Professional Documents
Culture Documents
Phương án cắt
Chủng loại
I II III IV V VI VII
5.4 2 1 1 0 0 0 0
3.9 0 1 0 3 2 1 0
2.1 0 1 3 0 1 3 5
Phế liệu (cj) 0.9 0.3 0 0 1.8 1.5 1.2
Xj X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7
Giá trị của Xj 82 156 0 30 2 0 0
F= 124
b1 = 320
b2 = 250
b3 = 158
% Phế liệu = 3.93%
Số yêu
cầu
320
250
158
270
Đơn vị: 1000 đồng
Khả năng Nhu cầu nơi tiêu thụ (ai)
cung cấp (bj) 600 320 720 240 320
200 17 14 27 15 18
400 18 19 20 21 40
800 23 16 24 26 30
800 24 29 28 26 45
200 0 0 0 0 200
400 40 0 360 0 0
800 0 320 360 0 120
800 560 0 0 240 0
600 320 720 240 320
f = 48,560,000
1000 đồng
Lãi vay 1.5
Tháng Chi Thu Thu trừ chi
0 150 -150
1 230 -230
2 350 150 -200
3 0
4 0
5 120 -120
6 0
7 200 200
8 100 -100
9 0
10 0
11 0
12 100 -100
13 0
14 250 250
15 80 -80
16 0
17 60 -60
18 80 80
19 50 -50
20 0
21 40 -40
22 0
23 20 -20
24 750 750
Tổng 1300 1430 130
Lãi giả 130
Lãi thật -76
Loại
PA1 PA2 PA3
thanh
11.7 5.4 2 1 1
3.9 0 1
2.1 0 1 3
0.90 0.30 0.00
X1 X2 X3
f(X) = 0
Rb1 = 0
Rb2 = 0
Rb3 = 0
X4 X5 X6 X7 Tổng số thanh
0