You are on page 1of 14

Công ty XYZ

Dự án
Nhà tư vấn 1 2 3 4
A 3 3 5 5
Xếp hạng độ phù B 3 3 2 5
hợp với dự án C 2 1 3 3
D 1 3 1 1
E 3 1 1 2
F 4 5 3 2

Dự án
Nhà tư vấn 1 2 3 4
A 0 0 190 260
B 0 0 0 215
C 0 0 210 0
D 0 96.6666667 0 0
E 208.333333 0 0 0
F 291.666667 143.333333 0 0
Chi phí thực tế ($) 100,000 50,500 64,100 70,400
(= Doanh thu của công ty)
<= <= <= <=
Ngân sách ($) 100,000 80,000 120,000 90,000
(= mức sẵn lòng trả của khách hàng)

Thời gian thực hiện dự án (giờ) 500 240 400 475


= = = =
Thời gian ký hợp đồng (giờ) 500 240 400 475
y XYZ
Dự án Thù lao
5 6 7 8 ($/giờ)
3 3 3 3 155
5 5 3 3 140
2 1 5 3 165
2 2 5 1 300
2 1 3 3 270
3 5 4 3 150

Dự án
Số giờ sử dụng
5 6 7 8
0 0 0 0 450 <=
350 35 0 0 600 <=
0 0 290 0 500 <=
0 0 0 0 97 <=
0 0 0 200 408 <=
0 425 0 0 860 <=
Tổng điểm
49,000 68,650 47,850 54,000
tương thích
<= <= <= <=

65,000 85,000 50,000 55,000 Tổng chi phí

350 460 290 200


= = = =
350 460 290 200
Số giờ trống
450
600
500
300
710
860

12853.3333333

$504,500
Công ty XYZ
Dự án
Nhà tư vấn 1 2 3 4
A 3 3 5 5
Xếp hạng độ phù B 3 3 2 5
hợp với dự án C 2 1 3 3
D 1 3 1 1
E 3 1 1 2
F 4 5 3 2

Dự án
Nhà tư vấn 1 2 3 4
A 0 0 0 225.217391
B 0 0 0 95
C 400 0 100 0
D 0 0 300 0
E 100 240 0 154.782609
F 0 0 0 0
Chi phí thực tế ($) 93,000 64,800 106,500 90,000
(= Doanh thu của công ty)
<= <= <= <=
Ngân sách ($) 100,000 80,000 120,000 90,000
(= mức sẵn lòng trả của khách hàng)

Thời gian thực hiện dự án (giờ) 500 240 400 475


= = = =
Thời gian ký hợp đồng (giờ) 500 240 400 475
y XYZ
Dự án Thù lao
5 6 7 8 ($/giờ)
3 3 3 3 155
5 5 3 3 140
2 1 5 3 165
2 2 5 1 300
2 1 3 3 270
3 5 4 3 150

Dự án
Số giờ sử dụng
5 6 7 8
224.782609 0 0 0 450 <=
0 0 0 0 95 <=
0 0 0 0 500 <=
0 0 0 0 300 <=
15.2173913 0 0 200 710 <=
110 460 290 0 860 <=
Tổng điểm
55,450 69,000 43,500 54,000
tương thích
<= <= <= <=
Tổng doanh
65,000 85,000 50,000 55,000
thu

350 460 290 200


= = = =
350 460 290 200
Số giờ trống
450
600
500
300
710
860

8945.43478261

$576,250
Microsoft Excel 16.0 Sensitivity Report
Worksheet: [(TL0TT_KHQT_FT002) Nguyễn Ngọc Tường Vi_31201023288.xlsx]TH1_câu 3
Report Created: 11/21/2021 2:42:44 PM

