Professional Documents
Culture Documents
Gói thầu: Cung cấp, lắp đặt thiết bị, xây dựng trạm biến áp 2500kVA-35/10kV
1.2.3 Phần chiếu sáng ngoài trạm; tiếp đất và chống sét
1.3 Xây dựng trạm biến áp và các hạng mục phụ trợ
- Phần móng
- Phần thân
1.3.2 Hạng mục phụ trợ (Sân vườn, hàng rào, cổng)
- Cổng
- Tường rào
- Phần bó vỉa
- Phần sân
ng sắt mỏ Quý Xa
Thành tiền
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
9,982,464
#REF!
#REF!
Hà Nội, ngày 25 th
ỂU CHI TIẾT GIÁ DỰ THẦU
p đặt thiết bị, xây dựng trạm biến áp 400kVA-22/0,4kV
dây 22kV, hệ thống điện hạ thế và chiếu sáng
20,743 124,461
20,743 539,330
214,906 429,813
40,751 652,014
1,675,020 3,350,040
40,751 1,344,779
300,858 6,618,866
182,184 22,773,061
366,780 3,667,798
Đơn giá Thành tiền
dự thầu (VNĐ)
261,270 522,539
195,126 11,902,692
195,126 24,390,763
300,858 11,733,444
40,751 1,630,035
116,926 13,329,537
261,270 261,270
195,126 390,252
195,126 390,252
292,670 292,670
3,864,573 7,729,146
3,258,261 6,516,521
693,666 1,387,331
696,105 8,353,264
450,477 1,801,908
62,219 124,437
534,380 1,068,760
366,780 2,200,679
1,673,901 3,347,802
196,198 392,395
233,293,969
23,638,470
9,982,464 99,825
399,085,517 5,986,283
2,989,524,116 11,659,144
1,511,081,620 5,893,218
109,655,500
3,398,592,097 82,619,774
782,592,897 8,530,263
576,952,865 11,331,354
934,128,755 7,174,109
100,000,000
Đơn giá Thành tiền
dự thầu (VNĐ)
5,925,560,583
4,341,149,589
1,584,410,995
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
#N/A
ĐG.1 1 Lắp đặt xà thép XL3F-22 bộ 1 0.9 1.8462 1.2383 - - 286,536 -
ĐG.2 2 Sản xuất xà cột ĐZ bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 96.96 0.9 1.8462 1.2383 32,288 - - -
ĐG.3 3 Sứ điện đứng PL 24KV +TY quả 6 0.9 1.8462 1.2383 245,000 - - -
ĐG.4 4 Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, loại sứ 24KV sứ 6 0.9 1.8462 1.2383 - 274 26,706 -
ĐG.5 5 Dây nhôm lõi kép AC50/8mm2 kg 6.468 0.9 1.8462 1.2383 68,391 - - -
Rải căng dây lấy độ võng, dây nhôm lõi kép (AC, ACSR), tiết diện
ĐG.6 6 km 0.033 0.9 1.8462 1.2383 - 226,950 1,924,832 -
dây ≤50mm2
ĐG.7 7 Ghip nhôm A50 3 bu lông bộ 12 0.9 1.8462 1.2383 35,000 - 41,922 -
#N/A
TR.1 8 Cột BTLT 12m BTLT 12B cột 4 1.8462 1.1833 4,935,600 15,893 487,774 501,423
TR.2 9 Xà TBA bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 626.712 1.8462 1.1833 32,288 18 1,152 -
TR.3 10 Giá đỡ bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 627.92 1.8462 1.1833 32,288 - 1,152 -
TR.4 11 Sản xuất thang, sàn thao tác bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 427.442 1.8462 1.1833 32,288 - - -
TR.5 12 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác tấn 0.427442 1.8462 1.1833 - - 1,113,337 -
TR.6 13 Sản xuất tiếp địa trạm biến áp bằng thép mạ kẽm nhúng nóng kg 428.76 1.8462 1.1833 31,775 - - -
TR.7 14 Đóng cọc tiếp địa trạm biến áp T8c-2,5m cọc 16 1.8462 1.1833 - 704 27,948 -
TR.8 15 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa 10m 20.4 1.8462 1.1833 - 926 28,547 8,200
TR.9 16 Sứ điện đứng PL 24KV +TY quả 26 1.8462 1.1833 245,000 1,961 22,957 -
TR.10 17 Cầu chì tự rơi 24KV SI-24 bộ 2 1.8462 1.1833 3,220,000 13,565 239,556 -
Mã TT Thành phần công việc Đơn Khối Hệ số NC, MTC Đơn giá
TR.11 18 Thanh cái đồng D8mm kg 37.44 1.8462 1.1833 240,000 7,220 16,470 -
TR.12 19 Cáp cu/XLPE/PVC-1x95mm2 m 36 1.8462 1.1833 289,000 2,888 5,989 -
TR.13 20 Cáp cu/XLPE/PVC-1x240mm2 m 112 1.8462 1.1833 754,000 190 3,573 -
TR.14 21 Đầu cốt đồng M240 cái 28 1.8462 1.1833 110,000 5,388 128,606 2,945
TR.15 22 Đầu cốt đồng M95 cái 4 1.8462 1.1833 41,000 2,487 96,698 1,767
TR.16 23 Dây dẫn xuống thiết bị, dây AC tiết diện ≤50mm2 m 79.2 1.8462 1.1833 - 2,888 2,994 -
TR.17 24 Dây dẫn AC-50/8 mm2 kg 15.532 1.8462 1.1833 68,391 - - -
TR.18 25 Móng cột bê tông cái 4 1.8462 1.1833 1,371,706 186,920 1,446,802 668
TR.19 26 Đào, lấp rãnh tiếp địa trạm (đất C3) m 204 1.8462 1.1833 - - 92,080 -
TR.20 27 Ống bảo hộ cáp m 48 1.8462 1.1833 191,000 227 48,312 -
TR.21 28 Hòm chống tổng thất đầu cực MBA cái 2 1.8462 1.1833 2,800,000 70,299 311,509 55,839
TR.22 29 Ghip nhôm A50 3 bu lông bộ 24 1.8462 1.1833 35,000 - 41,922 -
TR.23 30 Ghíp móng đồng M50 bộ 6 1.8462 1.1833 28,000 - 41,922 -
TR.24 31 Đầu cốt đồng nhôm AM-50 bộ 6 1.8462 1.1833 66,000 3,786 3,786 -
