You are on page 1of 24

Trị giá nguyên tệ

Trị giá tính thuế FOB


CIF

THUẾ Thuế suất NK


Thuế NK
Thuế suất TTĐB
NHẬP Thuế TTĐB
Thuế suất BVMT

KHẨU Thuế BVMT


Thuế suất VAT
Thuế VAT
Tổng

Trị giá nguyên tệ

THUẾ Trị giá tính thuế CIF


FOB
XUẤT
KHẨU
Thuế suất XK

Thuế XK
= Đơn giá x Số lượng
= (Trị giá hóa đơn + phí vận chuyển + phí bảo hiểm) * tỷ giá
= Trị giá hóa đơn * tỷ giá
Dùng HS Code tra bảng
= Trị giá tính thuế * Thuế suất NK
Dùng HS Code tra bảng
= (Trị giá tính thuế + Thuế NK) * Thuế suất TTĐB
Dùng HS Code tra bảng
= SỐ LƯỢNG * THUẾ SUẤT BVMT /1 SP
Dùng HS Code tra bảng
= (Trị giá tính thuế + Thuế NK + Thuế TTĐB + Thuế BVMT) * Thuế suất VAT
= Thuế NK + Thuế TTĐB + Thuế BVMT + Thuế VAT

= Đơn giá * Số lượng

= (Trị giá hóa đơn - phí vận chuyển - phí bảo hiểm) * tỷ giá
= Trị giá hóa đơn * tỷ giá

Dùng HS Code tra bảng

= Trị giá tính thuế * Thuế suất XK


Yêu cầu: Tính thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế bảo vệ môi trường,
Thông tin thêm:
- Tỷ giá hối đoái:17000 VND/AUD
- Mã biểu thuế nhập khẩu: B07
- CO FORM AANZ

"Tên Sản Phẩm HÀNG NHẬP TỪ ÚC" Số Lượng

ABS Car Bedside Locker, specification: 0,48 x 0,48 x 0,75 m, new 100% 100
ABS Car Bedside Locker, specification: 0,22 x 0,22 x 0,60 m, new 100% 80
Frank Vacuum Plant CV1090D, new 100% 1

"Tên Sản Phẩm HÀNG NHẬP TỪ ÚC" Số Lượng

Goft Car, size: 2,09 x 0,90 x 0,50 m, new 100% (chạy bằng điện, dưới 9 chỗ) 100
Goft Car, size: 1,50 x 0,50 x 0,50 m, new 100% (chạy bằng điện, dưới 9 chỗ) 75
Xe đẩy Scooter FLICKER KICK POWER - Đen 2
Medical Air Systems MEDAIR - 1300 - 8LT - (380V - 3Ph, 50Hz), new 100% 1
Duplex Pressure redhucing Set (7-4 bar) 22mm, 100% 1
Giấy in báo chí, sách giáo khoa, đóng gói 100
vệ môi trường, thuế VAT nhập khẩu và số tiền thuế phải nộp. (Cột nào còn thiếu sinh

Phí vận
"Đơn Giá
chuyển + TRỊ GIÁ NGUYÊN TRỊ GIÁ TÍNH
(Aud)" HS CODE TỆ THUẾ
phí bảo
(FOB)
hiểm (AUD)
38 40 87083030 3800 65280000
38 40 87083030 3040 52360000
4,176.70 50 87089930 4176.7 71853900

"Đơn Giá
TRỊ GIÁ TRỊ GIÁ TÍNH
(Aud)" HS CODE NGUYÊN TỆ THUẾ
THUẾ SUẤT NK
(CIF)
115.95 87031010 11595 197115000 0%
100.95 87031010 7571.25 128711250 0%
160 87111014 320 5440000 2.50%
8,261.20 87089510 8261.2 140440400 0%
8,251.35 87089970 8251.35 140272950 0%
5 48010011 500 8500000 3%
nào còn thiếu sinh viên tự thêm)

THUẾ SUẤT THUẾ SUẤT


THUẾ SUẤT NK THUẾ NK THUẾ TTĐB
TTĐB BVMT

0% 0 0% 0 0%
0% 0 0% 0 0%
0% 0 0% 0 0%

THUẾ SUẤT THUẾ SUẤT


THUẾ NK THUẾ TTĐB THUẾ BVMT
TTĐB BVMT

0 3% 5913450 0% 0
0 3% 3861337.5 0% 0
136000 0% 0 0% 0
0 0% 0 0% 0
0 0% 0 0% 0
255000 0% 0 0% 0
TỔNG SỐ
THUẾ SUẤT THUẾ
THUẾ BVMT VAT TIỀN THUẾ
VAT
PHẢI NỘP

0 8% 5222400 5222400
0 8% 4188800 4188800
0 8% 5748312 5748312

TỔNG SỐ
THUẾ SUẤT VAT THUẾ TIỀN
VAT THUẾ
PHẢI NỘP
8% 16242276 22155726
8% 10605807 14467144.5
8% 446080 582080
8% 11235232 11235232
8% 11221836 11221836
5% 437750 692750
Công ty THNN Xuất nhập khẩu ABC tại Việt Nam nhập khẩu lô hàng, gồm 275 (sản phẩm) về sản phẩm dinh dưỡng y tế từ cô
theo điều kiện giá FOB có giá trị 700,000 JPY. Để tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp trong quá trình vận chuyển, công ty TNH
chi phí 32,000,000 VND, nhưng do tàu lớn không vào trực tiếp cảng Cát Lái Việt Nam (VNCL), nên phải chuyển tải từ Cảng Q
5,000,000 VND.

