Professional Documents
Culture Documents
1,300,000
Đơn vị tính: $
Ngày Chi phí Kỳ xây dựng Chi phí dồn tích
12/31/2019 630,000 1 630,000
2/28/2020 90,000 7/9 70,000
4/30/2020 180,000 5/9 100,000
7/1/2020 36,000 1/3 12,000
9/30/2020 64,000 0/9 0
1,000,000 812,000
Khấu hao luỹ kế Bất động sản, nhà xưởng, thiết bị (PPE)
SDĐK: 165
CPKH 26
KHLK của PPE được xoá sổ trong năm 2020
8
SDCK: 183
ởng, thiết bị (PPE)
1. Chi phí khấu hao của thiết bị năm 2019
2. Bút toán nhật ký cho việc đánh giá lại thiết bị năm 2019
Trước đánh giá lại %
Giá trị thiết bị 350,000 1.08
KHTSCĐ 25,000 0.08
Giá trị còn lại 325,000
Nợ PPE 14,000
Có Khấu hao TSCĐ
Có thặng dư đánh giá lại
a thiết bị năm 2019 25,000
28,000
1,000
13,000
Ngày 31/12/2016
Nợ Đất đai
Có Thặng dư do đánh giá lại
Ngày 31/12/2017
Nợ Thặng dư do đánh giá lại
Nợ Lỗ do đánh giá lại
Có Đất đai
Ngày 31/12/2018
Nợ Đất đai
Có Lỗ do đánh giá lại
Ngày 31/12/2019
Nợ Đất đai
Có Lỗ do đánh giá lại
Có Thặng dư do đánh giá lại
75,000
75,000
75,000
60,000
135,000
40,000
40,000
135,000
20,000
115,000
1. Bút toán nhật ký trong năm 2017 liên quan đến thiết bị
Ngày 01/01/2017
Nợ thiết bị 60,000
Có tiền mặt 60,000
Ngày 31/12/2017
Nợ CP KH 10,000
Có KH luỹ kế thiết bị 10,000
2. Bút toán nhật ký trong năm 2018 liên quan đến thiết bị
Ngày 31/1/2018
Nợ CP KH 10,000
Có KH luỹ kế thiết bị 10,000
Nợ KHLKTB 20,000
Nợ lỗ do đánh giá lại 5,000
Có Thiết bị 25,000
n thiết bị
8,750