You are on page 1of 56

Phụ lục số 01

(Ban hành kèm theo Thông tư số 17/2016/TT-BXD ngày 30/6/2016 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
....., ngày .... tháng .... năm ....
ĐƠN ĐỀ NGHỊ CẤP/CẤP LẠI/ĐIỀU CHỈNH/BỔ SUNG NỘI DUNG CHỨNG CHỈ
HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
Kính gửi: (Tên cơ quan có thẩm quyền)
1. Họ và tên: .....................................................................................................................
2. Ngày, tháng, năm sinh: .................................................................................................
3. Quốc tịch: .....................................................................................................................
4. Số Chứng minh thư nhân dân/Hộ chiếu: ........... ngày cấp: .......... nơi cấp .....................
5. Địa chỉ thường trú: .......................................................................................................
6. Số điện thoại: ............... Địa chỉ ..................... Email: ...................................................
7. Đơn vị công tác: ...........................................................................................................
8. Trình độ chuyên môn (ghi rõ chuyên ngành, hệ đào tạo): .............................................
9. Mã số chứng chỉ hành nghề đã được cấp (nếu có): ........................................................
Đề nghị được cấp/cấp lại/Điều chỉnh/bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng
như sau:
9.1. Cấp chứng chỉ hành nghề □
Lĩnh vực hành nghề: ..........(1)........... Hạng: ......................................................................
9.2. Cấp lại chứng chỉ hành nghề □
Lý do đề nghị cấp lại chứng chỉ: ....................................................................................... (2)
9.3. Điều chỉnh/Bổ sung nội dung hành nghề □
Lĩnh vực hành nghề Điều chỉnh/bổ sung: .......(1) ....... Hạng: .............................................
Tôi xin chịu trách nhiệm về toàn bộ nội dung đơn này và cam kết hành nghề hoạt động xây dựng
theo đúng nội dung ghi trong chứng chỉ được cấp và tuân thủ các quy định của pháp luật có liên
quan./.

NGƯỜI LÀM ĐƠN


(Ký và ghi rõ họ, tên)

Ghi chú:
(1) Lĩnh vực hành nghề theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Thông tư này.
(2) Ghi rõ lý do theo quy định Khoản 1 Điều 17 Thông tư này.
Phụ lục số 02
(Ban hành kèm theo Thông tư số 17/2016/TT-BXD ngày 30/6/2016 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
BẢN KHAI KINH NGHIỆM CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN TRONG HOẠT ĐỘNG XÂY
DỰNG
1. Họ và tên: .....................................................................................................................
2. Trình độ chuyên môn: ..................................................................................................
3. Thời gian có kinh nghiệm nghề nghiệp (năm, tháng): ...................................................
4. Đơn vị công tác: ...........................................................................................................
5. Quá trình hoạt động chuyên môn trong xây dựng: .........................................................

STT Thời gian công tác Đơn vị công tác/Hoạt Nội dung hoạt động Ghi chú
(Từ tháng, năm đến động độc lập xây dựng
tháng, năm) (Ghi rõ tên đơn vị, số (Ghi rõ lĩnh vực hoạt
điện thoại liên hệ) động, chức danh)

Tôi xin cam đoan nội dung bản khai này là đúng sự thật, nếu sai tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm.

Xác nhận của Cơ quan, Tổ chức quản NGƯỜI KHAI


lý trực tiếp hoặc Hội nghề nghiệp (*) (Ký và ghi rõ họ, tên)

Ghi chú:
(*) Trường hợp cá nhân là Giảng viên của các cơ sở bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ về hoạt
động xây dựng thì phải có xác nhận về nơi làm việc của cơ sở bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ
về hoạt động xây dựng. Cá nhân tham gia hành nghề độc lập không phải lấy xác nhận này.
B XÂY D NG

