You are on page 1of 8

Thời gian Brix

0 13.8
10 14.2 Chart Title
20 14.6 80
30 15.2 70
40 15.8
60
50 16.2
50
60 17.4
70 19 40

80 21.6 30
90 24.8 20
100 28.8 10
110 34.4
0
120 43.2 0 20 40 60 80 100 120 140 160
130 55.2
140 71
0 13.8
10 14.2
20 14.6
30 15.2
40 15.8
50 16.2
60 17.4
70 19
80 21.6
90 24.8
100 28.8
110 34.4
0 160 120 43.2
130 55.2
140 71
Thời gian Thể tích nước ngưng
0 0 Chart Title
10 280 16000
20 700
14000
30 1320
12000
40 1990
50 2530 10000

60 3400 8000
70 5070 6000
80 6510 4000
90 7920
2000
100 9490
0
110 10780 0 20 40 60 80 100 120 140
120 12160
130 13450
140 14370
Title 0 0
10 280
20 700
30 1320
40 1990
50 2530
60 3400
70 5070
80 6510
90 7920
100 9490
80 100 120 140 160 110 10780
120 12160
130 13450
140 14370
Thời gian (phút) Brix Đồ thị biểu diễn quan hệ giữa
0 9.2 chỉ số Bx và thời gian cô đặc
10 10.8 70
20 11.8 60
30 13.2 50
40 15.2 40

Brix
50 18 30
60 22 20
70 28 10
80 38.2 0
0 10 20 30 40 50 60 70
90 57.1
t (phút)
95 64
biểu diễn quan hệ giữa
Bx và thời gian cô đặc t

30 40 50 60 70 80 90 100
t (phút)
Thời gian (phút) Khối lượng nước ngưng (kg) Đồ thị biểu diễn quan h
0 0 ngưng thu được W
10 2.43
16
20 3.991 14
30 5.554 12
40 7.027 10

W (kg)
50 8.51 8
6
60 10.093
4
70 11.541 2
80 12.984 0
0 10 20 30 40
90 14.587
95 14.946
Đồ thị biểu diễn quan hệ giữa khối lượng nước
ngưng thu được W và thời gian cô đặc t
16
14
12
10
8
6
4
2
0
0 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
t (phút)

You might also like