You are on page 1of 86

Kỳ Thu nhập tính thuế Thuế TNCN

Tháng 10,000,000 750,000


Năm 10,000,000 500,000
+ Công thức tính thuế TNCN theo tháng :
=IFERROR(ROUND(SUM((A1>={0,5,10,18,32,52,80}*1000000)*( A1-{0,5,10,18,32,52,80}*1
+ Công thức tính thuế TNCN theo năm :
=IFERROR(SUM((A1>={0,60,120,216,384,624,960}*1000000)*( A1-{0,60,120,216,384,624,9

+ Công thức tính thuế TNCN theo tháng :


=IFERROR(ROUND(SUM((A1>={0,5,10,18,32,52,80}*1000000)*( A1-{0,5,10,18,32,52,80}*1
+ Công thức tính thuế TNCN theo năm :
=IFERROR(SUM((A1>={0,60,120,216,384,624,960}*1000000)*( A1-{0,60,120,216,384,624,9
Thuế suất thuế thu nhập cá nhân Phụ lục: 01/PL-TNCN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 111/2013/TT-BTC ngày 15/8/20
Thu nhập tính
Thuế Thu nhập tính Thuế
Bậc thuế/năm Tính số thuế phải nộp
suất thuế /tháng suất
(triệu đồng)

1 5% Đến 60 TNTT x 5% Đến 5 triệu đồng (trđ) 5%

2 10% Trên 60 đến 120 TNTT x 10% - 3.000.000 Trên 5 trđ đến 10 trđ 10%

3 15% Trên 120 đến 216  TNTT x 15% - 9.000.000 Trên 10 trđ đến 18 trđ 15%

4 20% Trên 216 đến 384 TNTT x 20% - 19.800.000 Trên 18 trđ đến 32 trđ 20%

5 25% Trên 384 đến 624 TNTT x 25% - 39.000.000 Trên 32 trđ đến 52 trđ 25%

6 30% Trên 624 đến 960 TNTT x 30% - 70.200.000 Trên 52 trđ đến 80 trđ 30%

7 35% Trên 960 TNTT x 35% - 118.200.000 Trên 80 trđ 35%

Các khoảm giảm trừ thuế TNCN


- Giảm trừ bản thâm 11,000,000
- Giảm trừ người phụ thuộc 4,400,000
- Mức tiền ăn trưa, ăn ca 730,000
Mức lương tối thiểu vùng 7% 5%
Vùng Mức Lương Qua Đào Tạo Công việc Độc hại
1 4,180,000 4,472,600 4,696,230
2 3,710,000 3,969,700 4,168,185
3 3,250,000 3,477,500 3,651,375
4 2,920,000 3,124,400 3,280,620
-   Mức lương tối thiểu vùng được quy định theo Nghị định Nghị định
157/2018/NĐ-CP từ ngày 01/01/2019
-   Lao động đã qua đào tạo thì tăng thêm 7%
-    Công việc độc hại nguy hiểm thì tăng thêm 5%
Quy định về bảo hiểm:
Doanh nghiệp đóng: Phần tính vào chi phí của doanh nghiệp
- Bảo hiểm xã hội 3383 17.50%
- Bảo hiểm y tế 3384 3%
- Bảo hiểm thất nghiệp 1%
Người lao động đóng: Phần trừ vào lương của người lao động
- Bảo hiểm xã hội 3383 8.00%
- Bảo hiểm y tế 3384 1.5%
- Bảo hiểm thất nghiệp 1%
*( A1-{0,5,10,18,32,52,80}*1000000))*5%, 0),0)

A1-{0,60,120,216,384,624,960}*1000000))*5%, 0)

*( A1-{0,5,10,18,32,52,80}*1000000))*5%, 0),0)

A1-{0,60,120,216,384,624,960}*1000000))*5%, 0)
ục: 01/PL-TNCN
/2013/TT-BTC ngày 15/8/2013 của Bộ Tài chính)

Tính số thuế phải nộp

Cách 1 Cách 2
Thu nhập tính thuế (TNTT)
0 trđ + 5% TNTT 5% TNTT
x 5%
0,25 trđ + 10% TNTT trên
10% TNTT - 0,25 trđ TNTT x 10% - 250.000 đ
5 trđ
0,75 trđ + 15% TNTT trên
15% TNTT - 0,75 trđ TNTT x 15% - 750.000 đ
10 trđ
1,95 trđ + 20% TNTT trên
20% TNTT - 1,65 trđ TNTT x 20% - 1.650.000 đ
18 trđ
4,75 trđ + 25% TNTT trên
25% TNTT - 3,25 trđ TNTT x 25% - 3.250.000 đ
32 trđ
9,75 trđ + 30% TNTT trên
30 % TNTT - 5,85 trđ TNTT x 30% - 5.850.000 đ
52 trđ
18,15 trđ + 35% TNTT
35% TNTT - 9,85 trđ TNTT x 35% - 9.850.000 đ
trên 80 trđ
LỊCH NĂM 2023

THÁNG 1 THÁNG 2 THÁNG 3


WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT

1 1 2 3 4 5 6 7 5 0 0 0 1 2 3 4 9 0 0 0 1 2 3 4
2 8 9 10 11 12 13 14 6 5 6 7 8 9 10 11 10 5 6 7 8 9 10 11
3 15 16 17 18 19 20 21 7 12 13 14 15 16 17 18 11 12 13 14 15 16 17 18
4 22 23 24 25 26 27 28 8 19 20 21 22 23 24 25 12 19 20 21 22 23 24 25
5 29 30 31 0 0 0 0 9 26 27 28 0 0 0 0 13 26 27 28 29 30 31 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0

THÁNG 4 THÁNG 5 THÁNG 6


WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT

14 0 0 0 0 0 0 1 19 0 1 2 3 4 5 6 23 0 0 0 0 1 2 3
15 2 3 4 5 6 7 8 20 7 8 9 10 11 12 13 24 4 5 6 7 8 9 10
16 9 10 11 12 13 14 15 21 14 15 16 17 18 19 20 25 11 12 13 14 15 16 17
17 16 17 18 19 20 21 22 22 21 22 23 24 25 26 27 26 18 19 20 21 22 23 24
18 23 24 25 26 27 28 29 23 28 29 30 31 0 0 0 27 25 26 27 28 29 30 0
19 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

THÁNG 7 THÁNG 8 THÁNG 9


WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT

28 0 0 0 0 0 0 1 33 0 0 1 2 3 4 5 37 0 0 0 0 0 1 2
29 2 3 4 5 6 7 8 34 6 7 8 9 10 11 12 38 3 4 5 6 7 8 9
30 9 10 11 12 13 14 15 35 13 14 15 16 17 18 19 39 10 11 12 13 14 15 16
31 16 17 18 19 20 21 22 36 20 21 22 23 24 25 26 40 17 18 19 20 21 22 23
32 23 24 25 26 27 28 29 37 27 28 29 30 31 0 0 41 24 25 26 27 28 29 30
33 30 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12


WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT

42 1 2 3 4 5 6 7 46 0 0 0 1 2 3 4 50 0 0 0 0 0 1 2
43 8 9 10 11 12 13 14 47 5 6 7 8 9 10 11 51 3 4 5 6 7 8 9
44 15 16 17 18 19 20 21 48 12 13 14 15 16 17 18 52 10 11 12 13 14 15 16
45 22 23 24 25 26 27 28 49 19 20 21 22 23 24 25 53 17 18 19 20 21 22 23
46 29 30 31 0 0 0 0 50 26 27 28 29 30 0 0 54 24 25 26 27 28 29 30
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 55 31 0 0 0 0 0 0

Happy New Year :)


THÔNG TIN CHUNG DOANH NGHIỆP
Tên đơn vị:
Địa chỉ:
MST:
Giám Đốc :
Kế toán trưởng:
Kế toán:
Mã tắt số hợp đồng
Mã tỉnh:
Chức vụ:
Nam/Nữ:
Quốc tịch:
CMTND:
Nơi cấp
Ngày cấp
Năm

CÁC BƯỚC THỰC HÀNH


B1: khai thông tin Doanh nghiệp: sheet TTDN
B2: khai thông tin lao động và mức lương tại
- Khai chính tại sheet: Tong
- Khai thông tin chi tiết để làm Hợp đồng lao động tại: HSNV
B3: nghiệp vụ lương thưởng sẽ được làm tại sheet: 642
- Tiền lương tháng tại sheet 642
- Tiền thưởng tại sheet: tháng 13, tết tây, 30/4-1/5, hoặc lễ 2/9
NG TIN CHUNG DOANH NGHIỆP
CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH
Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
0906690003-0919905529
Chu Đình Xinh
Chu Đình Xinh
Chu Đình Xinh
TD
Hồ Chí Minh
Giám đốc
Nam
Việt Nam

2023

BƯỚC THỰC HÀNH


thông tin Doanh nghiệp: sheet TTDN
thông tin lao động và mức lương tại
chính tại sheet: Tong
hông tin chi tiết để làm Hợp đồng lao động tại: HSNV
iệp vụ lương thưởng sẽ được làm tại sheet: 642
ương tháng tại sheet 642
hưởng tại sheet: tháng 13, tết tây, 30/4-1/5, hoặc lễ 2/9
Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH
Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM BẢNG CHẤM CÔNG
MST: 0906690003-0919905529 Tháng 01 năm 2023
1 2023 ### NGÀY TRONG THÁNG/ THỨ TRONG TUẦN
Bộ phận Tổng Mức lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Stt Họ và tên ngày

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật
Tham gia

T.Năm

T.Năm

T.Năm

T.Năm
T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy
T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu
T.Hai

T.Hai

T.Hai

T.Hai

T.Hai
T.Tư

T.Tư

T.Tư

T.Tư
T.Ba

T.Ba

T.Ba

T.Ba

T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 162 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý NT X X X X X X X X X X X X X X X X NT NT NT NT NT NT X X X X 27.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính NT X X X X X X X X X X X X X X X X NT NT NT NT NT NT X X X X 27.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính NT X X X X X X X X X X X X X X X X NT NT NT NT NT NT X X X X 27.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính NT X X X X X X X X X X X X X X X X NT NT NT NT NT NT X X X X 27.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật NT X X X X X X X X X X X X X X X X NT NT NT NT NT NT X X X X 27.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật NT X X X X X X X X X X X X X X X X NT NT NT NT NT NT X X X X 27.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 162 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 1 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)

Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh

Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH


Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM BẢNG CHẤM CÔNG
MST: 0906690003-0919905529 Tháng 02 năm 2023
2 2023 ### NGÀY TRONG THÁNG/ THỨ TRONG TUẦN
Bộ phận Tổng Mức lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 01 02 03
Stt Họ và tên ngày
C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật
Tham gia
T.Năm

T.Năm

T.Năm

T.Năm

T.Năm
T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy
T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu
T.Hai

T.Hai

T.Hai

T.Hai
T.Tư

T.Tư

T.Tư

T.Tư

T.Tư
T.Ba

T.Ba

T.Ba

T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 144 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 24.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 24.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 24.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 24.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 24.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 24.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 144 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 28 tháng 2 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)

7
Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh

Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH


Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM BẢNG CHẤM CÔNG
MST: 0906690003-0919905529 Tháng 03 năm 2023
3 2023 ### NGÀY TRONG THÁNG/ THỨ TRONG TUẦN
Bộ phận Tổng Mức lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Stt Họ và tên ngày

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật
Tham gia

T.Năm

T.Năm

T.Năm

T.Năm

T.Năm
T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy
T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu
T.Hai

T.Hai

T.Hai

T.Hai
T.Tư

T.Tư

T.Tư

T.Tư

T.Tư
T.Ba

T.Ba

T.Ba

T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 162 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 162 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 3 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)

Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh

Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH


Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM BẢNG CHẤM CÔNG
MST: 0906690003-0919905529 Tháng 04 năm 2023
4 2023 ### NGÀY TRONG THÁNG/ THỨ TRONG TUẦN
Bộ phận Tổng Mức lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 01
Stt Họ và tên ngày
C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật
Tham gia
T.Năm

T.Năm

T.Năm

T.Năm
T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy
T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu
T.Hai

T.Hai

T.Hai

T.Hai

T.Hai
T.Tư

T.Tư

T.Tư

T.Tư
T.Ba

T.Ba

T.Ba

T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 156 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X NL 26.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X NL 26.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X NL 26.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X NL 26.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X NL 26.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X NL 26.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 156 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 4 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)

Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh

Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH


Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM BẢNG CHẤM CÔNG
MST: 0906690003-0919905529 Tháng 05 năm 2023
5 2023 ### NGÀY TRONG THÁNG/ THỨ TRONG TUẦN
Bộ phận Tổng Mức lương
Stt Họ và tên ngày 8
Bộ phận Tổng Mức lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Stt Họ và tên ngày

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật
Tham gia

T.Năm

T.Năm

T.Năm

T.Năm
T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy
T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu
T.Hai

T.Hai

T.Hai

T.Hai

T.Hai
T.Tư

T.Tư

T.Tư

T.Tư

T.Tư
T.Ba

T.Ba

T.Ba

T.Ba

T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 162 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý NL X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính NL X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính NL X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính NL X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật NL X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật NL X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 162 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 5 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)

Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh

Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH


Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM BẢNG CHẤM CÔNG
MST: 0906690003-0919905529 Tháng 06 năm 2023
6 2023 ### NGÀY TRONG THÁNG/ THỨ TRONG TUẦN
Bộ phận Tổng Mức lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 01
Stt Họ và tên ngày
C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật
Tham gia
T.Năm

T.Năm

T.Năm

T.Năm

T.Năm
T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy
T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu
T.Hai

T.Hai

T.Hai

T.Hai
T.Tư

T.Tư

T.Tư

T.Tư
T.Ba

T.Ba

T.Ba

T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 156 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 156 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 6 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)

Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh

Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH


Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM BẢNG CHẤM CÔNG
MST: 0906690003-0919905529 Tháng 07 năm 2023
7 2023 ### NGÀY TRONG THÁNG/ THỨ TRONG TUẦN
Bộ phận Tổng Mức lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Stt Họ và tên ngày
C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật
Tham gia
T.Năm

