You are on page 1of 8

Các thông số Công thức tính 1 2 3

Nhiệt độ t, oC 820 802.52 779.52


Chiều dài l, m
Chiều rộng mặt cắt, m
Chiều cao mặt cắt, m
Tiết diện f, m2 3 3 3

Đường kính thủy lực dt h, m 𝑑_𝑡ℎ = 4𝑓/𝑢

𝑤_0 = (𝑣_0 " 1.706667 1.706667 1.706667


Vận tốc ω0 , m/s
" )/𝑓

Khối lượng riêng ρt, m 3 /kg 𝜌_𝑡 = 𝜌_0.


1/(1+𝛽𝑡) 0.322205 0.327442 0.334597

1.5 1 1

Tra đột
Hệ số trở lực cục bộ ξ Tra phụ lục
thu với
Ngoặt 90o Ngoặt 90o
F1>>F2
và ngoặt
90o

ℎ_𝑐𝑏= ξ.(𝜌_0.
Trở lực cục bộ hcb, Pa 〖𝑤 _0 〗 ^2)/2.(1+𝛽𝑡)
11.28251 7.401385 7.243106
Hệ số trở lực ma sát
ℎ_𝑚𝑠= 𝜇.𝑙/𝑑.(𝜌_0. 〖𝑤 _0 〗
Trở lực ma sát hm s, Pa
^2)/2.(1+𝛽𝑡)

Áp suất hình học hh h, Pa ℎ_ℎℎ=(𝜌_𝑘𝑘 " "-𝜌_𝑘 "


Chân không hAi, Pa
").g.(𝑍_2-𝑍_1)

Điểm 0 1 1 2
Cột áp 0 0 -11.28251 -37.93289

A Biể
0
1
2
3
-50

-100
1
2
3
-50

-100

Áp suất
-150

-200

-250

-300

-350
Điểm/Đoạn
4 5 6 7 8 9 10 1_2 2_3 3_4
751.92 732.52 715.12 495.12 476.72 439.92 403.12 811.26 791.02 765.72
3 5 6
1 1 1
3 3 3
3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

1.5 1.5 1.5


1.706667 1.706667 1.706667 1.706667 1.706667 1.706667 1.706667 1.706667 1.706667 1.706667

0.343607 0.350237 0.356404 0.458483 0.469735 0.493982 0.520869 0.324802 0.330981 0.339042

0.3575 0.3575 3.49 0.42 0.3575 0.3575 1

Đột mở
Ngoặt 45o Ngoặt 45o Ngoặt 45o Ngoặt 45o
và đi vào Đột thu Đột mở
hệ thống với với
kênh F2<<F1 F2>>F1

2.521509 2.473781 23.73174 2.220102 1.844462 1.753926 4.652842


0.05 0.05 0.05

0.746153 1.220374 1.429628

25.90422

2 3 3 4 4 5 5 6 6 7
-45.33427 -46.55465 -53.79775 -55.22738 -57.74889 -82.49027 -84.96405 -85.65003 -109.3818 -289.3818

A Biểu đồ phân bố áp suất B


0
1
2
3
4
-50
5

-100
6
1
2
3
4
-50
5

-100
6
Áp suất

-150

-200

-250

9 1
0
-300
7
8

-350
4_5 5_6 6_7 7_8 8_9 9_10 A_B
742.22 723.82 605.12 485.92 458.32 421.52
4 3 3 6 6
1 1 1 1 1
3 3 3 3 3
3 3 3 3 3

1.5 1.5 1.5 1.5 1.5


1.706667 1.706667 1.706667 1.706667 1.706667

0.34689 0.353293 0.40105 0.464041 0.481554 0.50707

Tổn thất
áp suất
trong
TBTĐN
(180 Pa) 245.1254
0.05 0.05 0.05 0.05 0.05

0.931523 0.68598 0 0.522264 1.006542 0.955893 7.498357

23.80986 -30.11005 19.60403


272.2278

7 8 8 9 9 10 10 11
-291.6019 -292.1241 -293.9686 -264.8651 -266.619 -267.5749 -272.2278 0
Tính chiều cao ống khói
Lưu lượng khói đi vào v0 (m3/s) 5.15 5.15
Khối lượng riêng tiêu chuẩn 1.29 1.29
Nhiệt độ không khí 20 20
Khối lượng riêng không khí (kg/m3) 1.205 1.205
Hệ số đảm bảo cột áp 1.3 1.3
Độ chân không của ống khói (Pa) 353.89608232042 353.89608232

Chiều cao ước tính (m)


50 Chọn 61

Ống khói xây bằng gạch Giảm 1-1.5oC Giảm 1-1.5oC

Ống khói kim loại Giảm 3oC/m Giảm 3oC/m

Độ hạ nhiệt độ trong ống khói (kim loạ 150 150

Nhiệt độ ra khỏi ống khói

253.12 253.12

Nhiệt độ trung bình khói đi trong ống

328.12 328.12
Vận tốc đi ra w0 (m/s) (chọn) 2.5 2.5

Tiết diện miệng ống (m2)


2.06 2.06

Đường kính miệng ống ,m


1.6195287778099 1.6195287778
Chọn 1.62 1.62
Đường kính chân ống ,m 2.43 2.43
Tiết diện chân ống (m2) 4.6376976150456 4.637697615
Tốc độ chân ống (m/s) 1.1104648097997 1.1104648098
Áp suất động chân ống (Pa) 1.9698377288067 3.0999626401
Áp suất động miệng ống (Pa) 7.7689423076923 7.7689423077
Khối lượng riêng trung bình của khói
trong ống 0.5858564013841 0.5858564014
Chiều cao ống khói, H 60.951610661855 61.071278065

You might also like