B CÂU H I TR C NGHI M PH C V SÁT H CH


C P CH NG CH HÀNH NGH HO NG XÂY D NG
(c p nh u ch nh và b sung)
(Ban hành kèm theo Quy nh s : 145 -BXD ngày 10 /10/2017
c a B Xây d ng)

HÀ N I - 2017
L U

B câu h i tr c nghi m ph c v sát h ch c p ch ng ch hành ngh ho t


ng xây d ng c xây d t ol sát h ch c p ch ng ch
hành ngh ho ng xây d c công b công khai n
t c a B Xây d cá nhân tham kh o khi th c hi n sát h ch c p ch ng ch
hành ngh .
B Xây d ng trân tr ng c nB
câu h i tr c nghi m c:
1. c kh a ch a ch t th :
PGS.TS Lê Tr ng Th ng – ng b a ch t công trình – i h c M -
a ch t.
2. c kh a hình: GVC.TS. Tr – ng
khoa tr a–b và qu , i h c M - a ch t.
3. c thi t k quy ho ch xây d ng: TS.KTS. Nguy n Xuân Hinh –
ng khoa Quy ho i h c Ki n trúc Hà N i; TS.
Ph ng – ng b môn quy ho i h c Xây d ng.
4. c thi t k ki n trúc công trình: PGS.TS.KTS. Nguy
– ng khoa ki n trúc, i h c Ki n trúc Hà N i.
5. c thi t k k t c u công trình dân d ng và công nghi p:
nh Ki n – i h c Xây d ng.
6. c Thi t k ng b : GS.TS. Bùi Xuân C y –
Nguyên T ng B ng b , i h c Giao thông v n t i.
7. c thi t k xây d ng, giám sát công tác xây d ng, ki nh
xây d ng s t: TS. Mai Ti n Chinh – B ng s t, i
h c Giao thông V n t i.
8. c thi t k xây d ng công trình h m, ki nh xây d ng
công trình c u, h m: Ths. Chu Vi t Bình – B ng s t, i h c Giao
thông V n t i.
9. c thi t k xây d ng, giám sát công tác xây d ng, ki nh
xây d ng công trình c ng – ng th y: TS. Bùi Vi – ng khoa
xây d ng công trình th i h c Xây d ng.
10. c thi t k xây d ng, giám sát công tác xây d ng, ki nh
xây d ng công trình Nông nghi p và phát tri n nông thôn: PGS.TS. Nguy n
– ng phòng Khoa h c công ngh c Th y l i và ng
nghi p; GS.TS. Nguy n Chi n – i h c Th y l i.
11. c thi t k c p - c công trình: TS. Nguy
– Phó T ng khoa, ng b môn c c, i h c Ki n trúc Hà N i.
12. c thi t k n – n công trình, thi t k công trình
ng dây và tr m bi n áp: TS. B ch Qu c Khánh – ng B môn h th ng
n – i h c Bách khoa Hà N i.
13. c thi t k thông gió – c p thoát nhi t công trình: TS. Tr n
Ng c Quang – Phó T ng khoa, T ng B môn Vi khí h u – ng xây
d ng, i h c Xây d ng.
14. c thi t k an toàn phòng ch ng cháy n công trình: TS.
Hoàng Anh Giang – Vi n Khoa h c Công ngh xây d ng, B Xây d ng.
15. L nh v c giám sát công tác xây d ng công trình Dân d ng và Công
nghi p: u – i h c Xây d ng; Th.s. Nguy n Ng c Hoài Nam
– n thi t k ki nh xây d ng N.A.D.
16. c giám sát công tác xây d ng, ki nh xây d ng công
ng b : PGS.TS. Lã – i h c Giao thông V n t i.
17. c giám sát công tác xây d ng công trình c u, h m: GS.TS.
Nguy n Vi t Trung – i h c Giao thông V n t i.
18. Giám sát l t thi t b công trình, thi t b công ngh :
Liêm Chính – , i h c Xây d ng.
19. c ki nh xây d ng công trình Dân d ng và Công
nghi p: ng – ng b môn thí nghi m và
ki nh công trình, i h c xây d ng; Th.s. Nguy n Ng c Hoài Nam – Giám
n thi t k ki m nh xây d ng N.A.D.
20. c thi t k xây d ng, giám sát công tác xây d ng và ki m
nh xây d ng công trình H t ng k thu t: TS. Tr n Anh Tu n – Phó C c
ng C c H t ng k thu t, B Xây d ng.
21. nh giá xây d ng: Các chuyên gia c a Vi n Kinh t Xây
d ng – B Xây d ng.
22. c Qu n lý d án ng: PGS.TS. Bùi Ng c Toàn –
ng b môn D án và qu n lý d án – i h c Giao thông V n t i; Th.s.
Hoàng Th Vinh – Nguyên Phó C ng, C c Qu n lý ho ng xây d ng,
B Xây d ng./.
(B 145 -BXD ngày 10 / 10 /2017 g )

