Professional Documents
Culture Documents
c. Giả sử công ty sản xuất và tiêu thụ 100 tấn/tháng với giá bán là 2650000
100 Lợi nhuận trước thuế nếu sản lượng sản xuất tiêu thụ từ 1
Tổng doanh thu 100 tấn 265000000 Sản lượng sản xuất và tiêu th
Máy chế biến 16550000 -7050000 100
Thiết bị điện 8000000 Giá bán 2800000
Chi phí thiết bị khác 2500000 3000000
Nguyên liệu 100 tấn sản phẩm 155000000 3200000
Bao bì 100 tấn 90000000 3400000
Tổng chi phí cho 100 tấn 272050000 3600000
Lợi nhuận trước thuế -7050000
án dao động từ 2800000 đến 3600000 (bước nhảy 200000VND/tấn)
ượng sản xuất và tiêu thụ dao động từ 100 đến 170 tấn (bước nhảy 10 tấn)
ất và tiêu thụ
120 130 140 150 160 170
ượng sản xuất tiêu thụ từ 100 đến 170 tấn/tháng, giá bán dao động từ 2800000 đến 3600000
ản lượng sản xuất và tiêu thụ
110 120 130 140 150 160 170
Chi
Câu số 2
A B C Delux
Chi phí trang trí 1 phòng 20500 12400 7200 5200
Chi phí phục vụ phòng 1 ngày 25 12 7 4
Chi phí phục vụ phòng 1 năm 7000 3600 2100 1300
Giá thuê 1 ngày 160 100 70 60
Thuế suất theo loại phòng 20% 20% 20% 20%
Công suất thuê phòng 1 năm 280 300 300 325
Doanh thu 1 phòng 1 năm 44800 30000 21000 19500
Tiền thuế 8960 6000 4200 3900
Lãi gộp 1 phòng 8340 8000 7500 9100
a.
Tỷ lệ trả t
Giá trị trả
Giá trị vay
Kỳ hạn vay
Số tiền trả
b.
Tỷ lệ trả t
Giá trị trả
Giá trị vay
Kỳ hạn vay
c.
Tỷ lệ trả t
Giá trị trả
Giá trị vay
Kỳ hạn vay
Tiền góp m
Số kỳ phải
d.
Số tiền trả
Trị giá tha
Số nợ còn l
Số tiền góp
2500
8% năm
30%
750
1750
10 năm
20
131.75756021 kỳ
612.30713538
341.30785939
796.38500524
14.00
26% 27% 28% 29% 30%
7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
11.27761 11.21124 11.14443 11.07718 11.00948 10.94133 10.87272 10.80366 10.73413 10.66414
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
10.59369 10.52277 10.45137 10.3795 10.30714 10.23431 10.16099 10.08718 10.01288 9.938083
27 28 29 30 31 32 33 34 35 36
9.862788 9.786991 9.710689 9.633878 9.556555 9.478716 9.400359 9.321479 9.242073 9.162138
37 38 39 40 41 42 43 44 45 46
9.08167 9.000666 8.919121 8.837033 8.754398 8.671212 8.587471 8.503172 8.418311 8.332884
47 48 49 50 51 52 53 54 55 56
8.246888 8.160318 8.073172 7.985444 7.897131 7.80823 7.718736 7.628645 7.537954 7.446658
57 58 59 60 61 62 63 64 65 66
7.354754 7.262237 7.169103 7.075348 6.980968 6.885959 6.790316 6.694036 6.597114 6.499546
67 68 69 70 71 72 73 74 75 76
6.401328 6.302454 6.202922 6.102726 6.001862 5.900325 5.798112 5.695217 5.591637 5.487365
77 78 79 80 81 82 83 84 85 86
5.382399 5.276733 5.170362 5.063282 4.955489 4.846976 4.737741 4.627777 4.51708 4.405645
87 88 89 90 91 92 93 94 95 96
4.293467 4.180541 4.066862 3.952426 3.837227 3.721259 3.604519 3.487 3.368698 3.249607
97 98 99 100 101 102 103 104 105 106
3.129722 3.009038 2.88755 2.765251 2.642137 2.518203 2.393442 2.267849 2.141419 2.014147
107 108 109 110 111 112 113 114 115 116
1.886025 1.75705 1.627215 1.496514 1.364942 1.232493 1.09916 0.964939 0.829823 0.693807
117 118 119 120
Khung
Đèn hình
Bộ loa
Bộ nguồn
Bảng mạch điện
X1, X2, X3 lần lượt là số lượng TV, máy Cassete, Loa cần sản xuất
+ X2 + X3 <= 600
2, X3 là số nguyên
TV Cassete Loa
1 1 597
300000 150000 200000
300000 150000 119400000
119850000
Gọi X1, X2, X3, X4 lần lượt là số căn nhà cần xây loại nhà trệt, 2 tầng, 3 tầng, biệt thự
Hàm mục tiêu
Z=50X1 + 100X2 + 200X3 + 300X4 => MAX
Các ràng buộc
X1+X2+X3+X4=50
25X1+90X2+140X3+220X4 <= 365*4
X1, X2, X3, X4 >=5
X1, X2, X3, X4 là số nguyên
a.
