You are on page 1of 4

TSCD cũ TSCD

Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 0 1 2 3
vốn cố định 400 1000
vốn lưu động 80
doanh thu 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 450 450 450
chi phí cố định 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 150 150 150
khấu hao 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 100 100 100
giá trị thu hồi 100
thu hồi vld
EBIT 140 140 140 140 140 140 140 140 140 140 200 200 200
EAT 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 160 160 160
OCF 152 152 152 152 152 152 152 152 152 152 260 260 260
NCF -400 152 152 152 152 152 152 152 152 152 252 -1080 260 260 260
NPV 491 479
IRR 37% 21.41%

dự án này không nên thực hiện vì NPV dự án cũ lớn hơn NPV dự án mới
TSCD mới ĐVT: 1000 trđ
4 5 6 7 8 9 10

450 450 450 450 450 450 450


150 150 150 150 150 150 150
100 100 100 100 100 100 100
200
80
200 200 200 200 200 200 200
160 160 160 160 160 160 160
260 260 260 260 260 260 260
260 260 260 260 260 260 540

PV dự án mới
Năm 0 1 2 3 4
vốn cố định 2400
vốn lưu động 200 200 240 288 344
doanh thu 1200 1440 1728 2063
chi phí cố định 150 150 150 130
chi phí biến đổi 480 576 691 825
khấu hao 400 400 400 400
giá trị thu hồi
thu hồi vốn lưu động
EBIT 170 314 487 708
EAT 136 251 389 566
OCF 536 651 789 966
NCF -2600 336 411 501 622
NPV 416
IRR 17.97%

Công ty nên chọn dự án vì NPV>0 và IRR>CPSDV


5 6
ĐVT: trđ
378 416
2269 2496
130 130
908 998
400 400
120
2066
831 967
665 774
1065 1174
687 2944

DV

You might also like