You are on page 1of 4

Bài số 1:

1, Nợ TK 152(VLX): 155000
Nợ TK 1331: 15000
Có TK 331(Cty HA): 165000
Có TK 111: 5000
2, Nợ TK 153: 20000
Nợ TK 1331: 2000
Có TK 331(Cty P) 22000
3 Nợ TK642: 10000
Có TK153: 10000
4, Nợ TK 621: 50000
Có TK 152(VLX): 50000
5,Nợ TK222: 28000
Nợ TK811: 2000
Có TK152(VLX): 30000
6,Nợ TK 242: 35000
Có TK 153: 35000

Nợ TK627:10000
Nợ TK641:2500
Nợ TK642:5000
Có TK242: 17500
7,Nợ TK 152(VLA): 50000
Có TK711: 45000
Có TK111: 5000
Bài số 2 (Kê khai thuờng xuyên, Bình quân liên hoàn)

1b,Theo phương pháp bình quân liên hoàn đvt:1000đ


SCT152(VLA)
Ngày Nhập Xuất Tồn
tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Đầu kỳ 1000 150 150000
15-Thg12 1000 160 160000 2000 155 310000
20-Thg12 500 155 77500 1500 155 232500
25-Thg12 600 155 93000 900 155 139500
Cộng 1000 160000 1100 170500
Cuối kỳ 900 155 139500

đvt:1000đ
SCT152(VLB)
Ngày Nhập Xuất Tồn
tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Đầu kỳ 5000 20 100000
01-Thg12 5000 21 105000 10000 21 205000
10-Thg12 1000 20 19950 11000 20 224950
10-Thg12 5500 20 112475 5500 20 112475
Cộng 6000 124950 5500 112475
Cuối kỳ 5500 20 112475

đvt:1000đ
TK153
Ngày Nhập Xuất Tồn
tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền
Đầu kỳ 5000 10 50000
16-Thg12 1000 10 10000 4000 10 40000
Cộng 1000 10000
Cuối kỳ 4000 10 40000
1.
Nợ TK 152(VLB): 105000 Nợ TK 331(Cty BM):115500
Nợ TK 1331: 10500 Có TK 341(NH ANZ): 115500
Có TK 331(Cty BM): 115500
2.
Nợ TK 152(VLB):19950
Có TK 151(VLB): 19950
3.
Nợ TK 621: 112475
Có TK 152(VLB): 112475
4.
Nợ TK 152(VLA):160000
Nợ TK 1331: 16000
Có TK 331(Cty KP): 176000
5.
Nợ TK 627:10000
Có TK 153: 10000
6.
Nợ TK 151(VLA):10000
Nợ TK 1331: 1000
Có TK 331(Cty HS): 11000
7.
Nợ TK 621: 77500
Có TK 152(VLA): 77500
8.
Nợ TK 222: 90000
Nợ TK 811:3000
Có TK 152(VLA): 93000

Bài 3: (Kiểm kê định kỳ)-Dữ liệu theo bài 2


Biên bản kiểm kê tồn ngày 31/12/N như sau:
VLA số luợng 900kg, VLB số luợng 5500kg CCDC số luợng 4000 chiếc
*FIFO
a,Kết chuyển đầu kỳ
+Nợ TK 611: 19950
Có TK 151: 19950
(SCT VLB: SL 1000kg;TT 19950)
+Nợ TK611 : 250000
Có TK152 : 250000
(SCT VLA:SL1000kg;TT 150000,SCT VLB:SL 5000kg;TT 100000)
+Nợ TK 611: 50000
Có TK 153: 50000
(CCDC: SL 5000 chiếc; TT 50000)
1.
Nợ TK 611(VLB): 105000 Nợ TK 331(Cty BM):115500
Nợ TK 1331: 10500 Có TK 341(NH ANZ): 115500
Có TK 331(Cty BM): 115500
4.
Nợ TK 611(VLA):160000
Nợ TK 1331: 16000
Có TK 331(Cty KP): 176000

You might also like