Professional Documents
Culture Documents
2 10% Trên 60 đến 120 TNTT x 10% - 3.000.000 Trên 5 trđ đến 10 trđ 10%
3 15% Trên 120 đến 216 TNTT x 15% - 9.000.000 Trên 10 trđ đến 18 trđ 15%
4 20% Trên 216 đến 384 TNTT x 20% - 19.800.000 Trên 18 trđ đến 32 trđ 20%
5 25% Trên 384 đến 624 TNTT x 25% - 39.000.000 Trên 32 trđ đến 52 trđ 25%
6 30% Trên 624 đến 960 TNTT x 30% - 70.200.000 Trên 52 trđ đến 80 trđ 30%
A1-{0,60,120,216,384,624,960}*1000000))*5%, 0)
*( A1-{0,5,10,18,32,52,80}*1000000))*5%, 0),0)
A1-{0,60,120,216,384,624,960}*1000000))*5%, 0)
ục: 01/PL-TNCN
/2013/TT-BTC ngày 15/8/2013 của Bộ Tài chính)
Cách 1 Cách 2
Thu nhập tính thuế (TNTT)
0 trđ + 5% TNTT 5% TNTT
x 5%
0,25 trđ + 10% TNTT trên
10% TNTT - 0,25 trđ TNTT x 10% - 250.000 đ
5 trđ
0,75 trđ + 15% TNTT trên
15% TNTT - 0,75 trđ TNTT x 15% - 750.000 đ
10 trđ
1,95 trđ + 20% TNTT trên
20% TNTT - 1,65 trđ TNTT x 20% - 1.650.000 đ
18 trđ
4,75 trđ + 25% TNTT trên
25% TNTT - 3,25 trđ TNTT x 25% - 3.250.000 đ
32 trđ
9,75 trđ + 30% TNTT trên
30 % TNTT - 5,85 trđ TNTT x 30% - 5.850.000 đ
52 trđ
18,15 trđ + 35% TNTT
35% TNTT - 9,85 trđ TNTT x 35% - 9.850.000 đ
trên 80 trđ
LỊCH NĂM 2023
1 1 2 3 4 5 6 7 5 0 0 0 1 2 3 4 9 0 0 0 1 2 3 4
2 8 9 10 11 12 13 14 6 5 6 7 8 9 10 11 10 5 6 7 8 9 10 11
3 15 16 17 18 19 20 21 7 12 13 14 15 16 17 18 11 12 13 14 15 16 17 18
4 22 23 24 25 26 27 28 8 19 20 21 22 23 24 25 12 19 20 21 22 23 24 25
5 29 30 31 0 0 0 0 9 26 27 28 0 0 0 0 13 26 27 28 29 30 31 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0
14 0 0 0 0 0 0 1 19 0 1 2 3 4 5 6 23 0 0 0 0 1 2 3
15 2 3 4 5 6 7 8 20 7 8 9 10 11 12 13 24 4 5 6 7 8 9 10
16 9 10 11 12 13 14 15 21 14 15 16 17 18 19 20 25 11 12 13 14 15 16 17
17 16 17 18 19 20 21 22 22 21 22 23 24 25 26 27 26 18 19 20 21 22 23 24
18 23 24 25 26 27 28 29 23 28 29 30 31 0 0 0 27 25 26 27 28 29 30 0
19 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
28 0 0 0 0 0 0 1 33 0 0 1 2 3 4 5 37 0 0 0 0 0 1 2
29 2 3 4 5 6 7 8 34 6 7 8 9 10 11 12 38 3 4 5 6 7 8 9
30 9 10 11 12 13 14 15 35 13 14 15 16 17 18 19 39 10 11 12 13 14 15 16
31 16 17 18 19 20 21 22 36 20 21 22 23 24 25 26 40 17 18 19 20 21 22 23
32 23 24 25 26 27 28 29 37 27 28 29 30 31 0 0 41 24 25 26 27 28 29 30
33 30 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
42 1 2 3 4 5 6 7 46 0 0 0 1 2 3 4 50 0 0 0 0 0 1 2
43 8 9 10 11 12 13 14 47 5 6 7 8 9 10 11 51 3 4 5 6 7 8 9
44 15 16 17 18 19 20 21 48 12 13 14 15 16 17 18 52 10 11 12 13 14 15 16
45 22 23 24 25 26 27 28 49 19 20 21 22 23 24 25 53 17 18 19 20 21 22 23
46 29 30 31 0 0 0 0 50 26 27 28 29 30 0 0 54 24 25 26 27 28 29 30
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 55 31 0 0 0 0 0 0
2023
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
Tham gia
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Ba
T.Ba
T.Ba
T.Ba
T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 162 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý NT X X X X X X X X X X X X X X X X NT NT NT NT NT NT X X X X 27.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính NT X X X X X X X X X X X X X X X X NT NT NT NT NT NT X X X X 27.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính NT X X X X X X X X X X X X X X X X NT NT NT NT NT NT X X X X 27.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính NT X X X X X X X X X X X X X X X X NT NT NT NT NT NT X X X X 27.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật NT X X X X X X X X X X X X X X X X NT NT NT NT NT NT X X X X 27.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật NT X X X X X X X X X X X X X X X X NT NT NT NT NT NT X X X X 27.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 162 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 1 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
Tham gia
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Ba
T.Ba
T.Ba
T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 144 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 24.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 24.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 24.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 24.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 24.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 24.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 144 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 28 tháng 2 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)
7
Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
Tham gia
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Ba
T.Ba
T.Ba
T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 162 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 162 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 3 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
Tham gia
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Ba
T.Ba
T.Ba
T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 156 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X NL 26.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X NL 26.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X NL 26.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X NL 26.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X NL 26.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X NL 26.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 156 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 4 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
Tham gia
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Ba
T.Ba
T.Ba
T.Ba
T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 162 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý NL X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính NL X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính NL X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính NL X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật NL X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật NL X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 162 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 5 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
Tham gia
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Ba
T.Ba
T.Ba
T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 156 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 156 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 6 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
Tham gia
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Ba
T.Ba
T.Ba
T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 156 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 15,000,000 x 15,000,000
9
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 156 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 7 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
T.Năm Tham gia
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Ba
T.Ba
T.Ba
T.Ba
T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 162 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 27.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 162 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 8 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
Tham gia
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Ba
T.Ba
T.Ba
T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 156 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý X NT X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính X NT X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính X NT X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính X NT X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X NT X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X NT X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
10
Tổng Cộng 156 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 9 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
Tham gia
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Ba
T.Ba
T.Ba
T.Ba
T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 156 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 156 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 10 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
