You are on page 1of 64

PHỤ LỤC 1: THÔNG SỐ DỰ ÁN

STT Diễn giải GIÁ TRỊ ĐVT


A Chi phí đầu tư 207,097.25 Triệu đồng
1 Chi phí xây dựng 74,753.17 Triệu đồng
2 Chi phí thiết bị 49,438.68 Triệu đồng
3 Chi phí quản lý dự án 2,350.61 Triệu đồng
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 5,689.96 Triệu đồng
5 Chi phí khác (chưa có lãi vay) 56,239.28 Triệu đồng
6 Chi phí dự phòng 13,246.75 Triệu đồng
7 Lãi vay trong thời gian xây dựng 2,362.80 Triệu đồng
8 Chi phí chuẩn bị mặt bằng 3,016.00 Triệu đồng
B Nguồn vốn dự án Triệu đồng
I Vốn tự có 60% %
Số vốn 124,258.35 Triệu đồng
Suất sinh lời đòi hỏi của CĐT 14% %
II Vốn vay 40% %
Số vốn 82,838.90 Triệu đồng
Thời gian vay 9 Năm
Thời gian giải ngân (trong giai đoạn xây dựn 8 Tháng
Thời gian ân hạn 0 Năm
Thời gian trả nợ 8 Năm
Lãi suất vay 7.50% %/Năm
Lãi suất vay theo tháng 0.6045% %/Tháng
Thời gian phân tích 20 năm
C Chi phí sản xuất
I Định phí
1 Chi phí bảo trì 247.19 Triệu đồng
Tỷ lệ CP bảo trì/CP thiết bị 0.5% %
2 Chi phí lương 9,915.06 Triệu đồng
Hệ số tăng lương 3% %/3 năm
3 Sửa chữa lớn 1,483.16 Triệu đồng
Tỷ lệ CP sửa chữa lớn/CP thiết bị 3% %
Thời gian thực hiện sữa chữa lớn 5 1 lần/ 5 năm
II Biến phí
1 Chi phí tiếp thị,quảng cáo
Tỷ lệ CP tiếp thị, quảng cáo/Doanh thu 0.02% Triệu đồng
2 Chi phí điện 3,057.00 Triệu đồng
Hệ số tăng chi phí 2% %/3 năm
3 Chi phí nước 3,395.26 triệu đồng
Hệ số tăng chi phí 2% %/3 năm
4 Chi phí nguyên vật liệu 589,734.08 triệu đồng
Hệ số tăng chi phí 5% %/3 năm
5 Chi phí khác triệu đồng
Tỷ lệ CP khác/Doanh thu 1% %
D Doanh thu dự án
I Công suất dự án
1 Năm 1-3 85% %
2 Năm 4-6 90% %
3 Từ năm 7 100% %
II Sản lượng thiết kế 7,000 Tấn/năm
1 Bao bì PP ghép màng 2,170 Tấn/năm
2 Bao bì PP đơn 2,520 Tấn/năm
3 Bao bì PE 2,310 Tấn/năm
III Giá bán sản phẩm
1 Bao bì PP ghép màng 97 triệu đồng
2 Bao bì PP đơn 85 triệu đồng
3 Bao bì PE 108 triệu đồng
IV Hệ số tăng giá bán 3% %/3năm
E Khấu hao đầu tư
1 Nhà xưởng 20 Năm
2 Thiết bị 10 Năm
3 Phân bổ chi đầu tư còn lại 5 Năm
4 Phân bổ thuê đất 20 Năm
F Thuế và ưu đãi
Thuế TNDN 20% Năm
Thời gian tính toán phân tích 20 Năm
Năm triển khai dự án 2023 Năm

2. Bảng kế hoạch vay trả nợ


2023 2024
STT Diễn giải
0 1
1 Dư nợ đầu kỳ 82,839
2 Giải ngân (nhận nợ vay) 82,839
3 Trả nợ gốc 10,355
4 Trả lãi vay 6,213
5 Dư nợ cuối kỳ 82,839 72,484

3. Bảng Khấu hao và phân bổ CĐT


2023 2024
STT DIỂN GIẢI
0 1
a Khấu hao công trình 3,738
b Khấu hao thiết bị 4,944
I Khấu hao tài sản
1 Tài sản ròng đầu kì 124,192
2 Đầu tư mới 124,192
3 Khấu hao 8,682
4 Lũy kế khấu hao 8,682
5 Tài sản ròng cuối kì 124,192 99,004
II Phân bổ chi đầu tư còn lại 15,656
1 Thuê đất 151
2 Giá trị phân bổ chi đầu tư còn lại 15,505
IV Khấu hao và phân bổ hàng năm 24,338

4. Bảng doanh thu hàng năm


2023 2024
STT Diễn giải
0 1
A Công suất hoạt động 85%
Hệ só tăng giá bán 0%
B Doanh thu từ bao bì PP ghép 178,917
1 Sản lượng (tấn) 1,845
2 Giá bán (triệu đồng/tấn) 97
C Doanh thu từ bao bì PP 182,070
1 Sản lượng (tấn) 2,142
2 Giá bán (triệu đồng/tấn) 85
D Doanh thu từ bao bì PE 212,058
1 Sản lượng (tấn) 1,964
2 Giá bán (triệu đồng/tấn) 108
F Doanh thu hằng năm 573,045

5. Bảng Chi phí sản xuất trực tiếp


2023 2024
STT Diễn giải
0 1
Công suất 85%
A Định phí #REF!
1 Chi phí bảo trì 247
2 Chi phí lương và các khoản trích theo lương 9,915
3 Chi phí sửa chữa lớn
4 Thuế môn bài #REF!
B Biến phí 512,603
1 Chi phí tiếp thị, quảng cáo 115
2 Chi phí điện 2,598
3 Chi phí nước 2,886
4 Chi phí nguyên liệu 501,274
5 Chi phí khác 5,730
C Tổng chi phí sản xuất trực tiếp hàng năm #REF!

6. Bảng Báo cáo thu nhập hàng năm


2023 2024
TT Diễn giải
0 1
1 Doanh thu hàng năm 573,045
2 Chi phí sản xuất trực tiếp #REF!
3 Khấu hao hàng năm 24,338
4 Trả lãi vay VDH 6,213
5 Lợi nhuận trước thuế (1-2-3-4) #REF!
6 Thuế thu nhập DN #REF!
7 Lợi nhuận sau thuế #REF!

