You are on page 1of 1

Các chỉ tiêu Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4

Tổng vốn đầu tư -2100


Đầu tư TSCĐ -2000
Đầu tư TSNH -100 +100
Doanh thu 4000 4200 3800 3900
Chi phí biến đổi 2800 2940 2660 2730
Chi phí cố định 60 60 60 60
Chi phí KHTSCĐ 500 500 500 500
Lợi nhuận sau thuế 1012 1060 964 988
Thu thanh lý TSCĐ - - - - 8
Dòng tiền thuần 2100 1012 1060 964 988+100+8=109
(NCF) 6
Tổng vốn đầu tư ban đầu: -2000 + (–100) = -2100
Khấu hao= 2000/4= 500 (nguyên giá/thời gian khấu hao)
Lợi nhuận sau thuế năm 1: (4000 – 2800 – 60 – 500) x (1-20%) = 512
Lợi nhuận sau thuế năm 2: (4200 – 2940 – 60 – 500) x (1-20%) = 560
Lợi nhuận sau thuế năm 3: (3800 – 2660 – 60 – 500) x (1-20%) = 464
Lợi nhuận sau thuế năm 4: (3900 – 2730 – 60 – 500) x (1-20%) = 488
Dòng tiền thuần vận hành năm 1: 512+500=1012
Dòng tiền thuần vận hành năm 2: 560+500=1060
Dòng tiền thuần vận hành năm 3: 464+500=964
Dòng tiền thuần vận hành năm 4: 488+500=988
Thu thanh lý tài sản cố định sau thuế: (10 – 0) x (1 - 20%) = 8
Dòng tiền thuần của dự án: CF=

You might also like