You are on page 1of 4

TRẠM PHÂN PHỐI KHÍ LONG AN GDS

THIẾT KẾ VAN AN TOÀN PSV-3621A/B, 3622A/B

Vị trí van Bình lọc FH-36-001/002

Trường hợp van thiết kế Nguy cơ cháy nổ

Thông số đầu vào Ký hiệu Đơn vị Giá trị


Áp suất thiết lập Ps barg 85.00 = 86.03 bara
Độ tích tụ tối đa cho phép a % 21
Áp suất vận hành Pn barg 65.00 = 66.03 bara
Nhiệt độ vận hành Tn C 18.1 = 291.1 K
Nhiệt độ thành ống lớn nhất Tw C 593 = 866 K
Khối lượng phân tử MW kg/kmol 20.08
Tỷ số nhiệt dung k 1.18
Đường kính ngoài của bình lọc khí D m 1.00 (giả sử)
Chiều dài bình lọc L m 3.00 (giả sử)
Hệ số xả hiệu dụng Kd 0.975

Tính toán Công thức

Áp suất xả P1 = Ps × (1 + a) barg 102.85 = 103.883 bara

Diện tích bề mặt tiếp xúc với lửa của bình lọc m2 9.425
Nhiệt độ xả K 457.957

Hệ số C
- 335.202

Hệ số F' - 0.021

Diện tích xả hiệu dụng tính toán mm2 35.285 = 0.057 inch2

Diện tích xả lựa chọn inch2 0.11 API 526


Loại orifice D API 526
Kích thước van (inlet/outlet) 1''-300# / 2''-150#
Lưu lượng xả (Relief Load)
kg/h 1727.042

Lưu lượng xả được cấp của PSV (Rated Flow) kg/h 3361.49
TRẠM PHÂN PHỐI KHÍ LONG AN GDS
THIẾT KẾ VAN AN TOÀN PSV-3630/3631

Vị trí van Bộ điều áp (PCV)

Trường hợp van thiết kế Rò rỉ độ mở van điều khiển

Thông số đầu vào Ký hiệu Đơn vị Giá trị

Áp suất đầu vào van P1 barg 85.00 = 8600.00 kPaa


Áp suất đầu ra van P2 barg 78.1 = 7910 kPaa
Nhiệt độ đầu vào van T1 oC 17.83 = 290.83 K
Khối lượng phân tử MW 20.08
Tỷ số nhiệt dung riêng k 1.16
Hệ số dòng chảy của van PCV CCal 1753.702
Hệ số dòng chảy cấp Cv 2350 (VTC)
Hệ số nén khí z 0.7390
Tính toán Công thức

Tỷ số chênh áp 0.081
Hệ số xả hiệu dụng 0.975

Hệ số tỷ số nhiệt dung riêng 0.829

Hệ số hiệu chỉnh tổng hợp 1


Hệ số hiệu chỉnh do áp suất ngược 1
Lưu lượng rò rỉ qua van điều khiển kg/h 1257.4051 = 2772.08 lb/h

Áp suất thiết lập barg 71


Độ tăng áp do tích tụ % 10
Áp suất xả P1 = Ps × (1 + a) barg 78.1 = 7910 kPaa
Nhiệt độ xả C 546.136

Hệ số C
333.136

Diện tích xả hiệu dụng tính toán mm2 28.875 = 0.0462 inch2

Diện tích xả lựa chọn mm2 71 = 0.11 inch2

Loại orifice D

Lưu lượng xả được cấp của PSV (Rated Flow) kg/h 2990.7295
TRẠM PHÂN PHỐI KHÍ LONG AN GDS
THIẾT KẾ ĐƯỜNG ỐNG VÀO VAN AN TOÀN PSV-3621A/B, 3622A/B

Công thức Đơn vị

Thông số đầu vào


Lưu lượng dòng @STD MMSCMD 0.132000 Max 0.12 MMSCMD
Khối lượng phân tử - 20.08 Margin 10%
Độ nhớt động học cP 1.41E-02
Hằng số nén - 0.744
Tỷ số nhiệt dung riêng - 1.211 1.815
Áp suất kPaa 7911.33 barg 78.10
Nhiệt độ oC 14.45

Thông số đường ống Lựa chọn kích thước ống


Đường kính danh nghĩa inch 1 2 3
Độ dày đường ống - 160 80 80
Đường kính trong m 0.021 N/A 0.049 N/A 0.074 N/A
Độ nhám tuyệt đối m 5.00E-05 5.00E-05 5.00E-05