7. Bảng Báo cáo ngân lưu của chủ đầu tư


2023 2024
TT Diễn giải
0 1
A Ngân lưu vào - Thực thu 82,839 573,045
1 Doanh thu hàng năm 573,045
2 Nhận nợ vay 82,839
3 Thu hồi vốn VLD
4 Thu thanh lý thiết bị bán được
B Ngân lưu ra - Thực chi 207,097 #REF!
1 Chi đầu tư 207,097
2 Chi phí sản xuất trực tiếp #REF!
3 Chi trả nợ gốc + lãi vay 16,568
4 Thuế TNDN #REF!
C Ngân lưu ròng của chủ đầu tư -124,258 #REF!
NPV (tr.vnd) #REF!
IRR (%) #REF!
Thv #REF!

D Xác định thời gian hoàn vốn 0 1


1 Hệ số chiết khấu 1.00 0.88
2 Hiện giá NLR của CDT -124,258 #REF!
3 Lũy kế hiện giá NLR -124,258 #REF!

TT Phân tích khả năng trả nợ 0 1


A Nợ phải trả 16,568
1 Nợ gốc 10,355
2 Lãi vay 6,213
B Nguồn trả nợ #REF!
1 Lợi nhuận sau thuế #REF!
2 Khấu hao thiết bị 4,944
3 Lãi vay 6,213
C Hệ số trả nợ (B/A) #REF!
Hệ số trả nợ dài hạn DSCR #REF!

TT Phân tích điểm hòa vốn Đơn vị


A Giá bán hòa vốn (NPV=0)
1 Bao bì PP ghép 86.00Triệu đồng/tấn
2 Bao bì PP 76.13Triệu đồng/tấn
3 bao bì PE 98.33Triệu đồng/tấn
B Sản lượng hòa vốn (NPV=0)
1 Bao bì PP ghép 1,940 Tấn
2 Bao bì PP 2,257 Tấn
3 bao bì PE 2,103 Tấn

PHÂN TÍCH ĐỘ NHẠY (Biến quan trọng) Min Max


1 Biến động của giá bán
Giá bán PP ghép -17% 20%
Giá bán PP -17% 20%
Giá bán PE -17% 20%
2 Biến động của sản lượng
Sản lượng PP ghép -12% 18%
Sản lượng PP -12% 18%
Sản lượng PE -12% 18%
3 Biến động của giá NVL -30% 8%

STT Phân tích độ nhạy 1 chiều -5


1 Ảnh hưởng của giá bán
Giá bán PP ghép -15%
NPV #REF!
IRR #REF! #VALUE!
Thv #REF! #REF!
Giá bán PP -15%
NPV #REF!
IRR #REF! #VALUE!
Thv #REF! #REF!
Giá bán PE -15%
NPV #REF!
IRR #REF! #VALUE!
Thv #REF! #REF!
2 Ảnh hưởng của sản lượng
Sản lượng PP ghép -12%
NPV #REF!
IRR #REF! #VALUE!
Thv #REF! #REF!
Sản lượng PP -12%
NPV #REF!
IRR #REF! #VALUE!
Thv #REF! #REF!
Sản lượng PE -12%
NPV #REF!
IRR #REF! #VALUE!
Thv #REF! #REF!
3 Ảnh hưởng giá NVL -28%
NPV #REF!
IRR #REF! #VALUE!
Thv #REF! #REF!

PHÂN TÍCH ĐỘ NHẠY 2 CHIỀU (Bao bì PP ghép)


Phân tích giá trị NPV #REF! -15%
-12%
-9% #REF!
-7% #REF!

Sản lượng Bao bì PP ghép


-4% #REF!
-1% #REF!
Sản lượng Bao bì PP ghép
0% #REF!
3% #REF!
6% #REF!
9% #REF!
12% #REF!
15% #REF!
Phân tích giá trị NPV #REF! -15%
-28%
-25% #REF!
-21% #REF!
-14% #REF!
-7% #REF!
Chi phí NVL
0% #REF!
2% #REF!
3% #REF!
4% #REF!
5% #REF!
6% #REF!

Phân tích giá trị IRR #REF! -15%


-12%
-9% #VALUE!
-7% #VALUE!
-4% #VALUE!
-1% #VALUE!
Sản lượng Bao bì PP ghép
0% #VALUE!
3% #VALUE!
6% #VALUE!
9% #VALUE!
12% #VALUE!
15% #VALUE!
Phân tích giá trị IRR #REF! -15%
-28%
-25% #VALUE!
-21% #VALUE!
-14% #VALUE!
-7% #VALUE!
Chi phí NVL
Chi phí NVL
0% #VALUE!
2% #VALUE!
3% #VALUE!
4% #VALUE!
5% #VALUE!
6% #VALUE!

PHÂN TÍCH ĐỘ NHẠY 2 CHIỀU (Bao bì PP)


Phân tích giá trị NPV #REF! -15%
-12%
-9% #REF!
-7% #REF!
-4% #REF!
-1% #REF!
Sản lượng Bao bì PP
0% #REF!
3% #REF!
6% #REF!
9% #REF!
12% #REF!
15% #REF!
Phân tích giá trị NPV #REF! -15%
-28%
-25% #REF!
-21% #REF!
-14% #REF!
-7% #REF!
Chi phí NVL
0% #REF!
2% #REF!
3% #REF!
4% #REF!
5% #REF!
6% #REF!

Phân tích giá trị IRR #REF! -15%


-12%
-9% #VALUE!
-7% #VALUE!
-4% #VALUE!
-1% #VALUE!
Sản lượng Bao bì PP
Sản lượng Bao bì PP
0% #VALUE!
3% #VALUE!
6% #VALUE!
9% #VALUE!
12% #VALUE!
15% #VALUE!
Phân tích giá trị IRR #REF! -15%
-28%
-25% #VALUE!
-21% #VALUE!
-14% #VALUE!
-7% #VALUE!
Chi phí NVL
0% #VALUE!
2% #VALUE!
3% #VALUE!
4% #VALUE!
5% #VALUE!
6% #VALUE!

PHÂN TÍCH ĐỘ NHẠY 2 CHIỀU (Bao bì PE)


Phân tích giá trị NPV #REF! -15%
-12%
-9% #REF!
-7% #REF!
-4% #REF!
-1% #REF!
Sản lượng Bao bì PE
0% #REF!
3% #REF!
6% #REF!
9% #REF!
12% #REF!
15% #REF!
Phân tích giá trị NPV #REF! -15%
-28%
-25% #REF!
-21% #REF!
-14% #REF!
-7% #REF!
Chi phí NVL
0% #REF!
Chi phí NVL

2% #REF!
3% #REF!
4% #REF!
5% #REF!
6% #REF!