TR.24 32 Đầu cốt đồng M-50 bộ 12 1.8462 1.1833 29,000 3,786 3,786 -
TR.26 33 Dây đồng mềm nhiều sợi M50 m 12 1.8462 1.1833 159,000 2,888 6,588 -
#N/A
HT.1 34 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 m 128.5 0.9 1.8462 1.2383 1,664,480 343 14,833 -
HT.2 35 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x95 mm2 m 302 0.9 1.8462 1.2383 1,328,150 240 11,529 -
HT.3 36 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x70 mm2 m 245.2 0.9 1.8462 1.2383 1,048,380 240 9,063 -
HT.4 37 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x50 mm2 m 426.5 0.9 1.8462 1.2383 676,700 205 6,867 -
HT.5 38 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x35 mm2 m 198 0.9 1.8462 1.2383 502,980 205 5,359 -
HT.6 39 Tủ điện gom công tơ: tủ khung thép thanh cái 400A tủ 22 0.9 1.8462 1.2383 8,370,283 287,049 3,201,814 85,591
Mã TT Thành phần công việc Đơn Khối Hệ số NC, MTC Đơn giá
HT.7 40 Đầu cáp khô<=1KV từ 3-4 ruột, cáp có tiết diện <=120mm2 bộ 10 0.9 1.8462 1.2383 1,360,000 2,506 111,410 -
HT.8 41 Đầu cáp khô<=1KV từ 3-4 ruột, cáp có tiết diện <=70mm2 bộ 22 0.9 1.8462 1.2383 1,250,000 2,402 98,430 -
HT.9 42 Đầu cáp khô<=1KV từ 3-4 ruột, cáp có tiết diện <=35mm2 bộ 34 0.9 1.8462 1.2383 1,070,000 2,399 85,450 -
HT.29 62 Attomat 3 pha 100A cái 1 0.9 1.8462 1.2383 630,000 30,541 124,769 -
HT.30 63 Attomat 3 pha 75A cái 1 0.9 1.8462 1.2383 630,000 30,541 112,292 -
HT.31 64 Attomat 3 pha 40A cái 14 0.9 1.8462 1.2383 470,000 30,541 87,338 -
HT.32 65 Attomat 3 pha 30A cái 22 0.9 1.8462 1.2383 390,000 30,541 74,861 -
HT.33 66 Attomat 3 pha 50A cái 25 0.9 1.8462 1.2383 470,000 30,541 87,338 -
HT.34 67 Hào cáp trên vỉa hè m 1117.2 0.9 1.8462 1.2383 24,517 - 122,416 -
HT.35 68 Hào cáp qua đường m 50 0.9 1.8462 1.2383 219,174 2,586 204,869 -
HT.36 69 Móng bệ tủ phân phối cái 22 0.9 1.8462 1.2383 502,175 57,182 571,335 -
HT.37 70 Đào, lấp rãnh tiếp địa lặp lại m 22 0.9 1.8462 1.2383 - - 92,080 -
HT.38 71 Attomat 1 pha 40A cái 125 0.9 1.8462 1.2383 125,000 30,541 87,338 -
#N/A
CS.1 72 Ống nhựa TFP D65/50 luồn cáp chân móng m 83.8 0.9 1.8462 1.2383 34,680 16 13,919 -
CS.2 73 Ống nhựa PVC D76 luồn cáp chân móng tủ m 2 0.9 1.8462 1.2383 27,540 20 13,919 -
CS.3 74 Cút chếch d76 cái 2 0.9 1.8462 1.2383 15,000 - - -
CS.4 75 Khung móng cột M24x300x300x675 bộ 20 0.9 1.8462 1.2383 601,000 - - -
CS.5 76 Khung móng cột M16x240x240x525 bộ 14 0.9 1.8462 1.2383 281,400 - - -
CS.6 77 Khung móng cột M16x260x260x480 bộ 5 0.9 1.8462 1.2383 269,000 - - -
CS.7 78 Khung móng tủ M16x650 bộ 1 0.9 1.8462 1.2383 292,000 - - -
CS.8 79 Ống nhựa vặn xoắn TFP D65/50 m 1364 0.9 1.8462 1.2383 34,680 16 13,919 -
CS.9 80 Đóng cọc chống sét đã có sẵn cọc 69 0.9 1.8462 1.2383 - 1,909 40,616 -
CS.10 81 Móng cột chiếu sáng (trừ khung móng) cái 34 0.9 1.8462 1.2383 658,205 403,228 18,857
CS.11 82 Móng cột sân vườn (trừ khung móng) cái 5 0.9 1.8462 1.2383 261,042 191,896 7,071
CS.12 83 Móng tủ điều khiển chiếu sáng (trừ khung móng) cái 1 0.9 1.8462 1.2383 409,611 253,698 10,852
Mã TT Thành phần công việc Đơn Khối Hệ số NC, MTC Đơn giá
CS.13 84 Hào cáp chiếu sáng m 1364 0.9 1.8462 1.2383 24,517 - 122,416 -
#N/A
Đ.1 85 Lắp chóa đèn cao áp S150W chóa 14 2.6667 1.4655 1,741,950 24,000 101,548 86,036
Đ.2 86 Lắp chóa đèn cao áp S250W chóa 20 2.6667 1.4655 1,814,400 - 23,506 86,036
Đ.3 87 Cột đèn, cột thép bát giác liền cần đơn cao 11m cột 16 2.6667 1.4655 7,698,000 - 130,654 103,598
Đ.4 88 Cột đèn, cột thép bát giác liền cần đơn cao 9m cột 4 2.6667 1.4655 6,096,000 - 108,878 76,552
Đ.5 89 Cột đèn, cột thép bát giác liền cần đơn cao 8m cột 14 2.6667 1.4655 5,017,000 - 108,878 76,552
Đ.6 90 Cần đèn C05-2 bộ 4 2.6667 1.4655 1,809,720 - 53,595 86,036
Đ.7 91 Đèn cầu bộ 20 2.6667 1.4655 1,332,000 - 9,403 100,179
Đ.8 92 Cột điện sân vườn cột 5 2.6667 1.4655 3,658,000 - 70,519 130,644
Đ.9 93 Lắp chùm đơn 4 nhánh CH-04-4 nhôm bộ 5 2.6667 1.4655 2,371,000 - 100,608 172,072
Đ.10 94 Rải cáp ngầm 4x25mm2 100m 0.26 2.6667 1.4655 37,269,000 - 65,327 -
Đ.11 95 Rải cáp ngầm 4x16mm2 100m 2.92 2.6667 1.4655 23,836,000 - 65,327 -
Đ.12 96 Rải cáp ngầm 4x10mm2 100m 5.63 2.6667 1.4655 15,453,000 - 65,327 -
Đ.13 97 Rải cáp ngầm 4x6mm2 100m 6.26 2.6667 1.4655 10,605,000 - 65,327 -
Đ.14 98 Rải dây đồng M10 100m 15.07 2.6667 1.4655 3,232,000 - 65,327 -
