 182,935 10,976 193,911 19,391 213,302 4,266 217,568
15,732 301,761 18,106 319,866 31,987 351,853 7,037 358,890
196,994 3,778,705 226,722 4,005,427 400,543 4,405,970 88,119 4,494,089
6,305 120,950 7,257 128,207 12,821 141,027 2,821 143,848
5,913 113,417 6,805 120,222 12,022 132,244 2,645 134,889
4,307 82,618 4,957 87,575 8,757 96,332 1,927 98,259
2,231 42,802 2,568 45,370 4,537 49,907 998 50,905
9,764 187,296 11,238 198,534 19,853 218,387 4,368 222,755

16,020 1,739,278 104,357 1,843,634 184,363 2,027,998 40,560 2,068,558


12,451 1,386,947 83,217 1,470,164 147,016 1,617,181 32,344 1,649,524
9,788 1,094,740 65,684 1,160,424 116,042 1,276,466 25,529 1,301,996
7,417 709,499 42,570 752,069 75,207 827,276 16,546 843,821
5,788 528,120 31,687 559,807 55,981 615,788 12,316 628,103
3,458,046 17,823,104 1,069,386 18,892,490 1,889,249 20,781,739 415,635 21,197,374
CP C Giá thành XD TN chịu thuế TT GT trước thuế Thuế GTGT GT sau thuế CP lán trại tạm Giá thầu

120,326 1,698,901 101,934 1,800,835 180,083 1,980,918 39,618 2,020,537

106,307 1,550,577 93,035 1,643,612 164,361 1,807,973 36,159 1,844,133

92,288 1,330,957 79,857 1,410,814 141,081 1,551,896 31,038 1,582,934

0 66,300 3,978 70,278 7,028 77,306 1,546 78,852


0 41,820 2,509 44,329 4,433 48,762 975 49,737
0 35,700 2,142 37,842 3,784 41,626 833 42,459
0 29,580 1,775 31,355 3,135 34,490 690 35,180
105,137 307,289 18,437 325,726 32,573 358,299 7,166 365,465
81,773 236,536 14,192 250,728 25,073 275,801 5,516 281,317
64,251 191,105 11,466 202,571 20,257 222,828 4,457 227,285
40,887 127,357 7,641 134,998 13,500 148,498 2,970 151,468
13,052 48,833 2,930 51,763 5,176 56,940 1,139 58,079
37,731 96,939 5,816 102,755 10,276 113,031 2,261 115,291
0 32,933 1,976 34,909 3,491 38,400 768 39,168
438,661 1,146,493 68,790 1,215,283 121,528 1,336,811 26,736 1,363,547
0 32,411 1,945 34,355 3,436 37,791 756 38,546
0 15,300 918 16,218 1,622 17,840 357 18,197
21,561 85,994 5,160 91,154 9,115 100,269 2,005 102,275
25,700 444,578 26,675 471,252 47,125 518,377 10,368 528,745
188,655 1,750,051 105,003 1,855,054 185,505 2,040,560 40,811 2,081,371
161,705 1,680,808 100,849 1,781,657 178,166 1,959,823 39,196 1,999,019
148,229 1,646,187 98,771 1,744,958 174,496 1,919,454 38,389 1,957,843
CP C Giá thành XD TN chịu thuế TT GT trước thuế Thuế GTGT GT sau thuế CP lán trại tạm Giá thầu

134,754 1,019,966 61,198 1,081,164 108,116 1,189,280 23,786 1,213,066


121,278 985,344 59,121 1,044,465 104,446 1,148,911 22,978 1,171,890
94,328 752,902 45,174 798,076 79,808 877,883 17,558 895,441
80,852 636,680 38,201 674,881 67,488 742,369 14,847 757,216
94,328 752,902 45,174 798,076 79,808 877,883 17,558 895,441
132,213 364,692 21,882 386,573 38,657 425,231 8,505 433,735
221,264 794,674 47,680 842,354 84,235 926,590 18,532 945,122
617,057 2,155,905 129,354 2,285,259 228,526 2,513,785 50,276 2,564,061
99,449 255,507 15,330 270,837 27,084 297,921 5,958 303,879
94,328 401,002 24,060 425,062 42,506 467,568 9,351 476,919

2,654 61,634 3,390 65,024 6,502 71,526 1,431 72,957


2,327 54,028 2,972 56,999 5,700 62,699 1,254 63,953
689 15,989 879 16,868 1,687 18,555 371 18,926
27,586 640,606 35,233 675,839 67,584 743,423 14,868 758,292
12,916 299,944 16,497 316,441 31,644 348,085 6,962 355,047
12,347 286,727 15,770 302,497 30,250 332,747 6,655 339,402
13,403 311,243 17,118 328,361 32,836 361,197 7,224 368,421
2,654 61,634 3,390 65,024 6,502 71,526 1,431 72,957
3,185 73,968 4,068 78,037 7,804 85,840 1,717 87,557
50,158 1,164,778 64,063 1,228,841 122,884 1,351,725 27,034 1,378,759
21,329 495,311 27,242 522,553 52,255 574,808 11,496 586,304
31,274 726,241 39,943 766,184 76,618 842,803 16,856 859,659
CP C Giá thành XD TN chịu thuế TT GT trước thuế Thuế GTGT GT sau thuế CP lán trại tạm Giá thầu

10,462 242,941 13,362 256,303 25,630 281,933 5,639 287,572

99,274 2,305,365 126,795 2,432,160 243,216 2,675,376 53,508 2,728,883


91,945 2,135,178 117,435 2,252,613 225,261 2,477,874 49,557 2,527,432
376,299 8,738,502 480,618 9,219,119 921,912 10,141,031 202,821 10,343,852
298,283 6,926,785 380,973 7,307,758 730,776 8,038,534 160,771 8,199,305
248,757 5,776,679 317,717 6,094,396 609,440 6,703,836 134,077 6,837,913
95,414 2,215,716 121,864 2,337,580 233,758 2,571,338 51,427 2,622,765
69,028 1,602,993 88,165 1,691,158 169,116 1,860,274 37,205 1,897,479
185,322 4,303,584 236,697 4,540,281 454,028 4,994,309 99,886 5,094,195
132,718 3,082,010 169,511 3,251,521 325,152 3,576,673 71,533 3,648,206
1,718,643 39,910,715 2,195,089 42,105,804 4,210,580 46,316,385 926,328 47,242,712
1,102,069 25,592,480 1,407,586 27,000,067 2,700,007 29,700,073 594,001 30,294,075
717,289 16,657,040 916,137 17,573,178 1,757,318 19,330,495 386,610 19,717,105
494,766 11,489,557 631,926 12,121,483 1,212,148 13,333,631 266,673 13,600,304
156,345 3,630,677 199,687 3,830,364 383,036 4,213,400 84,268 4,297,668
99,091 2,301,113 126,561 2,427,674 242,767 2,670,441 53,409 2,723,850
5,327 123,705 6,804 130,509 13,051 143,560 2,871 146,431
1,333 30,948 1,702 32,651 3,265 35,916 718 36,634
11,623 269,919 14,846 284,765 28,476 313,241 6,265 319,506
15,618 362,690 19,948 382,638 38,264 420,902 8,418 429,320
23,608 548,231 30,153 578,384 57,838 636,222 12,724 648,947
13,328 309,505 17,023 326,528 32,653 359,181 7,184 366,365
CP C Giá thành XD TN chịu thuế TT GT trước thuế Thuế GTGT GT sau thuế CP lán trại tạm Giá thầu

697,631 16,200,535 891,029 17,091,565 1,709,156 18,800,721 376,014 19,176,736


16,621 385,979 21,229 407,208 40,721 447,928 8,959 456,887
95,453 2,216,624 121,914 2,338,538 233,854 2,572,392 51,448 2,623,840
230 5,330 293 5,623 562 6,185 124 6,309

234,302,963 234,302,963 23,430,296 257,733,259 257,733,259


41,371,289 41,371,289 4,137,129 45,508,417 45,508,417
5,679,807 5,679,807 567,981 6,247,788 6,247,788
4,699,807 4,699,807 469,981 5,169,788 5,169,788
899,506 3,437,945 206,277 3,644,222 364,422 4,008,644 80,173 4,088,817
373,820 1,099,531 65,972 1,165,503 116,550 1,282,053 25,641 1,307,694
591,882 1,716,158 102,969 1,819,127 181,913 2,001,040 40,021 2,041,061
179,672 476,487 28,589 505,076 50,508 555,583 11,112 566,695

5,155 17,441 1,046 18,488 1,849 20,337 407 20,743

5,155 17,441 1,046 18,488 1,849 20,337 407 20,743


53,053 180,697 10,842 191,539 19,154 210,693 4,214 214,906
12,685 34,264 2,056 36,320 3,632 39,952 799 40,751
536,219 1,408,385 84,503 1,492,888 149,289 1,642,177 32,844 1,675,020

12,685 34,264 2,056 36,320 3,632 39,952 799 40,751


CP C Giá thành XD TN chịu thuế TT GT trước thuế Thuế GTGT GT sau thuế CP lán trại tạm Giá thầu

96,286 252,966 15,178 268,144 26,814 294,958 5,899 300,858


54,509 153,184 9,191 162,375 16,237 178,612 3,572 182,184
108,169 308,395 18,504 326,898 32,690 359,588 7,192 366,780
77,221 219,680 13,181 232,861 23,286 256,147 5,123 261,270
57,527 164,065 9,844 173,909 17,391 191,300 3,826 195,126
57,527 164,065 9,844 173,909 17,391 191,300 3,826 195,126

96,286 252,966 15,178 268,144 26,814 294,958 5,899 300,858

12,685 34,264 2,056 36,320 3,632 39,952 799 40,751


34,516 98,313 5,899 104,212 10,421 114,633 2,293 116,926
77,221 219,680 13,181 232,861 23,286 256,147 5,123 261,270
57,527 164,065 9,844 173,909 17,391 191,300 3,826 195,126
57,527 164,065 9,844 173,909 17,391 191,300 3,826 195,126
74,903 246,082 14,765 260,847 26,085 286,932 5,739 292,670

1,110,685 3,249,397 194,964 3,444,361 344,436 3,788,797 75,776 3,864,573


1,028,396 2,739,600 164,376 2,903,976 290,398 3,194,373 63,887 3,258,261
213,637 583,246 34,995 618,240 61,824 680,064 13,601 693,666
211,076 585,297 35,118 620,415 62,041 682,456 13,649 696,105
135,607 378,768 22,726 401,495 40,149 441,644 8,833 450,477
17,211 52,315 3,139 55,453 5,545 60,999 1,220 62,219
153,011 449,316 26,959 476,275 47,627 523,902 10,478 534,380
CP C Giá thành XD TN chịu thuế TT GT trước thuế Thuế GTGT GT sau thuế CP lán trại tạm Giá thầu

108,169 308,395 18,504 326,898 32,690 359,588 7,192 366,780


530,529 1,407,444 84,447 1,491,890 149,189 1,641,079 32,822 1,673,901
55,278 164,966 9,898 174,864 17,486 192,351 3,847 196,198
PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ DỰ THẦU
Đối với đơn giá xây dựng chi tiết

KL
Đơn giá Mã hiệu Nội dung Đơn vị
Tkế TLHH
1 2 3 4 5 5
Bê tông mác M50 m3 1.000 1.025
Vật liệu
Xi măng PC30 kg 193.0 1.010
Cát vàng m3 0.506 1.035
Đá 4x6 m3 0.896 1.035
Nước m3 0.165 1.000
Bê tông mác M150 m3 1.000 1.025
Vật liệu
Xi măng PC30 kg 296.0 1.010
Cát vàng m3 0.475 1.035
Đá 2x4 m3 0.881 1.035
Nước m3 0.195 1.000
Bê tông mác M200 m3 1.000 1.025
Vật liệu
Xi măng PC30 kg 357.0 1.010
Cát vàng m3 0.441 1.035
Đá 1x2 m3 0.833 1.035
Nước m3 0.195 1.000
Bê tông mác M300 m3 1.000 1.025
Vật liệu
Xi măng PC30 kg 453.0 1.010
Cát vàng m3 0.416 1.035
Đá 1x2 m3 0.828 1.035
Nước m3 0.181 1.000

I Đường dây 22KV


ĐG.1 1 Lắp đặt xà thép XL3F-22 bộ 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
b) Nhân công
05.6032 Lắp đặt xà cho cột néo <= 100kg bộ 1.00 1.500
ĐG.2 2 Sản xuất xà cột ĐZ bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 1.00
a) Vật liệu
Thép hình mạ kẽm nhúng nóng kg 1.00 1.025
Vật liệu phụ
1 2 3 4 5 5
b) Nhân công
ĐG.3 3 Sứ điện đứng PL 24KV +TY quả 1.00
a) Vật liệu
Sứ đứng 24kV quả 1.00 1.000
Ty sứ (mạ kẽm) bộ 1.00 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công
ĐG.4 4 Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, loại sứ 24KV sứ 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
06.1116 Lắp đặt sứ đứng 24kV trên cột tròn sứ 1.00 1.000
b) Nhân công
06.1116 Lắp đặt sứ đứng 24kV trên cột tròn sứ 1.00 1.000
ĐG.5 5 Dây nhôm lõi kép AC50/8mm2 kg 1.00
a) Vật liệu
Dây nhôm lõi thép AC-50/8 kg 1.00 1.020
Vật liệu phụ
b) Nhân công
ĐG.6 6 Rải căng dây lấy độ võng, dây nhôm lõi kép (AC, ACSR km 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
06.6114 Rải căng dây lấy độ võng thủ công dây AC-50 km 1.00 1.000
b) Nhân công
06.6114 Rải căng dây lấy độ võng thủ công dây AC-50 km 1.00 1.200
ĐG.7 7 Ghip nhôm A50 3 bu lông bộ 1.00
a) Vật liệu
Ghíp A-50 bộ 1.00 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công
04.3007 Lắp đặt kẹp cáp bộ 1.00 1.000

II Trạm biến áp 400KVA-22/0.4KV - phần xây dựng


TR.1 8 Cột BTLT 12m BTLT 12B cột 1.00
a) Vật liệu
Cột bêtông ly tâm LT-12B - 190 cột 1.00 1.000
Vật liệu phụ
04.9203 Dựng cột bêtông cột 1.00 1.000
b) Nhân công
04.9203 Dựng cột bêtông cột 1.00 1.000
Vận chuyển cột bằng ô tô thùng 10T ca 0.25 1.000
1 2 3 4 5 5
Cẩu chuyển cột bằng cẩu 5T ca 0.25 1.000
c) Máy thi công
04.9203 Dựng cột bêtông cột 1.00 1.000
Vận chuyển cột bằng ô tô thùng 10T ca 0.25 1.000
Cẩu chuyển cột bằng cẩu 5T ca 0.25 1.000
TR.2 9 Xà TBA bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 1.00
a) Vật liệu
Thép làm xà mạ kẽm nhúng nóng kg 1.00 1.025
Vật liệu phụ
04.9102 Lắp đặt xà thép kg 1.00 1.000
b) Nhân công
04.9102 Lắp đặt xà thép kg 1.00 1.000
TR.3 10 Giá đỡ bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 1.00
a) Vật liệu
Thép làm xà mạ kẽm nhúng nóng kg 1.00 1.025
Vật liệu phụ
b) Nhân công
04.8002 Lắp đặt giá đỡ kg 1.00 1.000
TR.4 11 Sản xuất thang, sàn thao tác bằng thép mạ kẽm nhúng kg 1.00
a) Vật liệu
Thép làm xà mạ kẽm nhúng nóng kg 1.00 1.025
Vật liệu phụ
b) Nhân công
TR.5 12 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác tấn 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
b) Nhân công
04.8001 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn tấn 1.00 1.000
TR.6 13 Sản xuất tiếp địa trạm biến áp bằng thép mạ kẽm nhún kg 1.00
a) Vật liệu
Thép làm tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng kg 1.00 1.025
Vật liệu phụ
b) Nhân công
TR.7 14 Đóng cọc tiếp địa trạm biến áp T8c-2,5m cọc 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
04.7001 Đóng cọc tiếp địa cọc 1.00 1.000
b) Nhân công
04.7001 Đóng cọc tiếp địa cọc 1.00 1.000
TR.8 15 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa 10m 1.00
1 2 3 4 5 5
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
04.7002 Kéo rải dây tiếp địa 10m 1.00 1.000
b) Nhân công
04.7002 Kéo rải dây tiếp địa 10m 1.00 1.000
c) Máy thi công
04.7002 Kéo rải dây tiếp địa 10m 1.00 1.000
TR.9 16 Sứ điện đứng PL 24KV +TY quả 1.00
a) Vật liệu
Sứ đứng 24kV quả 1.00 1.000
Ty sứ (mạ kẽm) bộ 1.00 1.000
Vật liệu phụ
04.2201 Lắp đặt sứ đứng quả 1.00 1.000
b) Nhân công
04.2201 Lắp đặt sứ đứng quả 1.00 1.000
TR.10 17 Cầu chì tự rơi 24KV SI-24 bộ 1.00
a) Vật liệu
Cầu chì tự rơi 24KV SI-24 bộ 1.00 1.000
Vật liệu phụ
02.3155 Lắp đặt cầu chì tự rơi bộ 1.00 1.000
b) Nhân công
02.3155 Lắp đặt cầu chì tự rơi bộ 1.00 1.000
TR.11 18 Thanh cái đồng D8mm kg 1.00
a) Vật liệu
Thanh đồng D8mm kg 1.000 1.000
Vật liệu phụ
04.4201 Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị m 2.500 1.000
b) Nhân công
04.4201 Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị m 2.500 1.100
TR.12 19 Cáp cu/XLPE/PVC-1x95mm2 m 1.00
a) Vật liệu
Cáp cu/XLPE/PVC-1x95mm2 m 1.000 1.000
Vật liệu phụ
04.4201 Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị m 1.000 1.000
b) Nhân công
04.4201 Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị m 1.000 1.000
TR.13 20 Cáp cu/XLPE/PVC-1x240mm2 m 1.00
a) Vật liệu
Cáp cu/XLPE/PVC-1x240mm2 m 1.000 1.000
Vật liệu phụ
1 2 3 4 5 5
03.1203 Lắp đặt cáp trên giá đỡ m 1.000 1.000
b) Nhân công
03.1203 Lắp đặt cáp trên giá đỡ m 1.000 1.000
TR.14 21 Đầu cốt đồng M240 cái 1.00
a) Vật liệu
Đầu cốt đồng M240 cái 1.00 1.000
Vật liệu phụ
03.2115 Làm đầu cáp hạ thế đầu 1.00 0.800
03.4008 Ép đầu cốt 240mm2 cái 1.00 1.000
b) Nhân công
03.2115 Làm đầu cáp hạ thế đầu 1.00 0.800
03.4008 Ép đầu cốt 240mm2 cái 1.00 1.000
c) Máy thi công
03.4008 Ép đầu cốt 240mm2 cái 1.00 1.000
TR.15 22 Đầu cốt đồng M95 cái 1.00
a) Vật liệu
Đầu cốt đồng M95 cái 1.00 1.000
Vật liệu phụ
03.2113 Làm đầu cáp hạ thế đầu 1.00 0.800
03.4004 Ép đầu cốt 95mm2 cái 1.00 1.000
b) Nhân công
03.2113 Làm đầu cáp hạ thế đầu 1.00 0.800
03.4004 Ép đầu cốt 95mm2 cái 1.00 1.000
c) Máy thi công
03.4004 Ép đầu cốt 95mm2 cái 1.00 1.000
TR.16 23 Dây dẫn xuống thiết bị, dây AC tiết diện ≤50mm2 m 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
04.4101 Lắp đặt dây nhôm lõi thép xuống thiết bị m 1.000 1.000
b) Nhân công
04.4101 Lắp đặt dây nhôm lõi thép xuống thiết bị m 1.000 1.000
TR.17 24 Dây dẫn AC-50/8 mm2 kg 1.00
a) Vật liệu
Dây nhôm lõi thép AC-50/8 kg 1.00 1.020
Vật liệu phụ
b) Nhân công
TR.18 25 Móng cột bê tông cái 1.00
a) Vật liệu
Bê tông lót móng M100 đá 4x6 m3 0.252 1.000
Bê tông đúc móng M200 đá 1x2 m3 1.408 1.000
1 2 3 4 5 5
Bê tông chèn móng M300 đá 1x2 m3 0.08 1.000
Cốt thép móng cột kg 12.24 1.000
Vật liệu phụ
04.6101 Ván khuôn móng cột m2 6.63 1.000
b) Nhân công
03.1003 Đào hố móng (C3) m3 4.54 1.000
04.6101 Ván khuôn móng cột m2 6.63 1.000
04.5101 Cốt thép móng cột <=10mm kg 12.24 1.000
04.1102 Đổ bê tông lót móng M100 m3 0.25 1.000
04.1202b Đổ bê tông móng M200 m3 1.41 1.000
04.1202c Đổ bê tông chèn móng M300 m3 0.08 1.000
03.3113 Đắp đất móng bằng đất mượn (C3) m3 2.88 0.800
c) Máy thi công
04.5101 Cốt thép móng cột <=10mm kg 12.24 1.000
TR.19 26 Đào, lấp rãnh tiếp địa trạm (đất C3) m 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
b) Nhân công
03.3123 Đào rãnh tiếp địa (đất C3) m3 0.48 1.000
03.4122 Đắp đất rãnh tiếp địa (k = 0,90) m3 0.48 1.000
TR.20 27 Ống bảo hộ cáp m 1.00
a) Vật liệu
Ống nhựa HDPE 195/150 m 1.00 1.000
Vật liệu phụ
07.2428 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp m 1.00 1.000
03.1407 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ m 1.00 1.000
b) Nhân công
07.2428 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp m 1.00 1.000
03.1407 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ m 1.00 1.150
TR.21 28 Hòm chống tổng thất đầu cực MBA cái 1.00
a) Vật liệu
Hòm chống tổng thất đầu cực MBA cái 1.00 1.000
Biến dòng điện 600/5A cái 3.00 1.000
Dây điều khiển 12x2,5mm2 m 5.00 1.000
Khóa cái 1.00 1.000
Vật liệu phụ
05.1002 Lắp đặt tủ điện hạ thế 3 pha tủ 1.00 1.000
b) Nhân công
1 2 3 4 5 5
05.1002 Lắp đặt tủ điện hạ thế 3 pha tủ 1.00 1.000
c) Máy thi công
05.1002 Lắp đặt tủ điện hạ thế 3 pha tủ 1.00 1.000
TR.22 29 Ghip nhôm A50 3 bu lông bộ 1.00
a) Vật liệu
Ghíp A-50 bộ 1.00 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công
04.3007 Lắp đặt kẹp cáp bộ 1.00 1.000
TR.23 30 Ghíp móng đồng M50 bộ 1.00
a) Vật liệu
Ghíp M-50 bộ 1.00 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công
04.3007 Lắp đặt kẹp cáp bộ 1.00 1.000
TR.24 31 Đầu cốt đồng nhôm AM-50 bộ 1.00
a) Vật liệu
Đầu cốt AM-50 bộ 1.00 1.000
Vật liệu phụ
07.6002 Ép đầu cốt 50mm2 cái 1.00 1.000
b) Nhân công
07.6002 Ép đầu cốt 50mm2 cái 1.00 1.000
c) Máy thi công
07.6002 Ép đầu cốt 50mm2 cái 1.00 1.000
TR.24 32 Đầu cốt đồng M-50 bộ 1.00
a) Vật liệu
Đầu cốt M-50 bộ 1.00 1.000
Vật liệu phụ
07.6002 Ép đầu cốt 50mm2 cái 1.00 1.000
b) Nhân công
07.6002 Ép đầu cốt 50mm2 cái 1.00 1.000
c) Máy thi công
07.6002 Ép đầu cốt 50mm2 cái 1.00 1.000
TR.26 33 Dây đồng mềm nhiều sợi M50 m 1.00
a) Vật liệu
Dây đồng mềm nhiều sợi M50 m 1.000 1.000
Vật liệu phụ
04.4201 Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị m 1.000 1.000
b) Nhân công
04.4201 Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị m 1.000 1.100
1 2 3 4 5 5