Phân tích giá trị IRR #REF! -15%


-12%
-9% #VALUE!
-7% #VALUE!
-4% #VALUE!
-1% #VALUE!
Sản lượng Bao bì PE
0% #VALUE!
3% #VALUE!
6% #VALUE!
9% #VALUE!
12% #VALUE!
15% #VALUE!
Phân tích giá trị IRR #REF! -15%
-28%
-25% #VALUE!
-21% #VALUE!
-14% #VALUE!
-7% #VALUE!
Chi phí NVL
0% #VALUE!
2% #VALUE!
3% #VALUE!
4% #VALUE!
5% #VALUE!
6% #VALUE!

KIỂM TRA HỆ SỐ TRẢ NỢ HẰNG NĂM 0.00 10%


6
7
Yêu cầu hệ số trả nợ hằng năm 8
9
10

PHÂN TÍCH TÌNH HUỐNG


1. Thiết kế bảng thông số cho phân tích tình huống Rất xấu Xấu
STT Biến khảo sát 1 2
1 Biến động của giá bán -30% -15%
2 Biến động của sản lượng -4% -2%
3 Biến động chi phí NVL 24% 12%

2. kết quả phân tích tình huống Rất xấu


STT Kết quả phân tích 1
1 NPV (tr.vnd) #REF!
2 IRR #REF! #VALUE!
3 Thv #REF! #REF!
0% 0%

0% 0%
0%
0%

0% 0% 110
0% 95
0% 120

2025 2026 2027 2028 2029 2030


2 3 4 5 6 7
72,484 62,129 51,774 41,419 31,065 20,710

10,355 10,355 10,355 10,355 10,355 10,355


5,436 4,660 3,883 3,106 2,330 1,553
62,129 51,774 41,419 31,065 20,710 10,355

2025 2026 2027 2028 2029 2030


2 3 4 5 6 7
3,738 3,738 3,738 3,738 3,738 3,738
4,944 4,944 4,944 4,944 4,944 4,944

99,004 91,427 83,851 76,275 68,699 61,123

8,682 8,682 8,682 8,682 8,682 8,682


17,363 26,045 34,726 43,408 52,089 60,771
91,427 83,851 76,275 68,699 61,123 53,546
15,656 15,656 15,656 15,656 151 151
151 151 151 151 151 151
15,505 15,505 15,505 15,505 0 0
24,338 24,338 24,338 24,338 8,832 8,832

2025 2026 2027 2028 2029 2030


2 3 4 5 6 7
85% 85% 90% 90% 90% 100%
0% 0% 3% 0% 0% 3%
178,917 178,917 195,124 195,124 195,124 223,309
1,845 1,845 1,953 1,953 1,953 2,170
97 97 100 100 100 103
182,070 182,070 198,563 198,563 198,563 227,245
2,142 2,142 2,268 2,268 2,268 2,520
85 85 88 88 88 90
212,058 212,058 231,268 231,268 231,268 264,673
1,964 1,964 2,079 2,079 2,079 2,310
108 108 111 111 111 115
573,045 573,045 624,956 624,956 624,956 715,227

2025 2026 2027 2028 2029 2030


2 3 4 5 6 7
85% 85% 90% 90% 90% 100%
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
247 247 247 247 247 247
9,915 9,915 10,213 10,213 10,213 10,519
1,483
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
512,603 512,603 569,596 569,596 569,596 633,097
115 115 125 125 125 143
2,598 2,598 2,806 2,806 2,806 3,118
2,886 2,886 3,117 3,117 3,117 3,463
501,274 501,274 557,299 557,299 557,299 619,221
5,730 5,730 6,250 6,250 6,250 7,152
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2025 2026 2027 2028 2029 2030


2 3 4 5 6 7
573,045 573,045 624,956 624,956 624,956 715,227
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
24,338 24,338 24,338 24,338 8,832 8,832
5,436 4,660 3,883 3,106 2,330 1,553
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2025 2026 2027 2028 2029 2030


2 3 4 5 6 7
573,045 573,045 624,956 624,956 624,956 715,227
573,045 573,045 624,956 624,956 624,956 715,227

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


15,791 15,015 14,238 13,461 12,685 11,908
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3 4 5 6 7
0.77 0.67 0.59 0.52 0.46 0.40
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2 3 4 5 6 7
15,791 15,015 14,238 13,461 12,685 11,908
10,355 10,355 10,355 10,355 10,355 10,355
5,436 4,660 3,883 3,106 2,330 1,553
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4,944 4,944 4,944 4,944 4,944 4,944
5,436 4,660 3,883 3,106 2,330 1,553
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
0.00

u đồng/tấn
u đồng/tấn
u đồng/tấn
-4 -3 -2 -1 0 1

-12% -10% -7% -5% 0% 3%


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
-12% -10% -7% -5% 0% 4%
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
-12% -10% -7% -5% 0% 4%
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

-9% -7% -4% -1% 0% 3%


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
-9% -7% -4% -1% 0% 3%
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
-9% -7% -4% -1% 0% 3%
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
-25% -21% -14% -7% 0% 2%
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

Giá bán Bao bì PP ghép


-12% -10% -7% -5% 0% 3%
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
-12% -10% -7% -5% 0% 3%
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Giá bán Bao bì PP ghép
-12% -10% -7% -5% 0% 3%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
-12% -10% -7% -5% 0% 3%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Giá bán Bao bì PP


-12% -10% -7% -5% 0% 3%
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
-12% -10% -7% -5% 0% 3%
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Giá bán Bao bì PP
-12% -10% -7% -5% 0% 3%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
-12% -10% -7% -5% 0% 3%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Giá bán Bao bì PE


-12% -10% -7% -5% 0% 3%
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
-12% -10% -7% -5% 0% 3%
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Giá bán Bao bì PE
-12% -10% -7% -5% 0% 3%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
-12% -10% -7% -5% 0% 3%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

20% 30% 40% 50%

3 Hàm index
Cơ sở Tốt Rất tốt
3 4 5
0% 4% 8%
0% 2% 4%
0% -10% -20%

Xấu Cơ sở Tốt Rất tốt


2 3 4 5
#REF! #REF! #REF! #REF!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF! #REF! #REF!
2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037
8 9 10 11 12 13 14
10,355 0 0 0 0 0 0

10,355 0 0 0 0 0 0
777 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0

2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037


8 9 10 11 12 13 14
3,738 3,738 3,738 3,738 3,738 3,738 3,738
4,944 4,944 4,944 0 0 0 0