Yêu cầu: Tính thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có), thuế bảo vệ môi trường (nếu có), thuế VAT nhập khẩu và số tiền

Biết rằng:
HS Code của sản phẩm là 19011099 giá FOB: 700,000
Tỷ giá: 1 JPY (Japanese Yen)= 200 VND trị giá tính thuế: = (Trị giá hóa đơn + phí vận c
C/O form JV 140000000

Phí vận
"Đơn Giá chuyển + TRỊ GIÁ
JV Số Lượng HS CODE
(Aud)" (FOB) NGUYÊN TỆ
phí bảo
hiểm
275 37000000 19011099 700000
ản phẩm dinh dưỡng y tế từ công ty XYZ ở Nhật Bản. Hợp đồng ký kết giữa hai bên
trình vận chuyển, công ty TNHH Xuất nhập khẩu ABC chủ động thuê tàu vận tải với
nên phải chuyển tải từ Cảng Quốc tế Tân cảng - Cái Mép (TCIT) vào, với chi phí

thuế VAT nhập khẩu và số tiền thuế phải nộp.

(Trị giá hóa đơn + phí vận chuyển + phí bảo hiểm) * tỷ giá

TRỊ GIÁ TÍNH THUẾ SUẤT THUẾ SUẤT THUẾ SUẤT


THUẾ NK THUẾ TTĐB THUẾ BVMT
THUẾ NK TTĐB BVMT

177000000 4% 7080000 0% 0 0% 0
TỔNG SỐ
THUẾ SUẤT
VAT THUẾ VAT TIỀN THUẾ
PHẢI NỘP

8% 14726400 21806400
Năm 2021, công ty Nam Phương xuất khẩu khoáng sản làm vật liệu xây dựng với (Hs code:
25161210) sang Nhật Bản theo điều kiện CIF, tổng giá trị của lô hàng là 21,000 USD , phí vận
chuyển và phí bảo hiểm là 23,000,000 VND. Tính thuế xuất khẩu, biết rằng Nhật Bản thuộc khối
CPTPP)
Tỷ giá 23,000VND/USD 483000000

Phí vận chuyển


"Đơn Giá (Aud)" TRỊ GIÁ TÍNH THUẾ SUẤT
CPTPP Số Lượng + phí bảo hiểm HS CODE THUẾ XK
(FOB) THUẾ XK
(AUD)

23000000 25161210 460000000 25% 115000000


ới (Hs code:
USD , phí vận
t Bản thuộc khối
Tháng 9 năm 2021, công ty Minh Thư nhập khẩu sản phẩm Bông tai 73 mạ kim loại (HS code: 71171190) từ Trung Q
USD gồm 1000 PCS với đơn giá 6 USD/PCS, theo điều kiện FOB. Biết rằng phí vận chuyển và phí bảo hiểm là 900U
Tỷ giá 23,000VND/USD
Biết rằng Trung Quốc thuộc MFN (Tối Huệ Quốc)

Phí vận
"Đơn Giá TRỊ GIÁ
chuyển + phí TRỊ GIÁ TÍNH THUẾ
Tên Số Lượng (Aud)" HS CODE NGUYÊN THUẾ NK
bảo hiểm THUẾ SUẤT NK
(FOB) TỆ
(AUD)

1000 6 71171190 6000 158700000 30% 47610000


71171190) từ Trung Quốc về, không C/O, tổng giá trị của lô hàng là 6000
à phí bảo hiểm là 900USD. Tính tổng thuế nhập khẩu cho lô hàng này.

