You are on page 1of 61

DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU KÊNH VÀNG VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU TỈNH HẢI DƯƠNG VÀ TỈNH BẮC

NINH THEO HÌNH


THỨC HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG – KINH DOANH – CHUYỂN GIAO (HỢP ĐỒNG BOT)

GIAI ĐOẠN: LẬP BÁO CÁO NGHIÊN CỨU KHẢ THI

BẢNG 00. TỔNG HỢP VỐN MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG

TT HẠNG MỤC CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ KÝ HIỆU

I Chi phí bồi thường, hỗ trợ và TĐC triệu đồng 115.208,545 Ggpmb

II Chi phí xây dựng triệu đồng 706.615,134 Gxd

III Chi phí thiết bị triệu đồng 6.000,000 Gtb

IV Chi phí QLDA, TV, K triệu đồng 129.514,770 Gql,tv,k

V Chi phí dự phòng triệu đồng 77.602,523 Gdp

VI Lãi vay trong thời gian xây dựng triệu đồng 92.114,778 LV

TỔNG VỐN ĐẦU TƯ triệu đồng 1.127.055,750 TVĐT

C:\Users\Tungdo\AppData\Local\Temp\Rar$DIa16596.11992\02. TMDT-KENH VANG11/7/2017 1


DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU KÊNH VÀNG VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU TỈNH HẢI DƯƠNG VÀ TỈNH BẮC NINH THEO HÌNH THỨC HỢP ĐỒNG XÂY
DỰNG – KINH DOANH – CHUYỂN GIAO (HỢP ĐỒNG BOT)
BƯỚC LẬP BÁO CÁO NGHIÊN CỨU KHẢ THI
ĐỊA ĐIỂM: HUYỆN NAM SÁCH - TỈNH HẢI DƯƠNGVÀ HUYỆN LƯƠNG TÀI - TỈNH BẮC NINH
Bảng 1. TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
Đơn vị tính: đồng
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU KÝ
TT NỘI DUNG CHI PHÍ THUẾ GTGT TỶ LỆ
THUẾ THUẾ HIỆU
[1] [2] [3] [4] [5] [6]
1 Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư 115.208.545.203 115.208.545.203 GBT,TĐC
2 Chi phí xây dựng 642.377.394.302 64.237.739.430 706.615.133.732 GXD
3 Chi phí thiết bị 5.454.545.455 545.454.545 6.000.000.000 GTB
4 Chi phí quản lý dự án 11.052.121.767 11.052.121.767 GQLDA
4.1 Chi phí quản lý dự án ( QĐ79- BXD) 7.908.732.321 7.908.732.321 1,221%
Chi phí ban quản lý dự án của cơ quan nhà nước có thẩm quyển
4.2 thực hiện dự án PPP (Quyết định 1486/QĐ-BXD ngày 3.143.389.446 3.143.389.446 0,485%
12/12/2014)
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 42.232.843.999 4.214.084.400 46.446.928.399 GTV
5.1 Chi phí tư vấn khảo sát thiết kế bước lập BCNCKT
5.1.1 Chi phí khảo sát và Lập báo cáo nghiên cứu khả thi 3.858.004.545 385.800.455 4.243.805.000 LD chấp thuận
5.1.2 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 110.179.091 11.017.909 121.197.000 LD chấp thuận
Lập báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư (40%chi phí lập
5.1.3 506.086.311 50.608.631 556.694.942 B3 40%
BCNCKT)
5.2 Chi phí tư vấn khảo sát thiết kế bước thiết kế BVTC
5.2.1 Chi phí khảo sát bước lập thiết kế BVTC 5.000.000.000 500.000.000 5.500.000.000 TT
5.2.2 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 133.400.000 13.340.000 146.740.000 B24 2,668%
5.2.3 Chi phí thiết kế BVTC (CT giao thông cấp II, TK2 bước) 6.195.087.591 619.508.759 6.814.596.350 B10 0,964%
5.3 Chi phí thẩm tra
5.3.1 Thẩm tra thiết kế cơ sở 81.693.636 8.169.364 89.863.000 LD chấp thuận
5.3.2 Thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi 97.873.636 9.787.364 107.661.000 LD chấp thuận
5.3.3 Thẩm tra thiết kế BVTC (tạm tính 06 gói thầu xây lắp) 534.457.992 53.445.799 587.903.791 B17 0,083%
5.3.4 Thẩm tra dự toán xây dựng (tạm tính 06 gói thầu xây lắp) 520.968.067 52.096.807 573.064.873 B18 0,081%
Bảng 1. TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
Đơn vị tính: đồng
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU KÝ
TT NỘI DUNG CHI PHÍ THUẾ GTGT TỶ LỆ
THUẾ THUẾ HIỆU
[1] [2] [3] [4] [5] [6]
5.4 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu
Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu lựa chọn nhà
5.4.1 1.493.413.000 149.341.300 1.642.754.300 B19 1119,500%
đầu tư
- Chi phí lập hồ sơ mời thầu lựa chọn nhà đầu tư 517.253.313 51.725.331 568.978.644 0,050%
- Chi phí thẩm định (đối với từng nội dung) hồ sơ mời thầu lựa
206.901.325 20.690.133 227.591.458 0,020%
chọn nhà đầu tư
- Chi phí đánh gia kết quả lựa chọn nhà đầu tư 206.901.325 20.690.133 227.591.458 0,020%
- Chi phí lập hồ sơ mời sơ tuyển. 206.901.325 20.690.133 227.591.458 0,020%
- Chi phí thẩm định hồ sơ mời sơ tuyển 103.450.663 10.345.066 113.795.729 0,010%
- Chi phí đánh giá hồ sơ mời sơ tuyển 206.901.325 20.690.133 227.591.458 0,020%
- Chi phí thẩm định kết quả sơ tuyển 103.450.663 10.345.066 113.795.729 0,010%
5.4.2 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư vấn 42.507.748 4.250.775 46.758.522 B19 0,380%
Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây
5.4.3 563.364.975 56.336.497 619.701.472 B20 0,088%
dựng (tạm tính 06 gói thầu xây lắp)
Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm vật
5.4.4 14.236.364 1.423.636 15.660.000 B21 0,261%
tư, thiết bị

5.5 Chi phí Giám sát thi công xây dựng, giám sát lắp đặt thiết bị

5.5.1 Giám sát thi công xây dựng (tạm tính 06 gói thầu xây lắp) 10.809.926.791 1.080.992.679 11.890.919.470 B22 1,683%
5.5.2 Giám sát lắp đặt thiết bị; 36.927.273 3.692.727 40.620.000 B23 0,677%
5.6 Chi phí tư vấn khác
5.6.1 Chi phí lập báo cáo đánh giá tác động môi trường 545.743.636 54.574.364 600.318.000 LD chấp thuận
Phí thẩm định đánh giá tác động môi trường (Thông tư
5.6.2 92.000.000 92.000.000 DTCT
218/2010/TT-BTC ngày 29/12/2010 của Bộ Tài chính)
5.6.3 Thẩm tra an toàn giao thông ( TT45/2011/TT-BGTVT) 323.915.970 32.391.597 356.307.567 0,050%
Kiểm định chất lượng bộ phận công trình, hạng Mục công trình,
5.6.4 3.242.978.037 324.297.804 3.567.275.841 30,000%
toàn bộ công trình;
Bảng 1. TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
Đơn vị tính: đồng
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU KÝ
TT NỘI DUNG CHI PHÍ THUẾ GTGT TỶ LỆ
THUẾ THUẾ HIỆU
[1] [2] [3] [4] [5] [6]
5.6.5 Thực hiện các công việc tư vấn khác. 6.478.319.398 647.831.940 7.126.151.337 1,000%
6 Chi phí khác 65.521.399.192 6.494.320.816 72.015.720.008 GK
6.1 Rà phá bom mìn, vật nổ; 4.642.700.000 464.270.000 5.106.970.000 LD chấp thuận
6.2 Bảo hiểm công trình trong thời gian xây dựng; 1.284.754.789 128.475.479 1.413.230.267 0,200%
6.3 Phí thẩm định
+ Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (Thông tư 209/2016/TT-
47.587.305 47.587.305 0,005%
BTC ngày 10/11/2016)
+ Phí thẩm định thiết kế BVTC (Thông tư 210/2016/TT-BTC
271.725.638 271.725.638 0,042%
ngày 10/11/2016)
+ Phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC ngày
258.878.090 258.878.090 0,040%
10/11/2016)
6.4 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán; kiểm toán độc lập
+ Kiểm toán độc lập (Thông tư 09/2016/TT-BTC ngày
2.328.674.413 232.867.441 2.561.541.854 0,225%
18/01/2016)
+ Thẩm tra phê duyệt quyết toán (Thông tư 09/2016/TT-BTC
811.570.447 81.157.045 892.727.492 0,157%
ngày 18/01/2016) *50%
6.5 Hạng Mục chung (bao gồm) :
6.5.1 + Chi phí nhà tạm tại hiện trường để ở và Điều hành thi công; 12.847.547.886 1.284.754.789 14.132.302.675 2,000%
+ Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ
6.5.2 12.847.547.886 1.284.754.789 14.132.302.675 2,000%
thiết kế
6.5.3 + Chi phí di chuyển lực lượng lao động trong nội bộ công trường; 3.211.886.972 321.188.697 3.533.075.669 0,500%

6.5.4 + Chi phí bảo đảm an toàn giao thông phục vụ thi công đường bộ; 6.423.773.943 642.377.394 7.066.151.337 1,000%
+ Chi phí bảo đảm an toàn giao thông phục vụ thi công đường
6.5.5 6.423.773.943 642.377.394 7.066.151.337 1,000%
thủy;
Bảng 1. TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
Đơn vị tính: đồng
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU KÝ
TT NỘI DUNG CHI PHÍ THUẾ GTGT TỶ LỆ
THUẾ THUẾ HIỆU
[1] [2] [3] [4] [5] [6]
+ Chi phí xây dựng nhà bao che cho máy, hệ thống cấp thoát
nước tại hiện trường, lắp đặt, tháo dỡ một số loại máy (như trạm
6.5.6 trộn bê tông xi măng, trạm trộn bê tông nhựa, cần trục di chuyển 3.211.886.972 321.188.697 3.533.075.669 0,500%
trên ray, cần trục tháp, một số loại máy, thiết bị thi công xây
dựng khác có tính chất tương tự);
6.5.7 + Chi phí trạm biến áp (6 trạm) ; 10.909.090.909 1.090.909.091 12.000.000.000 tạm tính
7 Chi phí dự phòng (GDP1 + GDP2) 70.547.747.993 7.054.774.799 77.602.522.793 GDP
7.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng công việc phát sinh 44.092.342.496 4.409.234.250 48.501.576.745 GDP1 5,000%
7.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá 26.455.405.498 2.645.540.550 29.100.946.047 GDP2 3,000%
TỔNG CỘNG (1+2+3+4+5+6+7) 952.394.597.910 82.546.373.991 1.034.940.971.901 VTM
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU KÊNH VÀNG VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU TỈNH HẢI DƯƠNG VÀ TỈNH BẮC NINH THEO HÌNH THỨC HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG – KINH DOANH –
CHUYỂN GIAO (HỢP ĐỒNG BOT)

BƯỚC LẬP BÁO CÁO NGHIÊN CỨU KHẢ THI


ĐỊA ĐIỂM: HUYỆN NAM SÁCH - TỈNH HẢI DƯƠNGVÀ HUYỆN LƯƠNG TÀI - TỈNH BẮC NINH
Bảng 2. TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Đơn vị tính: đồng
GIÁ TRỊ TRƯỚC
TT HẠNG MỤC CÁCH TÍNH THUẾ GTGT GIÁ TRỊ SAU THUẾ KÝ HIỆU
THUẾ

I PHẦN CẦU 301.979.974.630 30.197.997.463 332.177.972.093 Gc

1 Xây dựng cầu chính (dầm đúc hâng, dầm SuperT) dự toán chi tiết 262.650.794.456 26.265.079.446 288.915.873.902 Gc1

2 Xây dựng cầu trên tuyến, dầm bản 21m - nt - 20.855.022.322 2.085.502.232 22.940.524.555 Gc2

3 Xây dựng cầu trên nút giao, dầm bản 18m - nt - 18.474.157.851 1.847.415.785 20.321.573.636 Gc3

II PHẦN ĐƯỜNG 328.812.616.789 32.881.261.679 361.693.878.468 Gd


4 Tuyến chính - nt - 116.197.980.625 11.619.798.062 127.817.778.687 Gd1
5 Xử lý nền đất yếu - nt - 143.756.866.156 14.375.686.616 158.132.552.772 Gd2
6 Đường gom và đê - nt - 6.370.600.308 637.060.031 7.007.660.339 Gd3
7 Nút giao và vuốt nối dân sinh - nt - 38.124.531.942 3.812.453.194 41.936.985.136 Gd4
8 Thoát nước ngang - nt - 16.075.514.678 1.607.551.468 17.683.066.146 Gd5
9 Thoát nước dọc - nt - 4.205.858.707 420.585.871 4.626.444.578 Gd6
10 An toàn giao thông - nt - 1.338.828.009 133.882.801 1.472.710.810 Gd7
11 Chiếu sáng - nt - 2.742.436.364 274.243.636 3.016.680.000 Gd8
III TRẠM THU PHÍ 11.584.802.883 1.158.480.288 12.743.283.171 Gtp
12 Xây dựng trạm thu phí - nt - 11.584.802.883 1.158.480.288 12.743.283.171 Gtp1

TỔNG CỘNG Σ (I+II+III) 642.377.394.302 64.237.739.430 706.615.133.732 Gxd

1
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU KÊNH VÀNG VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU TỈNH HẢI DƯƠNG VÀ TỈNH BẮC NINH THEO HÌNH THỨC HỢP
ĐỒNG XÂY DỰNG – KINH DOANH – CHUYỂN GIAO (HỢP ĐỒNG BOT)
BƯỚC LẬP BÁO CÁO NGHIÊN CỨU KHẢ THI
HẠNG MỤC: XÂY DỰNG CẦU CHÍNH
ĐỊA ĐIỂM: HUYỆN NAM SÁCH - TỈNH HẢI DƯƠNGVÀ HUYỆN LƯƠNG TÀI - TỈNH BẮC NINH

Bảng 3.1 DỰ TOÁN CHI TIẾT CHI PHÍ XÂY DỰNG


KHỐI ĐƠN GIÁ TỔNG
TT SHĐG HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ GIÁ TRỊ (đồng) GHI CHÚ
LƯỢNG HỢP SAU THUẾ
I KẾT CẤU PHẦN TRÊN 117.551.205.362
1.1 Dầm chủ BTCT DUL, dầm SuperT
1 THC25 Dầm chủ BTCT-DUL, dầm Super T, dài 38,3m phiến 50,00 460.361.864 23.018.093.200

2 THC26 Tấm bê tông cốt thép đúc sẵn (cho dầm Super T) tấm 1.600,00 175.383 280.612.800

1.2 Dầm liên tục thi công dưới nước

3 THC27 Bê tông cốt thép dầm liên tục đúc hẫng dưới nước m3 2.560,48 13.669.736 35.001.085.633

4 THC28 Bê tông cốt thép dầm liên tục, khối đỉnh trụ m3 680,97 8.849.257 6.026.078.539

5 THC29 Bê tông cốt thép dầm liên tục, khối đúc trên đà giáo m3 287,86 10.110.475 2.910.401.334

6 THC30 Bê tông cốt liệu nhỏ C40 m3 1,56 2.726.557 4.253.429


7 THC31 Cáp thép dự ứng lực dầm đúc hâng tấn 167,13 67.284.467 11.245.297.714
8 THC32 Ụ neo vị trí 40,00 31.707.427 1.268.297.080
1.3 Thi công khối hợp long
9 THC33 Phục vụ hợp long vị trí 12,00 36.864.130 442.369.560
10 THC34 Cửa dầm cái 1,00 13.245.956 13.245.956
11 TT Thử tải khối K0, K1, KT tấn 5.293,97 250.000 1.323.491.250
1.4 Hệ dầm ngang, mặt cầu
12 THC37 Bê tông cốt thép dầm ngang m3 81,30 8.092.933 657.955.453

DTXD-CC 3
Bảng 3.1 DỰ TOÁN CHI TIẾT CHI PHÍ XÂY DỰNG
KHỐI ĐƠN GIÁ TỔNG
TT SHĐG HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ GIÁ TRỊ (đồng) GHI CHÚ
LƯỢNG HỢP SAU THUẾ
13 THC38 Bê tông cốt thép bản mặt cầu, liên tục nhiệt m3 1.036,40 4.525.474 4.690.189.182
14 THC56 Lớp phòng nước mặt cầu m2 8.078,40 195.030 1.575.530.352
15 THC57 Lớp bê tông nhựa mặt cầu m2 8.078,40 228.033 1.842.141.787
16 THC39 Tấm đệm đàn hồi dày 20mm m2 172,30 1.329.749 229.110.434
17 TT Chèn xốp 100x100 mm m 17,60 500.000 8.800.000
1.5 Hệ lan can, chân cột đèn, thoát nước
18 THC40 Bê tông cốt thép gờ lan can m3 419,20 4.190.549 1.756.659.367
19 THC41 Tay vịn lan can tấn 45,86 43.291.763 1.985.486.833
20 THC42 Thoát nước trên cầu vị trí 246,00 863.393 212.394.678
21 THC43 Chân cột đèn vị trí 72,00 1.364.260 98.226.720
1.6 Gối cầu, Khe co giãn
22 THC47 Gối cao su bản thép 300x550x85 (87) cái 80,00 6.851.130 548.090.400
23 THC48 Gối chậu di động 2 phương loại 8000KN cái 4,00 93.432.462 373.729.848
24 THC49 Gối chậu di động 1 phương loại 8000KN cái 4,00 131.532.111 526.128.444
25 THC50 Khe co giãn thép răng lược, Loại 100mm m 58,00 17.380.700 1.008.080.600
26 THC51 Khe co giãn dạng ray, Loại 200mm m 23,20 39.378.759 913.587.209
1.7 Phụ trợ thi công
Bệ đúc dầm, nền móng trạm trộn BT, đường di chuyển dầm,
27 TT % 20,00 979.593.378 19.591.867.560
đường công vụ …

II KẾT CẤU PHẦN DƯỚI 171.364.668.540


2.1 Mố cầu trên cạn
28 THC1 Bê tông cốt thép mố cầu m3 512,73 4.891.165 2.507.847.030
29 THC2 Bê tông C10 lót móng mố trụ m3 15,13 1.528.983 23.130.455
30 13 Quét nhựa bitum chống thấm sau mố m2 106,18 52.809 5.607.453
31 THC58 Đắp vật liệu dạng hạt lòng mố m3 233,01 544.834 126.952.642
32 TT Móng cọc khoan nhồi D1200 trên cạn m 720,00 10.500.000 7.560.000.000
33 THC12 Kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi vị trí 12,00 29.696.716 356.360.592
2.2 Tứ nón, chân khay

DTXD-CC 4
Bảng 3.1 DỰ TOÁN CHI TIẾT CHI PHÍ XÂY DỰNG
KHỐI ĐƠN GIÁ TỔNG
TT SHĐG HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ GIÁ TRỊ (đồng) GHI CHÚ
LƯỢNG HỢP SAU THUẾ
34 THC13 Đắp đất tứ nón m3 262,79 320.171 84.139.090
35 THC15 Đá hộc xây tứ nón m3 54,52 1.143.334 62.330.062
36 THC14 Bê tông lót móng C10 tứ nón m3 21,81 1.142.000 24.902.935
37 THC16 Bê tông chân khay C20 m3 23,56 1.351.175 31.836.311
38 THC17 Bê tông lót móng chân khay C10 m3 3,77 1.220.368 4.600.679
2.3 Bản quá độ
39 THC21 Bê tông cốt thép bản quá độ m3 73,37 3.822.482 280.455.504
40 THC2 Bê tông C10 lót móng m3 17,21 1.528.983 26.309.297
2.4 Trụ cầu trên cạn
41 THC3 Bê tông cốt thép trụ cầu trên cạn m3 2.377,99 4.845.459 11.522.466.522
42 THC2 Bê tông C10 lót móng mố trụ m3 59,85 1.528.983 91.504.668
43 14 Lắp đặt ống nhựa PVC D20mm m 32,00 14.371 459.871
44 THC39 Tấm cao su m2 184,00 1.329.749 244.673.816
45 TT Móng cọc khoan nhồi D1200 trên cạn m 2.400,00 10.500.000 25.200.000.000
46 TT Móng cọc khoan nhồi D1500 trên cạn m 738,00 12.687.000 9.363.006.000
47 THC12 Kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi vị trí 12,00 29.696.716 356.360.592
2.5 Trụ cầu thi công dưới nước
48 THC6 Bê tông cốt thép trụ cầu dưới nước m3 3.028,13 9.286.790 28.121.644.550
49 THC7 Bê tông lót móng trụ C10 m3 29,53 1.528.983 45.145.364
50 TT Móng cọc khoan nhồi D1500 dưới nước m 2.952,00 15.025.000 44.353.800.000
51 THC12 Kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi vị trí 48,00 29.696.716 1.425.442.368
2.6 Phụ trợ thi công
52 TT Đào đắp hố móng, bê tông bịt đáy … % 10,00 1.318.189.758 13.181.897.580
Biện pháp thi công (khung vây phòng nước, đà giáo thi công,
53 TT % 20,00 1.318.189.758 26.363.795.160
mố nhô, cầu tạm …)

TỔNG CỘNG đồng 288.915.873.902

DTXD-CC 5
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU KÊNH VÀNG VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU TỈNH HẢI DƯƠNG VÀ TỈNH BẮC NINH THEO HÌNH THỨC HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG –
KINH DOANH – CHUYỂN GIAO (HỢP ĐỒNG BOT)
BƯỚC LẬP BÁO CÁO NGHIÊN CỨU KHẢ THI
HẠNG MỤC: XÂY DỰNG CẦU DẦM BẢN Bc=15M
ĐỊA ĐIỂM: HUYỆN NAM SÁCH - TỈNH HẢI DƯƠNGVÀ HUYỆN LƯƠNG TÀI - TỈNH BẮC NINH

Bảng 3.2 DỰ TOÁN CHI TIẾT CHI PHÍ XÂY DỰNG


KHỐI LƯỢNG C ĐƠN GIÁ TỔNG GIÁ TRỊ (đồng)
TT SHĐG HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ GHI CHÚ
Tuyến chính Nút giao HỢP SAU THUẾ Tuyến chính Nút giao
I KẾT CẤU PHẦN TRÊN 4.860.798.220 3.816.267.767
1.1 Dầm chủ BTCT DUL dầm bản 21m dầm bản 18m
1 THC24 Dầm chủ BTCT-DUL, dầm bản rỗng 21m phiến 15,00 - 178.465.219 2.676.978.285
2 THC23 Dầm chủ BTCT-DUL, dầm bản rỗng 18m phiến 15,00 130.548.197 1.958.222.955
1.2 Hệ mặt cầu, lan can
3 THC38 Bê tông cốt thép bản mặt cầu m3 71,40 54,56 4.525.474 323.118.844 246.909.861
4 THC40 Bê tông cốt thép gờ lan can m3 12,60 10,80 4.190.549 52.800.917 45.257.929
5 THC41 Tay vịn lan can tấn 2,08 1,78 43.291.763 90.046.867 77.059.338
6 THC56 Lớp phòng nước mặt cầu m2 304,50 252,00 195.030 59.386.635 49.147.560
7 THC57 Lớp bê tông nhựa mặt cầu m2 304,50 252,00 228.033 69.436.049 57.464.316
8 THC46 Khe co giãn ngang phần xe chạy m 30,00 30,00 22.517.119 675.513.570 675.513.570
9 THC42 Thoát nước trên cầu vị trí 6,00 6,00 863.393 5.180.358 5.180.358
1.3 Đường trong lòng mố
10 THC123 Bê tông nhựa chặt 12,5 dày 6cm m2 189,00 123,00 220.805 41.732.187 27.159.042
11 THC131 Tưới nhựa dính bám 0.5kg/m2 m2 189,00 123,00 8.747 1.653.206 1.075.896
12 THC124 Bê tông nhựa chặt 19 dày 7cm m2 189,00 123,00 243.407 46.003.980 29.939.098
13 THC132 Tưới nhựa thấm bám 1.0kg/m2 m2 189,00 123,00 20.786 3.928.545 2.556.672
14 THC129 Cấp phối đá dăm loại 1 m3 0,567 0,369 359.854 204.037 132.786
15 THC130 Cấp phối đá dăm loại 2 m3 0,662 0,431 337.433 223.212 145.265
Cột đơn liên kết biển tam giác 90x90 và biển chữ
16 THC146 cái 2,00 2,00 2.229.246 4.458.492 4.458.492
nhật 40x60
1.4 Phụ trợ thi công
Bệ đúc dầm, nền móng trạm trộn BT, đường di
17 TT % 20,00 20,00 810.133.037 636.044.628
chuyển dầm, đường công vụ …