53,546 45,970 38,394 75,762 68,186 60,610 53,033


44,944
8,682 8,682 8,682 3,738 3,738 3,738 3,738
69,452 78,134 86,815 90,553 94,291 98,028 101,766
45,970 38,394 75,762 68,186 60,610 53,033 45,457
151 151 151 151 151 151 151
151 151 151 151 151 151 151
0 0 0 0 0 0 0
8,832 8,832 8,832 3,888 3,888 3,888 3,888

2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037


8 9 10 11 12 13 14
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
0% 0% 3% 0% 0% 3% 0%
223,309 223,309 230,008 230,008 230,008 236,908 236,908
2,170 2,170 2,170 2,170 2,170 2,170 2,170
103 103 106 106 106 109 109
227,245 227,245 234,062 234,062 234,062 241,084 241,084
2,520 2,520 2,520 2,520 2,520 2,520 2,520
90 90 93 93 93 96 96
264,673 264,673 272,614 272,614 272,614 280,792 280,792
2,310 2,310 2,310 2,310 2,310 2,310 2,310
115 115 118 118 118 122 122
715,227 715,227 736,684 736,684 736,684 758,784 758,784

2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037


8 9 10 11 12 13 14
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
247 247 247 247 247 247 247
10,519 10,519 10,834 10,834 10,834 11,159 11,159
1,528
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
633,097 633,097 664,409 664,409 664,409 697,278 697,278
143 143 147 147 147 152 152
3,118 3,118 3,181 3,181 3,181 3,244 3,244
3,463 3,463 3,532 3,532 3,532 3,603 3,603
619,221 619,221 650,182 650,182 650,182 682,691 682,691
7,152 7,152 7,367 7,367 7,367 7,588 7,588
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037


8 9 10 11 12 13 14
715,227 715,227 736,684 736,684 736,684 758,784 758,784
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
8,832 8,832 8,832 3,888 3,888 3,888 3,888
777 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037


8 9 10 11 12 13 14
715,227 715,227 736,684 736,684 736,684 758,784 758,784
715,227 715,227 736,684 736,684 736,684 758,784 758,784

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


11,131 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
8 9 10 11 12 13 14
0.35 0.31 0.27 0.24 0.21 0.18 0.16
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

8 9 10 11 12 13 14
11,131 0 0 0 0 0 0
10,355 0 0 0 0 0 0
777 0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4,944 4,944 4,944 0 0 0 0
777 0 0 0 0 0 0
#REF! 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
2 3 4 5

6% 9% 12% 15% -15% -12%


#REF! #REF! #REF! #REF! NPV (47,087) (14,917)
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! IRR 7.6% 12.1%
#REF! #REF! #REF! #REF!
8% 12% 16% 20%
#REF! #REF! #REF! #REF!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF! #REF! #REF!
8% 12% 16% 20%
#REF! #REF! #REF! #REF!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF! #REF! #REF!

6% 9% 12% 15% -12% -9%


#REF! #REF! #REF! #REF! (14,917) 17,252
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 12.1% 16.1%
#REF! #REF! #REF! #REF!
6% 9% 12% 15%
#REF! #REF! #REF! #REF!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF! #REF! #REF!
6% 9% 12% 15%
#REF! #REF! #REF! #REF!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF! #REF! #REF!
3% 4% 5% 6% -28% -25%
#REF! #REF! #REF! #REF! 972,920 880,867
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 115.6% 106.0%
#REF! #REF! #REF! #REF!

p
6% 9% 12% 15%
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
6% 9% 12% 15%
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
p
6% 9% 12% 15%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
6% 9% 12% 15%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6% 9% 12% 15%
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
6% 9% 12% 15%
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!

6% 9% 12% 15%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
6% 9% 12% 15%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6% 9% 12% 15%
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
6% 9% 12% 15%
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!

6% 9% 12% 15%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
6% 9% 12% 15%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
(ĐVT: tr.vnd)
2038 2039 2040 2041 2042 2043
15 16 17 18 19 20
0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0

(ĐVT: tr.vnd)
2038 2039 2040 2041 2042 2043
15 16 17 18 19 20
3,738 3,738 3,738 3,738 3,738 3,738
0 0 0 0 0 0

45,457 37,881 30,305 22,729 15,152 7,576

3,738 3,738 3,738 3,738 3,738 3,738


105,504 109,241 112,979 116,717 120,454 124,192
37,881 30,305 22,729 15,152 7,576 0
151 151 151 151 151 151
151 151 151 151 151 151
0 0 0 0 0 0
3,888 3,888 3,888 3,888 3,888 3,888

(ĐVT: tr.vnd)
2038 2039 2040 2041 2042 2043
15 16 17 18 19 20
100% 100% 100% 100% 100% 100%
0% 3% 0% 0% 3% 0%
236,908 244,016 244,016 244,016 251,336 251,336
2,170 2,170 2,170 2,170 2,170 2,170
109 112 112 112 116 116
241,084 248,317 248,317 248,317 255,766 255,766
2,520 2,520 2,520 2,520 2,520 2,520
96 99 99 99 101 101
280,792 289,216 289,216 289,216 297,892 297,892
2,310 2,310 2,310 2,310 2,310 2,310
122 125 125 125 129 129
758,784 781,548 781,548 781,548 804,994 804,994

(ĐVT: tr.vnd)
2038 2039 2040 2041 2042 2043
15 16 17 18 19 20
100% 100% 100% 100% 100% 100%
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
247 247 247 247 247 247
11,159 11,494 11,494 11,494 11,839 11,839
1,573
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
697,278 731,781 731,781 731,781 768,001 768,001
152 156 156 156 161 161
3,244 3,309 3,309 3,309 3,375 3,375
3,603 3,675 3,675 3,675 3,749 3,749
682,691 716,825 716,825 716,825 752,667 752,667
7,588 7,815 7,815 7,815 8,050 8,050
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

(ĐVT: tr.vnd)
2038 2039 2040 2041 2042 2043
15 16 17 18 19 20
758,784 781,548 781,548 781,548 804,994 804,994
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3,888 3,888 3,888 3,888 3,888 3,888
0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

(ĐVT: tr.vnd)
2038 2039 2040 2041 2042 2043
15 16 17 18 19 20
758,784 781,548 781,548 781,548 804,994 855,854
758,784 781,548 781,548 781,548 804,994 804,994

50,860

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
15 16 17 18 19 20
0.14 0.12 0.11 0.09 0.08 0.07
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