Tham gia
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Ba
T.Ba
T.Ba
T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 156 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 156 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 11 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)
11
Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
C.Nhật
Tham gia
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Năm
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Bảy
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Sáu
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Hai
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Tư
T.Ba
T.Ba
T.Ba
T.Ba
Chức vụ Bộ phận công Cơ bản X
bảo hiểm
BP-QL 156 63,000,000 63,000,000
1 Chu Đình Xinh 01 Giám đốc Quản lý X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 15,000,000 x 15,000,000
2 Chu Đình Xinh 02 KTT Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 10,000,000 x 10,000,000
3 Chu Đình Xinh 03 KTTH Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 7,000,000 x 7,000,000
4 Chu Đình Xinh 04 Thủ quỹ Hành Chính X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 9,000,000 x 9,000,000
5 Chu Đình Xinh 05 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
6 Chu Đình Xinh 06 Kỹ Thuật Kỹ Thuật X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X 26.0 11,000,000 x 11,000,000
Tổng Cộng 156 63,000,000 X 63,000,000
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 12 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)
12
BẢNG LƯƠNG
Tháng 01 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
65,423,077 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 147,803,077 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 140,963,077
15,576,923 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 31,486,923 730,000 410,000 1,140,000 30,346,923
10,384,615 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 24,094,615 730,000 410,000 1,140,000 22,954,615
7,269,231 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 20,209,231 730,000 410,000 1,140,000 19,069,231
9,346,154 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 22,286,154 730,000 410,000 1,140,000 21,146,154
11,423,077 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,863,077 730,000 410,000 1,140,000 23,723,077
11,423,077 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,863,077 730,000 410,000 1,140,000 23,723,077
65,423,077 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 147,803,077 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 140,963,077
Kế toán trưởng
(Ký tên)
BẢNG LƯƠNG
Tháng 02 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
58,153,845 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 140,533,845 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 133,693,845
13,846,154 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 29,756,154 730,000 410,000 1,140,000 28,616,154
9,230,769 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 22,940,769 730,000 410,000 1,140,000 21,800,769
6,461,538 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 19,401,538 730,000 410,000 1,140,000 18,261,538
8,307,692 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 21,247,692 730,000 410,000 1,140,000 20,107,692
10,153,846 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 23,593,846 730,000 410,000 1,140,000 22,453,846
10,153,846 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 23,593,846 730,000 410,000 1,140,000 22,453,846
58,153,845 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 140,533,845 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 133,693,845
Kế toán trưởng
(Ký tên)
13
Chu Đình Xinh
BẢNG LƯƠNG
Tháng 03 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
65,423,077 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 147,803,077 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 140,963,077
15,576,923 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 31,486,923 730,000 410,000 1,140,000 30,346,923
10,384,615 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 24,094,615 730,000 410,000 1,140,000 22,954,615
7,269,231 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 20,209,231 730,000 410,000 1,140,000 19,069,231
9,346,154 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 22,286,154 730,000 410,000 1,140,000 21,146,154
11,423,077 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,863,077 730,000 410,000 1,140,000 23,723,077
11,423,077 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,863,077 730,000 410,000 1,140,000 23,723,077
65,423,077 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 147,803,077 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 140,963,077
Kế toán trưởng
(Ký tên)
BẢNG LƯƠNG
Tháng 04 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
15,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 30,910,000 730,000 410,000 1,140,000 29,770,000
10,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 23,710,000 730,000 410,000 1,140,000 22,570,000
7,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 19,940,000 730,000 410,000 1,140,000 18,800,000
9,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 21,940,000 730,000 410,000 1,140,000 20,800,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
Kế toán trưởng
(Ký tên)
BẢNG LƯƠNG
Tháng 05 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
chịu thuế 14
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
65,423,077 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 147,803,077 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 140,963,077
15,576,923 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 31,486,923 730,000 410,000 1,140,000 30,346,923
10,384,615 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 24,094,615 730,000 410,000 1,140,000 22,954,615
7,269,231 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 20,209,231 730,000 410,000 1,140,000 19,069,231
9,346,154 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 22,286,154 730,000 410,000 1,140,000 21,146,154
11,423,077 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,863,077 730,000 410,000 1,140,000 23,723,077
11,423,077 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,863,077 730,000 410,000 1,140,000 23,723,077
65,423,077 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 147,803,077 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 140,963,077
Kế toán trưởng
(Ký tên)
BẢNG LƯƠNG
Tháng 06 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
15,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 30,910,000 730,000 410,000 1,140,000 29,770,000
10,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 23,710,000 730,000 410,000 1,140,000 22,570,000
7,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 19,940,000 730,000 410,000 1,140,000 18,800,000
9,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 21,940,000 730,000 410,000 1,140,000 20,800,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
Kế toán trưởng
(Ký tên)
BẢNG LƯƠNG
Tháng 07 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
15,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 30,910,000 730,000 410,000 1,140,000 29,770,000
15
10,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 23,710,000 730,000 410,000 1,140,000 22,570,000
7,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 19,940,000 730,000 410,000 1,140,000 18,800,000
9,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 21,940,000 730,000 410,000 1,140,000 20,800,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
Kế toán trưởng
(Ký tên)
BẢNG LƯƠNG
Tháng 08 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
65,423,077 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 147,803,077 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 140,963,077
15,576,923 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 31,486,923 730,000 410,000 1,140,000 30,346,923
