Professional Documents
Culture Documents
a)
NV Tài sản =
Tiền Tài sản khác
1 (120,000,000) 180,000,000
2 500,000,000
3 270,000,000
(200,000,000)
4 500,000,000 1,000,000,000
5 (60,000,000)
6 (10,000,000)
7 (250,000,000)
TC 60,000,000 1,750,000,000
b) Định khoản
1. Nợ TK Hàng hóa 180tr
Có TK TGNH 120tr
Có TK Phải trả người bán 60tr
2. Nợ TK TSCĐ 500tr
Có TK Phải trả người bán 500tr
3a. Nợ TK Phải thu KH 270tr
Có TK Doanh thu 270tr
3b. Nợ TK Gía vốn BH 200tr
Có TK Hàng hóa 200tr
4. Nợ TK TSCĐ 1tỷ
Nợ TK TGNH 500tr
Có TK Vốn góp chủ sở hữu 1.5 tỷ
5. Nợ TK Phải trả người bán 60tr
Có TK TGNH 60tr
6. Nợ TK Chi phí BH 10tr
Có TK Tiền mặt 10tr
7. Nợ TK Phải trả người bán 250tr
Có TK TGNH 250tr
BÀI 2
a)
NV Tài sản =
Tiền Tài sản khác
1 TGNH: 500 TSCĐ: 400
2 TGNH: 275 PTKH: 275
Hàng hóa (250)
3 TGNH: 150 PTKH: (150)
4
5
6 TGNH: (5) Tạm ứng: 5
7 TGNH: (70)
b) Định khoản
1. Nợ TK TGNH 500tr
Nợ TK TSCĐ 400tr
Có TK Vốn góp 900tr
2a. Nợ TK TGNH 275tr
Nợ TK Phải thu KH 275tr
Có TK Doanh thu 550tr
2b. Nợ TK Gía vốn BH 250tr
Có TK Hàng hóa 250tr
3. Nợ TK TGNH 150tr
Có TK Phải thu KH 150tr
4. Nợ TK Chí phí BH 15tr
Có TK Phải trả người bán 15tr
5. Nợ TK Chi phí BH 20tr
Có TK Phải trả NLĐ 20tr
6. Nợ TK Tạm ứng 5tr
Có TK TGNH 5tr
7. Nợ TK Chi phí BH 70tr
Có TK TGNH 70tr
BÀI 3
1. Nợ TK Hàng hóa 30tr
Có TK TGNH 6tr
Có TK Phải trả người bán 24tr
2. Nợ TK Phải thu KH 10tr
Có TK Doanh thu 10tr
Nợ TK Gía vốn BH 4tr
Có TK Hàng hóa 4tr
3. Nợ TK Phải trả NLĐ 4tr
Có TK TGNH 4tr
4. Nợ TK TGNH 10tr
Có TK Phải thu KH 10tr
5. Nợ TK Chí phí QLDN 2tr
Có TK Tiền mặt 2tr
6. Nợ TK Tiền mặt 4tr
Nợ TK Phải thu KH 6tr
Có TK Doanh thu 10tr
Nợ TK Gía vốn BH 5tr
Có TK Hàng hóa 5tr
7. Không định khoản
TK Hàng hóa
15
(1) 30 4 (2)
5 (6)
30 9
36
TK Phải thu KH
8
(2) 10 10 (4)
(6) 6
16 10
14
Bài 4
PP FIFO
Ngày Nhập
Số lượng Đơn giá Thành tiền
1-May
2-May
5-May 1,000 32,780 32,780,000
12-May
28-May
Ngày Nhập
Số lượng Đơn giá Thành tiền
1-May
5-May 10,000 2,100 21,000,000
9-May
24-May
Ngày Nhập
Số lượng Đơn giá Thành tiền
1-May
5-May 10,000 2,100 21,000,000
9-May
13-May 8,000 2,200 17,600,000
19-May 5,000 2,300 11,500,000
24-May
Cuối kì 23,000 50,100,000
BÀI 6
PP FIFO
a)
Ngày Nhập
Số lượng Đơn giá Thành tiền
1-May
5-May
10-May 70 57,000 3,990,000
15-May
31-May
Cuối kì 70 3,990,000
b) Định khoản
10/5 Nợ TK Hàng hóa 3tr990
Có TK Phải trả người bán 3tr990
15/5 Nợ TK TGNH 2tr4
Có TK Doanh thu 2tr4
Nợ TK Gía vốn BH 1tr860
Có TK Hàng hóa 1tr860
c) Lợi nhuận gộp
Tổng doanh thu: 6,610,000
Tổng giá vốn: 4,810,000
-> Lợi nhuận gộp: 1,800,000
PP BÌNH QUÂN GIA QUYỀN LIÊN HOÀN
a)
Ngày Nhập
Số lượng Đơn giá Thành tiền
1-May
5-May
10-May 70 57,000 3,990,000
15-May
31-May