A. CÂU H I CHUNG PHÁP LU T V XÂY D NG

TT
1

a.
b. d
c.
d.
2 các

a. L

b.
d

c.

d.
3
a.
cho vay
b.
c. d

d.

quan
4

a.
b.
d
c.

d.

a.
b. d
c.
d. có
liên quan
TT
6

a.
b. a
c.
d.
7

a.
b. d
c.
d.
trình

a.
b. d
c.
d.
9

a.
b. d
c.
d.
10

a.
b. c
c.
d.
11

a.

b. d

c.
d.
12

a.
d
b.
c.
d.
TT
13

a.
b. a
c.
d.
14

a. a
b.
c.
d.

15
a.
b. d
c.
d.
16 o

a. c
b.
c.
d.
17

a.
b. b
c.
d.
18

a.
b. b

c.
d.

19

a.
a
b.
c.
d.
TT
20

b
a.
b.
c.
d.
21
-
a.
b
b.

c. b
d.
22

a. b
b.
c.
d.
23 xem

a.
b. c

c.
d.
24

a.
b. c
c.
d.
25
a.
b. c
c. b
d.
TT
26

a.
b. b
c. huyên môn
d.
27

a.
a
b.
c.
d.
28

a.
b
b.
c.
d.
29

a.
b. d
khác liên quan
c.
d.
30

a
a.
b.
c.
d.
31

a.
b. b

c.
d.
32

a. a
b.
c.
d.
TT
33

b
a. Nhà t
b.
c.
d.
34

a.
b. d

c. g.
d.
35

a.
b
b. an
c.
d.
36

a. a
b.

c.
d.
37

a.
b.
d
c.

d.

38
a.
b. d
c.
d.
TT
39

a.
b. d
c. Ti
d.

40

không?
a. Có b
b. Không
c.
d.
41

a. b
b.
c.
d.
42

a.
b. c
c.
d.
43

a.
b. L c
c.
d.
44

d
a. Có
b. Không
c.
d.
TT
45

a.
b. a
c.
d.
46

a.
b. d
c.
d.
47

a. Có
c
b. Không
c.
d.
48

a.
b.

c. c

d.

49

a.
d
b.
c.
d.
50
gì?
a.
b. d
c.

d.
TT
51
a.
b.
c. d
d.

52

a. Công trìn
b. c
c.
d.
53
a.
b. c
c.
d.
54
trình?
a.
b. c
c.
d.

55
a.
b. d
c.
d.
56
a.
b. a
c.
d.
57
a.
b. b
c. Nhà
d.
58

a. a
b.
c.
d.
TT
59
nào?
a.
b.
d
c.

d.
60

a.
b. d
c.

d. b và c
61

a.
b. a
c.
d.

62

a.
b. b
c.
d.
63 Bên g

a.
b. d
khác
c.
d.
64

a.
b. b
c.
d.

