You are on page 1of 22

Bài 2.

1:
1.
Nợ tk 1112: 225.000 =10.000 x 22,5
Có tk 1122: 225.000
2.
Doanh thu:
Nợ tk 1121: 154.000
Có tk 511: 140.000
Có tk 3331: 14.000
Giá vốn
Nợ tk 632: 100.000
Có tk 156: 100.000
3.
Nợ tk 1122: 4.500.000= 200.000 x 22,5
Có tk 411: 4.500.000
4.
Doanh thu
Nợ tk 1111: 38.720
Có tk 511: 35.200
Có tk 3331: 3.520
Giá vốn:
Nợ tk 632: 20.000
Có tk 156: 20.000
5.
Nợ tk 1122: 900.000=40.000 x 22,5
Có tk 131: 898.000=40.000 x22,45
Có tk 511: 2.000
6.
Nợ tk 141: 20.000
Có tk 1111:20.000
7.
Nợ tk 156: 132.000
Nợ tk 133: 13.200
Có tk 1121: 145.200
8.
Nợ tk 331: 17.000
Có tk 1121: 17.000
9.
Nợ tk 1121: 23.000
Có tk 131: 23.000
Nợ tk 133: 37.000
Có tk 1121: 37.000
Nợ tk 3382: 2.000
Có tk 1121: 2.000
10.
Nợ tk 1112: 180.800=8.000 x 22,6
Có tk 1121: 180.800
11.
Nợ tk 113:74.000
Có tk 1111: 30.000
Có tk 1112: 44.000
12.
TK 1112 TK 1122 TK 131
Nguyên tệ 7.000 150.000 12.000
Chênh lệch tỉ 7.000 x21,65- 150.000
giá 361800 x21,65-
5.625.000

Bài 5.1
1.
Kết chuyển nguồn:
Nợ tk 411: 1.250.000
Có tk 441: 1.250.000
Đưa vào sử dụng:
Nợ tk 211: 1.250.000
Có tk 241 : 1.250.000
2.
Nợ TK 641: 15.000
Nợ tk 241:10.000
Có tk 211: 25.000
3.
Nợ tk 222: 180.000
Nợ tk 214: 170.000
Có tk 211: 320.000
Có tk 711 : 30.000
Chi phí phát sinh:
nợ tk 635: 23.000
nợ tk 133: 2.300
có tk 112: 25.300
4.
Nợ tk 211: 235.000
Nợ tk 1534: 15.000
Nợ tk 133: 25.000
Có tk 331: 275.000
5.
Nợ tk 211: 1.150.000
Nợ tk 133: 115.000
Nợ tk 3331: 6.350
Có tk 331:632.500
Có tk 112: 632.500
Có tk 111 : 6.350
Kết chuyển nguồn:
Nợ tk 411: 632.500
Có tk 414: 632.500
6.
Nhận TSCĐ khác:
Nợ tk 211: 350.000
Nợ tk 214: 100.000
Có tk 211: 450.000
7.
Nợ tk 212: 240.183 lãi phải trả năm 1 : 240.183 x 12%=28.822
Có 3412: 240.183 nợ gốc năm 1 : 100.000-28.822=71.178