15 16 17 18 19 20
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-10% -7% -5% 0% 3% 6% 9% 12%
6,529 38,699 60,145 113,761 145,931 178,100 210,270 ###
14.8% 18.6% 20.9% 26.7% 30.1% 33.4% 36.7% 40.0%

-7% -4% -1% 0% 3% 6% 9% 12%


38,699 70,868 103,038 113,761 145,931 178,100 210,270 ###
18.6% 22.1% 25.6% 26.7% 30.1% 33.4% 36.7% 40.0%

-21% -14% -7% 0% 2% 3% 4% 5%


758,130 543,340 328,551 113,761 52,393 21,708 (8,976) (39,660)
93.2% 70.9% 48.8% 26.7% 20.1% 16.6% 12.9% 8.6%
15%
###
43.4%

15%
###
43.4%

6%
(70,344)
3.4%
PHỤ LỤC 2: CHI PHÍ XÂY DỰNG
KHỐI
STT HẠNG MỤC XÂY DỰNG ĐVT
LƯỢNG
1 Phân xưởng sản xuất m2 2,550
2 Nhà kho nguyên vật liệu m2 1,470
3 Nhà kho thành phẩm m2 1,575
4 Xưởng bảo trì m2 70
5 Nhà làm việc m2 480
6 Phòng KCS m2 120
7 Phòng cơ điện m2 70
8 Nhà ăn, nhà sinh hoạt m2 240
9 Trạm bơm nước, bồn nước m2 84
10 Trạm điện m2 42
11 Trạm xử lí nước thải m2 72
12 Cổng và tường rào m 2
1,280
13 Nhà xe máy m2 325
14 Nhà xe ô tô m2 156
15 Bãi đỗ xe tải m 2
338
16 Khu vực Trạm cân m2 150
17 Nhà bảo vệ m2 18
18 Sân, đường nội bộ m 2
9,810
TỔNG CỘNG

PHỤ LỤC 3: CHI PHÍ MÁY MÓC, TRANG THIẾT B

STT TÊN THIẾT BỊ ĐVT SỐ LƯỢNG

I Thiết bị sản xuất 34


1 Máy trộn RM 150 Cái 5
2 Máy kéo sợi Cái 3
3 Máy dệt Cái 3
4 Máy tráng màng Cái 2
5 Máy ghép ProDoing Cái 2
6 Máy ghép Dolci Ex Cái 2
7 Máy in ống đồng Cái 4
8 Máy làm túi Sanghai Cái 3
9 Máy làm túi ProDoing Cái 3
10 Máy thổi Dolci Extrusion Cái 3
11 Cân Cái 5
II Thiết bị vận chuyển 13
1 Xe nâng Cái 5
2 Xe nâng tay Cái 4
3 Container Cái 4
III Thiết bị văn phòng Bộ 1
IV Thiết bị phụ 8
1 Trạm cân HT 1
2 Máy biến áp Cái 2
3 Hệ thống chống sét lan truyền Bộ 1
4 Hệ thống xử lí nước thải Bộ 1
5 Hệ thống PCCC Bộ 1
6 Hệ thống điều hòa không khí Bộ 1
7 Hệ thống camera Bộ 1
8 Hệ thống thoát nước Bộ 1
TỔNG CỘNG 61

PHỤ LỤC 4: CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN


(GXD+GTB) ĐỊNH MỨC THÀNH TIỀN
GQLDA 112,902 2.082% 2,350.61

PHỤ LỤC 5: CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG

STT HẠNG MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH ĐỊNH MỨC

1 Chi phí khảo sát địa chất công trình


2 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi ĐM*(GXD+GTB) 0.294%
5 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi ĐM*(GXD+GTB) 0.654%
3 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công ĐM*GXD 1.990%
4 Chi phí thẩm tra thiết kế xây dựng ĐM*GXD 0.192%
6 Chi phí thẩm tra dự toán ĐM*GXD 0.185%
7 Chi phí lập HSMT và đánh giá HSDT xây ĐM*GXD 0.211%
8 Chi phí lập HSMT và đánh giá HSDT thiết ĐM*GTB 0.280%
9 Chi phí giám sát thi công xây dựng ĐM*GXD 2.559%
10 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị ĐM*GTB 0.958%
TỔNG CHI PHÍ
PHỤ LỤC 6: VỐN LƯU ĐỘNG
STT Hạng mục chi phí Giá trị trước VAT Thuế VAT
1 Chi phí nguyên vật liệu 44,676.82 4,467.68
2 Chi phí điện + nước 488.81 48.88
4 Chi phí lương 751.14 75.11
5 Chi phí bán hàng 6.19 0.62
6 Chi phí khác 309.49 30.95
7 Chi phí bảo trì 3.75 0.38
TỔNG CỘNG 46,236.20 4,623.62

PHỤ LỤC 7: CHI PHÍ KHÁC

STT HẠNG MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH ĐỊNH MỨC

1 Chi phí khác tính theo tỉ lệ %

Chi phí thẩm định dự án đầu tư ĐM*(GXD+GTB+GTV+GQLDA) 0.0125%

Chi phí thẩm định thiết kế PCCC ĐM*(GXD+GTB+GTV+GQLDA) 0.00718%

Chi phí kiểm toán ĐM*(GXD+GTB+GTV+GQLDA) 0.645%

Chi phí thẩm tra phê duyệt quyết toán vốn ĐM*(GXD+GTB+GTV+GQLDA) 0.225%

Chi phí bảo hiểm công trình ĐM*(GXD+GTB) 2%


Chi phí thẩm định dự toán xây dựng ĐM*GXD 0.097%
Chi phí nhà tạm tại hiện trường ĐM*GXD 2.2%
2 Vốn lưu động
TỔNG CHI PHÍ

PHỤ LỤC 8: CHI PHÍ DỰ PHÒNG Cách tính Thành tiền


10%*(GXD+GTB+GTV+GQLDA
TỔNG CHI PHÍ 12,042.50
)