65

a.
d
b.
c.
d.
TT
66

a.
d
b.
c.
d.
67

a.
án
d
b.
c.

d.
68
a.
b. a
c.
d.
69

ng
d

70
a.

a, b và c
71

72

b.
a
TT
73

74

75 n gì

76

77

78

a. Có
b. Không
c. Có, tù b

79

không?

b
d
TT
80

81

nào?
b

82

83

84

85

86

d
TT
87

88

89
nào?
a

, b và c
90

91

a. Có
b. Không d

92

a. Có
a
b. Không

93

?
b
a. Có
b. Không
TT

94

I.

TT
1
a.
b. d
c.
d.
2
a.
b. d
c.
d.
3
a.

b. d
át;
c.

d.
4
a. ;

-
b.
d

.
c.

d.
5
gì?
a. d
b.
c.
IV.
TT
1

a. N

b.
a

c.

d.
2
?
a.
a
b.
c.
d.
3
a.

trình.
b. a

c.

d.
4

a.
c
b.
c.
d.
5
a.
b. a
c.
d.
6

a.
c
b.
c.
d.
7
a. TCVN
b.
c
c.

d.
8
a.
b. a
c.
d.
9
a.
b. b
c.
d.
10
a.
b. d
c. T
d.
11

a.
a
b.
c.
d.
12

a. a
b. C
c.
d.
13

a.
a
b.
c.
d.
14

nào? c
a.
b.
c. C

d.
15
a.
b. a
c.
d.
16

a.

b.
d

c.

d. nêu trên
17

a. k

côn
d
b.

c.
d.
18

a.
d
b.
c.
d.
19

a.
ngân sách a
b.
c.
d.
20
a. ích

a
b.
c.
d.
21
a.
b. b
c. ki cl p
d. C
22
a.
b.
b

c.
d.

V.
TT
1 gì?
a.

b.
d
c.

d.
2

a.

b. d
;
c.

d.
84
sau:
a. Không dùng lo i giàn giáo ch ng, d
d
b. Không b ng m i xây.
c. Giàn giáo ph t 5cm.
d. T t c các yêu c u trên.
85

a. c duy t.
b. c duy t. c
c. Ngang - b ng – th ng; Góc – vuông; M ch không trùng; Thành
m t kh c ch c.
d.
86
a. Xây i cùng) và hàng sau h t (trên cùng).
b. Xây nh c ng.
c. Xây trong các b ph n nhô ra c a k t c u kh i xây (g d
d. T tc

87

a. Chi c c a các m ch v a liên k t, v trí các hàng g ch


ngang.
b. Vi c thi công chính xác các khe lún, khe co giãn. d
c. Tài li nh mác v t li u, bán thành ph m và s n ph c s
d ng.
d. T t c

2. Công trình giao thông

TT
1
2
2
b
2
2

c
15 mm
TT
3

a. Không quá 30 mm b
b. Không quá 50 mm
c. Không quá 70 mm
d. Không quá 100 mm
4
nhiêu?
0
a. 110
c
b. 1200
c. 1250
d. 1300
5 n
0
C
d
0
C

7
60/70?
0
C
b

0
C
8

d
g thi công < 400C

10

b
TT
11

a.
d
b.
c.
d.

12

a. liên t n khi k t thúc.


a
b. , th i gian m t gi i h n trong 4 gi .
c. , th i gian ngh gi a m .
d. C 3 cách là c.
13

a.
c
b.
c.

d.
14
a.
b.
c
c.

d.
15

a. d
b.
c.
d.
16

a.
b
b. .
c.
d.
17
:
a.
b. a
c.

d.
TT
18

a.

b.
c
c.

d.