Nợ tk 133: 26.000
Có tk 112 :26.000

Nợ tk 635 : 28.822
Nợ tk 3412 : 71.178
Có tk 112 : 100.000
8.
Nợ tk 212: 1.300.000
Nợ tk 214: 500.000
Có tk 211: 1.800.000
9.
Nhận bàn giao
Nợ tk 211 : 275.000
Nợ tk 133: 27.500
Có tk 112 : 302.500
Kết chuyển nguồn
Nợ tk 411: 275.000
Có tk 441 : 275.000
10.
Xóa sổ :
Nợ tk 214: 450.000
Nợ tk 3532: 100.000
Có tk 211: 550.000
Thu nhập do thanh lý
Nợ tk 131: 13.200
Có tk 3331 :1.200
Có tk 1532: 12.000
Chi phí thanh lý:
Nợ tk 3532: 800
Có tk 111: 800
11.
Chi phí sửa chữa trước khi nhượng bán:
Nợ tk 811: 5000
Có tk 1534:5.000
Nợ tk 811: 2000
Nợ tk 133: 200
Có tk 111: 2200
Xóa sổ
Nợ tk 214: 230.000
Nợ tk 811: 40.000
Có tk 211: 270.000
Thu nhập
Nợ tk 112: 60.500
Có tk 811: 55.000
Có tk 3331: 5.500
Chi phí môi giới
Nợ tk 811: 600
Nợ tk 133: 60
Có tk 111: 660
12.
Mua tscđ
Nợ tk 217: 150.000
Nợ tk 133: 70.000
Nợ tk 3339: 11.000
Có tk 112: 231.000
Chi phí môi giới
Nợ tk 811: 30.000
Nợ tk 133: 3.000
Có tk 112: 33.000
13.
Xóa sổ TSCĐ A:
Nợ tk 214: 50.000
Nợ tk 811:200.000
Có tk 211: 250.000
Máy B:
Nợ tk 211: 260.000
Nợ tk 133: 26.000
Có tk 331: 286.000
Thu nhập:
Nợ tk 131: 209.000
Có tk 711: 190.000
Có tk 3331: 19.000
Thanh toán trả thêm :
Nợ tk 331: 77.000
Có tk 112: 77.000
Kết chuyển nguồn:
Nợ tk 411: 70.000
Có tk 414: 70.000
14.
Ngừng cho thuê
Nợ tk 211: 300.000
Có tk 212: 300.000
Chuyển hao mòn:
Nợ tk 2142: 50.000
Có tk 2141: 50.000
Chi phí sửa chữa, cải tạo
Khi phát sinh
Nợ tk 241:14.000
Nợ tk 133: 1.000
Có tk 3331: 30.000
Có tk 111: 10.000
Khi hoàn thành
Nợ tk 242: 41.000
Có tk 241: 41.000
15.
Xóa sổ:
Nợ tk 214: 480.000
Nợ tk 811: 20.000
Có tk 211: 500.000
Thu nhập:
Nợ tk 152: 10.000
Có tk 711: 10.000
Bài 5.2
1.
Nợ tk 211:290.000
Nợ tk 133: 29.000
Có tk 112:200.00
Có tk 3331: 119.000
Kết chuyển nguồn
Nợ tk 411: 200.000
Có tk 414: 200.000

2.
Nợ tk 214:120.000
Nợ tk 3533: 220.000
Có tk 211: 340.000
Thu nhập
Nợ tk : 231.000
Có tk 3532: 210.000
Có tk 3331:21.000
Chi phí:
Nợ tk 635: 13.000
Nợ tk 133: 1.300
Có tk 112: 14.300
3.
Nợ tk 242: 400.000
Nợ tk 113: 42.000
Có tk 241: 442.000
Nợ tk 641: 20.000
Có tk 241: 20.000
4.
Nợ tk 211: 261.200
Nợ tk 133: 120
Có tk 411: 260.000
Có tk 111: 1.320
5.
Chịu thuế GTGT
Nợ tk 212: 600.00
Có tk 3412: 600.000
Trả hàng năm
Nợ tk 133: 60.00/5 =12.000
Nợ tk 3412: 120.000
Nợ tk 635: 18.000
Có tk 111/112: 150.000
6.
Nợ tk 211: 1.200.000
Nợ tk 133: 120.000
Có tk 3331: 1.320.000
Trả kỳ đầu
Nợ tk 3331: 304.000
Có tk 112: 304.000
7.
Nợ tk 213: 60.000
Nợ tk 113: 6.000
Có tk 112: 66.000

