Professional Documents
Culture Documents
giải 4 câu bt zalo
giải 4 câu bt zalo
STT Năm 1 2 3 4 5
1 Sản lượng 2000 2500 2000 2500 3000
2 Doanh thu 600 750 600 750 900
3 Giá 0.3
Câu 2:
*Bảng dòng tiền
STT Tiêu chi 0 1 2 3 4 5
1 Tổng vốn đầu tư -5000
2 Vốn chủ sở hữu -3000
3 Vốn vay -2000
4 Doanh thu 10000 10000 10000 10000 10000
5 Chi phí hoạt động 7000 7000 7000 7000 7000
6 Chi phí khấu hao 1000 1000 1000 1000 1000
7 Chi phí lãi vay 200 160 120 80 40
8 Lợi nhuận trước thuế 1800 1840 1880 1920 1960
9 Lợi nhuận sau thuế 1440 1472 1504 1536 1568
10 NCF thanh lý 1200
11 Trả nợ gốc 400 400 400 400 400
12 NCF (EPV) -3000 2040 2072 2104 2136 3368
13 NCF (TIP) -5000 2640 2632 2624 2616 3808
Giá trị hiện tại (EPV) -3000 1773.91 1566.73 1383.41 1221.26 1674.49
Giá trị hiện tại (TIP) -5000 2295.65 1990.17 1725.32 1495.71 1893.25
NPV (EPV) 4619.81
NPV (TIP) 4400.10
Câu 3:
*Bảng ròng tiền
STT Tiêu chí 0 1 2 3 4 5
1 Tổng vốn đầu tư -6000
2 Vốn chủ sở hữu -1800
3 Vốn vay -4200
4 Doanh thu 15000 15000 15000 15000 15000
5 Chi phí hoạt động 10500 10500 10500 10500 10500
6 Chi phí khấu hao 1000 1000 1000 1000 1000
7 Chi phí lãi vay 120 120 120 120 120
8 Lợi nhuận trước thuế 3380 3380 3380 3380 3380
9 Lợi nhuận sau thuế 2704 2704 2704 2704 2704
10 NCF thanh lý
11 Trả nợ gốc 700 700 700 700 700
12 NCF (EPV) -1800 3004 3004 3004 3004 3004
13 NCF (TIP) -6000 3824 3824 3824 3824 3824
Giá trị hiện tại (EPV) -1800 2612.17 2271.46 1975.18 1717.55 1493.52
Giá trị hiện tại (TIP) -6000 3325.22 2891.49 2514.34 2186.38 1901.20
NPV (EPV) 9983.62
NPV (TIP) 8886.90
Hai chỉ số NPV theo cả hai quan điểm đều lớn hơn 0, vậy dự án đáng được đầu tư
Câu 4:
*Bảng ròng tiền
STT Tiêu chí 0 1 2 3 4 5
1 Tổng vốn đầu tư TSCD -2000
2 Nhu cầu VLD 450 525 600 675 750
3 VLD ròng -450 -75 -75 -75 -75 750
4 Doanh thu 1500 1750 2000 2250 2500
5 Chi phí biến đổi 600 700 800 900 1000
6 Chi phí cố định 200 200 200 200 200
7 Chi phí khấu hao 400 400 400 400 400
8 Lợi nhuận trước thuế 300 450 600 750 900
9 Lợi nhuận sau thuế 240 360 480 600 720
10 NCF thanh lý 480
11 NCF dự án -2450 565 685 805 925 2350
PP -2450 -1885 -1200 -395 530
Giá trị hiện tại -2450 513.64 622.73 731.82 840.91 2136.36
DPP -2450 -1936.36 -1313.64 -581.82 259.09
IRR 2395.45
Giá trị hiện tại = Dòng tiền tương lai / (1+lãi suất)^số năm
NPV1 452.83
NPV2 -20.42
k1 0.1
k2 0.25
452.83
3.56
*Bảng trả nợ
Năm 1 2 3 4 5
Dư nợ đầu kỳ 2000 1600 1200 800 400
Lãi 200 160 120 80 40
Gốc 400 400 400 400 400
Dư nợ cuối kỳ 1600 1200 800 400 0
PP 3.43
DPP 3.69
IRR 2395.45