10,384,615 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 24,094,615 730,000 410,000 1,140,000 22,954,615
7,269,231 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 20,209,231 730,000 410,000 1,140,000 19,069,231
9,346,154 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 22,286,154 730,000 410,000 1,140,000 21,146,154
11,423,077 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,863,077 730,000 410,000 1,140,000 23,723,077
11,423,077 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,863,077 730,000 410,000 1,140,000 23,723,077
65,423,077 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 147,803,077 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 140,963,077
Kế toán trưởng
(Ký tên)
BẢNG LƯƠNG
Tháng 09 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
15,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 30,910,000 730,000 410,000 1,140,000 29,770,000
10,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 23,710,000 730,000 410,000 1,140,000 22,570,000
7,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 19,940,000 730,000 410,000 1,140,000 18,800,000
9,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 21,940,000 730,000 410,000 1,140,000 20,800,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
16
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
Kế toán trưởng
(Ký tên)
BẢNG LƯƠNG
Tháng 10 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
15,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 30,910,000 730,000 410,000 1,140,000 29,770,000
10,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 23,710,000 730,000 410,000 1,140,000 22,570,000
7,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 19,940,000 730,000 410,000 1,140,000 18,800,000
9,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 21,940,000 730,000 410,000 1,140,000 20,800,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
Kế toán trưởng
(Ký tên)
BẢNG LƯƠNG
Tháng 11 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
15,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 30,910,000 730,000 410,000 1,140,000 29,770,000
10,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 23,710,000 730,000 410,000 1,140,000 22,570,000
7,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 19,940,000 730,000 410,000 1,140,000 18,800,000
9,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 21,940,000 730,000 410,000 1,140,000 20,800,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
Kế toán trưởng
(Ký tên)
17
Chu Đình Xinh
BẢNG LƯƠNG
Tháng 12 năm 2023
Miễn thuế
Phụ Cấp Tăng ca Khoán Tăng Tăng Thu nhập
Thu nhập Tổng thu
Tăng Chủ Chủ chi ca ca chịu thuế
tháng Hỗ trợ xăng nhập tháng Tăng Tiền cơm Trang phục Khác Cộng
Tiền cơm Trang phục Nhà ở Cộng tác phí Ngoại ngữ Điện thoại Cộng ca- nhật- nhật- Cộng điện vượt vượt TNCT-1
xe ca-CT
KCT CT KCT thoại 150% 200%
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
15,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000 15,910,000 30,910,000 730,000 410,000 1,140,000 29,770,000
10,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,710,000 23,710,000 730,000 410,000 1,140,000 22,570,000
7,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 19,940,000 730,000 410,000 1,140,000 18,800,000
9,000,000 730,000 1,500,000 410,000 800,000 5,000,000 4,000,000 500,000 12,940,000 21,940,000 730,000 410,000 1,140,000 20,800,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
11,000,000 730,000 1,500,000 410,000 1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000 13,440,000 24,440,000 730,000 410,000 1,140,000 23,300,000
63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000 7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000 82,380,000 145,380,000 - - - - - 4,380,000 2,460,000 - - - - 6,840,000 138,540,000
Kế toán trưởng
(Ký tên)
18
Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 21,144,462 4,552,038 5,447,962 4,552,038 x x - 6 26,400,000 92,400,000 46,500,115 - - - 3,517,846 6,615,000 - 3,517,846 137,670,231 -
10,000,000 4,552,038 4,552,038 5,447,962 4,552,038 34,898,961 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 13,523,961 - 1,278,594 1,575,000 1,278,594 28,633,329
3,443,192 - - - 22,954,615 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,504,615 - 400,462 1,050,000 400,462 22,644,153
2,860,385 - - - 19,069,231 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,934,231 - 146,712 735,000 146,712 19,327,519
3,171,923 - - - 21,146,154 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,801,154 - 240,058 945,000 240,058 21,101,096
3,558,462 - - - 23,723,077 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 7,168,077 - 466,808 1,155,000 466,808 23,241,269
3,558,462 - - - 23,723,077 11,000,000 x - - 11,000,000 11,568,077 - 985,212 1,155,000 985,212 22,722,865
10,000,000 21,144,462 4,552,038 5,447,962 4,552,038 x x - 6 26,400,000 92,400,000 46,500,115 - - - 3,517,846 6,615,000 - 3,517,846 137,670,231
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 1 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)
Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 20,054,077 4,292,423 5,707,577 4,292,423 x x - 6 26,400,000 92,400,000 38,971,268 - - - 2,694,288 6,615,000 - 2,694,288 131,224,557 -
10,000,000 4,292,423 4,292,423 5,707,577 4,292,423 32,908,577 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 11,533,577 - 980,037 1,575,000 980,037 27,201,117
3,270,115 - - - 21,800,769 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 5,350,769 - 285,077 1,050,000 285,077 21,605,692
2,739,231 - - - 18,261,538 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,126,538 - 106,327 735,000 106,327 18,560,211
3,016,154 - - - 20,107,692 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 3,762,692 - 188,135 945,000 188,135 20,114,557
3,368,077 - - - 22,453,846 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 5,898,846 - 339,885 1,155,000 339,885 22,098,961
3,368,077 - - - 22,453,846 11,000,000 x - - 11,000,000 10,298,846 - 794,827 1,155,000 794,827 21,644,019
10,000,000 20,054,077 4,292,423 5,707,577 4,292,423 x x - 6 26,400,000 92,400,000 38,971,268 - - - 2,694,288 6,615,000 - 2,694,288 131,224,557
Hồ Chí Minh, Ngày 28 tháng 2 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)
19
Chu Đình Xinh
Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 21,144,462 4,552,038 5,447,962 4,552,038 x x - 6 26,400,000 92,400,000 46,500,115 - - - 3,517,846 6,615,000 - 3,517,846 137,670,231 -
10,000,000 4,552,038 4,552,038 5,447,962 4,552,038 34,898,961 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 13,523,961 - 1,278,594 1,575,000 1,278,594 28,633,329
3,443,192 - - - 22,954,615 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,504,615 - 400,462 1,050,000 400,462 22,644,153
2,860,385 - - - 19,069,231 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,934,231 - 146,712 735,000 146,712 19,327,519
3,171,923 - - - 21,146,154 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,801,154 - 240,058 945,000 240,058 21,101,096
3,558,462 - - - 23,723,077 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 7,168,077 - 466,808 1,155,000 466,808 23,241,269
3,558,462 - - - 23,723,077 11,000,000 x - - 11,000,000 11,568,077 - 985,212 1,155,000 985,212 22,722,865
10,000,000 21,144,462 4,552,038 5,447,962 4,552,038 x x - 6 26,400,000 92,400,000 46,500,115 - - - 3,517,846 6,615,000 - 3,517,846 137,670,231
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 3 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)
Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675 -
10,000,000 4,465,500 4,465,500 5,534,500 4,465,500 34,235,500 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 12,860,500 - 1,179,075 1,575,000 1,179,075 28,155,925
3,385,500 - - - 22,570,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,120,000 - 362,000 1,050,000 362,000 22,298,000
2,820,000 - - - 18,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,665,000 - 133,250 735,000 133,250 19,071,750
3,120,000 - - - 20,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,455,000 - 222,750 945,000 222,750 20,772,250
