You are on page 1of 4

BẢNG THỐNG KÊ CHO 200 THÚ LEN HÀNG THÁNG

trung bình 1 thú tốn 3 cuộn len

bán ít nhất 600 1 con

Equipment Cost
STT Vật dụng Đơn Giá Trung Bình Sử dụng hàng Tổng chi
(đơn vị)
vị tháng(kể cả hao phí(VND)
phí)

1 Bông gòn kg 30.000 300 9.000.000

2 Len cuộn 35.000 400 14.000.000

3 Vải mét 60.000 60 3.600.000

4 Hộp giấy cái 1.200 2000 2.400.000


30x20x8

5 Chỉ cuộn 12.000 50 600.000

6 Kéo cắt Chiếc 10.000 50 500.000

7 Mắt dán thú cặp 5.000 200 1.000.000


bông

8 Máy may máy 4.800.000 8 38.400.000


công
nghiệp
9 Máy thổi máy 80.000.000 2 160.000.000
gòn

10 Máy hút máy 10.500.000 3 31.500.000


chân không

11 Máy cắt vải máy 4.522.000 3 13.566.000


đứng

12 Mặt bàn 600.000 6 3.600.000


máy may

TỔNG CỘNG
278.166.000

Variable Cost

LOẠI HÌNH GIÁ

Chi phí tiện ích (chi phí điện, nước, internet, điện thoại và các dịch vụ tiện 20.000.000
ích khác)

Chi phí nhân công: + 15 Công nhân : 97.500.000/tháng 139.500.000

+ 6 Nhân viên cửa hàng : 45.000.000/tháng

+ 1 Nhân viên an ninh : 4.500.000/tháng

Chi phí quảng cáo 15.000.000


Chi phí bán hàng trên sàn TMĐT 20.000.000

Chi phí vận chuyển 10.000.000

Chi phí rủi ro 30.000.000

Tổng cộng : 234.500.000

Establish cost

Đăng ký kinh doanh và các giấy tờ khác 25.000.000

Đặt cọc thuê 35.000.000

Cải tạo, nâng cấp mặt bằng 127.000.000

Văn phòng chủ quản 20.000.000

Biển hiệu 5.200.000

Đồng phục 6.000.000

TOTAL OPERATING COST 218.200.000

Total Starup Capital : 730.866.000


Bảng lưu chuyển tiền tệ

Nguồn thu Tăng/ Giảm tiền mặt

Tiền bán hàng 180.000.000

Tiền chi phí

Lãi/ Lỗ 12.958.000

Bảng kết quả kinh doanh

Doanh Thu bán hàng 2.160.000.000

Giá vốn bán hàng 22.042.000

Lãi gộp 12.958.000

Chi phí bán hàng trên sàn 2.000.000


TMĐT

Lợi nhuận ròng 10.958.000

You might also like