Variable Cells
Final Reduced Objective Allowable
Cell Name Value Cost Coefficient Increase
$C$15 A Dự án 0 -1.0416666667 3 1.0416666667
$D$15 A 0 -2 3 2
$E$15 A 190 0 5 0
$F$15 A 260 0 5 0
$G$15 A 0 -2 3 2
$H$15 A 0 -2 3 2
$I$15 A 0 -4 3 4
$J$15 A 0 -2 3 2
$C$16 B Dự án 0 -0.9166666667 3 0.9166666667
$D$16 B 0 -2 3 2
$E$16 B 0 -3 2 3
$F$16 B 215 0 5 0
$G$16 B 350 0 5 1E+030
$H$16 B 35 0 5 0
$I$16 B 0 -4 3 4
$J$16 B 0 -2 3 2
$C$17 C Dự án 0 -0.125 2 0.125
$D$17 C 0 -2 1 2
$E$17 C 210 0 3 0
$F$17 C 0 -4.440892E-16 3 4.440892E-16
$G$17 C 0 -1 2 1
$H$17 C 0 -2 1 2
$I$17 C 290 0 5 1E+030
$J$17 C 0 0 3 0
$C$18 D Dự án 0 -2.25 1 2.25
$D$18 D 96.666666667 0 3 0
$E$18 D 0 -2 1 2
$F$18 D 0 -2 1 2
$G$18 D 0 -1 2 1
$H$18 D 0 -1 2 1
$I$18 D 0 0 5 0
$J$18 D 0 -2 1 2
$C$19 E Dự án 208.33333333 0 3 11
$D$19 E 0 -2 1 2
$E$19 E 0 -2 1 2
$F$19 E 0 -1 2 1
$G$19 E 0 -1 2 1
$H$19 E 0 -2 1 2
$I$19 E 0 -2 3 2
$J$19 E 200 0 3 1E+030
$C$20 F Dự án 291.66666667 0 4 1
$D$20 F 143.33333333 0 5 0
$E$20 F 0 -2 3 2
$F$20 F 0 -3 2 3
$G$20 F 0 -2 3 2
$H$20 F 425 0 5 0
$I$20 F 0 -3 4 3
$J$20 F 0 -2 3 2

Constraints
Final Shadow Constraint Allowable
Cell Name Value Price R.H. Side Increase

Chi phí thực tế


$C$21 (= Doanh thu của công ty) Dự án $100,000.00 0.0083333333 100000 11600

Chi phí thực tế


$D$21 (= Doanh thu của công ty) $50,500.00 0 80000 1E+030

Chi phí thực tế


$E$21 (= Doanh thu của công ty) $64,100.00 0 120000 1E+030
Chi phí thực tế
$F$21 (= Doanh thu của công ty) $70,400.00 0 90000 1E+030

Chi phí thực tế


$G$21 (= Doanh thu của công ty) $49,000.00 0 65000 1E+030

Chi phí thực tế


$H$21 (= Doanh thu của công ty) $68,650.00 0 85000 1E+030

Chi phí thực tế


$I$21 (= Doanh thu của công ty) $47,850.00 0 50000 1E+030
Chi phí thực tế
$J$21 (= Doanh thu của công ty) $54,000.00 0 55000 1E+030
$C$25 Thời gian thực hiện dự án (giờ) <= 500 0.75 500 63.703703704
$D$25 Thời gian thực hiện dự án (giờ) <= 240 3 240 98.333333333
$E$25 Thời gian thực hiện dự án (giờ) <= 400 3 400 35
$F$25 Thời gian thực hiện dự án (giờ) <= 475 3 475 35
$G$25 Thời gian thực hiện dự án (giờ) <= 350 3 350 35
$H$25 Thời gian thực hiện dự án (giờ) <= 460 3 460 109
$I$25 Thời gian thực hiện dự án (giờ) <= 290 5 290 13.03030303
$J$25 Thời gian thực hiện dự án (giờ) <= 200 3 200 3.7037037037
$K$15 A Số giờ sử dụng 450 2 450 96.666666667
$K$16 B Số giờ sử dụng 600 2 600 96.666666667
$K$17 C Số giờ sử dụng 500 0 500 96.666666667
$K$18 D Số giờ sử dụng 96.666666667 0 300 1E+030
$K$19 E Số giờ sử dụng 408.33333333 0 710 1E+030
$K$20 F Số giờ sử dụng 860 2 860 96.666666667
Allowable
Decrease
1E+030
1E+030
0
0
1E+030
1E+030
1E+030
1E+030
1E+030
1E+030
1E+030
0
1
0
1E+030
1E+030
1E+030
1E+030
0
1E+030
1E+030
1E+030
0
1E+030
1E+030
0
1E+030
1E+030
1E+030
1E+030
1E+030
1E+030
1
1E+030
1E+030
1E+030
1E+030
1E+030
1E+030
0
0.1428571429
0
1E+030
1E+030
1E+030
0
1E+030
1E+030

Allowable
Decrease

17200

29500

55900
19600

16000

16350

2150
1000
42.962962963
96.666666667
96.666666667
96.666666667
96.666666667
96.666666667
96.666666667
200
35
35
35
203.33333333
301.66666667
143.33333333

You might also like