III Đường dây cáp ngầm 0,4kV


HT.1 34 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 m 1.00
a) Vật liệu
Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,6/1kV - 4x120mm2 m 1.00 1.010
Vật liệu phụ
07.3106 Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm 4x120 m 1.00 1.000
07.3406 Lắp đặt cáp ngầm trong ống bảo vệ m 1.00 1.000
b) Nhân công
07.3106 Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm 4x120 m 1.00 1.000
07.3406 Lắp đặt cáp ngầm trong ống bảo vệ m 1.00 1.000
HT.2 35 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x95 mm2 m 1.00
a) Vật liệu
Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,6/1kV - 4x95mm2 m 1.00 1.010
Vật liệu phụ
07.3105 Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm 4x95 m 1.00 1.000
07.3405 Lắp đặt cáp ngầm trong ống bảo vệ m 1.00 1.000
b) Nhân công
07.3105 Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm 4x95 m 1.00 1.000
07.3405 Lắp đặt cáp ngầm trong ống bảo vệ m 1.00 1.000
HT.3 36 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x70 mm2 m 1.00
a) Vật liệu
Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,6/1kV - 4x70mm2 m 1.00 1.010
Vật liệu phụ
07.3104 Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm 4x70 m 1.00 1.000
07.3404 Lắp đặt cáp ngầm trong ống bảo vệ m 1.00 1.000
b) Nhân công
07.3104 Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm 4x70 m 1.00 1.000
07.3404 Lắp đặt cáp ngầm trong ống bảo vệ m 1.00 1.000
HT.4 37 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x50 mm2 m 1.00
a) Vật liệu
Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,6/1kV - 4x50mm2 m 1.00 1.010
Vật liệu phụ
07.3103 Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm 4x50 m 1.00 1.000
07.3403 Lắp đặt cáp ngầm trong ống bảo vệ m 1.00 1.000
b) Nhân công
07.3103 Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm 4x50 m 1.00 1.000
07.3403 Lắp đặt cáp ngầm trong ống bảo vệ m 1.00 1.000
HT.5 38 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x35 mm2 m 1.00
a) Vật liệu
1 2 3 4 5 5
Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,6/1kV - 4x35mm2 m 1.00 1.010
Vật liệu phụ
07.3102 Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm 4x35 m 1.00 1.000
07.3402 Lắp đặt cáp ngầm trong ống bảo vệ m 1.00 1.000
b) Nhân công
07.3102 Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm 4x35 m 1.00 1.000
07.3402 Lắp đặt cáp ngầm trong ống bảo vệ m 1.00 1.000
HT.6 39 Tủ điện gom công tơ: tủ khung thép thanh cái 400A tủ 1.00
a) Vật liệu
Vỏ tủ sơn tĩnh điện 800x400x1.500 (RxSxC) vỏ 1.00 1.000
Khoá bấm lật bộ 2.00 1.000
Nhãn tên tủ cái 1.00 1.000
Nhãn tên các lộ cái 22.00 1.000
Tấm Bakelit lắp đặt công tơ dầy 10mm, 1150x780 (DxR) m2 0.90 1.005
Thanh cái đồng dẹt mạ bạc (Cu 40x5) m 2.80 1.000
Thanh cái đồng dẹt mạ bạc (Cu 20x5) m 1.20 1.000
Băng cách điện bọc thanh cái màu cuộn 4.00 1.000
Chống sét van hạ thế Gz-500 bộ 1.00 1.000
Gối đỡ thanh cái Bakelit sứ 6.00 1.000
Aptomat tự dùng MCB 1P+N 25A-3kA cái 1.00 1.000
Ổ cắm 1P+N 10A cái 1.00 1.000
Đèn chiếu sáng tủ 25W-220VAC cái 1.00 1.000
Công tắc hành trình cái 1.00 1.000
Đèn báo pha có tăng phô 3 màu 10W-220VAC (Đ - X - V) cái 3.00 1.000
Cầu chì 2A - 500V cái 3.00 1.000
Cáp Cu/XLPE/PVC 70mm2 đi tủ tiếp theo m 3.00 1.010
Cáp Cu/XLPE/PVC 35mm2 sang tủ công tơ m 6.00 1.010
Cáp Cu/XLPE/PVC 16mm2 đấu nối công tơ m 30.00 1.010
Đầu cốt đồng M70 đầu 6.00 1.000
Đầu cốt đồng M35 đầu 12.00 1.000
Dây dẫn Cu/PVC 1x2,5mm2 m 30.00 1.020
Cầu đấu 100A3P cái 1.00 1.000
Cầu đấu 20A 20P cái 1.00 1.000
Ghen đánh dấu dây cái 30.00 1.000
Vật liệu phụ
05.1002 Lắp đặt tủ điện 3 pha tủ 1.00 1.000
05.4205 Lắp đặt tấm Bakelit lắp công tơ tấm 1.00 1.000
04.2201 Lắp đặt gối đỡ thanh cái hạ thế cái 8.00 1.000
04.5102 Lắp đặt thanh cái dẹt 40x5 m 2.80 1.000
04.5101 Lắp đặt thanh cái dẹt 20x5 m 1.20 1.000
1 2 3 4 5 5
04.3009 Lắp đặt phụ kiện thanh cái bộ 1.00 1.000
04.4201 Lắp đặt dây đồng bọc 70mm2 m 3.00 1.000
04.4201 Lắp đặt dây đồng bọc 35mm2 m 6.00 1.000
04.4201 Lắp đặt dây đồng bọc 16mm2 m 30.00 1.000
03.2112 Làm đầu cáp hạ thế đơn pha 70mm2 đầu 6.00 1.000
03.2111 Làm đầu cáp hạ thế đơn pha 35mm2 đầu 12.00 1.000
03.2111 Làm đầu cáp hạ thế đơn pha 16mm2 đầu 12.00 1.000
03.4003 Ép đầu cốt đồng 70mm2 bộ 6.00 1.000
03.4002 Ép đầu cốt đồng 35mm2 bộ 12.00 1.000
02.5118 Lắp đặt chống sét van hạ thế bộ 1.00 1.000
05.5002 Lắp đặt đèn báo pha cái 3.00 1.000
05.4103 Lắp đặt đèn chiếu sáng tủ cái 1.00 1.000
05.4106 Lắp đặt công tắc hành trình cái 1.00 1.000
b) Nhân công
05.1002 Lắp đặt tủ điện 3 pha tủ 1.00 1.000
05.4205 Lắp đặt tấm Bakelit lắp công tơ tấm 1.00 1.000
04.2201 Lắp đặt gối đỡ thanh cái hạ thế cái 8.00 1.000
04.5102 Lắp đặt thanh cái dẹt 40x5 m 2.80 1.000
04.5101 Lắp đặt thanh cái dẹt 20x5 m 1.20 1.000
04.3009 Lắp đặt phụ kiện thanh cái bộ 1.00 1.000
04.4201 Lắp đặt dây đồng bọc 70mm2 m 3.00 1.000
04.4201 Lắp đặt dây đồng bọc 35mm2 m 6.00 1.000
04.4201 Lắp đặt dây đồng bọc 16mm2 m 30.00 1.000
03.2112 Làm đầu cáp hạ thế đơn pha 70mm2 đầu 6.00 1.000
03.2111 Làm đầu cáp hạ thế đơn pha 35mm2 đầu 12.00 1.000
03.2111 Làm đầu cáp hạ thế đơn pha 16mm2 đầu 12.00 1.000
03.4003 Ép đầu cốt đồng 70mm2 bộ 6.00 1.000
03.4002 Ép đầu cốt đồng 35mm2 bộ 12.00 1.000
05.5002 Lắp đặt hàng kẹp đấu dây cái 1.00 1.000
05.5002 Lắp đặt cầu đấu dây cái 2.00 1.000
05.5002 Lắp đặt đèn báo pha cái 3.00 1.000
05.4103 Lắp đặt đèn chiếu sáng tủ cái 1.00 1.000
05.4106 Lắp đặt công tắc hành trình cái 1.00 1.000
c) Máy thi công
05.1002 Lắp đặt tủ điện 3 pha tủ 1.00 1.000
04.5102 Lắp đặt thanh cái dẹt 40x5 m 2.80 1.000
04.5101 Lắp đặt thanh cái dẹt 20x5 m 1.20 1.000
03.4003 Ép đầu cốt đồng 70mm2 bộ 6.00 1.000
03.4002 Ép đầu cốt đồng 35mm2 bộ 12.00 1.000
HT.7 40 Đầu cáp khô<=1KV từ 3-4 ruột, cáp có tiết diện <=12 bộ 1.00
1 2 3 4 5 5
a) Vật liệu
Đầu cáp hạ thế 4x95-4x120 bộ 1.00 1.000
Vật liệu phụ
07.4103 Làm đầu cáp khô tiết diện 4x120mm2 đầu 1.00 1.000
b) Nhân công
07.4103 Làm đầu cáp khô tiết diện 4x120mm2 đầu 1.00 1.000
HT.8 41 Đầu cáp khô<=1KV từ 3-4 ruột, cáp có tiết diện <=70 bộ 1.00
a) Vật liệu
Đầu cáp hạ thế 4x50-4x70 bộ 1.00 1.000
Vật liệu phụ
07.4102 Làm đầu cáp khô tiết diện 4x70mm2 đầu 1.00 1.000
b) Nhân công
07.4102 Làm đầu cáp khô tiết diện 4x70mm2 đầu 1.00 1.000
HT.9 42 Đầu cáp khô<=1KV từ 3-4 ruột, cáp có tiết diện <=35 bộ 1.00
a) Vật liệu
Đầu cáp hạ thế 4x35 bộ 1.00 1.000
Vật liệu phụ
07.4101 Làm đầu cáp khô tiết diện 4x35mm2 đầu 1.00 1.000
b) Nhân công
07.4101 Làm đầu cáp khô tiết diện 4x35mm2 đầu 1.00 1.000
HT.10 43 Đầu cốt đồng M120 bộ 1.00
a) Vật liệu
Đầu cốt đồng 120mm2 cái 1.00 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công
c) Máy thi công
HT.11 44 Đầu cốt đồng M95 bộ 1.00
a) Vật liệu
Đầu cốt đồng 95mm2 cái 1.00 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công