Đ.15 99 Luồn dây lên đèn 2x2.5mm2 100m 6.12 2.6667 1.4655 1,868,500 - 108,878 -
Đ.16 100 Làm đầu cáp đầu 80 2.6667 1.4655 - 12,000 39,021 -
Đ.17 101 Luồn cáp cửa cột đầu 80 2.6667 1.4655 - - 10,888 -
Đ.18 102 Bảng điện cửa cột liền cần đơn cột 30 2.6667 1.4655 81,800 46,158 41,893 9,251
Đ.19 103 Bảng điện cửa cột liền cần kép cột 4 2.6667 1.4655 139,800 46,158 52,781 9,251
Đ.20 104 Bảng điện cửa cột sân vườn cột 5 2.6667 1.4655 255,800 46,158 74,557 9,251
Đ.21 105 Đánh số cột 10 cột 3.9 2.6667 1.4655 - 23,100 100,225 -
Mã TT Thành phần công việc Đơn Khối Hệ số NC, MTC Đơn giá
Đ.22 106 Tủ điều khiển chiếu sáng tủ 1 2.6667 1.4655 14,926,000 - 102,346 -
Đ.23 107 Hệ thống tiếp địa cho cột điện bộ 33 2.6667 1.4655 - 303,192 22,096 -
Đ.24 108 Hệ thống tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm bộ 6 2.6667 1.4655 - 1,819,152 23,506 134,933
Đ.25 109 Băng dính cách điện cuộn 40 2.6667 1.4655 5,000 - - -
#N/A
TB.1 110 Máy biến áp 400kVA-22/0.4kV máy 2 1.8462 1.1833 233,200,000 1,102,963 - -
TB.2 111 Tủ điện phân phối hạ thế 600A - 3lộ ra tủ 2 1.8462 1.1833 40,600,000 771,289 - -
TB.3 112 Cầu dao cách ly 3 pha 24kV cái 2 1.8462 1.1833 5,460,000 219,807 - -
TB.4 113 Chống sét 24kV bộ 2 1.8462 1.1833 4,480,000 219,807 - -
TB.5 114 Lắp máy biến áp 400kVA-35(22)/0,4kV máy 2 1.8462 1.1833 - 879,521 749,570 190,390
TB.6 115 Lắp tủ điện phân phối hạ thế 600A - 3lộ ra tủ 2 1.8462 1.1833 - 70,299 311,509 55,839
TB.7 116 Lắp cầu dao cách ly 3 pha 24kV bộ 2 1.8462 1.1833 - 22,880 493,223 142,620
TB.8 117 Lắp chống sét 24kV bộ 2 1.8462 1.1833 - 14,576 149,723 -
Thí nghiệm thiết bị, vật liệu điện
Thí nghiệm đường dây 22kV
EB.41020 118 Thí nghiệm cách điện đứng 24kV quả 6 3.4286 1.0566 1,027 2,313 2,923
EB.41020 119 Thí nghiệm cách điện đứng 24kV quả 26 3.4286 1.0566 1,027 2,313 2,923
EB.22040 120 Thí nghiệm cầu chì tự rơi bộ 2 0.1 3.4286 1.0566 6,499 238,056 35,039
EB.60040 121 Thí nghiệm cáp hạ thế 1 pha sợi 16 3.4286 1.0566 69 5,692 1,487
EC.21040 122 Thí nghiệm tiếp địa trạm HT 2 3.4286 1.0566 8,576 240,609 20,383
Thí nghiệm đường dây cáp ngầm 0,4kV
EB.60040 123 Thí nghiệm cáp hạ thế 3 pha sợi 33 3.4286 1.0566 69 5,692 1,487
Mã TT Thành phần công việc Đơn Khối Hệ số NC, MTC Đơn giá
EC.22010 124 Thí nghiệm tiếp địa lặp lại tủ điện vị trí 22 3.4286 1.0566 1,126 43,205 4,116
EE.40010 125 Thí nghiệm công tơ 1 pha điện từ cái 125 3.4286 1.0566 1,684 24,459 10,596
EB.72010 126 Thí nghiệm Aptomat <=300A cái 10 3.4286 1.0566 1,650 48,537 26,723
EB.72020 127 Thí nghiệm Aptomat <=100A cái 2 3.4286 1.0566 1,155 34,650 18,654
EB.72030 128 Thí nghiệm Aptomat <=50A cái 61 3.4286 1.0566 878 25,813 14,262
EB.72030 129 Thí nghiệm Aptomat <=50A 1 pha cái 125 3.4286 1.0566 878 25,813 14,262
Thí nghiệm hệ thống chiếu sáng - phần xây dựng
EC.22010 130 Thí nghiệm tiếp địa chân cột vị trí 39 3.4286 1.0566 1,126 43,205 4,116
Thí nghiệm hệ thống chiếu sáng - phần thiết bị
EB.60040 131 Thí nghiệm cáp hạ thế 3 pha sợi 40 3.4286 1.0566 69 5,692 1,487
EB.72040 132 Thí nghiệm Aptomat <=10A 1 pha cái 114 3.4286 1.0566 527 15,488 8,439
EB.72020 133 Thí nghiệm Aptomat <=100A cái 1 3.4286 1.0566 1,155 34,650 18,654
EB.72030 134 Thí nghiệm Aptomat <=50A cái 2 3.4286 1.0566 878 25,813 14,262
EB.72030 135 Thí nghiệm Cotactor <=50A cái 2 3.4286 1.0566 878 25,813 14,262
ED.14010 136 Thí nghiệm rơle thời gian cái 1 3.4286 1.0566 1,242 33,610 48,595
EA.22120 137 Thí nghiệm máy biến áp máy 2 3.4286 1.0566 41,625 498,380 327,850
EH.10000 138 Thí nghiệm dầu MBA mẫu 2 3.4286 1.0566 34,603 461,456 57,637
EB.21040 139 Thí nghiệm hệ thống thanh cái hạ thế HT 2 3.4286 1.0566 6,903 95,862 25,351
EA.42010 140 Thí nghiệm hiệu chỉnh TI cái 12 3.4286 1.0566 3,884 94,713 36,216
EE.40030 141 Thí nghiệm hiệu chỉnh công tơ 3 pha cái 4 3.4286 1.0566 2,021 60,849 26,259
EC.12030 142 Thí nghiệm chống sét van hạ thế bộ 2 3.4286 1.0566 585 7,723 6,957
EB.71030 143 Thí nghiệm Aptomat -500-<1000A cái 2 3.4286 1.0566 2,946 68,658 49,355
Mã TT Thành phần công việc Đơn Khối Hệ số NC, MTC Đơn giá
EB.72010 144 Thí nghiệm Aptomat <=300A cái 6 3.4286 1.0566 1,650 48,537 26,723
EB.22040 145 Thí nghiệm cầu dao 24kV bộ 2 3.4286 1.0566 6,499 238,056 35,039
EC.11040 146 Thí nghiệm chống sét van 24kV bộ 2 3.4286 1.0566 2,605 24,804 18,824
PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ DỰ THẦU
Đối với đơn giá xây dựng tổng hợp
Thành phần chi phí Tổng Mã Thành phần công việc Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy TT khác cộng hiệu tổng hợp thiếu
#N/A
0 476,102 - 9,522 485,625 ĐG.1 Lắp đặt xà thép XL3F-22 485,625
32,288 - - 646 32,933 ĐG.2 Sản xuất xà cột ĐZ bằng thép mạ kẽm nhúng nóng 32,933
245,000 - - 4,900 249,900 ĐG.3 Sứ điện đứng PL 24KV +TY 249,900
274 44,374 - 893 45,541 ĐG.4 Lắp đặt sứ đứng ở cột tròn, trên cột, loại sứ 24KV 45,541
68,391 - - 1,368 69,759 ĐG.5 Dây nhôm lõi kép AC50/8mm2 69,759
Rải căng dây lấy độ võng, dây nhôm lõi kép (AC, ACSR), tiết diện
226,950 3,198,263 - 68,504 3,493,717 ĐG.6 3,493,717
dây ≤50mm2
35,000 69,657 - 2,093 106,750 ĐG.7 Ghip nhôm A50 3 bu lông 106,750
#N/A
4,951,493 900,527 593,334 128,907 6,574,261 TR.1 Cột BTLT 12m BTLT 12B 6,574,261
32,306 2,126 - 689 35,121 TR.2 Xà TBA bằng thép mạ kẽm nhúng nóng 35,121
32,288 2,126 - 688 35,102 TR.3 Giá đỡ bằng thép mạ kẽm nhúng nóng 35,102
32,288 - - 646 32,933 TR.4 Sản xuất thang, sàn thao tác bằng thép mạ kẽm nhúng nóng 32,933
0 2,055,443 - 41,109 2,096,552 TR.5 Lắp đặt ghế cách điện, thang, sàn thao tác 2,096,552
31,775 - - 636 32,411 TR.6 Sản xuất tiếp địa trạm biến áp bằng thép mạ kẽm nhúng nóng 32,411
704 51,598 - 1,046 53,348 TR.7 Đóng cọc tiếp địa trạm biến áp T8c-2,5m 53,348
926 52,703 9,703 1,267 64,599 TR.8 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa 64,599
246,961 42,383 - 5,787 295,131 TR.9 Sứ điện đứng PL 24KV +TY 295,131
3,233,565 442,268 - 73,517 3,749,350 TR.10 Cầu chì tự rơi 24KV SI-24 3,749,350
Thành phần chi phí Tổng Mã Thành phần công việc Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy TT khác cộng hiệu tổng hợp thiếu
247,220 30,406 - 5,553 283,179 TR.11 Thanh cái đồng D8mm 283,179
291,888 11,057 - 6,059 309,004 TR.12 Cáp cu/XLPE/PVC-1x95mm2 309,004
754,190 6,597 - 15,216 776,003 TR.13 Cáp cu/XLPE/PVC-1x240mm2 776,003
115,388 237,433 3,485 7,126 363,432 TR.14 Đầu cốt đồng M240 363,432
43,487 178,523 2,091 4,482 228,584 TR.15 Đầu cốt đồng M95 228,584
2,888 5,528 - 168 8,584 TR.16 Dây dẫn xuống thiết bị, dây AC tiết diện ≤50mm2 8,584
68,391 - - 1,368 69,759 TR.17 Dây dẫn AC-50/8 mm2 69,759
1,558,626 2,671,086 790 84,610 4,315,112 TR.18 Móng cột bê tông 4,315,112
0 169,998 - 3,400 173,398 TR.19 Đào, lấp rãnh tiếp địa trạm (đất C3) 173,398
191,227 89,194 - 5,608 286,029 TR.20 Ống bảo hộ cáp 286,029
2,870,299 575,108 66,074 70,230 3,581,711 TR.21 Hòm chống tổng thất đầu cực MBA 3,581,711
35,000 77,396 - 2,248 114,644 TR.22 Ghip nhôm A50 3 bu lông 114,644
28,000 77,396 - 2,108 107,504 TR.23 Ghíp móng đồng M50 107,504
69,786 6,989 - 1,536 78,311 TR.24 Đầu cốt đồng nhôm AM-50 78,311
32,786 6,989 - 796 40,571 TR.24 Đầu cốt đồng M-50 40,571
161,888 12,163 - 3,481 177,532 TR.26 Dây đồng mềm nhiều sợi M50 177,532
#N/A
1,664,823 24,645 - 33,789 1,723,258 HT.1 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 1,723,258
1,328,390 19,156 - 26,951 1,374,496 HT.2 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x95 mm2 1,374,496
1,048,620 15,059 - 21,274 1,084,952 HT.3 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x70 mm2 1,084,952
676,905 11,411 - 13,766 702,082 HT.4 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x50 mm2 702,082
503,185 8,905 - 10,242 522,332 HT.5 Cáp ngầm 0,6kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x35 mm2 522,332
8,657,332 5,320,071 105,987 281,668 14,365,058 HT.6 Tủ điện gom công tơ: tủ khung thép thanh cái 400A 14,365,058
Thành phần chi phí Tổng Mã Thành phần công việc Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy TT khác cộng hiệu tổng hợp thiếu
1,362,506 185,117 - 30,952 1,578,575 HT.7 Đầu cáp khô<=1KV từ 3-4 ruột, cáp có tiết diện <=120mm2 1,578,575
1,252,402 163,549 - 28,319 1,444,270 HT.8 Đầu cáp khô<=1KV từ 3-4 ruột, cáp có tiết diện <=70mm2 1,444,270
1,072,399 141,982 - 24,288 1,238,669 HT.9 Đầu cáp khô<=1KV từ 3-4 ruột, cáp có tiết diện <=35mm2 1,238,669
Vật liệu Nhân công Máy TT khác cộng hiệu tổng hợp thiếu
Vật liệu Nhân công Máy TT khác cộng hiệu tổng hợp thiếu
24,517 203,404 - 4,558 232,479 CS.13 Hào cáp chiếu sáng 232,479
#N/A
1,765,950 270,798 126,086 43,257 2,206,090 Đ.1 Lắp chóa đèn cao áp S150W 2,206,090
