You are on page 1of 4

PHẦN KHAI BÁO THÔNG TIN

THU NHẬP
VNĐ 15,000,000 Loại ngoại tệ Tỷ giá
Ngoại tệ
LƯƠNG ĐÓNG BẢO HIỂM 5,000,000 Lương cơ sở -
Lương tối thiểu vùng 3,750,000
Tỷ lệ bảo hiểm 8% 1.5% 1%
Lưu ý: - Chỉ nhập thông tin vào những ô màu xanh
TIN
GIẢM TRỪ GIA CẢNH 1
Số người phụ thuộc 0 2
Bản thân 9,000,000 5750000 3
Phụ thuộc 3,600,000 6,388,889 4

388,889 5
- Ô màu vàng vui lòng chọn 6
Đvt:vnđ 7
QUY ĐỔI TỪ NET SANG GROSS
Lương Net 15,000,000 Bậc
Bảo hiểm bắt buộc 50,000 525000
Giảm trừ bản thân 9,000,000 1
Giảm trừ gia cảnh NPT - 2
Thu nhập làm căn cứ quy đổi 6,000,000 3
Thuế TNCN 388,889 4
Quy đổi sang Gross 6,388,889 5
Lương Gross 15,438,889 6
7
(viết tắt là TNQĐ)
Đến 4,75 triệu đồng (trđ) 0 4,750,000
Trên 4,75 trđ đến 9,25trđ 4,750,001 9,250,000
Trên 9,25 trđ đến 16,05trđ 9,250,001 16,050,000
Trên 16,05 trđ đến 27,25 trđ 16,050,001 27,250,000

Trên 27,25 trđ đến 42,25 trđ 27,250,001 42,250,000


Trên 42,25 trđ đến 61,85 trđ 42,250,001 61,850,000
Trên 61,85 trđ 61,850,001 100,000,000,000

Thu nhập tính thuế /tháng

Đến 5 triệu đồng (trđ) 0 5,000,000


Trên 5 trđ đến 10 trđ 5,000,001 10,000,000
Trên 10 trđ đến 18 trđ 10,000,001 18,000,000
Trên 18 trđ đến 32 trđ 18,000,001 32,000,000
Trên 32 trđ đến 52 trđ 32,000,001 52,000,000
Trên 52 trđ đến 80 trđ 52,000,001 80,000,000
Trên 80 trđ 80,000,001 100,000,000,000

Data dữ liệu vui lòng không sửa

Ngoại tệ Số tiền
USD 15,000,000
EUR
GBP
CAD
HKD
FRF
CHF
JPY
AUD
SGD
Ngoại tệ khác
TNQĐ/0,95 - 0.95
(TNQĐ – 0, 25 trđ)/0,9 250,000 0.90
(TNQĐ – 0,75 trđ )/0,85 750,000 0.85
(TNQĐ – 1,65 trđ)/0,8 1,650,000 0.80

(TNQĐ – 3,25 trđ)/0,75 3,250,000 0.75


(TNQĐ – 5,85 trđ)/0,7 5,850,000 0.70
(TNQĐ – 9,85 trđ)/0,65 9,850,000 0.65

Thuế suất Tính số thuế phải nộp


Cách 1 Cách 2
5% 0 trđ + 5% TNTT 5% TNTT -
10% 0,25 trđ + 10% TNTT trên 5 trđ 10% TNTT - 0,25 trđ 250,000
15% 0,75 trđ + 15% TNTT trên 10 trđ 15% TNTT - 0,75 trđ 750,000
20% 1,95 trđ + 20% TNTT trên 18 trđ 20% TNTT - 1,65 trđ 1,650,000
25% 4,75 trđ + 25% TNTT trên 32 trđ 25% TNTT - 3,25 trđ 3,250,000
30% 9,75 trđ + 30% TNTT trên 52 trđ 30 % TNTT - 5,85 trđ 5,850,000
35% 18,15 trđ + 35% TNTT trên 80 trđ 35% TNTT - 9,85 trđ 9,850,000

You might also like