You are on page 1of 4

THIẾT LẬP CÔNG THỨC TÍNH THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂ

Total Tax Exempt-TN miễn


Employees information Additional Non
gross_Tổng thu thuế
taxable-Cộng thêm
nhập trước (OT exempt,night
ko chịu thuế
Emp.Code Name of Emp. thuế shift
(3)
(1) (2)
LIN01 VŨ THANH TÙNG 14,561,478 58,223 723,809
LIN02 ĐỖ THỊ THU 21,009,209 - 228,571
LIN03 ĐÀO VIỆT TÚ 19,767,120 1,415,608 730,000
LIN04 NGUYỄN KHẮC NHÂN 18,536,837 - 730,000
LIN05 NGUYỄN HỮU TÙNG 29,405,904 158,223 730,000
LIN06 NGUYỄN VĂN SANG 44,058,451 - 730,000
LIN07 PHẠM HUY HIỆU 42,802,015 - 730,000
LIN08 TRẦN XUÂN BÁCH 60,251,698 1,446,999 730,000
LIN09 NGÔ SÀI GÒN 65,251,698 2,446,999 730,000
LIN10 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 80,391,961 3,488,495 730,000
LIN11 NGUYỄN HÀ NỘI 90,391,961 4,488,495 730,000
LIN12 HOÀNG ĐÀ NẴNG 100,391,961 5,488,495 730,000
LIN13 NGUYỄN HẠNH HOA 169,091,797 6,834,646 730,000

Thu nhập tính thuế Tính số thuế phải nộp


Bậc Thuế suất
/tháng Cách 1 Cách 2

1 Đến 5 triệu đồng (trđ) 5% 0 trđ + 5% TNTT 5% TNTT

0,25 trđ + 10% TNTT


2 Trên 5 trđ đến 10 trđ 10% 10% TNTT - 0,25 trđ
trên 5 trđ

0,75 trđ + 15% TNTT


3 Trên 10 trđ đến 18 trđ 15% 15% TNTT - 0,75 trđ
trên 10 trđ

1,95 trđ + 20% TNTT


4 Trên 18 trđ đến 32 trđ 20% 20% TNTT - 1,65 trđ
trên 18 trđ

4,75 trđ + 25% TNTT


5 Trên 32 trđ đến 52 trđ 25% 25% TNTT - 3,25 trđ
trên 32 trđ

9,75 trđ + 30% TNTT


6 Trên 52 trđ đến 80 trđ 30% 30 % TNTT - 5,85 trđ
trên 52 trđ

18,15 trđ + 35% TNTT


7 Trên 80 trđ 35% 35% TNTT - 9,85 trđ
trên 80 trđ
Phần chênh lệch
UẾ THU NHẬP CÁ NHÂN HỌC CÙNG HELEN
Tax relief_giảm trừ
Assessable
Taxable income thuế
Income PIT_Thuế PIT _Thuế
TN chịu thuế (GT self, Dependant,
TN tính thuế CÁCH 1 CÁCH 2
(4)= (1)-(2)-(3) BH…)
(6) = (4) - (5)
(5)
13,779,446 14,034,615 - - -
20,780,638 16,200,000 4,580,638 229,032 229,032
17,621,512 10,687,770 6,933,742 443,374 443,374
17,806,837 10,862,368 6,944,469 444,447 444,447
28,517,681 15,607,620 12,910,061 1,186,509 1,186,509
43,328,451 26,658,585 16,669,866 1,750,480 1,750,480
42,072,015 19,446,401 22,625,614 2,875,123 2,875,123
58,074,699 12,194,817 45,879,882 8,219,970 8,219,970
62,074,699 12,194,817 49,879,882 9,219,970 9,219,970
76,173,466 12,346,265 63,827,201 13,298,160 13,298,160
85,173,466 12,346,265 72,827,201 15,998,160 15,998,160
94,173,466 12,346,265 81,827,201 18,789,520 18,789,520
161,527,151 16,083,879 145,443,272 41,055,145 41,055,145

5,000,000 5,000,000 8,000,000


TN tính thuế Thuế suất 5% 10% 15%
phân bổ 4,580,638
4,580,638
229,032 229,032 - -
phân bổ 5,000,000 1,944,469
6,944,469
444,447 250,000 194,447 -
phân bổ 5,000,000 5,000,000 6,669,866
16,669,866
1,750,480 250,000 500,000 1,000,480
phân bổ 5,000,000 5,000,000 8,000,000
22,625,614
2,875,123 250,000 500,000 1,200,000
phân bổ 5,000,000 5,000,000 8,000,000
45,879,882
8,219,970 250,000 500,000 1,200,000
phân bổ 5,000,000 5,000,000 8,000,000
63,827,201
13,298,160 250,000 500,000 1,200,000
phân bổ 5,000,000 5,000,000 8,000,000
145,443,272
41,055,145 250,000 500,000 1,200,000
Tính số thuế phải nộp
Thu nhập tính
Bậc Thuế suất
thuế /tháng
Cách 1

Đến 5 triệu đồng


1 5% 0 trđ + 5% TNTT
(trđ)

Trên 5 trđ đến 10 0,25 trđ + 10% TNTT trên 5


2 10%
trđ trđ

Trên 10 trđ đến 18 0,75 trđ + 15% TNTT trên


3 15%
trđ 10 trđ

Trên 18 trđ đến 32 1,95 trđ + 20% TNTT trên


4 20%
trđ 18 trđ

Trên 32 trđ đến 52 4,75 trđ + 25% TNTT trên


5 25%
trđ 32 trđ

Trên 52 trđ đến 80 9,75 trđ + 30% TNTT trên


6 30%
trđ 52 trđ

18,15 trđ + 35% TNTT trên


7 Trên 80 trđ 35%
80 trđ

14,000,000 20,000,000 28,000,000


20% 25% 30% 35%

- - - -

- - - -

- - - -
4,625,614
925,123 - - -
14,000,000 13,879,882
2,800,000 3,469,970 - -
14,000,000 20,000,000 11,827,201.26
2,800,000 5,000,000 3,548,160 -
14,000,000 20,000,000 28,000,000 ###
2,800,000 5,000,000 8,400,000 ###
Tính số thuế phải nộp

Cách 2

5% TNTT

10% TNTT - 0,25 trđ

15% TNTT - 0,75 trđ

20% TNTT - 1,65 trđ

25% TNTT - 3,25 trđ

30 % TNTT - 5,85 trđ

35% TNTT - 9,85 trđ

You might also like