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,745,000 - 424,500 1,155,000 424,500 22,860,500
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x - - 11,000,000 11,145,000 - 921,750 1,155,000 921,750 22,363,250
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675
Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 4 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)
Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thực 20
chịu thuế Thuế TNCN Ký tên
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 21,144,462 4,552,038 5,447,962 4,552,038 x x - 6 26,400,000 92,400,000 46,500,115 - - - 3,517,846 6,615,000 - 3,517,846 137,670,231 -
10,000,000 4,552,038 4,552,038 5,447,962 4,552,038 34,898,961 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 13,523,961 - 1,278,594 1,575,000 1,278,594 28,633,329
3,443,192 - - - 22,954,615 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,504,615 - 400,462 1,050,000 400,462 22,644,153
2,860,385 - - - 19,069,231 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,934,231 - 146,712 735,000 146,712 19,327,519
3,171,923 - - - 21,146,154 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,801,154 - 240,058 945,000 240,058 21,101,096
3,558,462 - - - 23,723,077 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 7,168,077 - 466,808 1,155,000 466,808 23,241,269
3,558,462 - - - 23,723,077 11,000,000 x - - 11,000,000 11,568,077 - 985,212 1,155,000 985,212 22,722,865
10,000,000 21,144,462 4,552,038 5,447,962 4,552,038 x x - 6 26,400,000 92,400,000 46,500,115 - - - 3,517,846 6,615,000 - 3,517,846 137,670,231
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 5 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)
Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675 -
10,000,000 4,465,500 4,465,500 5,534,500 4,465,500 34,235,500 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 12,860,500 - 1,179,075 1,575,000 1,179,075 28,155,925
3,385,500 - - - 22,570,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,120,000 - 362,000 1,050,000 362,000 22,298,000
2,820,000 - - - 18,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,665,000 - 133,250 735,000 133,250 19,071,750
3,120,000 - - - 20,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,455,000 - 222,750 945,000 222,750 20,772,250
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,745,000 - 424,500 1,155,000 424,500 22,860,500
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x - - 11,000,000 11,145,000 - 921,750 1,155,000 921,750 22,363,250
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675
Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 6 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)
Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675 -
10,000,000 4,465,500 4,465,500 5,534,500 4,465,500 34,235,500 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 12,860,500 - 1,179,075 1,575,000 1,179,075 28,155,925
21
3,385,500 - - - 22,570,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,120,000 - 362,000 1,050,000 362,000 22,298,000
2,820,000 - - - 18,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,665,000 - 133,250 735,000 133,250 19,071,750
3,120,000 - - - 20,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,455,000 - 222,750 945,000 222,750 20,772,250
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,745,000 - 424,500 1,155,000 424,500 22,860,500
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x - - 11,000,000 11,145,000 - 921,750 1,155,000 921,750 22,363,250
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 7 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)
Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 21,144,462 4,552,038 5,447,962 4,552,038 x x - 6 26,400,000 92,400,000 46,500,115 - - - 3,517,846 6,615,000 - 3,517,846 137,670,231 -
10,000,000 4,552,038 4,552,038 5,447,962 4,552,038 34,898,961 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 13,523,961 - 1,278,594 1,575,000 1,278,594 28,633,329
3,443,192 - - - 22,954,615 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,504,615 - 400,462 1,050,000 400,462 22,644,153
2,860,385 - - - 19,069,231 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,934,231 - 146,712 735,000 146,712 19,327,519
3,171,923 - - - 21,146,154 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,801,154 - 240,058 945,000 240,058 21,101,096
3,558,462 - - - 23,723,077 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 7,168,077 - 466,808 1,155,000 466,808 23,241,269
3,558,462 - - - 23,723,077 11,000,000 x - - 11,000,000 11,568,077 - 985,212 1,155,000 985,212 22,722,865
10,000,000 21,144,462 4,552,038 5,447,962 4,552,038 x x - 6 26,400,000 92,400,000 46,500,115 - - - 3,517,846 6,615,000 - 3,517,846 137,670,231
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 8 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)
Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675 -
10,000,000 4,465,500 4,465,500 5,534,500 4,465,500 34,235,500 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 12,860,500 - 1,179,075 1,575,000 1,179,075 28,155,925
3,385,500 - - - 22,570,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,120,000 - 362,000 1,050,000 362,000 22,298,000
2,820,000 - - - 18,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,665,000 - 133,250 735,000 133,250 19,071,750
3,120,000 - - - 20,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,455,000 - 222,750 945,000 222,750 20,772,250
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,745,000 - 424,500 1,155,000 424,500 22,860,500
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x - - 11,000,000 11,145,000 - 921,750 1,155,000 921,750 22,363,250
22
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675
Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 9 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)
Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675 -
10,000,000 4,465,500 4,465,500 5,534,500 4,465,500 34,235,500 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 12,860,500 - 1,179,075 1,575,000 1,179,075 28,155,925
3,385,500 - - - 22,570,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,120,000 - 362,000 1,050,000 362,000 22,298,000
2,820,000 - - - 18,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,665,000 - 133,250 735,000 133,250 19,071,750
3,120,000 - - - 20,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,455,000 - 222,750 945,000 222,750 20,772,250
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,745,000 - 424,500 1,155,000 424,500 22,860,500
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x - - 11,000,000 11,145,000 - 921,750 1,155,000 921,750 22,363,250
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 10 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)
Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675 -
10,000,000 4,465,500 4,465,500 5,534,500 4,465,500 34,235,500 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 12,860,500 - 1,179,075 1,575,000 1,179,075 28,155,925
3,385,500 - - - 22,570,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,120,000 - 362,000 1,050,000 362,000 22,298,000
2,820,000 - - - 18,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,665,000 - 133,250 735,000 133,250 19,071,750
3,120,000 - - - 20,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,455,000 - 222,750 945,000 222,750 20,772,250
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,745,000 - 424,500 1,155,000 424,500 22,860,500
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x - - 11,000,000 11,145,000 - 921,750 1,155,000 921,750 22,363,250
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675
Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 11 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)
23
Chu Đình Xinh
Tax
Hỗ trợ tiền thuê nhà-Cty trả thay Thu nhập Phụ thuộc Các khoản giảm trừ
Gia cảnh Tổng Gia Thu nhập Thử Thực
chịu thuế CK Số Thuế TNCN Ký tên
Tiền thuê 15%-Tiền thuê a-Tính Tiền thuê Bản thân Số cảnh tính thuế việc BHXH- Tạm ứng Thuế lãnh
b-Miễn TNCT-2 x Số tiền 02/08 tiền
nhà trả thay nhà thuế TNCN nhà 15% người 10% 10,5% lương TNCN
