You are on page 1of 3

Tp.

HCM, ngày 10 tháng 02 năm 2020

CHÀO GIÁ - THAY ĐƯỜNG ỐNG DÀN NGƯNG


Kính gửi: CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THUỶ HẢI SẢN SÀI GÒN (APT)

Công ty TNHH cơ điện lạnh Tân Long xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của Quý Công ty đối với công ty chúng tôi.
Theo yêu cầu của Quý Công ty, chúng tôi xin hân hạnh gửi bảng chào giá chi tiết như sau :

I Mô tả hàng hóa - Giá cả:

Số lượng Net Vật tư Net Nhân công Net Vật tư Thành tiền
Stt Hạng mục Nhãn hiệu / xuất xứ Đơn vị Số lượng Nhân công
Số lượng Hệ số Đơn giá Hệ số HS tỷ giá Đơn giá Đơn giá Thành tiền (VND)

1 Thiết bị, vật tư 1.00 1.00 Lô 1.00 - - - 69,500,000.00


Co thép đúc Trung Quốc - - - 1,234,000.00
65A 8.00 1.00 42,300.00 1.50 100,750.00 Cái 8.00 806,000 63,450 507,600
50A 9.00 1.00 25,500.00 1.50 77,500.00 Cái 9.00 697,500 38,250 344,250
40A 3.00 1.00 15,800.00 1.50 62,000.00 Cái 3.00 186,000 23,700 71,100
32A 10.00 1.00 11,700.00 1.50 49,600.00 Cái 10.00 496,000 17,550 175,500
20A 8.00 1.00 6,300.00 1.50 31,000.00 Cái 8.00 248,000 9,450 75,600
15A 8.00 1.00 5,000.00 1.50 23,250.00 Cái 8.00 186,000 7,500 60,000
Tê đều Trung Quốc - - - 241,000.00
50A 1.00 1.00 45,900.00 1.50 77,500.00 Cái 1.00 77,500 68,850 68,850
40A 1.00 1.00 34,200.00 1.50 62,000.00 Cái 1.00 62,000 51,300 51,300
20A 2.00 1.00 15,000.00 1.50 31,000.00 Cái 2.00 62,000 22,500 45,000
15A 4.00 1.00 12,600.00 1.50 23,250.00 Cái 4.00 93,000 18,900 75,600
Tê giảm Trung Quốc - - - 660,000.00
65A/50A 2.00 1.00 100,000.00 1.50 100,750.00 Cái 2.00 201,500 150,000 300,000
40A/32A 4.00 1.00 39,600.00 1.50 62,000.00 Cái 4.00 248,000 59,400 237,600
50A/32A 1.00 1.00 51,300.00 1.50 77,500.00 Cái 1.00 77,500 76,950 76,950
20A/15A 2.00 1.00 15,300.00 1.50 31,000.00 Cái 2.00 62,000 22,950 45,900
Giảm Trung Quốc - - - 401,000.00
65A/32A 4.00 1.00 44,600.00 1.50 100,750.00 Cái 4.00 403,000 66,900 267,600
50A/40A 2.00 1.00 24,000.00 1.50 77,500.00 Cái 2.00 155,000 36,000 72,000
50A/32A 1.00 1.00 24,000.00 1.50 77,500.00 Cái 1.00 77,500 36,000 36,000
25A/15A 2.00 1.00 8,500.00 1.50 38,750.00 Cái 2.00 77,500 12,750 25,500
Bịt đầu Trung Quốc - - - 45,000.00
40A 2.00 1.00 15,000.00 1.50 100,750.00 Cái 2.00 201,500 22,500 45,000
Ống thép đúc Trung Quốc - - - 8,996,000.00
65A 3.00 1.00 200,909.09 1.50 100,750.00 m 3.00 302,250 301,364 904,091
50A 18.00 1.00 123,636.36 1.50 77,500.00 m 18.00 1,395,000 185,455 3,338,182
40A 12.00 1.00 93,636.36 1.50 62,000.00 m 12.00 744,000 140,455 1,685,455
32A 6.00 1.00 79,090.91 1.50 49,600.00 m 6.00 297,600 118,636 711,818