II KẾT CẤU PHẦN DƯỚI 18.079.726.335 16.505.305.869


2.1 Mố cầu trên cạn
18 THC1 Bê tông cốt thép mố cầu m3 720,64 535,73 4.891.165 3.524.770.906 2.620.342.016

DTXD-CD 3
Bảng 3.2 DỰ TOÁN CHI TIẾT CHI PHÍ XÂY DỰNG
KHỐI LƯỢNG C ĐƠN GIÁ TỔNG GIÁ TRỊ (đồng)
TT SHĐG HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ GHI CHÚ
Tuyến chính Nút giao HỢP SAU THUẾ Tuyến chính Nút giao
19 THC2 Bê tông C10 lót móng mố trụ m3 30,08 23,08 1.528.983 45.986.916 35.291.619
20 13 Quét nhựa bitum chống thấm sau mố m2 216,70 166,87 52.809 11.443.463 8.812.210
21 THC58 Đắp vật liệu dạng hạt lòng mố m3 1.375,00 1.025,00 544.834 749.146.750 558.454.850
22 TT Móng cọc khoan nhồi D1000 trên cạn m 960,00 960,00 8.500.000 8.160.000.000 8.160.000.000
23 THC12 Kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi vị trí 24,00 24,00 29.696.716 712.721.184 712.721.184
2.2 Tứ nón, chân khay
24 THC15 Đá hộc xây tứ nón m3 18,20 27,85 1.143.334 20.808.679 31.841.344
25 THC14 Bê tông lót móng C10 tứ nón m3 8,49 14,08 1.142.000 9.699.387 16.082.998
26 THC16 Bê tông chân khay C20 m3 18,20 36,00 1.351.175 24.591.385 48.642.300
27 THC18 Đào đất chân khay m3 144,00 144,00 262.320 37.774.080 37.774.080
28 THC19 Đắp đất chân khay m3 124,80 124,80 43.010 5.367.648 5.367.648
29 117 Đắp đất sét m3 30,33 46,42 273.017 8.281.527 12.672.354
30 THC22 Đắp cát công trình đầm chặt K95 m3 56,88 56,88 182.717 10.393.767 10.393.767
31 THC20 Phễu lọc nước vị trí 32,00 32,00 96.566 3.090.112 3.090.112
2.3 Bản quá độ
32 THC21 Bê tông cốt thép bản quá độ m3 139,43 103,94 3.822.482 532.949.553 397.289.667
33 THC2 Bê tông C10 lót móng m3 33,00 24,60 1.528.983 50.456.439 37.612.982
2.4 Phụ trợ thi công
34 TT Đào đắp hố móng, bê tông bịt đáy … % 10,00 10,00 1.390.748.180 1.269.638.913
Biện pháp thi công (khung vây phòng nước, đà
35 TT % 20,00 20,00 2.781.496.359 2.539.277.826
giáo thi công, mố nhô, cầu tạm …)

TỔNG CỘNG đồng 22.940.524.555 20.321.573.636

DTXD-CD 4
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU KÊNH VÀNG VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU TỈNH HẢI DƯƠNG VÀ TỈNH BẮC NINH THEO HÌNH
THỨC HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG – KINH DOANH – CHUYỂN GIAO (HỢP ĐỒNG BOT)
BƯỚC LẬP BÁO CÁO NGHIÊN CỨU KHẢ THI
HẠNG MỤC: PHẦN TUYẾN VÀ CÔNG TRÌNH TRÊN TUYẾN
ĐỊA ĐIỂM: HUYỆN NAM SÁCH - TỈNH HẢI DƯƠNGVÀ HUYỆN LƯƠNG TÀI - TỈNH BẮC NINH

Bảng 3.3 DỰ TOÁN CHI TIẾT CHI PHÍ XÂY DỰNG


TT SHĐG HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ GIÁ TRỊ SAU THUẾ

I TUYẾN CHÍNH m 11.407,00 127.817.778.687


1.1 Nền đường
1 THC122 Dọn dẹp mặt bằng m2 1.678,69 562 943.650
2 THC99 Đào đất KTH m3 111.063,60 54.883 6.095.503.682
3 THC100 Đào nền m3 303,88 91.302 27.745.021
4 THC101 Đào khuôn m3 1.953,24 94.461 184.505.702
5 THC102 Đào thay đất K98 m3 1.480,91 72.182 106.894.981
6 THC110 Đắp K95 m3 97.198,34 239.717 23.300.100.232
7 THC111 Đắp K98 m3 36.095,77 292.804 10.568.991.352
1.2 Gia cố ta luy
8 THC115 Gia cố mái ta luy bằng trồng cỏ m2 25.580,92 29.820 762.824.601
9 THC114 Gia cố mái ta luy bằng đá hộc xây m2 19.269,65 343.056 6.610.566.390
10 THC116 Lỗ thoát nước lỗ 5.585,00 53.897 301.012.268
11 THC117 Chân khay m 4.131,17 532.458 2.199.672.897
12 THC106 Đào đất chân khay m3 4.689,18 69.683 326.755.938
13 THC107 Đắp đất hoàn trả móng m3 2.986,71 37.349 111.550.486
1.3 14 Xử lý đất yếu bảng tính riêng
THC118 Vải địa kỹ thuật lót nền 12kN m2 - 16.817
THC120 Đóng cọc tre gia cố, Lc=2,5m m2 - 620.460
THC112 Đắp trả cát nền đất yếu m3 - 182.717
THC134 Cát vàng đệm m3 - 542.974
THC103 Đào thay đất yếu m3 - 68.769
1.4 Mặt đường
15 THC123 Bê tông nhựa chặt 12,5 dày 6cm m2 105.285,84 220.805 23.247.663.069
16 THC131 Tưới nhựa dính bám 0.5kg/m2 m2 105.285,84 8.747 920.947.916
17 THC124 Bê tông nhựa chặt 19 dày 7cm m2 105.285,84 243.407 25.627.342.413
18 THC132 Tưới nhựa thấm bám 1.0kg/m2 m2 105.285,84 20.786 2.188.466.376
19 THC129 Cấp phối đá dăm loại 1 m3 32.954,59 359.854 11.858.841.750
20 THC130 Cấp phối đá dăm loại 2 m3 39.644,76 337.433 13.377.449.964

II ĐƯỜNG GOM VÀ ĐÊ 7.007.660.339


2.1 Đường gom m 477,57
21 THC122 Dọn dẹp mặt bằng m2 3.449,71 562 1.939.192
22 THC99 Đào đất KTH m3 1.405,92 54.883 77.160.956
23 THC104 Đào cấp m3 35,02 99.140 3.472.331
24 THC110 Đắp K95 m3 3.293,14 239.717 789.422.027
25 THC135 Mặt đường BTXM dày 24cm m3 388,39 1.813.898 704.498.808
26 THC136 Rải giấy dầu m2 1.618,29 14.201 22.980.567
27 THC129 Cấp phối đá dăm loại 1 m3 258,93 359.854 93.175.658
2.2 Chỉnh đê m 511,18
28 THC122 Dọn dẹp mặt bằng m2 9.320,53 562 5.239.375
29 THC99 Đào đất KTH m3 1.444,30 54.883 79.267.382
30 THC104 Đào cấp m3 651,34 99.140 64.573.903
31 THC101 Đào khuôn m3 432,89 94.461 40.891.683
32 THC100 Đào nền m3 38,43 91.302 3.508.797
33 THC155 Đào đất hố móng ranh m3 118,71 45.331 5.381.087
34 THC110 Đắp K95 m3 9.125,47 239.717 2.187.530.571
35 THC93 Mặt đường BTXM dày 30cm m3 912,26 1.725.626 1.574.226.658
36 THC137 Trải 1 lớp nilon tái sinh m2 3.040,88 9.550 29.039.002
37 THC92 Cấp phối đá dăm gia cố 5% xi măng m3 502,14 745.583 374.385.745
38 THC130 Cấp phối đá dăm loại 2 m3 502,14 337.433 169.438.017
2.3 Gia cố đê
39 517 Đá hộc xếp khan m3 972,00 523.261 508.609.774
40 518 Đá dăm 2x4 đệm móng m3 183,00 747.872 136.860.537

DTXD-duong 3
Bảng 3.3 DỰ TOÁN CHI TIẾT CHI PHÍ XÂY DỰNG
TT SHĐG HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ GIÁ TRỊ SAU THUẾ

41 THC168 Vải địa kỹ thuật gia cố đê m2 1.677,00 23.472 39.362.516


42 521 Láng vữa xi măng C10, dày 2cm m2 3,00 39.669 119.007
43 516 Đá hộc xây vữa, C10 (mái dốc thẳng) m3 90,00 1.073.075 96.576.747

III NÚT GIAO VÀ VUỐT NỐI DÂN SINH 41.936.985.136


3.1 Nút giao QL37 m2 22.540,61
Nền đường
44 THC122 Dọn dẹp mặt bằng m2 14.715,20 562 8.271.897
45 THC99 Đào đất KTH m3 11.891,00 54.883 652.613.753
46 THC115 Gia cố mái ta luy bằng trồng cỏ m2 3.986,38 29.820 118.874.049
47 THC110 Đắp K95 m3 26.143,50 239.717 6.267.043.117
48 THC111 Đắp K98 m3 3.567,30 292.804 1.044.520.241
Mặt đường làm mới KC1 m2 11.891,00
49 THC123 Bê tông nhựa chặt 12,5 dày 6cm m2 11.891,00 220.805 2.625.594.872
50 THC131 Tưới nhựa dính bám 0.5kg/m2 m2 11.891,00 8.747 104.012.008
51 THC124 Bê tông nhựa chặt 19 dày 7cm m2 11.891,00 243.407 2.894.356.246
52 THC132 Tưới nhựa thấm bám 1.0kg/m2 m2 12.013,98 20.786 249.721.965
53 THC129 Cấp phối đá dăm loại 1 m3 3.604,19 359.854 1.296.983.412
54 THC130 Cấp phối đá dăm loại 2 m3 4.237,17 337.433 1.429.762.343
Mặt đường tăng cường KC3 m2 5.823,90
55 THC123 Bê tông nhựa chặt 12,5 dày 6cm m2 5.823,90 220.805 1.285.947.521
56 THC131 Tưới nhựa dính bám 0.5kg/m2 m2 11.647,80 8.747 101.884.709
57 THC125 Bê tông nhựa chặt D12,5 bù vênh m3 87,36 3.707.500 323.881.596
58 THC133 Tạo nhám mặt đường cũ m2 5.823,90 2.616 15.235.338
Phân cách mềm vòng vây đảo
59 THC141 Dải phân cách mềm loại A ck 942,00 579.891 546.257.026
60 THC140 Bó vỉa đảo trung tâm m 188,50 428.078 80.692.754
3.2 Nút giao ĐT390 m2 7.814,05
Nền đường
61 THC122 Dọn dẹp mặt bằng m2 5.788,85 562 3.254.103
62 THC99 Đào đất KTH m3 6.755,93 54.883 370.785.706
63 THC115 Gia cố mái ta luy bằng trồng cỏ m2 1.714,52 29.820 51.127.030
64 THC110 Đắp K95 m3 11.122,78 239.717 2.666.320.667
65 THC111 Đắp K98 m3 1.421,66 292.804 416.266.483
Mặt đường làm mới KC1 m2 4.738,85
66 THC123 Bê tông nhựa chặt 12,5 dày 6cm m2 4.738,85 220.805 1.046.362.817
67 THC131 Tưới nhựa dính bám 0.5kg/m2 m2 4.738,85 8.747 41.451.291
68 THC124 Bê tông nhựa chặt 19 dày 7cm m2 4.738,85 243.407 1.153.470.700
69 THC132 Tưới nhựa thấm bám 1.0kg/m2 m2 4.861,83 20.786 101.057.722
70 THC129 Cấp phối đá dăm loại 1 m3 1.458,55 359.854 524.864.476
71 THC130 Cấp phối đá dăm loại 2 m3 1.733,92 337.433 585.082.342
Mặt đường tăng cường KC3 m2 1.050,00
72 THC123 Bê tông nhựa chặt 12,5 dày 6cm m2 1.050,00 220.805 231.845.481
73 THC131 Tưới nhựa dính bám 0.5kg/m2 m2 2.100,00 8.747 18.368.953
74 THC125 Bê tông nhựa chặt D12,5 bù vênh m3 15,75 3.707.500 58.393.117
75 THC133 Tạo nhám mặt đường cũ m2 1.050,00 2.616 2.746.803
Phân cách mềm vòng vây đảo
76 THC141 Dải phân cách mềm loại A ck 338,55 579.891 196.321.992
3.3 Nút giao cuối tuyến m2 17.443,25
Nền đường
77 THC122 Dọn dẹp mặt bằng m2 17.443,25 562 9.805.421
78 THC99 Đào đất KTH m3 5.085,43 54.883 279.103.732
79 THC104 Đào cấp m3 840,49 99.140 83.326.104
80 THC100 Đào nền m3 1,03 91.302 93.858
81 THC102 Đào thay đất K98 m3 411,06 72.182 29.671.144
82 THC101 Đào khuôn m3 543,20 94.461 51.311.390
83 THC110 Đắp K95 m3 17.364,45 239.717 4.162.554.097
84 THC111 Đắp K98 m3 2.956,16 292.804 865.576.367
Mặt đường làm mới KC1 m2 9.166,94
85 THC123 Bê tông nhựa chặt 12,5 dày 6cm m2 9.166,94 220.805 2.024.109.253

DTXD-duong 4
Bảng 3.3 DỰ TOÁN CHI TIẾT CHI PHÍ XÂY DỰNG
TT SHĐG HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ GIÁ TRỊ SAU THUẾ

86 THC131 Tưới nhựa dính bám 0.5kg/m2 m2 9.166,94 8.747 80.184.369


87 THC124 Bê tông nhựa chặt 19 dày 7cm m2 9.166,94 243.407 2.231.301.303
88 THC132 Tưới nhựa thấm bám 1.0kg/m2 m2 9.166,94 20.786 190.543.670
89 THC129 Cấp phối đá dăm loại 1 m3 2.858,81 359.854 1.028.755.302
90 THC130 Cấp phối đá dăm loại 2 m3 3.430,42 337.433 1.157.537.000
Mặt đường tăng cường KC2 m2 3.647,47
91 THC123 Bê tông nhựa chặt 12,5 dày 6cm m2 3.647,47 220.805 805.380.416
92 THC131 Tưới nhựa dính bám 0.5kg/m2 m2 3.647,47 8.747 31.904.859
93 THC125 Bê tông nhựa chặt D12,5 bù vênh m3 13,84 3.707.500 51.294.368
94 THC128 Bê tông nhựa rỗng R25 (htb=15cm) m3 541,00 3.262.603 1.765.065.628
95 THC133 Tạo nhám mặt đường cũ m2 3.647,47 2.616 9.541.791
3.4 Vuốt nối dân sinh
96 THC110 Đắp K95 m3 579,93 239.717 139.019.310
97 THC127 Bê tông nhựa chặt D19 (htb=6cm) m3 83,70 3.468.970 290.345.174
98 THC132 Tưới nhựa thấm bám 1.0kg/m2 m2 1.439,23 20.786 29.915.765
99 THC129 Cấp phối đá dăm loại 1 m3 157,20 359.854 56.569.400
100 THC130 Cấp phối đá dăm loại 2 m3 150,26 337.433 50.702.885

IV AN TOÀN GIAO THÔNG 1.472.710.810


4.1 Vạch sơn
101 THC143 Vạch sơn m2 3.441,19 292.567 1.006.777.464
4.2 Cọc tiêu, cọc H, cột Km
102 THC148 Cọc tiêu cái 1.036,00 320.846 332.396.490
103 THC149 Cọc H cọc 108,00 334.650 36.142.168
104 THC150 Cột KM cọc 14,00 470.267 6.583.731
4.3 Biển báo đường bộ
105 THC145 Cột đơn liên kết biển tam giác 90x90 cái 46,00 1.683.380 77.435.480
Cột đơn liên kết biển tam giác 90x90 và biển
106 THC146 cái 6,00 2.229.246 13.375.476
chữ nhật 40x60
Biển báo đường thủy -
THC147 Biển báo hiệu đường thủy cái - 13.374.954
Lan can tôn sóng
THC65 Hộ lan tôn sóng m - 731.277

TỔNG CỘNG đồng 178.235.134.972

DTXD-duong 5
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU KÊNH VÀNG VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU TỈNH HẢI DƯƠNG VÀ TỈNH BẮC NINH THEO HÌNH
THỨC HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG – KINH DOANH – CHUYỂN GIAO (HỢP ĐỒNG BOT)
BƯỚC LẬP BÁO CÁO NGHIÊN CỨU KHẢ THI
HẠNG MỤC: XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU
ĐỊA ĐIỂM: HUYỆN NAM SÁCH - TỈNH HẢI DƯƠNGVÀ HUYỆN LƯƠNG TÀI - TỈNH BẮC NINH

Bảng 3.4 DỰ TOÁN CHI TIẾT CHI PHÍ XÂY DỰNG


TT SHĐG HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ GIÁ TRỊ SAU THUẾ

I GIẢI PHÁP GIẾNG CÁT m 3.539,98 65.838.973.051


1 THC103 Đào thay đất yếu m3 250,80 68.769 17.247.265
2 THC112 Đắp trả cát nền đất yếu m3 34.121,74 182.717 6.234.633.058
3 THC118 Vải địa kỹ thuật lót nền 12kN m2 173.656,76 16.817 2.920.336.145
4 THC119 Vải địa kỹ thuật ngăn cách 24kN m2 13.133,62 48.412 635.825.576
5 THC113 Đắp đất dính m3 4.177,19 241.206 1.007.562.746
6 THC121 Giếng cát D400, L<=15m m 196.780,00 95.572 18.806.593.357
7 497 Đá dăm 4x6 làm cửa thoát nước m3 382,31 335.440 128.243.336
8 THC134 Cát vàng đệm m3 31.024,26 542.974 16.845.374.857
9 THC110 Đắp K95 bù lún m3 78.079,79 239.717 18.717.059.109
10 THC106 Đào rãnh thi công m3 3.398,37 69.683 236.808.672
11 498 Bàn quan trắc lún bàn 126,00 1.334.567 168.155.412
12 499 Cọc quan trắc lún cọc 336,00 88.432 29.713.288
13 500 Giếng quan trắc mực nước ngầm cái 3,00 6.094.682 18.284.046
14 501 Thiết bị đo chuyển vị ngang sâu cái 6,00 6.094.682 36.568.092
15 502 Thiết bị đo áp lực nước lỗ rỗng cái 3,00 12.189.364 36.568.092
II GIẢI PHÁP ĐẮP CÁT + CỌC TRE 92.293.579.721
1 THC103 Đào thay đất yếu m3 228.385,32 68.769 15.705.830.076
2 THC112 Đắp trả cát nền đất yếu m3 315.715,77 182.717 57.686.737.500
3 THC120 Đóng cọc tre gia cố, Lc=2,5m m2 18.260,00 620.460 11.329.598.851
4 THC118 Vải địa kỹ thuật lót nền 12kN m2 200.900,20 16.817 3.378.481.314
5 498 Bàn quan trắc lún bàn 2.670,00 1.334.567 3.563.293.257
6 499 Cọc quan trắc lún cọc 7.120,00 88.432 629.638.722

TỔNG CỘNG đồng 158.132.552.772

DTXD-datyeu 3
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU KÊNH VÀNG VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU TỈNH HẢI DƯƠNG VÀ TỈNH BẮC NINH THEO
HÌNH THỨC HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG – KINH DOANH – CHUYỂN GIAO (HỢP ĐỒNG BOT)
BƯỚC LẬP BÁO CÁO NGHIÊN CỨU KHẢ THI
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC
ĐỊA ĐIỂM: HUYỆN NAM SÁCH - TỈNH HẢI DƯƠNGVÀ HUYỆN LƯƠNG TÀI - TỈNH BẮC NINH

Bảng 3.5 DỰ TOÁN CHI TIẾT CHI PHÍ XÂY DỰNG


KHỐI
TT SHĐG HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ GIÁ TRỊ SAU THUẾ
LƯỢNG

I THOÁT NƯỚC NGANG 17.683.066.146


1.1 Cống tròn BTCT
1 503 Ống cống BTCT D1000, L=1,0m đốt 63,00 1.666.575 104.994.223
2 504 Ống cống BTCT D1000, L=2,5m đốt 433,00 4.002.273 1.732.984.158
3 503 Ống cống BTCT 2D1000, L=1,0m đốt 2,00 1.666.575 3.333.150
4 504 Ống cống BTCT 2D1000, L=2,5m đốt 14,00 4.002.273 56.031.820
5 505 Ống cống BTCT D1500, L=1,0m đốt 7,00 3.374.408 23.620.854
6 506 Ống cống BTCT D1500, L=2,5m đốt 71,00 8.090.460 574.422.635
7 507 Quét nhựa bitum m2 5.498,45 52.809 290.366.950
8 522 Bê tông C20 mối nối m3 7,12 1.752.363 12.469.464
9 508 Mối nối ống cống BTCT D1000 mốinối 507,00 64.507 32.704.861
10 509 Mối nối ống cống BTCT D1500 mốinối 76,00 99.100 7.531.630
11 510 Đay tẩm nhựa (chét khe nối...) m 2.343,70 119.532 280.145.698
12 511 Móng cống BTCT D1000, L=0,3m cái 195,00 244.778 47.731.670
13 512 Móng cống BTCT D1000, L=0,99m cái 894,00 308.212 275.541.844
14 513 Móng cống BTCT D1500, L=0,3m cái 21,00 594.517 12.484.855
15 514 Móng cống BTCT D1500, L=0,99m cái 142,00 636.132 90.330.804
16 518 Đá dăm 2x4 đệm móng thân cống m3 800,64 747.872 598.773.837
17 THC152 Bê tông C20 tường đầu, tường cánh m3 1.425,88 2.488.602 3.548.439.676
18 523 Bê tông C20, sân cống m3 176,66 1.354.834 239.346.407
19 517 Đá hộc xếp khan m3 435,26 523.261 227.756.713
20 515 Đá hộc xây vữa C10 (mặt bằng) m3 712,10 1.047.814 746.148.158
21 518 Đá dăm 2x4 đệm móng đầu cống m3 543,49 747.872 406.458.742
22 516 Đá hộc xây vữa, C10 (mái dốc thẳng) m3 406,07 1.073.075 435.744.437
23 518 Đá dăm 2x4 đệm móng ta luy m3 162,43 747.872 121.475.565
24 THC155 Đào đất hố móng m3 3.597,42 45.331 163.074.646
25 THC156 Đắp đất hoàn trả móng cống m3 2.249,22 43.010 96.738.952
1.2 Cống hộp BTCT
26 THC153 Bê tông cốt thép cống hộp m3 596,42 6.304.999 3.760.430.026
27 THC152 Bê tông C20 tường đầu, tường cánh m3 401,38 2.488.602 998.869.098
28 THC159 Bê tông lót móng C10 m3 70,22 1.142.000 80.187.928
29 515 Đá hộc xây vữa C10 (mặt bằng) m3 264,32 1.047.814 276.958.125
30 518 Đá dăm 2x4 đệm móng m3 29,49 747.872 22.054.739
31 519 Gạch xây vữa C10 m3 16,28 2.288.820 37.261.997
32 THC155 Đào đất hố móng m3 2.001,82 45.331 90.744.657
33 THC156 Đắp đất hoàn trả móng cống m3 1.149,22 43.010 49.428.038
34 THC62 Đắp cát K95 m3 505,48 194.249 98.188.805
35 THC67 Đóng cọc tre 3m cọc 14.836,00 35.909 532.739.517
1.3 Phụ trợ thi công
Cọc ván thép chống sụt thành hố móng, vận
36 TT % 10,00 160.755.147 1.607.551.468
chuyển ống cống, đế cống...