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675 -
10,000,000 4,465,500 4,465,500 5,534,500 4,465,500 34,235,500 11,000,000 x 2 8,800,000 19,800,000 12,860,500 - 1,179,075 1,575,000 1,179,075 28,155,925
3,385,500 - - - 22,570,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,120,000 - 362,000 1,050,000 362,000 22,298,000
2,820,000 - - - 18,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 2,665,000 - 133,250 735,000 133,250 19,071,750
3,120,000 - - - 20,800,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 4,455,000 - 222,750 945,000 222,750 20,772,250
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x 1 4,400,000 15,400,000 6,745,000 - 424,500 1,155,000 424,500 22,860,500
3,495,000 - - - 23,300,000 11,000,000 x - - 11,000,000 11,145,000 - 921,750 1,155,000 921,750 22,363,250
10,000,000 20,781,000 4,465,500 5,534,500 4,465,500 x x - 6 26,400,000 92,400,000 43,990,500 - - - 3,243,325 6,615,000 - 3,243,325 135,521,675
Hồ Chí Minh, Ngày 31 tháng 12 năm 2023
Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)
24
Các khoản trích theo lương
ND BHXH BHYT BHTN
DN 17.5% 3.0% 1.0%
LĐ 8.0% 1.5% 1.0%
25.5% 4.5% 2.0%
Bản thân 11,000,000
Người phụ thuộc 4,400,000
Ăn ca 730,000 (Tối đa)
25
PC334/2 28/2/2023 kt Chi thanh toá
27
800,000 150,000 100,000 1,050,000
560,000 105,000 70,000 735,000
720,000 135,000 90,000 945,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
880,000 165,000 110,000 1,155,000
5,040,000 945,000 630,000 6,615,000
HT334/7 31/7/2023 Tiền lương p
BHXH338/7 31/7/2023 Trích BHXH
KPCD338/7 31/7/2023 Trích BHXH
BHXH338/7 31/7/2023 Khấu trừ và
TNCN335/7 31/7/2023 Thuế TNCN
PC334/7 31/7/2023 kt Chi thanh toá
29
PC334/11 30/11/2023 kt Chi thanh toá
30
Thứ tự vị trí Phụ Cấp
KPCĐ Cộng
Cộng tác Ngoại
2.0% 23.5% Tiền cơm Hỗ trợ xăng xe Trang phục Nhà ở
phí ngữ
Điện thoại
10.5% 8 9 10 11 12 13 14
2.0% 34.0%
31
131,224,557 334 1111 - 131,224,557
140,533,845 140,533,845
33
1,750,000 300,000 100,000 2,150,000 200,000 3,200,000 T7 Q3
1,225,000 210,000 70,000 1,505,000 140,000 2,240,000 T7 Q3
1,575,000 270,000 90,000 1,935,000 180,000 2,880,000 T7 Q3
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T7 Q3
1,925,000 330,000 110,000 2,365,000 220,000 3,520,000 T7 Q3
11,025,000 1,890,000 630,000 13,545,000 1,260,000 20,160,000
145,380,000 6421 334 145,380,000 -
13,545,000 6421 3383 - -
1,260,000 6421 3382 - -
6,615,000 334 3383 - 6,615,000
3,243,325 334 3335 - 3,243,325
135,521,675 334 1111 - 135,521,675
145,380,000 145,380,000
35
135,521,675 334 1111 - 135,521,675
145,380,000 145,380,000
36
Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH
Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
MST: 0906690003-0919905529
1
Trong đó: Cá nhân cư trú có hợp đồng lao động [17] Người 6 6 6
Số người/Số tiền
6 [16] Tổng toàn bộ số lao động HĐLĐ >=3 tháng + HĐLĐ < 3 tháng
6 X
0 [20] Tổng nhân viên phải nộp thuế TNCN - Lạo động nước ngoài có thời gian cư trú dưới 183 ngày/năm
429,016,500
429,016,500 [22] Tổng thu nhập chịu thuế toàn bộ nhân viên = Tổng thu nhập – Các khoản miễn thuế (Cơm 730.000đ/tháng + trang phục
0 X
0 X
429,016,500 X
429,016,500 [27] Tổng thu nhập chịu thuế của những nhân viên phải nộp thuế
0 [28] Tổng thu nhập chịu thuế của những nhân viên phải nộp thuế - Lạo động nước ngoài có thời gian cư trú dưới 183 ngày/nă
9,729,975 X
9,729,975 [30] Tổng số thuế TNCN đã khấu trừ của các cá nhân phải nộp thuế TNCN
0 [31] Tổng số thuế TNCN đã khấu trừ của các cá nhân phải nộp thuế TNCN: 20% LĐ nước ngoài
0 X
Bộ phận Tăng ca
Mức lương Cơ Tổng thu
bản nhập tháng Chủ Chủ Tiền cơm
Tăng Tăng
Chức vụ Bộ phận nhật- nhật- Cộng
ca-CT ca-KCT
CT KCT
uản lý và văn phòng 63,000,000 436,139,999 - - - - - 13,140,000
Giám đốc Giám đốc 15,000,000 92,730,000 - - - - - 2,190,000
KTT KTT 10,000,000 71,129,999 - - - - - 2,190,000
KTTH KTTH 7,000,000 59,820,000 - - - - - 2,190,000
Thủ quỹ Thủ quỹ 9,000,000 65,820,000 - - - - - 2,190,000
Kỹ Thuật Kỹ Thuật 11,000,000 73,320,000 - - - - - 2,190,000
Kỹ Thuật Kỹ Thuật 11,000,000 73,320,000 - - - - - 2,190,000
- - - - - - - -
- - - - - - - -
Bộ phận Mức lương Tăng ca
Tổng thu
nhập tháng Chủ Chủ Tiền cơm
Tăng Tăng
Chức vụ Bộ phận Cơ bản nhật- nhật- Cộng
ca-CT ca-KCT
CT KCT
Tổng thu
nhập tháng Chủ Chủ Tiền cơm
Tăng Tăng
Chức vụ Bộ phận Cơ bản nhật- nhật- Cộng
ca-CT ca-KCT
CT KCT
[18] [19] [20] [21] [22] [23] [24] [25] [26] [27]
18,900,000 191,652,921 14,347,938 19,747,938 0 5,400,000 03
12,600,000 96,709,229 4,420,925 6,670,923 0 2,249,998 03
8,820,000 49,618,462 1,625,925 2,480,923 0 854,998 03
11,340,000 74,852,308 2,707,617 4,485,231 0 1,777,614 03
13,860,000 106,086,154 5,178,617 7,608,615 0 2,429,998 03
13,860,000 158,886,154 11,187,925 14,832,923 0 3,644,998 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
0 0 0 0 0 0 03
Danh mục loại giấy tờ STT
CMND 01
Thẻ CCCD 03
Hộ chiếu 02
Giấy khai sinh 04
Khác 05
Bộ phận Mức lương căn bản Phụ Cấp
Số CMND/Hộ
STT Họ và tên (*) Mã số thuế
chiếu Hỗ trợ xăng Trang
Chức vụ Bộ phận Lương CB Bảo Hiểm Tiền cơm
xe phục
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
642-Bộ phận Quản lý và văn phòng 63,000,000 63,000,000 4,920,000 9,000,000 2,460,000
1 Chu Đình Xinh 01 0906690003 0919905529 Giám đốc Quản lý 15,000,000 15,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000
2 Chu Đình Xinh 02 0906690003 0919905529 KTT Hành Chính 10,000,000 10,000,000 1,000,000 1,500,000 410,000
3 Chu Đình Xinh 03 0906690003 0919905529 KTTH Hành Chính 7,000,000 7,000,000 730,000 1,500,000 410,000
4 Chu Đình Xinh 04 0906690003 0919905529 Thủ quỹ Hành Chính 9,000,000 9,000,000 730,000 1,500,000 410,000
5 Chu Đình Xinh 05 0906690003 0919905529 Kỹ Thuật Kỹ Thuật 11,000,000 11,000,000 730,000 1,500,000 410,000
6 Chu Đình Xinh 06 0906690003 0919905529 Kỹ Thuật Kỹ Thuật 11,000,000 11,000,000 730,000 1,500,000 410,000
Cộng tác
Nhà ở Ngoại ngữ Điện thoại
phí
11 12 13 14
7,100,000 30,000,000 24,000,000 4,900,000
2,500,000 5,000,000 4,000,000 1,500,000
1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000
800,000 5,000,000 4,000,000 500,000
800,000 5,000,000 4,000,000 500,000
1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000
1,000,000 5,000,000 4,000,000 800,000
Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH
Địa chỉ: Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
MST: 0906690003-0919905529
HỒ SƠ LAO ĐỘNG
Nam Quốc
TT Họ và tên Ngày sinh Địa chỉ
/ Nữ tịch
01 02 03 04 05 06
Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân
01 Chu Đình Xinh 01 Nữ Việt Nam 11/18/1985
Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân
02 Chu Đình Xinh 02 Nữ Việt Nam 08/10/1976
Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân
03 Chu Đình Xinh 03 Nữ Việt Nam 11/11/1994
Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân
04 Chu Đình Xinh 04 Nam Việt Nam 15/02/1987
Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân
05 Chu Đình Xinh 05 Nam Việt Nam 17/02/1965
Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
12, TP.HCM
ĐỘNG
Ngày bắt
Chức vụ Bộ phận Số CMND Ngày cấp Nơi Cấp MST TNCN
đầu
08 07 09 10 11 12 13
Thủ quỹ Hành Chính 0919905529 4/21/2012 Đồng Nai 0906690003 1/1/2020
Hỗ trợ xăng
Lương CB Bảo Hiểm Tiền cơm Nhà ở
xe
6 7 8 10 11
Số
Mức lương
Ngày tháng Trùn Số Lương CB/ Hỗ trợ xăng
tham gia bảo Tiền cơm Nhà ở
kết thúc làm g lặp ngày Công việc xe
hiểm
việc
14 15 16 17 18 19 20 21 22
13 14
23 24 25 26 27
4,000,000 1,500,000
4,000,000 800,000
4,000,000 500,000
4,000,000 500,000
4,000,000 800,000
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH
Đôc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
Số 22/14 Phan văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12,
---------------000----------------
TP.HCM
Số: 01/HĐLĐ/TD/2023
Hồ Chí Minh, ngày 1 tháng 1 năm 2020
- Được Thưởng Tết tây 01/01, Ngày giải phóng và Quốc tế lao động 30/4-01/5 cho người lao động, Quốc
Khánh 02/9 cho người lao động: tùy thuộc vào sự đóng góp công sức, chất lượng công tác, chấp hành đầy đủ
nội quy, các quy định và tình hình hoạt động kinh doanh của Công ty,sẽ có quyết định cụ thể tại thời điểm.