PHỤ LỤC 9: BẢNG TỔNG MỨC ĐẦU TƯ DỰ ÁN


THÀNH TIỀN
STT DIỄN GIẢI
Trước VAT VAT
1 Chi phí xây dựng 67,957.43 6,795.74
2 Chi phí thiết bị 44,944.25 4,494.43
3 Chi phí thuê mặt bằng 3,016.00 -
4 Chi phí quản lý dự án 2,350.61 -
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 5,172.69 517.27
6 Chi phí khác 51,126.62 5,112.66
7 Chi phí dự phòng 12,042.50 1,204.25
8 Lãi vay trong thời gian xây dựng 2,362.80 -
TỔNG 188,972.90 -
XÂY DỰNG ĐVT: Triệu đồng
THÀNH TIỀN
ĐƠN GIÁ
TRƯỚC VAT THUẾ VAT SAU VAT
2.96 7,548.00 754.80 8,302.80
2.71 3,983.70 398.37 4,382.07
2.71 4,268.25 426.83 4,695.08
2.71 189.70 18.97 208.67
6.21 2,980.80 298.08 3,278.88
3.00 360.00 36.00 396.00
3.00 210.00 21.00 231.00
6.21 1,490.40 149.04 1,639.44
3.50 294.00 29.40 323.40
2.50 105.00 10.50 115.50
4.00 288.00 28.80 316.80
2.60 3,328.00 332.80 3,660.80
2.50 812.50 81.25 893.75
2.50 390.00 39.00 429.00
2.50 845.00 84.50 929.50
2.00 300.00 30.00 330.00
2.71 48.78 4.88 53.66
4.13 40,515.30 4,051.53 44,566.83
67,957.43 6,795.74 74,753.17

ÓC, TRANG THIẾT BỊ


THÀNH TIỀN
ĐƠN GIÁ
TRƯỚC VAT VAT SAU VAT
29,823 2,982 32,806
385.00 1,925.00 192.50 2,117.50
1,683.00 5,049.00 504.90 5,553.90
525.00 1,575.00 157.50 1,732.50
982.00 1,964.00 196.40 2,160.40
1,175.00 2,350.00 235.00 2,585.00
1,332.00 2,664.00 266.40 2,930.40
1,900.00 7,600.00 760.00 8,360.00
773.00 2,319.00 231.90 2,550.90
835.00 2,505.00 250.50 2,755.50
623.00 1,869.00 186.90 2,055.90
0.65 3.25 0.33 3.58
4,503.00 450.30 4,953.30
175.00 875.00 87.50 962.50
7.00 28.00 2.80 30.80
900.00 3,600.00 360.00 3,960.00
6,375.00 638.00 7,013.00
4,243.00 424.30 4,667.30
430.00 430.00 43.00 473.00
295.00 590.00 59.00 649.00
326.00 326.00 32.60 358.60
427.00 427.00 42.70 469.70
1,200.00 1,200.00 120.00 1,320.00
560.00 560.00 56.00 616.00
315.00 315.00 31.50 346.50
395.00 395.00 39.50 434.50
44,944.25 4,494.93 49,439.18

NH TIỀN

TƯ XÂY DỰNG
THÀNH TIỀN
TRƯỚC VAT VAT SAU VAT
55.00 5.50 60.50
331.93 33.19 365.12
738.38 73.84 812.21
1,352.35 135.24 1,487.59
130.48 13.05 143.53
125.72 12.57 138.29
143.39 14.34 157.73
125.84 12.58 138.43
1,739.03 173.90 1,912.93
430.57 43.06 473.62
5,172.69 517.27 5,689.96
NG
Giá trị sau VATHệ số chu chuyển CP/ năm
49,144.51 12 589,734.08
537.69 12 6,452.26
826.26 12 9,915.06
6.81
340.44
4.13
50,859.82

HÁC
THÀNH TIỀN
TRƯỚC VAT VAT SAU VAT
4,890.41 489.04 5,379.45

15.05 1.51 16.56

8.65 0.86 9.51

776.74 77.67 854.42

270.96 27.10 298.05

2,258.03 225.80 2,483.84


65.92 6.59 72.51
1,495.06 149.51 1,644.57
46,236.20 4,623.62 50,859.82
51,126.62 5,112.66 56,239.28

IỀN
Sau VAT
74,753.17
49,438.68
3,016.00
2,350.61
5,689.96
56,239.28
13,246.75
2,362.80
207,097.25
PHỤ LỤC 6.1: CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU
Đơn giá( 1000
STT Tên vật liệu ĐVTĐịnh mức/tấnĐơn giá (triệu đồng)
đ)
1 Nhựa PP nguyên sinh K800 Tấn 0.71 29.0 29,000.00
3 Nhựa PP tái sinh Tấn 0.18 30.0 30,000.00
4 Nhựa PE Tấn 0.93 33.0 33,000.00
5 Màng POPP Tấn 0.46 22.0 22,000.00
6 Mực in Lít 150.00 0.060 60.00
7 CaCO3 Tấn 0.46 8.0 8,000.00
8 Phụ gia PPA 607 kg 57.20 0.0095 9.50
9 AMF 705 kg 42.90 0.0075 7.50
10 Polypatch White 8100 CA kg 71.50 0.0103 10.30
11 TiO2 kg 12.50 0.0130 13.00
12 Dầu POD Lít 11.00 0.0210 21.00
13 Hạt bã màu kg 193.15 0.0115 11.50
14 Keo ghép Lít 53.00 0.0088 8.80
15 Chất hóa dẻo kg 10.00 0.0085 8.50
Tổng cộng

PHỤ LỤC 6.2: CHI PHÍ ĐIỆN, NƯỚC


STT Chi phí ĐVTĐịnh mức/tấnĐơn giá (triệu đồng)Đơn giá ( 1000đ)
1 Điện sản xuất kWh 250 0.0015 1.5
2 Điện sinh hoạt kWh 288,000 0.0015 1.5
3 Nước sản xuất m3 37 0.0121 12.1
4 Nước sinh hoạt m3 21,600 0.0121 12.1
TỔNG CỘNG
Thành tiền ĐVT: Triệu đồng
144,130.00
37,800.00 Công suất thiết kế (100%) 7,000.00 Tấn/năm
214,830.00 Đơn giá quy về 1.000.000 1,000.00
70,840.00
63,000.00
25,760.00
3,803.80
2,252.25
5,155.15
1,137.50
1,617.00
15,548.58
3,264.80
595.00
589,734.08

Thành tiền
2,625.00 3,057.00
432.00
3,133.90 3,395.26
261.36
6,452.26
PHỤ LỤC 6.3: CHI PHÍ LAO ĐỘNG GIÁN TIẾP

