You are on page 1of 6

Average Total Cost Excel Template

Visit: www.educba.com
Email: info@educba.com
Giả sử công ty FMCG đang sản xuất kẹo cho trẻ em
Chi phí cố định họ đầu tư vào thiết bị,… là 10000$
Chi phí khả biến cho mỗi gói kẹo là 12$. Công ty đang sản xuất trung bình là 1000 gói.

Chi phí cố định $10,000


Chi phí khả biến trên gói/bịch $12
Số lượng đơn vị sản xuất 1000

Tổng chi phí biến đổi được tính theo công thức dưới đây:
Tổng chi phí khả biến = Chi phí khả biến cho mỗi gói/bịch  * Số gói

Tổng chi phí khả biến $12,000

Tổng chi phí được tính bằng công thức dưới đây
Tổng chi phí = Tổng Chi phí cố định + Tổng chi phí khả biến

Tổng chi phí $22,000

Tổng chi phí trung bình được tính theo công thức dưới đây
Tổng chi phí trung bình = Tổng chi phí sản xuất / Số lượng đơn vị sản xuất

Average Total Cost $22


PHÙNG là một nhà rang cà phê tại nhà
Vì vậy, đối với Phùng, các chi phí như cà phê nhân, bao bì, label, vận chuyển,… đều
là chi phí biến đổi vì tất cả các chi phí này sẽ thay đổi tùy theo số lượng gói cà phê mà PHÙNG sản xuất.
Nhưng các chi phí như dây chuyền đóng gói, máy móc,… đều sử dụng chung ở nhà sẽ đều tính vào
là chi phí cố định vì các chi phí này không có mối liên hệ trực tiếp với đơn vị sản xuất

Chi phí cố định


Chi phí thiết lập dây chuyền đóng gói 30,000 ₫
Chi phí tiền nhà, điện, nước,.. 20,000 ₫
Chi phí cố định khác 50,000 ₫
Tổng chi phí cố định 100,000 ₫

CLASSICO 250G (5A/5R)


Chi phí khả biến Cost Số lượng gói
Chi phí cà phê nhân cho mỗi gói 250G 25,000 ₫ 10
Chi phí rang cà phê cho mỗi gói 250G 3,000 ₫ 10
Chi phí bao bì cho mỗi gói 250G 1,500 ₫ 10
Chi phí LABEL cho mỗi gói 250G 500 ₫ 10
Chi phí hao hụt trong mỗi gói 250G 2,125 ₫ 10
Chi phí hao hụt máy móc trong mỗi gói 250G 1,250 ₫ 10
Chi phí đóng góp cho xã hội trong mỗi gói 250G 1,000 ₫ 10
Chi phí điện thoại, văn phòng, bưu phí, vận chuyển 2,000 ₫ 10
Chi phí hao hụt, trợ cấp khách hàng trong mỗi gói 250G 3,000 ₫ 10
Chi phí hao hụt, thu hộ, chuyển khoản ngân hàng 500 ₫ 10
Chi phí khả biến khác 5,000 ₫ 10
Tổng chi phí khả biến mỗi xe 44,875 ₫ 10

Tổng chi phí 548,750 ₫

Tổng chi phí trung bình được tính theo công thức dưới đây
Tổng chi phí trung bình = Tổng chi phí sản xuất / Số lượng đơn vị sản xuất

Tổng chi phí trung bình 54,875 ₫


ê mà PHÙNG sản xuất.
hà sẽ đều tính vào

Tổng chi phí khả biến


250,000 ₫
30,000 ₫
15,000 ₫
5,000 ₫
21,250 ₫
12,500 ₫
10,000 ₫
20,000 ₫
30,000 ₫
5,000 ₫
50,000 ₫
448,750 ₫
TOTAL AVERAGE TOTAL AVERAGE TOTAL AVERAGE
OUTPUT FIXED FIXED VARIABLE VARIABLE TOTAL
COST
COST COST COST COST COST
100.00 1,000.00 10.00 500.00 5.00 1,500.00 15.00
150.00 1,000.00 6.67 700.00 4.67 1,700.00 11.33
200.00 1,000.00 5.00 1,000.00 5.00 2,000.00 10.00
250.00 1,000.00 4.00 1,100.00 4.40 2,100.00 8.40
300.00 1,000.00 3.33 1,500.00 5.00 2,500.00 8.33
350.00 1,000.00 2.86 2,500.00 7.14 3,500.00 10.00
400.00 1,000.00 2.50 4,000.00 10.00 5,000.00 12.50
450.00 1,000.00 2.22 6,400.00 14.22 7,400.00 16.44

AVERAGE FIXED COST


12
10
Average fixed cost

8
6
4
2
0
100 150 200 250 300 350 400 450
Number of Units

AVERAGE VARIABLE COST


16
14
Average variable cost

12
10
8
6
4
2
0
100 150 200 250 300 350 400 450
Number of Units

AVERAGE TOTAL COST


18
16
14
12
Average total

10
cost

8
6
4
2
0
100 150 200 250 300 350 400 450
12

Average total
10

cost
8
6
4
2
0
100 150 200 250 300 350 400 450
Number of Units

TABLE SHOWING PROFIT PERCENTAGE ON SALE

IF YOUR
AND YOU SELL IT AT
COFFEE
COSTS 58,000 ₫ 63,000 ₫ 68,000 ₫ 73,000 ₫ 78,000 ₫ 83,000 ₫ 88,000 ₫ 93,000 ₫ 98,000 ₫
45,000 ₫ 22% 29% 34% 38% 42% 46% 49% 52% 54%
47,000 ₫ 19% 25% 31% 36% 40% 43% 47% 49% 52%
49,000 ₫ 16% 22% 28% 33% 37% 41% 44% 47% 50%
51,000 ₫ 12% 19% 25% 30% 35% 39% 42% 45% 48%
53,000 ₫ 9% 16% 22% 27% 32% 36% 40% 43% 46%
55,000 ₫ 5% 13% 19% 25% 29% 34% 38% 41% 44%
57,000 ₫ 2% 10% 16% 22% 27% 31% 35% 39% 42%
59,000 ₫ -2% 6% 13% 19% 24% 29% 33% 37% 40%
61,000 ₫ -5% 3% 10% 16% 22% 27% 31% 34% 38%
63,000 ₫ -9% 0% 7% 14% 19% 24% 28% 32% 36%
65,000 ₫ -12% -3% 4% 11% 17% 22% 26% 30% 34%
67,000 ₫ -16% -6% 1% 8% 14% 19% 24% 28% 32%
69,000 ₫ -19% -10% -1% 5% 12% 17% 22% 26% 30%
71,000 ₫ -22% -13% -4% 3% 9% 14% 19% 24% 28%
73,000 ₫ -26% -16% -7% 0% 6% 12% 17% 22% 26%
75,000 ₫ -29% -19% -10% -3% 4% 10% 15% 19% 23%
77,000 ₫ -33% -22% -13% -5% 1% 7% 13% 17% 21%

You might also like