Professional Documents
Culture Documents
Nhóm 5 - BTUD Chương 3
Nhóm 5 - BTUD Chương 3
Tống thuê
Số m2 tháng i thuê qua tháng j j=1 j=2 j=3 j=4 j=5 đáp ứng M2 cần
i=1 0 0 0 0 20000 20000 20000
i=2 0 0 0 0 10000 30000 30000
i=3 0 0 5000 0 5000 40000 40000
i=4 0 0 0 0 0 35000 35000
i=5 0 0 0 0 15000 50000 50000
Máy 1 2 3 4 5
A 0 0 75 0 60
B 0 75 0 18.33333 0
C 80 0 5 101.6667 0
Ràng buộc Số lượng Điều kiện Máy Thời gian Điều kiện
1 80 = 80 A A 480 <= 480
2 75 = 75 B B 298.3333 <= 480
3 80 = 80 C C 480 <= 480
4 120 = 120
5 60 = 60
Máy 1 2 3 4 5
A 0 0 61.375 0 60
B 0 75 0 50.125 0
C 80 0 18.625 69.875 0
Ràng buộc Số lượng Điều kiện Máy Thời gian Điều kiện
1 80 = 80 A A 425.5 <= 480
2 75 = 75 B B 425.5 <= 480
3 80 = 80 C C 425.5 <= 480
4 120 = 120
5 60 = 60
A 1 2 3.384609E-11 6% -1 1.06
B 1 3 31305.698038 14% -1 >>> 1.14
C 1 4 0 18% -1 >>> >>>
D 1 8 7341.0326134 65% -1 >>> >>>
A 2 3 0 6% -1 1.06
A 3 4 7.322113E-11 6% -1
B 3 5 35688.495764 14% -1
A 4 5 0 6%
C 4 7 0 18%
A 5 6 11320.754717 6%
B 5 7 29364.130454 14%
A 6 7 0 6%
A 7 8 4944.5108683 6%
B 7 9 14530.597849 14%
A 8 9 1353.8853324 6%
Tổng tiền đầu tư 38646.730652 Số dư 3.587686E-11 0
Tiền yêu
cầu mỗi
năm 0 0
Dòng tiền mỗi năm
4 5 6 7 8 9 Yếu tố rủi ro 1
1 -3
3 -1
1.18 6 2
>>> >>> >>> >>> 1.65 8 4
1
1.06 1
>>> 1.14 3
-1 1.06 1
-1 >>> >>> 1.18 6
-1 1.06 1
-1 >>> 1.14 3
-1 1.06 1
-1 1.06 1
-1 >>> 1.14 3
-1 1.06 1
7.7614399E-11 0 12000 14000 16000 18000 Giá trị rủi ro -1941.567585
-1
2 2
4 4 4 4 4 4
-3
-3
-1 -1
-3
2 2 2
-3
-1 -1
-3
-3
-1 -1
-3
-1941.568 -6324.365 -6324.365 -33962.26 -1.46E-10 -2.38E-10 -18592.25