c) Máy thi công
HT.12 45 Đầu cốt đồng M70 bộ 1.00
a) Vật liệu
Đầu cốt đồng 70mm2 cái 1.00 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công
c) Máy thi công
HT.13 46 Đầu cốt đồng M50, M35 bộ 1.00
a) Vật liệu
1 2 3 4 5 5
Đầu cốt đồng 50mm2, 35mm2 cái 1.00 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công
c) Máy thi công
HT.14 47 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=120mm2 bộ 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
03.4005 Ép đầu cốt 120mm2 10 cái 1.00 1.000
b) Nhân công
03.4005 Ép đầu cốt 120mm2 10 cái 1.00 1.000
c) Máy thi công
03.4005 Ép đầu cốt 120mm2 10 cái 1.00 1.000
HT.15 48 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=95mm2 bộ 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
03.4004 Ép đầu cốt 95mm2 10 cái 1.00 1.000
b) Nhân công
03.4004 Ép đầu cốt 95mm2 10 cái 1.00 1.000
c) Máy thi công
03.4004 Ép đầu cốt 95mm2 10 cái 1.00 1.000
HT.16 49 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=70mm2 bộ 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
03.4003 Ép đầu cốt 70mm2 10 cái 1.00 1.000
b) Nhân công
03.4003 Ép đầu cốt 70mm2 10 cái 1.00 1.000
c) Máy thi công
03.4003 Ép đầu cốt 70mm2 10 cái 1.00 1.000
HT.17 50 Ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=35-50mm2 bộ 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
03.4002 Ép đầu cốt 50mm2 10 cái 1.00 1.000
b) Nhân công
03.4002 Ép đầu cốt 50mm2 10 cái 1.00 1.000
c) Máy thi công
03.4002 Ép đầu cốt 50mm2 10 cái 1.00 1.000
HT.18 51 Mốc sứ báo hiệu cáp ngầm mốc 1.00
a) Vật liệu
Mốc báo hiệu cáp cái 1.000 1
i)Vật liệu phụ
1 2 3 4 5 5
b) Nhân công
AD.31111 Lắp đặt mốc báo cáp cái 1.000 1.444
HT.19 52 Lắp cổ dề, đỡ cáp ngầm lên cột trạm biến áp bộ 1.00
a) Vật liệu
i)Vật liệu phụ
b) Nhân công
06.3231 Lắp đặt cổ dề bộ 1.00 1.000
HT.20 53 Sản xuất cổ dề bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 1.00
a) Vật liệu
Thép làm xà mạ kẽm nhúng nóng kg 1.00 1.025
Vật liệu phụ
b) Nhân công
HT.21 54 Đóng cọc hàn tiếp địa 10 cọc 1.00
a) Vật liệu
i)Vật liệu phụ
05.8103 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m trực tiếp xuống đất 10 cọc 1.00 1.000
b) Nhân công
05.8103 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m trực tiếp xuống đất 10 cọc 1.00 1.000
HT.22 55 Sản xuất tiếp địa bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 1.00
a) Vật liệu
Thép làm tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng kg 1.00 1.025
Vật liệu phụ
b) Nhân công
HT.23 56 Bu lông M18x200 móng tủ điện cái 1.00
a) Vật liệu
Bu lông M18x200 cái 1.000 1
i)Vật liệu phụ
b) Nhân công
HT.24 57 Sơn số tủ, biển báo nguy hiểm m2 1.00
a) Vật liệu
Biển cấm - an toàn cái 1.00 1.000
i)Vật liệu phụ
b) Nhân công
06.3191 Lắp biển cấm cái 1.00 1.000
HT.25 58 Công tơ điện 1pha 10(40A) cái 1.00
a) Vật liệu
Công tơ 1 pha 220V-10/40A cái 1.00 1.000
Dây Cu/PVC 1x10mm2 m 2.00 1.000
i)Vật liệu phụ
05.5004 Lắp đặt công tơ 1 pha cái 1.00 1.000
1 2 3 4 5 5
b) Nhân công
05.5004 Lắp đặt công tơ 1 pha cái 1.00 1.000
HT.26 59 Attomat 3 pha 175A cái 1.00
a) Vật liệu
MCCB 3P 175A cái 1.00 1.000
i)Vật liệu phụ
02.8401 Lắp đặt Aptomat 175A cái 1.00 1.000
b) Nhân công
02.8401 Lắp đặt Aptomat 175A cái 1.00 0.700
HT.27 60 Attomat 3 pha 150A cái 1.00
a) Vật liệu
MCCB 3P 150A cái 1.00 1.000
i)Vật liệu phụ
02.8401 Lắp đặt Aptomat 150A cái 1.00 1.000
b) Nhân công
02.8401 Lắp đặt Aptomat 150A cái 1.00 0.600
HT.28 61 Attomat 3 pha 125A cái 1.00
a) Vật liệu
MCCB 3P 125A cái 1.00 1.000
i)Vật liệu phụ
02.8401 Lắp đặt Aptomat 125A cái 1.00 1.000
b) Nhân công
02.8401 Lắp đặt Aptomat 125A cái 1.00 0.550
HT.29 62 Attomat 3 pha 100A cái 1.00
a) Vật liệu
MCCB 3P 100A cái 1.00 1.000
i)Vật liệu phụ
02.8401 Lắp đặt Aptomat 100A cái 1.00 1.000
b) Nhân công
02.8401 Lắp đặt Aptomat 100A cái 1.00 0.500
HT.30 63 Attomat 3 pha 75A cái 1.00
a) Vật liệu
MCCB 3P 75A cái 1.00 1.000
i)Vật liệu phụ
02.8401 Lắp đặt Aptomat 75A cái 1.00 1.000
b) Nhân công
02.8401 Lắp đặt Aptomat 75A cái 1.00 0.450
HT.31 64 Attomat 3 pha 40A cái 1.00
a) Vật liệu
MCCB 3P 40A cái 1.00 1.000
1 2 3 4 5 5
i)Vật liệu phụ
02.8401 Lắp đặt Aptomat 40A cái 1.00 1.000
b) Nhân công
02.8401 Lắp đặt Aptomat 40A cái 1.00 0.350
HT.32 65 Attomat 3 pha 30A cái 1.00
a) Vật liệu
MCCB 3P 30A cái 1.00 1.000
i)Vật liệu phụ
02.8401 Lắp đặt Aptomat 30A cái 1.00 1.000
b) Nhân công
02.8401 Lắp đặt Aptomat 30A cái 1.00 0.300
HT.33 66 Attomat 3 pha 50A cái 1.00
a) Vật liệu
MCCB 3P 50A cái 1.00 1.000
i)Vật liệu phụ
02.8401 Lắp đặt Aptomat 50A cái 1.00 1.000
b) Nhân công
02.8401 Lắp đặt Aptomat 50A cái 1.00 0.350
HT.34 67 Hào cáp trên vỉa hè m 1.00
a) Vật liệu
Cát đen m3 0.09 1.040
Gạch chỉ viên 9.00 1.030
Lưới báo hiệu cáp m2 0.55 1.060
i)Vật liệu phụ
b) Nhân công
03.3133 Đào hào cáp ngầm (đất C3) m3 0.40 1.000
07.2101 Rải cát đệm m3 0.09 1.000
07.2102 Rải lưới báo hiệu cáp m3 0.55 1.000
07.2104 Xếp gạch chỉ viên 9.00 1.000
03.4122 Đắp đất hào cáp (k = 0,90) m3 0.32 1.000
HT.35 68 Hào cáp qua đường m 1.00
a) Vật liệu
Cát đen m3 0.08 1.040
Gạch chỉ viên 9.00 1.030
Lưới báo hiệu cáp m2 0.54 1.060
Ống nhựa siêu bền D = 150 m 1.00 1.020
i)Vật liệu phụ
07.2303 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp qua đường m 1.00 1.000
07.3407 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ qua đường m 1.00 1.000
b) Nhân công
1 2 3 4 5 5
03.3133 Đào hào cáp ngầm (đất C3) m3 0.50 1.000
07.2303 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp qua đường m 1.00 1.000
07.3407 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ qua đường m 1.00 1.150
07.2101 Rải cát đệm m3 0.08 1.000
07.2102 Rải lưới báo hiệu cáp m2 0.54 1.000
07.2104 Xếp gạch chỉ viên 9.00 1.000
03.4123 Đắp đất hào cáp (k = 0,95) m3 0.42 1.000
HT.36 69 Móng bệ tủ phân phối cái 1.00
a) Vật liệu
Bê tông đúc M200 đá 1x2 m3 0.30 1.025
Ống nhựa D90 m 6.00 1.020
Cút D90 cái 4.00 1.020
i)Vật liệu phụ
07.2415 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ m 6.00 1.000
04.6104 Công tác gỗ ván khuôn bêtông đúc sẵn m2 2.60 1.050
b) Nhân công
03.1003 Đào hố móng (C3) m3 0.27 1.000
03.4112 Đắp đất móng (= 30% đào hố móng) (k = 0,90) m3 0.08 1.000
04.1301 Đổ bê tông đúc sẵn M200 m3 0.30 1.000
04.6104 Công tác ván khuôn gỗ móng cột m2 2.60 1.000
07.2415 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ m 6.00 1.000
04.4003 Lắp đặt móng bệ tủ phân phối vào vị trí cái 1.00 1.000
HT.37 70 Đào, lấp rãnh tiếp địa lặp lại m 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
b) Nhân công
03.3123 Đào rãnh tiếp địa (đất C3) m3 0.48 1.000
03.4122 Đắp đất rãnh tiếp địa (k = 0,90) m3 0.48 1.000
HT.38 71 Attomat 1 pha 40A cái 1.00
a) Vật liệu
MCCB 1P 40A cái 1.00 1.000
i)Vật liệu phụ
02.8401 Lắp đặt Aptomat 40A cái 1.00 1.000
b) Nhân công
02.8401 Lắp đặt Aptomat 40A cái 1.00 0.350