STT Chức vụ ĐVT Số lượng Mức lương/ tháng

I Giám đốc Người 1 15.00


II Phó giám đốc Người 2 11.00
III Phòng kỹ thuật Người 5 12.50
1 Trưởng phòng Người 1 7.50
2 Nhân viên Người 4 5.00
IV Phòng tài chính – kế toán Người 3 12.50
1 Trưởng phòng Người 1 7.50
2 Nhân viên Người 2 5.00
V Phòng Marketing Người 6 13.00
1 Trưởng phòng Người 1 7.50
2 Nhân viên Người 5 5.50
VI Phòng kế hoạch Người 3 13.00
1 Trưởng phòng Người 1 8.00
2 Nhân viên Người 2 5.00
VII Phòng nhân sự Người 4 12.00
1 Trưởng phòng Người 1 7.00
2 Nhân viên Người 3 5.00
VIII Bộ phận bảo trì Người 7 12.50
1 Đội trưởng Người 1 7.50
2 Nhân viên Người 6 5.00
IX Bộ phận KCS Người 4 12.50
1 Đội trưởng Người 1 7.50
2 Nhân viên Người 3 5.00
X Các bộ phận khác Người 14 7.50
1 Bảo vệ Người 4 4.00
2 Nhà ăn, tạp vụ Người 10 3.50
Tổng cộng 49

PHỤ LỤC 6.4: CHI PHÍ LAO ĐỘNG TRỰC TIẾP

STT Chức vụ ĐVT Số lượng Mức lương/tháng

1 Thủ kho Người 4 6.00


2 Phụ trách NVL đầu vào Người 4 4.00
3 Phụ trách trộn Người 10 4.00
4 Phụ trách máy thổi Người 6 4.50
5 Phụ trách tráng màng Người 4 4.50
6 Phụ trách máy kéo sợi Người 6 4.50
7 Phụ trách máy dệt Người 4 4.50
8 Phụ trách máy làm túi Người 9 4.00
9 Phụ trách máy in ấn Người 8 5.00
10 Thợ điện, nước Người 6 5.00
11 Phụ trách bó buộc, đóng kiện Người 8 4.00
12 Lái xe Người 4 5.50
13 Bốc xếp Người 10 4.50
TỔNG CỘNG 83

PHỤ LỤC 6.5: TỔNG HỢP CHI PHÍ LƯƠNG


STT Diễn giải Diễn giải cách tính Thành tiền
1 Qũy lương 7,716.00
2 Chi phí nhân công gián tiếp 3,216.00
3 Chi phí nhân công trực tiếp 4,500.00
4 Chi phí khác theo lương 2,199.06
BHXH + BHYT + BHTN +
5 21,5% Quỹ lương 1,658.94

6 Tiền ăn 7% Quỹ lương 540.12
7 TỔNG CỘNG 9,915.06
ÁN TIẾP ĐVT: Triệu đồng
Tổng mức lương/
Tổng mức lương/ năm
tháng
15.00 180.00
22.00 264.00
27.50 330.00
7.50 90.00
20.00 240.00
17.50 210.00
7.50 90.00
10.00 120.00
35.00 420.00
7.50 90.00
27.50 330.00
18.00 216.00
8.00 96.00
10.00 120.00
22.00 264.00
7.00 84.00
15.00 180.00
37.50 450.00
7.50 90.00
30.00 360.00
22.50 270.00
7.50 90.00
15.00 180.00
51.00 612.00
16.00 192.00
35.00 420.00
268.00 3,216.00

ỰC TIẾP
Tổng mức
Tổng mức lương/năm
lương/tháng
24.00 288.00
16.00 192.00
40.00 480.00
27.00 324.00
18.00 216.00
27.00 324.00
18.00 216.00
36.00 432.00
40.00 480.00
30.00 360.00
32.00 384.00
22.00 264.00
45.00 540.00
375.00 4,500.00
P

STT Các hạng mục chi phí Nhu cầu vốn


Tháng 11/2021
I Tổng mức đầu tư 207,097.2 1,422.88
1 Chi phí xây dựng 74,753.17 -
2 Chi phí thiết bị 49,438.68 -
3 Chi phí chuẩn bị mặt bằng 3,016.00 -
4 Chi phí quản lý dự án 2,350.61 195.88
5 Chi phí tư vấn đầu tư 5,689.96 500.00
6 Chi phí khác 56,239.28 263.00
7 Lãi vay trong thời gian xây dựng 2,362.80 -
8 Chi phí dự phòng 13,246.75 464.00
II Kế hoạch huy động nguồn vốn 207,097.2 1,422.88
1 Vốn tự có 124,332.55 1,422.88
2 Vốn vay ngân hàng 82,764.69 -
Cân đối đầu tư và huy động vốn (I) -
III 0.00 0.00
(II)

Vốn tự có 60% 124,332.55


Vốn vay ngân hàng 40% 82,764.69
Lãi vay/ năm 7.5%
Lãi vay/ tháng 0.6045%
PHỤ LỤC 10: BẢNG CÂN BẰNG TÀI CHÍNH
Thời gian xây dựng dự án
Tháng 12/2021 Tháng 1/2022 Tháng 2/2022 Tháng 3/2022 Tháng 4/2022
2,035.88 5,337.88 1,464.88 12,441.01 12,592.56
- - - 11,212.98 7,475.32
- - - - 2,471.93
- 3,016.00 - - -
195.88 195.88 195.88 195.88 195.88
602.00 1,506.00 197.00 387.00 390.00
214.00 149.00 540.00 138.00 483.00
- - - 57.65 111.43
1,024.00 471.00 532.00 449.50 1,465.00
2,035.88 5,337.88 1,464.88 12,441.01 12,592.56
2,035.88 5,337.88 1,464.88 2,904.76 3,695.56
- - - 9,536.25 8,897.00
0.00 0.00 0.00 (0.00) 0.00
NH
ời gian xây dựng dự án
Tháng 5/2022 Tháng 6/2022 Tháng 7/2022 Tháng 8/2022 Tháng 9/2022
20,709.61 28,082.34 20,467.42 31,921.50 45,082.03
14,950.63 14,950.63 11,212.98 14,950.63 -
2,471.93 9,887.74 7,415.80 9,887.74 17,303.54
- - - - -
195.88 195.88 195.88 195.88 195.88
650.00 492.96 267.00 306.00 292.00
170.00 195.00 154.00 5,054.81 25,300.67
182.16 271.13 340.75 429.43 469.94
2,089.00 2,089.00 881.00 1,097.00 1,520.00
20,709.61 28,082.34 20,467.42 31,921.50 45,082.03
9,009.61 13,364.40 8,948.92 17,251.50 38,382.03
11,700.00 14,717.94 11,518.50 14,670.00 6,700.00
(0.00) (0.00) (0.00) (0.00) (0.00)
ĐVT: Triệu đồng