Cuối kì 70 3,990,000
b) Định khoản
10/5 Nợ TK Hàng hóa 3tr990
Có TK Phải trả người bán 3tr990
15/5 Nợ TK TGNH 2tr4
Có TK Doanh thu 2tr4
Nợ TK Gía vốn BH 1tr755
Có TK Hàng hóa 1tr755
c) Lợi nhuận gộp
Tổng doanh thu: 6,610,000
Tổng giá vốn: 4,750,000
-> Lợi nhuận gộp: 1,860,000
BÀI 7
PP FIFO
Giá trị tồn kho cuối kì : 2,950,000
Tổng giá trị xuất kho: 5,910,000
BÀI 8
Định khoản
1. Nợ TK Tiền mặt 25tr
Có TK TGNH 25tr
2. Nợ TK CP QLDN 20tr
Có TK Tiền mặt 20tr
3. Nợ TK CPBH 8tr
Có TK Tiền mặt 8tr
4. Nợ TK Tiền mặt 22tr
Có TK Phải thu khách hàng 22tr
5. Nợ TK TGNH 24tr
Có TK Tiền mặt 24tr
BÀI 9
Định khoản
1. Nợ TK Phải trả người bán 60tr
Có TK Vay ngắn hạn 60tr
2. Nợ TK Vay ngắn hạn 170tr
Có TK TGNH 170tr
3. Nợ TK Nguyên vật liệu 130tr
Có TK Vay ngắn hạn 130tr
BÀI 10
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN ĐVT: triệu đồng
Chỉ tiêu Số cuối kỳ Số đầu kỳ
TÀI SẢN
A. Tài sản ngắn hạn 600 400
Tiền mặt 250 100
Phải thu KH 50 100
Hàng hóa 300 200
B. Tài sản dài hạn 300
TSCĐ 300
Tổng TS 900 400
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả
Vay nợ 250 50
Phải trả người bán 400 100
B. Vốn CSH 250
Vốn góp CSH 250 250
Tổng NV 900 400
Định khoản
1. Nợ TK TSCĐ 300tr
Có TK Phải trả người bán 300tr
2. Nợ TK Tiền mặt 200tr
Có TK Vay nợ 200tr
3. Nợ TK Hàng hóa 100tr
Có TK Tiền mặt 100tr
4. Nợ TK Tiền mặt 50tr
Có TK Phải thu khách hàng 50tr
BÀi 13
Gía mua: 20tr
CP chạy thử 1tr
a) Nguyên giá TSCĐ: 21tr
Dựa theo nguyên tắc giá gốc.
b) Định khoản
1. Nợ TK TSCĐ 20tr
Có TK Phải trả người bán 20tr
2. Nợ TK TSCĐ 1tr
Có TK Tiền mặt 1tr
c)
Nợ TK Chi phí bán hàng 525.000
Có Hao mòn TSCĐ 525.000
d)
Hạch toán:
Nợ TK Chi phí BH 500.000
Có TK Tiền mặt 500.000
BÀI 14
PP FIFO
Gía trị tồn kho cuối kì 1,360,000
Tổng giá trị xuất kho: 3,291,500
BÀI 15
1.Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 10.000.000
2. Chi phí nhân công trực tiếp: 7.000.000
3. Chi phí sản xuất chung: 2.200.000
BÀI 16
b)
1. Nợ TK TSCĐ 2.500tr
Có TK Phải trả người bán 2.500tr
2. Nợ TK Thuế TNDN phải nộp 500tr
Có TK TGNH 500tr
3. Nợ TK Tiền mặt 1.500tr
Có TK Phải thu KH 1.500tr
4. Nợ TK Phải trả ngừoi bán 700tr
Có TK Tiền mặt 700tr
5. Nợ TK TGNH 3.300tr
Có TK Vay NH 3.300tr
6. Nợ TK Phải trả người bán 2.500tr
Có TK TGNH 2.500tr
7. Nợ TK TGNH 3.000tr
Nợ TK TSCĐ 1.500tr
Có TK Vốn góp CSH 4.500tr
BÀI 17
1. Nợ TK CPBH 20tr
Nợ TK CP QLDN 10tr
Có TK Phải trả NLĐ 30tr
2. Nợ TK CPBH 3.9 triệu
Nợ TK CP QLDN 1.4 triệu
Có TK Hao mòn TSCĐ 3tr9
3. Nợ TK CPBH 2tr8
Có TK Nguyên vật liệu 2tr8
4. Nợ TK CPBH 1tr5
Nợ TK CP QLDN 600
Có TK Tiền mặt 2tr1
5. Nợ TK CPBH 700
Nợ TK CP QLDN 400
Có TK TGNH 1tr1
Nợ phải trả + Vốntưchủ sỡ hữu
Vốn đầu
của chủ sở Lợi nhuận CPP
60,000,000 hữu