V Hệ thống điện chiếu sáng - phần xây dựng


CS.1 72 Ống nhựa TFP D65/50 luồn cáp chân móng m 1.00
a) Vật liệu
Ống nhựa TFP D65/50 m 1.00 1.020
1 2 3 4 5 5
i)Vật liệu phụ
07.2412 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ m 1.00 1.000
b) Nhân công
07.2412 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ m 1.00 1.000
CS.2 73 Ống nhựa PVC D76 luồn cáp chân móng tủ m 1.00
a) Vật liệu
Ông nhựa PVC D76 m 1.00 1.020
i)Vật liệu phụ
07.2413 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ m 1.00 1.000
b) Nhân công
07.2413 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ m 1.00 1.000
CS.3 74 Cút chếch d76 cái 1.00
a) Vật liệu
Cút chếch d76 cái 1.00 1.000
i)Vật liệu phụ
b) Nhân công
CS.4 75 Khung móng cột M24x300x300x675 bộ 1.00
a) Vật liệu
Khung móng cột M24x300x300x675 bộ 1.000 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công
CS.5 76 Khung móng cột M16x240x240x525 bộ 1.00
a) Vật liệu
Khung móng cột M16x240x240x525 bộ 1.000 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công
CS.6 77 Khung móng cột M16x260x260x480 bộ 1.00
a) Vật liệu
Khung móng cột M16x260x260x480 bộ 1.000 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công
CS.7 78 Khung móng tủ M16x650 bộ 1.00
a) Vật liệu
Khung móng tủ M16x650 bộ 1.000 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công
CS.8 79 Ống nhựa vặn xoắn TFP D65/50 m 1.00
a) Vật liệu
Ống nhựa TFP D65/50 m 1.00 1.020
i)Vật liệu phụ
1 2 3 4 5 5
07.2412 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ m 1.00 1.000
b) Nhân công
07.2412 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ m 1.00 1.000
CS.9 80 Đóng cọc chống sét đã có sẵn cọc 1.00
a) Vật liệu
i)Vật liệu phụ
05.8103 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m trực tiếp xuống đất cọc 1.00 1.000
b) Nhân công
05.8103 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m trực tiếp xuống đất cọc 1.00 1.000
CS.10 81 Móng cột chiếu sáng (trừ khung móng) cái 1.00
a) Vật liệu
Bê tông đúc M200 đá 2x4 m3 0.768 1.025
04.6101 Công tác gỗ ván khuôn bêtông m2 3.84 1.050
b) Nhân công
03.1003 Đào hố móng (C3) m3 0.768 1.000
03.4112 Đắp đất móng (= 30% đào hố móng) (k = 0,90) m3 0.230 1.000
04.2202c Đổ bê tông M200 m3 0.768 1.000
04.6101 Công tác ván khuôn gỗ móng cột m2 3.84 1.000
c) Máy thi công
04.2202c Đổ bê tông M200 m3 0.768 1.000
CS.11 82 Móng cột sân vườn (trừ khung móng) cái 1.00
a) Vật liệu
Bê tông đúc M200 đá 2x4 m3 0.288 1.025
04.6101 Công tác gỗ ván khuôn bêtông m2 1.920 1.050
b) Nhân công
03.1003 Đào hố móng (C3) m3 0.432 1.000
03.4112 Đắp đất móng (= 30% đào hố móng) (k = 0,90) m3 0.230 1.000
04.2202c Đổ bê tông M200 m3 0.288 1.000
04.6101 Công tác ván khuôn gỗ móng cột m2 1.920 1.000
c) Máy thi công
04.2202c Đổ bê tông M200 m3 0.288 1.000
CS.12 83 Móng tủ điều khiển chiếu sáng (trừ khung móng) cái 1.00
a) Vật liệu
Bê tông đúc M200 đá 2x4 m3 0.442 1.025
04.6101 Công tác gỗ ván khuôn bêtông m2 3.250 1.050
b) Nhân công
03.1003 Đào hố móng (C3) m3 0.306 1.000
03.4112 Đắp đất móng (= 30% đào hố móng) (k = 0,90) m3 0.230 1.000
04.2202c Đổ bê tông M200 m3 0.442 1.000
04.6101 Công tác ván khuôn gỗ móng cột m2 3.250 1.000
1 2 3 4 5 5
c) Máy thi công
04.2202c Đổ bê tông M200 m3 0.442 1.000
CS.13 84 Hào cáp chiếu sáng m 1.00
a) Vật liệu
Cát đen m3 0.09 1.040
Gạch chỉ viên 9.00 1.030
Lưới báo hiệu cáp m2 0.55 1.060
i)Vật liệu phụ
b) Nhân công
03.3133 Đào hào cáp ngầm (đất C3) m3 0.40 1.000
07.2101 Rải cát đệm m3 0.09 1.000
07.2102 Rải lưới báo hiệu cáp m3 0.55 1.000
07.2104 Xếp gạch chỉ viên 9.00 1.000
03.4122 Đắp đất hào cáp (k = 0,90) m3 0.32 1.000

VI Hệ thống điện chiếu sáng - phần thiết bị


Đ.1 85 Lắp chóa đèn cao áp S150W chóa 1.00
a) Vật liệu
Chóa đèn cao áp S150W bộ 1.00 1.000
Bóng đèn 150W cái 1.00 1.000
Vật liệu phụ
CS.2.02.10 Làm đầu cáp khô bộ 2.00 1.000
b) Nhân công
CS.1.06.10 Lắp chóa đèn cái 1.00 1.000
CS.2.02.10 Làm đầu cáp khô bộ 2.00 1.000
c) Máy thi công
CS.1.06.10 Lắp chóa đèn cái 1.00 1.000
Đ.2 86 Lắp chóa đèn cao áp S250W chóa 1.00
a) Vật liệu
Chóa đèn cao áp S250W cái 1.00 1.000
Bóng đèn 250W cái 1.00 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công
CS.1.06.10 Lắp chóa đèn cái 1.00 1.000
c) Máy thi công
CS.1.06.10 Lắp chóa đèn cái 1.00 1.000
Đ.3 87 Cột đèn, cột thép bát giác liền cần đơn cao 11m cột 1.00
a) Vật liệu
Cột tròn côn liền cần 11m cột 1.00 1.000
Vật liệu phụ
1 2 3 4 5 5
b) Nhân công
CS.1.01.35 Lắp dựng cột đèn cột 1.00 1.000
c) Máy thi công
CS.1.01.35 Lắp dựng cột đèn cột 1.00 1.000
CS.1.02.50 Vận chuyển cột đèn trong phạm vi lắp đặt cột 1.00 1.000
Đ.4 88 Cột đèn, cột thép bát giác liền cần đơn cao 9m cột 1.00
a) Vật liệu
Cột tròn côn liền cần 9m cột 1.00 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công
CS.1.01.34 Lắp dựng cột đèn cột 1.00 1.000
c) Máy thi công
CS.1.01.34 Lắp dựng cột đèn cột 1.00 1.000
CS.1.02.40 Vận chuyển cột đèn trong phạm vi lắp đặt cột 1.00 1.000
Đ.5 89 Cột đèn, cột thép bát giác liền cần đơn cao 8m cột 1.00
a) Vật liệu
Cột tròn côn liền cần 8m cột 1.00 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công
CS.1.01.34 Lắp dựng cột đèn cột 1.00 1.000
c) Máy thi công
CS.1.01.34 Lắp dựng cột đèn cột 1.00 1.000
CS.1.02.40 Vận chuyển cột đèn trong phạm vi lắp đặt cột 1.00 1.000
Đ.6 90 Cần đèn C05-2 bộ 1.00
a) Vật liệu
Cần đèn C05-2 bộ 1.00 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công
CS.1.04.13 Lắp cần đèn bộ 1.00 1.000
c) Máy thi công
CS.1.04.13 Lắp cần đèn bộ 1.00 1.000
Đ.7 91 Đèn cầu bộ 1.00
a) Vật liệu
Đèn cầu bộ 1.00 1.000
Bóng đèn 70W cái 1.00 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công
CS.3.03.10 Lắp đặt đèn cầu bộ 1.00 1.000
c) Máy thi công
CS.3.03.10 Lắp đặt đèn cầu bộ 1.00 1.000
1 2 3 4 5 5
Đ.8 92 Cột điện sân vườn cột 1.00
a) Vật liệu
Cột điện sân vườn cột 1.00 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công
CS.3.01.20 Lắp dựng cột đèn sân vườn cột 1.00 1.000
c) Máy thi công
CS.3.01.20 Lắp dựng cột đèn sân vườn cột 1.00 1.000
CS.1.02.40 Vận chuyển cột đèn trong phạm vi lắp đặt cột 1.00 1.000
Đ.9 93 Lắp chùm đơn 4 nhánh CH-04-4 nhôm bộ 1.00
a) Vật liệu
Chùm đơn 4 nhánh CH-04-4 nhôm bộ 1.00 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công
CS.1.04.13 Lắp cần đèn bộ 1.00 1.000
CS.1.03.22 Lắp chụp cột bộ 1.00 1.000
c) Máy thi công
CS.1.04.13 Lắp cần đèn bộ 1.00 1.000
CS.1.03.22 Lắp chụp cột bộ 1.00 1.000
Đ.10 94 Rải cáp ngầm 4x25mm2 100m 1.00
a) Vật liệu
Cáp hạ thế Cu/PVC/XLPE/DSTA 4x25mm2 100m 1.00 1.010
Vật liệu phụ
b) Nhân công
CS.2.03.00 Rải cáp ngầm 100m 1.00 1.000
Đ.11 95 Rải cáp ngầm 4x16mm2 100m 1.00
a) Vật liệu
Cáp hạ thế Cu/PVC/XLPE/DSTA 4x16mm2 100m 1.00 1.010
Vật liệu phụ
b) Nhân công
CS.2.03.00 Rải cáp ngầm 100m 1.00 1.000
Đ.12 96 Rải cáp ngầm 4x10mm2 100m 1.00
a) Vật liệu
Cáp hạ thế Cu/PVC/XLPE/DSTA 4x10mm2 100m 1.00 1.010
Vật liệu phụ
b) Nhân công
CS.2.03.00 Rải cáp ngầm 100m 1.00 1.000
Đ.13 97 Rải cáp ngầm 4x6mm2 100m 1.00
a) Vật liệu
Cáp hạ thế Cu/PVC/XLPE/DSTA 4x6mm2 100m 1.00 1.010
1 2 3 4 5 5
Vật liệu phụ
b) Nhân công
CS.2.03.00 Rải cáp ngầm 100m 1.00 1.000
Đ.14 98 Rải dây đồng M10 100m 1.00
a) Vật liệu
Dây đồng M10 100m 1.00 1.010
Vật liệu phụ
b) Nhân công
CS.2.03.00 Rải dây đồng 100m 1.00 1.000
Đ.15 99 Luồn dây lên đèn 2x2.5mm2 100m 1.00
a) Vật liệu
Dây 2x2,5mm2 100m 1.00 1.010
Vật liệu phụ
b) Nhân công
CS.2.07.20 Luồn dây lên đèn từ cáp ngầm 100m 1.00 1.000
Đ.16 100 Làm đầu cáp đầu 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
CS.2.02.10 Làm đầu cáp khô đầu 1.00 1.000
b) Nhân công
CS.2.02.10 Làm đầu cáp khô đầu 1.00 1.000
Đ.17 101 Luồn cáp cửa cột đầu 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
b) Nhân công
CS.2.04.00 Luồn cáp cửa cột đầu 1.00 1.000
Đ.18 102 Bảng điện cửa cột liền cần đơn cột 1.00
a) Vật liệu
Bảng điện cửa cái 1.00 1.000
Cầu đấu bảng điện cửa cột 30A4P cái 1.00 1.000
Aptomat 1 pha 6A cái 1.00 1.000
Vật liệu phụ
CS.2.06.20 Lắp cửa cột cửa 1.00 1.000
b) Nhân công
CS.2.02.20 Lắp cầu đấu cái 1.00 1.000
CS.2.02.20 Lắp Aptomat cái 1.00 1.000
CS.2.06.00 Lắp bảng điện cửa cột cái 1.00 1.000
CS.2.06.20 Lắp cửa cột cửa 1.00 1.000
c) Máy thi công
CS.2.06.20 Lắp cửa cột cửa 1.00 1.000
1 2 3 4 5 5
Đ.19 103 Bảng điện cửa cột liền cần kép cột 1.00
a) Vật liệu
Bảng điện cửa cái 1.00 1.000
Cầu đấu bảng điện cửa cột cái 1.00 1.000
Aptomat 1 pha 6A cái 2.00 1.000
Vật liệu phụ
CS.2.06.20 Lắp cửa cột cửa 1.00 1.000
b) Nhân công
CS.2.02.20 Lắp cầu đấu cái 1.00 1.000
CS.2.02.20 Lắp Aptomat cái 2.00 1.000
CS.2.06.00 Lắp bảng điện cửa cột cái 1.00 1.000
CS.2.06.20 Lắp cửa cột cửa 1.00 1.000
c) Máy thi công
CS.2.06.20 Lắp cửa cột cửa 1.00 1.000
Đ.20 104 Bảng điện cửa cột sân vườn cột 1.00
a) Vật liệu
Bảng điện cửa cái 1.00 1.000
Cầu đấu bảng điện cửa cột cái 1.00 1.000
Aptomat 1 pha 6A cái 4.00 1.000
Vật liệu phụ
CS.2.06.20 Lắp cửa cột cửa 1.00 1.000
b) Nhân công
CS.2.02.20 Lắp cầu đấu cái 1.00 1.000
CS.2.02.20 Lắp Aptomat cái 4.00 1.000
CS.2.06.00 Lắp bảng điện cửa cột cái 1.00 1.000
CS.2.06.20 Lắp cửa cột cửa 1.00 1.000
c) Máy thi công
CS.2.06.20 Lắp cửa cột cửa 1.00 1.000
Đ.21 105 Đánh số cột 10 cột 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
CS.2.05.00 Đánh số cột 10 cột 1.00 1.000
b) Nhân công
CS.2.05.00 Đánh số cột 10 cột 1.00 1.000
Đ.22 106 Tủ điều khiển chiếu sáng tủ 1.00
a) Vật liệu
Tủ điều khiển chiếu sáng tủ 1.00 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công
CS.2.80.21 Lắp đặt tủ chiếu sáng tủ 1.00 1.000
1 2 3 4 5 5
Đ.23 107 Hệ thống tiếp địa cho cột điện bộ 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
CS.1.08.10 Làm tiếp địa cho cột điện cọc 1.00 1.000
b) Nhân công
CS.1.08.10 Làm tiếp địa cho cột điện cọc 1.00 1.000
Đ.24 108 Hệ thống tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm bộ 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
CS.1.08.20 Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm bộ 1.00 1.000
b) Nhân công
CS.1.08.20 Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm bộ 1.00 1.000
c) Máy thi công
CS.1.08.20 Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm bộ 1.00 1.000
Đ.25 109 Băng dính cách điện cuộn 1.00
a) Vật liệu
Băng dính cách điện cuộn 1.00 1.000
Vật liệu phụ
b) Nhân công

