You are on page 1of 5

Bảng cân đối chi phí theo phương pháp trung bình

SỐ CP CP
CP SXC Tổng
LƯỢNG NVLTT NCTT
SẢN LƯỢNG
SL SP dở dang đầu kỳ 100
SL SP đưa vào SX trong kỳ 1,850
Tổng SL đầu vào 1,950
SL thành phẩm 1,500 100% 100% 100%
SL SP hỏng trong định mức 150 100% 50% 50%
SL SP hỏng ngoài định mức 100 100% 50% 50%
SL SP dở dang cuối kỳ 200 100% 40% 40%
Tổng SL đầu ra 1,950

SẢN LƯỢNG HOÀN THÀNH TƯƠNG ĐƯƠNG


Thành phẩm 1,500 1,500 1,500 1,500
SL SP hỏng trong định mức 150 150 75 75
SL SP hỏng ngoài định mức 100 100 50 50
Dở dang cuối kỳ 200 200 80 80
Sản lượng hoàn thành tương đương 1,950 1,950 1,705 1,705

CHI PHÍ
Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ 1,100 480 540 2,120
Chi phí phát sinh trong kỳ 16,000 15,200 12,160 43,360
Tổng chi phí đầu vào 17,100 15,680 12,700 45,480
CPSX đơn vị SP hoàn thành tương đương 8.77 9.20 7.45 25

GIÁ THÀNH
Tổng Giá thành (1.500 TP) 14,469 14,484 11,732 26,201
Chi phí SP hỏng ngoài định mức 877 460 372 1,249
Chi phí SP dở dang cuối kỳ 1,754 736 596 2,350
TỔng CP đầu ra 17,100 15,680 12,700 29,800
Bảng cân đối chi phí theo phương pháp trung bình
SỐ CP CP CP CHẾ
Tổng
LƯỢNG NVLTT NCTT BIẾN
SẢN LƯỢNG
SL SP dở dang đầu kỳ 300
SL SP đưa vào SX trong kỳ 6,000
Tổng SL đầu vào 6,300
SL thành phẩm 5,400 100% 100%
SL SP hỏng trong định mức 108 80% 20%
SL SP hỏng ngoài định mức 200 80% 20%
SL SP dở dang cuối kỳ 592 60% 30%
Tổng SL đầu ra 6,300

SẢN LƯỢNG HOÀN THÀNH TƯƠNG ĐƯƠNG


Thành phẩm 5,400 5,400 - 5,400
SL SP hỏng trong định mức 108 86 22
SL SP hỏng ngoài định mức 200 160 40
Dở dang cuối kỳ 592 355 - 178
Sản lượng hoàn thành tương đương 6,300 6,002 - 5,639

CHI PHÍ
Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ 6,119 3,920 10,039
Chi phí phát sinh trong kỳ 118,621 81,130 199,751
Tổng chi phí đầu vào 124,740 85,050 209,790
CPSX đơn vị SP hoàn thành tương đương 20.8 15.1 36

GIÁ THÀNH
Tổng Giá thành (5.400 TP) 114,032 81,768 195,800
Chi phí SP hỏng ngoài định mức 3,326 603 3,929
Chi phí SP dở dang cuối kỳ 7,383 2,679 10,061
TỔng CP đầu ra 124,740 85,050 209,790
Bảng cân đối chi phí theo phương pháp trung bình
SỐ CP CP
CP BTP CP SXC Tổng
LƯỢNG NVLTT NCTT
SẢN LƯỢNG
SL SP dở dang đầu kỳ
SL SP đưa vào SX trong kỳ
Tổng SL đầu vào
SL thành phẩm 520 100% 100% 100% 100%
SL SP dở dang cuối kỳ 80 100% 100% 60% 60%
Tổng SL đầu ra 600

SẢN LƯỢNG HOÀN THÀNH TƯƠNG ĐƯƠNG


Thành phẩm 520 520 520 520 520
Dở dang cuối kỳ 80 80 80 48 48
Sản lượng hoàn thành tương đương 600 600 600 568 568

CHI PHÍ
Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ 16,000 1,000 700 850 18,550
Chi phí phát sinh trong kỳ 50,000 8,000 5,000 7,700 70,700
Tổng chi phí đầu vào 66,000 9,000 5,700 8,550 89,250
CPSX đơn vị SP hoàn thành tương đương 110 15 10 15 150

GIÁ THÀNH
TỔng giá thành thành phẩm 57,200 7,800 5,218 7,827 78,046
Chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ 8,800 1,200 482 723 11,204
TỔng chi phí đầu ra 66,000 9,000 5,700 8,550 89,250
Bảng cân đối chi phí theo phương pháp trung bình
SỐ CP CP
CP SXC Tổng
LƯỢNG NVLTT NCTT
SẢN LƯỢNG
SL SP dở dang đầu kỳ 150
SL SP đưa vào SX trong kỳ 450
Tổng SL đầu vào 600
SL thành phẩm 500 100% 100% 100%
SL SP dở dang cuối kỳ 100 100% 50% 50%
Tổng SL đầu ra 600

SẢN LƯỢNG HOÀN THÀNH TƯƠNG ĐƯƠNG


Thành phẩm 500 500 500 500
Dở dang cuối kỳ 100 100 50 50
Sản lượng hoàn thành tương đương 600 600 550 550

CHI PHÍ
Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ 5,000 1,500 1,000 7,500
Chi phí phát sinh trong kỳ 25,000 15,000 10,000 50,000
Tổng chi phí đầu vào 30,000 16,500 11,000 57,500
CPSX đơn vị SP hoàn thành tương đương 50.0 30.0 20.0 100

GIÁ THÀNH
TỔng giá thành thành phẩm 25,000 15,000 10,000 50,000
Chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ 5,000 1,500 1,000 7,500
TỔng chi phí đầu ra 30,000 16,500 11,000 57,500

You might also like