Professional Documents
Culture Documents
Chương 4 NLKT
Chương 4 NLKT
2 Định khoản
Ngày TK Nợ Có
1-Jun Nợ TK haga 25000
Có TK 25000
Tồn
Thành tiền
25000
9000
9000
18000
5500
18000
9450
9450
9200
9450
9200
4300
2300
4300
6600
Bài 3
Giá vốn hàng bán 881200
TK Nợ Có
6-Jun Nợ TK hàng hóa 540000
Nợ TK thuế VAT khấu trừ 54000
Có TK PTNB 594000
7-Jun Nợ TK hàng hóa 440000
Nợ TK thuế VAT khấu trừ 44000
Có TK TGNH 484000
Nợ TK GVHB 562500
Có TK Hàng hóa 562500
3 Nợ TK GVHB 468750
Có TK Hàng hóa 468750
Nợ TK PTKH 605000
Có TK VAT phải nộp 55000
Có TK Doanh thu 550000