20A 12.00 1.00 46,363.64 1.50 31,000.00 m 12.00 372,000 69,545 834,545
15A 12.00 1.00 39,090.91 1.50 23,250.00 m 12.00 279,000 58,636 703,636
Vật tự lắp đặt ( que hàn, đá cắt, sơn, ...) 1.00 1.00 545,181.82 1.50 23,250.00 m 1.00 23,250 817,773 817,773
Van chặn thẳng Danfoss/ TQ - - - 35,133,000.00
STC40A 2.00 1.00 2,105,040.00 1.50 124,000.00 Cái 2.00 248,000 3,157,560 6,315,120
STC32A 4.00 1.00 1,677,760.00 1.50 99,200.00 Cái 4.00 396,800 2,516,640 10,066,560
STC15A 12.00 1.00 1,041,740.00 1.50 46,500.00 Cái 12.00 558,000 1,562,610 18,751,320
Van an toàn cao áp (kèm đầu ren) Danfoss/ TQ - - - 13,227,000.00
SFV15A 2.00 1.00 4,409,040.00 1.50 46,500.00 Cái 2.00 93,000 6,613,560 13,227,120
Van chặn thẳng gắn bình thermosyphone Danfoss/ TQ - - - 5,560,000.00
STC50A 1.00 1.00 2,664,620.00 1.50 155,000.00 Cái 1.00 155,000 3,996,930 3,996,930
STC15A 1.00 1.00 1,041,740.00 1.50 46,500.00 Cái 1.00 46,500 1,562,610 1,562,610
Van chặn thẳng gắn bình tách dầu Danfoss/ TQ - - - 3,997,000.00
STC50A 1.00 1.00 2,664,620.00 1.50 155,000.00 Cái 1.00 155,000 3,996,930 3,996,930
2 Thiết bị, vật tư lắp ráp bình tách khí không ngưng 1.00 1.00 Lô 1.00 - - - 85,000,000.00
Ống thép đúc Trung Quốc - - - 5,464,000.00
15A 55.92 1.00 48,181.82 1.50 23,250.00 m 55.92 1,300,140 72,273 4,041,491
Vật tự lắp đặt ( que hàn, đá cắt, sơn, ...) 1.00 1.00 269,432.73 1.50 23,250.00 m 1.00 23,250 404,149 404,149
Cách nhiệt đường ống 7.92 1.00 85,680.00 1.50 76,700.00 m 7.92 607,464 128,520 1,017,878
Van chặn thẳng Danfoss/ TQ - - - 27,356,000.00
STC15A 2.00 1.00 1,015,280.00 1.50 46,500.00 Cái 2.00 93,000 1,522,920 3,045,840
Lọc cơ khí
FA15 2.00 1.00 1,495,480.00 1.40 46,500.00 Cái 2.00 93,000 2,093,672 4,187,344
Van điện từ
EVRA3 2.00 1.00 3,317,300.00 1.40 46,500.00 Cái 2.00 93,000 4,644,220 9,288,440
Van tiết lưu
REG10 2.00 1.00 1,598,380.00 1.40 Cái 2.00 - 2,237,732 4,475,464
Thermostart xả khí không ngưng RT3 1.00 1.00 3,612,280.00 1.40 155,000.00 Danfoss / Ba Lan cái 1.00 155,000.00 5,057,192.00 5,057,192.00
Đồng hồ áp suất 1.00 1.00 930,000.00 1.40 46,500.00 Đài Loan cái 1.00 46,500.00 1,302,000.00 1,302,000.00

3 Lô bình áp lực 1.00 1.00 Việt Nam Lô 1.00 - - 13,360,690.41


Bình tách khí không ngưng 406D x 800L x 10mmT 1.00 1.00 8,200,000.00 1.50 500,000.00 Bình 1.00 500,000.00 12,300,000.00 12,300,000.00
Cách nhiệt lô bình áp lực: 1.00 1.00 Tân Long Lô 1.00 - - -
Bình tách khí không ngưng 406D x 800H x 10mmT 1.00 1.00 707,126.94 1.50 654,875.26 Bình 1.00 654,875.26 1,060,690.41 1,060,690.41

