Professional Documents
Culture Documents
Bài Tập Tính Thuế.thuha
Bài Tập Tính Thuế.thuha
KHẨU
Thuế BVMT
Thuế suất VAT
Thuế VAT
Tổng
Thuế XK
= Đơn giá x Số lượng
= (Trị giá hóa đơn + phí vận chuyển + phí bảo hiểm) * tỷ giá
= Trị giá hóa đơn * tỷ giá
Dùng HS Code tra bảng
= Trị giá tính thuế * Thuế suất NK
Dùng HS Code tra bảng
= (Trị giá tính thuế + Thuế NK) * Thuế suất TTĐB
Dùng HS Code tra bảng
= (Trị giá tính thuế + Thuế NK+ Thuế TTĐB) * Thuế suất BVMT
Dùng HS Code tra bảng
= (Trị giá tính thuế + Thuế NK + Thuế TTĐB + Thuế BVMT) * Thuế suất VAT
= Thuế NK + Thuế TTĐB + Thuế BVMT + Thuế VAT
= (Trị giá hóa đơn - phí vận chuyển - phí bảo hiểm) * tỷ giá
= Trị giá hóa đơn * tỷ giá
ABS Car Bedside Locker, specification: 0,48 x 0,48 x 0,75 m, new 100% 100
ABS Car Bedside Locker, specification: 0,22 x 0,22 x 0,60 m, new 100% 80
Frank Vacuum Plant CV1090D, new 100% 1
Goft Car, size: 2,09 x 0,90 x 0,50 m, new 100% (chạy bằng điện, dưới 9 chỗ) 100
Goft Car, size: 1,50 x 0,50 x 0,50 m, new 100% (chạy bằng điện, dưới 9 chỗ) 75
Xe đẩy Scooter FLICKER KICK POWER - Đen 2
Medical Air Systems MEDAIR - 1300 - 8LT - (380V - 3Ph, 50Hz), new 100% 1
Duplex Pressure redhucing Set (7-4 bar) 22mm, 100% 1
Giấy in báo chí, sách giáo khoa, đóng gói 100
vệ môi trường, thuế VAT nhập khẩu và số tiền thuế phải nộp. (Cột nào còn thiếu sinh
Phí vận
"Đơn Giá
chuyển + Trị giá nguyên
(Aud)" HS CODE tệ
phí bảo
(FOB)
hiểm (AUD)
38 40 87083030 3840
38 40 87083030 3080
4,176.70 50 87089930 4226.7
"Đơn Giá
Trị giá nguyên
(Aud)" HS CODE
(CIF) tệ
65280000 0% 0 0% 0
52360000 0% 0 0% 0
71853900 0% 0 0% 0
197115000 0% 0 3% 5913450
128711250 0% 0 3% 3861337.5
5440000 2.50% 136000 0% 0
140440400 0% 0 0% 0
140272950 0% 0 0% 0
8500000 3% 255000 0% 0
Tổng số tiền
Thuế BVMT Thuế BVMT Thuế VAT Thuế VAT
thuế phải nộp
Tổng số tiền
Thuế BVMT Thuế BVMT Thuế VAT Thuế VAT
thuế phải nộp
Yêu cầu: Tính thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có), thuế bảo vệ môi trường (nếu có), thuế VAT nhập khẩu và số tiền
Biết rằng:
HS Code của sản phẩm là 19011099
Tỷ giá: 1 JPY (Japanese Yen)= 200 VND
C/O form VJ
Trị giá
Trị giá Thuế Thuế Thuế
nguyên Thuế NK Thuế NK
tính thuế TTĐB TTĐB BVMT
tệ
Tổng số
Thuế Thuế Thuế
tiền thuế
BVMT VAT VAT
phải nộp
Tổng
số tiền
Thuế
thuế
VAT
phải
nộp
20631000 68241000
VND VND
Công ty Việt Nam nhập khẩu từ Trung Quốc về 10 tấn Bột nhựa PE có mã HS là 39019090 với giá CIF 3 USD/KG. H
Tỷ giá: 22,000 VND
Có sử dụng CO form E
Phí vận chuyển: 300 USD
Phí bảo hiểm: 40 USD
Tổng
số tiền
Thuế
thuế
VAT
phải
nộp
66000000 66000000
VND VND
TÍNH TỔNG SỐ TIỀN THUẾ NHẬP KHẨU
Lô hàng ( HS code:03074931 ) Việt Nam nhập từ Trung Quốc, không CO, biết rằng Trung Quốc đối xử tối
Quantity Unit
No Description Origin
(KG) price.CFR(USD/KG)
1 Smoked Sepia officinalis Vietnam 7,500 6.5
2 Smoked Sepia officinalis Vietnam 19,200 1.5
TOTAL
Tỷ giá: 1 USD= 23000 VND
Phí bảo hiểm 1000 USD
Tổng số
Thuế Thuế Thuế
tiền thuế
BVMT VAT VAT
phải nộp
0 5% 103882375 374879875
VND VND VND
CIF = C + I + F C: Cost (giá FOB)
I: Insurance (phí bảo hiểm)
F: Freight ( phí vận chuyển)
Tổng số
Thuế
tiền thuế
VAT
phải nộp
43864852.5 85640902.5
VND VND
Mỡ nhờn (CIF): HS code 27021000: 300kg, 3 USD/1KG.
Tỷ giá: 1USD=23,100 VND
CO form D
Tính tổng thuế NK.