T.Năm

T.Năm

T.Năm
T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy
T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu
T.Hai

T.Hai

T.Hai

T.Hai

T.Hai
T.Tư

T.Tư

T.Tư

T.Tư
T.Ba

T.Ba

T.Ba

T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 156 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 15,000,000 x 15,000,000

9
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 156 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 7 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)

Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh

Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH


Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM BẢNG CHẤM CÔNG
MST: 0906690003-0919905529 Tháng 08 năm 2023
8 2023 ### NGÀY TRONG THÁNG/ THỨ TRONG TUẦN
Bộ phận Tổng Mức lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Stt Họ và tên ngày

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật
T.Năm Tham gia

T.Năm

T.Năm

T.Năm

T.Năm
T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy
T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu
T.Hai

T.Hai

T.Hai

T.Hai
T.Tư

T.Tư

T.Tư

T.Tư

T.Tư
T.Ba

T.Ba

T.Ba

T.Ba

T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 162 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 162 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 8 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)

Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh

Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH


Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM BẢNG CHẤM CÔNG
MST: 0906690003-0919905529 Tháng 09 năm 2023
9 2023 ### NGÀY TRONG THÁNG/ THỨ TRONG TUẦN
Bộ phận Tổng Mức lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 01
Stt Họ và tên ngày
C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật
Tham gia
T.Năm

T.Năm

T.Năm

T.Năm
T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy
T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu
T.Hai

T.Hai

T.Hai

T.Hai
T.Tư

T.Tư

T.Tư

T.Tư
T.Ba

T.Ba

T.Ba

T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 156 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý X NT X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính X NT X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính X NT X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính X NT X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X NT X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X NT X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
10
Tổng Cộng 156 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 9 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)

Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh

Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH


Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM BẢNG CHẤM CÔNG
MST: 0906690003-0919905529 Tháng 10 năm 2023
10 2023 ### NGÀY TRONG THÁNG/ THỨ TRONG TUẦN
Bộ phận Tổng Mức lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Stt Họ và tên ngày

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật
Tham gia

T.Năm

T.Năm

T.Năm

T.Năm
T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy
T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu
T.Hai

T.Hai

T.Hai

T.Hai

T.Hai
T.Tư

T.Tư

T.Tư

T.Tư
T.Ba

T.Ba

T.Ba

T.Ba

T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 156 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 156 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 10 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)

Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh

Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH


Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM BẢNG CHẤM CÔNG
MST: 0906690003-0919905529 Tháng 11 năm 2023
11 2023 ### NGÀY TRONG THÁNG/ THỨ TRONG TUẦN
Bộ phận Tổng Mức lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 01
Stt Họ và tên ngày
C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật
Tham gia
T.Năm

T.Năm

T.Năm

T.Năm

T.Năm
T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy
T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu
T.Hai

T.Hai

T.Hai

T.Hai
T.Tư

T.Tư

T.Tư

T.Tư

T.Tư
T.Ba

T.Ba

T.Ba

T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 156 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 156 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 11 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)

11
Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh

Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH


Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM BẢNG CHẤM CÔNG
MST: 0906690003-0919905529 Tháng 12 năm 2023
12 2023 ### NGÀY TRONG THÁNG/ THỨ TRONG TUẦN
Bộ phận Tổng Mức lương
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Stt Họ và tên ngày

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật

C.Nhật
Tham gia

T.Năm

T.Năm

T.Năm

T.Năm
T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy

T.Bảy
T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu

T.Sáu
T.Hai

T.Hai

T.Hai

T.Hai
T.Tư

T.Tư

T.Tư

T.Tư
T.Ba

T.Ba

T.Ba

T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 156 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 156 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 12 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)

Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh

12
BẢNG LƯƠNG
Tháng 01 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
65,423,077 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 147,803,077 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 140,963,077
15,576,923 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 31,486,923 730,000 410,000 1,140,000 30,346,923
10,384,615 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 24,094,615 730,000 410,000 1,140,000 22,954,615
7,269,231 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 20,209,231 730,000 410,000 1,140,000 19,069,231
9,346,154 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 22,286,154 730,000 410,000 1,140,000 21,146,154
11,423,077 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,863,077 730,000 410,000 1,140,000 23,723,077
11,423,077 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,863,077 730,000 410,000 1,140,000 23,723,077
65,423,077 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 147,803,077 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 140,963,077

Kế toán trưởng
(Ký tên)

Chu Đình Xinh

BẢNG LƯƠNG
Tháng 02 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
58,153,845 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 140,533,845 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 133,693,845
13,846,154 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 29,756,154 730,000 410,000 1,140,000 28,616,154
9,230,769 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 22,940,769 730,000 410,000 1,140,000 21,800,769
6,461,538 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 19,401,538 730,000 410,000 1,140,000 18,261,538
8,307,692 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 21,247,692 730,000 410,000 1,140,000 20,107,692
10,153,846 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 23,593,846 730,000 410,000 1,140,000 22,453,846
10,153,846 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 23,593,846 730,000 410,000 1,140,000 22,453,846
58,153,845 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 140,533,845 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 133,693,845

Kế toán trưởng
(Ký tên)

13
Chu Đình Xinh

BẢNG LƯƠNG
Tháng 03 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
65,423,077 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 147,803,077 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 140,963,077
15,576,923 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 31,486,923 730,000 410,000 1,140,000 30,346,923
10,384,615 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 24,094,615 730,000 410,000 1,140,000 22,954,615
7,269,231 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 20,209,231 730,000 410,000 1,140,000 19,069,231
9,346,154 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 22,286,154 730,000 410,000 1,140,000 21,146,154
11,423,077 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,863,077 730,000 410,000 1,140,000 23,723,077
11,423,077 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,863,077 730,000 410,000 1,140,000 23,723,077
65,423,077 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 147,803,077 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 140,963,077

Kế toán trưởng
(Ký tên)

Chu Đình Xinh

BẢNG LƯƠNG
Tháng 04 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
15,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 30,910,000 730,000 410,000 1,140,000 29,770,000
10,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 23,710,000 730,000 410,000 1,140,000 22,570,000
7,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 19,940,000 730,000 410,000 1,140,000 18,800,000
9,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 21,940,000 730,000 410,000 1,140,000 20,800,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000

Kế toán trưởng
(Ký tên)

Chu Đình Xinh

BẢNG LƯƠNG
Tháng 05 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
chịu thuế 14
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
65,423,077 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 147,803,077 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 140,963,077
15,576,923 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 31,486,923 730,000 410,000 1,140,000 30,346,923
10,384,615 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 24,094,615 730,000 410,000 1,140,000 22,954,615
7,269,231 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 20,209,231 730,000 410,000 1,140,000 19,069,231
9,346,154 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 22,286,154 730,000 410,000 1,140,000 21,146,154
11,423,077 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,863,077 730,000 410,000 1,140,000 23,723,077
11,423,077 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,863,077 730,000 410,000 1,140,000 23,723,077
65,423,077 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 147,803,077 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 140,963,077

Kế toán trưởng
(Ký tên)

Chu Đình Xinh

BẢNG LƯƠNG
Tháng 06 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
15,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 30,910,000 730,000 410,000 1,140,000 29,770,000
10,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 23,710,000 730,000 410,000 1,140,000 22,570,000
7,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 19,940,000 730,000 410,000 1,140,000 18,800,000
9,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 21,940,000 730,000 410,000 1,140,000 20,800,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000

Kế toán trưởng
(Ký tên)

Chu Đình Xinh

BẢNG LƯƠNG
Tháng 07 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
15,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 30,910,000 730,000 410,000 1,140,000 29,770,000

15
10,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 23,710,000 730,000 410,000 1,140,000 22,570,000
7,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 19,940,000 730,000 410,000 1,140,000 18,800,000
9,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 21,940,000 730,000 410,000 1,140,000 20,800,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000

Kế toán trưởng
(Ký tên)

Chu Đình Xinh

BẢNG LƯƠNG
Tháng 08 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
65,423,077 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 147,803,077 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 140,963,077
15,576,923 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 31,486,923 730,000 410,000 1,140,000 30,346,923
10,384,615 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 24,094,615 730,000 410,000 1,140,000 22,954,615
7,269,231 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 20,209,231 730,000 410,000 1,140,000 19,069,231
9,346,154 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 22,286,154 730,000 410,000 1,140,000 21,146,154
11,423,077 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,863,077 730,000 410,000 1,140,000 23,723,077
11,423,077 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,863,077 730,000 410,000 1,140,000 23,723,077
65,423,077 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 147,803,077 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 140,963,077

Kế toán trưởng
(Ký tên)

Chu Đình Xinh

BẢNG LƯƠNG
Tháng 09 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
15,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 30,910,000 730,000 410,000 1,140,000 29,770,000
10,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 23,710,000 730,000 410,000 1,140,000 22,570,000
7,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 19,940,000 730,000 410,000 1,140,000 18,800,000
9,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 21,940,000 730,000 410,000 1,140,000 20,800,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
16
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000

Kế toán trưởng
(Ký tên)

Chu Đình Xinh

BẢNG LƯƠNG
Tháng 10 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
15,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 30,910,000 730,000 410,000 1,140,000 29,770,000
10,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 23,710,000 730,000 410,000 1,140,000 22,570,000
7,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 19,940,000 730,000 410,000 1,140,000 18,800,000
9,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 21,940,000 730,000 410,000 1,140,000 20,800,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000

Kế toán trưởng
(Ký tên)

Chu Đình Xinh

BẢNG LƯƠNG
Tháng 11 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
15,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 30,910,000 730,000 410,000 1,140,000 29,770,000
10,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 23,710,000 730,000 410,000 1,140,000 22,570,000
7,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 19,940,000 730,000 410,000 1,140,000 18,800,000
9,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 21,940,000 730,000 410,000 1,140,000 20,800,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000

Kế toán trưởng
(Ký tên)

17
Chu Đình Xinh

BẢNG LƯƠNG
Tháng 12 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
15,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 30,910,000 730,000 410,000 1,140,000 29,770,000
10,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 23,710,000 730,000 410,000 1,140,000 22,570,000
7,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 19,940,000 730,000 410,000 1,140,000 18,800,000
9,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 21,940,000 730,000 410,000 1,140,000 20,800,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000

Kế toán trưởng
(Ký tên)

Chu Đình Xinh

18
Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 21,144,462 4,552,038 5,447,962 4,552,038 x x - 6 26,400,000 92,400,000 46,500,115 - - - 3,517,846 6,615,000 - 3,517,846 137,670,231 -
10,000,000 4,552,038 4,552,038 5,447,962 4,552,038 34,898,961 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 13,523,961 - 1,278,594 1,575,000 1,278,594 28,633,329
3,443,192 - - - 22,954,615 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,504,615 - 400,462 1,050,000 400,462 22,644,153
2,860,385 - - - 19,069,231 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,934,231 - 146,712 735,000 146,712 19,327,519
3,171,923 - - - 21,146,154 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,801,154 - 240,058 945,000 240,058 21,101,096
3,558,462 - - - 23,723,077 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 7,168,077 - 466,808 1,155,000 466,808 23,241,269
3,558,462 - - - 23,723,077 11,000,000 x - - 11,000,000 11,568,077 - 985,212 1,155,000 985,212 22,722,865
10,000,000 21,144,462 4,552,038 5,447,962 4,552,038 x x - 6 26,400,000 92,400,000 46,500,115 - - - 3,517,846 6,615,000 - 3,517,846 137,670,231
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 1 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)

Chu Đình Xinh

Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 20,054,077 4,292,423 5,707,577 4,292,423 x x - 6 26,400,000 92,400,000 38,971,268 - - - 2,694,288 6,615,000 - 2,694,288 131,224,557 -
10,000,000 4,292,423 4,292,423 5,707,577 4,292,423 32,908,577 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 11,533,577 - 980,037 1,575,000 980,037 27,201,117
3,270,115 - - - 21,800,769 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 5,350,769 - 285,077 1,050,000 285,077 21,605,692
2,739,231 - - - 18,261,538 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,126,538 - 106,327 735,000 106,327 18,560,211
3,016,154 - - - 20,107,692 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 3,762,692 - 188,135 945,000 188,135 20,114,557
3,368,077 - - - 22,453,846 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 5,898,846 - 339,885 1,155,000 339,885 22,098,961
3,368,077 - - - 22,453,846 11,000,000 x - - 11,000,000 10,298,846 - 794,827 1,155,000 794,827 21,644,019
10,000,000 20,054,077 4,292,423 5,707,577 4,292,423 x x - 6 26,400,000 92,400,000 38,971,268 - - - 2,694,288 6,615,000 - 2,694,288 131,224,557
Hồ Chí Minh, Ngày 28 tháng 2 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)

19
Chu Đình Xinh

Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 21,144,462 4,552,038 5,447,962 4,552,038 x x - 6 26,400,000 92,400,000 46,500,115 - - - 3,517,846 6,615,000 - 3,517,846 137,670,231 -
10,000,000 4,552,038 4,552,038 5,447,962 4,552,038 34,898,961 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 13,523,961 - 1,278,594 1,575,000 1,278,594 28,633,329
3,443,192 - - - 22,954,615 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,504,615 - 400,462 1,050,000 400,462 22,644,153
2,860,385 - - - 19,069,231 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,934,231 - 146,712 735,000 146,712 19,327,519
3,171,923 - - - 21,146,154 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,801,154 - 240,058 945,000 240,058 21,101,096
3,558,462 - - - 23,723,077 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 7,168,077 - 466,808 1,155,000 466,808 23,241,269
3,558,462 - - - 23,723,077 11,000,000 x - - 11,000,000 11,568,077 - 985,212 1,155,000 985,212 22,722,865
10,000,000 21,144,462 4,552,038 5,447,962 4,552,038 x x - 6 26,400,000 92,400,000 46,500,115 - - - 3,517,846 6,615,000 - 3,517,846 137,670,231
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 3 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)

