Professional Documents
Culture Documents
Diện tích bề mặt tiếp xúc với lửa của bình lọc m2 9.425
Nhiệt độ xả K 457.957
Hệ số C
- 335.202
Hệ số F' - 0.021
Diện tích xả hiệu dụng tính toán mm2 35.285 = 0.057 inch2
Lưu lượng xả được cấp của PSV (Rated Flow) kg/h 3361.49
TRẠM PHÂN PHỐI KHÍ LONG AN GDS
THIẾT KẾ VAN AN TOÀN PSV-3630/3631
Tỷ số chênh áp 0.081
Hệ số xả hiệu dụng 0.975
Hệ số C
333.136
Diện tích xả hiệu dụng tính toán mm2 28.875 = 0.0462 inch2
Loại orifice D
Lưu lượng xả được cấp của PSV (Rated Flow) kg/h 2990.7295
TRẠM PHÂN PHỐI KHÍ LONG AN GDS
THIẾT KẾ ĐƯỜNG ỐNG VÀO VAN AN TOÀN PSV-3621A/B, 3622A/B
Lưu lượng thể tích dòng @ T&P m3/s 0.01 0.01 0.01
Số Reynold
- 5.65E+06 2.37E+06 1.59E+06
Hệ số ma sát Fanning
- 0.02771 0.01230 0.00923
Độ mất áp
kPa/100m 44365.79 258.38 25.91
Kết luận
Lựa chọn đường ống có đường kính là 2''
TRẠM PHÂN PHỐI KHÍ LONG AN GDS
THIẾT KẾ ĐƯỜNG ỐNG RA VAN AN TOÀN PSV-3621A/B, 3622A/B
Lưu lượng thể tích dòng @ T&P m3/s 0.30 0.30 0.30
Số Reynold
- 3.73E+06 2.50E+06 1.89E+06
Hệ số ma sát Fanning
- 0.01230 0.00923 0.00774
Độ mất áp
kPa/100m 5370.85 538.38 113.03
Kết luận
Lựa chọn đường ống có đường kính là 3''