Số tiền gó $12.55
Số tiền trả vốn, trả lãi từng tháng
Tháng thứ
1 2 3 4 5 6 7 8
Số tiền gó $12.55
Số tiền trả 2.546601
Số tiền trả $10.00 9.983023 9.965932 9.948728 9.931409 9.913974 9.896423 9.878755
b.
Tỷ lệ trả t 20%
Trị giá trả 300
Trị giá vay 1200
Kỳ hạn vay 10 năm
Số tiền góp 14.56
Giả sử tỷ lệ trước dao động trong khoảng 20% - 30% (bước nhảy 1%), thời gian góp 10-20 năm (bước nhảy 1 năm)
Số tiền góp đều hàng tháng như sau
Tỷ lệ trả trước
14.56 20% 21% 22% 23% 24% 25% 26%
Kỳ hạn vay 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
c.
Tỷ lệ trả t 20%
Trị giá trả 300
Trị giá vay 1200
Thời gian 15 năm
Số tiền nhân viên phải trả từng tháng $11.47
Sau 10 năm, nhân viên đã trả được 634.4248
Số tiền còn lại nhân viên phải trả 565.5752
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
9.86097 9.843065 9.825042 9.806898 9.788633 9.770247 9.751738 9.733105 9.714349 9.695467
9.67646 9.657325 9.638063 9.618673 9.599154 9.579504 9.559723 9.539811 9.519766 9.499587
29 30 31 32 33 34 35 36 37 38
9.479273 9.458824 9.438239 9.417517 9.396656 9.375657 9.354517 9.333236 9.311814 9.290249
39 40 41 42 43 44 45 46 47 48
9.26854 9.246686 9.224687 9.202541 9.180247 9.157804 9.135212 9.11247 9.089576 9.066529
49 50 51 52 53 54 55 56 57 58
9.043328 9.019973 8.996462 8.972795 8.948969 8.924985 8.900841 8.876536 8.852069 8.827439
59 60 61 62 63 64 65 66 67 68
8.802644 8.777685 8.752558 8.727265 8.701803 8.676171 8.650368 8.624393 8.598245 8.571922
69 70 71 72 73 74 75 76 77 78
8.545425 8.51875 8.491898 8.464866 8.437655 8.410262 8.382686 8.354927 8.326982 8.298851
79 80 81 82 83 84 85 86 87 88
8.270533 8.242026 8.213329 8.18444 8.155359 8.126084 8.096614 8.066948 8.037083 8.00702
89 90 91 92 93 94 95 96 97 98
7.976756 7.94629 7.915622 7.884748 7.853669 7.822383 7.790888 7.759184 7.727268 7.695139
99 100 101 102 103 104 105 106 107 108
7.662796 7.630237 7.597461 7.564467 7.531253 7.497817 7.464158 7.430275 7.396167 7.36183
109 110 111 112 113 114 115 116 117 118
7.327265 7.29247 7.257442 7.222181 7.186685 7.150952 7.114981 7.07877 7.042318 7.005623
119 120 121 122 123 124 125 126 127 128
6.968683 6.931497 6.894063 6.856379 6.818445 6.780257 6.741815 6.703116 6.664159 6.624943
129 130 131 132 133 134 135 136 137 138
6.585465 6.545724 6.505719 6.465446 6.424905 6.384094 6.34301 6.301653 6.26002 6.21811
139 140 141 142 143 144 145 146 147 148
6.17592 6.133448 6.090694 6.047655 6.004328 5.960713 5.916807 5.872609 5.828115 5.783325