Chu Đình Xinh

Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675 -
10,000,000 4,465,500 4,465,500 5,534,500 4,465,500 34,235,500 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 12,860,500 - 1,179,075 1,575,000 1,179,075 28,155,925
3,385,500 - - - 22,570,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,120,000 - 362,000 1,050,000 362,000 22,298,000
2,820,000 - - - 18,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,665,000 - 133,250 735,000 133,250 19,071,750
3,120,000 - - - 20,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,455,000 - 222,750 945,000 222,750 20,772,250
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,745,000 - 424,500 1,155,000 424,500 22,860,500
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x - - 11,000,000 11,145,000 - 921,750 1,155,000 921,750 22,363,250
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675
Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 4 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)

Chu Đình Xinh

Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thực 20
chịu thuế Thuế TNCN Ký tên
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 21,144,462 4,552,038 5,447,962 4,552,038 x x - 6 26,400,000 92,400,000 46,500,115 - - - 3,517,846 6,615,000 - 3,517,846 137,670,231 -
10,000,000 4,552,038 4,552,038 5,447,962 4,552,038 34,898,961 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 13,523,961 - 1,278,594 1,575,000 1,278,594 28,633,329
3,443,192 - - - 22,954,615 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,504,615 - 400,462 1,050,000 400,462 22,644,153
2,860,385 - - - 19,069,231 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,934,231 - 146,712 735,000 146,712 19,327,519
3,171,923 - - - 21,146,154 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,801,154 - 240,058 945,000 240,058 21,101,096
3,558,462 - - - 23,723,077 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 7,168,077 - 466,808 1,155,000 466,808 23,241,269
3,558,462 - - - 23,723,077 11,000,000 x - - 11,000,000 11,568,077 - 985,212 1,155,000 985,212 22,722,865
10,000,000 21,144,462 4,552,038 5,447,962 4,552,038 x x - 6 26,400,000 92,400,000 46,500,115 - - - 3,517,846 6,615,000 - 3,517,846 137,670,231
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 5 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)

Chu Đình Xinh

Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675 -
10,000,000 4,465,500 4,465,500 5,534,500 4,465,500 34,235,500 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 12,860,500 - 1,179,075 1,575,000 1,179,075 28,155,925
3,385,500 - - - 22,570,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,120,000 - 362,000 1,050,000 362,000 22,298,000
2,820,000 - - - 18,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,665,000 - 133,250 735,000 133,250 19,071,750
3,120,000 - - - 20,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,455,000 - 222,750 945,000 222,750 20,772,250
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,745,000 - 424,500 1,155,000 424,500 22,860,500
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x - - 11,000,000 11,145,000 - 921,750 1,155,000 921,750 22,363,250
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675
Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 6 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)

Chu Đình Xinh

Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675 -
10,000,000 4,465,500 4,465,500 5,534,500 4,465,500 34,235,500 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 12,860,500 - 1,179,075 1,575,000 1,179,075 28,155,925

21
3,385,500 - - - 22,570,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,120,000 - 362,000 1,050,000 362,000 22,298,000
2,820,000 - - - 18,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,665,000 - 133,250 735,000 133,250 19,071,750
3,120,000 - - - 20,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,455,000 - 222,750 945,000 222,750 20,772,250
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,745,000 - 424,500 1,155,000 424,500 22,860,500
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x - - 11,000,000 11,145,000 - 921,750 1,155,000 921,750 22,363,250
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 7 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)

Chu Đình Xinh

Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 21,144,462 4,552,038 5,447,962 4,552,038 x x - 6 26,400,000 92,400,000 46,500,115 - - - 3,517,846 6,615,000 - 3,517,846 137,670,231 -
10,000,000 4,552,038 4,552,038 5,447,962 4,552,038 34,898,961 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 13,523,961 - 1,278,594 1,575,000 1,278,594 28,633,329
3,443,192 - - - 22,954,615 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,504,615 - 400,462 1,050,000 400,462 22,644,153
2,860,385 - - - 19,069,231 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,934,231 - 146,712 735,000 146,712 19,327,519
3,171,923 - - - 21,146,154 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,801,154 - 240,058 945,000 240,058 21,101,096
3,558,462 - - - 23,723,077 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 7,168,077 - 466,808 1,155,000 466,808 23,241,269
3,558,462 - - - 23,723,077 11,000,000 x - - 11,000,000 11,568,077 - 985,212 1,155,000 985,212 22,722,865
10,000,000 21,144,462 4,552,038 5,447,962 4,552,038 x x - 6 26,400,000 92,400,000 46,500,115 - - - 3,517,846 6,615,000 - 3,517,846 137,670,231
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 8 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)

Chu Đình Xinh

Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675 -
10,000,000 4,465,500 4,465,500 5,534,500 4,465,500 34,235,500 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 12,860,500 - 1,179,075 1,575,000 1,179,075 28,155,925
3,385,500 - - - 22,570,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,120,000 - 362,000 1,050,000 362,000 22,298,000
2,820,000 - - - 18,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,665,000 - 133,250 735,000 133,250 19,071,750
3,120,000 - - - 20,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,455,000 - 222,750 945,000 222,750 20,772,250
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,745,000 - 424,500 1,155,000 424,500 22,860,500
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x - - 11,000,000 11,145,000 - 921,750 1,155,000 921,750 22,363,250
22
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675
Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 9 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)

Chu Đình Xinh

Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675 -
10,000,000 4,465,500 4,465,500 5,534,500 4,465,500 34,235,500 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 12,860,500 - 1,179,075 1,575,000 1,179,075 28,155,925
3,385,500 - - - 22,570,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,120,000 - 362,000 1,050,000 362,000 22,298,000
2,820,000 - - - 18,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,665,000 - 133,250 735,000 133,250 19,071,750
3,120,000 - - - 20,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,455,000 - 222,750 945,000 222,750 20,772,250
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,745,000 - 424,500 1,155,000 424,500 22,860,500
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x - - 11,000,000 11,145,000 - 921,750 1,155,000 921,750 22,363,250
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 10 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)

Chu Đình Xinh

Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675 -
10,000,000 4,465,500 4,465,500 5,534,500 4,465,500 34,235,500 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 12,860,500 - 1,179,075 1,575,000 1,179,075 28,155,925
3,385,500 - - - 22,570,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,120,000 - 362,000 1,050,000 362,000 22,298,000
2,820,000 - - - 18,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,665,000 - 133,250 735,000 133,250 19,071,750
3,120,000 - - - 20,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,455,000 - 222,750 945,000 222,750 20,772,250
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,745,000 - 424,500 1,155,000 424,500 22,860,500
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x - - 11,000,000 11,145,000 - 921,750 1,155,000 921,750 22,363,250
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675
Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 11 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)

23
Chu Đình Xinh

Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675 -
10,000,000 4,465,500 4,465,500 5,534,500 4,465,500 34,235,500 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 12,860,500 - 1,179,075 1,575,000 1,179,075 28,155,925
3,385,500 - - - 22,570,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,120,000 - 362,000 1,050,000 362,000 22,298,000
2,820,000 - - - 18,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,665,000 - 133,250 735,000 133,250 19,071,750
3,120,000 - - - 20,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,455,000 - 222,750 945,000 222,750 20,772,250
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,745,000 - 424,500 1,155,000 424,500 22,860,500
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x - - 11,000,000 11,145,000 - 921,750 1,155,000 921,750 22,363,250
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 12 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)

Chu Đình Xinh

24
Các khoản trích theo lương
ND BHXH BHYT BHTN
DN 17.5% 3.0% 1.0%
LĐ 8.0% 1.5% 1.0%
25.5% 4.5% 2.0%
Bản thân 11,000,000
Người phụ thuộc 4,400,000
Ăn ca 730,000 (Tối đa)

Các khoản giảm trừ


Người lao động chịu
BHYT Cộng
BHXH 8,0% BHTN 1,0%
1,5% 10,5%
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
1,200,000 225,000 150,000 1,575,000
800,000 150,000 100,000 1,050,000
560,000 105,000 70,000 735,000
720,000 135,000 90,000 945,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
HT334/1 31/1/2023 Tiền lương p
BHXH338/1 31/1/2023 Trích BHXH
KPCD338/1 31/1/2023 Trích BHXH
BHXH338/1 31/1/2023 Khấu trừ và
TNCN335/1 31/1/2023 Thuế TNCN
PC334/1 31/1/2023 kt Chi thanh toá

Các khoản giảm trừ


Người lao động chịu
BHYT Cộng
BHXH 8,0% BHTN 1,0%
1,5% 10,5%
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
1,200,000 225,000 150,000 1,575,000
800,000 150,000 100,000 1,050,000
560,000 105,000 70,000 735,000
720,000 135,000 90,000 945,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
HT334/2 28/2/2023 Tiền lương p
BHXH338/2 28/2/2023 Trích BHXH
KPCD338/2 28/2/2023 Trích BHXH
BHXH338/2 28/2/2023 Khấu trừ và
TNCN335/2 28/2/2023 Thuế TNCN

25
PC334/2 28/2/2023 kt Chi thanh toá

Các khoản giảm trừ


Người lao động chịu
BHYT Cộng
BHXH 8,0% BHTN 1,0%
1,5% 10,5%
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
1,200,000 225,000 150,000 1,575,000
800,000 150,000 100,000 1,050,000
560,000 105,000 70,000 735,000
720,000 135,000 90,000 945,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
HT334/3 31/3/2023 Tiền lương p
BHXH338/3 31/3/2023 Trích BHXH
KPCD338/3 31/3/2023 Trích BHXH
BHXH338/3 31/3/2023 Khấu trừ và
TNCN335/3 31/3/2023 Thuế TNCN
PC334/3 31/3/2023 kt Chi thanh toá

Các khoản giảm trừ


Người lao động chịu
BHYT Cộng
BHXH 8,0% BHTN 1,0%
1,5% 10,5%
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
1,200,000 225,000 150,000 1,575,000
800,000 150,000 100,000 1,050,000
560,000 105,000 70,000 735,000
720,000 135,000 90,000 945,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
HT334/4 30/4/2023 Tiền lương p
BHXH338/4 30/4/2023 Trích BHXH
KPCD338/4 30/4/2023 Trích BHXH
BHXH338/4 30/4/2023 Khấu trừ và
TNCN335/4 30/4/2023 Thuế TNCN
PC334/4 30/4/2023 kt Chi thanh toá

Các khoản giảm trừ


26
Người lao động chịu
BHYT Cộng
BHXH 8,0% BHTN 1,0%
1,5% 10,5%
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
1,200,000 225,000 150,000 1,575,000
800,000 150,000 100,000 1,050,000
560,000 105,000 70,000 735,000
720,000 135,000 90,000 945,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
HT334/5 31/5/2023 Tiền lương p
BHXH338/5 31/5/2023 Trích BHXH
KPCD338/5 31/5/2023 Trích BHXH
BHXH338/5 31/5/2023 Khấu trừ và
TNCN335/5 31/5/2023 Thuế TNCN
PC334/5 31/5/2023 kt Chi thanh toá

Các khoản giảm trừ


Người lao động chịu
BHYT Cộng
BHXH 8,0% BHTN 1,0%
1,5% 10,5%
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
1,200,000 225,000 150,000 1,575,000
800,000 150,000 100,000 1,050,000
560,000 105,000 70,000 735,000
720,000 135,000 90,000 945,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
HT334/6 30/6/2023 Tiền lương p
BHXH338/6 30/6/2023 Trích BHXH
KPCD338/6 30/6/2023 Trích BHXH
BHXH338/6 30/6/2023 Khấu trừ và
TNCN335/6 30/6/2023 Thuế TNCN
PC334/6 30/6/2023 kt Chi thanh toá

Các khoản giảm trừ


Người lao động chịu
BHYT Cộng
BHXH 8,0% BHTN 1,0%
1,5% 10,5%
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
1,200,000 225,000 150,000 1,575,000

27
800,000 150,000 100,000 1,050,000
560,000 105,000 70,000 735,000
720,000 135,000 90,000 945,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
HT334/7 31/7/2023 Tiền lương p
BHXH338/7 31/7/2023 Trích BHXH
KPCD338/7 31/7/2023 Trích BHXH
BHXH338/7 31/7/2023 Khấu trừ và
TNCN335/7 31/7/2023 Thuế TNCN
PC334/7 31/7/2023 kt Chi thanh toá

Các khoản giảm trừ


Người lao động chịu
BHYT Cộng
BHXH 8,0% BHTN 1,0%
1,5% 10,5%
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
1,200,000 225,000 150,000 1,575,000
800,000 150,000 100,000 1,050,000
560,000 105,000 70,000 735,000
720,000 135,000 90,000 945,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
HT334/8 31/8/2023 Tiền lương p
BHXH338/8 31/8/2023 Trích BHXH
KPCD338/8 31/8/2023 Trích BHXH
BHXH338/8 31/8/2023 Khấu trừ và
TNCN335/8 31/8/2023 Thuế TNCN
PC334/8 31/8/2023 kt Chi thanh toá

Các khoản giảm trừ


Người lao động chịu
BHYT Cộng
BHXH 8,0% BHTN 1,0%
1,5% 10,5%
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
1,200,000 225,000 150,000 1,575,000
800,000 150,000 100,000 1,050,000
560,000 105,000 70,000 735,000
720,000 135,000 90,000 945,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
28
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
HT334/9 30/9/2023 Tiền lương p
BHXH338/9 30/9/2023 Trích BHXH
KPCD338/9 30/9/2023 Trích BHXH
BHXH338/9 30/9/2023 Khấu trừ và
TNCN335/9 30/9/2023 Thuế TNCN
PC334/9 30/9/2023 kt Chi thanh toá

Các khoản giảm trừ


Người lao động chịu
BHYT Cộng
BHXH 8,0% BHTN 1,0%
1,5% 10,5%
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
1,200,000 225,000 150,000 1,575,000
800,000 150,000 100,000 1,050,000
560,000 105,000 70,000 735,000
720,000 135,000 90,000 945,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
HT334/10 31/10/2023 Tiền lương p
BHXH338/10 31/10/2023 Trích BHXH
KPCD338/10 31/10/2023 Trích BHXH
BHXH338/10 31/10/2023 Khấu trừ và
TNCN335/10 31/10/2023 Thuế TNCN
PC334/10 31/10/2023 kt Chi thanh toá

