You are on page 1of 20

Câu 3

Cơ cấu nguồn vốn tối ưu


+ Vay nợ 40%
+ Vốn chủ sở hữu 60%
1/Tính chi phí sử dụng vốn của từng nguồn tài trợ
+Vốn vay
Rd st1 8.0%
Rd st2 9.6%
+ Vốn chủ sở hữu
Re 15.5%
Rs1 16.7%
Rs2 17.4%
2/ Tính điểm gẫy của MCC
BP vốn vay 750
Lợi nhuận tái đầu tư 90
BP lợi nhuận 150
BP cổ phiếu thường mới 1150
3/ Tính WACC
WACC (từ 1- 150tr) 0.125
WACC (từ 150-750tr) 0.132
WACC (từ 750-1150) 0.1384
WACC (từ trên 1150) 0.1425
4/Vẽ đồ thị đường MCC và IOS để lựa chọn dự án
Ta xác định IRR của dự án
-800 233 233
IRR 14.0%
Qua xem xét từ đồ thị cho thấy dự án nên thực hiện đầu tư

Câu 4

Mức khấu hao TSCĐ 900

Báo cáo kết quả kinh doanh


Chỉ tiêu 0 1
a. Doanh thu thuần BH 3500
b. Chi phí cố định (chưa KH) 1300
c.Chi phí khấu hao 900
d.Chi phí biến đổi 1575
e. EBIT -275
f.Thuế TNDN -55
f. LN sau thuế -220

Bảng dòng tiền của dự án đầu tư


ChØ tiªu 0 1
I. Dßng tiÒn ra (5,900) (200)
1. Chi ®Çu t­vµoTSC§ -5400
2. Chi ®Çu t­VL§ (500) (200)
II. Dßng tiÒn vµo 680
1.Dßng tiÒn thuÇn ho¹t ®éng 680
a. Lîi nhuËn sau thuÕ -220
b.Tiền thu từ khấu hao 900
2. Thu håi VL§
3. Thu thanh lý TSC§
III. Dßng tiÒn thuÇn DAĐT (5,900) 480.0
NPV (2,192.6)
Câu 5
1 2
-1.08 0.031 0.031
2.79% = Lãi suất tính theo 6 tháng
1/Chi phí sử dụng vốn vay trước thuế 5.66%
2/Chi phí sử dụng vốn vay sau thuế 3.68%
3/ Công ty nên áp dụng chi phí sử dụng vốn vay sau thuế bởi:
a. Dòng tiền thuần của dự án là dòng tiền sau thuế
b. Nguồn vốn chủ sở hữu thì CPSDV là chi phí sau thuế, do đó CPSDV vay phải đưa về sau thuế để
-100 40 50
36%

-110 10
6.2%
233 233 233

2 3 4 5 6
3800 4000 4700 4500 3000
1300 1300 1300 1300 1300
900 900 900 900 900
1710 1800 2115 2025 1350
-110 0 385 275 -550
-22 0 77 55 -110
-88 0 308 220 -440

2 3 4 5 6
- - - - -

812 900 1208 1120 1160


812 900 1208 1120 460
-88 0 308 220 -440
900 900 900 900 900
700
0
812.0 900.0 1,208.0 1,120.0 1,160.0

3 4 5 6 7 8
0.031 0.031 0.031 0.031 0.031 0.031

SDV vay phải đưa về sau thuế để đảm bảo tính đồng nhất khi tính bình quân
60 70

10 110
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
0.031 0.031 0.031 0.031 0.031 0.031 0.031 0.031 0.031 0.031
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
0.031 0.031 0.031 0.031 0.031 0.031 0.031 0.031 0.031 0.031
29 30 31 32 33 34 35 36 37 38
0.031 0.031 0.031 0.031 0.031 0.031 0.031 0.031 0.031 0.031
39 40 41 42 43 44 45 46
0.031 0.031 0.031 0.031 0.031 0.031 0.031 1.031
Câu 3
Q tiêu thụ 30,000
v 84,000
g 100,000
F 280,000,000
I 60,000,000
t% 25%
1/ Tính Qhv, Rhv, Tg hv HVKT HVTC
Sản lượng hòa vốn 17,500 21,250
Doanh thu hòa vốn 1,750,000,000 ###
Thời gian hòa vốn 7.0 8.5
EBIT 200,000,000
2/Tính DOL, DFL, DTL
Q(g-v) 480,000,000
EBIT 200,000,000
I 60,000,000
EBT 140,000,000
DOL 2.40
DFL 1.43
DTL 3.43
3/Nếu Q tăng 10% thì EBIT, EPS thay đổi như thế nào?
Nếu Q tăng 10% thì EBIT tăng 24.0%
Nếu Q tăng 10% thì EPS tăng 34.3%

Câu 4

Mức khấu hao TSCĐ 250

Báo cáo kết quả kinh doanh


Chỉ tiêu - 1 2 3
a. Doanh thu thuần BH 860 920 1050
b. Chi phí cố định (chưa KH) 250 250 250
c.Chi phí khấu hao 250 250 250
d.Chi phí biến đổi 344 368 420
e. EBIT 16 52 130
f.Thuế TNDN 3 10.4 26
f. LN sau thuế 13 41.6 104

Bảng dòng tiền của dự án đầu tư


ChØ tiªu - 1 2 3
I. Dßng tiÒn ra (1,800) (100) - -
1. Chi ®Çu t­vµoTSC§ (1,500)
2. Chi ®Çu t­VL§ (300) (100)
II. Dßng tiÒn vµo 263 291.6 354
1.Dßng tiÒn thuÇn ho¹t ®éng 263 291.6 354
a. Lîi nhuËn sau thuÕ 12.8 41.6 104.0
b.Tiền thu từ khấu hao 250 250 250
2. Thu håi VL§
3. Thu thanh lý TSC§
III. Dßng tiÒn thuÇn DAĐT (1,800) 163 291.6 354.0
NPV (548)

Câu 5
1/Tính toán xem giá trị căn nhà anh An dự tính mua vào năm 2047 là bao nhiêu
Giả thiết khoản tiền phát sinh vào cuối kỳ
Lãi suất một tháng của cổ phiế 0.92%
FV của tài khoản cổ phiếu 16,827.3
Lãi suất một tháng của trái phi 0.50%
FV của tài khoản trái phiếu 3,516
Tổng số tiền ông An tiết kiệm được trong 30 năm 20,343
Vậy giá trị căn nhà ông An mua vào năm 2047 là 20,343

2/Số tiền anh An trả góp hàng tháng cho công ty BĐS là bao nhiêu?
Số tiền trả trước cho cty BĐS 4,068.6
Số tiền còn lại là 16,274
Áp dụng công thức tính PV của dòng tiền đều
C= 136.12 tr

0 1 2 3 4
10 10 110
$102.531
10 113
$104.284
20 20 20 220
$200.00
20 20 220
$190.393

111,111.1
d1 1,060
g 6%
P 11,778
4 5 6
1200 880 820
250 250 250
250 250 250
480 352 328
220 28 -8
44 5.6 -1.6
176 22.4 -6.4

4 5 6
- - -

426 272.4 643.6


426 272.4 243.6
176.0 22.4 (6.4)
250 250 250
400
0
426.0 272.4 643.6

5 6 7 8 9 10 11 12
20 20 20
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
60 60 60 60 60 60 60
23 24 25 26 27 28 29 30
60 60 60 60 60 60 60 60

You might also like