II THOÁT NƯỚC DỌC 4.626.444.578


2.1 Rãnh thoát nước
37 TT Rãnh BTCT loại 0,6xH m 550,00 4.000.000 2.200.000.000
38 TT Hố thu m 16,00 10.000.000 160.000.000
2.2 Cải mương đất m 1.632,14
39 THC155 Đào đất cải mương m3 3.791,28 45.331 171.862.287
40 THC156 Đắp đất hoàn trả m3 2.448,21 43.010 105.297.512
2.3 Cải mương gạch xây m 29,65
41 519 Gạch xây mương, vữa C10 m3 17,79 2.288.820 40.718.116
42 520 Trát vữa xi măng C10, dày 2cm m2 147,06 100.713 14.811.218
43 THC17 Bê tông lót móng C10 m3 4,45 1.220.368 5.427.587
44 THC154 Thanh chống BTCT 1,1x0,2x0,15m thanh 6,00 200.058 1.200.348

DTXD-thoatnuoc 3
Bảng 3.5 DỰ TOÁN CHI TIẾT CHI PHÍ XÂY DỰNG
KHỐI
TT SHĐG HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ GIÁ TRỊ SAU THUẾ
LƯỢNG
45 THC66 Đào đất cải mương m3 86,19 97.099 8.369.210
2.4 Bờ bao ngăn nước m 1.191,54
46 THC169 Đóng cọc tre, Lc>=3m m 15.376,40 11.970 184.048.169
47 THC170 Cọc tre ngang m 4.766,16 10.782 51.390.792
48 THC175 Bao tải cát bao 37.474,00 24.276 909.711.367
49 THC174 Phên nứa m2 5.248,45 113.488 595.633.853
2.5 Cửa phai cái 10,00
50 THC152 Bê tông C20 tường m3 2,28 2.488.602 5.674.013
51 THC69 Hệ thép cửa phai tấn 1,692 14.757.145 24.969.488
52 289 Sơn chống gỉ m2 24,00 97.109 2.330.619
53 TT Trục vít me cái 10,00 5.000.000 50.000.000
54 TT Máy đóng mở V2 loại đứng cái 10,00 7.000.000 70.000.000
55 TT Bệ máy đóng mở bộ 10,00 2.500.000 25.000.000

TỔNG CỘNG đồng 22.309.510.724

DTXD-thoatnuoc 4
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU KÊNH VÀNG VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU TỈNH HẢI DƯƠNG VÀ TỈNH BẮC NINH THEO
HÌNH THỨC HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG – KINH DOANH – CHUYỂN GIAO (HỢP ĐỒNG BOT)
BƯỚC LẬP BÁO CÁO NGHIÊN CỨU KHẢ THI
HẠNG MỤC: TRẠM THU PHÍ
ĐỊA ĐIỂM: HUYỆN NAM SÁCH - TỈNH HẢI DƯƠNGVÀ HUYỆN LƯƠNG TÀI - TỈNH BẮC NINH

Bảng 3.6 DỰ TOÁN CHI TIẾT CHI PHÍ XÂY DỰNG


KHỐI
TT SHĐG HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ GIÁ TRỊ SAU THUẾ
LƯỢNG
I ĐẢO PHÂN LÀN 104.047.441
1 THC74 Bê tông đảo phân làn C20 m3 28,16 2.238.569 63.042.580
2 THC75 Cốt thép đảo phân làn tấn 1,96 16.954.921 33.263.860
3 THC76 Sơn đảo phân làn m2 116,90 66.219 7.741.001
II MÁI CHE TRẠM THU PHÍ 1.099.133.412
2.1 Hệ giàn mái
4 THC77 Kết cấu thép hệ khung dàn tấn 23,03 31.231.918 719.208.608
5 THC78 Sơn chống rỉ hệ thép khung dàn m2 150,00 97.109 14.566.350
6 THC79 Tôn lợp mái m2 184,00 147.263 27.096.392
7 THC80 Máng thoát nước m2 74,00 731.362 54.120.788
8 THC81 Tấm trần nhôm nhũ bạc m2 74,00 1.156.583 85.587.142
2.2 Bảng tên
9 THC82 Bảng tên m2 20,00 2.116.381 42.327.620
2.3 Cột thép D406
10 THC83 Cột thép D406 tấn 3,96 37.303.635 147.722.395
11 THC84 Bu lông M24, L=800mm cái 32,00 77.605 2.483.360
12 THC85 Sơn chống rỉ cột thép m2 62,00 97.109 6.020.758
III DẢI PHÂN CÁCH DI ĐỘNG 431.886.449
13 THC86 Dải phân cách loại 1 modun 85,00 4.952.771 420.985.535
14 THC87 Dải phân cách loại 2 modun 2,00 5.450.457 10.900.914
IV HỐ GA CA BIN 215.787.500
15 THC88 Cắt mặt đường bê tông nhựa cũ m 56,80 7.809 443.551
16 THC89 Đào móng hố ga m3 12,96 467.264 6.055.741
17 THC90 Bê tông hố ga C20 m3 36,73 1.935.652 71.096.498
18 THC91 Cốt thép hố ga tấn 2,39 20.185.432 48.191.710
19 TT Cabin thu phí cái 6,00 15.000.000 90.000.000
V PHẦN ĐƯỜNG TRONG TRẠM 7.489.568.369

20 THC92 Cấp phối đá dăm gia cố 5% xi măng m3 1.320,03 745.583 984.191.927

21 THC130 Cấp phối đá dăm loại 2 m3 2.112,05 337.433 712.675.368


22 THC93 Mặt đường BTXM dày 30cm m3 2.640,06 1.725.626 4.555.756.178
23 THC99 Đào đất KTH m3 5.782,92 54.883 317.383.998
24 THC109 Đắp K95 bằng đất tận dụng m3 9.955,81 14.719 146.540.376
25 THC111 Đắp K98 m3 2.640,06 292.804 773.020.522
VI HỆ THỐNG NHÀ ĐIỀU HÀNH 2.058.860.000
26 SĐT Nhà điều hành trạm thu phí m2 225,00 5.990.000 1.347.750.000
27 SĐT Nhà ăn, nhà nghỉ giao ca CBNV m2 225,00 1.670.000 375.750.000
28 SĐT Nhà để xe máy + xe đạp m2 52,50 1.580.000 82.950.000
29 SĐT Nhà bảo vệ m2 14,50 1.580.000 22.910.000
30 TT Cổng chính m2 7,50 5.000.000 37.500.000
31 TT Hàng rào đặc m 240,00 800.000 192.000.000
VII TRẠM BIẾN ÁP 1.344.000.000
Trạm biến áp 320KVA (đa bao gồm cả
32 SĐT trạm 1,00 1.344.000.000 1.344.000.000
đường dây tải điện)

A CT PHẦN XÂY DỰNG đồng 12.743.283.171


B TT PHẦN THIẾT BỊ TB 1 6.000.000.000

TỔNG CỘNG TRẠM TP đồng 18.743.283.171

DTXD-TramTP 3
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU KÊNH VÀNG VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU TỈNH HẢI DƯƠNG VÀ TỈNH BẮC NINH THEO HÌNH THỨC HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG – KINH DOANH –
CHUYỂN GIAO (HỢP ĐỒNG BOT)
BƯỚC LẬP BÁO CÁO NGHIÊN CỨU KHẢ THI
ĐỊA ĐIỂM: HUYỆN NAM SÁCH - TỈNH HẢI DƯƠNGVÀ HUYỆN LƯƠNG TÀI - TỈNH BẮC NINH

Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC


- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy

I KẾT CẤU PHẦN DƯỚI


I.1 MỐ TRỤ CẦU TRÊN CẠN
1.1.1 Mố trụ cầu trên cạn
THC1 Bê tông cốt thép mố cầu m3 1,00 4.891.165 2.507.846.884
1 195 AF.33110 Bê tông C30 mố/ trụ cầu trên cạn m3 512,73 1.260.389 388.104 228.730 2.288.215 1.173.236.490
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 50m3/h và vận
2 211 AF.51140 m3 520,421 12.096 120.855 162.058 84.338.509
chuyển PV0,5km đến chân công trình
3 257 AF.87211 Ván khuôn thép mố trụ trên cạn 100m2 7,354 1.304.598 6.834.000 3.841.541 14.603.027 107.391.830
4 238 AF.65120 Cốt thép D<=18 (mố/ trụ cầu, xà mũ trên cạn) tấn 15,38 11.221.480 2.390.880 766.912 17.527.418 269.604.999
5 239 AF.65130 Cốt thép D>18 (mố/ trụ cầu, xà mũ trên cạn) tấn 51,27 11.230.080 1.989.000 753.650 17.031.870 873.275.057
THC2 Bê tông C10 lót móng mố trụ m3 1,00 1.528.983 1.528.983
6 190 AF.31120 Bê tông lót móng C10 đổ bằng bơm m3 1,00 765.335 209.088 144.990 1.364.494 1.364.494
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 50m3/h và vận
7 211 AF.51140 m3 1,015 12.096 120.855 162.058 164.489
chuyển PV0,5km đến chân công trình
THC3 Bê tông cốt thép trụ cầu trên cạn m3 1,00 4.845.459 11.522.466.710
8 195 AF.33110 Bê tông C30 mố/ trụ cầu trên cạn m3 2.377,99 1.260.389 388.104 228.730 2.288.215 5.441.358.813
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 50m3/h và vận
9 211 AF.51140 m3 2.413,663 12.096 120.855 162.058 391.153.950
chuyển PV0,5km đến chân công trình
10 257 AF.87211 Ván khuôn thép mố trụ trên cạn 100m2 26,665 1.304.598 6.834.000 3.841.541 14.603.027 389.385.381
11 238 AF.65120 Cốt thép D<=18 (mố/ trụ cầu, xà mũ trên cạn) tấn 71,34 11.221.480 2.390.880 766.912 17.527.418 1.250.402.240
12 239 AF.65130 Cốt thép D>18 (mố/ trụ cầu, xà mũ trên cạn) tấn 237,80 11.230.080 1.989.000 753.650 17.031.870 4.050.166.326
Các hạng mục phụ trợ
13 378 AK.94111 Quét nhựa bitum m2 1,00 30.136 13.188 52.809 52.809
14 457 BB.19101 Lắp đặt ống nhựa PVC D20mm m 1,00 7.099 4.691 14.371 14.371
1.1.2 Đá kê gối
15 180 AF.14210 Bê tông C30 m3 0,57 896.808 752.760 142.875 2.184.874 1.236.114
16 237 AF.65110 Cốt thép D<=10mm tấn 0,06 12.151.470 3.425.160 340.022 19.401.387 1.073.911
17 239 AF.65130 Cốt thép D>18mm tấn 0,16 11.230.080 1.989.000 753.650 17.031.870 2.694.081

DongiaTH 1
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
18 253 AF.82111vd Ván khuôn thép 100m2 0,0212 3.148.749 7.809.120 485.547 13.948.797 295.938
1.1.3 Ụ chống xô
19 180 AF.14210 Bê tông C30 m3 0,34 896.808 752.760 142.875 2.184.874 739.361
20 237 AF.65110 Cốt thép D<=10mm tấn 0,004 12.151.470 3.425.160 340.022 19.401.387 84.419
21 238 AF.65120 Cốt thép D<=18mm tấn 0,03 11.221.480 2.390.880 766.912 17.527.418 533.927
22 239 AF.65130 Cốt thép D>18mm tấn 0,16 11.230.080 1.989.000 753.650 17.031.870 2.727.811
23 253 AF.82111vd Ván khuôn thép 100m2 0,0237 3.148.749 7.809.120 485.547 13.948.797 330.575
24 395 AK.94111vd Bitum chèn khe m3 0,0042 15.785.367 6.908.000 27.661.771 114.962
25 357 AI.13111 Sản xuất thép ống dày 3mm tấn 0,0073 13.046.379 7.761.760 1.705.263 27.442.405 200.257
26 365 AI.64211 Lắp đặt thép ống tấn 0,0073 570.048 3.406.800 537.593 5.502.815 40.156
27 397 BXD-KTTC Vữa không co ngót (Sika grout 214-11) m3 0,0033 27.533.394 291.960 15.633 33.936.392 113.483
1.1.4 Đào đắp hố móng
THC4 Đào hố móng mố m3 1,00 45.331 45.331
28 38 AB.25133 Đào đất hố móng công trình 100m3 0,010 1.292.544 1.073.483 2.884.037 28.840
29 49 AB.41433 Vận chuyển đất thừa đổ đi 100m3 0,003 4.509.588 5.496.901 16.491
THC5 Đắp hố móng mố m3 1,00 43.010 43.010
30 58 AB.65130 Đắp đất K95 hoàn trả móng 100m3 0,010 2.076.720 1.451.790 4.301.029 43.010
I.2 TRỤ CẦU DƯỚI NƯỚC
1.2.1 Trụ cầu dưới nước
THC6 Bê tông cốt thép trụ cầu dưới nước m3 1,00 9.286.790 22.765.720.101
31 196 AF.33120 Bê tông C30 trụ cầu dưới nước m3 2.451,41 1.260.389 497.376 486.345 2.735.428 6.705.652.329
32 198 AF.33220 Bê tông C45 mũ trụ cầu dưới nước đổ bằng bơm m3 576,73 997.629 627.372 1.047.191 3.257.232 1.878.527.186
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 50m3/h và vận
33 211 AF.51140 m3 3.073,56 12.096 120.855 162.058 498.095.110
chuyển PV0,5km đến chân công trình
34 258 AF.87221 Ván khuôn thép mố trụ dưới nước 100m2 8,698 1.304.598 8.200.800 7.031.261 20.157.136 175.336.826
35 241 AF.65220 Cốt thép trụ cầu dưới nước, D<=18mm tấn 14,74 12.496.480 2.868.240 902.534 19.828.749 292.337.599
36 242 AF.65230 Cốt thép trụ cầu dưới nước, D>18mm tấn 690,58 12.505.080 2.386.800 808.148 19.137.336 13.215.771.052
THC7 Bê tông lót móng trụ C10 m3 1,00 1.528.983 45.145.353
37 190 AF.31120 Bê tông lót móng C10 đổ bằng bơm m3 29,53 765.335 209.088 144.990 1.364.494 40.288.581
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 50m3/h và vận
38 211 AF.51140 m3 29,97 12.096 120.855 162.058 4.856.772
chuyển PV0,5km đến chân công trình
THC8 Bê tông bịt đáy m3 1,00 2.075.609 747.219.326
39 206 AF.37120 Bê tông C20 bịt đáy dưới nước m3 360,00 844.484 367.380 354.000 1.908.689 687.128.126

DongiaTH 2
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 50m3/h và vận
40 211 AF.51140 m3 370,80 12.096 120.855 162.058 60.091.199
chuyển PV0,5km đến chân công trình
41 402 AL.14111 Làm lớp đá hộc chống xói m3 512,00 146.625 278.000 255.314 828.802 424.346.654
1.2.2 Đá kê gối
42 181 AF.14220 Bê tông C40 mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước m3 1,16 1.092.291 852.720 572.110 3.068.211 3.554.216
43 240 AF.65210 Cốt thép đá kê dưới nước D<=10mm tấn 0,11 12.151.470 4.102.440 439.201 20.347.841 2.186.914
44 242 AF.65230 Cốt thép đá kê dưới nước D>18mm tấn 0,32 12.505.080 2.386.800 808.148 19.137.336 6.054.242
45 253 AF.82111vd Ván khuôn thép 100m2 0,0434 3.148.749 7.809.120 485.547 13.948.797 605.936
1.2.3 Ụ chống xô
46 180 AF.14210 Bê tông C30 m3 0,68 896.808 752.760 142.875 2.184.874 1.478.723
47 240 AF.65210 Cốt thép D<=10mm tấn 0,01 12.151.470 4.102.440 439.201 20.347.841 156.296
48 241 AF.65220 Cốt thép D<=18mm tấn 0,06 12.496.480 2.868.240 902.534 19.828.749 1.208.063
49 242 AF.65230 Cốt thép D>18mm tấn 0,32 12.505.080 2.386.800 808.148 19.137.336 6.130.041
50 253 AF.82111vd Ván khuôn thép 100m2 0,0508 3.148.749 7.809.120 485.547 13.948.797 708.376
51 395 AK.94111vd Bitum chèn khe m3 0,007 15.785.367 6.908.000 27.661.771 186.529
52 357 AI.13111 Sản xuất thép ống dày 3mm tấn 0,013 13.046.379 7.761.760 1.705.263 27.442.405 349.817
53 365 AI.64211 Lắp đặt thép ống tấn 0,013 570.048 3.406.800 537.593 5.502.815 70.146
54 397 BXD-KTTC Vữa không co ngót (Sika grout 214-11) m3 0,007 27.533.394 291.960 15.633 33.936.392 226.967
1.2.4 Đào đắp hố móng
THC9 Đào hố móng trụ m3 1,00 421.089 123.294.736
55 45 AB.35110 Đào đất trong khung vây phòng nước 100m3 2,93 9.608.400 21.013.916 37.326.656 109.292.448
56 47 AB.41432 Vận chuyển đất C2 đổ đi bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 9Km 100m3 2,93 3.923.258 4.782.202 14.002.289

I.3 MÓNG CỌC KHOAN NHỒI cọc #N/A

I.3.1 Cọc khoan nhồi D1000 trên cạn (4 cọc 9m+4 cọc 17m) m #N/A
Khoan cọc nhồi D1000 vào đất trên cạn, đất sét dẻo, sét
57 112 AC.33113 m 261.041 1.788.259 2.217.159 5.200.543
cứng, cát chặt, L<=30m, PP khoan đập cáp
Khoan cọc nhồi D1000 vào đá trên cạn, đá cấp IV, PP
58 119 AC.33343 m 781.080 4.525.472 5.214.774 12.824.827
khoan đập cáp, chiều sâu khoan 1m
Khoan cọc nhồi D1000 vào đá trên cạn, đá cấp IV, PP
59 120 AC.33343vd m 937.296 5.430.566 6.257.729 15.389.793
khoan đập cáp, chiều sâu khoan >1m

DongiaTH 3
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy

60 46 AB.41431 Vận chuyển đất C1 đổ đi bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 9Km 100m3 3.542.892 4.318.560

Bơm dung dịch Bentonite chống sụt thành lỗ khoan trên


61 121 AC.32810 m3 136.427 132.704 77.488 422.507
cạn
62 203 AF.35110 Bê tông C30 cọc khoan nhồi trên cạn, D<=1000 m3 1.498.460 207.240 513.359 2.704.892
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 50m3/h và vận
63 211 AF.51140 m3 12.096 120.855 162.058
chuyển PV0,5km đến chân công trình
64 227 AF.67110 Cốt thép cọc khoan nhồi trên cạn, D<=18mm tấn 11.394.295 2.509.200 1.152.540 18.352.349
65 228 AF.67120 Cốt thép cọc khoan nhồi trên cạn, D>18mm tấn 11.414.495 2.203.200 1.173.092 18.029.028
66 450 BB.14107 Ống siêu âm bằng thép D60mm 100m 12.192.519 5.486.208 136.620 21.715.775
67 451 BB.14110vd Ống siêu âm bằng thép D114mm 100m 20.460.146 6.646.752 253.246 33.350.275
68 210 AF.37421 Sản xuất lắp đặt cóc nối D16 bộ 18.276 20.729 5.695 54.488
Sản xuất kết cấu thép bản 100x50x8 và tôn bịt đáy ống
69 357 AI.13111 tấn 13.046.379 7.761.760 1.705.263 27.442.405
siêu âm
Lắp đặt kết cấu thép bản 100x50x8 và tôn bịt đáy ống siêu
70 365 AI.64211 tấn 570.048 3.406.800 537.593 5.502.815
âm
71 208 AF.37410vd Vữa xi măng lấp lòng ống siêu âm D60 m3 #N/A 1.101.600 301.958 #N/A #N/A
72 209 AF.37410vd Vữa xi măng lấp lòng ống siêu âm D114 m3 #N/A 816.000 250.100 #N/A #N/A
73 453 BB.24107vd Cút nối ống thép D65 cái 86.875 48.356 19.105 188.126
74 454 BB.24110vd Cút nối ống thép D119 cái 124.228 73.551 49.778 301.758
THC10 Đập đầu cọc khoan nhồi trên cạn m3 #DIV/0!
75 10 AA.22310 Đập đầu cọc khoan nhồi trên cạn m3 24.000 146.880 557.382 887.706
76 51 AB.41434 Vận chuyển phế thải đổ đi, cự ly 9Km 100m3 5.012.868 6.110.367
Cọc khoan nhồi D1000 dưới nước (4 cọc6m+4
I.3.2 m #N/A
cọc12,5m)
Khoan cọc nhồi D1000 vào đất dưới nước, H<=4m, PP
77 115 AC.33213 m 178.589 1.861.524 5.678.730 9.408.778
khoan đập cáp
Khoan cọc nhồi D1000 vào đá dưới nước, PP khoan đập
78 116 AC.33443 m 7.440.753 5.228.216 14.102.846 32.633.139
cáp, chiều sâu ngàm vào đá 1m
Khoan cọc nhồi D1000 vào đá dưới nước, PP khoan đập
79 117 AC.33443 m 8.928.903 6.273.859 16.923.415 39.159.766
cáp, chiều sâu ngàm vào đá >1m
80 46 AB.41431 Vận chuyển đất C1 đổ đi bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 9Km 100m3 3.542.892 4.318.560

DongiaTH 4
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
Bơm dung dịch Bentonite chống sụt thành lỗ khoan dưới
81 122 AC.32820 m3 136.427 146.432 235.664 632.046
nước
82 204 AF.35210 Bê tông C30 cọc khoan nhồi dưới nước, D<=1000 m3 1.502.902 248.688 1.015.668 3.373.112
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 50m3/h và vận
83 211 AF.51140 m3 12.096 120.855 162.058
chuyển PV0,5km đến chân công trình
84 229 AF.67210 Cốt thép cọc khoan nhồi dưới nước, D<=18mm tấn 11.394.295 2.760.120 1.789.952 19.435.169
85 230 AF.67220 Cốt thép cọc khoan nhồi dưới nước, D>18mm tấn 11.414.495 2.423.520 1.766.974 19.021.489
86 450 BB.14107 Ống siêu âm bằng thép D60mm 100m 12.192.519 5.486.208 136.620 21.715.775
87 451 BB.14110vd Ống siêu âm bằng thép D114mm 100m 20.460.146 6.646.752 253.246 33.350.275
88 210 AF.37421 Sản xuất lắp đặt cóc nối D16 bộ 18.276 20.729 5.695 54.488
Sản xuất kết cấu thép bản 100x50x8 và tôn bịt đáy ống
89 357 AI.13111 tấn 13.046.379 7.761.760 1.705.263 27.442.405
siêu âm
Lắp đặt kết cấu thép bản 100x50x8 và tôn bịt đáy ống siêu
90 365 AI.64211 tấn 570.048 3.406.800 537.593 5.502.815
âm
91 208 AF.37410vd Vữa xi măng lấp lòng ống siêu âm D60 m3 #N/A 1.101.600 301.958 #N/A #N/A
92 453 BB.24107vd Cút nối ống thép D65 cái 86.875 48.356 19.105 188.126
93 454 BB.24110vd Cút nối ống thép D119 cái 124.228 73.551 49.778 301.758
THC11 Đập đầu cọc khoan nhồi dưới nước m3 #DIV/0!
94 11 AA.22320 Đập đầu cọc khoan nhồi dưới nước m3 30.000 214.200 777.902 1.245.877
95 51 AB.41434 Vận chuyển phế thải đổ đi, cự ly 9Km 100m3 5.012.868 6.110.367
THC12 Kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi vị trí 1,00 29.696.716 356.360.595
96 456 báo giá Thử PDA cọc 1,00 90.000.000 109.704.276 109.704.276
97 455 CQ.18001 Siêu âm cọc khoan nhồi ( 3 mặt cắt/cọc) mặt cắt 240,00 19.320 388.000 167.154 700.247 168.059.212
98 422 AL.55120 Khoan kiểm tra xử lý đáy cọc nhồi, lỗ khoan D>80mm cọc 12,00 39.325 2.142.000 3.192.014 6.549.759 78.597.108

I.4 ĐẦU MỐ
I.4.1 Tứ nón, chân khay
THC13 Đắp đất tứ nón m3 1,00 320.171 320.171
99 59 AB.65130 Đắp đất công trình K95 bằng đầm cóc 100m3 0,01 18.458.550 2.076.720 1.451.790 26.800.828 268.008
100 50 AB.41433 Vận chuyển đất về đắp bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 7Km 100m3 0,0113 3.787.057 4.616.182 52.163

THC14 Bê tông lót móng C10 tứ nón, bản quá độ m3 1,00 1.142.000 1.142.000
101 163 AF.11120 Bê tông đá 1x2 C10 lót móng, R>250cm m3 1,00 689.716 203.904 43.262 1.142.000 1.142.000

DongiaTH 5
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
THC15 Đá hộc xây tứ nón m3 1,00 1.143.334 1.143.334
102 159 AE.11930 Đá hộc xây vữa, C10 (mái dốc cong) m3 1,00 482.048 455.928 1.143.334 1.143.334
THC16 Bê tông chân khay C20 m3 1,00 1.351.175 1.351.175
103 167 AF.11210 Bê tông C20 R<=250cm (móng/chân khay…) m3 1,00 781.525 283.392 43.570 1.351.175 1.351.175
THC17 Bê tông lót móng chân khay C10 m3 1,00 1.220.368 1.220.368
104 162 AF.11110 Bê tông đá 1x2 C10 lót móng, R<250cm m3 1,00 712.536 245.376 43.262 1.220.368 1.220.368
THC18 Đào đất chân khay m3 1,00 262.320 37.774.075
105 25 AB.11313 Đào đất chân khay m3 144,000 214.272 261.184 37.610.487
106 49 AB.41433 Vận chuyển đất thừa đổ đi 100m3 0,0298 4.509.588 5.496.901 163.588
THC19 Đắp đất chân khay m3 1,00 43.010 5.367.685
107 58 AB.65130 Đắp đất K95 hoàn trả móng 100m3 1,248 2.076.720 1.451.790 4.301.029 5.367.685
THC20 Phễu lọc nước vị trí 1,00 96.566 3.090.121
108 459 BB.19308 Ống nhựa PVC D80mm m 32,00 44.444 19.236 1.934 79.979 2.559.335
109 424 AL.16122 Vải địa kỹ thuật làm móng công trình 100m2 0,32 1.157.310 203.472 1.658.707 530.786
Tứ nón
110 277 AG.11410 Bê tông C20, tấm đan đúc sẵn m3 2,378 770.069 444.096 25.398 1.510.948 3.593.035
111 285 AG.13221 Cốt thép tấm đan, D<=10mm tấn 0,16 12.151.470 3.221.640 82.681 18.839.626 2.984.197
112 304 AG.32511 Ván khuôn kim loại, VK tấm đan 100m2 0,64 461.146 4.344.504 150.107 6.040.753 3.853.575
113 305 AG.42111 Lắp đặt tấm bê tông cái 440,00 2.381 30.600 40.202 17.688.803
114 375 AK.41120vd Vữa ximăng C10 m3 0,30 841.792 720.800 28.154 1.939.019 589.219
115 395 AK.94111vd Bitum chèn khe m3 0,15 15.785.367 6.908.000 27.661.771 4.259.913
116 407 AL.17111 Trồng cỏ mái ta luy 100m2 0,2336 1.010.000 1.436.400 2.982.006 696.623
Đào đắp hố móng
117 468 SC.36501 Đắp đất sét m3 1,00 45.000 178.980 273.017 273.017
I.4.2 Bản quá độ
THC21 Bê tông cốt thép bản quá độ m3 1,00 3.822.482 280.455.540
118 191 AF.31320 Bê tông C30 bản quá độ m3 73,37 879.352 283.392 144.990 1.594.045 116.955.102
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 50m3/h và vận
119 211 AF.51140 m3 74,471 12.096 120.855 162.058 12.068.567
chuyển PV0,5km đến chân công trình
120 255 AF.82411 Ván khuôn thép 100m2 0,3754 360.518 2.557.600 3.557.000 1.335.298
121 213 AF.61120 Cốt thép D<=18mm tấn 2,20 11.184.280 1.571.256 421.578 16.062.064 35.354.209
122 214 AF.61130 Cốt thép D>18mm tấn 7,34 11.197.480 1.196.340 436.108 15.638.867 114.742.364
THC22 Đắp cát công trình đầm chặt K95 m3 1,00 182.717 182.717

DongiaTH 6
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
123 60 AB.66123 Đắp cát công trình đầm chặt K95 100m3 0,01 14.088.133 259.200 642.564 18.271.732 182.717

II KẾT CẤU PHẦN TRÊN


II.1 DẦM CHỦ BTCT DUL
THC23 Dầm chủ BTCT-DUL, dầm bản rỗng 18m phiến 1,00 130.548.197 1.958.222.962
Chế tạo dầm bản rỗng 18m phiến 15,00
124 272 AG.12230 Bê tông C40 dầm bản đúc sẵn, đổ bằng bơm m3 144,00 1.071.031 322.320 165.651 1.900.323 273.646.537
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 50m3/h và vận
125 211 AF.51140 m3 146,16 12.096 120.855 162.058 23.686.434
chuyển PV0,5km đến chân công trình
126 299 AG.32111 Ván khuôn dầm bản m2 445,40 75.655 302.464 10.334 473.500 210.896.139
127 289 AG.13421 Cốt thép dầm cầu D<=18mm tấn 25,50 11.033.390 1.615.680 432.163 15.945.191 406.602.360
128 290 AG.13431 Cốt thép dầm cầu D>18mm tấn 0,75 11.230.100 899.640 540.508 15.444.227 11.583.170
129 296 AG.13512 Cáp dự ứng lực dầm cầu kéo trước tấn 9,00 21.956.131 5.337.600 2.173.853 35.919.110 323.271.991
130 457 BB.19101 Lắp đặt ống nhựa bọc cáp D22/18 m 825,00 7.099 4.691 14.371 11.856.038
131 396 AK.92111vd Quét keo epoxy m2 9,00 89.888 5.184 115.886 1.042.976
132 408 AL.25112 Gối cầu cao su cốt bản thép 180x300x50mm cái 60,00 952.530 714.000 2.031.394 121.883.644
133 346 AI.52123vd Sản xuất ván khuôn trong dầm bản tấn 13,20 12.890.588 8.228.800 3.027.717 29.433.785 388.525.964
134 370 AI.65121vd Lắp đặt kết cấu thép ván khuôn trong dầm bản tấn 13,20 612.570 3.892.000 3.533.486 9.797.879 129.331.999
135 289 AG.13421 Thép thanh chống ván khuôn trong D<=18mm tấn 2,70 11.033.390 1.615.680 432.163 15.945.191 43.052.015
136 317 AG.53211 Nâng hạ dầm cầu, Ld<=30m ra khỏi bệ đúc dầm 1,00 355.700 3.536.160 4.743.930 4.743.930
137 316 AG.53111 Di chuyển dầm cầu, Ld<=30m từ bệ đúc ra bãi chứa dầm 1,00 176.089 2.868.960 3.711.721 3.711.721

138 324 ĐQ.300.40vd Nâng hạ dầm từ bãi chứa lên xe chuyên dụng bằng cẩu dầm 1,00 500.500 22.464 874.698 1.703.661 1.703.661
Di chuyển dầm bản BTCT DUL từ bãi chứa đến vị trí đầu
139 323 ĐQ.300.30vd dầm 1,00 103.950 32.832 250.397 471.946 471.946
mố, phạm vi 100m
140 322 QK.11410vd Cẩu lắp dầm bản BTCT DUL 18-24m vào vị trí dầm 1,00 428.400 418.112 968.543 2.212.437 2.212.437
THC24 Dầm chủ BTCT-DUL, dầm bản rỗng 21m phiến 1,00 178.465.219 2.676.978.281
Chế tạo dầm bản rỗng 21m phiến 15,00
141 272 AG.12230 Bê tông C40 dầm bản đúc sẵn, đổ bằng bơm m3 202,50 1.071.031 322.320 165.651 1.900.323 384.815.443
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 50m3/h và vận
142 211 AF.51140 m3 205,54 12.096 120.855 162.058 33.309.048
chuyển PV0,5km đến chân công trình

DongiaTH 7
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
143 299 AG.32111 Ván khuôn dầm bản m2 1.755,00 75.655 302.464 10.334 473.500 830.993.233
144 289 AG.13421 Cốt thép dầm cầu D<=18mm tấn 25,50 11.033.390 1.615.680 432.163 15.945.191 406.602.360
145 290 AG.13431 Cốt thép dầm cầu D>18mm tấn 0,60 11.230.100 899.640 540.508 15.444.227 9.266.536
146 296 AG.13512 Cáp dự ứng lực dầm cầu kéo trước tấn 10,35 21.956.131 5.337.600 2.173.853 35.919.110 371.762.790
147 457 BB.19101 Lắp đặt ống nhựa bọc cáp D22/18 m 825,00 7.099 4.691 14.371 11.856.038
148 396 AK.92111vd Quét keo epoxy m2 15,00 89.888 5.184 115.886 1.738.294
149 408 AL.25112 Gối cầu cao su cốt bản thép 180x300x50mm cái 60,00 952.530 714.000 2.031.394 121.883.644
150 346 AI.52123vd Sản xuất ván khuôn trong dầm bản tấn 15,00 12.890.588 8.228.800 3.027.717 29.433.785 441.506.777
151 370 AI.65121vd Lắp đặt kết cấu thép ván khuôn trong dầm bản tấn 0,75 612.570 3.892.000 3.533.486 9.797.879 7.348.409
152 289 AG.13421 Thép thanh chống ván khuôn trong D<=18mm tấn 2,70 11.033.390 1.615.680 432.163 15.945.191 43.052.015
153 317 AG.53211 Nâng hạ dầm cầu, Ld<=30m ra khỏi bệ đúc dầm 1,00 355.700 3.536.160 4.743.930 4.743.930
154 316 AG.53111 Di chuyển dầm cầu, Ld<=30m từ bệ đúc ra bãi chứa dầm 1,00 176.089 2.868.960 3.711.721 3.711.721

155 324 ĐQ.300.40vd Nâng hạ dầm từ bãi chứa lên xe chuyên dụng bằng cẩu dầm 1,00 500.500 22.464 874.698 1.703.661 1.703.661

Di chuyển dầm bản BTCT DUL từ bãi chứa đến vị trí đầu
156 323 ĐQ.300.30vd dầm 1,00 103.950 32.832 250.397 471.946 471.946
mố, phạm vi 100m
157 322 QK.11410vd Cẩu lắp dầm bản BTCT DUL 18-24m vào vị trí dầm 1,00 428.400 418.112 968.543 2.212.437 2.212.437

THC25 Dầm chủ BTCT-DUL, dầm Super T, dài 38,3m phiến 1,00 460.361.864 23.018.093.198

Chế tạo dầm Super T, dài 38,3m phiến 50,00


158 270 AG.12140 Bê tông dầm cầu C45, dầm Super-T m3 1.591,10 1.188.959 414.120 580.327 2.661.432 4.234.605.249
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 50m3/h và vận
159 211 AF.51140 m3 1.614,97 12.096 120.855 162.058 261.718.646
chuyển PV0,5km đến chân công trình
160 294 AG.13513 Cáp dự ứng lực kéo trước dầm cầu Super T tấn 102,124 28.000.945 5.337.600 1.105.251 41.984.797 4.287.655.364
161 294 AG.13513vd Cáp móc cẩu D36 tấn 1,019 28.000.945 5.337.600 1.105.251 41.984.797 42.761.515
162 291 AG.13441 Cốt thép dầm cầu Super T, D<=18mm tấn 200,298 12.417.320 1.615.680 713.623 17.975.196 3.600.395.833
163 292 AG.13442 Cốt thép dầm cầu Super T, D>18mm tấn 103,678 12.435.800 899.640 756.063 17.176.646 1.780.840.288
164 360 AI.13141 Sản xuất thép bản tấn 4,71 12.117.499 5.826.880 1.208.974 23.346.719 109.963.045
165 368 AI.64241 Lắp đặt thép bản tấn 4,71 346.627 1.876.800 383.995 3.178.281 14.969.702
166 457 BB.19101 Lắp đặt ống nhựa bọc cáp D22/18 m 10.980,00 7.099 4.691 14.371 157.793.088
167 458 BB.19105 Ống nhựa PVC D50mm m 240,00 20.279 10.324 37.303 8.952.743
168 398 BXD-KTTC Vữa Sikadua 732 bịt đầu dầm m3 0,60 387.493.764 291.960 15.633 472.705.190 283.623.114
169 473 Báo giá Bộ nối thép chờ dầm ngang bộ 1.600,00 150.000 182.840 292.544.736

DongiaTH 8
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
Ván khuôn cho dầm Super-T
170 344 AI.51111vd Sản xuất ván khuôn trong dầm Super-T tấn 39,02 501.558 3.669.600 1.897.224 7.396.971 288.620.353
Khấu hao ván khuôn trong dầm Super-T (khấu hao VLc
171 345 AI.51111vd tấn 37,26 11.445.000 13.950.727 519.844.236
2%*4th+7%*12,5 lần LD, TD )
39,02*(2%*4+7%*12,5) = 37,26tấn
Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ ván khuôn trong dầm
172 362 AI.65111 tấn 487,73 818.034 5.529.754 4.246.757 12.914.076 6.298.634.073
Super-T
173 340 AI.11912 Sản xuất hệ ván khuôn ngoài dầm Super-T tấn 30,06 1.376.807 4.612.440 2.038.440 9.785.240 294.118.094
Khấu hao ván khuôn ngoài dầm Super-T (khấu hao VLc
174 340 AI.11912vd tấn 4,51 12.321.635 15.019.289 67.715.938
2%*4th+7%)
30,06*(2%*4+7%*1) = 4,51tấn
Lắp đặt và tháo dỡ ván khuôn ngoài bằng thép vào trong
175 301 AG.32122 m2 406,18 4.712 97.856 87.800 232.047 94.252.810
bệ đúc dầm cầu Super-T
Nâng hạ, di chuyển, lắp đặt dầm
176 327 ĐQ.300.40 Nâng hạ dầm supper T, trọng lượng dầm >60 tấn dầm 50,00 500.500 22.464 874.698 1.703.661 85.183.063
Di chuyển dầm supper T, trọng lượng dầm >60 tấn từ bãi
177 326 ĐQ.300.30 dầm 50,00 103.950 32.832 250.397 471.946 23.597.313
chứa đến vị trí đầu mố, phạm vi 100m

178 325 AG.52710 Lắp dựng dầm cầu Super-T bằng phương pháp đấu cẩu dầm 50,00 280.551 840.672 3.313.856 5.406.080 270.303.994

THC26 Tấm bê tông cốt thép đúc sẵn (cho dầm Super T) tấm 1,00 175.383 280.612.324
Tấm bê tông cốt thép đúc sẵn tấm 1.600,00
179 279 AG.11410 Bê tông C30, tấm đan đúc sẵn m3 40,87 874.999 444.096 43.570 1.661.002 67.889.490
180 285 AG.13221 Cốt thép tấm đan, D<=10mm tấn 4,79 12.151.470 3.221.640 82.681 18.839.626 90.180.009
181 304 AG.32511 Ván khuôn kim loại, VK tấm đan 100m2 1,738 461.146 4.344.504 150.107 6.040.753 10.496.413
182 306 AG.42121 Lắp đặt kết cấu BTCT đúc sẵn, trọng lượng <100kg cái 1.600,00 3.968 51.000 67.003 107.204.868
183 328 AM.14000 Bốc xếp cấu kiện bê tông bằng cơ giới tấn 102,18 5.011 29.062 41.533 4.243.915
Vận chuyển cấu kiện BTCT, P<=200kg bằng ôtô tải thùng 10tấn/
184 329 AM.31041 10,218 47.982 58.487 597.629
12T, phạm vi <=1Km km

DongiaTH 9
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy

THC27 Bê tông cốt thép dầm liên tục đúc hẫng dưới nước m3 1,00 13.669.736 35.001.085.940

185 200 AF.33330 Bê tông C40 dầm đúc hẫng dưới nước m3 2.560,48 1.102.843 3.023.280 640.591 5.810.321 14.877.211.191
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 50m3/h và vận
186 211 AF.51140 m3 2.598,89 12.096 120.855 162.058 421.171.113
chuyển PV0,5km đến chân công trình
187 247 AF.65520 Cốt thép dầm cầu dưới nước, D<=18 (đổ tại chỗ) tấn 221,94 12.496.480 3.441.480 966.865 20.605.907 4.573.243.261
188 248 AF.65530 Cốt thép dầm cầu dưới nước, D>18 (đổ tại chỗ) tấn 383,64 12.505.080 2.864.160 853.360 19.774.317 7.586.140.359
Sản xuất ván khuôn, hệ treo đỡ ván khuôn dầm cầu đúc
189 260 AF.88410 m² 9.798,74 157.112 278.000 88.353 638.070 6.252.281.239
hẫng
Tổ hợp, lắp dựng ván khuôn, hệ treo đỡ ván khuôn dầm
190 262 AF.88422 tấn/lần đầu 181,28 269.544 471.488 672.260 1.722.713 312.287.697
cầu đúc hẫng dưới nước
Tháo, di chuyển ván khuôn, hệ treo đỡ ván khuôn dầm cầu tấn/lần tiếp
191 264 AF.88432 543,83 252.011 366.960 857.510 1.799.737 978.751.081
đúc hẫng dưới nước theo

THC28 Bê tông cốt thép dầm liên tục, khối đỉnh trụ m3 1,00 8.849.257 6.026.078.794
192 201 AF.33410 Bê tông C40 dầm hộp, khối đỉnh trụ m3 680,97 1.102.843 1.711.560 243.963 3.727.954 2.538.624.531
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 50m3/h và vận
193 211 AF.51140 m3 691,18 12.096 120.855 162.058 112.012.159
chuyển PV0,5km đến chân công trình
194 244 AF.65420 Cốt thép dầm cầu trên cạn, D<=18 (đổ tại chỗ) tấn 47,46 12.496.480 2.868.240 805.514 19.710.486 935.477.417
195 245 AF.65430 Cốt thép dầm cầu trên cạn, D>18 (đổ tại chỗ) tấn 96,15 12.505.080 2.386.800 787.963 19.112.731 1.837.689.646
Công tác sản xuất, lắp dựng ván khuôn kim loại dầm cầu
196 259 AF.87310 m² 1.433,43 53.590 222.360 68.747 420.164 602.275.041
đổ tại chỗ

THC29 Bê tông cốt thép dầm liên tục, khối đúc trên đà giáo m3 1,00 10.110.475 2.910.401.362

197 199 AF.33320 Bê tông C40 dầm đúc hẫng trên cạn m3 287,86 1.102.843 2.443.920 243.963 4.620.654 1.330.101.407
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 50m3/h và vận
198 211 AF.51140 m3 292,18 12.096 120.855 162.058 47.349.839
chuyển PV0,5km đến chân công trình
199 244 AF.65420 Cốt thép dầm cầu trên cạn, D<=18 (đổ tại chỗ) tấn 23,80 12.496.480 2.868.240 805.514 19.710.486 469.020.876
200 245 AF.65430 Cốt thép dầm cầu trên cạn, D>18 (đổ tại chỗ) tấn 38,99 12.505.080 2.386.800 787.963 19.112.731 745.226.782

DongiaTH 10
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
Công tác sản xuất, lắp dựng ván khuôn kim loại dầm cầu
201 259 AF.87310 m² 758,52 53.590 222.360 68.747 420.164 318.702.458
đổ tại chỗ
THC30 Bê tông cốt liệu nhỏ C40 m3 1,00 2.726.557 2.726.557
202 266 QK.11210vd Bê tông C40 cốt liệu nhỏ m3 1,00 1.964.282 127.872 144.679 2.726.557 2.726.557
THC31 Cáp thép dự ứng lực dầm đúc hâng tấn 1,00 67.284.467 11.245.297.644
203 250 AF.66120 Cáp thép dự ứng lực dầm cầu đúc hâng trên mặt nước tấn 167,13 21.956.131 7.116.800 10.107.103 47.757.969 7.981.821.035

204 356 AI.64121 Lắp đặt ống ghen luồn cáp D90/97 (D<=100) m 12.001,57 37.140 46.704 6.844 110.543 1.326.688.063
205 458 BB.19105 Ống nhựa PVC D50mm m 664,00 20.279 10.324 37.303 24.769.255
206 297 AG.13531 Cung cấp và lắp đặt neo cáp dự ứng lực cái 448,00 1.631.689 55.600 2.056.698 921.400.691
207 207 AF.37410 Bơm vữa xi măng trong ống luồn cáp m3 56,19 2.995.075 7.282.800 4.186.421 17.631.058 990.618.600
THC32 Ụ neo vị trí 1,00 31.707.427 1.268.297.096
Số lượng ụ neo ụ 40,00
208 198 AF.33220 Bê tông C40 ụ neo m3 41,72 997.629 627.372 1.047.191 3.257.232 135.891.723
209 241 AF.65220 Cốt thép CB400-V, 10 < D < 18mm tấn 4,253 12.496.480 2.868.240 902.534 19.828.749 84.334.444
210 242 AF.65230 Cốt thép CB400-V, D > 18mm tấn 61,867 12.505.080 2.386.800 808.148 19.137.336 1.183.962.653
THC33 Phục vụ hợp long vị trí 1,00 36.864.130 442.369.555
Số lượng ụ phục vụ hợp long ụ 12,00
211 181 AF.14220 Bê tông C40 m3 9,24 1.092.291 852.720 572.110 3.068.211 28.350.274
212 242 AF.65230 Cốt thép CB400-V, D > 18mm tấn 9,31 12.505.080 2.386.800 808.148 19.137.336 178.096.638
213 338 AI.11911 Sản xuất hệ khung dàn tấn 4,99 618.700 5.406.000 2.156.578 9.972.458 49.769.345
214 339 AI.11911 Khấu hao hệ khung dàn tấn 1,15 11.602.990 14.143.307 16.234.485
4,99*(2%*1+7%*3) = 1,15tấn
Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo, giá
215 353 AI.63321 tấn 14,97 718.704 3.753.600 3.431.196 9.633.863 144.238.587
long môn dưới nước
216 250 AF.66120 Thanh thép CĐC D38 tấn 0,37 21.956.131 7.116.800 10.107.103 47.757.969 17.891.090
Lắp ráp cấu kiện sắt thép bằng bu lông cường độ cao dưới
217 471 SC.42204 bộ 20,00 14.124 14.484 34.871 697.427
nước
218 277 AG.11410 Bê tông C20, KT 1.1x0.6x0.45 m m3 1,19 770.069 444.096 25.398 1.510.948 1.795.007
219 308 AG.42141 Lắp đặt kết cấu BTCT đúc sẵn, trọng lượng >250kg cái 4,00 7.937 173.400 221.038 884.153