Các khoản giảm trừ


Người lao động chịu
BHYT Cộng
BHXH 8,0% BHTN 1,0%
1,5% 10,5%
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
1,200,000 225,000 150,000 1,575,000
800,000 150,000 100,000 1,050,000
560,000 105,000 70,000 735,000
720,000 135,000 90,000 945,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
HT334/11 30/11/2023 Tiền lương p
BHXH338/11 30/11/2023 Trích BHXH
KPCD338/11 30/11/2023 Trích BHXH
BHXH338/11 30/11/2023 Khấu trừ và
TNCN335/11 30/11/2023 Thuế TNCN

29
PC334/11 30/11/2023 kt Chi thanh toá

Các khoản giảm trừ


Người lao động chịu
BHYT Cộng
BHXH 8,0% BHTN 1,0%
1,5% 10,5%
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
1,200,000 225,000 150,000 1,575,000
800,000 150,000 100,000 1,050,000
560,000 105,000 70,000 735,000
720,000 135,000 90,000 945,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
HT334/12 31/12/2023 Tiền lương p
BHXH338/12 31/12/2023 Trích BHXH
KPCD338/12 31/12/2023 Trích BHXH
BHXH338/12 31/12/2023 Khấu trừ và
TNCN335/12 31/12/2023 Thuế TNCN
PC334/12 31/12/2023 kt Chi thanh toá

30
Thứ tự vị trí Phụ Cấp
KPCĐ Cộng
Cộng tác Ngoại
2.0% 23.5% Tiền cơm Hỗ trợ xăng xe Trang phục Nhà ở
phí ngữ
Điện thoại

10.5% 8 9 10 11 12 13 14
2.0% 34.0%

Các khoản trích theo lương


Doanh nghiệp Tổng cộng bảo
hiểm 34,0%
BHXH 17,5% BHYT 3,0% BHTN 1,0% Cộng 23,5% KPCĐ 2,0%

11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000 X X


2,625,000 450,000 150,000 3,225,000 300,000 4,800,000 T1 Q1
1,750,000 300,000 100,000 2,150,000 200,000 3,200,000 T1 Q1
1,225,000 210,000 70,000 1,505,000 140,000 2,240,000 T1 Q1
1,575,000 270,000 90,000 1,935,000 180,000 2,880,000 T1 Q1
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T1 Q1
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T1 Q1
11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000
147,803,077 6421 334 147,803,077 -
13,545,000 6421 3383 - -
1,260,000 6421 3382 - -
6,615,000 334 3383 - 6,615,000
3,517,846 334 3335 - 3,517,846
137,670,231 334 1111 - 137,670,231
147,803,077 147,803,077

Các khoản trích theo lương


Doanh nghiệp Tổng cộng bảo
hiểm 34,0%
BHXH 17,5% BHYT 3,0% BHTN 1,0% Cộng 23,5% KPCĐ 2,0%

11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000 X X


2,625,000 450,000 150,000 3,225,000 300,000 4,800,000 T2 Q1
1,750,000 300,000 100,000 2,150,000 200,000 3,200,000 T2 Q1
1,225,000 210,000 70,000 1,505,000 140,000 2,240,000 T2 Q1
1,575,000 270,000 90,000 1,935,000 180,000 2,880,000 T2 Q1
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T2 Q1
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T2 Q1
11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000
140,533,845 6421 334 140,533,845 -
13,545,000 6421 3383 - -
1,260,000 6421 3382 - -
6,615,000 334 3383 - 6,615,000
2,694,288 334 3335 - 2,694,288

31
131,224,557 334 1111 - 131,224,557
140,533,845 140,533,845

Các khoản trích theo lương


Doanh nghiệp Tổng cộng bảo
hiểm 34,0%
BHXH 17,5% BHYT 3,0% BHTN 1,0% Cộng 23,5% KPCĐ 2,0%

11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000 X X


2,625,000 450,000 150,000 3,225,000 300,000 4,800,000 T3 Q1
1,750,000 300,000 100,000 2,150,000 200,000 3,200,000 T3 Q1
1,225,000 210,000 70,000 1,505,000 140,000 2,240,000 T3 Q1
1,575,000 270,000 90,000 1,935,000 180,000 2,880,000 T3 Q1
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T3 Q1
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T3 Q1
11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000
147,803,077 6421 334 147,803,077 -
13,545,000 6421 3383 - -
1,260,000 6421 3382 - -
6,615,000 334 3383 - 6,615,000
3,517,846 334 3335 - 3,517,846
137,670,231 334 1111 - 137,670,231
147,803,077 147,803,077

Các khoản trích theo lương


Doanh nghiệp Tổng cộng bảo
hiểm 34,0%
BHXH 17,5% BHYT 3,0% BHTN 1,0% Cộng 23,5% KPCĐ 2,0%

11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000 X X


2,625,000 450,000 150,000 3,225,000 300,000 4,800,000 T4 Q2
1,750,000 300,000 100,000 2,150,000 200,000 3,200,000 T4 Q2
1,225,000 210,000 70,000 1,505,000 140,000 2,240,000 T4 Q2
1,575,000 270,000 90,000 1,935,000 180,000 2,880,000 T4 Q2
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T4 Q2
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T4 Q2
11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000
145,380,000 6421 334 145,380,000 -
13,545,000 6421 3383 - -
1,260,000 6421 3382 - -
6,615,000 334 3383 - 6,615,000
3,243,325 334 3335 - 3,243,325
135,521,675 334 1111 - 135,521,675
145,380,000 145,380,000

Các khoản trích theo lương


Tổng cộng bảo 32
Doanh nghiệp Tổng cộng bảo
hiểm 34,0%
BHXH 17,5% BHYT 3,0% BHTN 1,0% Cộng 23,5% KPCĐ 2,0%

11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000 X X


2,625,000 450,000 150,000 3,225,000 300,000 4,800,000 T5 Q2
1,750,000 300,000 100,000 2,150,000 200,000 3,200,000 T5 Q2
1,225,000 210,000 70,000 1,505,000 140,000 2,240,000 T5 Q2
1,575,000 270,000 90,000 1,935,000 180,000 2,880,000 T5 Q2
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T5 Q2
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T5 Q2
11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000
147,803,077 6421 334 147,803,077 -
13,545,000 6421 3383 - -
1,260,000 6421 3382 - -
6,615,000 334 3383 - 6,615,000
3,517,846 334 3335 - 3,517,846
137,670,231 334 1111 - 137,670,231
147,803,077 147,803,077

Các khoản trích theo lương


Doanh nghiệp Tổng cộng bảo
hiểm 34,0%
BHXH 17,5% BHYT 3,0% BHTN 1,0% Cộng 23,5% KPCĐ 2,0%

11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000 X X


2,625,000 450,000 150,000 3,225,000 300,000 4,800,000 T6 Q2
1,750,000 300,000 100,000 2,150,000 200,000 3,200,000 T6 Q2
1,225,000 210,000 70,000 1,505,000 140,000 2,240,000 T6 Q2
1,575,000 270,000 90,000 1,935,000 180,000 2,880,000 T6 Q2
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T6 Q2
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T6 Q2
11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000
145,380,000 6421 334 145,380,000 -
13,545,000 6421 3383 - -
1,260,000 6421 3382 - -
6,615,000 334 3383 - 6,615,000
3,243,325 334 3335 - 3,243,325
135,521,675 334 1111 - 135,521,675
145,380,000 145,380,000

Các khoản trích theo lương


Doanh nghiệp Tổng cộng bảo
hiểm 34,0%
BHXH 17,5% BHYT 3,0% BHTN 1,0% Cộng 23,5% KPCĐ 2,0%

11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000 X X


2,625,000 450,000 150,000 3,225,000 300,000 4,800,000 T7 Q3

33
1,750,000 300,000 100,000 2,150,000 200,000 3,200,000 T7 Q3
1,225,000 210,000 70,000 1,505,000 140,000 2,240,000 T7 Q3
1,575,000 270,000 90,000 1,935,000 180,000 2,880,000 T7 Q3
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T7 Q3
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T7 Q3
11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000
145,380,000 6421 334 145,380,000 -
13,545,000 6421 3383 - -
1,260,000 6421 3382 - -
6,615,000 334 3383 - 6,615,000
3,243,325 334 3335 - 3,243,325
135,521,675 334 1111 - 135,521,675
145,380,000 145,380,000

Các khoản trích theo lương


Doanh nghiệp Tổng cộng bảo
hiểm 34,0%
BHXH 17,5% BHYT 3,0% BHTN 1,0% Cộng 23,5% KPCĐ 2,0%

11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000 X X


2,625,000 450,000 150,000 3,225,000 300,000 4,800,000 T8 Q3
1,750,000 300,000 100,000 2,150,000 200,000 3,200,000 T8 Q3
1,225,000 210,000 70,000 1,505,000 140,000 2,240,000 T8 Q3
1,575,000 270,000 90,000 1,935,000 180,000 2,880,000 T8 Q3
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T8 Q3
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T8 Q3
11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000
147,803,077 6421 334 147,803,077 -
13,545,000 6421 3383 - -
1,260,000 6421 3382 - -
6,615,000 334 3383 - 6,615,000
3,517,846 334 3335 - 3,517,846
137,670,231 334 1111 - 137,670,231
147,803,077 147,803,077

Các khoản trích theo lương


Doanh nghiệp Tổng cộng bảo
hiểm 34,0%
BHXH 17,5% BHYT 3,0% BHTN 1,0% Cộng 23,5% KPCĐ 2,0%

11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000 X X


2,625,000 450,000 150,000 3,225,000 300,000 4,800,000 T9 Q3
1,750,000 300,000 100,000 2,150,000 200,000 3,200,000 T9 Q3
1,225,000 210,000 70,000 1,505,000 140,000 2,240,000 T9 Q3
1,575,000 270,000 90,000 1,935,000 180,000 2,880,000 T9 Q3
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T9 Q3
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T9 Q3
34
11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000
145,380,000 6421 334 145,380,000 -
13,545,000 6421 3383 - -
1,260,000 6421 3382 - -
6,615,000 334 3383 - 6,615,000
3,243,325 334 3335 - 3,243,325
135,521,675 334 1111 - 135,521,675
145,380,000 145,380,000

Các khoản trích theo lương


Doanh nghiệp Tổng cộng bảo
hiểm 34,0%
BHXH 17,5% BHYT 3,0% BHTN 1,0% Cộng 23,5% KPCĐ 2,0%

11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000 X X


2,625,000 450,000 150,000 3,225,000 300,000 4,800,000 T10 Q4
1,750,000 300,000 100,000 2,150,000 200,000 3,200,000 T10 Q4
1,225,000 210,000 70,000 1,505,000 140,000 2,240,000 T10 Q4
1,575,000 270,000 90,000 1,935,000 180,000 2,880,000 T10 Q4
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T10 Q4
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T10 Q4
11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000
145,380,000 6421 334 145,380,000 -
13,545,000 6421 3383 - -
1,260,000 6421 3382 - -
6,615,000 334 3383 - 6,615,000
3,243,325 334 3335 - 3,243,325
135,521,675 334 1111 - 135,521,675
145,380,000 145,380,000

Các khoản trích theo lương


Doanh nghiệp Tổng cộng bảo
hiểm 34,0%
BHXH 17,5% BHYT 3,0% BHTN 1,0% Cộng 23,5% KPCĐ 2,0%

11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000 X X


2,625,000 450,000 150,000 3,225,000 300,000 4,800,000 T11 Q4
1,750,000 300,000 100,000 2,150,000 200,000 3,200,000 T11 Q4
1,225,000 210,000 70,000 1,505,000 140,000 2,240,000 T11 Q4
1,575,000 270,000 90,000 1,935,000 180,000 2,880,000 T11 Q4
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T11 Q4
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T11 Q4
11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000
145,380,000 6421 334 145,380,000 -
13,545,000 6421 3383 - -
1,260,000 6421 3382 - -
6,615,000 334 3383 - 6,615,000
3,243,325 334 3335 - 3,243,325

35
135,521,675 334 1111 - 135,521,675
145,380,000 145,380,000

Các khoản trích theo lương


Doanh nghiệp Tổng cộng bảo
hiểm 34,0%
BHXH 17,5% BHYT 3,0% BHTN 1,0% Cộng 23,5% KPCĐ 2,0%

11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000 X X


2,625,000 450,000 150,000 3,225,000 300,000 4,800,000 T12 Q4
1,750,000 300,000 100,000 2,150,000 200,000 3,200,000 T12 Q4
1,225,000 210,000 70,000 1,505,000 140,000 2,240,000 T12 Q4
1,575,000 270,000 90,000 1,935,000 180,000 2,880,000 T12 Q4
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T12 Q4
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T12 Q4
11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000
145,380,000 6421 334 145,380,000 -
13,545,000 6421 3383 - -
1,260,000 6421 3382 - -
6,615,000 334 3383 - 6,615,000
3,243,325 334 3335 - 3,243,325
135,521,675 334 1111 - 135,521,675
145,380,000 145,380,000

36
Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH
Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
MST: 0906690003-0919905529

BẢNG KÊ TIỀN THƯỞNG


(V/v: Chi tiền thưởng tết Dương lịch)
(V/v: Chi tiền thưởng lễ: tết dương lịch cho người lao động)

Stt Họ và tên Chức vụ Số tiền


1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc 2,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT 1,500,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH 1,500,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ 1,500,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật 1,500,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật 1,500,000
CỘNG BPQL 9,500,000
Hồ Chí Minh,Ngày 2 tháng 1 năm 2023
Người lập Giám đốc
(Ký tên) (Ký tên, đóng dấu)

Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh


Đvt: Đồng
Ký nhận

inh,Ngày 2 tháng 1 năm 2023


Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH
Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
MST: 0906690003-0919905529

