Professional Documents
Culture Documents
Có 338: 39.375.000
4) Nợ 621: 30.000.000
Nợ 627: 5.000.000
Có: 152: 35.000.000
5) Nợ 627: 10.000.000
Có 214: 10.000.000
6) Nợ 627: 13.500.000
Nợ 133: 1.500.000
Có 331: 15.000.000
7) Nợ 627: 10.000.000
Nợ 133: 1.000.000
Có 111: 11.000.000
8a) Nợ 152: 3.500.000
Có 154: 3.500.000
* Tập hợp chi phí sản xuất sản phẩm trong kỳ tại phân xưởng:
8b) Nợ 154: 472.250.000
Có 621: 280.000.000
Có 622: 123.000.000
Có 627: 69.250.000
* Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp dở dang cuối kỳ:
- Chi phí vật liệu chính dở dang cuối kỳ:
250.000.000
CPSPDDCK = * 1000 = 35.714.285,71 (đồng)
6000+1000
- Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp dở dang cuối kỳ:
CP nguyên vật liệu trực tiếp dở dang cuối kỳ = 35.714.285,71 + 2.727.272,727 =
38.441.558,44 (đồng)
(7) 10.000.000
35.000.000 (2)
472.250.000 433.808.441,6
38.441.558,44
214 331
155
(8c) 430.308.441,6