You are on page 1of 7

8.3.

2 Dự báo doanh thu


1. PP số bình quân trượt 2. PP hồi quy 3. PP cực trị
VD

Doanh số
Doanh số
trung bình
Tgian Doanh thu trung bình
tính theo
di động
trọng số

1 2450
2 2620
3 2580 2584 2572
4 2650 2642 2622
5 2620 2690 2623
6 2740 2730 2685
7 2860 2784 2780
8 2780 2852 2800
9 2920 2912 2863
10 2960 2964 2917
11 3040 2993
12 3120 3067
trị
8.3.3 Dự báo nhu cầu vốn kinh doanh
1. PP %Doanh thu
VD 8.7
Tài sản Số tiền Nguồn vốn Số tiền
1. Tiền mặt 500 1. Vay ngắn hạn 600
2. Đầu tư ngắn hạn 700 2. Phải trả người bán 3800
3. Các khoản phải thu 3600 3. Nợ tích lũy 1500
4. Hàng tồn kho 3000 4. Nợ dài hạn 1450
5. Tài sản cố định 3950 5. Vốn cổ phần 4200
6. Hao mòn lũy kế 1250 6. LN tích lũy 450
7. Đầu tư dài hạn 1500 -
Biết
S0= 20000
ROS= 3.80% Hãy dự toán NC
S1= 25000 vốn kinh doanh của công ty
d1= 60%
BƯỚC 1
Tài sản Năm BC Tỷ trọng Ước tính KH Nguồn vốn Số tiền Tỷ trọng
A.TÀI SẢN NH 7800 39.0% 9750
1. Tiền mặt 500 2.5% 625 I.NỢ NH 5300 26.5%
2. Đầu tư ngắn hạn 700 3.5% 875 1. Vay ngắn hạn
3. Các khoản phải thu 3600 18.0% 4500 2. Phải trả người bán 3800 19.0%
4. Hàng tồn kho 3000 15.0% 3750 3. Nợ tích lũy 1500 7.5%
%SA= 39.0%
%FC= 26.5%
BƯỚC 2
C1 dt SA= 1950
dt FC= 1325
> dt WCD= 625
C2 dt WCD= 625
BƯỚC 3
_Dự kiến khả năng tài trợ từ nguồn nội sinh (SD LN giữ lại)
InF=S1xROSx(1-d1) 380
_Dự kiến khả năng tài trợ từ nguồn ngoại sinh (Đi vay NH)
ExF= dtWCD - InF 245
TỔNG HỢP LẠI:
Tài sản Năm BC Tỷ trọng Ước tính KH Nguồn vốn Số tiền Tỷ trọng
A.TÀI SẢN NH 7800 39.0% 9750 A.NỢ PHẢI TRẢ 7350
1. Tiền mặt 500 2.5% 625 I.NỢ NH 5900 26.5%
2. Đầu tư ngắn hạn 700 3.5% 875 1. Vay ngắn hạn 600 245.00
3. Các khoản phải thu 3600 18.0% 4500 2. Phải trả người bán 3800 19.0%
4. Hàng tồn kho 3000 15.0% 3750 3. Nợ tích lũy 1500 7.5%
B.TÀI SẢN DH 4200 4200 II.NỢ DH 1450 0
5. Tài sản cố định 3950 3950 B.VỐN CSH 4650 0
6. Hao mòn lũy kế -1250 -1250 5. Vốn cổ phần 4200 0
7. Đầu tư dài hạn 1500 1500 6. LN tích lũy 450 380
TỔNG CỘNG 12000 13950 12000
Ước tính KH

