Professional Documents
Culture Documents
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2)
HẠNG MỤC: HẠ TẦNG KỸ THUẬT
Đơn vị tính : đồng
Định mức Chi phí trước Thuế giá trị gia
Stt Khoản mục chi phí Cách tính Chi phí sau thuế
(%) thuế tăng
(1) (2) (3) (4) (5) = ( 3)+ ( 4)
I CHI PHÍ XÂY DỰNG : Gxd 18,673,063,636 1,867,306,364 20,540,370,000
###
1 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công 1.759% Gxd x ĐMTL 328,459,189 32,845,919 ###
361,305,108
2 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công. 0.122% '' 22,781,138 2,278,114 25,059,251
3 Chi phí thẩm tra dự toán công trình. 0.118% '' 22,034,215 2,203,422 24,237,637
4 Chi phí mời thầu xây lắp 0.261% '' 48,736,696 4,873,670 53,610,366
5 Chi phí mời thầu thiết bị 0.236% Gtb x ĐMTL 3,656,378 365,638 4,022,016
Định mức Chi phí trước Thuế giá trị gia
Stt Khoản mục chi phí Cách tính Chi phí sau thuế
(%) thuế tăng
6 Chi phí giám sát thi công xây lắp 1.842% Gxd x ĐMTL 343,957,832 34,395,783 378,353,615
7 Chi phí giám sát thi công thiết bị 0.643% Gtb x ĐMTL 9,962,081 996,208 10,958,289
8 Chi phí kiểm định chất lượng công trình 0.2% Gxd x ĐMTL 37,346,127 3,734,613 41,080,740
V CHI PHÍ KHÁC 187,942,036 18,507,473 ###
206,449,509
1 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu 0.01% 1,867,306 1,867,306
xây lắp Gxd x ĐMTL
2 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu 1,000,000 1,000,000
thiết bị Lấy mức tối thiểu
3 Chi phí bảo hiểm công trình 0.3% Gxd x ĐMTL 56,019,191 5,601,919 61,621,110
4 Chi phí kiểm toán 0.378% TMĐT x ĐMTL 98,750,999 9,875,100 108,626,099
5 Chi phí thẩm tra phê duyệt quyết toán 0.232%*0.5 (TMĐT x ĐMTL)*0.5 30,304,539 3,030,454 33,334,993
VI CHI PHÍ DỰ PHÒNG 10% 2,159,160,084 215,916,008 2,375,076,092
TỔNG CỘNG ( I+II+III+IV+V) ###
26,125,837,014
###
( Hai mươi sáu tỷ, một trăm hai mươi lăm triệu, tám trăm ba mươi bảy nghìn đồng chẵn)
BẢNG TÍNH CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG