You are on page 1of 4

Bảng cân đối tài khoản 2.

7
Số dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
TK
Nợ Có Nợ Có Nợ
111 20,000 40,000 40,800 19,200
112 200,000 12,000 163,200 48,800
131 20,000 12,000 8,000
152 100,000 40,000 140,000
211 350,000 50,000 400,000
133 9,000 9,000
341 100,000 35,000 50,000
331 70,000 83,200 13,200
411 300,000
334 20,000 10,000
333 200,000
Tổng 690,000 690,000 279,200 279,200 625,000
Số dư cuối kỳ

115,000
0
300,000
10,000
200,000
625,000
157
Nợ Có
Đầu kì 73000

Trong kì …..... 100000


Cuối kì
1268
112 334 214
Nợ Có Nợ Có
SDĐK 200,000 SDĐK 200,000
SPS 4,200 SPS 2100 35,000
840

CPS 4,200 CPS 2,940 35,000


SDCK 195,800 SDCK 232,060

You might also like