6625

4750
1875

Ước tính KH
8920
7470.00
845.00
4750
1875
1450
5030
4200
830
13950
8.3.4 Dự toán các BCTC
VD8.9 BƯỚC 1
Tỷ lệ so
doanh
Tài sản Số tiền Nguồn vốn Số tiền Tài sản Năm BC thu
1. Tiền mặt 625 1. Vay NH 715 A. TSNH 8500 68%
2. Đầu tư ngắn hạn 500 2. Ptra người bán 3875 1. Tiền mặt 625 5%
3. Các khoản Pthu 4250 3. Nợ tích lũy 1250 2. Đầu tư ngắn hạn 500 4%
4. Hàng tồn kho 3125 4. Nợ DH 1400 3. Các khoản Pthu 4250 34%
5. TS cố định 3500 5. Nvon kinh doanh 5200 4. Hàng tồn kho 3125 25%
7. Đầu tư dài hạn 1000 6. LN tích lũy 560 %SA= 68%
%FC= 41%
Khoản mục Số tiền Tỷ lệ so doanh thu %TVC= 75%
Giá vốn hàng bán 7125 57% BƯỚC 2
Chi phí hoạt động 2250 18% dt WCD = 675
Khấu hao (Dep) 800 BƯỚC 3
Trả lãi vay (I) 550 TC1= 12600
BIẾT RE1= 540
S0= 12500 ExF= 135
S1= 15000 Nhu cầu vốn cần thêm
d1= 70% Nguồn tài trợ Tỷ trọng Số tiền
taxes= 25% _Vay NH 60% 81
r (CP lãi cay)= 13% _Vay DH (trái phiếu) 30% 40.5
PH trái phiếu= 16% _Vốn CP (Cổ phiếu) 10% 13.5
CƠ CẤU TC TỐI ƯU CỘNG 100% 135.00
Vay NH 60% BƯỚC 4

Kỳ Ước định
Trái phiếu 30% Khoản mục báo cáo kỳ KH
Vốn CP 10% 1. Doanh thu 12500 15000
2. Giá vốn hàng bán 7125 8550
3. Lãi gộp 5375 6450
_CP hoạt động 2250 2700
_Khấu hao 800 800
4. LN hoạt động 2325 2950
5. Trả lãi vay 550 550
6. LN trước thuế 1775 2400
7. Thuế TN 25% 443.75 600
8. LN sau thuế 1331.25 1800
9. Cổ tức CD thường 931.875 1260
10. LN giữ lại 399.375 540
Tỷ lệ so
Ước doanh Ước
kế hoạch Nguồn vốn Năm BC thu kế hoạch Tài sản Năm BC
10200 A. NỢ PHẢI TRẢ A. TSNH 8500
750 I. NỢ NH 5125 41% 6150 1. Tiền mặt 625
600 1. Vay NH X X X 2. Đầu tư ngắn hạn 500
5100 2. Ptra người bán 3875 31% 4650 3. Các khoản Pthu 4250
3750 3. Nợ tích lũy 1250 10% 1500 4. Hàng tồn kho 3125
B. TSDH 4500
1. TSCĐ 3500
2. Đầu tư DH 1000

TỔNG 13000

Nhu cầu vốn cần thêm


Lãi suất Chi phí
13% 10.53
16% 6.47999999999999
X X
17.01

Dự báo
Đ/chinh kỳ KH
120% 15000
57% 8550
6450
18% 2700
800
2950
17.01 567.01
2382.99
595.7475
1787.2425
70% 1251.06975
536.17275
Tỷ lệ so Tỷ lệ so
doanh Ước doanh Ước
thu kế hoạch Nguồn vốn Năm BC thu kế hoạch
68% 10200 A. NỢ PHẢI TRẢ 7240 8386.5
5% 750 I. NỢ NH 5840 41% 6946
4% 600 1. Vay NH 715 81 796
34% 5100 2. Ptra người bán 3875 31% 4650
25% 3750 3. Nợ tích lũy 1250 10% 1500
4500 II. NỢ DH 1400 40.5 1440.5
3500 B. VCSH 5760 6309.673
1000 1. Vốn Cp 5200 13.5 5213.5
2. LN tích lũy 560 536.1728 1096.173
14700 13000 14696.17

You might also like