1,814,400 62,683 126,086 40,063 2,043,233 Đ.2 Lắp chóa đèn cao áp S250W 2,043,233
7,698,000 348,415 151,823 163,965 8,362,203 Đ.3 Cột đèn, cột thép bát giác liền cần đơn cao 11m 8,362,203
6,096,000 290,345 112,187 129,971 6,628,503 Đ.4 Cột đèn, cột thép bát giác liền cần đơn cao 9m 6,628,503
5,017,000 290,345 112,187 108,391 5,527,923 Đ.5 Cột đèn, cột thép bát giác liền cần đơn cao 8m 5,527,923
1,809,720 142,922 126,086 41,575 2,120,302 Đ.6 Cần đèn C05-2 2,120,302
1,332,000 25,075 146,812 30,078 1,533,965 Đ.7 Đèn cầu 1,533,965
3,658,000 188,053 191,459 80,750 4,118,262 Đ.8 Cột điện sân vườn 4,118,262
2,371,000 268,291 252,172 57,829 2,949,292 Đ.9 Lắp chùm đơn 4 nhánh CH-04-4 nhôm 2,949,292
37,269,000 174,208 - 748,864 38,192,072 Đ.10 Rải cáp ngầm 4x25mm2 38,192,072
23,836,000 174,208 - 480,204 24,490,412 Đ.11 Rải cáp ngầm 4x16mm2 24,490,412
15,453,000 174,208 - 312,544 15,939,752 Đ.12 Rải cáp ngầm 4x10mm2 15,939,752
10,605,000 174,208 - 215,584 10,994,792 Đ.13 Rải cáp ngầm 4x6mm2 10,994,792
3,232,000 174,208 - 68,124 3,474,332 Đ.14 Rải dây đồng M10 3,474,332
1,868,500 290,345 - 43,177 2,202,022 Đ.15 Luồn dây lên đèn 2x2.5mm2 2,202,022
12,000 104,057 - 2,321 118,378 Đ.16 Làm đầu cáp 118,378
0 29,035 - 581 29,616 Đ.17 Luồn cáp cửa cột 29,616
127,958 111,716 13,557 5,065 258,296 Đ.18 Bảng điện cửa cột liền cần đơn 258,296
185,958 140,751 13,557 6,805 347,072 Đ.19 Bảng điện cửa cột liền cần kép 347,072
301,958 198,821 13,557 10,287 524,623 Đ.20 Bảng điện cửa cột sân vườn 524,623
23,100 267,270 - 5,807 296,177 Đ.21 Đánh số cột 296,177
Thành phần chi phí Tổng Mã Thành phần công việc Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy TT khác cộng hiệu tổng hợp thiếu
14,926,000 272,926 - 303,979 15,502,905 Đ.22 Tủ điều khiển chiếu sáng 15,502,905
303,192 58,923 - 7,242 369,358 Đ.23 Hệ thống tiếp địa cho cột điện 369,358
1,819,152 62,683 197,744 41,592 2,121,171 Đ.24 Hệ thống tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm 2,121,171
5,000 - - 100 5,100 Đ.25 Băng dính cách điện 5,100
#N/A
234,302,963 - - 234,302,963 TB.1 Máy biến áp 400kVA-22/0.4kV 234,302,963
41,371,289 - - 41,371,289 TB.2 Tủ điện phân phối hạ thế 600A - 3lộ ra 41,371,289
5,679,807 - - 5,679,807 TB.3 Cầu dao cách ly 3 pha 24kV 5,679,807
4,699,807 - - 4,699,807 TB.4 Chống sét 24kV 4,699,807
879,521 1,383,856 225,288 49,773 2,538,439 TB.5 Lắp máy biến áp 400kVA-35(22)/0,4kV 2,538,439
70,299 575,108 66,074 14,230 725,711 TB.6 Lắp tủ điện phân phối hạ thế 600A - 3lộ ra 725,711
22,880 910,588 168,762 22,045 1,124,275 TB.7 Lắp cầu dao cách ly 3 pha 24kV 1,124,275
14,576 276,419 - 5,820 296,814 TB.8 Lắp chống sét 24kV 296,814
Thí nghiệm thiết bị, vật liệu điện
1,027 7,930 3,088 241 12,287 EA.22110 Thí nghiệm máy biến áp 3 pha <=1MVA 12,287
1,027 7,930 3,088 241 12,287 EA.22110 Thí nghiệm máy biến áp 3 pha <=1MVA 12,287
6,499 81,620 37,022 2,503 127,644 EB.22040 Thí nghiệm cầu dao <= 35kV, 3 pha 127,644
69 19,516 1,571 423 21,579 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 21,579
8,576 824,952 21,537 17,101 872,166 EC.21040 Thí nghiệm tiếp địa TBA 872,166
69 19,516 1,571 423 21,579 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 21,579
Thành phần chi phí Tổng Mã Thành phần công việc Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy TT khác cộng hiệu tổng hợp thiếu
1,126 148,133 4,349 3,072 156,680 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 156,680
1,684 83,860 11,196 1,935 98,675 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 98,675
1,650 166,414 28,236 3,926 200,225 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 200,225
1,155 118,801 19,710 2,793 142,459 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 142,459
878 88,502 15,069 2,089 106,539 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 106,539
878 88,502 15,069 2,089 106,539 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 106,539
1,126 148,133 4,349 3,072 156,680 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 156,680
69 19,516 1,571 423 21,579 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 21,579
527 53,102 8,917 1,251 63,797 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 63,797
1,155 118,801 19,710 2,793 142,459 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 142,459