BẢNG KÊ TIỀN THƯỞNG LỄ 30/4-1/5


(V/v: Chi tiền thưởng lễ: Ngày giải phóng và Quốc tế lao động 30/4-01/5
Đvt: Đồng
cho người lao động)
Stt Họ và tên Chức vụ Số tiền Ký nhận
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc 2,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT 1,500,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH 1,500,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ 1,500,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật 1,500,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật 1,500,000

CỘNG BPQL 9,500,000


Hồ Chí Minh,Ngày 29 tháng 4 năm 2023
Người lập Giám đốc
(Ký tên) (Ký tên, đóng dấu)

Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh


Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH
Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
MST: 0906690003-0919905529

BẢNG KÊ TIỀN THƯỞNG LỄ 2/9


(V/v: Chi tiền thưởng lễ : Quốc Khánh 02/9 cho người lao động) Đvt: Đồng

Stt Họ và tên Chức vụ Số tiền Ký nhận


1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc 2,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT 1,500,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH 1,500,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ 1,500,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật 1,500,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật 1,500,000

CỘNG BPQL 9,500,000


Hồ Chí Minh,Ngày 1 tháng 9 năm 2023
Người lập Giám đốc
(Ký tên) (Ký tên, đóng dấu)

Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh


Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH
Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
MST: 0906690003-0919905529
BẢNG KÊ TIỀN THƯỞNG LƯƠNG THÁNG 13
(V/v: Chi tiền lương tháng 13 cho người lao động) Đvt: Đồng
Xếp loại
Stt Họ và tên Chức vụ Số tiền
thưởng
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc A 30,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT A 18,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH A 12,600,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ A 16,200,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật A 19,800,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật A 19,800,000

CỘNG BPQL 116,400,000


Hồ Chí Minh,Ngày 31 tháng 12 năm 2023
Người lập Giám đốc
(Ký tên) (Ký tên, đóng dấu)

Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh


Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH
Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
MST: 0906690003-0919905529

BẢNG KÊ CHI PHỤ CẤP TRANG PHỤC


Tháng 01 năm 2023 Đvt: Đồng
Stt Họ và tên Chức vụ Số tiền Ký nhận
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc 5,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT 5,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH 5,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ 5,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật 5,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật 5,000,000
CỘNG BPQL 30,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 1 năm 2023
Người lập Giám đốc
(Ký tên) (Ký tên, đóng dấu)

Chu Đình Xinh


Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH
Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
MST: 0906690003-0919905529

BẢNG KÊ THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


(V/v: Chi tiền lương tạm ứng cho người lao động)
Stt Họ và tên Chức vụ Số tiền
Bộ phận quản lý 12,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc 2,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT 2,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH 2,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ 2,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật 2,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật 2,000,000
CỘNG 12,000,000
Hồ Chí Minh,Ngày 10 tháng 1 năm 2023
Người lập Giám đốc
(Ký tên) (Ký tên, đóng dấu)

Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh


ƯƠNG
Đvt: Đồng
Ký nhận

nh,Ngày 10 tháng 1 năm 2023


TỜ KHAI KHẤU TRỪ THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN - MẪU 05/KK-T
(TT80: Áp dụng cho tổ chức, cá nhân trả các khoản thu nhập từ tiền lương, tiền công)
Quý 1 Quý 2 Quý 3
Mã chỉ Đơn vị
STT Chỉ tiêu Số người/Số tiền Số người/Số tiền Số người/Số tiền
tiêu tính

Tổng số người lao động: [16] Người 6 6 6

1
Trong đó: Cá nhân cư trú có hợp đồng lao động [17] Người 6 6 6

Tổng số cá nhân đã khấu trừ thuế


2 [18] Người 6 6 6
[18]=[19]+[20]

2.1 Cá nhân cư trú [19] Người 6 6 6

2.2 Cá nhân không cư trú [20] Người 0 0 0

Tổng thu nhập chịu thuế trả cho cá nhân


3 [21] VNĐ 429,016,498 431,526,115 431,526,115
[21]=[22]+[23]

3.1 Cá nhân cư trú [22] VNĐ 429,016,498 431,526,115 431,526,115

3.2 Cá nhân không cư trú [23] VNĐ 0 0 0

Trong đó: Tổng thu nhập chịu thuế từ tiền phí


mua bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm không bắt buộc
3.3 [24] VNĐ 0 0 0
khác của doanh nghiệp bảo hiểm không thành lập
tại Việt Nam cho người lao động

Trong đó tổng thu nhập chịu thuế được miễn


4 [25] VNĐ 0 0 0
theo quy định của Hợp đồng dầu khí

Tổng thu nhập chịu thuế trả cho cá nhân


5 thuộc diện phải khấu trừ thuế [26] VNĐ 429,016,498 431,526,115 431,526,115
[26]=[27]+[28]

5.1 Cá nhân cư trú [27] VNĐ 429,016,498 431,526,115 431,526,115

5.2 Cá nhân không cư trú [28] VNĐ 0 0 0

Tổng số thuế thu nhập cá nhân đã khấu trừ


6 [29] VNĐ 9,729,980 10,004,496 10,004,496
[29]=[30]+[31]

6.1 Cá nhân cư trú [30] VNĐ 9,729,980 10,004,496 10,004,496

6.2 Cá nhân không cư trú [31] VNĐ 0 0 0

Trong đó: Tổng số thuế thu nhập cá nhân đã khấu


trừ trên tiền phí mua bảo hiểm nhân thọ, bảo
6.3 hiểm không bắt buộc khác của doanh nghiệp bảo [32] VNĐ 0 0 0
hiểm không thành lập tại Việt Nam cho người lao
động
Quý 4

Số người/Số tiền

6 [16] Tổng toàn bộ số lao động HĐLĐ >=3 tháng + HĐLĐ < 3 tháng

6 [17] Tổng số nhân viên ký HĐLĐ >= 3 tháng

6 X

6 [19] Tổng nhân viên phải nộp thuế TNCN

0 [20] Tổng nhân viên phải nộp thuế TNCN - Lạo động nước ngoài có thời gian cư trú dưới 183 ngày/năm

429,016,500

429,016,500 [22] Tổng thu nhập chịu thuế toàn bộ nhân viên = Tổng thu nhập – Các khoản miễn thuế (Cơm 730.000đ/tháng + trang phục

0 [23] Tổng thu nhập chịu thuế x 20% LĐ nước ngoài

0 X

0 X

429,016,500 X

429,016,500 [27] Tổng thu nhập chịu thuế của những nhân viên phải nộp thuế

0 [28] Tổng thu nhập chịu thuế của những nhân viên phải nộp thuế - Lạo động nước ngoài có thời gian cư trú dưới 183 ngày/nă

9,729,975 X

9,729,975 [30] Tổng số thuế TNCN đã khấu trừ của các cá nhân phải nộp thuế TNCN

0 [31] Tổng số thuế TNCN đã khấu trừ của các cá nhân phải nộp thuế TNCN: 20% LĐ nước ngoài

0 X

Đối tượng thu nhập Tháng

[27]-TNCT [16]- [19]-Số Stt Họ và tên


Tổng lao người T1 T2 T3
động nộp thuế
Q1 429,016,498 6 6 6 6 6 642-Bộ phận Quản lý và văn phò
Q1 102,706,499 1 1 1 1 1 1 Chu Đình Xinh 01
Q1 67,709,999 1 1 1 1 1 2 Chu Đình Xinh 02
Q1 56,400,000 1 1 1 1 1 3 Chu Đình Xinh 03
Q1 62,400,000 1 1 1 1 1 4 Chu Đình Xinh 04
Q1 69,900,000 1 1 1 1 1 5 Chu Đình Xinh 05
Q1 69,900,000 1 1 1 1 1 6 Chu Đình Xinh 06
Q1 - - - - - - 7
Q1 - - - - - - 8
Đối tượng thu nhập Tháng

[27]-TNCT [16]- [19]-Số Stt Họ và tên


Tổng lao người T4 T5 T6
động nộp thuế
Q2 431,526,115 6 6 6 6 6 642-Bộ phận Quản lý và văn phò
Q2 103,369,961 1 1 1 1 1 1 Chu Đình Xinh 01
Q2 68,094,615 1 1 1 1 1 2 Chu Đình Xinh 02
Q2 56,669,231 1 1 1 1 1 3 Chu Đình Xinh 03
Q2 62,746,154 1 1 1 1 1 4 Chu Đình Xinh 04
Q2 70,323,077 1 1 1 1 1 5 Chu Đình Xinh 05
Q2 70,323,077 1 1 1 1 1 6 Chu Đình Xinh 06
Q2 - - - - - - 7
Q2 - - - - - - 8
Đối tượng thu nhập Tháng

[27]-TNCT [16]- [19]-Số Stt Họ và tên


Tổng lao người T7 CN T2
động nộp thuế
Q3 431,526,115 6 6 6 - 6 642-Bộ phận Quản lý và văn phò
Q3 103,369,961 1 1 1 - 1 1 Chu Đình Xinh 01
Q3 68,094,615 1 1 1 - 1 2 Chu Đình Xinh 02
Q3 56,669,231 1 1 1 - 1 3 Chu Đình Xinh 03
Q3 62,746,154 1 1 1 - 1 4 Chu Đình Xinh 04
Q3 70,323,077 1 1 1 - 1 5 Chu Đình Xinh 05
Q3 70,323,077 1 1 1 - 1 6 Chu Đình Xinh 06
Q3 - - - - - - 7
Q3 - - - - - - 8
Đối tượng thu nhập Tháng

[27]-TNCT [16]- [19]-Số Stt Họ và tên


Tổng lao người T10 T11 T12
động nộp thuế
Q4 429,016,500 6 6 6 6 6 642-Bộ phận Quản lý và văn phò
Q4 102,706,500 1 1 1 1 1 1 Chu Đình Xinh 01
Q4 67,710,000 1 1 1 1 1 2 Chu Đình Xinh 02
Q4 56,400,000 1 1 1 1 1 3 Chu Đình Xinh 03
Q4 62,400,000 1 1 1 1 1 4 Chu Đình Xinh 04
Q4 69,900,000 1 1 1 1 1 5 Chu Đình Xinh 05
Q4 69,900,000 1 1 1 1 1 6 Chu Đình Xinh 06
Q4 - - - - - - 7
Q4 - - - - - - 8
đ/tháng + trang phục không quá 5.000.000đ/12 tháng)

trú dưới 183 ngày/năm

Bộ phận Tăng ca
Mức lương Cơ Tổng thu
bản nhập tháng Chủ Chủ Tiền cơm
Tăng Tăng
Chức vụ Bộ phận nhật- nhật- Cộng
ca-CT ca-KCT
CT KCT
uản lý và văn phòng 63,000,000 436,139,999 - - - - - 13,140,000
Giám đốc Giám đốc 15,000,000 92,730,000 - - - - - 2,190,000
KTT KTT 10,000,000 71,129,999 - - - - - 2,190,000
KTTH KTTH 7,000,000 59,820,000 - - - - - 2,190,000
Thủ quỹ Thủ quỹ 9,000,000 65,820,000 - - - - - 2,190,000
Kỹ Thuật Kỹ Thuật 11,000,000 73,320,000 - - - - - 2,190,000
Kỹ Thuật Kỹ Thuật 11,000,000 73,320,000 - - - - - 2,190,000
- - - - - - - -
- - - - - - - -
Bộ phận Mức lương Tăng ca
Tổng thu
nhập tháng Chủ Chủ Tiền cơm
Tăng Tăng
Chức vụ Bộ phận Cơ bản nhật- nhật- Cộng
ca-CT ca-KCT
CT KCT

uản lý và văn phòng 63,000,000 438,563,077 - - - - - 13,140,000


Giám đốc Giám đốc 15,000,000 93,306,923 - - - - - 2,190,000
KTT KTT 10,000,000 71,514,615 - - - - - 2,190,000
KTTH KTTH 7,000,000 60,089,231 - - - - - 2,190,000
Thủ quỹ Thủ quỹ 9,000,000 66,166,154 - - - - - 2,190,000
Kỹ Thuật Kỹ Thuật 11,000,000 73,743,077 - - - - - 2,190,000
Kỹ Thuật Kỹ Thuật 11,000,000 73,743,077 - - - - - 2,190,000
- - - - - - - -
- - - - - - - -
Bộ phận Mức lương Tăng ca
Tổng thu
nhập tháng Chủ Chủ Tiền cơm
Tăng Tăng
Chức vụ Bộ phận Cơ bản nhật- nhật- Cộng
ca-CT ca-KCT
CT KCT

uản lý và văn phòng 63,000,000 438,563,077 - - - - - 13,140,000


Giám đốc Giám đốc 15,000,000 93,306,923 - - - - - 2,190,000
KTT KTT 10,000,000 71,514,615 - - - - - 2,190,000
KTTH KTTH 7,000,000 60,089,231 - - - - - 2,190,000
Thủ quỹ Thủ quỹ 9,000,000 66,166,154 - - - - - 2,190,000
Kỹ Thuật Kỹ Thuật 11,000,000 73,743,077 - - - - - 2,190,000
Kỹ Thuật Kỹ Thuật 11,000,000 73,743,077 - - - - - 2,190,000
- - - - - - - -
- - - - - - - -
Bộ phận Mức lương Tăng ca