Tính toán Công thức


Tỷ trọng @ STD kg/m3 0.85 0.85 0.85
Tỷ trọng @ T&P kg/m3 89.35 89.35 89.35
Lưu lượng khối
kg/s 1.30 1.30 1.30

Lưu lượng thể tích dòng @ T&P m3/s 0.01 0.01 0.01

Độ nhám tương đối


- 0.00242 0.00102 0.00068

Số Reynold
- 5.65E+06 2.37E+06 1.59E+06

A - 7.36E+14 4.88E+17 4.85E+18

B - 1.44E-35 1.52E-29 9.51E-27

Hệ số ma sát Fanning
- 0.02771 0.01230 0.00923

Hệ số ma sát Darcy - 0.111 0.049 0.037


Tốc độ dòng
m/s 43.06 7.61 3.40

Độ mất áp
kPa/100m 44365.79 258.38 25.91

Chiều dài đường ống thẳng m 5.00 5.00 5.00


Chiều dài cho van và các fittings (giả sử) m 3.99 7.98 11.96
Tổng độ mất áp trên toàn bộ đường ống kPA 3988.48 33.54 4.39
Lực mômen Momentum = u2 × ρ kg/m.s2 165698.882 5171.7649 1033.61314
Kiểm tra
Giới hạn độ mất áp (3% áp suất thiết lập) kPa 237.3399 237.3399 237.3399
Giới hạn momen lực kg/m.s2 200000.00 200000.00 200000.00
Kết quả KHÔNG ĐẠT ĐẠT ĐẠT

Kết luận
Lựa chọn đường ống có đường kính là 2''
TRẠM PHÂN PHỐI KHÍ LONG AN GDS
THIẾT KẾ ĐƯỜNG ỐNG RA VAN AN TOÀN PSV-3621A/B, 3622A/B

Công thức Đơn vị

Thông số đầu vào


Lưu lượng dòng @STD MMSCMD 0.132000 Max 0.12 MMSCMD
Khối lượng phân tử - 20.07 Margin 10%
Độ nhớt động học cP 8.96E-03
Hằng số nén - 0.973
Tỷ số nhiệt dung riêng - 1.211 1.321
Áp suất kPaa 401 barg 3.00
Nhiệt độ oC -41.24

Thông số đường ống Lựa chọn kích thước ống


Đường kính danh nghĩa inch 2 3 4
Độ dày đường ống - 80 80 80
Đường kính trong m 0.049 N/A 0.074 N/A 0.097 N/A
Độ nhám tuyệt đối m 5.00E-05 5.00E-05 5.00E-05

Tính toán Công thức


Tỷ trọng @ STD kg/m3 0.85 0.85 0.85
Tỷ trọng @ T&P kg/m3 4.29 4.29 4.29
Lưu lượng khối
kg/s 1.29 1.29 1.29

Lưu lượng thể tích dòng @ T&P m3/s 0.30 0.30 0.30

Độ nhám tương đối


- 0.00102 0.00068 0.00051

Số Reynold
- 3.73E+06 2.50E+06 1.89E+06

A - 4.89E+17 4.87E+18 1.98E+19

B - 1.08E-32 6.78E-30 5.71E-28

Hệ số ma sát Fanning
- 0.01230 0.00923 0.00774

Hệ số ma sát Darcy - 0.049 0.037 0.031


Tốc độ dòng
m/s 158.26 70.75 40.65

Độ mất áp
kPa/100m 5370.85 538.38 113.03

Chiều dài đường ống thẳng m 50.00 50.00 50.00


Chiều dài cho van và các fittings (giả sử) m 7.98 11.96 15.95
Tổng độ mất áp trên toàn bộ đường ống kPa 3114.02 333.58 74.54
kg
Số Mach Q( ) × 3600 z. T
Mach = 3,23. 10−5 × s ×
0.47 0.21 0.12
P × ID2 k. MW
Lực mômen Momentum = u2 × ρ kg/m.s2 107528.15 21490.2474 7093.38518
Kiểm tra
Giới hạn số Mach 0.7 0.7 0.7
Giới hạn momen lực kg/m.s2 200000.00 200000.00 200000.00
Kết quả ĐẠT ĐẠT ĐẠT

Kết luận
Lựa chọn đường ống có đường kính là 3''

You might also like