878 88,502 15,069 2,089 106,539 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 106,539
878 88,502 15,069 2,089 106,539 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 106,539
1,242 115,235 51,345 3,356 171,179 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 171,179
41,625 1,708,746 346,406 41,936 2,138,713 EA.22110 Thí nghiệm máy biến áp 3 pha <=1MVA 2,138,713
34,603 1,582,148 60,899 33,553 1,711,203 EE.40030 Thí nghiệm Công tơ 3 pha 1,711,203
6,903 328,672 26,786 7,247 369,609 EB.21040 Thí nghiệm thanh cái hạ thế 369,609
3,884 324,733 38,266 7,338 374,220 EA.42010 Thí nghiệm máy biến dòng <=1kV 374,220
2,021 208,627 27,745 4,768 243,161 EE.40030 Thí nghiệm Công tơ 3 pha 243,161
585 26,479 7,351 688 35,103 EC.12040 Thí nghiệm chống sét van 6 đến 35kV, 1 pha 35,103
2,946 235,401 52,148 5,810 296,305 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 296,305
Thành phần chi phí Tổng Mã Thành phần công việc Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy TT khác cộng hiệu tổng hợp thiếu
1,650 166,414 28,236 3,926 200,225 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực điện áp < 1000V, cáp 3 ruột 200,225
6,499 816,199 37,022 17,194 876,914 EB.22040 Thí nghiệm cầu dao <= 35kV, 3 pha 876,914
2,605 85,043 19,889 2,151 109,688 EC.12040 Thí nghiệm chống sét van 6 đến 35kV, 1 pha 109,688
CP C Giá thành XD TN chịu thuế TT GT trước thuế Thuế GTGT GT sau thuế CP lán trại tạm Giá thầu
KL
Đơn giá Mã hiệu Nội dung Đơn vị
Tkế TLHH
1 2 3 4 5 5
Bê tông mác M50 m3 1.000 1.025
Vật liệu
Xi măng PC30 kg 193.0 1.010
Cát vàng m3 0.506 1.035
Đá 4x6 m3 0.896 1.035
Nước m3 0.165 1.000
Bê tông mác M150 m3 1.000 1.025
Vật liệu
Xi măng PC30 kg 296.0 1.010
Cát vàng m3 0.475 1.035
Đá 2x4 m3 0.881 1.035
Nước m3 0.195 1.000
Bê tông mác M200 m3 1.000 1.025
Vật liệu
Xi măng PC30 kg 357.0 1.010
Cát vàng m3 0.441 1.035
Đá 1x2 m3 0.833 1.035
Nước m3 0.195 1.000
Bê tông mác M300 m3 1.000 1.025
Vật liệu
Xi măng PC30 kg 453.0 1.010
Cát vàng m3 0.416 1.035
Đá 1x2 m3 0.828 1.035
Nước m3 0.181 1.000
6 7
511,250
1,200 233,916
167,301 87,617
203,243 188,479
7,500 1,238
632,347
1,200 358,752
167,301 82,249
208,243 189,883
7,500 1,463
691,670
1,200 432,684
167,301 76,362
210,126 181,161
7,500 1,463
802,500
1,200 549,036
167,301 72,033
210,126 180,074
7,500 1,358
-
-
286,536
191,024 286,536
32,288
31,500 32,288
-
6 7
-
245,000
208,200 208,200
36,800 36,800
-
-
-
274
274 274
26,706
26,706 26,706
68,391
67,050 68,391
-
-
-
226,950
226,950 226,950
1,924,832
1,604,027 1,924,832
35,000
35,000 35,000
-
41,922
41,922 41,922
4,935,600
4,935,600 4,935,600
15,893
15,893 15,893
487,774
442,313 442,313
62,488 15,622
6 7
119,354 29,839
501,423
210,542 210,542
619,528 154,882
543,995 135,999
32,288
31,500 32,288
18
18 18
1,152
1,152 1,152
32,288
31,500 32,288
-
1,152
1,152 1,152
32,288
31,500 32,288
-
-
-
-
1,113,337
1,113,337 1,113,337
31,775
31,000 31,775
-
-
-
704
704 704
27,948
27,948 27,948
6 7
-
926
926 926
28,547
28,547 28,547
8,200
8,200 8,200
245,000
208,200 208,200
36,800 36,800
1,961
1,961 1,961
22,957
22,957 22,957
3,220,000
3,220,000 3,220,000
13,565
13,565 13,565
239,556
239,556 239,556
240,000
240,000 240,000
7,220
2,888 7,220
16,470
5,989 16,470
289,000
289,000 289,000
2,888
2,888 2,888
5,989
5,989 5,989
754,000
754,000 754,000
190
6 7
190 190
3,573
3,573 3,573
110,000
110,000 110,000
5,388
3,402 2,722
2,666 2,666
128,606
138,449 110,759
17,847 17,847
2,945
2,945 2,945
41,000
41,000 41,000
2,487
2,604 2,083
404 404
96,698
111,408 89,126
7,571 7,571
1,767
1,767 1,767
-
2,888
2,888 2,888
2,994
2,994 2,994
68,391
67,050 68,391
-
-
1,371,706
511,250 128,835
691,670 973,871
6 7
802,500 64,200
16,732 204,800
186,920
28,205 186,920
1,446,802
118,183 536,078
30,295 200,771
1,207 14,778
231,228 58,269
304,878 429,268
304,878 24,390
79,645 183,247
668
55 668
-
-
92,080
126,747 60,839
65,086 31,241
191,000
191,000 191,000
227
14 14
212 212
48,312
35,525 35,525
11,119 12,787
2,800,000
1,000,000 1,000,000
405,000 1,215,000
113,000 565,000
20,000 20,000
70,299
70,299 70,299
311,509
6 7
311,509 311,509
55,839
55,839 55,839
35,000
35,000 35,000
-
41,922
41,922 41,922
28,000
28,000 28,000
-
41,922
41,922 41,922
66,000
66,000 66,000
3,786
3,786 3,786
3,786
3,786 3,786
1,473
1,473 1,473
29,000
29,000 29,000
3,786
3,786 3,786