DongiaTH 11
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
220 474 Báo giá Đồng hồ đo bộ 2,00 1.810.000 2.206.275 4.412.550
THC34 Cửa dầm cái 1,00 13.245.956 13.245.956
221 TT BG Bánh xe thép D33 (bánh xe, vòng bi, ổ trục) bộ 10,00 1.000.000 1.218.936 12.189.364
222 TT BG Dây xích m 1,00 375.000 457.101 457.101
223 TT CBG07/HD Ổ khóa bộ 1,00 410.000 499.764 499.764
224 TT BG Vít nở thép M16 bộ 10,00 5.000 6.095 60.947
225 375 AK.41120vd Vữa ximăng C10 m3 0,02 841.792 720.800 28.154 1.939.019 38.780
THC35 Thép bản để lại trong dầm tấn 1,00 25.339.361
226 361 AI.13151 Sản xuất bản thép đệm (>100kg/ck) tấn 1,00 11.924.389 5.426.560 1.132.664 22.530.348 22.530.348
Lắp đặt kết cấu thép đặt sẵn trong bê tông, trọng lượng cấu
227 369 AI.64251 tấn 1,00 290.120 1.693.200 321.159 2.809.013 2.809.013
kiện >100kg
II.2 HỆ DẦM NGANG, MẶT CẦU
THC36 Tấm thép đệm khử dốc tấm 1,00 1.854.190 77.875.998
228 360 AI.13141 Sản xuất tấm thép đệm (trọng lượng CK<=100kg) tấn 2,769 12.117.499 5.826.880 1.208.974 23.346.719 64.658.270
229 368 AI.64241 Lắp đặt tấm thép, trọng lượng cấu kiện <=100kg tấn 2,769 346.627 1.876.800 383.995 3.178.281 8.802.185
230 396 AK.92111vd Quét keo epoxy (1,8kg/lit*1,87lit/0,31kg/m2) m2 38,10 89.888 5.184 115.886 4.415.544
THC37 Bê tông cốt thép dầm ngang m3 1,00 8.092.933 657.955.426
231 194 AF.32310 Bê tông C30 đổ bằng bơm m3 81,30 922.381 482.304 163.757 1.911.831 155.431.847
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 50m3/h và vận
232 211 AF.51140 m3 82,52 12.096 120.855 162.058 13.372.966
chuyển PV0,5km đến chân công trình
233 252 AF.82111 Ván khuôn thép 100m2 3,198 3.148.749 7.809.120 576.921 14.060.176 44.957.414
234 220 AF.61521 Cốt thép D<=18mm tấn 5,55 12.460.480 1.891.536 425.704 18.013.100 99.890.222
235 221 AF.61531 Cốt thép D>18mm tấn 19,22 12.487.280 1.714.440 495.136 17.914.532 344.302.977
THC38 Bê tông cốt thép bản mặt cầu, liên tục nhiệt m3 1,00 4.525.474 4.690.189.320
236 265 QK.11210 Bê tông C30 bản mặt cầu đổ tại chô m3 1.036,40 922.381 127.872 144.679 1.456.547 1.509.560.951
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 50m3/h và vận
237 211 AF.51140 m3 1.051,94 12.096 120.855 162.058 170.476.090
chuyển PV0,5km đến chân công trình
238 254 AF.82311 Ván khuôn thép 100m2 0,164 3.676.185 6.630.000 576.921 13.265.815 2.173.471
239 267 QK.11312 Cốt thép bản mặt cầu, D<=18mm tấn 149,26 12.459.280 1.714.440 434.272 17.806.213 2.657.810.399
240 268 QK.11313 Cốt thép bản mặt cầu, D>18mm tấn 20,19 12.472.480 1.318.800 436.108 17.342.281 350.168.409
THC39 Tấm đệm đàn hồi dày 20mm m2 1,00 1.329.749 1.329.749
241 467 báo giá Tấm cao su dày 20mm m2 1,00 1.090.909 1.329.749 1.329.749

DongiaTH 12
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
THC40 Bê tông cốt thép gờ lan can m3 1,00 4.190.549 1.756.659.487
242 193 AF.32310 Bê tông C25 gờ lan can đổ bằng bơm m3 419,20 830.009 482.304 163.757 1.799.235 754.231.071
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 50m3/h và vận
243 211 AF.51140 m3 425,48 12.096 120.855 162.058 68.953.104
chuyển PV0,5km đến chân công trình
244 252 AF.82111 Ván khuôn thép 100m2 12,686 3.148.749 7.809.120 576.921 14.060.176 178.374.214
245 220 AF.61521 Cốt thép D<=18mm tấn 41,92 12.460.480 1.891.536 425.704 18.013.100 755.101.098
THC41 Tay vịn lan can tấn 1,00 43.291.763 43.291.763
246 342 AI.21152 Sản xuất hệ lan can thép mạ kẽm tấn 1,00 24.931.706 4.763.136 1.614.431 38.164.012 38.164.012
247 354 AI.61142vd Lắp đặt tay vịn lan can bằng bu lông tấn 1,00 2.208.465 450.276 1.548.000 5.127.750 5.127.750
THC42 Thoát nước trên cầu vị trí 1,00 863.393 212.394.744
248 449 BB.13102 Ống gang thoát nước D150mm m 73,80 661.066 40.506 855.172 63.111.677
249 460 BB.19311 Ống nhựa PVC D150mm m 139,20 137.374 27.601 3.567 205.441 28.597.394
250 475 Tạm tính Nắp chắn rác bằng gang bộ 246,00 294.500 358.977 88.308.285
251 477 Báo giá Khâu rút bộ 246,00 100.000 121.894 29.985.835
252 478 Báo giá Cút nối chữ T bộ 20,00 74.500 90.811 1.816.215
253 479 Báo giá Cút nối 900 bộ 8,00 59.000 71.917 575.338
THC43 Chân cột đèn vị trí 1,00 1.364.260 98.226.705
254 480 Báo giá Bu lông M24, khung móng cột đèn bộ 72,00 260.000 316.923 22.818.489
255 458 BB.19105 Ống nhựa PVC D50mm m 9,00 20.279 10.324 37.303 335.728
256 481 Báo giá Hộp điện 0.3x0.2x0.2 m bộ 24,00 300.000 365.681 8.776.342
257 452 BB.14310 Ống thép mạ kem D150mm 100m 0,03 61.542.154 5.365.632 81.556.335 2.446.690
258 458 BB.19105 Ống nhựa PVC D50mm m 9,00 20.279 10.324 37.303 335.728
259 462 BB.19501 Ống nhựa gân xoắn HDPE D110/90mm m 850,03 58.473 2.826 74.719 63.513.728
THC44 Bê tông tấm ván khuôn C30 m3 1,00 3.425.384 138.111.474
260 279 AG.11410 Bê tông C30, tấm đan đúc sẵn m3 40,32 874.999 444.096 43.570 1.661.002 66.971.620
261 304 AG.32511 Ván khuôn kim loại, VK tấm đan 100m2 1,238 461.146 4.344.504 150.107 6.040.753 7.480.869
Lắp đặt kết cấu BTCT đúc sẵn, trọng lượng >250kg (tấm
262 308 AG.42141 cái 216,00 7.937 173.400 221.038 47.744.239
VK1000x1800x80)
Lắp đặt kết cấu BTCT đúc sẵn, trọng lượng >250kg (tấm
263 308 AG.42141 cái 72,00 7.937 173.400 221.038 15.914.746
VK878x1800x80)
THC45 Cốt thép tấm ván khuôn tấn 1,00 17.553.423 151.661.579
264 286 AG.13212vd Cốt thép tấm đan, D<=18mm tấn 8,64 11.183.880 2.475.576 741.151 17.553.423 151.661.579

DongiaTH 13
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
Lắp đặt kết cấu BTCT đúc sẵn, trọng lượng >250kg (tấm
265 308 AG.42141 cái - 7.937 173.400 221.038
VK 952x1440x80)
THC46 Khe co giãn ngang phần xe chạy m 1,00 22.517.119 675.513.558
266 418 AL.25210 Khe co giãn thép răng lược, Loại 50mm m 30,00 8.498.858 2.550.000 519.313 14.100.865 423.025.936
267 397 BXD-KTTC Vữa không co ngót (Sika grout 214-11) m3 6,72 27.533.394 291.960 15.633 33.936.392 228.052.557
268 223 AF.61721 Cốt thép D<=18mm tấn 1,34 12.458.820 2.055.444 445.601 18.235.123 24.435.065
THC47 Gối cao su bản thép 300x550x85 (87) cái 1,00 6.851.130 13.702.259
269 411 AL.25112 Gối cao su bản thép 300x550x85mm cái 1,00 4.849.010 714.000 6.780.955 6.780.955
270 412 AL.25112 Gối cao su bản thép 300x550x87mm cái 1,00 4.964.150 714.000 6.921.304 6.921.304
THC48 Gối chậu di động 2 phương loại 8000KN cái 1,00 93.432.462 93.432.462
271 413 AL.25111 Gối chậu di động 2 phương loại 8000KN cái 1,00 75.528.810 1.122.000 93.432.462 93.432.462
THC49 Gối chậu di động 1 phương loại 8000KN cái 1,00 131.532.111 5.261.284.457
272 414 AL.25111 Gối chậu di động 1 phương loại 8000KN cái 40,00 106.785.280 1.122.000 131.532.111 5.261.284.457
THC50 Khe co giãn thép răng lược, Loại 100mm m 1,00 17.380.700 1.008.080.572
273 419 AL.25210 Khe co giãn thép răng lược, Loại 100mm m 58,00 10.932.949 2.550.000 519.313 17.067.867 989.936.260
274 223 AF.61721 Cốt thép D<=18mm tấn 1,00 12.458.820 2.055.444 445.601 18.235.123 18.144.313
THC51 Khe co giãn dạng ray, Loại 200mm m 1,00 39.378.759 39.378.759
275 420 AL.25121 Khe co giãn dạng ray, Loại 200mm m 1,00 32.061.036 244.800 39.378.759 39.378.759
THC52 Lát gạch vỉa hè m2 1,00 350.426 249.153.192
276 386 AK.55110 Lát gạch xi măng m2 711,00 97.811 30.600 156.525 111.288.962
277 375 AK.41120vd Vữa ximăng C10 m3 71,10 841.792 720.800 28.154 1.939.019 137.864.230
THC53 Tấm đan vỉa hè tấm 1,00 1.693.180 1.693.180
278 278 AG.11410 Bê tông C25, tấm đan đúc sẵn m3 0,495 813.864 444.096 25.398 1.564.332 774.344
279 304 AG.32511 Ván khuôn kim loại, VK tấm đan 100m2 0,0108 461.146 4.344.504 150.107 6.040.753 65.240
280 286 AG.13212vd Cốt thép tấm đan, D<=18mm tấn 0,027 11.183.880 2.475.576 741.151 17.553.423 474.416
281 311 AG.42211vd Lắp đặt kết cấu BTCT đúc sẵn, trọng lượng <=2tấn cái 1,00 214.200 96.873 379.179 379.179
THC54 Bê tông gờ chắn bánh C25 m3 1,00 2.548.612 129.587.525
282 184 AF.14320 Bê tông C25 gờ chắn m3 50,85 863.083 847.800 30.879 2.123.096 107.951.627
283 252 AF.82111 Ván khuôn thép 100m2 1,54 3.148.749 7.809.120 576.921 14.060.176 21.635.897
THC55 Cốt thép gờ chắn tấn 1,00 18.013.100 137.384.963
284 220 AF.61521 Cốt thép D<=18mm tấn 7,63 12.460.480 1.891.536 425.704 18.013.100 137.384.963
THC56 Lớp phòng nước mặt cầu m2 1,00 195.030 195.030

DongiaTH 14
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
285 472 Báo giá Lớp phòng nước m2 1,00 130.000 30.000 195.030 195.030
THC57 Lớp bê tông nhựa mặt cầu m2 1,00 228.033 228.033
286 134 AD.23235 Thảm BTNC 12,5 (hạt mịn) dày 7cm 100m2 0,010 15.594.531 592.592 551.550 20.403.377 204.034
287 146 AD.27243 Vận chuyển BTN cự ly 10Km 100tấn 0,001697 7.373.534 8.987.869 15.252
288 150 AD.24221 Tưới nhựa dính bám 0.5kg/m2 100m2 0,010 420.250 50.868 246.485 874.712 8.747
II.3 CÁC HẠNG MỤC KHÁC
289 391 SB.83750 Sơn chống gỉ m2 1,00 21.527 58.140 97.109 97.109
THC58 Đắp vật liệu dạng hạt lòng mố m3 1,00 544.834 544.834
290 61 AB.66144 Đắp vật liệu dạng hạt K98 lòng mố 100m3 0,01 43.002.133 884.736 810.607 54.483.380 544.834
THC59 Bê tông vỉa hè C25 m3 1,00 1.558.062 22.623.063
291 168 AF.11310 Bê tông C25 đổ tại chỗ m3 14,5200 842.275 273.024 43.262 1.412.212 20.505.322
292 255 AF.82411 Ván khuôn 100m2 0,5954 360.518 2.557.600 3.557.000 2.117.741
THC60 Cốt thép vỉa hè tấn 1,00 16.062.064 34.983.175
293 213 AF.61120 Cốt thép D<=18mm tấn 2,1780 11.184.280 1.571.256 421.578 16.062.064 34.983.175
THC61 Lát gạch vỉa hè trong lòng mố m2 1,00 217.543 63.522.540
294 386 AK.55110 Lát gạch xi măng m2 292,00 97.811 30.600 156.525 45.705.171
295 162 AF.11110 Bê tông đá 1x2 C10 lót móng, R<250cm m3 14,60 712.536 245.376 43.262 1.220.368 17.817.369
THC62 Đắp cát K95 m3 1,00 194.249 12.478.535
296 62 AB.66143 Đắp cát mịn K=0.95 bằng đầm cóc 100m3 0,642 14.393.133 827.712 715.071 19.424.868 12.478.535
THC63 Bê tông lót móng C10, R>250cm m3 1,00 1.142.000 1.142.000
297 163 AF.11120 Bê tông đá 1x2 C10 lót móng, R>250cm m3 1,00 689.716 203.904 43.262 1.142.000 1.142.000
THC64 Đá hộc xây kè gia cố m3 1,00 1.143.334 1.143.334
298 159 AE.11930 Đá hộc xây vữa, C10 (mái dốc cong) m3 1,00 482.048 455.928 1.143.334 1.143.334
THC65 Hộ lan tôn sóng m 1,00 731.277 731.277
299 154 AD.34130vd Cung cấp và lắp đặt hộ lan tôn sóng m 1,00 586.670 13.260 731.277 731.277
THC66 Đào đất cải mương m3 1,00 97.099 798.156.674
300 25 AB.11313 Đào đất chân khay bằng thủ công m3 411,000 214.272 261.184 107.346.599
Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy
301 37 AB.25113 100m3 78,090 1.292.544 1.217.940 3.060.121 238.964.831
đào 0,8m3)
302 49 AB.41433 Vận chuyển đất thừa đổ đi 100m3 82,20 4.509.588 5.496.901 451.845.244
THC67 Đóng cọc tre 3m cọc 1,00 35.909 35.909
303 67 AC.11121 Đóng cọc tre vào đất cấp 1, Lc>2,5m 100m 0,03 505.313 476.652 1.196.952 35.909

DongiaTH 15
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
THC68 Bê tông tường cửa phai m3 1,00 2.366.722 5.396.125
304 277 AG.11410 Bê tông C20 m3 2,28 770.069 444.096 25.398 1.510.948 3.444.962
305 304 AG.32511 Ván khuôn 100m2 0,323 461.146 4.344.504 150.107 6.040.753 1.951.163
THC69 Hệ thép cửa phai tấn 1,00 14.757.145 49.938.976
306 349 AI.52241 Sản xuất kết cấu thép cửa cống, lan can, bản táp… tấn 1,692 13.118.730 4.786.048 2.101.631 24.386.540 41.262.684
307 354 AI.61142vd Lắp đặt hệ thép cửa phai bằng bu lông tấn 1,692 2.208.465 450.276 1.548.000 5.127.750 8.676.292

III PHÁ DỠ CẦU CŨ


THC70 Tháo dỡ hệ dầm thép tấn #N/A #N/A
308 12 AA.32212 Tháo dỡ hệ dầm cầu thép các loại dưới nước tấn 350.411 2.754.000 #N/A #N/A #N/A
309 24 AM.23235 Vận chuyển thép cầu cũ về kho, cự ly 20km tấn 70.848 26.524 118.690
THC71 Tháo dỡ gối cầu thép cái #DIV/0!
310 13 AL.25111vd Tháo dỡ gối cầu thép cái 673.200 820.588
THC72 Phá dỡ kết cấu BTCT bằng búa căn (dưới nước) m3 #DIV/0!
311 6 AA.22111 Phá dỡ kết cấu BTCT bằng búa căn m3 30.000 113.040 280.154 515.846
312 14 AA.22320vd Hệ nổi phục vụ thi công phá dỡ kết cấu BTCT m3 414.883 505.716
313 51 AB.41434 Vận chuyển phế thải đổ đi, cự ly 9Km 100m3 5.012.868 6.110.367
THC73 Phá dỡ kết cấu đá xây m3 #DIV/0!
314 7 AA.22121 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn m3 37.680 108.243 177.870
315 51 AB.41434 Vận chuyển phế thải đổ đi, cự ly 9Km 100m3 5.012.868 6.110.367
IV TRẠM THU PHÍ
THC74 Bê tông đảo phân làn C20 m3 1,00 2.238.569 63.042.591
316 171 AF.11410 Bê tông C20 m3 28,16 791.343 416.448 43.570 1.525.329 42.956.324
317 253 AF.82111vd Ván khuôn thép 100m2 1,44 3.148.749 7.809.120 485.547 13.948.797 20.086.268
THC75 Cốt thép đảo phân làn tấn 1,00 16.954.921 33.263.860
318 215 AF.61210 Cốt thép D<=10mm tấn 0,66 12.151.470 2.437.896 82.681 17.884.292 11.841.190
319 216 AF.61220 Cốt thép D<=18mm tấn 1,30 11.187.880 1.899.072 434.272 16.481.512 21.422.670
THC76 Sơn đảo phân làn m2 1,00 66.219 7.740.997
320 394 AK.91211 Sơn nút, đảo bằng thủ công m2 116,90 27.805 26.520 66.219 7.740.997
THC77 Kết cấu thép hệ khung dàn tấn 1,00 31.231.918 719.208.617

DongiaTH 16
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
321 349 AI.52241 Sản xuất kết cấu thép khung dàn tấn 23,03 13.118.730 4.786.048 2.101.631 24.386.540 561.573.239
322 371 AI.65441 Lắp đặt kết cấu thép hệ khung dàn tấn 23,03 577.881 2.782.224 2.255.757 6.845.379 157.635.378
THC78 Sơn chống rỉ hệ thép khung dàn m2 1,00 97.109 14.566.369
323 391 SB.83750 Sơn chống gỉ m2 150,00 21.527 58.140 97.109 14.566.369
THC79 Tôn lợp mái m2 1,00 147.263 27.096.459
324 373 AK.12222 Lợp mái bằng tôn múi 100m2 1,84 11.233.500 847.800 14.726.336 27.096.459
THC80 Máng thoát nước m2 1,00 731.362 54.120.776
325 476 Báo giá Máng thoát nước m2 74,00 600.000 731.362 54.120.776
THC81 Tấm trần nhôm nhũ bạc m2 1,00 1.156.583 85.587.137
326 374 AK.12421vd Lợp mái bằng tấm trần nhôm nhũ bạc 100m2 0,74 93.989.700 894.900 115.658.293 85.587.137
THC82 Bảng tên m2 1,00 2.116.381 42.327.615
327 438 SC.39306vd7 Bảng tên loại chữ nhật m2 20,00 1.648.500 48.660 39.092 2.116.381 42.327.615
THC83 Cột thép D406 tấn 1,00 37.303.635 147.722.393
328 332 AI.11132 Sản xuất cột thép tấn 3,96 12.821.550 3.774.000 3.413.335 24.389.558 96.582.651
Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ ván khuôn trong dầm
329 362 AI.65111 tấn 3,96 818.034 5.529.754 4.246.757 12.914.076 51.139.742
Super-T
THC84 Bu lông M24, L=800mm cái 1,00 77.605 2.483.354
330 469 SC.42201 Lắp ráp cấu kiện sắt thép bằng bu lông thường bộ 32,00 57.750 5.916 77.605 2.483.354
THC85 Sơn chống rỉ cột thép m2 1,00 97.109 6.020.766
331 391 SB.83750 Sơn chống gỉ m2 62,00 21.527 58.140 97.109 6.020.766
THC86 Dải phân cách loại 1 modun 1,00 4.952.771 420.985.574
332 302 AG.32211 Ván khuôn thép 100m2 4,92 442.683 6.479.040 251.818 8.744.090 43.012.181
333 286 AG.13212vd Cốt thép D<=18mm tấn 6,09 11.183.880 2.475.576 741.151 17.553.423 106.900.349
334 277 AG.11410 Bê tông C20, đá 1x2 m3 76,50 770.069 444.096 25.398 1.510.948 115.587.541
335 393 AK.84113 Sơn trắng đỏ 2 lớp m2 501,50 11.785 8.666 24.929 12.501.676
336 428 SC.38221 Dán màng phản quang m2 150,45 495.000 77.856 19.546 722.100 108.639.998

337 312 AG.42221vd Lắp đặt kết cấu BTCT đúc sẵn, trọng lượng <=3tấn cái 85,00 234.600 96.873 404.045 34.343.830

THC87 Dải phân cách loại 2 modun 1,00 5.450.457 10.900.915


338 302 AG.32211 Ván khuôn thép 100m2 0,116 442.683 6.479.040 251.818 8.744.090 1.012.041

DongiaTH 17
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
339 286 AG.13212vd Cốt thép D<=18mm tấn 0,20 11.183.880 2.475.576 741.151 17.553.423 3.510.685
340 277 AG.11410 Bê tông C20, đá 1x2 m3 1,80 770.069 444.096 25.398 1.510.948 2.719.707
341 393 AK.84113 Sơn trắng đỏ 2 lớp m2 11,80 11.785 8.666 24.929 294.157
342 428 SC.38221 Dán màng phản quang m2 3,54 495.000 77.856 19.546 722.100 2.556.235

343 312 AG.42221vd Lắp đặt kết cấu BTCT đúc sẵn, trọng lượng <=3tấn cái 2,00 234.600 96.873 404.045 808.090

THC88 Cắt mặt đường bê tông nhựa cũ m 1,00 7.809 443.567


344 17 SA.42230 Cắt mặt đường BTN dày 7cm 100m 0,57 44.625 469.200 126.838 780.928 443.567
THC89 Đào móng hố ga m3 1,00 467.264 6.055.737
345 4 AA.21441 Phá dỡ kết cấu mặt đường BTN m3 5,96 423.900 516.707 3.081.641
346 51 AB.41434 Vận chuyển phế thải đổ đi, cự ly 9Km 100m3 0,0596 5.012.868 6.110.367 364.422
Đào móng cột, trụ, hố bằng thủ công, đất C3, rộng >1m,
347 27 AB.11443 m3 7,00 260.928 318.055 2.225.110
sâu>1m
348 49 AB.41433 Vận chuyển đất thừa đổ đi 100m3 0,0700 4.509.588 5.496.901 384.563
THC90 Bê tông hố ga C20 m3 1,00 1.935.652 71.096.481
349 189 AF.17210 Bê tông C20 hố van, hố ga m3 36,73 791.343 525.636 43.570 1.658.423 60.913.859
350 253 AF.82111vd Ván khuôn thép 100m2 0,73 3.148.749 7.809.120 485.547 13.948.797 10.182.622
THC91 Cốt thép hố ga tấn 1,00 20.185.432 48.191.711
351 234 AF.63110 Cốt thép D<=10mm tấn - 11.045.970 4.913.472 82.681 19.554.328
352 235 AF.63120 Cốt thép D<=18mm tấn 2,39 11.187.340 4.939.848 432.685 20.185.432 48.191.711
THC92 Cấp phối đá dăm gia cố 5% xi măng m3 1,00 745.583 745.583
353 128 AD.12330 Cấp phối đá dăm gia cố 5% xi măng 100m3 0,01 36.980.977 5.922.120 3.849.877 56.988.902 569.889
354 147 AD.27343 Vận chuyển cấp phối đá dăm loại I gia cố 5% xi măng 100tấn 0,0203 7.100.370 8.654.899 175.694
THC93 Mặt đường BTXM dày 30cm m3 1,00 1.725.626 1.725.626
355 188 AF.15420 Bê tông C30 mặt đường, dày >25cm m3 1,00 992.202 332.520 76.369 1.707.841 1.707.841
356 255 AF.82411 Ván khuôn thép 100m2 0,005 360.518 2.557.600 3.557.000 17.785
THC94 Cốt thép mặt đường tấn 1,00 16.062.064 130.905.822
357 212 AF.61110 Cốt thép D<=10mm tấn - 12.151.470 2.132.688 82.681 17.512.263
358 213 AF.61120 Cốt thép D<=18mm tấn 8,15 11.184.280 1.571.256 421.578 16.062.064 130.905.822
THC95 Khoan tạo lỗ D22, L=15cm lỗ 1,00 44.542 489.962.408

