Professional Documents
Culture Documents
INCOME SUMMARY
MSSV : K204050250
2 số cuối: 50
3 số cuối; 250
Dr Supplies Ex 1520
Cr Supplies 1520
Dr Depreciation 250
Cr Accumulated depreciation 250
Dr Unearned Revenue 290
Cr: Revenue 290
Dr: Salaries Ex 700
Cr: Salaries Payable 700
Adjustments (3) Adjusted TB (4) Income statement (5)BS and Stmt Of Changes in
Credit Debit Credit Debit Credit Debit
4550 4550
3200 3200
1520 480 480
11250 11250
250 1500
2500
260
700 700
12950
1100 1100
báo cáo lợi nhuận giữ lại là 1 đoạn trích của báo cáo thay đổi VCSH
áo cáo tài chính cho doanh nghiệp đồng thời ta sử dụng worksheet để hoàn thiện chu trình kinh doanh trong ktqt đc lập sau bú
đưa ra bên ngoài.
a nên sắp xếp theo: tài sản -> nợ phải trả -> vốn chủ sở hữu -> chèn tài khoản mới income sumary ( ít nhất để cho nó 2 dòng t
credit, lỗ debit)
án đóng sổ closing entries : để kết số dư của các tài khoản vĩnh viễn, xóa số dư của các tài khoản tạm thời làm nó trở về 0
1/ To close Revenues account:
Dr Revenues 6,840
Cr Income summary 6,840
2/ To close Expenses accounts:
Dr Income summary 4,170
Cr Supplies ex 1,520
Cr Depre ex 250
Cr Salaries ex 2,000
Cr Miscellaneuos ex 400
3/ To close Dividends account:
Dr Retained earni 1,100
Cr Dividends 1,100
4/ To close Income summary:
Dr Income summar 2,670
Cr RE 2,670
Company name
Post-closing TB ( copy from (8) )
At the month ended Nov 30
Debit Credit
4550
3200
MENT 480
MULATED DEPRECIATION - EUQIP 11250
Y 1500
2500
RNED REV 260
ES AND WAGES PAYABLE 700
CAPITAL 12950
NED EARINGS 1,570
Total 19480 19480
trình kinh doanh trong ktqt đc lập sau bút toán điều chỉnh ( DN vào general joural -> leger -> trial balance -> worksheet )
come sumary ( ít nhất để cho nó 2 dòng trống -> doanh thu, chi phí -> Sub total -> net income -> final total