Tháng 10/2022
25,539.25 -
- -
- -
- -
195.88 -
100.00 -
23,577.80 -
500.31
1,165.25 -
25,539.25 0.00
20,514.25 -
5,025.00 0.00
(0.00)
STT NỘI DUNG CHI PHÍ
Tháng 11/2021 Tháng 12/2021
I GIAI ĐOẠN CHUẨN BỊ ĐẦU TƯ
1 Chi phí khảo sát địa chất công trình 60.50 60.50
2 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả 365.12 365.12
3 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi 812.21 812.21
4 Chi phí thẩm định dự án 16.56 16.56
II GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN ĐẦU TƯ
1 Chi phí thuê mặt bằng 3,016.00
2 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công 1,487.59
3 Chi phí thẩm tra thiết kế 143.53
4 Chi phí thẩm định thiết kế 9.51
5 Chi phí thẩm tra dự toán 138.29
6 Chi phí thẩm định dự toán 72.51
7 Lập HSMT và đánh giá HSDT xây dựng 157.73
8 Lập HSMT và đánh giá HSDT thiết bị 138.43
9 Tổng chi phí thi công xây dựng công trì 74,753.17
10 Chi phí giám sát thi công xây dựng 1,912.93
Chi phí nhà tạm tại hiện trường để ở &
11 1,644.57
điều hành thi công
12 Chi phí thiết bị 49,438.68
13 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị 473.62
14 Chi phí dự phòng phát sinh 13,246.75 464.00 1,024.00
15 Chi phí bảo hiểm công trình 2,483.84
16 Chi phí quản lý dự án 2,350.61 195.88 195.88
17 Lãi vay trong thời gian xây dựng 2,362.80
III GIAI ĐOẠN KẾT THÚC ĐẦU TƯ
1 Vốn lưu động 50,859.82
2 Kiểm toán công trình 854.42
3 Thẩm tra quyết toán vốn 298.05
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ 207,097.2 1,085.50 2,048.65
Vốn vay sử dụng
PHỤ LỤC 12: KẾ HOẠ
STT Diễn giải 2022 2023 2024
0 1 2
1 Dư nợ đầu kỳ 73,046.75 63,915.91
2 Giải ngân (nhận nợ vay) 73,046.75
3 Trả nợ gốc 9,130.84 9,130.84
4 Trả lãi vay 5,478.51 4,793.69
5 Dư nợ cuối kỳ 73,046.75 63,915.91 54,785.06
PHỤ LỤC 11: TIẾN ĐỘ ĐẦU TƯ DỰ ÁN
Thời gian đầu tư dự án
Tháng 1/2022 Tháng 2/2022 Tháng 3/2022 Tháng 4/2022 Tháng 5/2022

3,016.00
1,487.59
143.53
9.51
138.29
72.51
157.73
138.43
11,212.98 7,475.32 14,950.63
267.00 217.00 385.00

1,644.57

2,471.93 2,471.93
70.00
471.00 532.00 449.50 1,465.00 2,089.00
395.00 316.84 459.00
195.88 195.88 195.88 195.88 195.88
57.65 111.43 182.16

5,323.51 938.68 12,874.17 13,897.98 20,803.61


Vốn vay sử dụng 82,764.69 9,536.25 8,897.00 11,700.00

Vốn chủ sử dụng trong kỳ 3,337.92 5,000.98 9,103.61


LỤC 12: KẾ HOẠCH VAY TRẢ NỢ
2025 2026 2027 2028 2029
3 4 5 6 7
54,785.06 45,654.22 36,523.38 27,392.53 18,261.69

9,130.84 9,130.84 9,130.84 9,130.84 9,130.84


4,108.88 3,424.07 2,739.25 2,054.44 1,369.63
45,654.22 36,523.38 27,392.53 18,261.69 9,130.84
dự án
Tháng 6/2022 Tháng 7/2022 Tháng 8/2022 Tháng 9/2022 Tháng 10/2022

14,950.63 11,212.98 14,950.63


385.00 267.00 391.93

9,887.74 7,415.80 9,887.74 17,303.54


75.00 65.00 115.00 148.62
2,089.00 881.00 1,097.00 1,520.00 1,165.25
459.00 395.00 459.00
195.88 195.88 195.88 195.88 195.88
271.13 340.75 429.43 469.94 500.31

4,031.35 24,250.67 22,577.80


854.42
298.05
28,313.38 20,773.41 31,557.96 43,888.65 25,591.71
14,717.94 11,518.50 14,670.00 6,700.00 5,025.00

13,595.44 9,254.91 16,887.96 37,188.65 20,566.71


2030
8
9,130.84

9,130.84
684.81
-
ĐVT: Triệu đồng

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
82,764.69

114,936.19
KHẤU TRỪ VAT
2023 2024 2025 2026 2027
STT Nội dung
0 1 2 3 4
1 VAT trong xây dựng 14,989.99
2 VAT được khấu trừ 1,321.31 1,321.31 1,321.31 1,333.12
Khấu trừ trong xây dựng 749.50 749.50 749.50 749.50
VAT đầu vào 571.81 571.81 571.81 583.62
3 VAT đầu ra 29,710.80 29,710.80 29,710.80 34,427.39
4 VAT phải nộp 28,389.49 28,389.49 28,389.49 33,094.27
2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035
5 6 7 8 9 10 11 12

1,333.12 1,333.12 1,345.20 1,345.20 1,345.20 1,356.74 1,356.74 1,356.74


749.50 749.50 749.50 749.50 749.50 749.50 749.50 749.50
583.62 583.62 595.70 595.70 595.70 607.24 607.24 607.24
34,427.39 34,427.39 39,400.23 39,400.23 39,400.23 40,582.24 40,582.24 40,582.24
33,094.27 33,094.27 38,055.03 38,055.03 38,055.03 39,225.50 39,225.50 39,225.50
2036 2037 2038 2039 2040 2041 2042 2043
13 14 15 16 17 18 19 20

1,368.52 1,368.52 1,368.52 1,380.53 1,380.53 1,380.53 1,392.79 1,399.92


749.50 749.50 749.50 749.50 749.50 749.50 749.50 749.50
619.02 619.02 619.02 631.03 631.03 631.03 643.29 650.42
41,799.71 41,799.71 41,799.71 43,053.70 43,053.70 43,053.70 44,345.31 44,345.31
40,431.19 40,431.19 40,431.19 41,673.17 41,673.17 41,673.17 42,952.52 42,945.39

You might also like