DongiaTH 18
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
359 465 SA.41841 Khoan tạo lỗ D>22, chiều sâu <=30cm lỗ 11.000 2.835 5.450 24.825 40.359 443.948.558
360 399 BXD-KTTC Rót vữa Sikadua 731 lit 85,00 398.820 45.288 541.339 46.013.850
THC96 Khe co m 1,00 115.129 115.129
361 415 AL.24111 Khe co mặt đường bê tông m 1,00 54.049 28.260 12.142 115.129 115.129
THC97 Khe giãn m 1,00 358.505 358.505
362 416 AL.24112 Khe giãn mặt đường bê tông m 1,00 169.607 60.288 64.218 358.505 358.505
THC98 Khe dọc m 1,00 209.226 209.226
363 417 AL.24113 Khe dọc mặt đường bê tông m 1,00 18.837 141.300 11.509 209.226 209.226

V PHẦN ĐƯỜNG
THC99 Đào đất KTH m3 1,00 54.883 54.883
364 35 AB.21141 Đào đất không thích hợp, đất hữu cơ bằng máy 100m3 0,01 86.400 708.120 968.469 9.685

365 46 AB.41431 Vận chuyển đất C1 đổ đi bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 9Km 100m3 0,01 3.542.892 4.318.560 43.186

366 56 AB.34110 San ủi đất bãi thải 100m3 0,01 165.120 201.271 2.013
THC100 Đào nền m3 1,00 91.302 91.302
367 43 AB.31143 Đào đất C3, nền đường làm mới bằng máy 100m3 0,0095 1.000.512 1.172.021 2.648.180 25.158
368 32 AB.11723 Đào nền đường làm mới, đất cấp 3 bằng TC m3 0,05 150.336 183.250 9.163
369 49 AB.41433 Vận chuyển đất thừa đổ đi 100m3 0,01 4.509.588 5.496.901 54.969
370 56 AB.34110 San ủi đất bãi thải 100m3 0,01 165.120 201.271 2.013
THC101 Đào khuôn m3 1,00 94.461 94.461
371 43 AB.31143 Đào đất C3, nền đường làm mới bằng máy 100m3 0,0095 1.000.512 1.172.021 2.648.180 25.158
372 34 AB.11833 Đào khuôn đường bằng thủ công, đất cấp 3 m3 0,05 202.176 246.440 12.322
373 49 AB.41433 Vận chuyển đất thừa đổ đi 100m3 0,01 4.509.588 5.496.901 54.969
374 56 AB.34110 San ủi đất bãi thải 100m3 0,01 165.120 201.271 2.013
THC102 Đào thay đất K98 m3 1,00 72.182 72.182
375 41 AB.31142 Đào đất cấp 2, nền đường làm mới 100m3 0,01 838.080 995.238 2.234.698 22.347
376 47 AB.41432 Vận chuyển đất C2 đổ đi bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 9Km 100m3 0,01 3.923.258 4.782.202 47.822

DongiaTH 19
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
377 56 AB.34110 San ủi đất bãi thải 100m3 0,01 165.120 201.271 2.013
THC103 Đào thay đất yếu m3 1,00 68.769 68.769
378 39 AB.31141 Đào đất cấp 1, nền đường làm mới 100m3 0,01 672.192 881.139 1.893.412 18.934
379 47 AB.41432 Vận chuyển đất C2 đổ đi bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 9Km 100m3 0,01 3.923.258 4.782.202 47.822

380 56 AB.34110 San ủi đất bãi thải 100m3 0,01 165.120 201.271 2.013
THC104 Đào cấp m3 1,00 99.140 99.140
381 43 AB.31143 Đào đất C3, nền đường làm mới bằng máy 100m3 0,0090 1.000.512 1.172.021 2.648.180 23.834
382 32 AB.11723 Đào nền đường làm mới, đất cấp 3 bằng TC m3 0,10 150.336 183.250 18.325
383 49 AB.41433 Vận chuyển đất thừa đổ đi 100m3 0,01 4.509.588 5.496.901 54.969
384 56 AB.34110 San ủi đất bãi thải 100m3 0,01 165.120 201.271 2.013
THC105 Đào đường cũ m3 1,00 149.373 149.373
385 4 AA.21441 Phá dỡ kết cấu mặt đường BTN m3 0,100 423.900 516.707 51.671
386 44 AB.31144 Đào đất cấp 4, nền đường mở rộng 100m3 0,009 1.335.398 1.743.458 3.752.930 33.776
387 51 AB.41434 Vận chuyển phế thải đổ đi, cự ly 9Km 100m3 0,01 5.012.868 6.110.367 61.104
388 57 AB.34120 San ủi đá, bê tông bãi thải 100m3 0,01 231.527 282.216 2.822
THC106 Đào đất chân khay m3 1,00 69.683 69.683
389 37 AB.25113 Đào đất hố móng công trình 100m3 0,010 1.292.544 1.217.940 3.060.121 30.601
390 49 AB.41433 Vận chuyển đất thừa đổ đi 100m3 0,007 4.509.588 5.496.901 38.478
391 56 AB.34110 San ủi đất bãi thải 100m3 0,003 165.120 201.271 604
THC107 Đắp đất hoàn trả móng m3 1,00 37.349 37.349
392 64 AB.65120 Đắp đất K90 hoàn trả móng 100m3 0,010 1.803.360 1.260.690 3.734.882 37.349
THC108 Xáo xới lu lèn K98 m3 1,00 33.825 33.825
393 43 AB.31143 Xáo xới nền đường 100m3 0,01 1.000.512 1.172.021 2.648.180 26.482
394 65 AB.64124vd Lu lèn lại nền đường, độ chặt K=0.98 100m3 0,01 602.395 734.281 7.343
THC109 Đắp K95 bằng đất tận dụng m3 1,00 14.719 14.719
395 54 AB.64123 Đắp đất nền đường, K=0.95 100m3 0,0095 300.672 784.706 1.323.007 12.569
396 59 AB.65130 Đắp đất công trình K95 bằng đầm cóc 100m3 0,0005 2.076.720 1.451.790 4.301.029 2.151
THC110 Đắp K95 m3 1,00 239.717 239.717
397 54 AB.64123 Đắp đất nền đường, K=0.95 100m3 0,0095 18.458.550 300.672 784.706 23.822.805 226.317
398 59 AB.65130 Đắp đất công trình K95 bằng đầm cóc 100m3 0,0005 18.458.550 2.076.720 1.451.790 26.800.828 13.400
THC111 Đắp K98 m3 1,00 292.804 292.804

DongiaTH 20
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
399 55 AB.64124 Đắp đất nền đường, K=0.98 100m3 0,01 18.948.600 300.672 984.953 24.664.233 246.642
400 50 AB.41433 Vận chuyển đất về đắp bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 7Km 100m3 0,01 3.787.057 4.616.182 46.162
THC112 Đắp trả cát nền đất yếu m3 1,00 182.717 182.717
401 60 AB.66123 Đắp cát công trình đầm chặt K95 100m3 0,01 14.088.133 259.200 642.564 18.271.732 182.717
THC113 Đắp đất dính m3 1,00 241.206 241.206
402 54 AB.64123 Đắp đất nền đường, K=0.95 100m3 0,0090 18.458.550 300.672 784.706 23.822.805 214.405
403 59 AB.65130 Đắp đất công trình K95 bằng đầm cóc 100m3 0,0010 18.458.550 2.076.720 1.451.790 26.800.828 26.801
THC114 Gia cố mái ta luy bằng đá hộc xây m2 1,00 343.056 343.056
404 158 AE.11920 Đá hộc xây vữa, C10 (mái dốc thẳng) dày 25cm m3 0,25 467.741 412.596 1.073.075 268.269
405 381 AK.98110 Đá dăm 2x4 đệm móng dày 10cm m3 0,10 311.625 301.920 747.872 74.787
THC115 Gia cố mái ta luy bằng trồng cỏ m2 1,00 29.820 29.820
406 407 AL.17111 Trồng cỏ mái ta luy 100m2 0,01 1.010.000 1.436.400 2.982.006 29.820
THC116 Lỗ thoát nước lỗ 1,00 53.897 53.897
407 461 BB.19306 Ống nhựa PVC D60mm m 0,66 28.283 17.898 1.547 58.177 38.397
408 379 AK.96131 Đá dăm 1x2 làm tầng lọc m3 0,04 293.035 14.861 9.994 387.489 15.500
THC117 Chân khay m 1,00 532.458 532.458
409 155 AE.11110 Đá hộc xây vữa xi măng C10 m3 0,47 467.741 359.844 1.008.774 474.124
410 381 AK.98110 Đá dăm 2x4 đệm móng m3 0,08 311.625 301.920 747.872 58.334
THC118 Vải địa kỹ thuật lót nền 12kN m2 1,00 16.817 16.817
411 423 AL.16121 Vải địa kỹ thuật lót nền 100m2 0,01 1.157.310 222.312 1.681.671 16.817
THC119 Vải địa kỹ thuật ngăn cách 24kN m2 1,00 48.412 48.412
412 421 AL.16121vd Vải địa ngăn cách 24kN/m2 2 lớp 100m2 0,01 3.527.040 444.624 4.841.206 48.412
THC120 Đóng cọc tre gia cố, Lc=2,5m m2 1,00 620.460 620.460
413 66 AC.11111 Đóng cọc tre vào đất cấp 1, Lc<=2,5m 100m 0,63 499.800 314.628 992.736 620.460
THC121 Giếng cát D400, L<=15m m 1,00 95.572 95.572
414 70 AC.24411vd Thi công giếng cát D400, đất C1 100m 0,01 5.991.924 435.204 1.413.451 9.557.167 95.572
THC122 Dọn dẹp mặt bằng m2 1,00 562 562
415 1 AA.11211 Phát quang, dọn dẹp mặt bằng 100m2 0,01 12.960 33.157 56.213 562
THC123 Bê tông nhựa chặt 12,5 dày 6cm m2 1,00 220.805 220.805
416 133 AD.23234 Thảm BTNC 12,5 (hạt mịn) dày 6cm 100m2 0,01 13.361.489 507.936 492.866 17.506.720 175.067
417 143 AD.26323 Sản xuất BTN nóng hạt mịn 100tấn 0,001454 11.314.969 1.046.640 6.071.525 22.468.818 32.670

DongiaTH 21
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
418 146 AD.27243 Vận chuyển BTN cự ly 10Km 100tấn 0,001454 7.373.534 8.987.869 13.068
THC124 Bê tông nhựa chặt 19 dày 7cm m2 1,00 243.407 243.407
419 139 AD.23225 Thảm BTNC19 (hạt trung) dày 7cm 100m2 0,01 14.562.826 583.440 539.705 19.120.202 191.202
420 144 AD.26322 Sản xuất BTN nóng hạt trung 100tấn 0,001662 11.314.969 1.009.260 6.071.525 22.423.254 37.267
421 146 AD.27243 Vận chuyển BTN cự ly 10Km 100tấn 0,001662 7.373.534 8.987.869 14.938
THC125 Bê tông nhựa chặt D12,5 bù vênh m3 1,00 3.707.500 3.707.500
422 132 AD.23231 Thảm BTNC 12,5 (hạt mịn) dày 3cm 100m2 0,333 6.682.583 226.440 339.074 8.834.968 2.944.989
423 143 AD.26323 Sản xuất BTN nóng hạt mịn 100tấn 0,0242 11.314.969 1.046.640 6.071.525 22.468.818 544.644
424 146 AD.27243 Vận chuyển BTN cự ly 10Km 100tấn 0,0242 7.373.534 8.987.869 217.866
THC126 Bê tông nhựa chặt D19 (htb=7cm) m3 1,00 3.477.247 3.477.247
425 139 AD.23225 Thảm BTNC19 (hạt trung) dày 7cm 100m2 0,143 14.562.826 583.440 539.705 19.120.202 2.731.457
426 144 AD.26322 Sản xuất BTN nóng hạt trung 100tấn 0,0237 11.314.969 1.009.260 6.071.525 22.423.254 532.392
427 146 AD.27243 Vận chuyển BTN cự ly 10Km 100tấn 0,0237 7.373.534 8.987.869 213.398
THC127 Bê tông nhựa chặt D19 (htb=6cm) m3 1,00 3.468.970 3.468.970
428 138 AD.23224 Thảm BTNC19 (hạt trung) dày 6cm 100m2 0,167 12.477.416 444.720 483.713 16.340.877 2.723.480
429 144 AD.26322 Sản xuất BTN nóng hạt trung 100tấn 0,0237 11.314.969 1.009.260 6.071.525 22.423.254 532.179
430 146 AD.27243 Vận chuyển BTN cự ly 10Km 100tấn 0,0237 7.373.534 8.987.869 213.312
THC128 Bê tông nhựa rỗng R25 (htb=15cm) m3 1,00 3.262.603 3.262.603
431 142 AD.23211vd Thảm BTNR 25 dày 3cm 100m2 0,067 5.766.246 218.280 328.844 7.695.597 513.040
432 140 AD.23213vd Thảm BTNR 25 dày 5cm 100m2 0,067 9.613.168 363.120 437.951 12.694.295 846.286
433 141 AD.23215vd Thảm BTNR 25 dày 7cm 100m2 0,067 13.451.817 510.000 528.399 17.662.652 1.177.510
434 145 AD.26321 Sản xuất BTN nóng hạt thô 100tấn 0,02323 11.314.969 867.360 6.071.525 22.250.287 516.948
435 146 AD.27243 Vận chuyển BTN cự ly 10Km 100tấn 0,02323 7.373.534 8.987.869 208.818
THC129 Cấp phối đá dăm loại 1 m3 1,00 359.854 359.854
436 126 AD.11222 Cấp phối đá dăm loại 1 100m3 0,01 26.297.406 897.600 2.326.922 35.985.352 359.854
THC130 Cấp phối đá dăm loại 2 m3 1,00 337.433 337.433
437 127 AD.11212 Cấp phối đá dăm loại 2 100m3 0,01 24.522.406 795.600 2.364.597 33.743.332 337.433
THC131 Tưới nhựa dính bám 0.5kg/m2 m2 1,00 8.747 8.747
438 150 AD.24221 Tưới nhựa dính bám 0.5kg/m2 100m2 0,01 420.250 50.868 246.485 874.712 8.747
THC132 Tưới nhựa thấm bám 1.0kg/m2 m2 1,00 20.786 20.786

DongiaTH 22
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
439 151 AD.24213 Tưới nhựa thấm bám 1.0kg/m2 100m2 0,01 1.293.496 59.158 352.599 2.078.595 20.786
THC133 Tạo nhám mặt đường cũ m2 1,00 2.616 2.616
440 130 AD.25112 Cày xới mặt đường BTN 100m2 0,010 53.882 160.731 261.600 2.616
THC134 Cát vàng đệm m3 1,00 542.974 542.974
441 63 AB.66143 Đắp cát đệm hạt trung 100m3 0,01 43.002.133 827.712 715.071 54.297.419 542.974
THC135 Mặt đường BTXM dày 24cm m3 1,00 1.813.898 1.813.898
442 187 AF.15410 Bê tông C30 mặt đường, dày <=25cm m3 1,00 984.422 371.280 76.369 1.745.604 1.745.604
443 255 AF.82411 Ván khuôn thép 100m2 0,019 360.518 2.557.600 3.557.000 68.294
THC136 Rải giấy dầu m2 1,00 14.201 14.201
444 405 AL.16210 Rải giấy dầu 02 lớp m2 1,000 9.427 2.223 14.201 14.201
THC137 Trải 1 lớp nilon tái sinh m2 1,00 9.550 9.550
445 406 AL.16210vd Trải 1 lớp nilon tái sinh m2 1,000 5.611 2.223 9.550 9.550
THC138 Lát vỉa hè m2 1,00 214.695 214.695
446 386 AK.55110 Lát gạch xi măng m2 1,00 97.811 30.600 156.525 156.525
447 375 AK.41120vd Vữa ximăng C10 m3 0,03 841.792 720.800 28.154 1.939.019 58.171
THC139 Bó vỉa hè m 1,00 741.631 741.631
448 277 AG.11410 Bê tông C20, tấm đan đúc sẵn m3 0,12 770.069 444.096 25.398 1.510.948 181.314
449 285 AG.13221 Cốt thép tấm đan, D<=10mm tấn 0,0131 12.151.470 3.221.640 82.681 18.839.626 246.422
450 286 AG.13212vd Cốt thép tấm đan, D<=18mm tấn 0,0026 11.183.880 2.475.576 741.151 17.553.423 45.639
451 302 AG.32211 Ván khuôn cấu kiện BTCT đúc sẵn 100m2 0,0054 442.683 6.479.040 251.818 8.744.090 47.218
452 308 AG.42141 Lắp đặt kết cấu BTCT đúc sẵn, trọng lượng >250kg cái 1,00 7.937 173.400 221.038 221.038
THC140 Bó vỉa đảo trung tâm m 1,00 428.078 428.078
453 278 AG.11410 Bê tông C25, tấm đan đúc sẵn m3 0,095 813.864 444.096 25.398 1.564.332 148.612
454 162 AF.11110 Bê tông đá 1x2 C10 lót móng, R<250cm m3 0,025 712.536 245.376 43.262 1.220.368 30.509
455 302 AG.32211 Ván khuôn cấu kiện BTCT đúc sẵn 100m2 0,0149 442.683 6.479.040 251.818 8.744.090 130.287
456 307 AG.42131 Lắp đặt kết cấu BTCT đúc sẵn, trọng lượng <=250kg cái 1,00 5.556 91.800 118.671 118.671
THC141 Dải phân cách mềm loại A ck 1,00 579.891 579.891
457 336 AI.11811vd Sản xuất dải phân cách mềm loại A (L=0,81m) ck 1,00 225.244 13.293 74.820 381.962 381.962
458 390 AK.83421 Sơn sắt thép (sơn phủ 2 lớp) m2 1,95 10.025 16.202 31.970 62.341
459 391 SB.83750 Sơn chống gỉ m2 0,975 21.527 58.140 97.109 94.681
460 153 AD.34120vd Lắp đặt dải phân cách mềm CK 1,00 6.090 11.832 15.637 40.906 40.906
THC142 Dải phân cách mềm loại B ck 1,00 458.792 458.792
461 337 AI.11811vd Sản xuất dải phân cách mềm loại B (L=0,6m) ck 1,00 175.585 10.355 58.285 297.696 297.696

DongiaTH 23
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
462 390 AK.83421 Sơn sắt thép (sơn phủ 2 lớp) m2 1,493 10.025 16.202 31.970 47.718
463 391 SB.83750 Sơn chống gỉ m2 0,746 21.527 58.140 97.109 72.472
464 153 AD.34120vd Lắp đặt dải phân cách mềm CK 1,00 6.090 11.832 15.637 40.906 40.906
THC143 Vạch sơn m2 1,00 292.567 292.567

465 388 AK.91131 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày 2mm m2 1,00 145.568 42.256 52.194 292.567 292.567
THC144 Biển báo tròn cái 1,00 1.893.092 1.893.092
466 429 SC.39306vd1 Biển báo tròn cái 1,00 1.270.677 243.300 39.092 1.893.092 1.893.092
THC145 Cột đơn liên kết biển tam giác 90x90 cái 1,00 1.683.380 1.683.380
467 430 SC.39306vd1 Biển báo tam giác 90x90cm, cột liên kết đơn cái 1,00 1.098.631 243.300 39.092 1.683.380 1.683.380
Cột đơn liên kết biển tam giác 90x90 và biển chữ nhật
THC146 cái 1,00 2.229.246 2.229.246
40x60
Cột đơn liên kết biển tam giác 90x90 và biển chữ nhật
468 431 SC.39306vd1 cái 1,00 1.546.453 243.300 39.092 2.229.246 2.229.246
40x60
THC147 Biển báo hiệu đường thủy cái 1,00 13.374.954 13.374.954
469 490 AD.81310 Sản xuất biển báo hiệu đường sông, biển báo hiệu bờ cái 1,00 734.125 1.220.083 105.703 2.510.900 2.510.900
470 494 AD.82310 Lắp đặt biển báo hiệu đường sông cái 1,00 166.000 373.800 657.982 657.982
471 491 AD.81212 Sản xuất cột báo hiệu đường sông D160, H6,5m cột 1,00 2.215.151 3.219.664 482.895 7.213.313 7.213.313
472 493 AD.82221 Lắp đặt cột báo hiệu đường sông D160, H6,5m cột 1,00 561.302 1.893.920 2.992.759 2.992.759
THC148 Cọc tiêu cái 1,00 320.846 320.846
473 269 AG.11110 Bê tông C20 cọc, cột m3 0,024 770.069 357.216 68.366 1.457.422 34.978
474 281 AG.13111 Cốt thép cọc D<=10mm tấn 0,00332 11.045.970 2.684.700 82.681 16.837.597 55.934
475 166 AF.11210 Bê tông C15 móng, R<250cm m3 0,043 738.470 283.392 43.570 1.298.694 56.104
476 393 AK.84113 Sơn mặt ngoài bê tông (1 lớp lót, 1 lớp phủ) m2 0,210 11.785 8.666 24.929 5.235
477 428 SC.38221 Dán màng phản quang m2 0,064 495.000 77.856 19.546 722.100 46.214
478 303 AG.32321 Ván khuôn kim loại, VK cọc, cột 100m2 0,0046 596.700 4.868.256 153.598 6.848.660 31.504
479 306 AG.42121 Lắp đặt kết cấu BTCT đúc sẵn, trọng lượng <100kg cái 1,00 3.968 51.000 67.003 67.003
480 27 AB.11443 Đào hố chôn trụ bằng thủ công m3 0,064 260.928 318.055 20.355
481 49 AB.41433 Vận chuyển đổ đi 100m3 0,00064 4.509.588 5.496.901 3.518
THC149 Cọc H cọc 1,00 334.650 334.650
482 269 AG.11110 Bê tông C20 cọc, cột m3 0,043 770.069 357.216 68.366 1.457.422 61.940
483 281 AG.13111 Cốt thép cọc D<=10mm tấn 0,00007 11.045.970 2.684.700 82.681 16.837.597 1.094
484 166 AF.11210 Bê tông C15 móng, R<250cm m3 0,065 738.470 283.392 43.570 1.298.694 84.415

