Professional Documents
Culture Documents
Fdi 12.2021
Fdi 12.2021
140 quốc gia, vùng lãnh thổ có đầu tư tại Việt Nam với 34.527 dự án,
Luỹ kế đến 20/12/2021: tổng vốn đăng ký 408,1 tỷ USD. Hàn Quốc dẫn đầu, tiếp theo là Nhật
Bản, Singapore, Đài Loan.
Ghi chú:
*Số liệu tính từ 1/1 đến ngày 20 tháng báo cáo
Phụ lục II
Page 2 of 12
THU HÚT ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI NĂM 2021 THEO ĐỐI TÁC
Tính từ 01/01/2021 đến 20/12/2021
Page 3 of 12
60 Sri Lanka 1 0.20 - - 3 0.61 0.81
61 Ma rốc 1 0.03 - - 2 0.77 0.79
62 Uzbekistan - - - - 1 0.65 0.65
63 Cộng hòa Séc 3 0.09 - - 4 0.53 0.62
64 Uruguay 1 0.04 - - 2 0.55 0.59
65 Nauy 5 0.57 - - 1 0.01 0.58
66 Ai Cập 1 0.01 1 0.03 6 0.50 0.54
67 Côte d'Ivoire - - - - 3 0.51 0.51
68 Ba Lan 2 0.09 - - 5 0.39 0.48
69 Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất 4 0.33 - - 1 0.13 0.47
70 Rumani - - - - 2 0.47 0.47
71 Phần Lan 4 0.13 - - 4 0.32 0.45
72 Slovakia 2 0.02 - - 3 0.42 0.45
73 Guinea Bissau - - - - 2 0.42 0.42
74 Irắc - - - - 1 0.39 0.39
75 Armenia - - - - 4 0.32 0.32
76 Iran (Islamic Republic of) 1 0.01 - - 2 0.28 0.29
77 Lithuania - - - - 1 0.27 0.27
78 Hy Lạp 2 0.05 - - 4 0.22 0.26
79 Libya - - - - 1 0.26 0.26
80 Bangladesh - - - - 2 0.23 0.23
81 Brazil 1 0.02 - - 3 0.20 0.22
82 Jordan - - - - 2 0.22 0.22
83 Bulgaria 2 0.04 - - 1 0.13 0.17
84 Libăng 1 0.05 1 0.11 - - 0.16
85 Lào 1 0.150 - - - - 0.15
86 Liberia - - - - 1 0.14 0.14
87 Myanmar - - - - 2 0.14 0.14
88 Romania - - - - 1 0.14 0.14
89 Cu Ba 1 0.13 - - - - 0.13
90 Mông Cổ - - - - 1 0.13 0.13
91 Syrian Arab Republic - - - - 1 0.13 0.13
92 Mali - - - - 1 0.11 0.11
93 Nepal 1 0.03 - - 2 0.07 0.10
94 Nicaragua - - - - 1 0.04 0.04
95 Zimbabwe - - - - 1 0.03 0.03
96 Congo 1 0.02 - - - - 0.02
97 Mexico 1 0.022 - - - - 0.02
98 Saint Kitts and Nevis - - - - 1 0.02 0.02
99 Argentina 1 0.004 - - 2 0.01 0.02
100 Estonia 1 0.01 - - - - 0.01
101 Palestine - - - - 1 0.004 0.004
102 Isle of Man - - - - 1 0.004 0.004
103 Tanzania - - - - 1 0.004 0.004
104 Latvia - - - - 2 0.003 0.003
105 Vanuatu - - - - 1 0.002 0.002
106 Cộng Hòa Síp 1 0.150 2 (10.09) 2 4.47 (5.46)
Tổng số 1,738 15,245.40 985 9,014.77 3,797 6,893.16 31,153.34
Page 4 of 12
THU HÚT ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI NĂM 2021 THEO ĐỊA PHƯƠNG
Tính từ 01/01/2021 đến 20/12/2021
Page 5 of 12
Phụ lục III