- Tính lương doanh thu: Ngoài mức lương hàng tháng nhận được, các chức danh vị trí nhất định sẽ được hưởng
lương doanh thu của cả phòng, cụ thể như sau:
STT Bộ phận Tỉ lệ Ghi chú
01 #REF! #REF!
02 #REF! #REF!
03 #REF! #REF!
04 #REF! #REF!
05 #REF! #REF!
- Trả lương doanh thu: lương được hưởng dựa trên tỷ lệ % doanh thu công ty đạt được trong tháng.
+ Cách tính: C = A x B được xác định là lương doanh thu của cả bộ phận làm việc trong tháng, lương doanh thu
của từng cá nhân sẽ được xác định bằng lương doanh thu của cả bộ phận chia cho số người trong bộ phận trong
tháng.
- C là Lương DT của cả bộ phận
- A là Tổng doanh thu bán hàng hóa, dịch vụ trong tháng
- B là Tỷ số nhân Doanh thu
- Được trang bị bảo hộ lao động gồm: theo quy định của công ty
- Chế độ nghỉ ngơi: theo quy định hiện hành của nhà nước.
- Chế độ Bảo hiểm xã hội theo quy định của nhà nước
- Khen thưởng: Người lao động được khuyến khích bằng vật chất và tinh thần khi có thành tích trong công tác
hoặc theo quy định của công ty.
- Chế độ nâng lương: Theo quy định của Nhà nước và quy chế tiền lương của Công ty. Người lao động hoàn
thành tốt nhiệm vụ được giao, không vi phạm kỷ luật và/hoặc không trong thời gian xử lý kỷ luật lao động và đủ
điều kiện về thời gian theo quy chế lương thì được xét nâng lương.
- Các chế độ được hưởng: Người lao động được hưởng các chế độ ngừng việc, trợ cấp thôi việc hoặc bồi thường
theo quy định của Pháp luật hiện hành.
- Chế độ đào tạo : không
- Những thỏa thuận khác: không
2. Nghĩa vụ:
- Hoàn thành những công việc đã cam kết trong hợp đồng lao động.
- Chấp hành lệnh điều hành sản xuất - kinh doanh, nội quy kỷ luật lao động, an toàn lao động…
- Bồi thường vi phạm và vật chất :
Điều 4: Nghĩa vụ và quyền hạn của người sử dụng lao động
1. Nghĩa vụ:
- Bảo đảm việc làm và thực hiện đầy đủ những điều đã cam kết trong hợp đồng lao động.
- Thanh toán đầy đủ, đúng thời hạn các chế độ và quyền lợi cho người lao động theo hợp đồng lao động, thỏa
ước lao động tập thể (nếu có)
2. Quyền hạn:
- Điều hành người lao động hoàn thành công việc theo hợp đồng (bố trí, điều chuyển, tạm ngừng việc…).
- Tạm hoãn, chấm dứt hợp đồng lao động, kỷ luật người lao động theo qui định của pháp luật, thỏa ước lao động
tập thể (nếu có) và nội qui lao động doanh nghiệp.
Điều 5: Điều khoản thi hành
- Những vấn đề về lao động không ghi trong hợp đồng lao động này thì áp dụng qui định của thỏa ước lao động
tập thể, trường hợp chưa có thỏa ước của tập thể thì áp dụng quy định của pháp luật lao động.
- Hợp đồng lao động được làm thành 02 bản có giá trị ngang nhau, mỗi bên giữ một bản và có hiệu lực từ ngày 1
tháng 1 năm 2020 Khi hai bên cùng ký kết phụ lục hợp đồng lao động thì nội dung của phụ lục hợp đồng lao
động cũng có giá trị như các nội dung của bản hợp đồng lao động này.
NGƯỜI LAO ĐỘNG NGƯỜI SỬ DỤNG LAO ĐỘNG
(Ký, ghi rõ họ và tên) (ký, đóng dấu, ghi rõ họ và tên)
QUY CHẾ
LƯƠNG THƯỞNG
CHẾ ĐỘ CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG
(LẦN THỨ NHẤT)
I - Mục Đích:
- Quy định về các khoản mà người lao động nhận được khi tham gia làm việc tại công ty.
- Quy định về cách tính lương, mức hưởng của các khoản tiền lương và phụ cấp theo lương.
- Quy định về việc trả lương, trả thưởng cho từng cá nhân, từng bộ phận, nhằm khuyến khích người lao động làm
việc, hoàn thành tốt công việc theo chức danh và đóng góp quan trọng vào việc hoàn thành kế hoạch sản xuất kinh
doanh của Công ty.
- Đảm bảo đời sống cho người lao động Công ty yên tâm công tác, đáp ứng được mức sống cơ bản của cho người lao
động Công ty.
- Thực hiện theo đúng quy định của pháp luật lao động về lương thưởng và các chế độ cho người lao động.
II. Căn cứ theo:
- Căn cứ Bộ luật lao động số 10/2012/QH13.
- Căn cứ Luật làm việc - Luật số 38/2013/QH13.
- Căn cứ Nghị định Số 122/2015/NĐ-CP.
- Căn cứ Luật Doanh nghiệp - Luật số 68/2014/QH13.
- Căn cứ vào điều lệ tổ chức và hoạt động của công ty.
III – Phạm Vi:
Áp dụng cho toàn bộ người lao động tham gia làm việc tại công ty.
IV – NỘI DUNG:
PHẦN I
HÌNH THỨC TRẢ LƯƠNG CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG :
1) Những quy định chung:
1.1 Lương chính: là mức lương được trả cho Người lao động làm việc hành chính trong điều kiện bình thường theo
thời gian làm việc thực tế trong tháng. Lương này được xác định theo Quy định tại Nghị định số: 122/2015/NĐ-CP về
mức lương tối thiểu vùng.
1.2 Lương đóng BHXH: Là mức tiền lương và phụ cấp lương theo quy định tại khoản 1 và điểm a tại khoản 2 Điều 4
của Thông tư 47/2015/TT-BLĐTBXH.
1.3 Lương thử việc: hưởng 85% lương mức lương của công việc đó.
1.4 Lương khoán: là lương dành cho các cá nhân trực tiếp làm công việc có tính chất thời vụ, vụ việc, những công
việc được giao trong một thời gian nhất định, theo một khối lượng công việc cụ thể thông qua hợp đồng khoán việc.
1.5 Cách tính lương: Áp dụng hình thức trả lương theo thời gian làm việc thực tế trong tháng thông qua ngày công
chuẩn làm việc của tháng.