DongiaTH 24
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
485 393 AK.84113 Sơn mặt ngoài bê tông (1 lớp lót, 1 lớp phủ) m2 1,014 11.785 8.666 24.929 25.282
486 428 SC.38221 Dán màng phản quang m2 0,010 495.000 77.856 19.546 722.100 7.221
487 303 AG.32321 Ván khuôn kim loại, VK cọc, cột 100m2 0,0084 596.700 4.868.256 153.598 6.848.660 57.852
488 306 AG.42121 Lắp đặt kết cấu BTCT đúc sẵn, trọng lượng <100kg cái 1,00 3.968 51.000 67.003 67.003
489 27 AB.11443 Đào hố chôn trụ bằng thủ công m3 0,080 260.928 318.055 25.444
490 49 AB.41433 Vận chuyển đổ đi 100m3 0,0008 4.509.588 5.496.901 4.398
THC150 Cột KM cọc 1,00 470.267 470.267
491 269 AG.11110 Bê tông C20 cọc, cột m3 0,121 770.069 357.216 68.366 1.457.422 175.935
492 393 AK.84113 Sơn mặt ngoài bê tông (1 lớp lót, 1 lớp phủ) m2 2,026 11.785 8.666 24.929 50.505
493 303 AG.32321 Ván khuôn kim loại, VK cọc, cột 100m2 0,015 596.700 4.868.256 153.598 6.848.660 102.775
494 307 AG.42131 Lắp đặt kết cấu BTCT đúc sẵn, trọng lượng <=250kg cái 1,00 5.556 91.800 118.671 118.671
495 27 AB.11443 Đào hố chôn trụ bằng thủ công m3 0,060 260.928 318.055 19.083
496 49 AB.41433 Vận chuyển đổ đi 100m3 0,0006 4.509.588 5.496.901 3.298
CÁC HẠNG MỤC KHÁC
497 382 AK.96133 Đá dăm 4x6 làm cửa thoát nước m3 1,00 250.335 14.861 9.994 335.440 335.440
498 482 Thiết kế Bàn quan trắc lún bàn 1,00 683.934 341.070 69.857 1.334.567 1.334.567
499 483 Thiết kế Cọc quan trắc lún cọc 1,00 65.599 6.950 88.432 88.432
500 484 Báo giá Giếng quan trắc mực nước ngầm cái 1,00 5.000.000 6.094.682 6.094.682
501 485 Báo giá Thiết bị đo chuyển vị ngang sâu cái 1,00 5.000.000 6.094.682 6.094.682
502 486 Báo giá Thiết bị đo áp lực nước lỗ rỗng cái 1,00 10.000.000 12.189.364 12.189.364

VI HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC


THC151 Cống tròn
503 439 BB.11212 Ống cống BTCT D1000, L=1,0m đốt 1,00 1.218.226 88.548 60.463 1.666.575 1.666.575
504 440 BB.11232 Ống cống BTCT D1000, L=2,5m đốt 1,00 3.045.565 129.996 107.853 4.002.273 4.002.273
505 441 BB.11214 Ống cống BTCT D1500, L=1,0m đốt 1,00 2.467.802 211.008 89.511 3.374.408 3.374.408
506 442 BB.11234 Ống cống BTCT D1500, L=2,5m đốt 1,00 6.169.506 307.092 160.713 8.090.460 8.090.460
507 378 AK.94111 Quét nhựa bitum m2 1,00 30.136 13.188 52.809 52.809
508 443 BB.12509 Mối nối ống cống BTCT D1000 mốinối 1,00 11.472 41.448 64.507 64.507
509 444 BB.12514 Mối nối ống cống BTCT D1500 mốinối 1,00 17.245 64.056 99.100 99.100
510 384 AK.95211 Đay tẩm nhựa (chét khe nối...) m 1,00 26.470 71.592 119.532 119.532
511 445 BB.12904 Móng cống BTCT D1000, L=0,3m cái 1,00 163.133 37.680 244.778 244.778
512 446 BB.12904 Móng cống BTCT D1000, L=0,99m cái 1,00 215.174 37.680 308.212 308.212

DongiaTH 25
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
513 447 BB.12909 Móng cống BTCT D1500, L=0,3m cái 1,00 389.766 97.968 594.517 594.517
514 448 BB.12909 Móng cống BTCT D1500, L=0,99m cái 1,00 423.907 97.968 636.132 636.132
515 157 AE.11910 Đá hộc xây vữa C10 (mặt bằng) m3 1,00 467.741 391.872 1.047.814 1.047.814
516 158 AE.11920 Đá hộc xây vữa, C10 (mái dốc thẳng) m3 1,00 467.741 412.596 1.073.075 1.073.075
517 160 AE.12120 Đá hộc xếp khan m3 1,00 165.517 263.760 523.261 523.261
518 381 AK.98110 Đá dăm 2x4 đệm móng m3 1,00 311.625 301.920 747.872 747.872
519 161 AE.26310 Gạch xây mương, vữa C10 m3 1,00 1.022.318 847.800 7.602 2.288.820 2.288.820
520 376 AK.21130 Trát vữa xi măng C10, dày 2cm m2 1,00 16.678 65.280 665 100.713 100.713
521 377 AK.41110 Láng vữa xi măng C10, dày 2cm m2 1,00 18.038 13.872 633 39.669 39.669
522 178 AF.13410vd Bê tông C20 mối nối m3 1,00 800.586 593.460 43.570 1.752.363 1.752.363
523 170 AF.11310 Bê tông C20, sân cống m3 1,00 795.203 273.024 43.262 1.354.834 1.354.834
THC152 Bê tông C20 tường đầu, tường cánh m3 1,00 2.488.602 3.548.439.567
524 173 AF.12110 Bê tông C20 (tường đầu, tường cánh, tường chắn...) m3 1.425,88 980.021 670.704 62.151 2.087.886 2.977.068.357
Ván khuôn thép (tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm,
525 252 AF.82111 100m2 40,638 3.148.749 7.809.120 576.921 14.060.176 571.371.210
giằng)
THC153 Bê tông cốt thép cống hộp m3 1,00 6.304.999 3.760.429.734
526 179 AF.13410 Bê tông C30 cống hộp đổ tại chỗ m3 596,42 1.119.813 593.460 43.570 2.141.481 1.277.222.815
527 252 AF.82111 Ván khuôn thép 100m2 9,304 3.148.749 7.809.120 576.921 14.060.176 130.818.104
528 224 AF.63310 Cốt thép cống hộp D<=10mm tấn 19,668 12.151.470 3.978.000 82.681 19.761.581 388.668.766
529 225 AF.63320 Cốt thép cống hộp D<=18mm tấn 105,312 11.281.480 3.223.200 792.879 18.646.751 1.963.720.049
THC154 Thanh chống BTCT 1,1x0,2x0,15m thanh 1,00 200.058 200.058
530 277 AG.11410 Bê tông C20 m3 0,033 770.069 444.096 25.398 1.510.948 49.861
531 304 AG.32511 Ván khuôn thép 100m2 0,0061 461.146 4.344.504 150.107 6.040.753 36.849
532 285 AG.13221 Cốt thép D<=10mm tấn 0,00246 12.151.470 3.221.640 82.681 18.839.626 46.345
533 306 AG.42121 Lắp đặt kết cấu BTCT đúc sẵn, trọng lượng <100kg cái 1,00 3.968 51.000 67.003 67.003
THC155 Đào đất hố móng m3 1,00 45.331 45.331
534 38 AB.25133 Đào đất hố móng công trình 100m3 0,01 1.292.544 1.073.483 2.884.037 28.840
535 49 AB.41433 Vận chuyển đất thừa đổ đi 100m3 0,003 4.509.588 5.496.901 16.491
THC156 Đắp đất hoàn trả móng cống m3 1,00 43.010 43.010
536 58 AB.65130 Đắp đất K95 hoàn trả móng 100m3 0,01 2.076.720 1.451.790 4.301.029 43.010
VI TƯỜNG CHẮN BTCT
THC157 Bê tông tường chắn C30 m3 1,00 2.359.927 1.769.897.980
537 194 AF.32310 Bê tông C30 đổ bằng bơm m3 749,98 922.381 482.304 163.757 1.911.831 1.433.834.893

DongiaTH 26
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 50m3/h và vận
538 211 AF.51140 m3 761,230 12.096 120.855 162.058 123.363.554
chuyển PV0,5km đến chân công trình
Ván khuôn thép (tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm,
539 252 AF.82111 100m2 15,13 3.148.749 7.809.120 576.921 14.060.176 212.699.533
giằng)
THC158 Cốt thép tường chắn tấn 1,00 17.310.616 1.038.609.258
540 237 AF.65110 Cốt thép D<=10mm tấn - 12.151.470 3.425.160 340.022 19.401.387
541 238 AF.65120 Cốt thép D<=18mm tấn 33,75 11.221.480 2.390.880 766.912 17.527.418 591.534.600
542 239 AF.65130 Cốt thép D>18mm tấn 26,25 11.230.080 1.989.000 753.650 17.031.870 447.074.658
THC159 Bê tông lót móng C10 m3 1,00 1.142.000 1.142.000
543 163 AF.11120 Bê tông đá 1x2 C10 lót móng, R>250cm m3 1,00 689.716 203.904 43.262 1.142.000 1.142.000
THC160 Đào đất tường chắn m3 1,00 52.250 312.466.672
544 38 AB.25133 Đào đất hố móng công trình 100m3 59,802 1.292.544 1.073.483 2.884.037 172.471.163
545 49 AB.41433 Vận chuyển đất thừa đổ đi 100m3 25,468 4.509.588 5.496.901 139.995.509
THC161 Đắp đất hoàn trả móng tường chắn m3 1,00 43.010 130.682.479
546 58 AB.65130 Đắp đất K95 hoàn trả móng 100m3 30,384 2.076.720 1.451.790 4.301.029 130.682.479
VII PHỤC VỤ THI CÔNG
THC162 Rọ đá 2x1x0,5m rọ 1,00 936.643 936.643
547 404 AL.15122 Rọ đá trên cạn, loại rọ 2x1x0,5m rọ 1,00 316.250 452.160 936.643 936.643
THC163 Rọ đá 1x1x0,5m rọ 1,00 468.321 468.321
548 404 AL.15122 Rọ đá trên cạn, loại rọ 1x1x0,5m rọ 0,50 316.250 452.160 936.643 468.321
THC164 Bê tông móng C15 m3 1,00 1.298.694 1.298.694
549 166 AF.11210 Bê tông C15 móng, R<250cm m3 1,00 738.470 283.392 43.570 1.298.694 1.298.694
THC165 Bê tông xà mũ mố m3 1,00 2.184.874 2.184.874
550 180 AF.14210 Bê tông C30 mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn m3 1,00 896.808 752.760 142.875 2.184.874 2.184.874
THC166 Gỗ 200x250, L=1m m3 1,00 1.769.471 1.769.471
551 372 AH.21221vd Gỗ phục vụ thi công m3 1,00 739.500 712.152 1.769.471 1.769.471
THC167 Vải địa kỹ thuật móng công trình m2 1,00 16.587 16.587
552 424 AL.16122 Vải địa kỹ thuật làm móng công trình 100m2 0,01 1.157.310 203.472 1.658.707 16.587
THC168 Vải địa kỹ thuật gia cố đê m2 1,00 23.472 23.472
553 425 AL.16121 Vải địa kỹ thuật gia cố đê 100m2 0,01 1.703.300 222.312 2.347.198 23.472
THC169 Đóng cọc tre, Lc>=3m m 1,00 11.970 11.970
554 67 AC.11121 Đóng cọc tre vào đất cấp 1, Lc>2,5m 100m 0,01 505.313 476.652 1.196.952 11.970
THC170 Cọc tre ngang m 1,00 10.782 10.782

DongiaTH 27
Bảng 4. ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC
- Đơn giá đầy đủ = (VL+NC+M)*1,0454*1,06*1,1 k= 1,219
Đơn vị tính: Đồng
KHỐI ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
TT SHĐG SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ ĐẦY ĐỦ GIÁ TRỊ XÂY LẮP
LƯỢNG Vật liệu Nhân công Máy
555 88 AC.11121vd Cọc tre buộc ngang 100m 0,01 407.925 476.652 1.078.243 10.782
THC171 Mặt đường cầu tạm m2 1,00 241.591 241.591
556 133 AD.23234 Thảm BTNC 12,5 (hạt mịn) dày 6cm 100m2 0,01 13.361.489 507.936 492.866 17.506.720 175.067
557 143 AD.26323 Sản xuất BTN nóng hạt mịn 100tấn 0,001454 11.314.969 1.046.640 6.071.525 22.468.818 32.670
558 146 AD.27243 Vận chuyển BTN cự ly 10Km 100tấn 0,001454 7.373.534 8.987.869 13.068
559 151 AD.24213 Tưới nhựa thấm bám 1.0kg/m2 100m2 0,01 1.293.496 59.158 352.599 2.078.595 20.786
THC173 Dầm thép cầu tạm tấn 1,00 17.499.850 17.499.850
548 343 AI.22111 Sản xuất dầm thép tấn 1,00 4.968.776 41.438 2.387.258 9.017.048 9.017.048
560 363 AI.62111 Lắp dựng dầm cầu thép các loại tấn 1,00 427.408 3.691.840 2.839.936 8.482.802 8.482.802
THC174 Phên nứa m2 1,00 113.488 113.488
561 87 AC.11710vd Phên nứa làm bờ bao m2 1,00 45.100 48.004 113.488 113.488
THC175 Bao tải cát bao 1,00 24.276 24.276
562 426 AL.81110vd Làm bao tải cát, KT 0.2x0.5x0.7 bao 1,00 6.489 6.532 15.872 15.872
563 427 AB.13211vd Vận chuyển, bốc xếp bao tải cát vào vị trí m3 0,07 98.496 120.060 8.404

DongiaTH 28
BẢNG 1. THÔNG SỐ GIẢ ĐỊNH TÍNH TOÁN PHƯƠNG ÁN TÀI CHÍNH
Kịch bản : Thời gian thi công 24 tháng (từ quý 3/2018 đến hết quý 2/2020) + Lãi vay theo thông tư 75/2017/TT-
BTC (1,5%* lãi suất TPCP kỳ hạn 20 năm)

TT KHOẢN MỤC GIÁ TRỊ ĐƠN VỊ


I Tổng vốn đầu tư (bao gồm lãi vay) 1.127,056 Tỷ đồng
II Tổng mức đầu tư (chưa gồm lãi vay) 1.034,941 Tỷ đồng

1 Nguồn NSNN (gồm Xây lắp đã có dự phòng, QLDA tư vấn, GPMB) - Tỷ đồng

2 Nguồn BOT 1.127,056 Tỷ đồng

2.1 Lãi vay trong thời gian thi công 92,115


2.2 Nguồn BOT (không bao gồm lãi vay) 1.034,941
2.2.1 Chi phí xây dựng + thiết bị - nguồn BOT 712,615 Tỷ đồng
2.2.2 GPMB 115,209 Tỷ đồng
2.2.3 Chi phí QLDA + Tư vấn + Khác BOT 129,515 Tỷ đồng
2.2.4 Chi phí dự phòng BOT 77,603 Tỷ đồng
III Cơ cấu vốn thực hiện dự án
1 Tỷ lệ vốn chủ sở hữu 15,00% %/ TVĐT
2 Tỷ lệ vốn vay 85,00% %/ TVĐT
3 Vốn chủ sở hữu 169,058 Tỷ đồng
4 Vốn vay 957,997 Tỷ đồng
IV Lãi suất và tỷ suất lợi nhuận NĐT
%/Năm (1,5 lần lãi suất TPCP
Lãi suất vay Ngân hàng trong thời gian thi công (Dự kiến từ quý
1 10,17% và được điều chỉnh theo quy
III/2018 đến hết quý II/2020)
định)
2 Lãi suất vay Ngân hàng trong thời gian khai thác
Từ năm 2018 - đến năm 2020 10,17% %/Năm
Từ năm 2020- đến năm 2025 10,17% %/Năm
Từ năm 2025 - đến năm 2030 10,17% %/Năm
Từ năm 2031 - đến năm 2035 10,17% %/Năm
Từ năm 2036-về sau 10,17% %/Năm
3 Tỷ suất lợi nhuận cho Nhà đầu tư
Từ năm 2018 - đến năm 2020 11,5% %/Năm
Từ năm 2020- đến năm 2025 11,5% %/Năm
Từ năm 2025 - đến năm 2030 11,5% %/Năm
Từ năm 2031 - đến năm 2035 11,5% %/Năm
Từ năm 2036-về sau %/Năm
4 WACC 10,37%
V Chi phí quản lý và khai thác
1 Phần đường
Chi phí sữa chữa thường xuyên 0,55% %/CPXD KCMĐ
Chi phí trung tu ( Sữa chữa vừa) 4 năm/lần 5,10% %/CPXD KCMĐ

Page 1
BẢNG 1. THÔNG SỐ GIẢ ĐỊNH TÍNH TOÁN PHƯƠNG ÁN TÀI CHÍNH
Kịch bản : Thời gian thi công 24 tháng (từ quý 3/2018 đến hết quý 2/2020) + Lãi vay theo thông tư 75/2017/TT-
BTC (1,5%* lãi suất TPCP kỳ hạn 20 năm)

TT KHOẢN MỤC GIÁ TRỊ ĐƠN VỊ


Chi phí đại tu (Sữa chữa lớn) 12 năm/lần 42,0% %/CPXD KCMĐ
2 Phần cầu
Chi phí sữa chữa thường xuyên 0,10% %/CPXD KCPT
Chi phí trung tu ( Sữa chữa vừa) 5 năm/lần 1,00% %/CPXD KCPT
Chi phí đại tu (Sữa chữa lớn) 15 năm/lần 2,00% %/CPXD KCPT
3 Phần hầm
Chi phí sữa chữa thường xuyên 0,55% %/CPXD KC hầm
Chi phí trung tu ( Sữa chữa vừa) 5 năm/lần 5,10% %/CPXD KC hầm
Chi phí đại tu (Sữa chữa lớn) 15 năm/lần 42,0% %/CPXD KC hầm
3 Chi phí quản lý vận hành dự án % Tổng doanh thu
Năm quy đổi thứ 1 (năm 2020) 7,50 1,25 tỷ/cửa (6 cửa)
Mức trượt giá Từ năm thứ 2 trở đi 3%/năm Tăng theo tỷ lệ tăng giá vé
4 Chi phí thuế
Thuế VAT: 10,0%
Theo hướng dẫn của Bộ Tài
Thuế TNDN
chính
5 Chỉ số trượt giá tính trong chi phí sữa chữa 3,0%
VI Thu phí hoàn vốn dự án
1 Giá vé:
Theo biểu khung thu phí tại thông tư 159/TT-BTC, 3 năm điều chỉnh 1
9,0% %/3 năm
lần,
2 Số ngày trong năm tính toán: 365 ngày
Tỷ lệ chiết giảm doanh thu do xét đến xe ưu tiên, xe sử dụng vé tháng,
3 5% Doanh thu năm
vé quý
4 Thời gian thu phí, hoàn vốn dự án 21 năm 8 tháng
5 Chỉ số NPV 32,32
6 Chí số B/C 1,024
7 Chỉ số IRR 10,62%
Dự kiến khởi công quý 3/2018,
VII Thời gian thực hiện dự án
hoàn thành hết quý 2/2020

Page 2
BẢNG 2. TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ

GIÁ TRỊ (tỷ đồng)


TT HẠNG MỤC
TỔNG BOT NSNN
I Chi phí xây dựng, thiết bị 712,615 712,615 -
I.1 Chi phí xây dựng 706,615 706,615 -
I.2 Chi phí thiết bị 6,000 6,000 -
II Chi phí QLDA, tư vấn ĐTXD và chi phí khác 129,515 129,515 -
III Chi phí dự phòng, trượt giá 77,603 77,603 -
IV Chi phí GPMB 115,209 115,209 -
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ (chưa gồm lãi vay) 1.034,941 1.034,941 -
BẢNG 3. TÍNH GIÁ TRỊ HOÀN THUẾ VAT

Giá trị hoàn


TT Nội dung Giá trị Đơn vị
thuế VAT
Tổng vốn đầu tư (chưa tính lãi vay trong thời
1.034,94 81,46 Tỷ đồng
gian XD)
1 Chi phí xây dựng + thiết bị 712,62 64,78 Tỷ đồng
2 Chi phí GPMB 115,21 Tỷ đồng
3 Chi phí QLDA + Tư vấn + Khác 129,51 Tỷ đồng
3.1 Chi phí QLDA 11,05
3.2 Chi phí Tư vấn + chi phí khác 118,46 10,77
4 Chi phí dự phòng 77,60 5,91 Tỷ đồng

Tỷ lệ hoàn thuế 7,87%


BẢNG 4: PHÂN BỔ VỐN

TT THÁNG VỐN PB (tỷ đồng) TỶ LỆ (%)


I Năm 2018 161,20 15,58%
1 Jan-18 -
2 Feb-18 -
3 Mar-18 -
4 Apr-18 -
5 May-18 -
6 Jun-18 -
7 Jul-18 26,87
8 Aug-18 26,87
9 Sep-18 26,87
10 Oct-18 26,87
11 Nov-18 26,87
12 Dec-18 26,87
II Năm 2019 735,79 71,09%
1 Jan-19 61,32
2 Feb-19 61,32
3 Mar-19 61,32
4 Apr-19 61,32
5 May-19 61,32
6 Jun-19 61,32
7 Jul-19 61,32
8 Aug-19 61,32
9 Sep-19 61,32
10 Oct-19 61,32
11 Nov-19 61,32
12 Dec-19 61,32
III Năm 2020 137,96 13,33%
1 Jan-20 122,63
2 Feb-20 122,63
3 Mar-20 122,63
4 Apr-20 122,63
5 May-20 122,63
6 Jun-20 122,63
7 Jul-20 -
8 Aug-20 -
9 Sep-20 -
10 Oct-20 -
11 Nov-20 -
12 Dec-20 -
Tổng 1.034,94 100,00%

TMĐT 1.034,94
BẢNG 5: BẢNG TIẾN ĐỘ HUY ĐỘNG VỐN VÀ LÃI VAY TRONG THỜI GIAN XÂY DỰNG
Đơn vị tính: Tỷ đồng
Tiến độ huy động vốn (chưa bao gồm Lũy kế huy động vốn (bao gồm
Lãi vay trong thời gian thi công
Tỷ lệ lãi vay) lãi vay)
Tháng
TT Năm huy Tháng
thứ n Dư đầu Phát sinh Lãi Hoàn
động Tổng số Vốn CSH Vốn vay Lãi suất Dư nợ cuối kỳ Tổng số Vốn CSH Vốn vay
tháng trong tháng vay/quý thuế VAT
6 6 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
7 7 26,87 4,03 22,84 0,00 22,84 22,84 26,87 4,03 22,84
8 8 26,87 4,03 22,84 22,84 22,84 45,67 53,73 8,06 45,67
2018 15,6% 9 9 26,87 4,03 22,84 45,67 22,84 1,16 6,34 63,33 75,42 12,09 63,33
10 10 26,87 4,03 22,84 63,33 22,84 86,16 102,28 16,12 86,16
11 11 26,87 4,03 22,84 86,16 22,84 109,00 129,15 20,15 109,00
12 12 26,87 4,03 22,84 109,00 22,84 2,77 6,34 128,26 152,44 24,18 128,26
3,93 12,69
1 13 61,32 9,20 52,12 128,26 52,12 180,38 213,76 33,38 180,38
2 14 61,32 9,20 52,12 180,38 52,12 232,50 275,07 42,57 232,50
3 15 61,32 9,20 52,12 232,50 52,12 5,91 14,48 276,05 327,82 51,77 276,05
4 16 61,32 9,20 52,12 276,05 52,12 328,17 389,14 60,97 328,17
5 17 61,32 9,20 52,12 328,17 52,12 380,29 450,45 70,17 380,29
6 18 61,32 9,20 52,12 380,29 52,12 9,67 14,48 427,60 506,96 79,36 427,60
2019 71,1%
7 19 61,32 9,20 52,12 10,17% 427,60 52,12 479,71 568,27 88,56 479,71
8 20 61,32 9,20 52,12 479,71 52,12 531,83 629,59 97,76 531,83
9 21 61,32 9,20 52,12 531,83 52,12 13,52 14,48 583,00 689,95 106,96 583,00
10 22 61,32 9,20 52,12 583,00 52,12 635,11 751,27 116,15 635,11
11 23 61,32 9,20 52,12 635,11 52,12 687,23 812,58 125,35 687,23
12 24 61,32 9,20 52,12 687,23 52,12 17,48 14,48 742,35 876,90 134,55 742,35
46,58 57,91
1 25 22,99 3,45 19,54 742,35 19,54 761,89 899,89 138,00 761,89
2 26 22,99 3,45 19,54 761,89 19,54 781,44 922,88 141,45 781,44
3 27 22,99 3,45 19,54 781,44 19,54 19,87 5,43 815,42 960,32 144,89 815,42
2020 13%
4 28 22,99 3,45 19,54 815,42 19,54 834,97 983,31 148,34 834,97
5 29 22,99 3,45 19,54 834,97 19,54 854,51 1.006,30 151,79 854,51
6 30 22,99 3,45 19,54 854,51 19,54 21,73 5,43 890,36 1.045,60 155,24 890,36
41,60 10,86

