Professional Documents
Culture Documents
TT Tên Thiết bị Đơn vị tính Nguồn sản xuất Công suất Tình trạng Nơi lắp đặt
lượng
1 Nồi hơi Nhật Nồi 01 Nhật Bản 120KW Tốt Phân xưởng gò
2 Máy nén khí Máy 03 Đài Loan 68KW Tốt Phân xưởng gò
5 Máy cán Máy 01 Đài Loan 15KW Tốt Phân xưởng cán
6 Máy đùn viền Máy 02 Đài Loan 8KW Tốt Phân xưởng cán
7 Dàn máy ép đế thủy lực Máy 03 Hàn Quốc 30KW Tốt Phân xưởng cán
8 Máy bồi vải Máy 03 Đài Loan 20KW Tốt Phân xưởng cắt
9 Máy khuấy keo Máy 07 Hàn Quốc 5KW Tốt Phân xưởng cắt
10 Máy cắt đập thủy lực Máy 10 Hàn Quốc, Đài Loan 6KW Tốt Phân xưởng cắt
11 Máy may thế hệ mới Máy 55 Từ nhiều nước 5KW Tốt Phân xưởng may
12 Hệ thống may vi tính Máy 35 Đông Nam Á 3KW Tốt Phân xưởng may
13 Dàn máy thêu vi tính Máy 02 Nhật 2KW Tốt Phân xưởng may
16 Máy đùn sợi Máy 4 Nhật Bản 50KW Tốt Phân xưởng tái chế
17 Máy dệt vải Máy 4 Nhật Bản 50KW Tốt Phân xưởng tái chế
Thời gian Thời gian Mức khấu hao mỗi năm Mức khấu hao mỗi
Tên tài sản Nguyên giá Giá trị còn lại (VNĐ)
sử dụng khấu hao (VNĐ/năm) tháng (VNĐ/tháng)
Tổng sản lượng cần mua (4) 6.500 10.350 26.500 14.000 4.000 5.000
Giá thành sản xuất ra 1 đơn vị
sản phẩm (5) 137.937 127.413 114.910 114.910 163.753 167.103
Danh mục 1 2 3 4 5 6
Giày cơ bản (đôi) 20.000 25.000 35.000 30.000 12.000 11.000
Lượng dự trữ (đôi) 2.000 2.500 3.500 3.000 1.200 1.100
Tổng sản lượng cần mua (đôi) (1) 22.000 25.500 36.000 29.500 10.200 10.900
Giá thành sản xuất ra 1 đơn vị
sản phẩm (2) 101.771 100.556 94.443 97.697 118.960 116.386
Tổng tiền (3)= (1)x(2) 2.238.962.000 2.564.178.000 3.399.948.000 2.882.061.500 1.213.392.000 1.268.607.400
Giày văn hóa 7.000 10.000 20.000 15.000 8.000 6.500
Lượng dự trữ 700 1.000 2.000 1.500 800 650
Tổng sản lượng cần mua (4) 7.700 10.300 21.000 14.500 7.300 6.350
Giá thành sản xuất ra 1 đơn vị
sản phẩm (5) 122.956 120.112 111.277 115.487 146.062 143.258
Tổng tiền (6)=(4)x(5) 946.761.200 1.237.153.600 2.336.817.000 1.674.561.500 1.066.252.600 909.688.300
Giày giới hạn 50 100 120 150 50 30
Lượng dự trữ 5 10 12 15 5 3
Tổng sản lượng cần mua (7) 55 105 122 153 40 28
Giá thành sản xuất ra 1 đơn vị
sản phẩm (8) 148.340 144.284 132.717 138.150 177.728 174.745
Tổng tiền (9)=(7)x(8) 8.158.700 15.149.820 16.191.474 21.136.950 7.109.120 4.892.860
Tổng =(3)+(6)+(9) 3.193.881.900 3.816.481.420 5.752.956.474 4.577.759.950 2.286.753.720 2.183.188.560