You are on page 1of 10

Yêu cầu 1: Yêu cầu 2:

Tháng Số lượng Dự báo Tháng Số lượng Dự báo


1/N 54 #N/A 1/N 54 #N/A
2 55 #N/A 2 55 54
3 52 53.6666667 3 52 54.3
4 56 54.3333333 4 56 53.61
5 47 51.6666667 5 47 54.327
6 43 48.6666667 6 43 52.1289
7 50 46.6666667 7 50 49.39023
8 45 46 8 45 49.573161
9 37 44 9 37 48.2012127
10 41 41 10 41 44.8408489
11 40 39.3333333 11 40 43.6885942
12 37 39.3333333 12 37 42.582016
1/N+1 38.5 1/N+1 40.9074112
Tháng Số lượng (ly) Đơn giá (đồng) Chi phí quảng cáo (đồng)
1 2 10 4,000,000
2 2.2 12 4,000,000
3 3 12 3,500,000
4 2.8 13 3,300,000
5 3.2 14 3,500,000
6 2.1 15 3,800,000
7 2.5 12 3,700,000
8 3.1 14 4,200,000
9 2.56666666666667 13.6666666666667 3,900,000 => Phương pháp trung bình trượt

Mối quan hệ giữa số lượng - đơn giá Mối quan hệ giữa số


16 4,500,000

14 4,000,000
f(x) = 1.27458693941778 x + 9.42014162077105 f(x) = − 242328.8749
12 3,500,000 R² = 0.14135851035
R² = 0.147487917275487
3,000,000
10
2,500,000
8
2,000,000
6
1,500,000
4
1,000,000
2 500,000
0 0
1.8 2 2.2 2.4 2.6 2.8 3 3.2 3.4 1.8 2 2.2 2.4
g pháp trung bình trượt

Mối quan hệ giữa số lượng - chi phí quảng cáo


000
000
f(x) = − 242328.874901652 x + 4383084.18568057
000 R² = 0.141358510359298
000
000
000
000
000
000
0
1.8 2 2.2 2.4 2.6 2.8 3 3.2 3.4
Bắp Các loại đậu
Số lượng 480 10
Canxi 1.92 0.045
Thành phần dinh
Đạm 24 6
dưỡng/kg
Chất sợi 9.6 0.4
Giá mua (ngàn đồng/kg) 960 60
Vế trái Vế phải
1.965 >= 1.3
30 >= 30
10 >= 10
1020 => Min
Vật liệu Cấu kiện A Cấu kiện B Cấu kiện C Vế trái
Xi măng (kg) 2400 600 400 3400
Thép (kg) 800 600 400 1800
Đá (kg) 800 1800 400 3000
Số lượng 8 6 2 16

Vật liệu Cấu kiện A Cấu kiện B Cấu kiện C Vế trái


Xi măng (kg) 300 100 200 3400
Thép (kg) 100 100 200 1600
Đá (kg) 100 300 200 3000
Số lượng 9 7 0 16
Vế phải
<= 3400
<= 1800
<= 3200
=> Max

Vế phải
<= 3400
<= 1800
<= 3200
=> Max
Áo loại A Áo loại B Áo loại C Vế trái Vế phải
Bộ phận cắt (giờ) 240 320 600 1160 <= 1160
Bộ phận may (giờ) 360 400 800 1560 <= 1560
Bộ phận đóng gói (giờ) 120 160 200 480 <= 480
Số lượng 1200 800 2000 3200 =>max
1. Tham số
Định phí (F) $750,000,000
Giá bán đơn vị (p ) $38,343
Biến phí đơn vị (v) $12,630

2. Bảng tính hòa vốn


Sản lượng (Q) $100,000
Doanh thu (TR) $2,684,025,471
Chi phí (TC) $2,013,000,000
Định phí (FC) $750,000,000
Biến phí (VC) $1,263,000,000
Lợi nhuận (P) $671,025,471
Lợi nhuận (P) / Doanh thu 0.250007117525045

You might also like