You are on page 1of 2

VD1: VD2:

IC0 -1000 IC0 -100


Value1 300 Value1 30
v2 300 v2 30
v3 300 v3 30
v4 300 v4 30
rate 8% v5 30
rate 12%
NPV 993.64 ₫
NPV thực -6.36 ₫ <0 IRR 15.24%

NPV
NPV Thực

IRR
Bài 24:
Nguyên giá TSCD 160000
Vốn lưu động 20000
Giá trị Thu thanh lý TSCD 15000
Giá thành đơn vị 0.35
Giá bán đơn vị 0.5
Tốc độ tăng giá bán 10%
CP Bán hàng và CP QLDN 85000
Sản lương năm 1 900000
Thuế suất TNDN 20%
Rate 12%

Năm 0 1 2 3 4
Sản lượng 900000 900000 45000 45000
Giá bán đơn vị 0.5 0.5 0.05 0.05
Doanh thu 450000 450000 2250 2250
Giá thành đơn vị 0.35 0.35 0.35 0.35
Giá vốn 315000 315000 15750 15750
CPBH và CPQLDN 85000 85000 85000 85000
Khâu hao 40000 40000 40000 40000
LNTT Và lãi vay (EBIT) 325000 325000 -122750 -122750
LN sau thuế 260000 260000 -98200 -98200
Dòng tiền dự án
VDT - TSCD -160000
VDT - VLD -20000
DT thuần từ HDKD 300000 300000 -58200 -58200
Thu thanh lý TSCD 12000
Thu hồi VLD 20000
Dòng tiền thuần của DA -180000 300000 300000 -58200 -26200

240,124.22 ₫
420,124.22 ₫ >0

131% >r

You might also like