You are on page 1of 7

Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1/ N + 1

Số lượng 54 55 52 56 47 43 50 45 37 41 40 37
W=3 #N/A #N/A 53.66667 54.33333 51.66667 48.66667 46.66667 46 44 41 39.33333 39.33333
a = 0.3 #N/A 54 54.3 53.61 54.327 52.1289 49.39023 49.57316 48.20121 44.84085 43.68859 42.58202 40.90741
Moving Average
Exponential Smoothing
40
100
Value

Actual Actual

Value
0 Forecast 0 Forecast

Data Point Data Point

Dự báo doanh số tháng 1 năm sau của công ty:


a. Với phương pháp trung bình động, số PC được dự
báo là 39 chiếc PC (hệ số w = 3)
b. Với phương pháp san bằng mũ, số PC được dự báo
là 41 chiếc PC (hệ số a = 0.3)
Số lượng (MA, Số lượng (ES, a Đơn giá (MA, Đơn giá (ES, Chi phí quảng cáo Chi phí (MA, w Chi phí (ES, a =
Tháng Số lượng (ly) w = 3) = 0.3) Đơn giá w = 3) a = 0.3) (đồng) = 3) 0.3)
1 2,000 #N/A 10,000 #N/A 4,000,000 #N/A
2 2,200 #N/A 2,000 12,000 #N/A 10,000 4,000,000 #N/A 4,000,000
3 3,000 #N/A 2060 12,000 #N/A 10600 3,500,000 #N/A 4000000
4 2,800 2,400 2342 13,000 11,333 11020 3,300,000 3,833,333 3850000
5 3,200 2,667 2479.4 14,000 12,333 11614 3,500,000 3,600,000 3685000
6 2,100 3,000 2695.58 15,000 13,000 12329.8 3,800,000 3,433,333 3629500
7 2,500 2,700 2516.91 12,000 14,000 13130.86 3,700,000 3,533,333 3680650
8 3,100 2,600 2511.83 14,000 13,667 12791.60 4,200,000 3,666,667 3686455
9 2,567 2688.28 13,667 13154.12 3,900,000 3840518.5

Phương trình hồi quy cho số ly trà sữa


𝑦=1/10.000("a" 𝑥_1+ 〖 "b" 𝑥 〗 _2) Kết luận
Với 𝑦 là số lượng ly trà sữa
𝑥_1 là đơn giá mỗi ly (đồng)
𝑥_2 là chi phí quảng cáo (đồng)
SUMMARY OUTPUT

Regression Statistics

Multiple R 0.986720677636791
R Square 0.973617695676007
Adjusted R Square 0.802553978288675
Standard Error 497.061646070375
Observations 8

ANOVA
df SS MS F Significance F
Regression 2 54707578.32 27353789.1600174 110.7126 7.24624915892745E-05
Residual 6 1482421.68 247070.279994191
Total 8 56190000

Lower Upper
Coefficients Standard Error t Stat P-value Lower 95% Upper 95% 95.0% 95.0%
Intercept 0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
Đơn giá 0.185557820554815 0.094293769 1.96786937776004 0.096635 -0.0451707203329098 0.41628636144254 -0.045171 0.416286
Chi phí quảng cáo (đồng) 6.26401269530322E-05 0.0003218061 0.194651788404775 0.852089 -0.0007247909583441 0.0008500712122502 -0.000725 0.00085

RESIDUAL OUTPUT PROBABILITY OUTPUT

Observation Predicted Số lượng (ly) Residuals Standard Residuals Percentile Số lượng (ly)
1 2106.13871336028 -106.1387134 -0.246565854414454 6.25 2000
2 2477.25435446991 -277.2543545 -0.644076554498577 18.75 2100
3 2445.9342909934 554.06570901 1.28712399668195 31.25 2200
4 2618.9640861576 181.03591384 0.420556019223013 43.75 2500
5 2817.04993210303 382.9500679 0.889613296597824 56.25 2800
6 3021.39979074375 -921.3997907 -2.14046053008826 68.75 3000
7 2458.462316384 41.537683616 0.09649423972581 81.25 3100
8 2860.89802097015 239.10197903 0.555446565020679 93.75 3200

Chi phí quảng cáo


Tháng Số lượng (ly) Đơn giá (đồng)
1 2,000 10,000 4,000,000
2 2,200 12,000 4,000,000
3 3,000 12,000 3,500,000
4 2,800 13,000 3,300,000
5 3,200 14,000 3,500,000
6 2,100 15,000 3,800,000
7 2,500 12,000 3,700,000
8 3,100 14,000 4,200,000
Thành phần dinh dưỡng/kg
Loại thức ăn Giá mua (ngàn/kg)
Canxi Đạm Chất sợi
Bắp 0.004 0.05 0.02 2
Các loại đậu 0.0045 0.6 0.04 6
Lựa chọn phương án phối trộn
Bắp Đậu
Biến quyết
Nhu cầu 480 10
định
Kết luận:
Hàm mục
Giá mua 2 6 1020 Min
tiêu

Hệ ràng buộc Canxi 0.004 0.0045 1.965 1.3

Đạm 0.05 0.6 30 30

Chất sợi 0.02 0.04 10 10


Vật liệu Cấu kiện A Cấu kiện B Cấu kiện C
Xi măng (kg) 300 100 200
Thép (kg) 100 100 200
Đá (kg) 100 300 200
Lựa chọn phương án sản xuất
A B C
Biến quyết Số lượng cấu
10 4 0
định kiện
Số lượng cấu
Hàm mục tiêu 1 1 1 14 Max
kiện

Xi măng (kg) 300 100 200 3400 3400

Hệ ràng buộc Thép (kg) 100 100 200 1400 1800

Đá (kg) 100 300 200 2200 2200

Kết luận
Column1 Áo loại A Áo loại B Áo loại C
Bộ phận cắt (giờ) 0.2 0.4 0.3
Bộ phận may (giờ) 0.3 0.5 0.4
Bộ phận đóng gói (giờ) 0.1 0.2 0.1

Lựa chọn phương án sản xuất


A B C
Sản lượng
Biến quyết định 3600 0 1200
áo
Số lượng
Hàm mục tiêu 1 1 1 4800 Max
cấu kiện
Bộ phận
0.2 0.4 0.3 1080 1160
cắt
Bộ phận
Hệ ràng buộc may 0.3 0.5 0.4 1560 1560

Bộ phận
0.1 0.2 0.1 480 480
đóng gói

Kết luận:
Số lượng sản phẩm 100,000
Giá bán 10,000
Doanh Thu 1,000,000,000 Doanh thu = 100,000 x Giá
Chi phí chiết khấu 300,000,000 Chiết khấu = Doanh thu x 30%
Tổng chi phí cố định 750,000,000
Biến phí 1,263,000,000 Biến phí = 12,630 x 100,000
Lợi nhuận - 1,313,000,000 Lợi nhuận = Doanh thu - Chiết khấu - Chi phí (chiết khấu, cố định, biến phí)
%lợi nhuận -131% %lợi nhuận = Lợi nhuận/ Doanh thu x 100%

Giá bán 10,000 15,000 20,000 25,000 30,000 35,000 40,000 45,000 50,000 55,000
Tỷ lệ lợi nhuận (%) -131.30%

Giá bán 10,000 42,000 43,000 44,000 45,000 46,000 47,000 48,000 49,000 50,000
Tỷ lệ lợi nhuận (%) -131.30%

Giá bán 10,000 44,100 44,200 44,300 44,400 44,500 44,600 44,700 44,800 44,900
Tỷ lệ lợi nhuận (%) -131.30%

Kết luận

You might also like