Professional Documents
Culture Documents
BẢNG KÊ ĐẦU RA
NV TGTT GTGT THUẾ GTGT TGTT TTĐB THUẾTTĐB TGTT XK THUẾ XK
Bán A 8 100 000 000 810 000 000 6 480 000 000 1 620 000 000
Bán B 15 300 000 000 1 530 000 000 12 240 000 000 3 060 000 000
Bán C 15 750 000 000 1 575 000 000 12 600 000 000 3 150 000 000
Bán X 11 000 000 000 1 100 000 000 8 800 000 000 2 200 000 000
Bán C 1 400 000 000 140 000 000
Bán X 6 240 000 000 624 000 000 4 992 000 000 1 248 000 000
6 000 000
XK sp X 6 000 000 000 0 900 000 000
000
Tổng 63 790 000 000 5 779 000 000 11 278 000 000 900 000 000
*THUẾ GTGT
VAT đr = 5 779 000 000
VAT đv = 5 337 920 000
VAT đv không đkt = 110 000 000
VAT đv chưa đkt kỳ trước = 130 000 000
VAT đv đkt = 5 097 920 000
VAT pn = đr - đv đkt = 681 080 000
*THUẾ TTĐB
Thuế TTĐB đr = 11 278 000 000
Thuế TTĐB đv đkt = 9 600 000 000
Thuế TTĐB dvdkt A= 1 800 000 000
Thuế TTĐB dvdkt B= 3 300 000 000
Thuế TTĐB dvdkt C= 4 500 000 000
Thuế TTĐB dvdkt X= 0
Thuế TTĐB pn = 1 678 000 000
*THUẾ TNDN
Thuế TNDN pn= TNTT*20% = 911 300 000
Thu nhập tính thuế= Thu nhập chịu thuế - khoản lỗ kết chuyển = Thu nhập chịu thuế - 100 000 000=
TNCT = ( DT - CP ) + TNK = 4 656 500 000
DT thuần = DT - các khoản giảm trừ = DT - Thuế TTĐB - Thuế XK= 61 212 000 000
Sản phẩm SLMV/SX SLTT Tổng giá thành Giá vốn Giá thành đv
A 1000 900 9 000 000 000 8 100 000 000 9 000 000
B 2000 1800 16 500 000 000 14 850 000 000 8 250 000
C 3000 2300 22 500 000 000 17 250 000 000 7 500 000
X 5000 4200 12 600 000 000 3 000 000
TỔNG 52 800 000 000