You are on page 1of 4

TÊN CÔNG TY

NGÂN SÁCH HÀNG THÁNG Ngày

TỔNG NGÂN SÁCH ƯỚC TÍNH THỰC TẾ KHOẢN CHÊNH LỆCH


Thu nhập 63,300.00 57,450.00 -5,850.00
Chi phí 54,500.00 49,630.00 -4,870.00
Số dư (Thu nhập trừ chi phí) 8,800.00 7,820.00 -980.00

TỔNG QUAN VỀ NGÂN SÁCH


Thu nhập Chi phí

70,000

60,000

50,000

40,000

30,000

20,000

10,000

0
ƯỚC TÍNH THỰC TẾ
Biểu đồ Tổng quan về ngân sách nằm trong ô này. 5 Chi phí hoạt động hàng đầu được cập nhật tự động trong bảng 5_chi_phí_hàng_đầu bên dưới.
5 CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG CAO NHẤT CỦA TÔI LÀ GÌ?
CHI PHÍ SỐ TIỀN % CHI PHÍ GIẢM 15%
Bảo trì và sửa chữa 4,600.00 9.3% 690.00
Dụng cụ 4,500.00 9.1% 675.00
Tiền thuê hoặc vay thế chấp 4,500.00 9.1% 675.00
Thuế 3,200.00 6.4% 480.00
Quảng cáo 2,500.00 5.0% 375.00
Tổng 19,300.00 38.9% 2,895.00
TÊN CÔNG TY

NGÂN SÁCH HÀNG THÁNG


THU NHẬP ƯỚC TÍNH THỰC TẾ KHOẢN CHÊNH LỆCH

Doanh số thuần 60,000.00 54,000.00 -6,000.00

Thu nhập ròng từ lãi 3,000.00 3,000.00 0.00

Doanh số bán hàng (lãi/lỗ) 300.00 450.00 150.00

Tổng thu nhập 63,300.00 57,450.00 -5,850.00

Page 2 of 4
TÊN CÔNG TY

NGÂN SÁCH HÀNG THÁNG


CHI PHÍ NHÂN SỰ ƯỚC TÍNH THỰC TẾ KHOẢN CHÊNH LỆCH

Tiền lương 9,500.00 9,600.00 -100.00

Phúc lợi của nhân viên 4,000.00 0.00 4,000.00

Hoa hồng 5,000.00 4,500.00 500.00

Tổng chi phí nhân sự 18,500.00 14,100.00 4,400.00

Page 3 of 4
TÊN CÔNG TY

NGÂN SÁCH HÀNG THÁNG


CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG ƯỚC TÍNH THỰC TẾ CHÊNH LỆCH

Quảng cáo 3,000.00 2,500.00 500.00

Nợ xấu 2,000.00 2,000.00 0.00

Giảm giá bằng tiền mặt 1,500.00 2,175.00 -675.00

Chi phí chuyển phát 2,000.00 1,500.00 500.00

Khấu hao 1,000.00 1,000.00 0.00

Thuế và đăng ký 500.00 525.00 -25.00

Bảo hiểm 1,300.00 1,275.00 25.00

Lãi suất 2,000.00 2,200.00 -200.00

Pháp lý và kiểm tra 1,000.00 800.00 200.00

Bảo trì và sửa chữa 4,500.00 4,600.00 -100.00

Văn phòng phẩm 800.00 750.00 50.00

Bưu phí 400.00 350.00 50.00

Tiền thuê hoặc vay thế chấp 4,100.00 4,500.00 -400.00

Chi phí bán hàng 350.00 400.00 -50.00

Vận chuyển và bảo quản 900.00 840.00 60.00

Dụng cụ 5,000.00 4,500.00 500.00

Thuế 3,000.00 3,200.00 -200.00

Điện thoại 250.00 280.00 -30.00

Tiện ích 1,400.00 1,385.00 15.00

Khác 1,000.00 750.00 250.00

Tổng chi phí hoạt động 36,000.00 35,530.00 470.00

Page 4 of 4

You might also like