3,786
3,786 3,786
1,473
1,473 1,473
159,000
159,000 159,000
2,888
2,888 2,888
6,588
5,989 6,588
6 7
1,664,480
1,648,000 1,664,480
343
104 104
239 239
14,833
5,769 5,769
9,063 9,063
1,328,150
1,315,000 1,328,150
240
87 87
153 153
11,529
4,532 4,532
6,997 6,997
1,048,380
1,038,000 1,048,380
240
87 87
153 153
9,063
3,573 3,573
5,489 5,489
676,700
670,000 676,700
205
70 70
136 136
6,867
2,745 2,745
4,122 4,122
502,980
6 7
498,000 502,980
205
70 70
136 136
5,359
2,066 2,066
3,293 3,293
8,370,283
2,200,000 2,200,000
100,000 200,000
20,000 20,000
5,000 110,000
150,000 135,223
298,500 835,800
199,000 238,800
10,000 40,000
120,000 120,000
30,000 180,000
125,000 125,000
29,500 29,500
25,000 25,000
16,000 16,000
38,600 115,800
36,000 108,000
211,000 639,330
113,000 684,780
53,500 1,621,050
35,000 210,000
19,000 228,000
9,000 275,400
73,000 73,000
49,600 49,600
3,000 90,000
287,049
70,299 70,299
663 663
1,961 15,688
328 917
314 377
6 7
138 138
2,888 8,664
2,888 17,328
2,888 86,640
1,999 11,995
1,999 23,990
1,999 23,990
364 2,182
364 4,363
18,084 18,084
125 375
838 838
518 518
3,201,814
311,509 311,509
21,633 21,633
22,957 183,656
9,782 27,389
6,987 8,385
41,922 41,922
5,989 17,967
5,989 35,934
5,989 179,670
78,742 472,454
68,359 820,310
68,359 820,310
5,949 35,694
3,786 45,428
23,796 23,796
23,796 47,592
23,796 71,388
12,980 12,980
23,796 23,796
85,591
55,839 55,839
369 1,033
369 443
1,767 10,603
1,473 17,672
6 7
1,360,000
1,360,000 1,360,000
2,506
2,506 2,506
111,410
111,410 111,410
1,250,000
1,250,000 1,250,000
2,402
2,402 2,402
98,430
98,430 98,430
1,070,000
1,070,000 1,070,000
2,399
2,399 2,399
85,450
85,450 85,450
65,000
65,000 65,000
-
-
-
41,000
41,000 41,000
-
-
-
35,000
35,000 35,000
-
-
-
29,000
6 7
29,000 29,000
-
-
-
-
10,908
10,908 10,908
97,347
97,347 97,347
20,617
20,617 20,617
-
4,040
4,040 4,040
75,714
75,714 75,714
17,672
17,672 17,672
-
3,636
3,636 3,636
59,490
59,490 59,490
17,672
17,672 17,672
-
3,636
3,636 3,636
37,857
37,857 37,857
14,727
14,727 14,727
15,000
15,000 15,000
-
6 7
12,085
8,369 12,085
-
-
34,935
34,935 34,935
32,288
31,500 32,288
-
-
-
19,091
19,091 19,091
406,157
406,157 406,157
31,775
31,000 31,775
-
-
15,000
15,000 15,000
-
-
30,000
30,000 30,000
-
19,963
19,963 19,963
371,000
307,000 307,000
32,000 64,000
125
125 125
6 7
23,796
23,796 23,796
1,210,000
1,210,000 1,210,000
30,541
30,541 30,541
174,677
249,538 174,677
1,210,000
1,210,000 1,210,000
30,541
30,541 30,541
149,723
249,538 149,723
1,210,000
1,210,000 1,210,000
30,541
30,541 30,541
137,246
249,538 137,246
630,000
630,000 630,000
30,541
30,541 30,541
124,769
249,538 124,769
630,000
630,000 630,000
30,541
30,541 30,541
112,292
249,538 112,292
470,000
470,000 470,000
6 7
30,541
30,541 30,541
87,338
249,538 87,338
390,000
390,000 390,000
30,541
30,541 30,541
74,861
249,538 74,861
470,000
470,000 470,000
30,541
30,541 30,541
87,338
249,538 87,338
24,517
54,725 4,838
1,494 13,849
10,000 5,830
-
122,416
237,389 94,956
42,820 3,640
428 236
343 3,083
65,086 20,502
219,174
54,725 4,781
1,494 13,849
10,000 5,724
191,000 194,820
2,586
2,346 2,346
239 239
204,869
6 7
237,389 118,695
35,701 35,701
12,787 14,705
42,820 3,597
428 231
343 3,083
69,368 28,857
502,175
691,670 211,271
33,000 201,960
21,800 88,944
57,182
28 168
20,884 57,013
571,335
118,183 32,264
63,374 5,190
292,889 87,281
29,284 76,138
18,490 110,942
259,519 259,519
-
-
92,080
126,747 60,839
65,086 31,241
125,000
125,000 125,000
30,541
30,541 30,541
87,338
249,538 87,338
34,680
34,000 34,680
6 7
16
16 16
13,919
13,919 13,919
27,540
27,000 27,540
20
20 20
13,919
13,919 13,919
15,000
15,000 15,000
-
-
601,000
601,000 601,000
-
-
281,400
281,400 281,400
-
-
269,000
269,000 269,000
-
-
292,000
292,000 292,000
-
-
34,680
34,000 34,680
16
6 7
16 16
13,919
13,919 13,919
-
1,909
1,909 1,909
40,616
40,616 40,616
658,205
691,670 544,482
28,205 113,723
403,228
118,183 90,765
63,374 14,601
236,366 181,529
30,295 116,333
18,857
24,553 18,857
261,042
691,670 204,181
28,205 56,861
191,896
118,183 51,055
63,374 14,601
236,366 68,073
30,295 58,166
7,071
24,553 7,071
409,611
691,670 313,361
28,205 96,250
253,698
118,183 36,164
63,374 14,601
236,366 104,474
30,295 98,459
6 7
10,852
24,553 10,852
24,517
54,725 4,838
1,494 13,849
10,000 5,830
-
122,416