500,000,000
270,000,000
(200,000,000)
1,500,000,000
(60,000,000)
(10,000,000)
(250,000,000)
250,000,000 1,500,000,000 60,000,000
Nợ phải trả + Vốntưchủ sỡ hữu
Vốn đầu
của chủ sở Lợi nhuận CPP
hữu 900
550
(250)
PTNB: 15 (15)
PTNLĐ: 20 (20)
(70)
TK TGNH
15
(4) 10 6 (1) (6)
4 (3)
10 10
15
24
29
Xuất Tồn
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá
500 30,000
200 30,000 6,000,000 300 30,000
300 30,000
1,000 32,780
300 30,000 9,000,000
400 32,780 13,112,000 600 32,780
600 32,780
1,200 29,917
600 32,780 19,668,000
400 29,917 11,966,800 800 29,917
1,900 59,746,800 800
Xuất Tồn
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá
500 30,000
200 30,000 6,000,000 300 30,000
1,300 32,138
700 32,138 22,496,600 600 32,138
1,800 30,657
1,000 30,657 30,657,000 800 30,657
1,900 59,153,600 800
Xuất Tồn
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá
3,000 2,000
3,000 2,000
10,000 2,100
3,000 2,000 6,000,000 6,000 2,100
4,000 2,100 8,400,000
6,000 2,100
8,000 2,200
6,000 2,100
8,000 2,200
5,000 2,300
6,000 2,100 12,600,000 3,000 2,200
5,000 2,200 11,000,000 5,000 2,300
18,000 38,000,000 8,000
Xuất Tồn
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá
3,000 2,000
13,000 2,077
7,000 2,077 14,539,000 6,000 2,077
14,000 2,147
19,000 2,187
11,000 2,187 24,057,000 8,000 2,187
18,000 38,596,000 8,000
Xuất Tồn
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá
50 62,000
20 62,000 1,240,000 30 62,000
30 62,000
70 57,000
30 62,000 1,860,000 70 57,000
30 57,000 1,710,000 40 57,000
80 4,810,000 40
Xuất Tồn
Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá
50 62,000
20 62,000 1,240,000 30 62,000
100 58,500
30 58,500 1,755,000 70 58,500
30 58,500 1,755,000 40 58,500
80 4,750,000 40
Nợ TK Tiền mặt Có
SDĐK 10
(1) 25 20 (2)
(4) 22 8 (3)
24 (5)
SDCK 5
220 SDCK
Nợ
SDĐK
(2)
(4)
SDCK
Nợ
SDĐK
SDCK
Nợ
SDĐK
(3)
SDCK
Nợ
SDĐK
(1)
SDCK
TK Tiền mặt
7
4 2
4 2
9
ồn
Thành tiền
15,000,000
9,000,000
9,000,000
32,780,000
19,668,000
19,668,000
35,900,400
23,933,600
23,933,600
ồn
Thành tiền
15,000,000
9,000,000
41,780,000
19,282,800
55,183,200
24,525,600
24,525,600
ồn
Thành tiền
6,000,000
6,000,000
21,000,000
12,600,000
12,600,000
17,600,000
12,600,000
17,600,000
11,500,000
6,600,000
11,500,000
18,100,000
ồn
Thành tiền
6,000,000
27,000,000
12,462,000
30,062,000
41,562,000
17,496,000
17,496,000
ồn
Thành tiền
3,100,000
1,860,000
1,860,000
3,990,000
3,990,000
2,280,000
2,280,000
ồn
Thành tiền
3,100,000
1,860,000
5,850,000
4,095,000
2,340,000
2,340,000
TK Tiền mặt Có Nợ TK Vay nợ
100
200 100 (3)
50
250
50
300
TK TSCĐ Có
0
300
300
TK Vay nợ Có
50 SDĐK
200 (2)
250 SDCK
TK PTNB Có
100 SDĐK
300 (1)
400 SDCK
TK Vốn góp Có
250 SDĐK
250 SDCK