8.
Nợ tk 212: 3.580.000
Có tk 211: 3.580.000
Nợ tk 2142: 1.200.000
Có tk 2141: 1.200.000
Nợ tk 635: 12.000
Nợ tk 133:1.200
Có tk 112: 13.200
9.
Nợ tk 241: 45.000
Có tk 111: 45.000
10.
Nợ tk 641: 60.000
Nợ tk 352 : 54.000
Nợ tk 133: 6.000
Có tk 241: 120.000
11.
Nợ tk 212: 140.000
Có tk 3412: 140.000
Nợ tk 627: 14.000
Có tk 3412:14.000
Nợ tk 635: 3.323
Nợ tk 3142: 46.677
Có tk 112: 50.000
12.
Nợ tk 213: 50.000
Nợ tk 133: 5.000
Có tk 111: 55.000
13.
Nhận bàn giao
Nợ tk 211 : 1.680.000
Nợ tk 133: 53.000
Nợ tk 3339: 86.650
Có tk 112: 1819.650
Kết toán chuyển nguồn:
Nợ tk 411: 1819.650
Có tk 441: 1819.650
14.
Xóa sổ
Nợ tk 214: 426.000
Nợ tk 811: 14.000
Có tk 211: 440.000
Thu nhập do thanh lý:
Nợ tk 152: 1.200
Có tk 711: 1.200
Chi phí do thanh lý:
Nợ tk 635: 6.000
Nợ tk 133: 600
Có tk 111: 6.600
15.
Nợ tk 214: 148.000
Có tk 627: 120.000
Có tk 641: 18.000
Có tk 642: 10.000
16.
Nợ tk 214: 14.000
Nợ tk 1381: 21.000
Có tk 211: 35.000
17.
Xóa sổ:
Nợ tk 214: 320.000
Nợ tk 811: 140.000
Có tk 211: 460.000
Thu nhập:
Nợ tk 112:198.000
Có tk 711: 180.000
Có tk 3331: 18.000
Chi phí tu sửa:
Nợ tk 635: 9.000
Nợ tk 133: 900
Có tk 111: 9.900
Bài 5.3 :
Định khoản
1.
Nợ tk 211: 35.000
Nợ tk 133: 3.500
Có tk 112: 38.500
1
Tỷ lệ khấu hao nhanh = 48 x 1,5 x100% =3,125%
Mức khấu hao trong tháng : 35.000 x 3,125% =1093,75
Khấu hao:
Nợ tk 214: 1093,75
Có tk 211: 1093,75
2.
Nợ tk 211: 540.000
Nợ tk 133: 54.000
Có tk 331: 594.000
Kết toán chuyển nguồn:
Nợ tk 411: 594.000
Có tk 441: 594.000
1 5
Tỷ lệ khấu hao = 240 x 100% = 12 %
5
Mức khấu hao trong tháng : 12 % x 540.000=2.250
Khấu hao:
Nợ tk 214: 2.250
Có tk 641: 2.250
3.
Xóa sổ:
Nợ tk 214: 32.000
Nợ tk 811: 16.000
Có tk 211: 48.000
Thu nhập:
Nợ tk 131: 19.800
Có tk 711: 18.000
Có tk 3331: 1.800
1 5
Tỷ lệ khấu hao trong tháng = 60 x100% = 3 %
5
Mức khấu hao tăng trong tháng : 3 % x 48.000 =800
4.
Xóa sổ:
Nợ tk 214: 414.000
Nợ tk 811: 6.000
Có tk 211: 420.000
Chi phí thanh lý:
Nợ tk 641: 1.000
Nợ tk 133: 100
Có tk 111:1.100
Thu hồi phế liệu
Nợ tk 152: 2000
Có tk 711: 2000
Mức khấu hao tăng trong tháng : 4.000
5.
Nợ tk 213: 150.000
Nợ tk 133: 15.000
Có tk 112: 120.000
Có tk 331: 45.000
Kết toán chuyển nguồn:
Nợ tk 411: 120.000
Có tk 441: 120.000
1
Tỉ lệ khấu hao nhanh: 72 x 1.5 =0,02%
Mức khấu hao giảm trong tháng: 0,02% x 150.000= 30
Khấu hao:
Nợ tk 214: 30
Có tk 641: 30

A. Bảng tính phân bổ khấu hao tháng 4/201N


ST Chỉ tiêu Tỷ lệ KH Nơi sử dụng toàn DN TK TK641 TK642
T (%) hoặc 627
thời gian
sử dụng
Nguyên Số khấu
giá hao
TSCĐ
1 I. Số khấu hao 1.820.000 100.000 70.000 30.000
trích tháng
trước (3/201N)
2 725.000 3373,75 2.250 1123,75
II. Số KH
TSCĐ tăng
trong tháng

nhà cửa vật 20 năm 540.000 2.250 2.250


kiến trúc

máy móc thiết 3,125 35.000 1093,75 1093,75


bị %

Phần mềm 0,02% 150.000 30 30


MVT

3 III. Số KH 468.000 4.800 800 400


TSCĐ giảm
trong tháng

nhà cửa vật 5 năm 48.000 800 800


kiến trúc

máy móc thiết 420.000 4.000 400


bị

4 IV. Số KH 2.077.000 98573,75 70323,75 29.600


trích tháng
này (I + II –
III)

nhà cửa vật


kiến trúc
Máy móc thiết
bị
Phần mềm
MVT
Bài 5.4:
1. Tính khấu hao
1. Tài Nguyên giá PP khấu hao Tỉ lệ khấu Mức khấu
sản cố hao hao
định
hữu
hình
Nhà 1.200.000 Tuyến tính 5%/4 15.000
cửa vật
kiến
trúc
Máy 650.000 Tuyến tính 12%/4 19.500
móc
thiết bị
Phương 550.000 Tuyến tính 12%/4 16.500
tiện vận
tải
Thiết bị 100.000 nhanh 10%x2/4 5.000
văn
phòng
2. Tài
sản cố
định
thuê tài
chính
Ô tô 300.000 Tuyến tính 12%/4 9.000
vận tải
3. Tài
sản cố
định vô
hình
Phần 300.000 nhanh 15%x1,5/4 16.875
mềm
MVT
Nhãn 1.150.000 nhanh 12%x1,5/4 51.750
hiệu
hàng
hóa
4. Bất 1.000.000 Tuyến tính 5%/4 12.500
động
sản đầu