THUẾ TỔNG SỐ
THUẾ THUẾ THUẾ THUẾ SUẤT
SUẤT VAT THUẾ VAT TIỀN THUẾ
SUẤT TTĐB TTĐB BVMT
BVMT PHẢI NỘP

0% 0 0% 8% 16504800 64114800

0
Công ty Việt Nam nhập khẩu từ Trung Quốc về 10 tấn Bột nhựa PE có mã HS là 39019090 với giá CIF 3 USD/KG. H
Tỷ giá: 22,000 VND
Có sử dụng CO form E
Phí vận chuyển: 300 USD
Phí bảo hiểm: 40 USD

Phí vận
"Đơn Giá
chuyển + phí TRỊ GIÁ NGUYÊN TRỊ GIÁ TÍNH
Tên Sản Phẩm Số Lượng (Aud)" HS CODE
bảo hiểm TỆ THUẾ
(FOB)
(AUD)

10000 3 340 39019090 30000 660000000


ới giá CIF 3 USD/KG. Hãy tính tổng số tiền thuế doanh nghiệp Việt Nam phải nộp, biết rằng:

THUẾ
THUẾ THUẾ THUẾ THUẾ THUẾ SUẤT
THUẾ NK SUẤT VAT THUẾ VAT
SUẤT NK SUẤT TTĐB TTĐB BVMT
BVMT

0% 0 0% 0 0% 0 10% 6600000000%
TỔNG SỐ TIỀN
THUẾ PHẢI NỘP

66000000
TÍNH TỔNG SỐ TIỀN THUẾ NHẬP KHẨU
Lô hàng ( HS code:03074931 ) Việt Nam nhập từ Trung Quốc, không CO, biết rằng Trung Quốc đối xử tối
Quantity
No Description Origin Unit price.CFR(USD/KG)
(KG)
1 Smoked Sepia officinalis Vietnam 7,500 6.5
2 Smoked Sepia officinalis Vietnam 19,200 1.5
TOTAL
Tỷ giá: 1 USD= 23000 VND
Phí bảo hiểm 1000 USD

Phí vận chuyển


"Đơn Giá TRỊ GIÁ
Số Lượng + phí bảo hiểm HS CODE
(Aud)" (FOB) NGUYÊN TỆ
(AUD)
26,700 1000 3074931 77550
rằng Trung Quốc đối xử tối huệ quốc với Việt Nam (MFN)
Amount
it price.CFR(USD/KG)
(USD)
6.5 48750
1.5 28800

TRỊ GIÁ TÍNH THUẾ SUẤT THUẾ SUẤT THUẾ SUẤT


THUẾ NK THUẾ TTĐB
THUẾ NK TTĐB BVMT

1783650000 15% 267547500 0% 0 0%


TỔNG SỐ
THUẾ BVMT THUẾ SUẤT VAT THUẾ VAT TIỀN THUẾ
PHẢI NỘP
0 8% 164095800 431643300
CIF = C + I + F C: Cost (giá FOB)
I: Insurance (phí bảo hiểm)
F: Freight ( phí vận chuyển)

CIF = (C + F)/ ( 1 - R ) C: Cost (giá FOB)


I: Insurance (phí bảo hiểm) -->
F: Freight ( phí vận chuyển)
R: Rate (tỷ lệ phí bảo hiểm)
Công ty Việt Nam nhập khẩu lô hàng nhập từ Trung Quốc theo giá FOB có tổng giá trị 35,247 USD, biết rằng:
Rate=0.2%
Tổng số tiền bảo hiểm = 110% CIF 39951.60321 usd
Phí vận chuyển = 1000 USD
Tính phí bảo hiểm mà công ty ABC phải trả.
Tính tổng tiền thuế phải nộp cho nhà nước, có sử dụng CO form E, HS code: 9021010, tỷ giá 1 USD = 23,000 VND.

CIF=(C+F)/(1-R) 36319.63927856 usd


premium = I= 79.90320641283 usd

Phí vận chuyển THUẾ


TRỊ GIÁ TRỊ GIÁ TÍNH THUẾ SUẤT THUẾ
+ phí bảo hiểm HS CODE THUẾ NK SUẤT
NGUYÊN TỆ THUẾ NK TTĐB
(AUD) TTĐB

1079.90321 9021010 35247 835518773.7475 5% 41775938.69 0% 0


110% CIF = 110% * ((C + F)/ ( 1 - R ))

47 USD, biết rằng:

á 1 USD = 23,000 VND.

THUẾ TỔNG SỐ TIỀN


THUẾ THUẾ SUẤT THUẾ
SUẤT VAT THUẾ PHẢI
BVMT VAT
BVMT NỘP

0% 0 0% 0 41775938.69
Mỡ nhờn (CIF): HS code 27021000: 300kg, 3 USD/1KG.
Tỷ giá: 1USD=23,100 VND
CO form D
Tính tổng thuế NK.

Phí vận
"Đơn Giá chuyển + phí TRỊ GIÁ TRỊ GIÁ THUẾ SUẤT
Số Lượng HS CODE
(Aud)" (FOB) bảo hiểm NGUYÊN TỆ TÍNH THUẾ NK
(AUD)

300 3 27021000 900 20790000 0%


TỔNG SỐ
THUẾ SUẤT THUẾ SUẤT THUẾ SUẤT
THUẾ NK THUẾ TTĐB THUẾ BVMT VAT THUẾ VAT TIỀN THUẾ
TTĐB BVMT
PHẢI NỘP

0 0 0 1000 300000 10% 2109000 2409000

You might also like