VII Trạm biến áp 400kVA-22/0.4kV - phần thiết bị


TB.1 110 Máy biến áp 400kVA-22/0.4kV máy 1.00
a) Vật liệu
Máy biến áp 400kVA-22/0.4kV máy 1.00 1.000
Vận chuyển
Vận chuyển bằng ô tô thùng 5T ca 1.00 1.000
Cẩu chuyển bằng cẩu 5T ca 1.00 1.000
TB.2 111 Tủ điện phân phối hạ thế 600A - 3lộ ra tủ 1.00
a) Vật liệu
Tủ điện phân phối hạ thế 600A - 3 lộ ra tủ 1.00 1.000
Vận chuyển
Vận chuyển bằng ô tô thùng 5T ca 1.00 1.000
Cẩu chuyển bằng cẩu 5T ca 0.50 1.000
TB.3 112 Cầu dao cách ly 3 pha 24kV cái 1.00
a) Vật liệu
Cầu dao cách ly 3 pha 24kV cái 1.00 1.000
Vận chuyển
Vận chuyển bằng ô tô thùng 5T ca 0.50 1.000
TB.4 113 Chống sét 24kV bộ 1.00
a) Vật liệu
1 2 3 4 5 5
Chống sét 24kV bộ 1.00 1.000
Vận chuyển
Vận chuyển bằng ô tô thùng 5T ca 0.50 1.000
II Trạm biến áp 400kVA-22/0.4kV - phần lắp thiết bị
TB.5 114 Lắp máy biến áp 400kVA-35(22)/0,4kV máy 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
01.1416 Lắp đặt máy biến áp 400kVA-35(22)/0,4kV máy 1.00 1.000
b) Nhân công
01.1416 Lắp đặt máy biến áp 400kVA-35(22)/0,4kV máy 1.00 1.000
c) Máy thi công
01.1416 Lắp đặt máy biến áp 400kVA-35(22)/0,4kV máy 1.00 1.000
TB.6 115 Lắp tủ điện phân phối hạ thế 600A - 3lộ ra tủ 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
05.1002 Lắp đặt tủ điện hạ thế 3 pha tủ 1.00 1.000
b) Nhân công
05.1002 Lắp đặt tủ điện hạ thế 3 pha tủ 1.00 1.000
c) Máy thi công
05.1002 Lắp đặt tủ điện hạ thế 3 pha tủ 1.00 1.000
TB.7 116 Lắp cầu dao cách ly 3 pha 24kV bộ 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
02.3123a Lắp đặt cầu dao cách ly 3 pha 24kV bộ 1.00 1.000
b) Nhân công
02.3123a Lắp đặt cầu dao cách ly 3 pha 24kV bộ 1.00 1.000
c) Máy thi công
02.3123a Lắp đặt cầu dao cách ly 3 pha 24kV bộ 1.00 1.000
TB.8 117 Lắp chống sét 24kV bộ 1.00
a) Vật liệu
Vật liệu phụ
02.5114 Lắp đặt chống sét van bộ 1.00 1.000
b) Nhân công
02.5114 Lắp đặt chống sét van bộ 1.00 1.000
TÍCH ĐƠN GIÁ DỰ THẦU
ới đơn giá xây dựng chi tiết

Đơn giá Thành tiền

6 7

511,250
1,200 233,916
167,301 87,617
203,243 188,479
7,500 1,238

632,347
1,200 358,752
167,301 82,249
208,243 189,883
7,500 1,463

691,670
1,200 432,684
167,301 76,362
210,126 181,161
7,500 1,463

802,500
1,200 549,036
167,301 72,033
210,126 180,074
7,500 1,358

-
-
286,536
191,024 286,536

32,288
31,500 32,288
-
6 7
-

245,000
208,200 208,200
36,800 36,800
-
-

-
274
274 274
26,706
26,706 26,706

68,391
67,050 68,391
-
-

-
226,950
226,950 226,950
1,924,832
1,604,027 1,924,832

35,000
35,000 35,000
-
41,922
41,922 41,922

4,935,600
4,935,600 4,935,600
15,893
15,893 15,893
487,774
442,313 442,313
62,488 15,622
6 7
119,354 29,839
501,423
210,542 210,542
619,528 154,882
543,995 135,999

32,288
31,500 32,288
18
18 18
1,152
1,152 1,152

32,288
31,500 32,288
-
1,152
1,152 1,152

32,288
31,500 32,288
-
-

-
-
1,113,337
1,113,337 1,113,337

31,775
31,000 31,775
-
-

-
704
704 704
27,948
27,948 27,948
6 7
-
926
926 926
28,547
28,547 28,547
8,200
8,200 8,200

245,000
208,200 208,200
36,800 36,800
1,961
1,961 1,961
22,957
22,957 22,957

3,220,000
3,220,000 3,220,000
13,565
13,565 13,565
239,556
239,556 239,556

240,000
240,000 240,000
7,220
2,888 7,220
16,470
5,989 16,470

289,000
289,000 289,000
2,888
2,888 2,888
5,989
5,989 5,989

754,000
754,000 754,000
190
6 7
190 190
3,573
3,573 3,573

110,000
110,000 110,000
5,388
3,402 2,722
2,666 2,666
128,606
138,449 110,759
17,847 17,847
2,945
2,945 2,945

41,000
41,000 41,000
2,487
2,604 2,083
404 404
96,698
111,408 89,126
7,571 7,571
1,767
1,767 1,767

-
2,888
2,888 2,888
2,994
2,994 2,994

68,391
67,050 68,391
-
-

1,371,706
511,250 128,835
691,670 973,871
6 7
802,500 64,200
16,732 204,800
186,920
28,205 186,920
1,446,802
118,183 536,078
30,295 200,771
1,207 14,778
231,228 58,269
304,878 429,268
304,878 24,390
79,645 183,247
668
55 668

-
-
92,080
126,747 60,839
65,086 31,241

191,000
191,000 191,000
227
14 14
212 212
48,312
35,525 35,525
11,119 12,787

2,800,000
1,000,000 1,000,000
405,000 1,215,000
113,000 565,000
20,000 20,000
70,299
70,299 70,299
311,509
6 7
311,509 311,509
55,839
55,839 55,839

35,000
35,000 35,000
-
41,922
41,922 41,922

28,000
28,000 28,000
-
41,922
41,922 41,922

66,000
66,000 66,000
3,786
3,786 3,786
3,786
3,786 3,786
1,473
1,473 1,473

29,000
29,000 29,000
3,786
3,786 3,786
3,786
3,786 3,786
1,473
1,473 1,473

159,000
159,000 159,000
2,888
2,888 2,888
6,588
5,989 6,588
6 7

1,664,480
1,648,000 1,664,480
343
104 104
239 239
14,833
5,769 5,769
9,063 9,063

1,328,150
1,315,000 1,328,150
240
87 87
153 153
11,529
4,532 4,532
6,997 6,997

1,048,380
1,038,000 1,048,380
240
87 87
153 153
9,063
3,573 3,573
5,489 5,489

676,700
670,000 676,700
205
70 70
136 136
6,867
2,745 2,745
4,122 4,122

502,980
6 7
498,000 502,980
205
70 70
136 136
5,359
2,066 2,066
3,293 3,293

8,370,283
2,200,000 2,200,000
100,000 200,000
20,000 20,000
5,000 110,000
150,000 135,223
298,500 835,800
199,000 238,800
10,000 40,000
120,000 120,000
30,000 180,000
125,000 125,000
29,500 29,500
25,000 25,000
16,000 16,000
38,600 115,800
36,000 108,000
211,000 639,330
113,000 684,780
53,500 1,621,050
35,000 210,000
19,000 228,000
9,000 275,400
73,000 73,000
49,600 49,600
3,000 90,000
287,049
70,299 70,299
663 663
1,961 15,688
328 917
314 377
6 7
138 138
2,888 8,664
2,888 17,328
2,888 86,640
1,999 11,995
1,999 23,990
1,999 23,990
364 2,182
364 4,363
18,084 18,084
125 375
838 838
518 518
3,201,814
311,509 311,509
21,633 21,633
22,957 183,656
9,782 27,389
6,987 8,385
41,922 41,922
5,989 17,967
5,989 35,934
5,989 179,670
78,742 472,454
68,359 820,310
68,359 820,310
5,949 35,694
3,786 45,428
23,796 23,796
23,796 47,592
23,796 71,388
12,980 12,980
23,796 23,796
85,591
55,839 55,839
369 1,033
369 443
1,767 10,603
1,473 17,672
6 7
1,360,000
1,360,000 1,360,000
2,506
2,506 2,506
111,410
111,410 111,410