237,389 94,956
42,820 3,640
428 236
343 3,083
65,086 20,502
1,741,950
1,741,950 1,741,950
200,000 200,000
24,000
12,000 24,000
101,548
23,506 23,506
39,021 78,042
86,036
86,036 86,036
1,814,400
1,814,400 1,814,400
200,000 200,000
-
23,506
23,506 23,506
86,036
86,036 86,036
7,698,000
7,698,000 7,698,000
-
6 7
130,654
130,654 130,654
103,598
81,138 81,138
22,460 22,460
6,096,000
6,096,000 6,096,000
-
108,878
108,878 108,878
76,552
54,092 54,092
22,460 22,460
5,017,000
5,017,000 5,017,000
-
108,878
108,878 108,878
76,552
54,092 54,092
22,460 22,460
1,809,720
1,809,720 1,809,720
-
53,595
53,595 53,595
86,036
86,036 86,036
1,332,000
1,176,000 1,176,000
156,000 156,000
-
9,403
9,403 9,403
100,179
100,179 100,179
6 7
3,658,000
3,658,000 3,658,000
-
70,519
70,519 70,519
130,644
108,184 108,184
22,460 22,460
2,371,000
2,371,000 2,371,000
-
100,608
53,595 53,595
47,013 47,013
172,072
86,036 86,036
86,036 86,036
37,269,000
36,900,000 37,269,000
-
65,327
65,327 65,327
23,836,000
23,600,000 23,836,000
-
65,327
65,327 65,327
15,453,000
15,300,000 15,453,000
-
65,327
65,327 65,327
10,605,000
10,500,000 10,605,000
6 7
-
65,327
65,327 65,327
3,232,000
3,200,000 3,232,000
-
65,327
65,327 65,327
1,868,500
1,850,000 1,868,500
-
108,878
108,878 108,878
-
12,000
12,000 12,000
39,021
39,021 39,021
-
-
10,888
10,888 10,888
81,800
10,000 10,000
13,800 13,800
58,000 58,000
46,158
46,158 46,158
41,893
10,888 10,888
10,888 10,888
7,052 7,052
13,065 13,065
9,251
9,251 9,251
6 7
139,800
10,000 10,000
13,800 13,800
58,000 116,000
46,158
46,158 46,158
52,781
10,888 10,888
10,888 21,776
7,052 7,052
13,065 13,065
9,251
9,251 9,251
255,800
10,000 10,000
13,800 13,800
58,000 232,000
46,158
46,158 46,158
74,557
10,888 10,888
10,888 43,552
7,052 7,052
13,065 13,065
9,251
9,251 9,251
-
23,100
23,100 23,100
100,225
100,225 100,225
14,926,000
14,926,000 14,926,000
-
102,346
102,346 102,346
6 7
-
303,192
303,192 303,192
22,096
22,096 22,096
-
1,819,152
1,819,152 1,819,152
23,506
23,506 23,506
134,933
134,933 134,933
5,000
5,000 5,000
-
-
233,200,000
233,200,000 233,200,000
1,102,963
439,614 439,614
663,349 663,349
40,600,000
40,600,000 40,600,000
771,289
439,614 439,614
663,349 331,675
5,460,000
5,460,000 5,460,000
219,807
439,614 219,807
4,480,000
6 7
4,480,000 4,480,000
219,807
439,614 219,807
-
879,521
879,521 879,521
749,570
749,570 749,570
190,390
190,390 190,390
-
70,299
70,299 70,299
311,509
311,509 311,509
55,839
55,839 55,839
-
22,880
22,880 22,880
493,223
493,223 493,223
142,620
142,620 142,620
-
14,576
14,576 14,576
149,723
149,723 149,723
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ, VẬT TƯ ĐẦ
1 Xi măng PC30
2 Cát vàng
3 Đá 4x6
4 Đá 2x4
5 Đá 1x2
6 Nước
7 Thép D6-10
Đường dây 22KV
1 Thép làm xà mạ kẽm nhúng nóng
2 Sứ đứng 24kV
3 Ty sứ (mạ kẽm)
4 Dây nhôm lõi thép AC-50/8
5 Ghíp A-50
Trạm biến áp 400KVA-22/0.4KV - phần xây dựng
1 Cột bêtông ly tâm LT-12B - 190
2 Thép làm xà mạ kẽm nhúng nóng
3 Thép làm tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng
4 Sứ đứng 24kV
5 Ty sứ (mạ kẽm)
6 Cầu chì tự rơi 24KV SI-24
7 Thanh đồng D8mm
8 Cáp cu/XLPE/PVC-1x95mm2
9 Cáp cu/XLPE/PVC-1x240mm2
10 Đầu cốt đồng M240
11 Đầu cốt đồng M95
12 Dây nhôm lõi thép AC-50/8
13 Ống nhựa HDPE 195/150
14 Hòm chống tổng thất đầu cực MBA
15 Biến dòng điện 600/5A
16 Dây điều khiển 12x2,5mm2
17 Khóa
18 Ghíp A-50
19 Ghíp M-50
TT Nội dung công việc
11 Gạch chỉ
12 Lưới báo hiệu cáp
Hệ thống điện chiếu sáng - phần thiết bị
1 Chóa đèn cao áp S150W
2 Bóng đèn 150W
3 Chóa đèn cao áp S250W
4 Bóng đèn 250W
5 Cột tròn côn liền cần 11m
6 Cột tròn côn liền cần 9m
7 Cột tròn côn liền cần 8m
8 Cần đèn C05-2
9 Đèn cầu
10 Bóng đèn 70W
11 Cột điện sân vườn
12 Chùm đơn 4 nhánh CH-04-4 nhôm
13 Cáp hạ thế Cu/PVC/XLPE/DSTA 4x25mm2
14 Cáp hạ thế Cu/PVC/XLPE/DSTA 4x16mm2
15 Cáp hạ thế Cu/PVC/XLPE/DSTA 4x10mm2
16 Cáp hạ thế Cu/PVC/XLPE/DSTA 4x6mm2
17 Dây đồng M10
18 Dây 2x2,5mm2
19 Bảng điện cửa
20 Cầu đấu bảng điện cửa cột
21 Aptomat 1 pha 6A
22 Tủ điều khiển chiếu sáng
23 Băng dính cách điện
Trạm biến áp 400kVA-22/0.4kV - phần thiết bị
1 Máy biến áp 400kVA-22/0.4kV
2 Tủ điện phân phối hạ thế 600A - 3 lộ ra
3 Cầu dao cách ly 3 pha 24kV
4 Chống sét 24kV
Tổng cộng:
G GIÁ THIẾT BỊ, VẬT TƯ ĐẦU VÀO SỬ DỤNG CHO CÔNG TRÌNH
Xuất xứ
Xuất xứ
Xuất xứ
Xuất xứ