149 150 151 152 153 154 155 156 157 158
5.738237 5.692848 5.647156 5.60116 5.554857 5.508245 5.461323 5.414088 5.366538 5.318671
159 160 161 162 163 164 165 166 167 168
5.270484 5.221977 5.173146 5.12399 5.074506 5.024692 4.974546 4.924065 4.873248 4.822093
169 170 171 172 173 174 175 176 177 178
4.770596 4.718756 4.66657 4.614037 4.561153 4.507917 4.454325 4.400377 4.346069 4.291399
179 180 181 182 183 184 185 186 187 188
4.236364 4.180962 4.125191 4.069049 4.012532 3.955638 3.898365 3.84071 3.782671 3.724244
189 190 191 192 193 194 195 196 197 198
3.665429 3.606221 3.546618 3.486618 3.426219 3.365416 3.304208 3.242592 3.180565 3.118125
199 200 201 202 203 204 205 206 207 208
3.055269 2.991993 2.928296 2.864174 2.799624 2.734644 2.669231 2.603382 2.537094 2.470364
209 210 211 212 213 214 215 216 217 218
2.403189 2.335566 2.267493 2.198965 2.129981 2.060537 1.99063 1.920257 1.849414 1.7781
219 220 221 222 223 224 225 226 227 228
1.70631 1.634041 1.561291 1.488055 1.414332 1.340117 1.265407 1.190199 1.114489 1.038275
229 230 231 232 233 234 235 236 237 238
0.961553 0.88432 0.806571 0.728304 0.649516 0.570202 0.490359 0.409984 0.329073 0.247623
239 240
0.16563 0.08309
Câu 1
Gọi X1, X2, X3, X4, X5 là số tiền đầu tư cho công trái, cổ phiếu VINABICO, cổ phiếu VNAIRLINE, cổ phiếu PHARMEDIC
Hàm mục tiêu
Z=5.3%X1 +6.8%X2 + 4.9%X3 + 8.4%X4 + 11.8%X5
Các ràng buộc
X1>=20%*500
X2+X3+X4>=40%*500
X5<=50%*500
X1+X2+X3+X4+X5<=500
X1,X2,X3,X4,X5 >=0
Loại hình đầu tư Số tiền đầu tư Lãi suất (%/năm) Lợi nhuận
Công trái 100000000 5.30% 5300000
Cổ phiếu VINABICO 0 6.80% 0
Cổ phiếu VNAIRLINE 0 4.90% 0
Cổ phiếu PHARMEDIC 200000000 8.40% 16800000
Cổ phiếu VINATAXI 200000000 11.80% 23600000
Tổng 500000000 45700000
Dự định 500000000
2.
Chi phí cố định 1 tháng
Máy chế biến 445833333.33
Thiết bị điện 13333333.333
Thiết bị khác 4166666.6667
Biến phí 500 sản phẩm
Nguyên liệu 525000000
Bao bì 45000000
Tổng chi phí 1033333333
Giá bán 1 sản phẩm 2800000
Tổng doanh thu 1400000000
Lợi nhuận trước thuế 366666666.67
3.
Giá bán sản phẩm
366666666.666667 2800000 3000000 3200000 3400000 3600000
Sản lượng
sản xuất 400
500
600
700
Bài số 1
Trị giá căn
Lãi suất c
a.
Tỷ lệ trả tr
Trị giá trả
Trị giá kho
Kỳ hạn vay
Thời gian
Số tiền góp đều hàng tháng c
Kỳ hạn vay
b.
Tỷ lệ trả tr
Trị giá trả
Trị giá kho
Kỳ hạn vay
Số tiền góp
Số tiền trả
Số tiền trả
c.
Tỷ lệ trả tr
Trị giá trả
Trị giá kho
Số tiền trả
Số kỳ góp
d.