100% Cộng 1.034,94 155,24 879,70 92,11 81,46 1.045,60 155,24 890,36
BẢNG 6. CHI PHÍ DUY TU, SỬA CHỮA

1. Chi phí đầu tư


Năm tính toán TMĐT 2017
Năm bắt đầu khai thác Quý III/2020
Hệ số trượt giá trong TGXD 1,0609
Hệ số trượt giá trong TGDTBD 3,00%
Chi phí xây dựng mặt đường: 42,35
Chi phí xây dựng phần cầu: 44,58

2. Giá trị dự toán duy tu, sửa chữa: (quy đổi về năm bắt đầu khai thác)
Duy tu thường xuyên Trung tu Đại tu
TT Khoản mục
Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ Giá trị
1 Đường 0,55% 0,25 5,10% 2,29 42,00% 18,87
2 Cầu 0,10% 0,05 1,00% 0,47 2,00% 0,95
3 Hầm 0,55% - 5,10% - 42,00% -
4 Chu kỳ sửa chữa mặt đường 1 4 12
5 Chu kỳ sửa chữa cầu 1 5 15

3. Chi phí duy tu, sửa chữa hằng năm ĐVT: tỷ đồng
Duy tu Trung tu Đại tu Hệ số Chi phí
Giá trị hoàn
TT Năm Cộng Lạm phát DTBT sau
Đường Cầu Đường Cầu Đường Cầu T.gian Tr.giá Thuế VAT hoàn VAT
1 2020 0,13 0,03 - - - - 0,16 3,0% 0,50 1,06 0,01 0,14
2 2021 0,27 0,05 - - - - 0,32 3,0% 1,00 1,09 0,03 0,29
3 2022 0,28 0,05 - - - - 0,33 3,0% 1,00 1,13 0,03 0,30
4 2023 - 0,05 2,66 - - - 2,71 3,0% 1,00 1,16 0,25 2,46
Duy tu Trung tu Đại tu Hệ số Chi phí
Giá trị hoàn
TT Năm Cộng Lạm phát DTBT sau
Đường Cầu Đường Cầu Đường Cầu T.gian Tr.giá Thuế VAT hoàn VAT
5 2024 0,30 - - 0,56 - - 0,86 3,0% 1,00 1,19 0,08 0,78
6 2025 0,30 0,06 - - - - 0,36 3,0% 1,00 1,23 0,03 0,33
7 2026 0,31 0,06 - - - - 0,37 3,0% 1,00 1,27 0,03 0,34
8 2027 - 0,06 2,99 - - - 3,05 3,0% 1,00 1,30 0,28 2,77
9 2028 0,33 0,06 - - - - 0,40 3,0% 1,00 1,34 0,04 0,36
10 2029 0,34 - - 0,65 - - 1,00 3,0% 1,00 1,38 0,09 0,91
11 2030 0,35 0,07 - - - - 0,42 3,0% 1,00 1,43 0,04 0,38
12 2031 - 0,07 - - 27,71 - 27,78 3,0% 1,00 1,47 2,53 25,26
13 2032 0,37 0,07 - - - - 0,45 3,0% 1,00 1,51 0,04 0,40
14 2033 0,38 0,07 - - - - 0,46 3,0% 1,00 1,56 0,04 0,42
15 2034 0,40 - - - - 1,52 1,91 3,0% 1,00 1,60 0,17 1,74
16 2035 - 0,08 3,79 - - - 3,87 3,0% 1,00 1,65 0,35 3,51
17 2036 0,42 0,08 - - - - 0,50 3,0% 1,00 1,70 0,05 0,46
18 2037 0,43 0,08 - - - - 0,52 3,0% 1,00 1,75 0,05 0,47
19 2038 0,45 0,09 - - - - 0,53 3,0% 1,00 1,81 0,05 0,48
20 2039 - - 4,26 0,88 - - 5,14 3,0% 1,00 1,86 0,47 4,67
21 2040 0,47 0,09 - - - - 0,56 3,0% 1,00 1,92 0,05 0,51
22 2041 0,49 0,09 - - - - 0,58 3,0% 1,00 1,97 0,05 0,53
23 2042 0,50 0,10 - - - - 0,60 3,0% 1,00 2,03 0,05 0,54
24 2043 - 0,10 - - 39,51 - 39,61 3,0% 1,00 2,09 3,60 36,01
25 2044 0,53 - - 1,02 - - 1,55 3,0% 1,00 2,16 0,14 1,41
26 2045 0,55 0,11 - - - - 0,65 3,0% 1,00 2,22 0,06 0,59
Duy tu Trung tu Đại tu Hệ số Chi phí
Giá trị hoàn
TT Năm Cộng Lạm phát DTBT sau
Đường Cầu Đường Cầu Đường Cầu T.gian Tr.giá Thuế VAT hoàn VAT
27 2046 0,57 0,11 - - - - 0,67 3,0% 1,00 2,29 0,06 0,61
28 2047 - 0,11 5,40 - - - 5,51 3,0% 1,00 2,36 0,50 5,01
29 2048 0,60 0,11 - - - - 0,71 3,0% 1,00 2,43 0,06 0,65
30 2049 0,62 - - - - 2,36 2,98 3,0% 1,00 2,50 0,27 2,71
31 2050 0,64 0,12 - - - - 0,76 3,0% 1,00 2,58 0,07 0,69
32 2051 - 0,13 6,08 - - - 6,20 3,0% 1,00 2,65 0,56 5,64
33 2052 0,68 0,13 - - - - 0,80 3,0% 1,00 2,73 0,07 0,73
34 2053 0,70 0,13 - - - - 0,83 3,0% 1,00 2,81 0,08 0,75
35 2054 0,72 - - 1,37 - - 2,09 3,0% 1,00 2,90 0,19 1,90
36 2055 - 0,14 - - 56,33 - 56,47 3,0% 1,00 2,99 5,13 51,34
37 2056 0,76 0,15 - - - - 0,91 3,0% 1,00 3,07 0,08 0,82
38 2057 0,78 0,15 - - - - 0,93 3,0% 1,00 3,17 0,08 0,85
39 2058 0,81 0,15 - - - - 0,96 3,0% 1,00 3,26 0,09 0,87
BẢNG 7: GIÁ VÉ

1- Giá vé: áp dụng thông tư 159/TT-BTC ngày 14/11/2013

Xe từ 12 Xe tải có tải
Xe từ 31 Xe tải có tải
Xe dưới 12 ghế ghế ngồi trọng từ 10
ghế ngồi trọng từ 18
ngồi, xe tải có tải đến 30 ghế tấn đến
trở lên; xe tấn trở lên;
trọng dưới 2 tấn; ngồi; xe dưới 18
TT Phương tiện chịu phí tải có tải xe chở hàng
các loại xe buýt tải có tải tấn; xe chở
trọng từ 4 bằng
vận tải khách trọng từ 2 hàng bằng
tấn đến Container
công cộng. tấn đến Container
dưới 10 tấn 40 fit
dưới 4 tấn 20 fit

1 Mức giá 30.000 40.000 60.000 100.000 130.000


BẢNG 8. TỔNG HỢP KẾT QUẢ DỰ BÁO NHU CẦU VẬN TẢI
886 650 312 103 62 Đơn vị: xe/ ngày đêm

Loại xe dưới 12 chỗ


Loại xe từ 12 chỗ ngồi Loại xe từ Loại xe tải có tải trọng Loại xe tải có tải trọng
ngồi, xe tải có tải trọng Tổng xe con
đến 30 chỗ ngồi, xe tải 31 chỗ trở từ 10 đến 18 tấn, xe từ 18 tấn trở lên, xe Tổng số
Năm dưới 2 tấn và các loại xe quy đổi
có tải trọng từ 2 đến 4 lên, xe tải từ chở hàng bằng chở hàng bằng xe/ngày đêm
buýt chở khách công (PCU)
tấn 4 đến 10 tấn container 20 fit container 40 fit
cộng.

2020 1.978 341 509 217 306 3.351 6.688


2021 2.044 385 567 242 340 3.578 7.219
2022 2.113 436 631 269 379 3.828 7.808
2023 2.188 492 703 300 422 4.105 8.462
2024 2.268 556 783 334 470 4.411 9.187
2025 2.356 629 872 372 523 4.752 9.994
2026 2.450 710 971 414 583 5.128 10.890
2027 2.553 803 1.081 462 649 5.548 11.889
2028 2.665 908 1.204 514 723 6.014 13.001
2029 2.788 1.027 1.341 572 805 6.533 14.239
2030 2.923 1.162 1.493 637 896 7.111 15.618
2031 3.098 1.235 1.586 677 953 7.549 16.587
2032 3.284 1.313 1.686 720 1.012 8.015 17.615
2033 3.481 1.395 1.791 765 1.076 8.508 18.706
2034 3.688 1.482 1.904 813 1.143 9.030 19.861
2035 3.909 1.576 2.023 864 1.215 9.587 21.093
2036 4.143 1.675 2.150 918 1.291 10.177 22.399
Loại xe dưới 12 chỗ
Loại xe từ 12 chỗ ngồi Loại xe từ Loại xe tải có tải trọng Loại xe tải có tải trọng
ngồi, xe tải có tải trọng Tổng xe con
đến 30 chỗ ngồi, xe tải 31 chỗ trở từ 10 đến 18 tấn, xe từ 18 tấn trở lên, xe Tổng số
Năm dưới 2 tấn và các loại xe quy đổi
có tải trọng từ 2 đến 4 lên, xe tải từ chở hàng bằng chở hàng bằng xe/ngày đêm
buýt chở khách công (PCU)
tấn 4 đến 10 tấn container 20 fit container 40 fit
cộng.

2037 4.391 1.781 2.285 975 1.372 10.804 23.787


2038 4.655 1.892 2.428 1.037 1.458 11.470 25.261
2039 4.933 2.011 2.580 1.102 1.549 12.175 26.823
2040 5.228 2.138 2.742 1.171 1.646 12.925 28.485
2041 5.541 2.272 2.914 1.244 1.749 13.720 30.247
2042 5.873 2.414 3.096 1.322 1.859 14.564 32.119
2043 6.225 2.567 3.290 1.405 1.976 15.463 34.113
2044 6.598 2.727 3.496 1.493 2.099 16.413 36.220
2045 6.993 2.899 3.716 1.586 2.231 17.425 38.467
BẢNG 9: DOANH THU THU PHÍ, THUẾ VAT, CHI PHÍ QUẢN LÝ VẬN HÀNH
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU CẬY VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU ĐƯỜNG TỈNH 394 THEO HÌNH THỨC HỢP ĐỒNG BOT
Mức phí đồng/xe/ngd

Xe <12
Xe từ 12
ghế ngồi, Xe tải có tải Xe tải có
ghế ngồi Xe từ 31
xe tải có trọng từ 10 tải trọng
đến 30 ghế ngồi
tải trọng tấn đến từ 18 tấn
ghế ngồi; trở lên; xe
dưới 2 dưới 18 tấn; trở lên; xe
Năm xe tải có tải có tải
tấn; các xe chở hàng chở hàng
tải trọng trọng từ 4
loại xe bằng bằng
từ 2 tấn tấn đến
buýt vận Container Container
đến dưới dưới 10 tấn
tải khách 20 fit 40 fit
4 tấn
công cộng.

2020 30.000 40.000 60.000 100.000 130.000

Mức tăng phí 9% (Chu kỳ 3 năm tăng)


Chu kỳ (năm) 3,00
Thuế suất VAT 10%
Chi phí QL 1,25 tỷ đồng/cửa
Mức tăng chi QL 3,0% Theo mức tăng giá vé
Số cửa trạm thu phí 6 cửa
Số ngày thu phí/năm 365
Hệ số giảm LLX 95% (do kể đến vé tháng, vé quý)
Năm bắt đầu thu phí: Từ Quý III/2020
Đơn vị tính: tỷ đồng

xe <12 xe 12- Tổng Dòng tiền


Tải = 10T - Tải => Hs thời Chi phí Chi phí
chỗ; >30 chỗ; xe =>31 hoàn vốn trước
> 18T; 18T; Tổng xe Hs thu gian thu, Doanh thu Tổng chi Thuế quản lý duy tu,
TT Năm Tải < 2T; chỗ; Tải thuế thu nhập
container container (xe/ngđ) phí duy tu, thu phí phí VAT vận hành bảo
Tải = 2T - = 4T -> 10T doanh nghiệp (tỷ
20fit 40fit lãi suất thu phí dưỡng
xe buýt > 4T đồng)

1 2020 1.978 341 509 217 306 3.351 1,00 0,50 28,61 6,49 2,60 3,75 0,14 22,11
2 2021 2.044 385 567 242 340 3.578 1,00 1,00 62,12 13,66 5,65 7,73 0,29 48,45
3 2022 2.113 436 631 269 379 3.828 1,00 1,00 67,57 14,40 6,14 7,96 0,30 53,17
4 2023 2.188 492 703 300 422 4.105 1,09 1,00 80,26 17,96 7,30 8,20 2,46 62,31
5 2024 2.268 556 783 334 470 4.411 1,09 1,00 87,60 17,19 7,96 8,44 0,78 70,41
6 2025 2.356 629 872 372 523 4.752 1,09 1,00 95,76 17,73 8,71 8,69 0,33 78,03
7 2026 2.450 710 971 414 583 5.128 1,19 1,00 114,26 19,68 10,39 8,96 0,34 94,58
8 2027 2.553 803 1.081 462 649 5.548 1,19 1,00 125,30 23,39 11,39 9,22 2,77 101,91
xe <12 xe 12- Tổng Dòng tiền
Tải = 10T - Tải => Hs thời Chi phí Chi phí
chỗ; >30 chỗ; xe =>31 hoàn vốn trước
> 18T; 18T; Tổng xe Hs thu gian thu, Doanh thu Tổng chi Thuế quản lý duy tu,
TT Năm Tải < 2T; chỗ; Tải thuế thu nhập
container container (xe/ngđ) phí duy tu, thu phí phí VAT vận hành bảo
Tải = 2T - = 4T -> 10T doanh nghiệp (tỷ
20fit 40fit lãi suất thu phí dưỡng
xe buýt > 4T đồng)

9 2028 2.665 908 1.204 514 723 6.014 1,19 1,00 137,56 22,37 12,51 9,50 0,36 115,19
10 2029 2.788 1.027 1.341 572 805 6.533 1,30 1,00 164,82 25,68 14,98 9,79 0,91 139,14
11 2030 2.923 1.162 1.493 637 896 7.111 1,30 1,00 181,39 26,95 16,49 10,08 0,38 154,43
12 2031 3.098 1.235 1.586 677 953 7.549 1,30 1,00 192,68 53,15 17,52 10,38 25,26 139,53
13 2032 3.284 1.313 1.686 720 1.012 8.015 1,41 1,00 223,08 31,38 20,28 10,69 0,40 191,70
14 2033 3.481 1.395 1.791 765 1.076 8.508 1,41 1,00 236,94 32,97 21,54 11,01 0,42 203,97
15 2034 3.688 1.482 1.904 813 1.143 9.030 1,41 1,00 251,61 35,96 22,87 11,34 1,74 215,65
16 2035 3.909 1.576 2.023 864 1.215 9.587 1,54 1,00 291,32 41,68 26,48 11,68 3,51 249,64
17 2036 4.143 1.675 2.150 918 1.291 10.177 1,54 1,00 309,40 40,62 28,13 12,04 0,46 268,78
18 2037 4.391 1.781 2.285 975 1.372 10.804 1,54 1,00 328,61 42,74 29,87 12,40 0,47 285,87
19 2038 4.655 1.892 2.428 1.037 1.458 11.470 1,68 1,00 380,47 47,84 34,59 12,77 0,48 332,63
20 2039 4.933 2.011 2.580 1.102 1.549 12.175 1,68 1,00 404,05 54,56 36,73 13,15 4,67 349,49
21 2040 5.228 2.138 2.742 1.171 1.646 12.925 1,68 1,00 429,15 53,07 39,01 13,55 0,51 376,08
22 2041 5.541 2.272 2.914 1.244 1.749 13.720 1,83 1,00 496,78 59,64 45,16 13,95 0,53 437,14
23 2042 5.873 2.414 3.096 1.322 1.859 14.564 1,83 1,00 527,62 62,88 47,97 14,37 0,54 464,74
24 2043 6.225 2.567 3.290 1.405 1.976 15.463 1,83 1,00 727,77 116,97 66,16 14,80 36,01 610,80
25 2044 6.598 2.727 3.496 1.493 2.099 16.413 1,99 1,00 842,00 93,20 76,55 15,25 1,41 748,80
26 2045 6.993 2.899 3.716 1.586 2.231 17.425 1,99 1,00 893,92 97,56 81,27 15,70 0,59 796,35

33846,15
33846,15
Bảng 5: BẢNG DÒNG TIỀN CỦA PHẦN DỰ ÁN ĐẦU TƯ BOT

Dự án ĐTXD cầu Kênh Vàng và đường hai đầu cầu tỉnh Hải Dương và tỉnh Bắc Ninh theo hình thức hợp đồng BOT

Kịch bản thu phí: mức phí 2 lần TT159; tăng 9%/3 năm Độ nhạy
Đơn vị tính: tỷ đồng
Thời gian hoàn vốn: 21,71 Năm 21 năm 8 tháng
Nợ gốc Lãi phát sinh Lợi nhuận sau Dòng tiền Trả lãi Trả nợ gốc
Dòng tiền Thuế suất
TT Năm Lãi vay Khấu hao lãi vay và khấu Chuyển lỗ Thuế TNDN hoàn vốn
Vốn CSH Vốn vay Tổng Vốn CSH Vốn vay Tổng hoàn vốn Thuế TNDN Vốn CSH Vốn vay Tổng Vốn CSH Vốn vay Tổng
hao sau thuế
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
2018 128,26
2019 614,09
2020 148,01
155,24 890,36
1 2020 155,24 890,36 1.045,60 0,50 8,93 45,28 54,21 22,11 45,28 47,53 (70,69) (70,69) - 22,11 8,93 45,28 54,208 -5,13 -26,96 -32,09
2 2021 160,38 917,31 1.077,69 1,00 18,44 93,30 111,75 47,14 93,30 47,53 (93,69) (164,39) - 47,14 18,44 93,30 111,75 -10,34 -54,27 -64,61
3 2022 170,71 971,59 1.142,30 1,00 19,63 98,82 118,46 51,85 98,82 47,53 (94,50) (258,89) - 51,85 19,63 98,82 118,46 -10,66 -55,95 -66,61
4 2023 181,37 1.027,53 1.208,91 1,00 20,86 104,52 125,37 65,65 104,52 47,53 (86,39) (345,28) - 65,65 20,86 104,52 125,37 -9,56 -50,17 -59,72
5 2024 190,93 1.077,70 1.268,63 1,00 21,96 109,62 131,57 69,84 109,62 47,53 (87,31) (432,59) - 69,84 21,96 109,62 131,57 -9,88 -51,86 -61,73
6 2025 200,80 1.129,56 1.330,36 1,00 23,09 114,89 137,99 76,82 114,89 47,53 (85,60) (447,49) - 76,82 23,09 114,89 137,99 -9,79 -51,38 -61,16
7 2026 210,59 1.180,94 1.391,53 1,00 24,22 120,12 144,34 93,50 120,12 47,53 (74,14) (427,94) - 93,50 24,22 120,12 144,34 -8,13 -42,70 -50,83
8 2027 218,72 1.223,64 1.442,36 1,00 25,15 124,46 149,62 106,04 124,46 47,53 (65,95) (399,39) 5% - 106,04 25,15 124,46 149,62 -6,97 -36,60 -43,58
9 2028 225,70 1.260,24 1.485,94 1,00 25,96 128,19 154,14 114,22 128,19 47,53 (61,50) (374,50) 5% - 114,22 25,96 128,19 154,14 -6,39 -33,54 -39,93
10 2029 232,08 1.293,78 1.525,86 1,00 26,69 131,60 158,29 139,13 131,60 47,53 (40,00) (327,19) 5% - 139,13 26,69 131,60 158,29 -3,07 -16,10 -19,16
11 2030 235,15 1.309,87 1.545,02 1,00 27,04 133,23 160,28 153,74 133,23 47,53 (27,02) (268,61) 5% - 153,74 27,04 133,23 160,28 -1,05 -5,49 -6,53
12 2031 236,19 1.315,36 1.551,56 1,00 27,16 133,79 160,95 147,04 133,79 47,53 (34,28) (228,75) 5% - 147,04 27,16 133,79 160,95 -2,23 -11,69 -13,92
13 2032 238,42 1.327,05 1.565,47 1,00 27,42 134,98 162,40 191,29 134,98 47,53 8,78 (154,02) 5% - 191,29 27,42 134,98 162,40 4,62 24,27 28,89
14 2033 233,80 1.302,79 1.536,59 1,00 26,89 132,51 159,40 203,62 132,51 47,53 23,58 (68,94) 5% - 203,62 26,89 132,51 159,40 7,07 37,14 44,22
15 2034 226,72 1.265,64 1.492,37 1,00 26,07 128,74 154,81 216,47 128,74 47,53 40,21 11,27 5% 0,56 215,91 26,07 128,74 154,81 9,78 51,33 61,10
16 2035 216,95 1.214,32 1.431,27 1,00 24,95 123,51 148,46 256,22 123,51 47,53 85,18 85,18 5% 4,26 251,96 24,95 123,51 148,46 16,56 86,94 103,50
17 2036 200,39 1.127,38 1.327,77 1,00 23,04 114,67 137,72 268,92 114,67 47,53 106,72 106,72 10% 10,67 258,25 23,04 114,67 137,72 19,28 101,24 120,53
18 2037 181,10 1.026,14 1.207,24 1,00 20,83 104,37 125,20 286,11 104,37 47,53 134,21 134,21 10% 13,42 272,69 20,83 104,37 125,20 23,60 123,89 147,49
19 2038 157,51 902,25 1.059,75 1,00 18,11 91,77 109,89 333,32 91,77 47,53 194,02 194,02 20% 38,80 294,51 18,11 91,77 109,89 29,54 155,09 184,63
20 2039 127,97 747,16 875,13 1,00 14,72 76,00 90,71 358,70 76,00 47,53 235,18 235,18 20% 47,04 311,67 14,72 76,00 90,71 35,35 185,60 220,95
21 2040 92,61 561,56 654,18 1,00 10,65 57,12 67,77 377,06 57,12 47,53 272,42 272,42 20% 54,48 322,58 10,65 57,12 67,77 40,77 214,04 254,81
22 2041 51,84 347,52 399,37 1,00 5,96 35,35 41,31 438,71 35,35 47,53 355,84 355,84 20% 71,17 367,55 5,96 35,35 41,31 51,84 274,04 325,88
23 2042 - 73,48 73,48 1,00 - 7,47 7,47 466,54 7,47 47,53 411,54 411,54 20% 82,31 384,23 7,47 7,47 73,48 73,48
24 2043 - - - 1,00 - - - 639,65 - 47,53 592,13 592,13 20% 118,43 521,23
25 2044 - - - 1,00 - - - 770,38 - 47,53 722,85 722,85 20% 144,57 625,81
26 2045 - - - 1,00 - - - 818,10 - 47,53 770,57 770,57 20% 154,11 663,98

You might also like