2 Nhân công và vận chuyển 1.00 1.00 Tân Long Lô 1.00 - - - 38,800,000.00
Nhân công lắp đặt 1.00 1.00 24,858,591.24 1.50 Lô 1.00 - 37,287,887 37,287,887
Vận chuyển thiết bị và đồ nghề thi công 1.00 1.00 1,000,000.00 1.50 Lô 1.00 - 1,500,000 1,500,000

13,049,129.26 154,461,815.67 154,474,690.41

TỔNG GIÁ TRỊ CHƯA GỒM THUẾ VAT 154,500,000.00 VND


VAT 10% 15,450,000.00 VND
TỔNG GIÁ TRỊ ĐÃ BAO GỒM VAT 169,950,000.00 VND

II Thanh toán
Thanh toán theo hình thức chuyển khoản và chia thành các đợt như sau:
- Đợt 1: tạm ứng 40% giá trị khi Quí Công ty xác nhận đơn hàng.
- Đợt 2: thanh toán 40% giá trị ngay sau khi giao hàng
- Đợt 3: thanh toán giá trị còn lại ngay sau khi hoàn thành công việc.

III Thời gian thi công:


- Thời gian hoàn tất cung cấp thiết bị: 02- 04 tuần kể từ khi xác nhận báo giá.
- Thời gian thi công lắp đặt cụ thể sẽ được trao đổi, thỏa thuận theo thực tế sản xuất của Quý công ty

IV Hiệu lực: Báo giá này chỉ có giá trị đến 10/03/2020

CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH TÂN LONG


XÁC NHẬN CỦA KHÁCH HÀNG
Quy cách van ĐVT SL
Van chặn thẳng
STC50A Cái 2.00
STC40A Cái 2.00
STC32A Cái 4.00
STC15A Cái 13.00
Van an toàn
SFA15A Cái 2.00
Tp.HCM, ngày 06 tháng 08 năm 2019

CHÀO GIÁ - THAY THẾ VAN ĐIỆN TỪ


Kính gửi: CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THUỶ HẢI SẢN SÀI GÒN (APT)

Công ty TNHH cơ điện lạnh Tân Long xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của Quý Công ty đối với công ty chúng tôi.
Theo yêu cầu của Quý Công ty, chúng tôi xin hân hạnh gửi bảng chào giá chi tiết như sau :

I Mô tả hàng hóa - Giá cả:

Thành tiền
Stt Hạng mục Nhãn hiệu / xuất xứ Đơn vị Số lượng
(VNĐ)

1 Thay thế van điện từ cấp dịch Danfoss/ Đan Mạch Lô 1.00 16,900,000.00
EVRA10 Bộ 1.00
EVRA15 Bộ 1.00
-
2 Nhân công và vận chuyển Tân Long Lô 1.00 700,000.00
Nhân công lắp đặt Lô 1.00
Vận chuyển thiết bị Lô 1.00

TỔNG GIÁ TRỊ CHƯA GỒM THUẾ VAT 17,600,000.00 VND

II Thanh toán
Thanh toán theo hình thức chuyển khoản và chia thành các đợt như sau:
- Đợt 1: tạm ứng 60% giá trị khi Quí Công ty xác nhận đơn hàng.
- Đợt 2: thanh toán 40% giá trị ngay sau khi hoàn thành công việc.

III Thời gian thi công:


- Thời gian hoàn tất cung cấp thiết bị: 14-15 tuần kể từ khi xác nhận báo giá.
- Thời gian lắp đặt 2 ngày.Tiến độ thi công cụ thể sẽ được trao đổi, thỏa thuận theo thực tế sản xuất của Quý công ty

IV Hiệu lực: Báo giá này chỉ có giá trị đến 06/09/2019.

XÁC NHẬN CỦA KHÁCH HÀNG CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH TÂN LONG

You might also like