Professional Documents
Culture Documents
BT Chương 4 - Nhóm 6
BT Chương 4 - Nhóm 6
Số lượng
CP Vật liệu CP chuyển đổi
SP dở dang đầu kỳ (01/10) 30,000 65% 30%
SP sản xuất trong tháng 10 175,000
SP hoàn thành và chuyển đi trong tháng 10 190,000
SP dở dang cuối kỳ (31/10) 15,000 80% 40%
13
Chi phí của sản phẩm dở dang cuối kỳ và Giá thành của sản phẩm chuyển đi
Chi phí vật liệu trực tiếp Chi phí chuyển đổi
Sản lượng tương đương từ sản phẩm dở dang cuối kỳ 2,000 800
Chi phí sản xuất cho một sản phẩm tương đương (ngđ) 13.86 4.43
Sản phẩm hoàn thành và chuyển sang bộ phận sản xuất 20,100 20,100
tiếp theo trong kỳ
Giá thành sp chuyển sang bộ phận sx tiếp theo trong kỳ 278,586 89,043
CP sx của SP dở dang cuối kỳ 27,720 3,544
chuyển đi
Tổng cộng
367,629
31,264
BC diễn giải chi phí
CP được tính cho:
CPSX của sp dở dang đầu kỳ 3,750
CP sản xuất trong kỳ 43,120
Tổng CP được tính 46,870
CP đã tính như sau:
CPSX của sp dở dang cuối kỳ 2,860
Giá thành của sp chuyển đi 44,010
Tổng CP đã tính 46,870
Số lượng %
SP DD đầu kỳ 450 100%
10%
Số lượng sản phẩm đưa vào sản 14,620
xuất trong kỳ
Tổng sản phẩm đầu vào 15,070
CPNVLTT CP CĐ
SLHTTĐ
Số lượng thành phẩm 14,650 100% 14,650 14,650
SPDD CK 420 100% 420
70% 294
Tổng sản lượng đầu ra 15,070 15,070 14,944
Chi phí (ngđ) Tổng đầu vào
Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ 400 275 675
CPSX phát sinh trong kỳ 20,698 11,680.2 32,378.2
Tổng 21,098.0 11,955.2 33,053.2
CPSX đơn vị sản phẩm tương đương 1.4 0.8 2.2
Chi phí (ngđ) Tổng đầu ra
Tổng giá thành của thành phẩm 20,510 11,720 32,230
Chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ 588 235.2 823.2
33,053.2