19

a. Khi
d
b. Khi
c.
d.
20 Thi công n

a.
b
b.
c.
d.
21 công

a.
c
b.
c.
d.
22

a. K
b. c
c.

d.
23

a. (1)

b.
a

c.

d.
TT
24

a.
d
b.
c.
d.
25

a.
d
b.
c.
d.
26
sau:
a.
thùng chìm.
c
b.

c.
d.
27
a.
b. d
c.
d.
28
a. Cát cá
b. d
c.
d.
29
a.
b. d
c.
d.
30

a.
c
b.
c.
d.
31
a.
b. b
c.
d.
TT
32

a.
a
b.
.c.
d.
33

a.
c
b.
c.
d.
34

a.
d
b.
c.
c.
35
a.
b. c
c.
d.
36

a.
a
b.
c.
c.
37

a.
b. c
Analyze).
c.
d.
38

a.
d
b.
c.
d.
39
a.
b.
b
vào ván khuôn.
c. Bê
d.
TT
40
a.
b. c
c. - 50 mm
d. - 60 mm
41
a. - Dmax = 25 mm
b. a
c. - 50 mm
d. - 60 mm
42

a. Không ph i x lý gì và có th thi công các l p ti p theo


d
b. C n c y x i l m t m và tr p
c. C l m t m thay b ng l t tiêu chu
p
d. N u còn kh m ti ch t, n u không ph i c y x
nh i
43
a. Không ph i x lý
b. t bù l i c
c. t bù l i, mà có bi ng ch ng xói l
d.

44

a. C y x i l i m, l t cùng lo 2 – 4 cm r i
p
b. p m t xu chi u d nh r i m i r t lên a
p
c. pl t cùng lo i d tb m b o chi u d y
10 cm
d. M t trong ba c
45
a. Chia thành t ng l p n pl t t ng bên
b. Chia thành t ng l p n ix ng th i c hai bên
c. R t hai bên mang c ng t nh c ng th i c hai b
bên
d.
46

a. C n ph i phân thành t ng l p xen k nhau


b. M i lo p thành m t l p trên su t m t c t ngang d
c. Khi l t d th p trên l p khó th c, d c ngang m t
l i ph
d. C
TT
47

a. R t gi a c r i ti n ra mép ngoài biên


b. R t t mép ngoài biên vào gi a c
c. pt cao 3m thì r t t mép biên vào
gi a
d.
48
mái
a. C n r tr ng biên thi t k 20 – 30 cm theo chi u th ng so
v i mái d c a
b. C m nh ng v trí này
c. C m th m máy
d. C
49

a. H th ng ch .
d
b. Kh th ng ch .
c. V h m.
d. Liên h p gi th ng ch và v h m.
50 K
a.
b.
c. d
d.
.

51
a.
b.
b
c.
d.

52

a.
b. c
c.
d.
TT
53

a.
b. d
c. gió
d.

54 Khi

a.
d
b.
c.
d.
55
:
a.
b.
d
c.

d.

56
-
a.
d
b.
c.
d.
57
m:
a.
b.
d
c.
thi công và giám sát.
d.
58
a.
b.
b
c.
d.

59
a.

b. d
c.
.
d.
TT
60

a.
d
b.
c.

d.
61

a. Nhà và công trình ph c v nh i làm vi c c n ng m. a


b. Công trình và thi t b mb u ki n s c kho và an toàn ng
cho nh i làm vi c c n ng m.
c. Công trình và thi t b b m an toàn cháy.
d. Các gi i pháp b o v ng xung quanh.
62

a. ng c t thép
d
b.Không quan t n tính ch u ki n th i ti t
c. n chuy bê tông v h m
d. C
63 :
a. 25 MPa
b.30MPa c
c. 28Mpa
d. 32Mpa
64
a. c tháo d trong vòng 12 gi t
v y có th t trong vòng 1 ngày.
b. Khi nào bê tông ph ch u tr ng b n thân . d
c. có th c ít nh t 8Mpa.
d. K t h p c u ki n trên
65 T

a. i gian c a m t shift bao g m t t c các ho ng.


b. Th i gian ng ng vi c bao g m c th a. d
c. Ghi chép v ng ép và xo n, th i gian làm vi c c a TBM cho m t

d. bê tông v h n
TT
66

trên.