1.6 Lương thời gian: được áp dụng cho toàn thể nhân viên và lãnh đạo tham gia làm việc trong công ty.
PHẦN II
CÁC KHOẢN PHỤ CẤP VÀ TRỢ CẤP
Ngoài lương chính được thoả thuận và ghi cụ thể trong Hợp đồng lao động thì người lao động còn nhận được
các khoản phụ cấp, trợ cấp như sau:
1. Phụ cấp
Toàn bộ Người lao động chính thức (không bao gồm Lao động thời vụ) ký Hợp đồng lao động từ 3 tháng trở lên:
được hưởng các khoản phụ cấp như sau:
Mức phụ cấp/ tháng
Chức danh Hỗ trợ xăng
Ăn ca Nhà ở Điện thoại Trang phục
xe
Giám đốc 730,000 3,000,000 3,000,000 2,000,000 420,000
P. Giám đốc 730,000 4,000,000 2,000,000 420,000
Kế toán tổng hợp 730,000 2,000,000 2,000,000 420,000
Trưởng phòng-
730,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000 420,000
NVKD
NVKD 730,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000 420,000
Kế toán viên 730,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000 420,000
Kho-CSKH 730,000 1,500,000 1,500,000 800,000 420,000
Quản đốc 730,000 2,000,000 1,500,000 2,000,000 420,000
Kỹ thuật viên 730,000 1,500,000 1,500,000 800,000 420,000
NVKD 730,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000 420,000
Kỹ thuật viên 730,000 1,500,000 1,500,000 420,000
Kỹ thuật viên 730,000 1,500,000 800,000 420,000
Kỹ thuật viên-
730,000 1,500,000 800,000 420,000
Thử việc
Thực tập-Kỹ
730,000 1,500,000 400,000 420,000
thuật viên
Kế toán Kho-
730,000 1,500,000 800,000 420,000
Thử việc
Nhân viên giao
730,000 1,500,000 800,000 420,000
hàng
Ghi chú:
- Đây là mức phụ cấp cao nhất mà người lao động được phân công làm việc theo các chức danh trên
có thể nhận được.
- Mức hưởng trên là tính cho 1 tháng đi làm đầy đủ theo ngày công hành chính trong tháng.
2. Các khoản phúc lợi khác:
3.1 Hàng năm: người lao động được tổ chức đi thăm quan, thắng cảnh, nghỉ mát theo quyết định tại
từng thời điểm của ban lãnh đạo công ty.
3.2 Chế độ hiếu hỉ:
+ Bản thân người lao động: 1.000.000 đồng/ người/lần
+ Vợ/chồng; bố, mẹ, con, anh, chị em ruột: 500.000 đồng/người/ lần.
PHẦN III
TÍNH VÀ TRẢ LƯƠNG
1. Việc tính toán lương dựa trên nguyên tắc: chính xác về số liệu, đảm bảo thời gian trả lương cho người lao động
đúng theo quy định.
2. Căn cứ để tính lương cho người lao động: dựa vào thời gian làm việc trên bảng chấm công.
Tiền lương chính + Phụ cấp, trợ cấp (nếu
Tiền lương có) Số ngày làm
= X
tháng việc thực tế
Tổng số ngày công chuẩn của tháng
Việc xác định ngày công chuẩn của tháng được xác định như sau:
+ Ngày làm việc trong tuần: từ thứ 2 đến thứ 7
+ Người lao động được nghỉ các ngày chủ nhật và các ngày nghỉ lễ tết - nghỉ hưởng nguyên lương theo quy định tại
điều 115 của Bộ luật lao động.
3. Thời hạn trả lương: Toàn bộ lãnh đạo và nhân viên trong công ty được trả lương vào ngày cuối tháng.
4. Tiền lương làm việc thêm giờ: được tính theo quy định hiện hành của Bộ Luật Lao Động như sau:
4.1 Làm thêm vào ngày thường:
Tiền lương làm thêm giờ = Tiền lương (theo giờ) * 150% * Số giờ làm thêm
4.2 Làm thêm vào ngày chủ nhật:
Tiền lương làm thêm giờ = Tiền lương (theo giờ) * 200% * Số giờ làm thêm
4.3 Làm thêm vào ngày lễ, tết :
Tiền lương làm thêm giờ = Tiền lương (theo giờ) * 300%* Số giờ làm thêm
5. Công tác phí:
5.1 Đi, về trong ngày: 300.000 đ/ngày.
5.2 Đi, về cách ngày:
a) Cán bộ đến công tác tại các Thành phố lớn (TP. Hải Phòng, TP. Hồ Chí Minh, TP.
Đà Nẵng) và các tỉnh đồng bằng, trung du được hưởng phụ cấp 350.000 đ/ngày.
b) Cán bộ đến công tác tại vùng núi cao, hải đảo, biên giới, vùng sâu được hưởng phụ
cấp 500.000 đ/ngày.
c) Ngoài tiền phụ cấp lưu trú trên người lao động sẽ được thanh toán toàn bộ chi phí
đi lại, chỗ ở theo thực tế phát sinh (theo chứng từ xác nhận).
6. Những ngày nghỉ được hưởng nguyên lương:
6.1 Nghỉ lễ, tết: theo đúng quy định của Bộ luật lao động
6.2 Bản thân kết hôn: nghỉ 03 ngày .
6.3 Con kết hôn: nghỉ 01 ngày .
6.4 Cha, mẹ chết (kể cả bên chồng ,vợ ), vợ hoặc chồng , con chết: được nghỉ 03 ngày .
6.5 Nghỉ phép. Người lao động thôi việc có đơn xin nghỉ phép mà chưa nghỉ phép năm hoặc chưa
được nghỉ hết số ngày phép năm thì sẽ được thanh toán tiền những ngày chưa nghỉ này .
Người lao động đang trong thời gian thử việc hoặc chưa ký HĐLĐ thì chưa được hưởng các chế độ
của nhà nước quy định .
7. Tiền thưởng tháng 13: Chế độ lương thưởng tháng 13 theo quy định và tình hình tài chính công ty.
Mức
Xếp loại Ghi chú
Phòng ban thưởng
A B
1- Giám Đốc, Phó giám đốc 2.00 1.80
2- Trưởng phòng,Kế toán trưởng, Quản lý tổng hợp công trình 1.80 1.60
3.Trưởng phòng, Phó phòng, Quản lý thi công, kinh doanh, mua sắm 1.60 1.40
4.Kỹ thuật,kế toán, thiết kế, kinh doanh, thủ kho, văn thư, vật tư 1.40 1.20
5- Tổ trưởng, Tổ Phó đội thi công 1.20 1.00
6- Công Nhân Sản Xuất Chính 1.00 0.80
7- Công Nhân Sản Xuất phụ, lao động phổ thông, học việc 0.80 0.60
8. Thưởng lễ/ tết: Được Thưởng Tết tây 01/01, Ngày giải phóng và Quốc tế lao động 30/4-01/5 cho người lao động,
Quốc Khánh 02/9 cho người lao động: tùy thuộc vào sự đóng góp công sức, chất lượng công tác, chấp hành đầy đủ
nội quy, các quy định và tình hình hoạt động kinh doanh của Công ty,sẽ có quyết định cụ thể tại thời điểm.
