Professional Documents
Culture Documents
1 2 3 4 5 6
CF vào 205000 200000 200000 245000 250000 285000
Dthu 200000 200000 200000 250000 250000 300000
ban chiu 180000 180000 180000 225000 225000
trả ngay 20000 20000 20000 25000 25000 30000
Phải thu (-) 185000
Thu tiền bán thiết bị (+) 40000 30000
CF ra 236000 156000 381000 161000 181000 201000
(+) 70000 70000 70000 90000 90000
200000
25000 25000 25000 25000 25000 25000
40000
5000 5000 5000 5000
1000 1000 1000 1000 1000 1000
50000 50000 50000 50000 50000 50000
10000 10000 10000 10000 10000 10000
20000 20000
110000
1 2 3 4 5 6
NCF vào 205000 200000 200000 245000 250000 285000
NCF ra 236000 156000 381000 161000 181000 201000
NCF -31000 44000 -181000 84000 69000 84000
Dư tiền đầu kì 65000 50000 78000 50000 50000 50000
thâm hụt/thặng dư 34000 94000 -103000 134000 119000 134000
Tiền cuối kì tối thiểu 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Vay(+)/Trả(-) 16000 -16000 153000 -84000 -69000 -84000
Dư nợ đầu kì 0 16000 0 153000 69000 0
Dư nợ cuối kì 16000 0 153000 69000 0 -84000
HMTD 153000
HMTD của 6 tháng đầu năm là 153000
Nhận xét
Thâm hụt 103000 vào tháng 3
Do mua máy móc, nguyên liệu vào tháng 3 (200000)
Tháng 2 thặng dư là 94000, số tiền cuối kì tối thiểu phải là 50000, còn dư 44000, trả nợ 16000, còn 28000,
ợ 16000, còn 28000,