67

68
1%.
2% b
3%
4%
69

70

71

quanh

72
và V là bao nhiêu?
a. 10 mm
d
b. 50 mm
c. 70 mm
d. 100 mm
73
a
TT

74

-
d

75

a. 7000 m2 u nhiên
a
b. 9000 m2
c. 7000 m2
d. 9000 m2
76
iêu?
a. 3 mm
b
b. 5 mm
c. 7 mm
d. 10 mm
77

a. Sàng 2,36 mm
c
b. Sàng 4,75 mm
c. Sàng 0,425 mm
d. Sàng 1,18 mm
78

– 1,0 lít/m2 d

79

a. 1500C 100C
b
b. 1600C 100C
c. 1700C 100C
d. 1800C 100C
80

là bao nhiêu?
a. 00C
d
b. 50C
c. 100C
d. 150C
TT
81
a?
b

82

83

a. 10 - 20 mm
a
b. 20 – 30 mm
c. 20 – 40 mm
d. 40 – 60 mm
84

85 Công
a. Khôi ph c l i các m ng chuy n các c p, c c tim tuy n
b. S a ch a nh ng ch th a, thi u b r cao c a n ng a
c. G l p chu n b cho công tác gia c n u c n thi t
d. Hoàn ch c, g t mui luy n c a n ng
86
a. i
b. m lèn c
c. C
d. Lo tc an t thiên nhiên
87

a. ng, n uc nc ng ch n
b. nh ng ch i di n và nh c bi t quan tr ng d
c. Phân b u trên m t b ng và m t c t công trình, c m i l pl y
m tm u
d. C
TT
88
a. N p cao trên 1m ho t không t t
b. N p cao trên 6 m và s d p không t t
c. N ng b ng c c ch ng chiêm d

d. C

89
a. ch t yêu c u
b. Thành ph n h t so v i thi t k d
c. H s th m, s t c a v t li u và m m nén
d. C
90

a. phía th ng t i thi u 1 m
b. ng t i thi u 1 m b
c. c ng t i thi u 0,5 m
d.
91

a. N mìn vi sai ho c n ng
b. N mìn p ho c n mìn nông a
c. N mìn bu ng
d. C
92 S

a. iv iv t không dính 20% c m t t nh t


a
b. iv iv t không dính 10% c m t t nh t
c. 10% không phân bi t lo t
d. 20% không phân bi t lo t
93

a. Lo m hi u qu nh t c thi công
b. Áp su m, s l m, chi u d y l m t t nh m b
kh ng ch
c. Chi u d y t al ng v i lo m
d. C
94

a.
a
b.
c.
d.
TT
95

a. 3 cm
b. - d
c. 3-
d. -
96

a.

b. a
c.
d.

97

a.
b. c
c. 1000 m
d.
98

nào?
a. % d
b.
c.
d.
99

a.
b. c

c.
d.
100

a.
b. d
c.
d.
101

a. 400 kg/m và 600 kg/m


b. 600 kg/m và 400 kg/m a
c. 400 kg/m
d.
TT
102

a. -
b. d
c.
d.

103

a.
b. b
c.
d.

104

a. 700 kg/cm2
b. 750 kg/cm2 c
c. 800 kg/cm2
d. 1000 kg/cm2

105

a.
c
b.
c.
d.
106
nhân nào?
a. Nhi XM và c t li u cao.
b. Ngu n v t li i so v i v t li nh c p d
ph i.
c.
d.
107 K ,
tông bao lâu

a. 3- 4 ngày. d
b. 7 ngày.
c. 14 ngày.
d.
108
nào
a. Chi u dài nh p, tr ng kh i d m c n c u l p
d
b. S ng nh p
c.
d.
TT
109
?
a. T i tr t d m.
b. L 0 nh tr . b
c.
d.