Số tiền trả
Số tiền tha
Số nợ còn l
Mỗi tháng
2000
8%
20%
400
1600
5 năm
$32.44
Số tiền góp đều hàng tháng cho tất cả trường hợp như sau
Tỷ lệ trả trước
$32.44 20% 21% 22% 23% 24% 25% 26% 27% 28%
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
30%
600
1400
15 năm
Tháng thứ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
$13.38
4.045796
$9.33 9.306361 9.27921 9.251877 9.224362 9.196663 9.16878 9.140711 9.112455 9.084011
30%
600
1400
25
70.33449
635.0571
382.4715
382.4715
$12.50
29% 30%
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
9.055376 9.026551 8.997534 8.968324 8.938918 8.909317 8.879518 8.849521 8.819323 8.788925
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
8.758323 8.727518 8.696507 8.66529 8.633864 8.602229 8.570383 8.538325 8.506053 8.473565
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
8.440862 8.40794 8.374799 8.341436 8.307852 8.274043 8.240009 8.205749 8.171259 8.13654
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
8.10159 8.066406 8.030988 7.995334 7.959442 7.92331 7.886938 7.850324 7.813465 7.776361
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
7.739009 7.701408 7.663556 7.625453 7.587095 7.548481 7.50961 7.47048 7.431089 7.391436
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
7.351518 7.311334 7.270882 7.23016 7.189167 7.1479 7.106359 7.06454 7.022443 6.980065
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
6.937405 6.89446 6.851229 6.807709 6.7639 6.719798 6.675403 6.630711 6.585722 6.540433
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
6.494841 6.448946 6.402745 6.356236 6.309416 6.262285 6.214839 6.167077 6.118997 6.070596
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
6.021873 5.972824 5.923449 5.873744 5.823708 5.773339 5.722634 5.67159 5.620207 5.568481
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110
5.51641 5.463991 5.411224 5.358104 5.304631 5.250801 5.196612 5.142062 5.087148 5.031868
111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
4.97622 4.920201 4.863808 4.807039 4.749892 4.692363 4.634452 4.576154 4.517467 4.45839
121 122 123 124 125 126 127 128 129 130
4.398918 4.33905 4.278783 4.218114 4.15704 4.09556 4.033669 3.971366 3.908648 3.845511
131 132 133 134 135 136 137 138 139 140
3.781954 3.717973 3.653565 3.588728 3.523458 3.457754 3.391611 3.325028 3.258001 3.190526
141 142 143 144 145 146 147 148 149 150
3.122602 3.054226 2.985393 2.916101 2.846348 2.776129 2.705443 2.634285 2.562652 2.490543
151 152 153 154 155 156 157 158 159 160
2.417952 2.344877 2.271316 2.197264 2.122718 2.047675 1.972132 1.896085 1.819532 1.742468
161 162 163 164 165 166 167 168 169 170
1.66489 1.586795 1.50818 1.42904 1.349373 1.269174 1.188441 1.10717 1.025357 0.942999
171 172 173 174 175 176 177 178 179 180
0.860091 0.776631 0.692614 0.608037 0.522897 0.437188 0.350909 0.264054 0.17662 0.088604
Bài số 2
Gọi X1,X2,X3 lần lượt là số lư
Hàm mục tiêu
Z=3000X1+2000X2+2500X3 =
Các ràng buộc
40X1+60X2+50X3<=500*100
70X1+20X3<=300*1000
X1,X2,X3 là số nguyên
X1,X2,X3 >=0
Số lượng s
Lãi
Tổng lãi
Đường
Đậu
Gọi X1,X2,X3 lần lượt là số lượng bánh đậu xanh, bánh thập cẩm, bánh dẻo cần sản xuất
Hàm mục tiêu
Z=3000X1+2000X2+2500X3 =>MAX
Các ràng buộc
40X1+60X2+50X3<=500*1000
70X1+20X3<=300*1000
X1,X2,X3 là số nguyên
X1,X2,X3 >=0
Bánh đậu xan Bánh thập Bánh dẻo Sử dụng Lượng dự trữ
40 60 50 499980 500000
70 0 20 300000 300000