Professional Documents
Culture Documents
1.5 1 1
Tra đột
Hệ số trở lực cục bộ ξ Tra phụ lục
thu với
Ngoặt 90o Ngoặt 90o
F1>>F2
và ngoặt
90o
ℎ_𝑐𝑏= ξ.(𝜌_0.
Trở lực cục bộ hcb, Pa 〖𝑤 _0 〗 ^2)/2.(1+𝛽𝑡)
11.28251 7.401385 7.243106
Hệ số trở lực ma sát
ℎ_𝑚𝑠= 𝜇.𝑙/𝑑.(𝜌_0. 〖𝑤 _0 〗
Trở lực ma sát hm s, Pa
^2)/2.(1+𝛽𝑡)
Điểm 0 1 1 2
Cột áp 0 0 -11.28251 -37.93289
A Biể
0
1
2
3
-50
-100
1
2
3
-50
-100
Áp suất
-150
-200
-250
-300
-350
Điểm/Đoạn
4 5 6 7 8 9 10 1_2 2_3 3_4
751.92 732.52 715.12 495.12 476.72 439.92 403.12 811.26 791.02 765.72
3 5 6
1 1 1
3 3 3
3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
0.343607 0.350237 0.356404 0.458483 0.469735 0.493982 0.520869 0.324802 0.330981 0.339042
Đột mở
Ngoặt 45o Ngoặt 45o Ngoặt 45o Ngoặt 45o
và đi vào Đột thu Đột mở
hệ thống với với
kênh F2<<F1 F2>>F1
25.90422
2 3 3 4 4 5 5 6 6 7
-45.33427 -46.55465 -53.79775 -55.22738 -57.74889 -82.49027 -84.96405 -85.65003 -109.3818 -289.3818
-100
6
1
2
3
4
-50
5
-100
6
Áp suất
-150
-200
-250
9 1
0
-300
7
8
-350
4_5 5_6 6_7 7_8 8_9 9_10 A_B
742.22 723.82 605.12 485.92 458.32 421.52
4 3 3 6 6
1 1 1 1 1
3 3 3 3 3
3 3 3 3 3
Tổn thất
áp suất
trong
TBTĐN
(180 Pa) 245.1254
0.05 0.05 0.05 0.05 0.05
7 8 8 9 9 10 10 11
-291.6019 -292.1241 -293.9686 -264.8651 -266.619 -267.5749 -272.2278 0
Tính chiều cao ống khói
Lưu lượng khói đi vào v0 (m3/s) 5.15 5.15
Khối lượng riêng tiêu chuẩn 1.29 1.29
Nhiệt độ không khí 20 20
Khối lượng riêng không khí (kg/m3) 1.205 1.205
Hệ số đảm bảo cột áp 1.3 1.3
Độ chân không của ống khói (Pa) 353.89608232042 353.89608232
253.12 253.12
328.12 328.12
Vận tốc đi ra w0 (m/s) (chọn) 2.5 2.5