You are on page 1of 15

Giá mua 365,000

Thuế doanh thu (Sales tax) 29,200


Chi phí vận chuyển 5,600
Phí lắp đặt 2,000
Phí chạy thử 700
phí bảo hiểm trên đường vận chuyển 800
Nguyên giá của thiết bị 403,300
Đơn vị tính: $
Tổng CP mua TS 1,300,000
Giá trị hợp lý Tỷ lệ
Đất đai 214,500 15%
Văn phòng 357,500 25%
Thiết bị 572,000 40%
Hàng tồn kho 286,000 20%
Tổng 1,430,000 100%

Bút toán nhật ký


Nợ đất đai 195,000
Nợ văn phòng 325,000
Nợ thiết bị 520,000
Nợ hàng tồn kho 260,000
Có tiền
Chi phí phân bổ
195,000
325,000
520,000
260,000
1,300,000

1,300,000
Đơn vị tính: $
Ngày Chi phí Kỳ xây dựng Chi phí dồn tích
12/31/2019 630,000 1 630,000
2/28/2020 90,000 7/9 70,000
4/30/2020 180,000 5/9 100,000
7/1/2020 36,000 1/3 12,000
9/30/2020 64,000 0/9 0
1,000,000 812,000

Lãi suất được vốn hoá 60,900


Nguyên giá của thư viện khi hoàn thành 1,060,900
Phương pháp đường thẳng
Nguyên giá 36,000
Giá trị thanh lý 6,000
Giá trị tính khấu hao 30,000
Thời gian sử dụng hữu ích 10
CPKH hàng năm 3,000

Năm Nguyên giá CPKH


2020 36,000 3,000
2021 33,000 3,000

Số dư giảm dần (the double - declining - balance method)


Tỷ lệ khấu hao theo pp số dư giảm dần =Tỷ lệ khấu hao thoe pp đường thẳ
= 20%
Nguyên giá (1/1/2020) 36,000
CPKH năm 2020 (20%) 7,200
Giá trị ghi sổ (31/12/2020) 28,800
CPKH năm 2021 (20%) 5,760
Giá trị ghi sổ (31/12/2021) 23,040

Số lượng sản phẩm


Giá trị tính khấu hao 30,000

Năm Nguyên giá CPKH


2020 36,000 1,500
2021 36,000 5,040
Giá trị còn lại
33,000
30,000

o thoe pp đường thẳng * Hệ số điều chỉnh

Giá trị ghi sổ


34,500
29,460
Phương pháp đường thẳng

Nguyên giá 200,000


Giá trị thanh lý 20,000
Giá trị tính khấu hao 180,000
Thời gian sử dụng hữu ích 8
CPKH hàng năm 22,500

Số dư giảm dần (the double - declining - balance method)


Tỷ lệ khấu hao theo pp số dư giảm dần 25%

Nguyên giá (1/10/2019) 200,000


CPKH năm 2019 (25%) 50,000
Giá trị ghi sổ (31/12/2019) 150,000
CPKH năm 2020 (25%) 37,500
đơn vị tính: triệu đồng
2020 2019
Máy móc, thiết bị 244 237
Toà nhà 90 89
Vật dụng văn phòng 6 6
Tổng 340 332
(-) Hao mòn luỹ kế 183 165
Giá trị ghi sổ 157 167
Đất đai 15 15
Công trình đang xây dựng 24 6
Tổng 196 188

CPKH cho PPE 26

Khấu hao luỹ kế Bất động sản, nhà xưởng, thiết bị (PPE)
SDĐK: 165
CPKH 26
KHLK của PPE được xoá sổ trong năm 2020
8
SDCK: 183
ởng, thiết bị (PPE)
1. Chi phí khấu hao của thiết bị năm 2019

2. Bút toán nhật ký cho việc đánh giá lại thiết bị năm 2019
Trước đánh giá lại %
Giá trị thiết bị 350,000 1.08
KHTSCĐ 25,000 0.08
Giá trị còn lại 325,000

Nợ CP đánh giá lại 26,000


Nợ Khấu hao TSCĐ 2,000
Có PPE

3. Chi phí khấu hao của thiết bị năm 2020


(Thời gian sử dụng hữu ích còn lại của TS là 78 tháng)

4. Bút toán nhật ký cho việc đánh giá lại thiết bị


Giá trị hợp lý của thiết bị cuối năm 2019
Trước đánh giá lại %
Giá trị thiết bị 350,000 1.08
KHTSCĐ 25,000 0.08
Giá trị còn lại 325,000

Nợ PPE 14,000
Có Khấu hao TSCĐ
Có thặng dư đánh giá lại
a thiết bị năm 2019 25,000

o việc đánh giá lại thiết bị năm 2019


Sau đánh giá lại Chênh lệch
322,000 (28,000)
23,000 (2,000)
299,000 (26,000)

28,000

a thiết bị năm 2020 46,000


ích còn lại của TS là 78 tháng)

o việc đánh giá lại thiết bị


338,000
Sau đánh giá lại Chênh lệch
364,000
26,000 1,000
338,000 13,000

1,000
13,000
Ngày 31/12/2016
Nợ Đất đai
Có Thặng dư do đánh giá lại

Ngày 31/12/2017
Nợ Thặng dư do đánh giá lại
Nợ Lỗ do đánh giá lại
Có Đất đai

Ngày 31/12/2018
Nợ Đất đai
Có Lỗ do đánh giá lại

Ngày 31/12/2019
Nợ Đất đai
Có Lỗ do đánh giá lại
Có Thặng dư do đánh giá lại
75,000
75,000

75,000
60,000
135,000

40,000
40,000

135,000
20,000
115,000
1. Bút toán nhật ký trong năm 2017 liên quan đến thiết bị
Ngày 01/01/2017
Nợ thiết bị 60,000
Có tiền mặt 60,000
Ngày 31/12/2017
Nợ CP KH 10,000
Có KH luỹ kế thiết bị 10,000

2. Bút toán nhật ký trong năm 2018 liên quan đến thiết bị
Ngày 31/1/2018
Nợ CP KH 10,000
Có KH luỹ kế thiết bị 10,000
Nợ KHLKTB 20,000
Nợ lỗ do đánh giá lại 5,000
Có Thiết bị 25,000

3. Chi phí khấu hao thiết bị trong năm 2019


n thiết bị

n thiết bị

8,750

You might also like