110
?
a. Ch t o các c u ki
c.
b. Ch t o các c u ki a
c.
.
d.
111

a. Nhà th c
b. t Quy
c.
d.
112

a. 30%
d
b. 70%
c. 100%
d. 125%
113

này:
a. n giám sát b
b. C m B GTVT
c.
d.
114
a. B t c n b xong
b. Sáng s m ho th p nh t trong ngày d
c.
d.
115

a. c khi l p c ng c t ti p theo
b. Sau khi l p c ng c t ti bê
c
t ti p theo
c. c khi l p c ng c t ti p theo, vào th m sáng
s c khi có n ng
d.
TT

116
a.
b. b
c.
d.
117

a. Trong vòng 2 h.
a
b. Trong vòng 4 h.
c. Trong vòng 6 h
d. Trong vòng 9 h.
118

a.
c
b.
c.
d.
119
a.
b. b
c.
d.
120

a. .
b
b.
c.
d.
121 Cho ph

a. .
b
b.
c.
d.
122
sau:
a.
c
b.
c.
d.
123

a.
b
b.
c.
d.
TT
124
a.
b. a
c.
d.
125

a.
b. c
c.
d.

126

a. Không nh t thi t vì công tác ki m tra ch ng là trách nhi m c a NT.


b. Không c n thi cc pd c
th c hi n các phép th . c
c.

d.

127

a. Không có ý ki n gì vì thi t b c ki c khi ch p thu n cho
PTN ho ng trong d án.
b. Ti p t c cho làm thí nghi u PTN ki m tra hi u chu n
d
b sung.
c.

d.

128 T

a. Không nh t thi t, vì TVGS không th làm các công vi c


y.
b. B t bu c, vì công vi c này có ng l n c a a
phép th .
c.
d.
TT
129

a. Không l a
b. Không l
c. Không l
d. Không l

130
gì?
a. Gi i h n ch y, gi i h n b ng kính u n và góc u n
b. Lo ng kính, gi i h n ch y
c
c.

d.

131
a. b p, 2 góc h i, 2 thành h p, b n n p h p
b. b p, 2 thành h p, b n n p h p
c
c.
d.

132
a. Ph t i nhà máy ch t o
b. p ráp hoàn ch iv t K0
m ph n ván khuôn d
c.
ôn
d.

133
a. Ph gia siêu d o, siêu gi cao s m
b.Ph gia siêu d o, siêu gi c, kéo dài th i gian ninh k t, ng
b
cao
c.
d.
134

a. Ph gia siêu d o, siêu gi cao s m


b.Ph gia siêu d o, siêu gi c, kéo dài th i gian ninh k ng a
cao
c.
d.
135
a. Gi p bê tông c ng khác
b. t 10% so v i c p bê tông c ng khác a
c.
d.
136 b
TT
a.
b.
c.
d.

137

a. t t c các c c
d
b. ít nh t 50% t ng s c c
c.
d.
138

139

140

d
thi công

141

142

b. a

143

144
a
TT

145

146

147

c
ám

148

lep

149

150

151

b
xe
TT
152
thiên nhiên?
d

153

154
nào?
c

155

-1h
d
-1

156

157

d
b

158

áp án trên
159

160 T c
TT

161

162

163

164

165
cách nào:
d

166

167
:
a. 18 m u
b
b. 15 m u
c. 12 m u
d. 5m u
168 a
TT

a. ch t c a v t li u
b. b ng ph ng
c. nhám
d. m c a v t li u
169

a. Không quá 30 mm d
b. Không quá 50 mm
c. Không quá 70 mm
d. Không quá 100 mm
170
nào :
a