2. Lập định khoản
CHƯƠNG 6
Bài 6.1 trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu => 121
đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn => 128
cổ phiếu thường, cổ phiếu ưu đãi => dài hạn => 228
1.
Mua trái phiếu
Nợ tk 1212: 1.500.000
Có tk 112: 1.500.000
Lãi suất đến ngày đáo hạn
Nợ tk 112: 15.72.000
Có tk 1282: 1.500.000
Có tk 515: 72.000
2.
Mua trái phiếu
Nợ tk 1282: 300.000.000
Có tk 112: 300.000.000
Chi phí môi giới
Nợ tk 1282: 1.500.000
Có tk 112: 1.500.000
3.
Nợ tk 112: 20.000
Có tk 515: 20.000
4.
Bán cổ phiếu thông thường
Nợ tk 111:55.000
Có tk 1211: 50.000
Có tk 515: 5.000
Chi phí:
Nợ tk 635: 500
Có tk 111: 500
5.
Nợ tk 1212: 200.000
Nợ tk 811:16.000
Có tk 112: 216.000
Lãi nhận được
Nợ tk 112: 16.000
Có tk 515: 16.000
6.
Nợ tk 2281: 24.120
Có tk 112: 24.120
7.
Nợ tk 112: 1.560.000
Có tk 1282: 1.200.000
Có tk 515: 360.000
8.
Nợ tk 2281(E) : 20.000
Có tk 2281 (D): 15.000
Có tk 515: 5.000
9.
Nợ tk 1281: 500.000
có tk 112: 500.000
10.
Nợ tk 1218: 200.000
Có tk 112: 200.000
11.
Nợ tk 635:7536
Có tk 2291: 7536
Bài 6.2:
Liên doanh :
- Tài sản đồng kiểm soát
- Hoạt động kinh doanh đồng kiểm soát
- Thành lập cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát => TK 222
1.
Nợ tk 222: 1.500.000
Có tk 111: 1.500.000
Nợ tk 222: 330.000
Có tk 156: 300.000
Có tk 711: 30.000
Nợ tk 222: 18.000
Nợ tk 811: 2.000
Có tk 153: 20.000
Nợ tk 222: 310.000
Nợ tk 214: 50.000
Có tk 211: 300.000
Có tk 711: 60.000
Chi phí vận chuyển
Nợ tk 222: 3.300
Có tk 111: 300
Có tk 331: 3.000
2.
Nợ tk 222: 500.000
Có tk 112: 500.000
Góp bằng 711
Nợ tk 222: 550.000
Có tk 711: 500.000
Có tk 3331: 50.000
Xóa sổ
Nợ tk 811: 520.000
Nợ tk 214: 330.000
Có tk 211: 850.000

3.
Nợ tk 222: 1.650.000
Có tk 515: 1.500.000
Có tk 3331: 150.000
Giá vốn
Nợ tk 632: 1.000.000
Có tk 155: 1.500.000
4.
Nợ tk 112: 15.000
Có tk 515: 15.000
5. Nghiệp vụ ko phát sinh tăng giảm, chỉ theo dõi
6.
Nợ tk 222: 80.000
Có tk 515: 80.000
Bài 6.3:
1.
Nợ tk 1281: 140.000
Có tk 111: 140.000
2.
Nợ tk 211: 110.000
Có tk 133:100.000
Có tk 711: 10.000
3.
Nợ tk 211: 200.000
Nợ tk 133: 20.000
Có tk 112: 220.000
4.
Nợ tk 112: 61.500
Có tk 1212: 60.000
Có tk 515: 1.500
5.
Nợ tk 1211:10.000
Nợ tk 811: 13.000
Có tk 112: 23.000
Chi phí môi giới
Nợ tk 635: 2.300
Có tk 112: 2.300
6.
Nợ tk 112: 112.120
Có tk 1282 :100.000
Có tk 515: 11.120
Có tk 343: 1.000

