You are on page 1of 4

Năm 2021 Năm 2022

Lợi nhuận
thuần từ 689.00 499.00
HĐKD
Năm 2021 Năm 2022
Tổng lợi
nhuận kế
688.00 511.00
toán trước
thuế

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

Năm 2022 511.00

Năm 2021 688.0

0.00 100.00 200.00 300.00 400.00 500.00 600.00 7


Năm 2021 Năm 2022

Lợi nhuận
-1.00 12.00
khác

800.00
Lợi nhuận khác
700.00

600.00

12.00
500.00
toán trước thuế
400.00
10.00

300.00
8.00

511.00 200.00
6.00
100.00
4.00
0.00
2.00
-1.00

0.00
Năm 2021 Năm 2
688.00
-2.00

0.00 500.00 600.00 700.00 800.00


800.00
Lợi nhuận khác Lợi nhuận thuần từ HĐKD
700.00 689.00

600.00
499.00
500.00

400.00

300.00
12.00
200.00

100.00

0.00
Năm 2021 Năm 2022

Năm 2022
499.00

Năm 2022

You might also like