9. Tính lương doanh thu: Ngoài mức lương hàng tháng nhận được, các chức danh vị trí nhất định sẽ được hưởng
lương doanh thu của cả phòng, cụ thể như sau:
STT Bộ phận Tỉ lệ Ghi chú
01
02
03
04
05
-+Trả lương
Cách tính:doanh
C = Athu:
x Blương
được được hưởng
xác định dựa trên
là lương tỷ lệthu
doanh % của
doanh
cả thu cônglàm
bộ phận ty đạt được
việc trong
trong tháng.
tháng, lương doanh thu của
từng cá nhân sẽ được xác định bằng lương doanh thu của cả bộ phận chia cho số người trong bộ phận trong tháng.
- C là Lương DT của cả bộ phận
- A là Tổng doanh thu bán hàng hóa, dịch vụ trong tháng
- B là Tỷ số nhân Doanh thu
CHƯƠNG IV
CHẾ ĐỘ VÀ THỦ TỤC XÉT NÂNG LƯƠNG
1. Về chế độ xét nâng lương : Mỗi năm, lãnh đạo Công ty xét nâng lương cho nhân viên một lần vào tháng thứ 04 của
năm.
1.1 Niên hạn và đối tượng được trong diện xét nâng lương: Các nhân viên đã có đủ niên hạn hai năm hưởng ở một
mức lương (kể từ ngày xếp lương lần kế với ngày xét lên lương mới) với điều kiện hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao
và không vi phạm Nội qui lao động. Nếu có vi phạm thì không được vào diện xét. Năm sau mới được xét nâng lương,
với điều kiện không tái phạm kỷ luật lao động.
1.2 Thủ tục xét nâng lương: Đến, ký xét duyệt nâng lương Ban lãnh đạo Công ty sẽ họp và công bố việc xét duyệt
để xét duyệt. Đối với nhân viên chưa đuợc xét nâng lương thì Giám đốc điều hành sẽ giải thích để nhân viên yên tâm.
1.3 Mức nâng của mỗi bậc lương: từ 10% - 20% mức lương hiện tại tuỳ theo kết quả kinh doanh của công ty trong
năm. Mức này sẽ dựa vào thàng bảng lương được đăng ký với cơ quan BHXH, Phòng Lao động thương binh xã hội.
PHẦN V
CÔNG TÁC PHÍ
1. Phụ cấp công tác phí đối với CBCNV đi công tác xa:
Nhằm hỗ trợ cho CBCNV khi đi công tác có tiền để ăn uống bữa chính hằng ngày, và nhằm khích lệ tinh thần làm
việc tích cực, hiệu quả. Thời gian được tính phụ cấp từ ngày rời công ty đến ngày về công ty, mức phụ cấp được tính
như sau:
2. Đi công tác tại các Hà Nội, thành phố HCM, Vũng Tàu ( thành phố lớn ) mức phụ cấp:
– 2.000.000đ/ ngày/ người/đạt tiến độ (Bao gồm cả tiền ăn và nhà nghỉ nhưng không bao gồm tiền tàu xe, máy
bay).
– 1.500.000đ/ ngày/ người/chậm tiến độ (Bao gồm cả tiền ăn và nhà nghỉ nhưng không bao gồm tiền tàu xe, máy
bay).
Đi công tác các huyện đảo Phú Quốc, Kiên Hải, Hoàng Sa….. và miền ngoài mức phụ cấp:
– 3.000.000đ/ ngày/ người/đạt tiến độ (Bao gồm cả tiền ăn và nhà nghỉ nhưng không bao gồm tiền tàu xe, máy
bay).
– 2.500.000đ/ ngày/ người/chậm tiến độ (Bao gồm cả tiền ăn và nhà nghỉ nhưng không bao gồm tiền tàu xe, máy
bay).
3. Chi phí hội nghị
Chi phí tổ chức hội nghị (hội nghị tổng kết, hội nghị khách hàng, hội nghị tập huấn, hội họp tại các cơ quan ban
ngành triển khai công tác chuyên môn, và các cuộc hội họp khác …) bao gồm các khoản chi sau:
1. Chi phí in ấn tài liệu phục vụ hội nghị
2. Tiền nước uống: không quá 500.000 đ/ngày/người
3. Phụ cấp tiền ăn: không quá 200.000 đ/ngày/người
4. Tiền thuê hội trường tổ chức hội nghị (nếu có): có hóa đơn chứng từ hợp lệ
5. Tiền thuê xe đưa đón đại biểu (nếu có)
Trên đây là nội dung bản qui định về trả tiền lương, tiền thưởng, tiền phụ – trợ cấp được áp dụng đối với toàn thể
Cán bộ CNV Công ty, có hiệu lực thi hành kể từ ngày ban hành. Giao cho Trưởng phòng HCNS và Kế toán trưởng
Công ty, triển khai thực hiện.
Giám Đốc
(ký, đóng dấu, ghi rõ họ và tên)
ao động làm
ản xuất kinh
động.
h thường theo
2015/NĐ-CP về
khoản 2 Điều 4
những công
g khoán việc.
ua ngày công
òn nhận được
3 tháng trở lên:
g tháng.
áng.
ngày .
ăm hoặc chưa
ày .
ởng các chế độ
gười lao động,
hành đầy đủ
iểm.
được hưởng
m hưởng ở một
m vụ được giao
xét nâng lương,
công ty trong
g binh xã hội.
ốc
õ họ và tên)
Xinh
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Đôc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc Mẫu số: 08/UQ-QTT-TNCN
(Ban hành kèm theo Thông tư số
---------------000---------------- 80/2021/TT-BTC ngày 29 tháng 9 năm
2021 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
GIẤY UỶ QUYỀN
QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
Năm: 2023
Tên tôi là: : Chu Đình Xinh 01 Quốc tịch: Việt Nam
Mã số thuế: : 0906690003
✘
(1) Tôi chỉ có thu nhập chịu thuế tại Công ty/đơn vị CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH và thực tế tại
thời điểm quyết toán thuế thu nhập cá nhân tôi đang làm việc tại đây;
(2) Tôi thuộc diện được điều chuyển từ Công ty/đơn vị ................................. (Công ty/đơn vị cũ) đến
Công ty/đơn vị .................................... (Công ty/đơn vị mới) do sáp nhập/ hợp nhất/chia/tách/chuyển đổi
loại hình doanh nghiệp và 2 Công ty/đơn vị này trong cùng một hệ thống;
(3) Tôi có thu nhập chịu thuế tại Công ty/đơn vị………………... và có thu nhập vãng lai ở các nơi khác
bình quân tháng trong năm không quá 10 triệu đồng /tháng đã được đơn vị trả thu nhập khấu trừ tại
nguồn và không có nhu cầu quyết toán thuế đối với phần thu nhập vãng lai.
Đề nghị Công ty/đơn vị CÔNG TY TNHH CHU ĐÌNH XINH (Mã số thuế:0906690003-0919905529) thay mặt
tôi thực hiện quyết toán thuế thu nhập cá nhân năm 2023 với cơ quan thuế.
Trường hợp cơ quan thuế kiểm tra phát hiện tôi không thuộc được ủy quyền quyết toán thì tôi hoàn toàn chịu
trách nhiệm trước pháp luật./.
Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 12 năm 2023
NGƯỜI ỦY QUYỀN
(ký ghi rõ họ và tên)