171

b
– 1,0 lít/m2

172

a. Công tác chu n b a


b. Công tác thi công
c. Công tác nghi m thu
d. C
173

a. Giao nh n m c GPS, m ng chuy n, c c ch gi ng s t


b. c cho công a
trình tr m
c. L p bi u ph t h p lý trên toàn tuy n
d. Tính toán b trí nhân l c, máy móc thi t b thi công
174
a. t l n s i, s i ong,
b. t á sét d
c. t mu t bùn
d. C
175

a. N ng khô ráo, không b ng p, chân n c nhanh


c
b. N i 2m tính t i lên
c. Kho ng gi i h n t thi t k xu ng là 0,5m
d. C
TT
176
phía nào?
a. phía trên
a
b. i
c. C 2 bên
d. C c
177
a.
b. Chi u sâu l tl y c
c. Lo t
d. C
178

a. 0,1 m
b. 0,3 m b
c. 0,5 m
d. 1,0 m
179
pha?
a. 0,1 m
c
b. 0,3 m
c. 0,5 m
d. 1,0 m
180

a. 0,1 m
a
b. 0,3 m
c. 0,5 m
d. 1,0 m
181
a. C u trên su t b r ng c a n ng
b. C m ch t d m t ng v m r i m i chuy m v t khác b
c. m, các v mc m ph i ch ng lên nhau
d. Trong m mv m sau ph c
182
hiêu?
a. 15 cm
b
b. 20 cm
c. 25 cm
d. 50 cm
183

a. cm b
b. cm
c. cm
d. cm
TT
184

a. 1 0/00
c
b. 2 0/00
c. 2,5 0/00
d. 5 0/00
185

a. 0%
c
b. 1%
c. 2%
d. 2,5 %
186
a. 5 cm và 7 cm
b. 6 cm và 11 cm d
c. 7 cm và 12 cm
d. 10 cm và 18 cm
187

a. 5 % và 7 %
b. 6 % và 11 % c
c. 7 % và 12 %
d. 10 % và 18 %

188

a. 5 % và 7 %
b
b. 6 % và 11 %
c. 7 % và 12 %
d. 10 % và 18 %
189

a. 10 m
b
b. 20 m
c. 50 m
d. 100 m
190
a.
b. m chân c u c
c. m rung
d. Máy m n n
191
a.
b. m chân c u b
c. m rung
d. m n n ch ng
192
a. ng th ng góc v i tr c c a công trình và t ngoài mép vào tim c
c a công trình
TT
b. ng th ng góc v i tr c c a công trình và t tim ra ngoài mép
c a công trình
c. ng d c tr c c p và t ngoài mép vào tim c a
công trình
d. ng d c tr c c p và t tim ra ngoài mép c a
công trình
193

a. c phép
d
b. c phép
c. c phép t n d ng n u m p quá xa
d. c phép s d ng n m b o ch ng
194
a. < 10 %
b. 10 % - 20 %
c
c. 20 % - 33 %
d. > 33 %

195
a. Ch t, kh ng th tích khô
b. d c n n, d
c. c hình h c
d. C
196
a. 1 cm
b. 5 cm b
c. 10 cm
d. 50 cm
197

a. 5 mm
b
b. 15 mm
c. 20 mm
d. 50 mm
198

nhiêu?
a. cm
b. cm d
c. cm
d. cm
TT
199

cm
cm c
cm
cm

200
a. Ch c n mìn nh ng khu v c
b. T ch c b o qu n và cung c p thu c n an toàn
c. i thích các tín hi u, d
báo hi u
d. C

201
phá
a. 20 %
b. 30 % b
c. 50 %
d. 80 %

202

a. 20 cm
b. 30 cm d
c. nh trong quy trình tùy theo t ng lo t
d. u ki n thi công, lo t, lo ch t yêu c u

203

a. t theo t ng l t nghiêng ra ngoài


b. c t t bãi, h l t d
c. B trí di n thi công h p, quá n chuy t không
quá 1 bu i làm vi c
d. C
204

a. Chi d
b
b. Chi d
c. Chi d c mái > 1 : 3
d. Chi d c mái > 1 : 3
205

a. Chu n b n n móng: ch c, v t rác rong rêu


b. Bóc l p than bùn trong ph nl t nguyên th , vét d
s ch h t bùn
c. Theo dõi tr ng thái c a n i
d. C

You might also like