1,250,000
1,250,000 1,250,000
2,402
2,402 2,402
98,430
98,430 98,430

1,070,000
1,070,000 1,070,000
2,399
2,399 2,399
85,450
85,450 85,450

65,000
65,000 65,000
-
-
-

41,000
41,000 41,000
-
-
-

35,000
35,000 35,000
-
-
-

29,000
6 7
29,000 29,000
-
-
-

-
10,908
10,908 10,908
97,347
97,347 97,347
20,617
20,617 20,617

-
4,040
4,040 4,040
75,714
75,714 75,714
17,672
17,672 17,672

-
3,636
3,636 3,636
59,490
59,490 59,490
17,672
17,672 17,672

-
3,636
3,636 3,636
37,857
37,857 37,857
14,727
14,727 14,727

15,000
15,000 15,000
-
6 7
12,085
8,369 12,085

-
-
34,935
34,935 34,935

32,288
31,500 32,288
-
-

-
19,091
19,091 19,091
406,157
406,157 406,157

31,775
31,000 31,775
-
-

15,000
15,000 15,000
-
-

30,000
30,000 30,000
-
19,963
19,963 19,963

371,000
307,000 307,000
32,000 64,000
125
125 125
6 7
23,796
23,796 23,796

1,210,000
1,210,000 1,210,000
30,541
30,541 30,541
174,677
249,538 174,677

1,210,000
1,210,000 1,210,000
30,541
30,541 30,541
149,723
249,538 149,723

1,210,000
1,210,000 1,210,000
30,541
30,541 30,541
137,246
249,538 137,246

630,000
630,000 630,000
30,541
30,541 30,541
124,769
249,538 124,769

630,000
630,000 630,000
30,541
30,541 30,541
112,292
249,538 112,292

470,000
470,000 470,000
6 7
30,541
30,541 30,541
87,338
249,538 87,338

390,000
390,000 390,000
30,541
30,541 30,541
74,861
249,538 74,861

470,000
470,000 470,000
30,541
30,541 30,541
87,338
249,538 87,338

24,517
54,725 4,838
1,494 13,849
10,000 5,830
-
122,416
237,389 94,956
42,820 3,640
428 236
343 3,083
65,086 20,502

219,174
54,725 4,781
1,494 13,849
10,000 5,724
191,000 194,820
2,586
2,346 2,346
239 239
204,869
6 7
237,389 118,695
35,701 35,701
12,787 14,705
42,820 3,597
428 231
343 3,083
69,368 28,857

502,175
691,670 211,271
33,000 201,960
21,800 88,944
57,182
28 168
20,884 57,013
571,335
118,183 32,264
63,374 5,190
292,889 87,281
29,284 76,138
18,490 110,942
259,519 259,519

-
-
92,080
126,747 60,839
65,086 31,241

125,000
125,000 125,000
30,541
30,541 30,541
87,338
249,538 87,338

34,680
34,000 34,680
6 7
16
16 16
13,919
13,919 13,919

27,540
27,000 27,540
20
20 20
13,919
13,919 13,919

15,000
15,000 15,000
-
-

601,000
601,000 601,000
-
-

281,400
281,400 281,400
-
-

269,000
269,000 269,000
-
-

292,000
292,000 292,000
-
-

34,680
34,000 34,680
16
6 7
16 16
13,919
13,919 13,919

-
1,909
1,909 1,909
40,616
40,616 40,616

658,205
691,670 544,482
28,205 113,723
403,228
118,183 90,765
63,374 14,601
236,366 181,529
30,295 116,333
18,857
24,553 18,857

261,042
691,670 204,181
28,205 56,861
191,896
118,183 51,055
63,374 14,601
236,366 68,073
30,295 58,166
7,071
24,553 7,071

409,611
691,670 313,361
28,205 96,250
253,698
118,183 36,164
63,374 14,601
236,366 104,474
30,295 98,459
6 7
10,852
24,553 10,852

24,517
54,725 4,838
1,494 13,849
10,000 5,830
-
122,416
237,389 94,956
42,820 3,640
428 236
343 3,083
65,086 20,502

1,741,950
1,741,950 1,741,950
200,000 200,000
24,000
12,000 24,000
101,548
23,506 23,506
39,021 78,042
86,036
86,036 86,036

1,814,400
1,814,400 1,814,400
200,000 200,000
-
23,506
23,506 23,506
86,036
86,036 86,036

7,698,000
7,698,000 7,698,000
-
6 7
130,654
130,654 130,654
103,598
81,138 81,138
22,460 22,460

6,096,000
6,096,000 6,096,000
-
108,878
108,878 108,878
76,552
54,092 54,092
22,460 22,460

5,017,000
5,017,000 5,017,000
-
108,878
108,878 108,878
76,552
54,092 54,092
22,460 22,460

1,809,720
1,809,720 1,809,720
-
53,595
53,595 53,595
86,036
86,036 86,036

1,332,000
1,176,000 1,176,000
156,000 156,000
-
9,403
9,403 9,403
100,179
100,179 100,179
6 7

3,658,000
3,658,000 3,658,000
-
70,519
70,519 70,519
130,644
108,184 108,184
22,460 22,460

2,371,000
2,371,000 2,371,000
-
100,608
53,595 53,595
47,013 47,013
172,072
86,036 86,036
86,036 86,036

37,269,000
36,900,000 37,269,000
-
65,327
65,327 65,327

23,836,000
23,600,000 23,836,000
-
65,327
65,327 65,327

15,453,000
15,300,000 15,453,000
-
65,327
65,327 65,327

10,605,000
10,500,000 10,605,000
6 7
-
65,327
65,327 65,327

3,232,000
3,200,000 3,232,000
-
65,327
65,327 65,327

1,868,500
1,850,000 1,868,500
-
108,878
108,878 108,878

-
12,000
12,000 12,000
39,021
39,021 39,021

-
-
10,888
10,888 10,888

81,800
10,000 10,000
13,800 13,800
58,000 58,000
46,158
46,158 46,158
41,893
10,888 10,888
10,888 10,888
7,052 7,052
13,065 13,065
9,251
9,251 9,251
6 7

139,800
10,000 10,000
13,800 13,800
58,000 116,000
46,158
46,158 46,158
52,781
10,888 10,888
10,888 21,776
7,052 7,052
13,065 13,065
9,251
9,251 9,251

255,800
10,000 10,000
13,800 13,800
58,000 232,000
46,158
46,158 46,158
74,557
10,888 10,888
10,888 43,552
7,052 7,052
13,065 13,065
9,251
9,251 9,251

-
23,100
23,100 23,100
100,225
100,225 100,225

14,926,000
14,926,000 14,926,000
-
102,346
102,346 102,346
6 7

-
303,192
303,192 303,192
22,096
22,096 22,096

-
1,819,152
1,819,152 1,819,152
23,506
23,506 23,506
134,933
134,933 134,933

5,000
5,000 5,000
-
-

233,200,000
233,200,000 233,200,000
1,102,963
439,614 439,614
663,349 663,349

40,600,000
40,600,000 40,600,000
771,289
439,614 439,614
663,349 331,675

5,460,000
5,460,000 5,460,000
219,807
439,614 219,807

4,480,000
6 7
4,480,000 4,480,000
219,807
439,614 219,807

-
879,521
879,521 879,521
749,570
749,570 749,570
190,390
190,390 190,390

-
70,299
70,299 70,299
311,509
311,509 311,509
55,839
55,839 55,839

-
22,880
22,880 22,880
493,223
493,223 493,223
142,620
142,620 142,620

-
14,576
14,576 14,576
149,723
149,723 149,723
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ, VẬT TƯ ĐẦ

TT Nội dung công việc

1 Xi măng PC30
2 Cát vàng
3 Đá 4x6
4 Đá 2x4
5 Đá 1x2
6 Nước
7 Thép D6-10
Đường dây 22KV
1 Thép làm xà mạ kẽm nhúng nóng
2 Sứ đứng 24kV
3 Ty sứ (mạ kẽm)
4 Dây nhôm lõi thép AC-50/8
5 Ghíp A-50
Trạm biến áp 400KVA-22/0.4KV - phần xây dựng
1 Cột bêtông ly tâm LT-12B - 190
2 Thép làm xà mạ kẽm nhúng nóng
3 Thép làm tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng
4 Sứ đứng 24kV
5 Ty sứ (mạ kẽm)
6 Cầu chì tự rơi 24KV SI-24
7 Thanh đồng D8mm
8 Cáp cu/XLPE/PVC-1x95mm2
9 Cáp cu/XLPE/PVC-1x240mm2
10 Đầu cốt đồng M240
11 Đầu cốt đồng M95
12 Dây nhôm lõi thép AC-50/8
13 Ống nhựa HDPE 195/150
14 Hòm chống tổng thất đầu cực MBA
15 Biến dòng điện 600/5A
16 Dây điều khiển 12x2,5mm2
17 Khóa
18 Ghíp A-50
19 Ghíp M-50
TT Nội dung công việc

20 Đầu cốt AM-50


21 Đầu cốt M-50
22 Dây đồng mềm nhiều sợi M50
Đường dây cáp ngầm 0,4kV
1 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,6/1kV - 4x120mm2
2 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,6/1kV - 4x95mm2
3 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,6/1kV - 4x70mm2
4 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,6/1kV - 4x50mm2
5 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,6/1kV - 4x35mm2
6 Vỏ tủ sơn tĩnh điện 800x400x1.500 (RxSxC)
7 Khoá bấm lật
8 Nhãn tên tủ
9 Nhãn tên các lộ
10 Tấm Bakelit lắp đặt công tơ dầy 10mm, 1150x780 (DxR)
11 Thanh cái đồng dẹt mạ bạc (Cu 40x5)
12 Thanh cái đồng dẹt mạ bạc (Cu 20x5)
13 Băng cách điện bọc thanh cái màu
14 Chống sét van hạ thế Gz-500
15 Gối đỡ thanh cái Bakelit
16 Aptomat tự dùng MCB 1P+N 25A-3kA
17 Ổ cắm 1P+N 10A
18 Đèn chiếu sáng tủ 25W-220VAC
19 Công tắc hành trình
20 Đèn báo pha có tăng phô 3 màu 10W-220VAC (Đ - X - V)
21 Cầu chì 2A - 500V
22 Cáp Cu/XLPE/PVC 70mm2
23 Cáp Cu/XLPE/PVC 35mm2
24 Cáp Cu/XLPE/PVC 16mm2
25 Đầu cốt đồng M70
26 Đầu cốt đồng M35
27 Dây dẫn Cu/PVC 1x2,5mm2
28 Cầu đấu 100A3P
29 Cầu đấu 20A 20P
30 Ghen đánh dấu dây
31 Đầu cáp hạ thế 4x95-4x120
32 Đầu cáp hạ thế 4x50-4x70
TT Nội dung công việc