Tổng thu
nhập tháng Chủ Chủ Tiền cơm
Tăng Tăng
Chức vụ Bộ phận Cơ bản nhật- nhật- Cộng
ca-CT ca-KCT
CT KCT

uản lý và văn phòng 63,000,000 436,140,000 - - - - - 13,140,000


Giám đốc Giám đốc 15,000,000 92,730,000 - - - - - 2,190,000
KTT KTT 10,000,000 71,130,000 - - - - - 2,190,000
KTTH KTTH 7,000,000 59,820,000 - - - - - 2,190,000
Thủ quỹ Thủ quỹ 9,000,000 65,820,000 - - - - - 2,190,000
Kỹ Thuật Kỹ Thuật 11,000,000 73,320,000 - - - - - 2,190,000
Kỹ Thuật Kỹ Thuật 11,000,000 73,320,000 - - - - - 2,190,000
- - - - - - - -
- - - - - - - -
Miễn thuế Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả
thay
Khoá Tăng [22]-Thu nhập
Tăng Thu nhập chịu
n chi ca chịu thuế
Trang phục ca vượt Khác Cộng thuế TNCN-1 a-Tính thuế
điện vượt b-Miễn TNCT-2
200% TNCN
thoại 150%
7,380,000 - - - - 20,520,000 415,619,999 ### 16,603,501 429,016,498
1,230,000 - - - - 3,420,000 89,310,000 13,396,499 16,603,501 102,706,499
1,230,000 - - - - 3,420,000 67,709,999 - - 67,709,999
1,230,000 - - - - 3,420,000 56,400,000 - - 56,400,000
1,230,000 - - - - 3,420,000 62,400,000 - - 62,400,000
1,230,000 - - - - 3,420,000 69,900,000 - - 69,900,000
1,230,000 - - - - 3,420,000 69,900,000 - - 69,900,000
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
Miễn thuế Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả
thay
Khoá Tăng [22]-Thu nhập Thu nhập chịu
Tăng
n chi ca chịu thuế TNCN a-Tính thuế thuế TNCT-2
Trang phục ca vượt Khác Cộng
điện vượt b-Miễn
200% TNCN
thoại 150%

7,380,000 - 20,520,000 418,043,077 ### 16,516,962 431,526,115


1,230,000 - - - - 3,420,000 89,886,923 13,483,038 16,516,962 103,369,961
1,230,000 - - - - 3,420,000 68,094,615 - - 68,094,615
1,230,000 - - - - 3,420,000 56,669,231 - - 56,669,231
1,230,000 - - - - 3,420,000 62,746,154 - - 62,746,154
1,230,000 - - - - 3,420,000 70,323,077 - - 70,323,077
1,230,000 - - - - 3,420,000 70,323,077 - - 70,323,077
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
Miễn thuế Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả
thay
Khoá Tăng [22]-Thu nhập Thu nhập chịu
Tăng
n chi ca chịu thuế TNCN a-Tính thuế thuế TNCT-2
Trang phục ca vượt Khác Cộng
điện vượt b-Miễn
200% TNCN
thoại 150%

7,380,000 - 20,520,000 418,043,077 ### 16,516,962 431,526,115


1,230,000 - - - - 3,420,000 89,886,923 13,483,038 16,516,962 103,369,961
1,230,000 - - - - 3,420,000 68,094,615 - - 68,094,615
1,230,000 - - - - 3,420,000 56,669,231 - - 56,669,231
1,230,000 - - - - 3,420,000 62,746,154 - - 62,746,154
1,230,000 - - - - 3,420,000 70,323,077 - - 70,323,077
1,230,000 - - - - 3,420,000 70,323,077 - - 70,323,077
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
Miễn thuế Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả
thay
Khoá Tăng [22]-Thu nhập Thu nhập chịu
Tăng
n chi ca chịu thuế TNCN a-Tính thuế thuế TNCT-2
Trang phục ca vượt Khác Cộng
điện vượt b-Miễn
200% TNCN
thoại 150%

7,380,000 - 20,520,000 415,620,000 ### 16,603,500 429,016,500


1,230,000 - - - - 3,420,000 89,310,000 13,396,500 16,603,500 102,706,500
1,230,000 - - - - 3,420,000 67,710,000 - - 67,710,000
1,230,000 - - - - 3,420,000 56,400,000 - - 56,400,000
1,230,000 - - - - 3,420,000 62,400,000 - - 62,400,000
1,230,000 - - - - 3,420,000 69,900,000 - - 69,900,000
1,230,000 - - - - 3,420,000 69,900,000 - - 69,900,000
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
Gia cảnh
Thu nhập tính [30]-Thuế
Tổng Gia cảnh
Gia cảnh Bản thuế TNCN
Số tiền
thân

198,000,000 79,200,000 277,200,000 131,971,498 9,729,980


33,000,000 26,400,000 59,400,000 38,581,499 3,537,225
33,000,000 13,200,000 46,200,000 18,359,999 1,086,001
33,000,000 13,200,000 46,200,000 7,995,000 399,751
33,000,000 13,200,000 46,200,000 13,365,000 668,251
33,000,000 13,200,000 46,200,000 20,235,000 1,273,501
33,000,000 - 33,000,000 33,435,000 2,765,251
- - - - -
- - - - -
Gia cảnh
Thu nhập tính [30]-Thuế
Tổng Gia cảnh
Gia cảnh Bản thuế TNCN
Số tiền
thân

198,000,000 79,200,000 277,200,000 134,481,115 ###


33,000,000 26,400,000 59,400,000 39,244,961 3,636,744
33,000,000 13,200,000 46,200,000 18,744,615 1,124,462
33,000,000 13,200,000 46,200,000 8,264,231 413,212
33,000,000 13,200,000 46,200,000 13,711,154 685,558
33,000,000 13,200,000 46,200,000 20,658,077 1,315,808
33,000,000 - 33,000,000 33,858,077 2,828,712
- - - - -
- - - - -
Gia cảnh
Thu nhập tính [30]-Thuế
Tổng Gia cảnh
Gia cảnh Bản thuế TNCN
Số tiền
thân

198,000,000 79,200,000 277,200,000 134,481,115 ###


33,000,000 26,400,000 59,400,000 39,244,961 3,636,744
33,000,000 13,200,000 46,200,000 18,744,615 1,124,462
33,000,000 13,200,000 46,200,000 8,264,231 413,212
33,000,000 13,200,000 46,200,000 13,711,154 685,558
33,000,000 13,200,000 46,200,000 20,658,077 1,315,808
33,000,000 - 33,000,000 33,858,077 2,828,712
- - - - -
- - - - -
Gia cảnh

Thu nhập tính [30]-Thuế


Tổng Gia cảnh
Gia cảnh Bản thuế TNCN
Số tiền
thân

198,000,000 79,200,000 277,200,000 131,971,500 9,729,975


33,000,000 26,400,000 59,400,000 38,581,500 3,537,225
33,000,000 13,200,000 46,200,000 18,360,000 1,086,000
33,000,000 13,200,000 46,200,000 7,995,000 399,750
33,000,000 13,200,000 46,200,000 13,365,000 668,250
33,000,000 13,200,000 46,200,000 20,235,000 1,273,500
33,000,000 - 33,000,000 33,435,000 2,765,250
- - - - -
- - - - -
Thu nhập chịu thuế Các khoản giảm trừ
CN nước Trong đó: TNCT
Cá nhân ngoài ủy tại tổ chức trước Trong đó: thu Số
Số CMND/Hộ uỷ quyền quyền Trong đó:
STT Họ và tên (*) Mã số thuế Loại giấy tờ khi điều chuyển nhập chịu thuế lượng
chiếu quyết quyết thu nhập chịu
(trường hợp có được miễn theo NPT Tổng số tiền
toán thay toán dưới Tổng số thuế được
đánh dấu vào chỉ quy định của tính giảm trừ gia cảnh
12 tháng miễn theo
tiêu [04] tại Tờ Hợp đồng dầu giảm
Hiệp định
khai 05/QTT- khí trừ
TNCN)
[06] [07] [08] [09a] [09] [10] [11] [12] [13] [14] [15] [16] [17]
1 Chu Đình Xinh 01 0906690003 Thẻ CCCD 0919905529 448,152,921 2 237,600,000
2 Chu Đình Xinh 02 0906690003 Thẻ CCCD 0919905529 294,109,229 1 184,800,000
3 Chu Đình Xinh 03 0906690003 Thẻ CCCD 0919905529 243,238,462 1 184,800,000
4 Chu Đình Xinh 04 0906690003 Thẻ CCCD 0919905529 270,992,308 1 184,800,000
5 Chu Đình Xinh 05 0906690003 Thẻ CCCD 0919905529 304,746,154 1 184,800,000
6 Chu Đình Xinh 06 0906690003 Thẻ CCCD 0919905529 304,746,154 0 132,000,000
7 Thẻ CCCD 0 0 0
8 Thẻ CCCD 0 0 0
9 Thẻ CCCD 0 0 0
10 Thẻ CCCD 0 0 0
11 Thẻ CCCD 0 0 0
12 Thẻ CCCD 0 0 0
13 Thẻ CCCD 0 0 0
14 Thẻ CCCD 0 0 0
15 Thẻ CCCD 0 0 0
16 Thẻ CCCD 0 0 0
17 Thẻ CCCD 0 0 0
18 Thẻ CCCD 0 0 0
19 Thẻ CCCD 0 0 0
Chi tiết kết quả quyết toán thay cho
Các khoản giảm trừ Số thuế TNCN đã khấu trừ
cá nhân nộp thuế
Cá nhân có
số thuế được
Thu nhập Trong đó: số thuế đã miễn do có số
Quĩ hưu tính khấu trừ tại tổ chức
Từ thiện, Số thuế Số thuế Số thuế thuế còn phải Mã loại
Bảo hiểm trí tự thuế trước khi điều chuyển Tổng số thuế
nhân đạo, TNCN đã đã nộp còn phải nộp từ 50.000 giấy tờ
được trừ nguyện (trường hợp có đánh phải nộp đồng trở
khuyến học khấu trừ thừa nộp
được trừ dấu vào chỉ tiêu [04] tại xuống
Tờ khai 05/QTT

[18] [19] [20] [21] [22] [23] [24] [25] [26] [27]
18,900,000 191,652,921 14,347,938 19,747,938 0 5,400,000 03
12,600,000 96,709,229 4,420,925 6,670,923 0 2,249,998 03
8,820,000 49,618,462 1,625,925 2,480,923 0 854,998 03
11,340,000 74,852,308 2,707,617 4,485,231 0 1,777,614 03
13,860,000 106,086,154 5,178,617 7,608,615 0 2,429,998 03
13,860,000 158,886,154 11,187,925 14,832,923 0 3,644,998 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
Danh mục loại giấy tờ STT

CMND 01

Thẻ CCCD 03
Hộ chiếu 02
Giấy khai sinh 04
Khác 05
Bộ phận Mức lương căn bản Phụ Cấp
Số CMND/Hộ
STT Họ và tên (*) Mã số thuế
chiếu Hỗ trợ xăng Trang
Chức vụ Bộ phận Lương CB Bảo Hiểm Tiền cơm
xe phục

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
642-Bộ phận Quản lý và văn phòng 63,000,000 63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000
1 Chu Đình Xinh 01 0906690003 0919905529 Giám đốc Quản lý 15,000,000 15,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000
2 Chu Đình Xinh 02 0906690003 0919905529 KTT Hành Chính 10,000,000 10,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000
3 Chu Đình Xinh 03 0906690003 0919905529 KTTH Hành Chính 7,000,000 7,000,000 730,000 1,500,000 410,000
4 Chu Đình Xinh 04 0906690003 0919905529 Thủ quỹ Hành Chính 9,000,000 9,000,000 730,000 1,500,000 410,000
5 Chu Đình Xinh 05 0906690003 0919905529 Kỹ Thuật Kỹ Thuật 11,000,000 11,000,000 730,000 1,500,000 410,000
6 Chu Đình Xinh 06 0906690003 0919905529 Kỹ Thuật Kỹ Thuật 11,000,000 11,000,000 730,000 1,500,000 410,000

641-Bộ phận-Bán Hàng


Phụ Cấp

Cộng tác
Nhà ở Ngoại ngữ Điện thoại
phí

11 12 13 14
7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000
2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000
1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000
800,000 5,000,000 4,000,000 500,000
800,000 5,000,000 4,000,000 500,000
1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000
1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000
Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH
Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
MST: 0906690003-0919905529

HỒ SƠ LAO ĐỘNG
Nam Quốc
TT Họ và tên Ngày sinh Địa chỉ
/ Nữ tịch

01 02 03 04 05 06
Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân
01 Chu Đình Xinh 01 Nữ Việt Nam 11/18/1985
Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân
02 Chu Đình Xinh 02 Nữ Việt Nam 08/10/1976
Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân
03 Chu Đình Xinh 03 Nữ Việt Nam 11/11/1994
Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân
04 Chu Đình Xinh 04 Nam Việt Nam 15/02/1987
Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân
05 Chu Đình Xinh 05 Nam Việt Nam 17/02/1965
Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
12, TP.HCM

ĐỘNG
Ngày bắt
Chức vụ Bộ phận Số CMND Ngày cấp Nơi Cấp MST TNCN
đầu

08 07 09 10 11 12 13

Giám đốc Quản lý 0919905529 6/18/2010 Đồng Nai 0906690003 1/1/2020

KTT Hành Chính 0919905529 12/20/2005 Kiên Giang 0906690003 1/1/2020

KTTH Hành Chính 0919905529 2/21/2009 Bình Thuận 0906690003 1/1/2020

Thủ quỹ Hành Chính 0919905529 4/21/2012 Đồng Nai 0906690003 1/1/2020

Kỹ Thuật Kỹ Thuật 0919905529 2/28/2003 Bình Thuận 0906690003 1/1/2020


Mức lương căn bản Phụ Cấp

Hỗ trợ xăng
Lương CB Bảo Hiểm Tiền cơm Nhà ở
xe

6 7 8 10 11
Số
Mức lương
Ngày tháng Trùn Số Lương CB/ Hỗ trợ xăng
tham gia bảo Tiền cơm Nhà ở
kết thúc làm g lặp ngày Công việc xe
hiểm
việc
14 15 16 17 18 19 20 21 22

1 15,000,000 15,000,000 1,000,000 410,000 2,500,000

1 10,000,000 10,000,000 1,000,000 410,000 1,000,000

1 7,000,000 7,000,000 730,000 410,000 800,000

1 9,000,000 9,000,000 730,000 410,000 800,000

1 11,000,000 11,000,000 730,000 410,000 1,000,000


Phụ Cấp

Trang phục Điện thoại

13 14

Trang phục Điện thoại

23 24 25 26 27

4,000,000 1,500,000

4,000,000 800,000

4,000,000 500,000

4,000,000 500,000

4,000,000 800,000
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH
Đôc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12,
---------------000----------------
TP.HCM
Số: 01/HĐLĐ/TD/2023
Hồ Chí Minh, ngày 1 tháng 1 năm 2020

HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG


- Căn cứ bộ luật dân sự số 91/2015/QH13 Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam được Quốc hội nước
CHXHCNVN thông qua ngày 24/11/2015;
- Căn cứ vào Bộ luật lao động số 10/2012/QH13 được quốc hội nước CHXHCNVN thông qua ngày 18/6/2012;
- Căn cứ vào Bộ luật lao động số 45/2019/QH14 được quốc hội nước CHXHCNVN thông qua ngày 20/11/2019;
- Căn cứ vào nhu cầu, năng lực của hai bên.
Chúng tôi, một bên là: Ông Chu Đình Xinh
Chức vụ: Giám đốc Quốc tịch: Việt Nam
Đại diện cho: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH
Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
Mã số thuế: 0906690003-0919905529
Và một bên là: Bà Chu Đình Xinh 01 Quốc tịch: Việt Nam
Năm sinh: 18/11/1985 Nam/Nữ: Nữ
Địa chỉ thường chú: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
Số CMTND/CCCD: 0919905529 Cấp ngày: 18/06/2010 Nơi cấp: Đồng Nai
Thỏa thuận ký kết hợp đồng lao động và cam kết làm đúng những điều khoản sau đây:
Điều 1: Thời hạn và công việc hợp đồng
- Loại hợp đồng lao động: không thời hạn
- Kể từ ngày: 01/01/2020
- Địa điểm làm việc: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
- Chức danh công việc chuyên môn: Quản lý
Điều 2: Chế độ làm việc
Giờ làm việc: Thông thường là 8 giờ/ ngày. Từ thứ Hai đến thứ Bảy
Sáng từ 7h00 – 11h00 Chiều từ : 13h00 – 17h00
- Thiết bị và công cụ làm việc được cấp phát theo nhu cầu công việc.
- Điều kiện an toàn và VSLĐ tại nơi làm việc theo quy định của pháp luật hiện hành.
Điều 3: Nghĩa vụ và quyền lợi của người lao động
1. Quyền lợi:
- Phương tiện đi lại làm việc: tự túc
- Mức lương chính hoặc tiền công: 15.000.000 đồng/tháng .
- Phụ cấp gồm:
- Tiền cơm : 1.000.000 đồng/ngày .
- Nhà ở : 410.000 đồng/tháng .
- Xăng xe: 2.500.000 đồng/tháng .
- Hỗ trợ trang phục : 4.000.000 đồng/tháng .
- Điện thoại : 1.500.000 đồng/tháng .
- Được trả lương vào các ngày cuối tháng .
- Hình thức trả lương: tiền mặt / chuyển khoản
- Tiền thưởng: Chế độ thưởng theo quy định và tình hình tài chính công ty.
Xếp loại Mức thưởng Ghi chú
Phòng ban
A B
1- Giám Đốc, Phó giám đốc 2.00 1.80
2- Trưởng phòng,Kế toán trưởng, Quản lý tổng hợp công trình 1.80 1.60
3.Trưởng phòng, Phó phòng, Quản lý thi công, kinh doanh, mua sắm vật 1.60 1.40
4.Kỹ thuật,kế toán, thiết kế, kinh doanh, thủ kho, văn thư, vật tư 1.40 1.20
5- Tổ trưởng, Tổ Phó đội thi công 1.20 1.00
6- Công Nhân Sản Xuất Chính 1.00 0.80
7- Công Nhân Sản Xuất phụ, lao động phổ thông, học việc 0.80 0.60

- Được Thưởng Tết tây 01/01, Ngày giải phóng và Quốc tế lao động 30/4-01/5 cho người lao động, Quốc
Khánh 02/9 cho người lao động: tùy thuộc vào sự đóng góp công sức, chất lượng công tác, chấp hành đầy đủ
nội quy, các quy định và tình hình hoạt động kinh doanh của Công ty,sẽ có quyết định cụ thể tại thời điểm.

- Tính lương doanh thu: Ngoài mức lương hàng tháng nhận được, các chức danh vị trí nhất định sẽ được hưởng
lương doanh thu của cả phòng, cụ thể như sau:
STT Bộ phận Tỉ lệ Ghi chú
01 #REF! #REF!
02 #REF! #REF!
03 #REF! #REF!
04 #REF! #REF!
05 #REF! #REF!
- Trả lương doanh thu: lương được hưởng dựa trên tỷ lệ % doanh thu công ty đạt được trong tháng.
+ Cách tính: C = A x B được xác định là lương doanh thu của cả bộ phận làm việc trong tháng, lương doanh thu
của từng cá nhân sẽ được xác định bằng lương doanh thu của cả bộ phận chia cho số người trong bộ phận trong
tháng.
- C là Lương DT của cả bộ phận
- A là Tổng doanh thu bán hàng hóa, dịch vụ trong tháng
- B là Tỷ số nhân Doanh thu
- Được trang bị bảo hộ lao động gồm: theo quy định của công ty
- Chế độ nghỉ ngơi: theo quy định hiện hành của nhà nước.
- Chế độ Bảo hiểm xã hội theo quy định của nhà nước
- Khen thưởng: Người lao động được khuyến khích bằng vật chất và tinh thần khi có thành tích trong công tác
hoặc theo quy định của công ty.
- Chế độ nâng lương: Theo quy định của Nhà nước và quy chế tiền lương của Công ty. Người lao động hoàn
thành tốt nhiệm vụ được giao, không vi phạm kỷ luật và/hoặc không trong thời gian xử lý kỷ luật lao động và đủ
điều kiện về thời gian theo quy chế lương thì được xét nâng lương.
- Các chế độ được hưởng: Người lao động được hưởng các chế độ ngừng việc, trợ cấp thôi việc hoặc bồi thường
theo quy định của Pháp luật hiện hành.
- Chế độ đào tạo : không
- Những thỏa thuận khác: không
2. Nghĩa vụ:
- Hoàn thành những công việc đã cam kết trong hợp đồng lao động.
- Chấp hành lệnh điều hành sản xuất - kinh doanh, nội quy kỷ luật lao động, an toàn lao động…
- Bồi thường vi phạm và vật chất :
Điều 4: Nghĩa vụ và quyền hạn của người sử dụng lao động
1. Nghĩa vụ:
- Bảo đảm việc làm và thực hiện đầy đủ những điều đã cam kết trong hợp đồng lao động.
- Thanh toán đầy đủ, đúng thời hạn các chế độ và quyền lợi cho người lao động theo hợp đồng lao động, thỏa
ước lao động tập thể (nếu có)
2. Quyền hạn:
- Điều hành người lao động hoàn thành công việc theo hợp đồng (bố trí, điều chuyển, tạm ngừng việc…).
- Tạm hoãn, chấm dứt hợp đồng lao động, kỷ luật người lao động theo qui định của pháp luật, thỏa ước lao động
tập thể (nếu có) và nội qui lao động doanh nghiệp.
Điều 5: Điều khoản thi hành
- Những vấn đề về lao động không ghi trong hợp đồng lao động này thì áp dụng qui định của thỏa ước lao động
tập thể, trường hợp chưa có thỏa ước của tập thể thì áp dụng quy định của pháp luật lao động.
- Hợp đồng lao động được làm thành 02 bản có giá trị ngang nhau, mỗi bên giữ một bản và có hiệu lực từ ngày 1
tháng 1 năm 2020 Khi hai bên cùng ký kết phụ lục hợp đồng lao động thì nội dung của phụ lục hợp đồng lao
động cũng có giá trị như các nội dung của bản hợp đồng lao động này.
NGƯỜI LAO ĐỘNG NGƯỜI SỬ DỤNG LAO ĐỘNG
(Ký, ghi rõ họ và tên) (ký, đóng dấu, ghi rõ họ và tên)

Chu Đình Xinh 01 Chu Đình Xinh


CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
MST: 0906690003-0919905529 Đôc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
Số: 01/QCTC.2019 ---------------000----------------
Hồ Chí Minh, ngày 2 tháng 1 năm 2019

QUY CHẾ
LƯƠNG THƯỞNG
CHẾ ĐỘ CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG
(LẦN THỨ NHẤT)
I - Mục Đích:
- Quy định về các khoản mà người lao động nhận được khi tham gia làm việc tại công ty.
- Quy định về cách tính lương, mức hưởng của các khoản tiền lương và phụ cấp theo lương.
- Quy định về việc trả lương, trả thưởng cho từng cá nhân, từng bộ phận, nhằm khuyến khích người lao động làm
việc, hoàn thành tốt công việc theo chức danh và đóng góp quan trọng vào việc hoàn thành kế hoạch sản xuất kinh
doanh của Công ty.
- Đảm bảo đời sống cho người lao động Công ty yên tâm công tác, đáp ứng được mức sống cơ bản của cho người lao
động Công ty.
- Thực hiện theo đúng quy định của pháp luật lao động về lương thưởng và các chế độ cho người lao động.
II. Căn cứ theo:
- Căn cứ Bộ luật lao động số 10/2012/QH13.
- Căn cứ Luật làm việc - Luật số 38/2013/QH13.
- Căn cứ Nghị định Số 122/2015/NĐ-CP.
- Căn cứ Luật Doanh nghiệp - Luật số 68/2014/QH13.
- Căn cứ vào điều lệ tổ chức và hoạt động của công ty.
III – Phạm Vi:
Áp dụng cho toàn bộ người lao động tham gia làm việc tại công ty.
IV – NỘI DUNG:
PHẦN I
HÌNH THỨC TRẢ LƯƠNG CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG :
1) Những quy định chung:
1.1 Lương chính: là mức lương được trả cho Người lao động làm việc hành chính trong điều kiện bình thường theo
thời gian làm việc thực tế trong tháng. Lương này được xác định theo Quy định tại Nghị định số: 122/2015/NĐ-CP về
mức lương tối thiểu vùng.

1.2 Lương đóng BHXH: Là mức tiền lương và phụ cấp lương theo quy định tại khoản 1 và điểm a tại khoản 2 Điều 4
của Thông tư 47/2015/TT-BLĐTBXH.
1.3 Lương thử việc: hưởng 85% lương mức lương của công việc đó.
1.4 Lương khoán: là lương dành cho các cá nhân trực tiếp làm công việc có tính chất thời vụ, vụ việc, những công
việc được giao trong một thời gian nhất định, theo một khối lượng công việc cụ thể thông qua hợp đồng khoán việc.

1.5 Cách tính lương: Áp dụng hình thức trả lương theo thời gian làm việc thực tế trong tháng thông qua ngày công
chuẩn làm việc của tháng.
1.6 Lương thời gian: được áp dụng cho toàn thể nhân viên và lãnh đạo tham gia làm việc trong công ty.
PHẦN II
CÁC KHOẢN PHỤ CẤP VÀ TRỢ CẤP
Ngoài lương chính được thoả thuận và ghi cụ thể trong Hợp đồng lao động thì người lao động còn nhận được
các khoản phụ cấp, trợ cấp như sau:
1. Phụ cấp
Toàn bộ Người lao động chính thức (không bao gồm Lao động thời vụ) ký Hợp đồng lao động từ 3 tháng trở lên:
được hưởng các khoản phụ cấp như sau:
Mức phụ cấp/ tháng
Chức danh Hỗ trợ xăng
Ăn ca Nhà ở Điện thoại Trang phục
xe
Giám đốc 730,000 3,000,000 3,000,000 2,000,000 420,000
P. Giám đốc 730,000 4,000,000 2,000,000 420,000
Kế toán tổng hợp 730,000 2,000,000 2,000,000 420,000
Trưởng phòng-
730,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000 420,000
NVKD
NVKD 730,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000 420,000
Kế toán viên 730,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000 420,000
Kho-CSKH 730,000 1,500,000 1,500,000 800,000 420,000
Quản đốc 730,000 2,000,000 1,500,000 2,000,000 420,000
Kỹ thuật viên 730,000 1,500,000 1,500,000 800,000 420,000
NVKD 730,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000 420,000
Kỹ thuật viên 730,000 1,500,000 1,500,000 420,000
Kỹ thuật viên 730,000 1,500,000 800,000 420,000
Kỹ thuật viên-
730,000 1,500,000 800,000 420,000
Thử việc
Thực tập-Kỹ
730,000 1,500,000 400,000 420,000
thuật viên
Kế toán Kho-
730,000 1,500,000 800,000 420,000
Thử việc
Nhân viên giao
730,000 1,500,000 800,000 420,000
hàng
Ghi chú:
- Đây là mức phụ cấp cao nhất mà người lao động được phân công làm việc theo các chức danh trên
có thể nhận được.
- Mức hưởng trên là tính cho 1 tháng đi làm đầy đủ theo ngày công hành chính trong tháng.
2. Các khoản phúc lợi khác:
3.1 Hàng năm: người lao động được tổ chức đi thăm quan, thắng cảnh, nghỉ mát theo quyết định tại
từng thời điểm của ban lãnh đạo công ty.
3.2 Chế độ hiếu hỉ:
+ Bản thân người lao động: 1.000.000 đồng/ người/lần
+ Vợ/chồng; bố, mẹ, con, anh, chị em ruột: 500.000 đồng/người/ lần.
PHẦN III
TÍNH VÀ TRẢ LƯƠNG
1. Việc tính toán lương dựa trên nguyên tắc: chính xác về số liệu, đảm bảo thời gian trả lương cho người lao động
đúng theo quy định.