7.
Nợ tk 1283: 100.000
Có tk 111: 100.000
8.
Nợ tk 112: 850.000
Có tk 1212: 500.000
Có tk 515: 100.000
Có tk 4112: 250.000
9.
Nợ tk 1212: 10.000.000
Nợ tk 635: 3.000.000
Có tk 112: 13.000.000
Chi phí môi giới
Nợ tk 635: 65.000
Có tk 112:65.000
10.
Nợ tk 112: 6.000
Có tk 515: 6.000
Nợ tk 112: 20.000
Có tk 138: 20.000
Bài 6.4: Khi mua, giá ghi nhận là giá gốc (bao gồm chi phí môi giới)
Khi bán , chi phí môi giới được hạch toán riêng vào 635
1.
Chuyển đổi TF => cổ phiếu
Nợ tk 222: 700.000
Có tk 1282: 550.000
Có tk 112: 150.000
2.
Nợ tk 221: 400.000.000
Có tk 112: 400.000.000
Nợ tk 221: 2.000.000
Có tk 111: 2.000.000
Nợ tk 221: 450.000.000
Có tk 111: 450.000.000
3.
Nợ tk 112: 2.600.000
Có tk 1211: 1.800.000
có tk 515: 800.000
chi phí môi giới:
Nợ tk 635: 13.000
Có tk 111: 13.000
4.
Nợ tk 112 :250.000
Nợ tk 635: 50.000
Có tk 221: 200.000
5.
Nợ tk 112: 230.000
Nợ tk 635: 20.000
Có tk 221: 250.000
Nợ tk 222: 750.000
Có tk 221: 750.000
Chi phí môi giới
Nợ tk 635: 460
Có tk 111: 460
6.
Nợ tk 222: 1.060.000
Có tk 341:1.060.000
Nợ tk 222: 420.000
Nợ tk 214: 60.000
Có tk 211: 450.000
Có tk 711: 30.000
Chi phí chuyển tài sản đi góp vốn
Nợ tk 222: 5.000
Có tk 111:5.000
7.
Nợ tk 1211: 52.000.000
Có tk 112: 26.000.000
Có tk 331: 26.000.000
Nợ tk 1211: 260.000
Có tk 112:260.000
Nợ tk 1212: 950.000
Có tk 112: 47.500
Có tk 331:47.500
Nợ tk 1212 : 4.750
Có tk 112: 4.750
8.
Nợ tk 112: 52.000
Có tk 515:52.000
BÀI TẬP TỔNG HỢP
Bài 1
1. Nợ tk 152: 673.500 ( 5000x 6x 22,45)
Nợ tk 3333: 134.700
Nợ tk 33312: 67.350
Có tk 331: 875.550
Chi phí :
Nợ tk 632: 1200
Nợ tk 133: 120
Có tk 214: 1320
2. Nợ tk 621: 673.500
Có tk 152: 673.500
Nợ tk 621: 2.000
Nợ tk 133: 200
Có tk 331:2200
3. Nợ tk 211: 68.000
Nợ tk 133: 6.800
Nợ tk 242: 3.200
Có tk 111: 23.400
Có tk 331: 54.600
Trả hàng tháng
Nợ tk 331: 5.460
Có tk 112: 5.460
Chi phí vận chuyển
Nợ tk 211: 400
Có tk 133:40
Có tk 111: 440
Kết toán chuyển nguồn
Nợ tk 411:
4. Nợ tk 242: 5.500
Nợ tk 131:550
Có tk 331:6.050
Phân bổ 1 lần:
Nợ tk 627: 2.750
Có tk 242: 2.750
5. Nợ tk 621: 3.000
Nợ tk 152: 3.000
Nợ tk 133: 600
Có tk 111: 6.600
6. Nợ tk 622: 80.000
Nợ tk 627: 5.000
Có tk 331: 85.000
Các khoản trích theo lương
Trích vào lương của NLĐ
Nợ tk 622: 8.400
Nợ tk 627: 525
Có tk 331: 8.925
Trích vào chi phí của doanh nghiệp
Nợ tk 622: 18.800
Nợ tk 627: 1.175
Có tk 331: 19.975
7. Nợ tk 627: 5.500
Có tk 214: 5.500
Nợ tk 627: 12.000
Nợ tk 133: 1.200
Có tk 112: 13.200
8. Xóa sổ
Nợ tk 214: 20.000
Nợ tk 811: 100.000
Có tk 211: 120.000
Bán
Nợ tk 111: 121.000
Có tk 3331: 11.000
Có tk 711: 110.000
Chi phí
Nợ tk 635: 1.200
Nợ tk 133: 120
Có tk 214: 1320
9. Nợ tk 112: 396.000
Có tk 212: 360.000
Có tk 331: 36.000
Nợ tk 635: 5.000
Có tk 111: 5.000
Nợ tk 2142: 5.000
Có tk 2141: 5.000
Nợ tk 515: 99.000
Có tk 112

You might also like