33 Đầu cáp hạ thế 4x35


34 Đầu cốt đồng 120mm2
35 Đầu cốt đồng 95mm2
36 Đầu cốt đồng 70mm2
37 Đầu cốt đồng 50mm2, 35mm2
38 Mốc báo hiệu cáp
39 Thép làm xà mạ kẽm nhúng nóng
40 Thép làm tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng
41 Bu lông M18x200
42 Biển cấm - an toàn
43 Công tơ 1 pha 220V-10/40A
44 Dây Cu/PVC 1x10mm2
45 MCCB 3P 175A
46 MCCB 3P 150A
47 MCCB 3P 125A
48 MCCB 3P 100A
49 MCCB 3P 75A
50 MCCB 3P 40A
51 MCCB 3P 30A
52 MCCB 3P 50A
53 Cát đen
54 Gạch chỉ
55 Lưới báo hiệu cáp
56 Ống nhựa HDPE 195/150
57 MCCB 1P 40A
Hệ thống điện chiếu sáng - phần xây dựng
1 Ống nhựa D90
2 Cút D90
3 Ống nhựa TFP D65/50
4 Ông nhựa PVC D76
5 Cút chếch D76
6 Khung móng cột M24x300x300x675
7 Khung móng cột M16x240x240x525
8 Khung móng cột MM16x260x260x480
9 Khung móng tủ M16x650
10 Cát đen
TT Nội dung công việc

11 Gạch chỉ
12 Lưới báo hiệu cáp
Hệ thống điện chiếu sáng - phần thiết bị
1 Chóa đèn cao áp S150W
2 Bóng đèn 150W
3 Chóa đèn cao áp S250W
4 Bóng đèn 250W
5 Cột tròn côn liền cần 11m
6 Cột tròn côn liền cần 9m
7 Cột tròn côn liền cần 8m
8 Cần đèn C05-2
9 Đèn cầu
10 Bóng đèn 70W
11 Cột điện sân vườn
12 Chùm đơn 4 nhánh CH-04-4 nhôm
13 Cáp hạ thế Cu/PVC/XLPE/DSTA 4x25mm2
14 Cáp hạ thế Cu/PVC/XLPE/DSTA 4x16mm2
15 Cáp hạ thế Cu/PVC/XLPE/DSTA 4x10mm2
16 Cáp hạ thế Cu/PVC/XLPE/DSTA 4x6mm2
17 Dây đồng M10
18 Dây 2x2,5mm2
19 Bảng điện cửa
20 Cầu đấu bảng điện cửa cột
21 Aptomat 1 pha 6A
22 Tủ điều khiển chiếu sáng
23 Băng dính cách điện
Trạm biến áp 400kVA-22/0.4kV - phần thiết bị
1 Máy biến áp 400kVA-22/0.4kV
2 Tủ điện phân phối hạ thế 600A - 3 lộ ra
3 Cầu dao cách ly 3 pha 24kV
4 Chống sét 24kV
Tổng cộng:
G GIÁ THIẾT BỊ, VẬT TƯ ĐẦU VÀO SỬ DỤNG CHO CÔNG TRÌNH

Ký, Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền

PC 30 kg 2,000.00 1,200 2,400,000


m3 4.00 167,301 669,204
m3 5.00 203,243 1,016,215
m3 3.00 208,243 624,729
m3 1.00 210,126 210,126
m3 2.00 7,500 15,000
CT-3 kg 500.00 16,732 8,366,000

mạ kẽm kg 96.96 31,500 3,054,240


SĐ 24kV quả 6.00 208,200 1,249,200
mạ kẽm bộ 6.00 36,800 220,800
AC-50/8 kg 6.468 67,050 433,679
A-50 bộ 12.00 35,000 420,000

LT-12B - 190 cột 4.00 4,935,600 19,742,400


mạ kẽm kg 1,682.07 31,500 52,985,331
mạ kẽm kg 428.76 31,000 13,291,560
SĐ 24kV quả 26.00 208,200 5,413,200
mạ kẽm bộ 26.00 36,800 956,800
SI 24kV bộ 2.00 3,220,000 6,440,000
D8 kg 37.44 240,000 8,985,600
Cu 1x95 m 36.00 289,000 10,404,000
Cu 1x240 m 112.00 754,000 84,448,000
M240 cái 28.00 110,000 3,080,000
M95 cái 4.00 41,000 164,000
AC-50/8 kg 15.53 67,050 1,041,421
HDPE 195/150 m 48.00 191,000 9,168,000
HCTT hòm 1.00 1,000,000 1,000,000
TI600/5 cái 3.00 405,000 1,215,000
12x2,5 m 10.00 113,000 1,130,000
cái 2.00 20,000 40,000
A-50 bộ 24.00 35,000 840,000
M-50 bộ 6.00 28,000 168,000
Ký, Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền

AM50 bộ 6.00 66,000 396,000


M50 bộ 12.00 29,000 348,000
Cu50 m 12.00 159,000 1,908,000

Cu/XLPE4x120 m 128.50 1,648,000 211,768,000


Cu/XLPE4x95 m 302.00 1,315,000 397,130,000
Cu/XLPE4x70 m 245.20 1,038,000 254,517,600
Cu/XLPE4x50 m 426.50 670,000 285,755,000
Cu/XLPE4x35 m 198.00 498,000 98,604,000
800x400x1.500 vỏ 22.00 2,200,000 48,400,000
bộ 22.00 100,000 2,200,000
cái 22.00 20,000 440,000
cái 220.00 5,000 1,100,000
10mm, 1150x780 m2 22.00 150,000 3,300,000
Cu 40x5 m 66.00 298,500 19,701,000
Cu 20x5 m 22.00 199,000 4,378,000
cuộn 88.00 10,000 880,000
Gz-500 bộ 22.00 120,000 2,640,000
Bakelit sứ 176.00 30,000 5,280,000
MCB 1P 25A cái 22.00 125,000 2,750,000
1P+N 10A cái 22.00 29,500 649,000
25W-220VAC cái 22.00 25,000 550,000
cái 22.00 16,000 352,000
10W-220VAC cái 66.00 38,600 2,547,600
2A - 500V cái 66.00 36,000 2,376,000
Cu/XLPE/PVC 70mm2 m 66.00 211,000 13,926,000
Cu/XLPE/PVC 35mm2 m 22.00 113,000 2,486,000
Cu/XLPE/PVC 16mm2 m 110.00 53,500 5,885,000
M70 đầu 88.00 35,000 3,080,000
M35 đầu 88.00 19,000 1,672,000
Cu/PVC 1x2,5mm2 m 1,100.00 9,000 9,900,000
100A3P cái 22.00 73,000 1,606,000
20A20P cái 22.00 49,600 1,091,200
cái 1,100.00 3,000 3,300,000
4x95-4x120 bộ 10.00 1,360,000 13,600,000
4x50-4x70 bộ 22.00 1,250,000 27,500,000
Ký, Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền

4x35 bộ 34.00 1,070,000 36,380,000


M120 cái 8.00 65,000 520,000
M95 cái 32.00 41,000 1,312,000
M70 cái 28.00 35,000 980,000
M50, M35 cái 54.00 29,000 1,566,000
cái 62.00 15,000 930,000
mạ kẽm kg 43.96 31,500 1,384,740
mạ kẽm kg 614.70 31,000 19,055,700
M18x200 cái 88.00 15,000 1,320,000
cái 22.00 30,000 660,000
220V-10/40A cái 125.00 307,000 38,375,000
Cu/PVC 1x10mm2 m 250.00 32,000 8,000,000
MCCB 3P 175A cái 2.00 1,210,000 2,420,000
MCCB 3P 150A cái 1.00 1,210,000 1,210,000
MCCB 3P 125A cái 7.00 1,210,000 8,470,000
MCCB 3P 100A cái 1.00 630,000 630,000
MCCB 3P 75A cái 1.00 630,000 630,000
MCCB 3P 40A cái 14.00 470,000 6,580,000
MCCB 3P 30A cái 22.00 390,000 8,580,000
MCCB 3P 50A cái 25.00 470,000 11,750,000
m3 1.00 54,725 54,725
viên 10.00 1,494 14,940
m2 1,000.00 10,000 10,000,000
HDPE 195/150 m 1,000.00 191,000 191,000,000
MCCB 1P 40A cái 125.00 125,000 15,625,000

PVC D90 m 2.00 33,000 66,000


D90 cái 2.00 21,800 43,600
TFP D65/50 m 1,447.80 34,000 49,225,200
PVC D76 m 2.00 27,000 54,000
D76 cái 2.00 15,000 30,000
M24x300x300x675 bộ 20.00 601,000 12,020,000
M16x240x240x525 bộ 14.00 281,400 3,939,600
MM16x260x260x480 bộ 5.00 269,000 1,345,000
M16x650 bộ 1.00 292,000 292,000
m3 10.00 54,725 547,250
Ký, Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền

viên 1,000.00 1,494 1,494,000


m2 1,000.00 10,000 10,000,000

S150 bộ 14.00 1,741,950 24,387,300


220V-150W cái 14.00 200,000 2,800,000
S250 bộ 20.00 1,814,400 36,288,000
220V-250W cái 20.00 200,000 4,000,000
11m cột 16.00 7,698,000 123,168,000
9m cột 4.00 6,096,000 24,384,000
8m cột 14.00 5,017,000 70,238,000
C05-2 bộ 4.00 1,809,720 7,238,880
bộ 20.00 1,176,000 23,520,000
220V-70W cái 20.00 156,000 3,120,000
cột 5.00 3,658,000 18,290,000
CH-04-4 bộ 5.00 2,371,000 11,855,000
Cu/PVC/XLPE/DSTA 4x25mm2 m 26.00 369,000 9,594,000
Cu/PVC/XLPE/DSTA 4x16mm2 m 292.00 236,000 68,912,000
Cu/PVC/XLPE/DSTA 4x10mm2 m 563.00 153,000 86,139,000
Cu/PVC/XLPE/DSTA 4x6mm2 m 626.00 105,000 65,730,000
M10 m 1,507.00 32,000 48,224,000
Cu/PVC 2x2,5mm2 m 612.00 18,500 11,322,000
cái 39.00 10,000 390,000
20A4P cái 39.00 13,800 538,200
CB 1P 6A cái 114.00 58,000 6,612,000
tủ 1.00 14,926,000 14,926,000
cuộn 40.00 5,000 200,000

400kVA-22/0,4kV máy 2.00 233,200,000 466,400,000


600V - 600A tủ 2.00 40,600,000 81,200,000
24kV - 400A bộ 2.00 5,460,000 10,920,000
24kV bộ 2.00 4,480,000 8,960,000
3,347,070,040
CÔNG TRÌNH

Xuất xứ
Xuất xứ
Xuất xứ
Xuất xứ

You might also like