2. Căn cứ để tính lương cho người lao động: dựa vào thời gian làm việc trên bảng chấm công.
Tiền lương chính + Phụ cấp, trợ cấp (nếu
Tiền lương có) Số ngày làm
= X
tháng việc thực tế
Tổng số ngày công chuẩn của tháng
Việc xác định ngày công chuẩn của tháng được xác định như sau:
+ Ngày làm việc trong tuần: từ thứ 2 đến thứ 7
+ Người lao động được nghỉ các ngày chủ nhật và các ngày nghỉ lễ tết - nghỉ hưởng nguyên lương theo quy định tại
điều 115 của Bộ luật lao động.
3. Thời hạn trả lương: Toàn bộ lãnh đạo và nhân viên trong công ty được trả lương vào ngày cuối tháng.
4. Tiền lương làm việc thêm giờ: được tính theo quy định hiện hành của Bộ Luật Lao Động như sau:
4.1 Làm thêm vào ngày thường:
Tiền lương làm thêm giờ = Tiền lương (theo giờ) * 150% * Số giờ làm thêm
4.2 Làm thêm vào ngày chủ nhật:
Tiền lương làm thêm giờ = Tiền lương (theo giờ) * 200% * Số giờ làm thêm
4.3 Làm thêm vào ngày lễ, tết :
Tiền lương làm thêm giờ = Tiền lương (theo giờ) * 300%* Số giờ làm thêm
5. Công tác phí:
5.1 Đi, về trong ngày: 300.000 đ/ngày.
5.2 Đi, về cách ngày:
a) Cán bộ đến công tác tại các Thành phố lớn (TP. Hải Phòng, TP. Hồ Chí Minh, TP.
Đà Nẵng) và các tỉnh đồng bằng, trung du được hưởng phụ cấp 350.000 đ/ngày.
b) Cán bộ đến công tác tại vùng núi cao, hải đảo, biên giới, vùng sâu được hưởng phụ
cấp 500.000 đ/ngày.
c) Ngoài tiền phụ cấp lưu trú trên người lao động sẽ được thanh toán toàn bộ chi phí
đi lại, chỗ ở theo thực tế phát sinh (theo chứng từ xác nhận).
6. Những ngày nghỉ được hưởng nguyên lương:
6.1 Nghỉ lễ, tết: theo đúng quy định của Bộ luật lao động
6.2 Bản thân kết hôn: nghỉ 03 ngày .
6.3 Con kết hôn: nghỉ 01 ngày .
6.4 Cha, mẹ chết (kể cả bên chồng ,vợ ), vợ hoặc chồng , con chết: được nghỉ 03 ngày .
6.5 Nghỉ phép. Người lao động thôi việc có đơn xin nghỉ phép mà chưa nghỉ phép năm hoặc chưa
được nghỉ hết số ngày phép năm thì sẽ được thanh toán tiền những ngày chưa nghỉ này .
Người lao động đang trong thời gian thử việc hoặc chưa ký HĐLĐ thì chưa được hưởng các chế độ
của nhà nước quy định .
7. Tiền thưởng tháng 13: Chế độ lương thưởng tháng 13 theo quy định và tình hình tài chính công ty.
Mức
Xếp loại Ghi chú
Phòng ban thưởng
A B
1- Giám Đốc, Phó giám đốc 2.00 1.80
2- Trưởng phòng,Kế toán trưởng, Quản lý tổng hợp công trình 1.80 1.60
3.Trưởng phòng, Phó phòng, Quản lý thi công, kinh doanh, mua sắm 1.60 1.40
4.Kỹ thuật,kế toán, thiết kế, kinh doanh, thủ kho, văn thư, vật tư 1.40 1.20
5- Tổ trưởng, Tổ Phó đội thi công 1.20 1.00
6- Công Nhân Sản Xuất Chính 1.00 0.80
7- Công Nhân Sản Xuất phụ, lao động phổ thông, học việc 0.80 0.60
8. Thưởng lễ/ tết: Được Thưởng Tết tây 01/01, Ngày giải phóng và Quốc tế lao động 30/4-01/5 cho người lao động,
Quốc Khánh 02/9 cho người lao động: tùy thuộc vào sự đóng góp công sức, chất lượng công tác, chấp hành đầy đủ
nội quy, các quy định và tình hình hoạt động kinh doanh của Công ty,sẽ có quyết định cụ thể tại thời điểm.
9. Tính lương doanh thu: Ngoài mức lương hàng tháng nhận được, các chức danh vị trí nhất định sẽ được hưởng
lương doanh thu của cả phòng, cụ thể như sau:
STT Bộ phận Tỉ lệ Ghi chú
01
02
03
04
05
-+Trả lương
Cách tính:doanh
C = Athu:
x Blương
được được hưởng
xác định dựa trên
là lương tỷ lệthu
doanh % của
doanh
cả thu cônglàm
bộ phận ty đạt được
việc trong
trong tháng.
tháng, lương doanh thu của
từng cá nhân sẽ được xác định bằng lương doanh thu của cả bộ phận chia cho số người trong bộ phận trong tháng.
- C là Lương DT của cả bộ phận
- A là Tổng doanh thu bán hàng hóa, dịch vụ trong tháng
- B là Tỷ số nhân Doanh thu
CHƯƠNG IV
CHẾ ĐỘ VÀ THỦ TỤC XÉT NÂNG LƯƠNG
1. Về chế độ xét nâng lương : Mỗi năm, lãnh đạo Công ty xét nâng lương cho nhân viên một lần vào tháng thứ 04 của
năm. 

1.1 Niên hạn và đối tượng được trong diện xét nâng lương: Các nhân viên đã có đủ niên hạn hai năm hưởng ở một
mức lương (kể từ ngày xếp lương lần kế với ngày xét lên lương mới) với điều kiện hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao
và không vi phạm Nội qui lao động. Nếu có vi phạm thì không được vào diện xét. Năm sau mới được xét nâng lương,
với điều kiện không tái phạm kỷ luật lao động. 

1.2 Thủ tục xét nâng lương: Đến, ký xét duyệt nâng lương Ban lãnh đạo Công ty sẽ họp và công bố việc xét duyệt
để xét duyệt. Đối với nhân viên chưa đuợc xét nâng lương thì Giám đốc điều hành sẽ giải thích để nhân viên yên tâm.

1.3 Mức nâng của mỗi bậc lương: từ 10% - 20% mức lương hiện tại tuỳ theo kết quả kinh doanh của công ty trong
năm. Mức này sẽ dựa vào thàng bảng lương được đăng ký với cơ quan BHXH, Phòng Lao động thương binh xã hội.
PHẦN V
CÔNG TÁC PHÍ
1. Phụ cấp công tác phí đối với CBCNV đi công tác xa:
Nhằm hỗ trợ cho CBCNV khi đi công tác có tiền để ăn uống bữa chính hằng ngày, và nhằm khích lệ tinh thần làm
việc tích cực, hiệu quả. Thời gian được tính phụ cấp từ ngày rời công ty đến ngày về công ty, mức phụ cấp được tính
như sau:
2. Đi công tác tại các Hà Nội, thành phố HCM, Vũng Tàu ( thành phố lớn ) mức phụ cấp:
– 2.000.000đ/ ngày/ người/đạt tiến độ (Bao gồm cả tiền ăn và nhà nghỉ nhưng không bao gồm tiền tàu xe, máy
bay).
– 1.500.000đ/ ngày/ người/chậm tiến độ (Bao gồm cả tiền ăn và nhà nghỉ nhưng không bao gồm tiền tàu xe, máy
bay).
Đi công tác các huyện đảo Phú Quốc, Kiên Hải, Hoàng Sa….. và miền ngoài mức phụ cấp:
– 3.000.000đ/ ngày/ người/đạt tiến độ (Bao gồm cả tiền ăn và nhà nghỉ nhưng không bao gồm tiền tàu xe, máy
bay).
– 2.500.000đ/ ngày/ người/chậm tiến độ (Bao gồm cả tiền ăn và nhà nghỉ nhưng không bao gồm tiền tàu xe, máy
bay).
3. Chi phí hội nghị
Chi phí tổ chức hội nghị (hội nghị tổng kết, hội nghị khách hàng, hội nghị tập huấn, hội họp tại các cơ quan ban
ngành triển khai công tác chuyên môn, và các cuộc hội họp khác …) bao gồm các khoản chi sau:
1.      Chi phí in ấn tài liệu phục vụ hội nghị
2.      Tiền nước uống: không quá 500.000 đ/ngày/người
3.      Phụ cấp tiền ăn: không quá 200.000 đ/ngày/người
4.      Tiền thuê hội trường tổ chức hội nghị (nếu có): có hóa đơn chứng từ hợp lệ
5.      Tiền thuê xe đưa đón đại biểu (nếu có)
Trên đây là nội dung bản qui định về trả tiền lương, tiền thưởng, tiền phụ – trợ cấp được áp dụng đối với toàn thể
Cán bộ CNV Công ty, có hiệu lực thi hành kể từ ngày ban hành. Giao cho Trưởng phòng HCNS và Kế toán trưởng
Công ty, triển khai thực hiện.
Giám Đốc
(ký, đóng dấu, ghi rõ họ và tên)

Chu Đình Xinh


T NAM

áng 1 năm 2019

ao động làm
ản xuất kinh

a cho người lao

động.

h thường theo
2015/NĐ-CP về

khoản 2 Điều 4

những công
g khoán việc.

ua ngày công

òn nhận được
3 tháng trở lên:

c chức danh trên

g tháng.

o quyết định tại

người lao động


o quy định tại

áng.

ố giờ làm thêm

ố giờ làm thêm

giờ làm thêm

ồ Chí Minh, TP.


00 đ/ngày.
được hưởng phụ

oàn bộ chi phí

ngày .
ăm hoặc chưa
ày .
ởng các chế độ
gười lao động,
hành đầy đủ
iểm.
được hưởng

doanh thu của


rong tháng.

tháng thứ 04 của

m hưởng ở một
m vụ được giao
xét nâng lương,

việc xét duyệt


n viên yên tâm.

công ty trong
g binh xã hội.

ệ tinh thần làm


cấp được tính

tàu xe, máy

ền tàu xe, máy

tàu xe, máy

ền tàu xe, máy


các cơ quan ban

đối với toàn thể


toán trưởng

ốc
õ họ và tên)

Xinh
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Đôc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc Mẫu số: 08/UQ-QTT-TNCN
(Ban hành kèm theo Thông tư số
---------------000---------------- 80/2021/TT-BTC ngày 29 tháng 9 năm
2021 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
 
GIẤY UỶ QUYỀN
QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
Năm: 2023
Tên tôi là: : Chu Đình Xinh 01 Quốc tịch: Việt Nam
Mã số thuế: : 0906690003


(1) Tôi chỉ có thu nhập chịu thuế tại Công ty/đơn vị CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH và thực tế tại
thời điểm quyết toán thuế thu nhập cá nhân tôi đang làm việc tại đây;

(2) Tôi thuộc diện được điều chuyển từ Công ty/đơn vị ................................. (Công ty/đơn vị cũ) đến
Công ty/đơn vị .................................... (Công ty/đơn vị mới) do sáp nhập/ hợp nhất/chia/tách/chuyển đổi
loại hình doanh nghiệp và 2 Công ty/đơn vị này trong cùng một hệ thống;

(3) Tôi có thu nhập chịu thuế tại Công ty/đơn vị………………... và có thu nhập vãng lai ở các nơi khác
bình quân tháng trong năm không quá 10 triệu đồng /tháng đã được đơn vị trả thu nhập khấu trừ tại
nguồn và không có nhu cầu quyết toán thuế đối với phần thu nhập vãng lai.

Đề nghị Công ty/đơn vị CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH (Mã số thuế:0906690003-0919905529) thay mặt
tôi thực hiện quyết toán thuế thu nhập cá nhân năm 2023 với cơ quan thuế.
Trường hợp cơ quan thuế kiểm tra phát hiện tôi không thuộc được ủy quyền quyết toán thì tôi hoàn toàn chịu
trách nhiệm trước pháp luật./.
Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 12 năm 2023
NGƯỜI ỦY QUYỀN
(ký ghi rõ họ và tên)

Chu Đình Xinh 01


Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH Các khoản trích theo lương
Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Q Tài khoản 3383 3384
MST: 0906690003-0919905529 ND BHXH BHYT
DN 17.5% 3.0%
LĐ 8.0% 1.5%
25.5% 4.5%
BHXH BHYT BHTN
8.0% 1.5% 1.0%
Các khoản giảm trừ
Người lao động chịu
Họ và tên (*) Tháng Quỹ lương
BHYT BHTN
BHXH 8,0%
1,5% 1,0%
642-Bộ phận Quản lý và văn phòng T01 65,000,000 5,200,000 975,000 650,000
T02 65,000,000 5,200,000 975,000 650,000
T03 65,000,000 5,200,000 975,000 650,000
T04
T05
641-Bộ phận-Bán Hàng T01
T02
T03
T04
T05
622-Bộ phận-Sản xuất T01
T02
T03
T04
T05
Tổng cộng X 15,600,000 2,925,000 1,950,000
X
X Nộp BHXH, BHYT, BHTN
X Nộp BHXH, BHYT, BHTN
X Nộp BHXH, BHYT, BHTN
X Cộng
oản trích theo lương
3386
BHTN Cộng
1.0% 21.5%
1.0% 10.5%
2.0% 32.0%
Cộng BHXH BHYT BHTN Cộng
10.5% 17.5% 3.0% 1.0% 21.5% 32.0% 2.0%
giảm trừ Các khoản trích theo lương
ộng chịu Doanh nghiệp Tổng cộng bảo Kinh phí
Cộng hiểm 32,0% công đoàn
BHXH 17,5% BHYT 3,0% BHTN 1,0% Cộng 21,5%
10,5%
6,825,000 11,375,000 1,950,000 650,000 13,975,000 20,800,000 1,300,000
6,825,000 11,375,000 1,950,000 650,000 13,975,000 20,800,000 1,300,000
6,825,000 11,375,000 1,950,000 650,000 13,975,000 20,800,000 1,300,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
20,475,000 34,125,000 5,850,000 1,950,000 41,925,000 62,400,000 3,900,000
49,725,000 8,775,000 3,900,000 62,400,000 3,900,000
49,725,000
8,775,000
3,900,000
62,400,000

You might also like